Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp Nâng cấp đường giao thông từ nhà văn hóa thôn Trường Định đi tổ 5 Tên dự án là: Nâng cấp đường giao thông từ nhà văn hóa thôn Trường Định đi tổ 5 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vôn nông thôn mới |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 47.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND huyện Hòa Vang, Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Hòa Vang, Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang, Thôn Dương Lâm 1, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng SĐT: 02363.696.087 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Phan Văn Tôn . Chủ tịch UBND huyện Hòa Vang. Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang - thôn Dương Lâm 1 - xã Hòa Phong - huyện Hòa Vang - TP Đà Nẵng: 02363.696.087 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch – Tài chính UBND huyện Hòa Vang, địa chỉ: Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang - thôn Dương Lâm 1 - xã Hòa Phong - huyện Hòa Vang - TP Đà Nẵng.02363.846792 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Nguyễn Bá Tâm. Chức vụ: Giám đốc. Số điện thoại: 0905.625.112; Ông Võ Văn Thống - Ban Quản lý dự án ĐTXD huyện Hòa Vang. SĐT: 02363.696.087/0906.559.908. Báo đấu thầu: 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình giao thông có liên quan đến gói thầu- Nhân sự phải có các giấy tờ được công chứng sau kèm theo để chứng minh:+ Bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành.+ Bảng kê khai quá trình công tác+ Đã từng hoàn thành nhiệm vụ chỉ huy trưởng đối với công trình có tính chất tương tự với gói thầu đang xét trong 05 năm gần đây tính từ thời điểm đóng thầu (kèm theo các tài liệu chứng minh, xác nhận của chủ đầu tư công trình tương tự hoặc các tài liệu có giá trị tương đương) | 5 | 5 |
2 | Cán bộ giám sát kỹ thuật | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng công trình giao thông có liên quan đến gói thầu- Nhân sự phải có các giấy tờ được công chứng sau kèm theo để chứng minh:+ Bằng tốt nghiệp Đại học chuyên ngành..+ Bảng kê khai quá trình công tác+ Đã từng tham gia tối thiểu 1 công trình/gói thầu có quy mô và tính chất tương tự gói thầu đang xét với vị trí giám sát kỹ thuật trong 05 năm gần đây tính từ thời điểm đóng thầu (kèm theo các tài liệu chứng minh, xác nhận của chủ đầu tư công trình tương tự hoặc các tài liệu có giá trị tương đương) | 5 | 5 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục công việc | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 134,4 | 1 m3 |
2 | Đào mặt đường cũ (tương đương đất cấp 4) bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 48,215 | 1 m3 |
3 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 48,215 | 1 m3 |
4 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 48,215 | 1 m3 |
5 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 48,215 | 1 m3 |
6 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T Độ chặt yêu cầu Kbằng0.95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 1.087,647 | 1 m3 |
7 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 321,319 | 1 m3 |
8 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 321,319 | 1 m3 |
9 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 321,319 | 1 m3 |
10 | Đào vét hữu cơ, đánh cấp bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 643,36 | 1 m3 |
11 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 643,36 | 1 m3 |
12 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 643,36 | 1 m3 |
13 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 643,36 | 1 m3 |
14 | Xáo xới lu lèn K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | 2.236,754 | 1 m2 |
15 | Đào khuôn đường bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 1.118,798 | 1 m3 |
16 | Bê tông mặt đường dày 20cm Vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 1.125,022 | 1 m3 |
17 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 402,2 | 1 m2 |
18 | Rải giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 5.625,11 | 1 m2 |
19 | CPĐD Dmaxbằng25mm, lớp dưới dày 25cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 621,587 | 1 m3 |
20 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T Độ chặt yêu cầu Kbằng0.98 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 745,904 | 1 m3 |
21 | Mua đất đồi tại mỏ đất Hòa Sơn Cự ly vận chuyển 11.9Km | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 865,249 | 1 m3 |
22 | Bù vênh mặt đường BTXM Vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | 166,251 | 1 m3 |
23 | Bê tông mặt đường dày 20cm Vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | 51,398 | 1 m3 |
24 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | 70,194 | 1 m2 |
25 | Rải giấy dầu chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | 256,99 | 1 m2 |
26 | CPĐD Dmaxbằng25mm, lớp dưới dày 25cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | 64,248 | 1 m3 |
27 | Bê tông mái taluy, dày 12cm vữa BT M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Gia cố mái taluy | 51,771 | 1 m3 |
28 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Gia cố mái taluy | 43,142 | 1 m3 |
29 | Trụ đỡ bằng sắt ống d80mm, Lbằng3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 6 | 1 Cái |
