Thông báo mời thầu

Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC

Tìm thấy: 23:05 04/12/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trụ sở bảo hiểm xã hội huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Gói thầu
Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án xây dựng trụ sở BHXH huyện Cao Lãnh
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn vốn ĐTXD cơ bản của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 16/12/2019
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
23:03 04/12/2019
đến
09:00 16/12/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 16/12/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
150.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/12/2019 (14/04/2020)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC
Tên dự án là: Trụ sở bảo hiểm xã hội huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 350 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn ĐTXD cơ bản của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp , địa chỉ: Số 17, Lý Thường Kiệt, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
- Chủ đầu tư: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp, 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781; 0277 3856 197
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần tư vấn và xây dựng MT.Tản Viên. + Tư vấn thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Sở Xây dựng tỉnh Đồng Tháp. + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần VINA3D. + Tư vấn thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế Sơn Hải

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp , địa chỉ: Số 17, Lý Thường Kiệt, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
- Chủ đầu tư: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp, 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781; 0277 3856 197

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng; Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy; Các tài liệu về: năng lực tài chính; hợp đồng tương tự; máy móc thiết bị; Văn bằng chứng chỉ của cán bộ chủ chốt;
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp, 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781; 0277 3856 197
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Minh Hiếu – Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp; Địa chỉ: 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781 – 0277 3856197
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Trưởng phòng KHTC, Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
350 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 172.980.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 345.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
(i) Số lượng hợp đồng về xây lắp công trình dân dụng, cung cấp lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, trang thiết bị văn phòng; cung cấp lắp đặt hệ thống PCCC; cung cấp lắp đặt hệ thống mạng máy tính tối thiểu là 04 (N), mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9 tỷ đồng (V); (N x V = X); hoặc (ii) Số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn (N), trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là (V) và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ (X).
Số lượng hợp đồng bằng 4 hoặc khác 4, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.000.000.000 VND.

Phân cấp công trình: Công trình dân dụng
Loại công trình: Công trình đa năng, khách sạn; trụ sở làm việc của các tổ chức xã hội, sự nghiệp và doanh nghiệp
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1Trình độ đại học ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng hạng 3 trở lên51
2Cán bộ kỹ thuật thi công1Trình độ đại học ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp31
3Cán bộ kỹ thuật thi công1Trình độ đại học ngành điện31
4Cán bộ kỹ thuật thi công1Trình độ đại học, có chứng chỉ giám sát phòng cháy chữa cháy31
5Cán bộ kỹ thuật thi công1Trình độ đại học ngành công nghệ thông tin hoặc điện tử viễn thông31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC CHUNG
1Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi côngPhù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu1Khoản
2Chi phí một số công tác thuộc hạng mục chung không xác định được khối lượng từ thiết kế: Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu; Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; Chi phí bơm nước, vét bùn không thường xuyên; Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động (có tay nghề thuộc quản lý của doanh nghiệp, hợp đồng lao động dài hạn của doanh nghiệp) đến và ra khỏi công trường; Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công; Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây dựng công trình;...Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu1Khoản
BNHÀ LÀM VIỆC - PHẦN KẾT CẤU
1Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,2451100m2
2Rải Nilon chống thấmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,578100m2
3Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,1846tấn
4Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,6551tấn
5Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0102tấn
6Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4546tấn
7Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12,3243tấn
8Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2416tấn
9Sản xuất thép tấm nối cọcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,791tấn
10Cung cấp thép tấm nối cọcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.791,01kg
11Nối cọc BTCT 30x30cmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT68mối nối
12Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT138,231m3
13Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 30x30cmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15,458100m
14Ép âm cọc BTCT L=0,5m, đất cấp I - Cọc 30x30cmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,32100m
15Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,69m3
16Vận chuyển đá cự ly Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0369100m3
17Đào móng bằng máy, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2063100m3
18Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT74,7968m3
19Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13,2905m3
20Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2204100m2
21Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT46,19m3
22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,9762tấn
23Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=12mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1021tấn
24Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0038tấn
25Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3115tấn
26Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,1232100m2
27Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT28,487m3
28Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0909tấn
29Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,963tấn
30Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1704tấn
31Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2896tấn
32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d = 22mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,9272tấn
33Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0747100m3
34Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,1196100m3
35Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,8796100m3
36Bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,9348m3
37Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,657m3
38Ván khuôn thép nền sảnhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0501100m2
39Bê tông lót, đá 4x6, vữa mác 100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT25,168m3
40Xây tường gạch không nung 4x8x18 dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT39,3945m3
41Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,0903100m2
42Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT24,304m3
43Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,75m3
44Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0416tấn
45Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2235tấn
46Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0616tấn
47Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6201tấn
48Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7112tấn
49Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1032tấn
50Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,8375tấn
51Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,1586tấn
52Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,5537tấn
53Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,6843100m2
54Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT35,7654m3
55Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2626tấn
56Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3327tấn
57Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0208tấn
58Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2614tấn
59Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,4694tấn
60Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0306tấn
61Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,6564100m2
62Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mái nghiêng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,9614100m2
63Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT111,0456m3
64Bê tông mái nghiêng, đá 1x2, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT23,5165m3
65Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3288tấn
66Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,287tấn
67Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0085tấn
68Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0116tấn
69Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,03tấn
70Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7005tấn
71Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,151tấn
72Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0072tấn
73Thép xà gồ mạ kẽm C100x50x20x2,5Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT856,32kg
74Thép tấm dày 8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT78,37kg
75Thép góc 63x63x6Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT54,91kg
76Thép tròn d=8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17,54kg
77Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cầu thang thườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2143100m2
78Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,732m3
79Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =6mm -Chiều cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0562tấn
80Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =8mm -Chiều cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0526tấn
81Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =10mm -Chiều cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3076tấn
82Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d=14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0201tấn
83Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1395tấn
84Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0907tấn
85Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =20mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1313tấn
86Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,5208100m2
87Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,705m3
88Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0541tấn
89Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2088tấn
90Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0133tấn
CNHÀ LÀM VIỆC - PHẦN KIẾN TRÚC
1Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT102,8832m3
2Xây tường gạch không nung 8x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT73,7083m3
3Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,5384m3
4Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27,645m3
5Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,0163m3
6Căng lưới thép gia cố tường gạch không nungTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT340,15m2
7Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT971,967m2
8Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.276,5937m2
9Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT150,2502m2
10Trát trụ cột, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT124,86m2
11Trát trụ cột, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 (ngoài nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT273,4763m2
12Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT93,3211m2
13Trát trần, vữa XM M75 (ngoài nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT231,781m2
14Trát gờ chỉ, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT557,3m
15Ốp chân tường, viền tường, cột KT gạch granite 100x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT43,856m2
16Bả bằng matít vào tường (ngoài nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT971,967m2
17Bả bằng matít vào tường (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.237,7429m2
18Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (ngoài nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT505,2573m2
19Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT218,1811m2
20Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.455,924m2
21Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.477,2243m2
22Ốp tường KT gạch 60x240mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT40,43m2
23Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng...Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT366,21m2
24Láng nền, sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT195,87m2
25Lát gạch đất nung KT 300x300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT131,88m2
26Lắp dựng li tô thép hộp mạ kẽm 40x40x2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3743tấn
27Thép hộp mạ kẽm 40x40x2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.374,336kg
28Kê thép V 40x40x4x100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT590cái
29Nở thép phi 6Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.180cái
30Lợp mái ngói 10v/m2, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,6905100m2
31Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,7064100m2
32Tôn úp nóc mái tônTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,48m2
33Lát nền, sàn gạch Granit KT 600x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT613,8m2
34Lát đá bậc tam cấp đá Granit (Lát đá giao cửa)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,94m2
35Làm trần bằng tấm thạch cao 600x600 khung xương nổiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT577,3m2
36Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm chống trơnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT46,8m2
37Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT145,2m2
38Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung xương nổi chống ẩmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT46,8m2
39Lát đá mặt bệ các loại (đá granite màu đen)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,592m2
40Vách ngăn chịu nước Compact liền cửa dày 2cm, phụ kiện inoxTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT36,12m2
41Khung giá đỡ chậu rửa bằng thép được gia công gắn vào tườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6bộ
42Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,5531m3
43Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,4377m3
44Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15,3868m2
45Trát cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT86,24m2
46Bả bằng matít vào tường (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,385m2
47Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (trong nhà)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT86,24m2
48Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT88,625m2
49Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT128,405m2
50Lát đá bậc cầu thangTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT151,365m2
51Thép hộp mạ kẽm 40x80x2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT123,828kg
52Lắp dựng hệ thép hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1238tấn
53Làm mặt sàn gỗ ván dày 2cmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13,43m2
54Lan can tay vịn inox 304Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT56,835m2
55Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch Terrazzo 400x400 chống trơnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,34m2
56Cửa đi và bản lề thủy lực kính cường lực dày 12mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38,16m2
57Bản lề dành cho cửa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4bộ
58Tay nắm cửa thủy lựcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
59Khóa cửa sànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4bộ
60Kép gócTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8bộ
61Kép kínhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4bộ
62Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT58,44m2
63Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,88m2
64Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT60,04m2
65Cửa sổ 1 cánh hất chữ A khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,16m2
66Hệ vách kính cố định, khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT54,44m2
67Hệ vách kính cố định, khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 8.38 lyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20,456m2
68Vách kính chống cháy liền cửa GIALUKI tiêu chuẩn EL 90, khung thép định hình sơn chống cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT29,799m2
69Rèm cửa sổ (rèm mành lá)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT64,04m2
70Dán Decal mờTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,56m2
71Cửa cuốn AUSTDOORTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14m2
72Motor cửa cuốnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
73Bộ lưu điện cho cửa cuốnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
74Bộ điều khiển từ xa có nắp trượt DK1Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
75Lắp đặt hộp bảo vệ aluminum cửa cuốn (bao gồm cả khung xương và phụ kiện)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,2m2
76Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông đặc 14x14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,8477tấn
77Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT127,915m2
78Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT67,2574m2
79Lo go bảo hiểm xã hộiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
DCỔNG, HÀNG RÀO
1Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,8028100m3
2Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,9623m3
3Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2013100m3
4Vận chuyển đất cự ly Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6506100m3
5Đóng cọc tràm bằng thủ công, chiều dài cọc >2,5m, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT90,405100m
6Đào bùn trong mọi điều kiện - Bùn lỏngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,821m3
7Đắp cát công trình - Đắp cát nền móngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,821m3
8Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14,9753m3
9Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,5714100m2
10Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,2009100m2
11Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,9949100m2
12Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22,1158m3
13Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2497m3
14Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17,4798m3
15Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,0808m3
16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0122tấn
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2436tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0185tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,188tấn
20Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0032tấn
21Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,26tấn
22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,8988tấn
23Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1041tấn
24Cung cấp thép chữ I 120Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT96,6kg
25Cung cấp thép tấm 200x200x8Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,54kg
26Xây cột, trụ gạch thẻ không nung 4x8x19cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,9456m3
27Xây tường gạch thẻ không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT41,6862m3
28Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT481,4667m2
29Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT145,4988m2
30Trát gờ chỉ, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT447,44m
31Bả bằng matít vào tường ngoàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT481,467m2
32Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT194,7612m2
33Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT676,228m2
34Sản xuất cổng sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1492tấn
35Lắp đặt ổng sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1492tấn
36Sản xuất hàng rào bằng sắt hộp rỗngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1023tấn
37Lắp đặt hàng rào bằng sắt hộp rỗngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1023tấn
38Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng cấu kiện Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0516tấn
39Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0516tấn
40Cung cấp thép hộp 40x80x1,4mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT90,16kg
41Cung cấp thép hộp 25x50x1,4mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30,4554kg
42Cung cấp thép hộp 20x30x1,2mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT108,1334kg
43Cung cấp thép hộp 14x14x1mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,8352kg
44Cung cấp thép tấm 70x10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT47,8065kg
45Cung cấp thép tấm dày 1mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22,608kg
46Bánh xe đúc ĐK D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
