Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400152809-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400152809-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THI CÔNG, LẮP ĐẶT | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | HỐ GA | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | ||
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 4.5454 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.004 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.0131 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0312 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
7 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 250, PCB40 | 0.5379 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
8 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 1.3957 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 12.688 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
10 | Đánh bóng bề mặt | 7.344 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
11 | Thanh sắt V bo miệng hố ga chặn nước | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
12 | Nắp thăm INOX 304 KT 1100x1100 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
13 | Hộp chắn rác Inox 304 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
14 | BỆ ĐỠ BỒN | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.0319 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.2313 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
17 | Ván khuôn gỗ bệ máy | 0.044 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
18 | Đổ bê tông bệ máy, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 4.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
19 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100, PCB30 | 21.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
20 | Đánh bóng nền bệ máy | 21.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
21 | ĐƯỜNG ỐNG THU GOM | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | ||
22 | Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HDPE D100mm | 0.33 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
23 | Cung cấp và Lắp đặt Nối góc 90 độ 80 PE hàn, HDPE D100mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
24 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc 90 độ hàn HDPE | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
25 | ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | ||
26 | Cung cấp và Lắp đặt ống nhựa HDPE D100mm | 0.441 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
27 | Cung cấp và Lắp đặt Nối góc 90 độ 80 PE hàn, HDPE D100mm | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
28 | Cung cấp và Lắp đặt Bích lồng thép mạ kẽm D110mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
29 | ĐƯỜNG ỐNG KHÍ + THÔNG HƠI | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | ||
30 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PPR D50 | 0.0972 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
31 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PPR D25 | 0.2124 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
32 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PPR D20 | 0.0792 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
33 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PVC D21 | 0.0264 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
34 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PVC D48 | 0.0588 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
35 | Cung cấp và Lắp đặt Ống PVC D60 | 0.096 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
36 | Cung cấp và Lắp đặt Nối góc 90 PPR - D50 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
37 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc đều D50 PPR | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
38 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc D50-25 PPR | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
39 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc D50-20 PPR | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
40 | Cung cấp và Lắp đặt Nối góc 90 D25 PPR | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
41 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc đều D25 PPR | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
42 | Cung cấp và Lắp đặt Nối góc 90 D20 PPR | 13 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
43 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc đều D20 PPR | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
44 | Cung cấp và Lắp đặt Van tay PPR -D50 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
45 | Cung cấp và Lắp đặt Van tay PPR -D25 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
46 | Cung cấp và Lắp đặt Van tay PPR -D20 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
47 | Cung cấp và Lắp đặt Ren ngoài PPR-D20 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
48 | Cung cấp và Lắp đặt Ren trong u.PVC-D21 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
49 | Cung cấp và Lắp đặt | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 | |
50 | Cung cấp và Lắp đặt Ba trạc đều u.PVC D48 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Phường Đông Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng | 01 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT MỲ VINAFOOD 1 như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.076.707.526 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.401.847.316 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không tự tin là nguyên nhân gây ra tất cả thất bại. "
Bouvi
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT MỲ VINAFOOD 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT MỲ VINAFOOD 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.