30 | Biển tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 4 | 1 Cái |
31 | Biển báo tròn D70cm, vuống A60 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 3 | 1 Cái |
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang Biển tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 3 | 1 Cái |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang Biển báo tròn D70cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 3 | 1 Cái |
34 | Bê tông móng trụ đổ tại chỗ Vữa bê tông M150 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,426 | 1 m3 |
35 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 5,88 | 1 m2 |
36 | Cốt thép móng trụ thép f6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,009 | 1 Tấn |
37 | Cốt thép móng trụ thép f14 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,002 | 1 Tấn |
38 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,096 | 1 m3 |
39 | Đào móng cột thép đỡ Đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 1,296 | 1 m3 |
40 | Đắp đất hoàn trả móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,708 | 1 m3 |
41 | Sản xuất cấu kiện bê tông cọc lắp ghép vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 2,401 | 1 m3 |
42 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn cọc đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 36,064 | 1 m2 |
43 | Cốt thép cọc đúc sẵn thép f | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 0,26 | 1 Tấn |
44 | Lắp đặt cọc tiêu đúc sẵn bằng thủ công, Pck | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 98 | 1 Cái |
45 | Sơn cột bê tông bằng sơn màu đỏ phản quang 1 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 8,232 | 1 m2 |
46 | Sơn cột bê tông bằng sơn màu trắng phản quang 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 33,81 | 1 m2 |
47 | Bê tông móng cọc Vữa bê tông M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 5,39 | 1 m3 |
48 | Đào móng cọc tiêu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | 5,39 | 1 m3 |
49 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 45,667 | 1 m3 |
50 | Bê tông móng mương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 61,433 | 1 m3 |
51 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 155,952 | 1 m2 |
52 | Bê tông thân mương vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 125,798 | 1 m3 |
53 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn thép thân mương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 1.702,708 | 1 m2 |
54 | Gia công cốt thép thân mương thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 2,767 | 1 Tấn |
55 | Gia công cốt thép thân mương thép f12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 5,92 | 1 Tấn |
56 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 1,902 | 1 m3 |
57 | Bê tông móng hố ga Vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 3,364 | 1 m3 |
58 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn thép móng hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 15,52 | 1 m2 |
59 | Bê tông hố ga Vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 7,99 | 1 m3 |
60 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn thép thân hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 72,552 | 1 m2 |
61 | Gia công cốt thép hố ga thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 0,161 | 1 Tấn |
62 | Gia công cốt thép hố ga thép f12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 0,456 | 1 Tấn |
63 | Bê tông tấm đan mương vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 52,251 | 1 m3 |
64 | Sản xuất, lắp dựng&tháo dỡ ván khuôn thép Ván khuôn tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 219,051 | 1 m2 |
65 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 1,483 | 1 Tấn |
66 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f14 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 3,655 | 1 Tấn |
67 | Sản xuất thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 0,82 | 1 Tấn |
68 | Lắp đặt thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 0,82 | 1 Tấn |
69 | Lắp đặt tấm đan mương ĐS bằng thủ công, Pck >50 Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | 513 | 1 Cái |
70 | Cắt mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 796,81 | 1 m |
71 | Phá dỡ BTXM bằng máy đào 1.25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 56,425 | 1 m3 |
72 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 56,425 | 1 m3 |
73 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 56,425 | 1 m3 |
74 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 56,425 | 1 m3 |
75 | BTXM hoàn trả, dày 18cm Vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 11,285 | 1 m3 |
76 | Đào móng bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 362,585 | 1 m3 |
77 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu Kbằng0.95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 63,03 | 1 m3 |
78 | LĐ ống nhựa HDPE d200mm nối bằng pp hàn gia nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hạng mục khác | 150 | 1 m |
79 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 2,304 | 1 m3 |
80 | Bê tông hố ga Vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 14,688 | 1 m3 |
81 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn thép thân hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 108 | 1 m2 |
