Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp hạng mục 08 phòng học kết hợp khu vệ sinh thuộc công trình trường THCS Nguyễn Hiền Tên dự án là: Trường THCS Nguyễn Hiền Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Nhà nước cấp huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập do cơ quan có thẩm quyền cấp. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của nhà thầu: Nhà thầu là tổ chức thi công công trình dân dụng hạng III trở lên Các tài liệu trên nhà thầu phải nộp trước khi được công nhận trúng thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 54.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư-Bên mời thầu: Ban Quản lý Dự án – Đô thị huyện Thăng Bình; Địa chỉ: Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam; Điện thoại 02353 874059. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án – Đô thị huyện Thăng Bình; Địa chỉ: 282 Tiểu La, Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam; Điện thoại 02353 874059. Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND huyện Thăng Bình; Địa chỉ: 282 Tiểu La, Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án – Đô thị huyện Thăng Bình, 282 Tiểu La, Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam ; Điện thoại: 0253874059; Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Đại Cường; Địa chỉ: 60 Phan Bá Phiến, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam; Điện thoại: 0985 866 498. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Thăng Bình; Địa chỉ: 282 Tiểu La, Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụngCó chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lênĐã từng là chỉ huy trưởng của 01 công trình cấp III trở lên hoặc 2 công trình cấp IV cùng loại có quy mô tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá trị hợp đồng tối thiểu: 2.566.618.000 đồng;Có tài liệu chứng minh kèm theo: Bằng cấp, chứng chỉ liên quan, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, Hợp đồng xây lắp (công trình tương tự), có tên trong biên bản nghiệm thu bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư đối với công trình tương tự. | 3 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phần xây dựng dân dụng | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.Đã từng tham gia 01 công trình cấp III trở lên hoặc 2 công trình cấp IV cùng loại có quy mô tính chất tương tự với gói thầu đang xét, có giá trị hợp đồng tối thiểu: 2.566.618.000 đồng;Có tài liệu chứng minh kèm theo: Bằng cấp, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, Hợp đồng xây lắp (công trình tương tự), có tên trong biên bản nghiệm thu bàn giao hoặc xác nhận của chủ đầu tư đối với công trình tương tự. | 2 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phần điện | 1 | Tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành điện kỹ thuậtCó tài liệu chứng minh kèm theo: Bằng cấp, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 2 | 1 |
4 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | Tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành phù hợp có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động nhóm 2 còn hiệu lựcCó tài liệu chứng minh kèm theo: Bằng cấp, chứng chỉ liên quan, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 08 phòng học (02 tầng) kết hợp khu vệ sinh | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,2992 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30,523 | m3 |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 41,258 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 51,902 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,3782 | 100m2 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,566 | m3 |
7 | Ván khuôn móng dài | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,376 | 100m2 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10,526 | m3 |
9 | Ván khuôn móng dài (Vận dụng dầm móng) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,0934 | 100m2 |
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,2992 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,2462 | 100m3 |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 21,666 | m3 |
13 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3,3912 | 100m2 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20,058 | m3 |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 20,538 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3,1423 | 100m2 |
17 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 94,4278 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,2084 | 100m2 |
19 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3,6828 | m3 |
20 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3053 | 100m2 |
21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,728 | m3 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,2547 | 100m2 |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,9212 | m3 |
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1921 | 100m2 |
25 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 28 | 1 cấu kiện |
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3068 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,3872 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,4297 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,02 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,2434 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,1193 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,7613 | tấn |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,1132 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,971 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,5361 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,5092 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,8025 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9,0443 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1364 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3802 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1302 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,3049 | tấn |
43 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1265 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,447 | tấn |
45 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,2268 | tấn |
46 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 73,5053 | m3 |
47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 97,7398 | m3 |
48 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,939 | m3 |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8,987 | m3 |
50 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 15,4085 | m3 |
51 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 243,89 | m2 |
52 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 314,23 | m2 |
53 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 881,32 | m2 |
54 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 155,98 | m2 |
55 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M50, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 501,44 | m2 |
56 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M50, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1.512,07 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 501,44 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2.845,284 | m2 |
59 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 183,4 | m |
60 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 129 | m |
61 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 42,9 | m |
62 | Đắp chỉ trang trí đầu trụ, chân trụ | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | trụ |
63 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 108,61 | m2 |
64 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 108,61 | m2 |
65 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 733,6 | m2 |
66 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 77,36 | m2 |
67 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 164,4 | m2 |
68 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 22,36 | m2 |
69 | Lát đá bậcgranit tự nhiên màu tim tam cấp, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 53,51 | m2 |
70 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30,52 | m2 |
71 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 51,012 | m2 |
72 | Gia công xà gồ thép | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,3903 | tấn |
73 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2,3903 | tấn |
74 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5,3653 | 100m2 |
75 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 39,52 | m2 |
76 | Sản xuất cửa sắt kính | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 189,36 | m2 |
77 | SXLD vách kính khung nhôm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 7,56 | m2 |
78 | Sản xuất hoa sắt cửa | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 134,2048 | m2 |
79 | Cầu chắn rác | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | ck |
80 | Bình chữa cháy bột | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bình |
81 | GCLD Bảng tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | ck |
82 | SXLD khung hoa lan can Inox | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 44 | ck |
83 | Lan can inox hiên | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 55,9 | m |
84 | SXLD vách ngăn vệ sinh - pano nhôm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10,8 | m2 |
85 | Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT 8x14cm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12 | m |
86 | SXLD lan can inox cầu thang | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8,25 | m2 |
87 | SXLD bảng chống lóa | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | ck |
88 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,96 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,96 | 100m |
90 | Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông khí chung áp (AAC) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 134,64 | m2 |
91 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,2 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,6 | 100m |
93 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,65 | 100m |
94 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 25mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,42 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 20mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,36 | 100m |