47Cầu sứ trang trí + khung (bao gồm sơn)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
48Khóa bấm bằng đồngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
49Biển treo bằng đồngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
50Chốt gài cửa cổngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
51Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT29,11m2
52Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,24m2
53Lắp bộ chữ nổi bằng Inox tên trụ sởTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
ENHÀ THƯỜNG TRỰC - PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1785100m3
2Đắp cát công trình - Đắp cát nền móngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,056m3
3Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0384100m3
4Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,056m3
5Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,037tấn
6Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0733tấn
7Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1199tấn
8Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0792100m2
9Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,848m3
10Xây tường gạch không nung 4x8x19cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,934m3
11Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,111100m3
12Bê tông nền, đá 4x6, vữa mác 100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,961m3
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0065tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0383tấn
15Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0495100m2
16Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,467m3
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0179tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1389tấn
19Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1296100m2
20Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,648m3
21Xây tường gạch ống 8x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,7628m3
22Xây tường gạch ống 8x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4m3
23Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x19cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,432m3
24Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát ngoài)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31,26m2
25Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát trongTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38,12m2
26Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,6m2
27Đắp phào đơn, vữa XM M75 (trang trí)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14,8m
28Trát trần, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT36,61m2
29Bả bằng matít vào tường ngoàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31,26m2
30Bả bằng matít vào tường trongTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT33,12m2
31Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16,21m2
32Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trongTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27m2
33Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT47,47m2
34Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT60,12m2
35Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0936100m2
36Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,436m3
37Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0168tấn
38Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0113tấn
39Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0934tấn
40Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3441100m2
41Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,845m3
42Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1518tấn
43Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,106m3
44Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0212100m2
45Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0017tấn
46Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0063tấn
47Lắp dựng xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0776tấn
48Xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT67,2452kg
49Thép tròn D12Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10,4429kg
50Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4431m2
51Lợp mái tôn sóng vuông, dày 0,42mm màu xanhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,154100m2
52Tấm úp nócTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6m2
53Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng...Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT43,2m2
54Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT26,65m2
55Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,61m2
56Lát đá bậc tam cấpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,549m2
57Ốp đá rối màu đỏTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,82m2
58Cửa nhựa lõi thép kính dán an toàn 8,38mm, cửa đi.Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,98
59Cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 8,38mm, cửa sổ.Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,04
60Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,04m2
61Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông đặc 14x14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0771tấn
62Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,8056m2
FNHÀ THƯỜNG TRỰC (PHẦN ĐIỆN - NƯỚC)
1Lắp đặt đèn LED tuýp đơn 1,2m - 1 bóngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
2Lắp đặt ổ cắm đôi loại âm tường 16A/250VTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
3Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường 10A/250VTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
4Lắp đặt quạt trầnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
5Lắp đặt vỏ tủ điện âm tường phòng chứa (6-8) MCBTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
6Lắp đặt các automat MCB-2P-25A-10KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
7Lắp đặt các automat MCB 1P-20A-6KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
8Lắp đặt các automat MCB 1P-10A-6KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
9Lắp đặt dây CU/PVC, loại dây 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20m
10Lắp đặt dây CU/PVC, loại dây 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30m
11Dây tiếp địa CU/PVC 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10m
12Ống nhựa luồn dây điện PVC D20Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20m
13Ống nhựa luồn dây điện PVC D16Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30m
14Lắp đặt ống nhựa uPVC CLASS 2 D90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,19100m
15Lắp đặt ống nhựa uPVC CLASS 1 D60Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,04100m
16Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 D90*75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
17Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 D90*60Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
18Lắp đặt cút nhựa uPVC 45 D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
19Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
20Bịt xả nhựa uPVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
21Lắp đặt cầu chắn rác, đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
22Lắp đặt măng sông ống D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
GNHÀ XE KHÁCH, NHÀ XE CÁN BỘ VIÊN CHỨC, PHÒNG MÁY BƠM (PHẦN XÂY DỰNG).
1Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14,0048m3
2Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0934100m3
3Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,319m3
4Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,364m3
5Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,235m3
6Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,408m3
7Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0784100m2
8Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0842100m2
9Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0408100m2
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0318tấn
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0985tấn
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,101tấn
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0196tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0298tấn
15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,053tấn
16Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6032m3
17Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1206100m2
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0128tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,086tấn
20Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,018100m2
21Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0898m3
22Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0013tấn
23Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0055tấn
24Xây tường gạch ống không nung 8x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,4236m3
25Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22,044m2
26Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trongTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT18,344m2
27Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,192m2
28Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,58m2
29Bả bằng matít vào tường ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22,044m2
30Bả bằng matít vào tường trong nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT18,344m2
31Bả bằng matít vào cột, dầm, trầnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,192m2
32Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT26,236m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT18,344m2
34Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,8m2
35Tấm Luver lấy gióTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3261
36Sản xuất cột bằng thép hìnhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3029tấn
37Lắp dựng cột thép các loạiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3094tấn
38Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2885tấn
39Cung cấp thép tròn D100x3mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT75,5kg
40Cung cấp thép tròn D60x2,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT41,97kg
41Cung cấp thép tròn D90x2,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT71,64kg
42Cung cấp thép tấm dày 4-8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT113,82kg
43Cung cấp xà gồ thép hộp 40x80x2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT288,48kg
44Cung cấp bulông M20, L=600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16bộ
45Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT32,5797m2
46Lợp mái, tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,5187100m2
47Máng nước tôn phằng dày 1mm, rộng 0,7mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,39m2
48Bê tông nền, bê tông nền, đá 2x4, vữa mác 150Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,99m3
49Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1261100m3
50Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,296m3
51Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0086100m3
52Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,567m3
53Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,777m3
54Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0784100m2
55Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0324100m2
56Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0093tấn
57Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0571tấn
58Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,053tấn
59Sản xuất cột bằng thép hìnhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3029tấn
60Lắp dựng cột thép các loạiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3029tấn
61Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1847tấn
62Cung cấp thép tròn D100x3mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT75,5kg
63Cung cấp thép tròn D60x2,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT41,97kg
64Cung cấp thép tròn D90x2,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT71,64kg
65Cung cấp thép tấm dày 4-8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT113,82kg
66Cung cấp xà gồ thép hộp 40x80x2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT184,67kg
67Cung cấp bulông M20, L=600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16bộ
68Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT25,7397m2
69Lợp mái, tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3315100m2
70Máng nước tôn phằng dày 1mm, rộng 0,7mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,03m2
71Bê tông nền, bê tông nền, đá 2x4, vữa mác 150Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,694m3
72Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0765100m3
HNHÀ XE KHÁCH, NHÀ XE CÁN BỘ VIÊN CHỨC, PHÒNG MÁY BƠM (PHẦN ĐIỆN - NƯỚC)
1Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,29100m
2Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14cái
3Lắp đặt cút nhựa 45 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
4Lắp đặt cầu chắn rát, ĐK 65mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
5Lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
6Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm Class1Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,06100m
7Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
8Lắp đặt cút nhựa 45 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
9Lắp đặt cầu chắn rát, ĐK 65mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
10Lắp đặt đèn Led tuýp dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5bộ
11Lắp đặt công tắc đơn âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
12Lắp đặt MCB 1P-10A, 6KA + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
13Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT88m
14Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44m
INHÀ PHỤ TRỢ PHỤC VỤ, NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ, PHÒNG ĐỂ MÁY PHÁT ĐIỆN: PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7796100m3
2Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,5187100m3
3Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,6125m3
4Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3758100m2
5Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6444100m2
6Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12,505m3
7Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,44m3
8Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1752tấn
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2426tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7634tấn
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0786tấn
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0138tấn
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0647tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4519tấn
15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0644tấn
16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0522tấn
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0067tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2401tấn
19Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9,2012m3
20Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,268m3
21Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,2675m3
22Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3166100m3
23Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0576tấn
24Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,5658tấn
25Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4848100m2
26Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,424m3
27Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3812100m2
28Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0553tấn
29Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,3204tấn
30Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12,399m3
31Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tôTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1125100m2
32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0133tấn
33Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, d =8mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,019tấn
34Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, d =10mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0059tấn
35Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,028tấn
36Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =14mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0335tấn
37Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7302m3
38Sản xuất thép bắt xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1tấn
39Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1tấn
40Cung cấp xà gồ thép C100x50x2,5 mạ kẽmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT491,24kg
41Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4912tấn
42Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,8432m2
43Lợp Tole sóng vuông mạ màu dày 0,42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7302100m2
44Tole úp nócTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20,7m2
45Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,6535m3
46Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17,452m3
47Xây tường gạch không nung 8x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,0092m3
48Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18cm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,83m3
49Đắp phào đơn, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19,16m
50Trát gờ chỉ, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT41m
51Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT154,6303m2
52Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT164,7008m2
53Trát trần, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT60,78m2
54Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT87,42m2
55Trát xà dầm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19,16m2
56Bả bằng matít vào tường ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT110,8303m2
57Bả bằng matít vào tường trong nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT164,701m2
58Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trong nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT73,5m2
59Bả matít vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT57,32m2
60Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT168,151m2
61Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT238,201m2
62Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng...Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38,36m2
63Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22,44m2
64Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT36,03m2
65Lát nền, sàn gạch Granite KT 600x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31,54m2
66Ốp tường gạch granite 100x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,227m2
67Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT24,05m2
68Lát đá bậc tam cấpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14,726m2
69Lát đá mặt bệ các loạiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,847m2
70Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột KT gạch 60x240mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,725m2
71Khung đỡ bàn bếpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
72Cửa nhựa lõi thép, thanh định hình Profile , kính dán an toàn 6,38mm, cửa đi.Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,52m2
73Cửa nhựa lõi thép, thanh định hình Profile , kính dán an toàn 6,38mm, cửa sổ.Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,94m2
74Tâm Luver lấy gióTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,6522m2
75Cửa và Vách kính khung nhựa lõi thép, kính trắng an toàn dày 6,38 ly, dùng thanh ProfileTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12,42m2
76Cửa sắt cuốn tự độngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16,912m2
77Motor cửa cuốnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
78Bộ lưu điện cho cửa cuốnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
79Bộ điều khiển cửa từ xaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
80Lắp hộp bảo vệ Aluminum cửa cuốn (gồm khung)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12,42m2
81Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,64m2
82Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông 14x14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0431tấn
83Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông 14x14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0219tấn
84Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,64m2
JNHÀ PHỤ TRỢ PHỤC VỤ, NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ, PHÒNG ĐỂ MÁY PHÁT ĐIỆN: PHẦN LẮP ĐẶT
1Lắp đặt Đèn LED 1,2m đơnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7bộ
2Lắp đặt quạt treo tườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
3Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
4Lắp đặt công tắc 3 hạtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
5Lắp đặt ổ cắm đơnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
6Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
7Vỏ tủ điện phòng chứa (6-8) MCBTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1hộp
8Lắp đặt MCB - 2P - 25ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
9Lắp đặt MCB - 1P - 20ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
10Lắp đặt MCB - 1P - 10ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
11Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT90m
12Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT85m
13Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT43m
14Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30m
15Gia công kim thu sét, dài 0,8mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
16Lắp đặt Kim thu sét dài 0,8mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
17Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT160m
18Lắp đặt Hộp kiểm traTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2hộp
19Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
20Lắp đặt Ống nhựa PPR D20 Cấp lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,04100m
21Lắp đặt Van chặn D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
22Lắp đặt Cút 90 PVC D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
23Lắp đặt Cút PVC D20mm ren trongTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
24Lắp đặt Măng sông D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
25Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 2 D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,13100m
26Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 1 D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,02100m
27Lắp đặt Tê 45 PVC D90/60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
28Lắp đặt Cút 45 PVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
29Lắp đặt Cút 45 PVC D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
30Lắp Nút bịt thông tắc D90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
31Lắp đặt Măng sông D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
32Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 2 D90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,16100m
33Lắp đặt Cút 90 PVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
34Lắp đặt Cầu chắn rác D120mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
35Lắp đặt Măng sông D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
KPHÁ DỠ NHÀ LÀM VIỆC CŨ