82 | Gia công cốt thép hố ga thép f6, f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 0,106 | 1 Tấn |
83 | Gia công cốt thép hố ga thép f12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 0,617 | 1 Tấn |
84 | Bê tông tấm đan vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 1,555 | 1 m3 |
85 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 0,009 | 1 Tấn |
86 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f14 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 0,26 | 1 Tấn |
87 | Sản xuất thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 1,058 | 1 Tấn |
88 | Lắp đặt thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 1,058 | 1 Tấn |
89 | Lắp đặt tấm đan mương ĐS bằng thủ công, Pck >50 Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 18 | 1 Cái |
90 | Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 11,544 | 1 m3 |
91 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 11,544 | 1 m3 |
92 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 11,544 | 1 m3 |
93 | Vận chuyển thanh thải đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | Mô tả kỹ thuật theo Chương V hố ga | 11,544 | 1 m3 |
94 | Khoan tạo lỗ cấy thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 408 | 1 lỗ |
95 | Bê tông thân mương vữa bê tông M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 8,526 | 1 m3 |
96 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn thép thân mương | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 113,764 | 1 m2 |
97 | Gia công cốt thép thân mương thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 0,635 | 1 Tấn |
98 | Gia công cốt thép thân mương thép f12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 1,089 | 1 Tấn |
99 | Bê tông tấm đan mương vữa bê tông M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 9,792 | 1 m3 |
100 | Sản xuất, lắp dựng&tháo dỡ ván khuôn thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 41,904 | 1 m2 |
101 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 0,252 | 1 Tấn |
102 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn thép f14 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 0,639 | 1 Tấn |
103 | Sản xuất thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 0,17 | 1 Tấn |
104 | Lắp đặt thép góc mạ kẽm niềng tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 0,17 | 1 Tấn |
105 | Lắp đặt tấm đan mương ĐS bằng thủ công, Pck >50 Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V nâng thành mương hiện trạng | 102 | 1 Cái |
106 | Bê tông tường đầu, tường cánh Vữa bê tông M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 0,328 | 1 m3 |
107 | Sản xuất, LD và TD ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 4,548 | 1 m2 |
108 | Bê tông móng TĐ, TC Vữa bê tông M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 0,339 | 1 m3 |
109 | Sản xuất, LD và TD ván khuôn thép móng TĐ, TC | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 2,112 | 1 m2 |
110 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 0,384 | 1 m3 |
111 | LĐ ống nhựa HDPE d200mm nối bằng pp hàn gia nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V thoát nước ngang | 36 | 1 m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ ≥ 5T còn hoạt động tốt | ≥ 5T còn hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy đào 0,8 m3 còn hoạt động tốt | Máy đào 0,8 m3 còn hoạt động tốt | 2 |
3 | Máy lu 16T còn hoạt động tốt | Máy lu 16T còn hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy ủi 110CV còn hoạt động tốt | Máy ủi 110CV còn hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy nén khí 600m3/h | Máy nén khí 600m3/h | 1 |
6 | Máy cắt bê tông còn hoạt động tốt | Máy cắt bê tông còn hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy cắt uốn cốt thép 5kW | Máy cắt uốn cốt thép 5kW | 2 |
8 | Máy đầm bàn 1kW | Máy đầm bàn 1kW | 2 |
9 | Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW | Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất 1,5kW | 2 |
10 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Máy đầm đất cầm tay 70kg | 2 |
11 | Ô tô tưới nước 5m3 | Ô tô tưới nước 5m3 | 1 |
12 | Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW | Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW | 2 |
13 | Máy trộn bê tông 250 lít | Máy trộn bê tông 250 lít | 4 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào | 134,4 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
2 | Đào mặt đường cũ (tương đương đất cấp 4) bằng máy đào | 48,215 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
3 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | 48,215 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
4 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | 48,215 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
5 | Vận chuyển đất cấp 4 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | 48,215 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T Độ chặt yêu cầu Kbằng0.95 | 1.087,647 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
7 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | 321,319 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
8 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | 321,319 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