96 | Lắp đặt khóa nước - Đường kính 32mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 3 | cái |
97 | Lắp đặt van khóa nước Đường kính 27mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | cái |
98 | Lắp đặt van khóa 1 chiều - Đường kính 40mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
99 | GCLD van phao tự động | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
100 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 42 | cái |
101 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 54 | cái |
102 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 38 | cái |
103 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 30 | cái |
104 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 21mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 28 | cái |
105 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16 | cái |
106 | Lắp đặt xí bệt | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12 | bộ |
107 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12 | cái |
108 | Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương sen | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | bộ |
109 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 12 | bộ |
110 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | bộ |
111 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
112 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | bộ |
113 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | bể |
114 | Giếng đóng + máy bơm DK20 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | trạm |
115 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x8mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 100 | m |
116 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 90 | m |
117 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 342 | m |
118 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 500 | m |
119 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 120 | m |
120 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 90 | m |
121 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 350 | m |
122 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 32 | bộ |
123 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | bộ |
124 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng ( đèn chiếu sáng bảng ) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 8 | bộ |
125 | Lắp đặt đèn ống dài 0,6m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 23 | bộ |
126 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 60 | cái |
127 | Lắp đặt quạt treo tường | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
128 | Lắp đặt quạt ốp trần | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 16 | cái |
129 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤225cm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 10 | hộp |
130 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 65 | hộp |
131 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
132 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24 | cái |
133 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9 | cái |
134 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | cái |
135 | Lắp đặt các automat 1 pha 83A | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | cái |
136 | Lắp đặt tủ điện | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 2 | hộp |
137 | Gia công, đóng cọc chống sét (DM12 Cọc đơn mạ kẽm V63x6, L3m) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 6 | cọc |
138 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 20mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,15 | 100m |
139 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 25 | m |
140 | Hộp kiểm tra điện trở | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1 | ck |
141 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,09 | 100m3 |
142 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,09 | 100m3 |
143 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,1985 | 100m3 |
144 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 1,064 | m3 |
145 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,936 | m3 |
146 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4,746 | m3 |
147 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,96 | m2 |
148 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 24,96 | m2 |
149 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5,36 | m2 |
150 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,646 | m3 |
151 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,094 | tấn |
152 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,0203 | 100m2 |
153 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 5 | 1 cấu kiện |
154 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,098 | 100m3 |
155 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 9 | cái |
156 | Hộp kiểm tra điện trở | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 4 | ck |
157 | Gia công, đóng cọc chống sét | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 11 | cọc |
158 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 50 | m |
159 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 110 | m |
160 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 20mm | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,6 | 100m |
161 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,18 | 100m3 |
162 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | 0,18 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn >=250l | Còn sử dụng tốt | 2 |
2 | Máy đầm dùi >=1,5 KW | Còn sử dụng tốt | 2 |
3 | Máy đầm bàn >=1 KW | Còn sử dụng tốt | 2 |
4 | Máy cắt uốn cốt thép >=5kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy đào >=0,8 m3 | Còn sử dụng tốt | 1 |
6 | Máy vận thăng hoặc tời điện ≥ 800kg | Còn sử dụng tốt | 1 |
7 | Máy đầm đất cầm tay ≥ 70 kg | Còn sử dụng tốt | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 4,2992 | 100m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 30,523 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 41,258 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 51,902 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
5 | Ván khuôn móng cột | 1,3782 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 15,566 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
7 | Ván khuôn móng dài | 1,376 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 10,526 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
9 | Ván khuôn móng dài (Vận dụng dầm móng) | 1,0934 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 4,2992 | 100m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,2462 | 100m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 21,666 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
13 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 3,3912 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 20,058 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 20,538 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 3,1423 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
17 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 94,4278 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
18 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 9,2084 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
19 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3,6828 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
20 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,3053 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 9,728 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
22 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 1,2547 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,9212 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,1921 | 100m2 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
25 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 28 | 1 cấu kiện | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,3068 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,3872 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,4297 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1,02 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,2434 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,1193 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,7613 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 4,1132 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,971 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,5361 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2,5092 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,8025 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 9,0443 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1364 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,3802 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1302 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,3049 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1265 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,447 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
45 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,2268 | tấn | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
46 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 73,5053 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
47 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 97,7398 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 7,939 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
49 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 8,987 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
50 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40 | 15,4085 | m3 | Mô tả yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình như sau:
- Có quan hệ với 120 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 85,71%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 186.250.856.631 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 182.776.746.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,87%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từ bi là một động từ. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.