9 | Vận chuyển đất cấp 3 đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | 321,319 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
10 | Đào vét hữu cơ, đánh cấp bằng máy | 643,36 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
11 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1Km đầu | 643,36 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
12 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 4Km tiếp theo | 643,36 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
13 | Vận chuyển đất hữu cơ đi đổ bằng ô tô tự đổ 10T,cự ly 6.5Km về BT | 643,36 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
14 | Xáo xới lu lèn K95 | 2.236,754 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Nền đường | ||
15 | Đào khuôn đường bằng máy đào | 1.118,798 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
16 | Bê tông mặt đường dày 20cm Vữa bê tông M250 đá 1x2 | 1.125,022 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
17 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 402,2 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
18 | Rải giấy dầu chống thấm | 5.625,11 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
19 | CPĐD Dmaxbằng25mm, lớp dưới dày 25cm | 621,587 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
20 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T Độ chặt yêu cầu Kbằng0.98 | 745,904 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
21 | Mua đất đồi tại mỏ đất Hòa Sơn Cự ly vận chuyển 11.9Km | 865,249 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
22 | Bù vênh mặt đường BTXM Vữa bê tông M250 đá 1x2 | 166,251 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Mặt đường | ||
23 | Bê tông mặt đường dày 20cm Vữa bê tông M250 đá 1x2 | 51,398 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | ||
24 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 70,194 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | ||
25 | Rải giấy dầu chống thấm | 256,99 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | ||
26 | CPĐD Dmaxbằng25mm, lớp dưới dày 25cm | 64,248 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vuốt nối dân sinh | ||
27 | Bê tông mái taluy, dày 12cm vữa BT M200 đá 1x2 | 51,771 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Gia cố mái taluy | ||
28 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | 43,142 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Gia cố mái taluy | ||
29 | Trụ đỡ bằng sắt ống d80mm, Lbằng3m | 6 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
30 | Biển tam giác cạnh 70cm | 4 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
31 | Biển báo tròn D70cm, vuống A60 | 3 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang Biển tam giác cạnh 70cm | 3 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang Biển báo tròn D70cm | 3 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
34 | Bê tông móng trụ đổ tại chỗ Vữa bê tông M150 đá 1x2 | 0,426 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
35 | Ván khuôn móng | 5,88 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
36 | Cốt thép móng trụ thép f6 | 0,009 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
37 | Cốt thép móng trụ thép f14 | 0,002 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
38 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | 0,096 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
39 | Đào móng cột thép đỡ Đất cấp 3 | 1,296 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
40 | Đắp đất hoàn trả móng trụ | 0,708 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
41 | Sản xuất cấu kiện bê tông cọc lắp ghép vữa bê tông M200 đá 1x2 | 2,401 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
42 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn cọc đúc sẵn | 36,064 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
43 | Cốt thép cọc đúc sẵn thép f | 0,26 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
44 | Lắp đặt cọc tiêu đúc sẵn bằng thủ công, Pck | 98 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
45 | Sơn cột bê tông bằng sơn màu đỏ phản quang 1 lớp | 8,232 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
46 | Sơn cột bê tông bằng sơn màu trắng phản quang 2 lớp | 33,81 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
47 | Bê tông móng cọc Vữa bê tông M150 đá 2x4 | 5,39 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
48 | Đào móng cọc tiêu | 5,39 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Tổ chức giao thông | ||
49 | Thi công lớp đá 4x6 đệm móng | 45,667 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc | ||
50 | Bê tông móng mương | 61,433 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thoát nước dọc |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Hòa Vang như sau:
- Có quan hệ với 199 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,09%, Xây lắp 73,44%, Tư vấn 5,47%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 550.974.435.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 542.647.548.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đạo đức là bông hoa của chân lý. "
Hugo (Pháp)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng huyện Hòa Vang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.