1Tháo dỡ mái tôn, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT190,32m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6532tấn
3Tháo dỡ cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT51m2
4Phá dỡ kết cấu gạch đáTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44,781m3
5Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT55,7055m3
6Phá dỡ kết cấu Bê tông không cốt thépTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27,204m3
7Vận chuyển xà bần cự ly Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2769100m3
8Vận chuyển xà bần tiếp theo cự ly Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,662100m3/km
9Tháo dỡ hệ thống điện nướcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Trọn gói
10Phá dỡ chungTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Trọn gói
LSÂN ĐƯỜNG, BỒN HOA
1Đắp cát công trình, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7367100m3
2Rải Nilon chống thấmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7,367100m2
3Bê tông mặt đường, đá 2X4, chiều dày mặt đường Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT147,34m3
4Cung cấp gỗ làm khe co giãnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,128m3
5Đào móng băng, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,02m3
6Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,02m3
7Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,836m3
8Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,088m3
9Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27,2m2
10Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,12m2
11Ốp tường KT gạch 6x24mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13,6m2
12Đất trồng câyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT66,352m3
MĐIỆN NGOÀI NHÀ
1Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá cao áp ở độ cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31 choá
2Lắp cần đèn cao 2mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31 cần đèn
3Lắp dựng cột đèn bằng máy, Cột thép bát giác cao 8mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31 cột
4Lắp đặt MCB -1P,6A-250VTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
5Lắp đặt Cầu đấu dây 3P 4 cực 60A-250VTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
6Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (ống nhựa xoắn HPDE D32/25)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,06100 m
7Lắp đặt dây cáp Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT36m
8Lắp đặt cáp 0,6/1KV -CU/XLPE/DSTA/PVC (3Cx50+1x35mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT73m
9Lắp đặt cáp nguồn CU/XPLE/PVC (2Cx4mm2) +4ETheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT72m
10Rải cáp ngầm, cáp đồng bọc PVC 4 ruột (3x14+1x11) - Cáp điện hạ thế 0,6/1KV -CU/XLPE/PVC (2Cx4mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,88100m
11Lắp đặt cáp CU/XPLE/PVC (2Cx2,5mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT55m
12Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 90mm (ống nhựa xoắn HPDE luồn động lực D85/65)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,73100 m
13Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (ống nhựa xoắn HPDE luồn cáp chiếu sáng D32/25)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,15100 m
14Lắp đặt ống nhựa xoắn luồn dây lên đèn D20Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT36m
15Lắp đặt ống KL bảo hộ dây dẫn, ĐK 50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15m
16Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng 1m, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,4749m3
17Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0176100m3
18Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,243m3
19Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,47m3
20Ván khuôn móngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,084100m2
21Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,47m2
22Khung bu lông móng M24x750Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3bộ
23Lắp bảng điện cửa cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31 bảng
24Làm tiếp địa cho cột điệnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
25Thép dẹt 25x4Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,5m
26Dây tiếp địa M10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT90m
27Bu lông + Ecu M12 + Đầu cốt M12Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3
28Tấm bắt thiết bị cửa cộtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
29Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT42,875m3
30Đắp cát công trình - Đắp cát móng đường ốngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17,15m3
31Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT25,725m3
32Gạch đặcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2.450viên
33Băng báo cáp khổ 300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT245m
NBỂ NƯỚC NGẦM: PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,4409100m3
2Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7162100m3
3Đóng cọc tràm bằng thủ công, chiều dài cọc >2,5m, đất cấp ITheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT29,25100m
4Đào bùn trong mọi điều kiện - Bùn lỏngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT26m3
5Đắp cát công trình - Đắp cát nền móngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,814m3
6Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250cm, vữa mác 100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,814m3
7Quét nhựa bitum nóng vào đáy bể (3 lớp)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT63m2
8Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 - Không tính vật liệuTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT21m2
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0108tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0686tấn
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =12mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,1538tấn
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0109tấn
13Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0307100m2
14Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,2461100m2
15Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8,3938m3
16Bê tông tường, đá 1x2, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11,54m3
17Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6,6325m3
18Láng nền, sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT21m2
19Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 (trát 2 lớp)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT86,66m2
20Quét nhựa bitum nóng vào nắp bể (3 lớp)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT78m2
21Trát trần, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20,51m2
22Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT25,51m2
23Sản xuất thang sắtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0311tấn
24Lắp đặt cửa thép, cổng thép - Lắp dựng thang sắtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0311tấn
25Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Thành bình bểTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0264tấn
26Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,3505m2
OBỂ NƯỚC NGẦM: ỐNG NƯỚC
1Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,02100m
2Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,06100m
3Lắp đặt van phao cơ, ĐK 25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
4Lắp đặt rọ hút bơm, ĐK 32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
5Lắp đặt cút PP-R 90 nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
6Lắp đặt cút 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
7Lắp đặt nối ren trong, ĐK 32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
8Nắp lưới chống côn trùng D90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
PBỂ PHỐT: PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1198100m3
2Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0395100m3
3Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,768m3
4Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0444100m2
5Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0228100m2
6Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,278m3
7Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,228m3
8Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0106tấn
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1072tấn
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =14mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0503tấn
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0038tấn
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0223tấn
13Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0393100m2
14Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6426m3
15Cốt thép tấm đan, d =8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0235tấn
16Cốt thép tấm đan, d =10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0464tấn
17Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2,7162m3
18Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1496m3
19Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT18,22m2
20Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT21,69m2
21Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,32m2
22Quét nước xi măngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT26,01m2
23Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
24Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10cái
25Trải nilong chống mất nước xi măngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0655100m2
QBỂ PHỐT: PHẦN LẮP ĐẶT
1Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,02100m
2Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
3Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
4Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
5Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
RCẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ: PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,168m3
2Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,056m3
3Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,042m3
4Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, cao Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0207m3
5Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 150Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,014m3
6SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0057100m2
7SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0013100m2
8SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0014tấn
9Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
10Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0216m3
11Trát tường ngoài, Chiều dày trát 1,5cm - Vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,6584m2
12Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,4184m2
13Láng đáy hố đồng hồ không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,12m2
14Trải nilon chống mất nước xi măngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,002100m2
15Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,416100m3
16Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3182100m3
17Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,648m3
18Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 150Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,288m3
19SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0408100m2
20Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,0275m3
21Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5,6682m2
22Láng đáy hố ga không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,08m2
23Bê tông nắp tấm đan hố ga, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,192m3
24SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0096100m2
25SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0014tấn
26SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0152tấn
27Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
28Trải nilon chống mất nước xi măngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0192100m2
29Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,2054100m3
30Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,1383100m3
31Đào móng chiều rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,3524100m3
32Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1175100m3
33Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,28m3
34Sản xuất, lắp dựng ván khuôn thép móng hố thu nướcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,042100m2
35Bê tông móng, đá 1x2, rộng Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,47m3
36Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,75m3
37SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,063100m2
38SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, đan đáy hố ga, d = 10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1486tấn
39SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn, nắp đan hố ga, d = 6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0133tấn
40SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn, nắp đan hố ga, d = 10mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,0496tấn
41Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,3748m3
42Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14,9267m2
43Láng đáy hố ga không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,2m2
44Cung cấp tấm đan gang KT: 400x700Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
45Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
46Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
47Sản xuất thang sắtTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,059tấn
48Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,5072m2
49Trải nilon chống mất nước xi măngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,072100m2
SCẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ: PHẦN LẮP ĐẶT
1Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D32mm, cấp lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,09100m
2Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D25mm, cấp lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,39100m
3Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D20mm, cấp lạnh PN10Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,35100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,09100m
5Thử áp lực đường ống nhựa, D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,39100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,35100m
7Lắp đặt vòi nước tay gạt D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
8Lắp đặt van 1 chiều, PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
9Lắp đặt van chặn, PP-R D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
10Lắp đặt van chặn, PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
11Lắp đặt Tê PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
12Lắp đặt Tê PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25x20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
13Lắp đặt côn 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25x20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
14Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
15Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
16Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
17Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa ren trong, D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
18Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27cái
19Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10cái
20Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
21Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, D220mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,75100m
22Thử áp lực đường ống nhựa, D220mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,75100m
23Lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D220mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
24Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, đường kính D300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT231 đoạn ống
25Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3m, đường kính D300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11 đoạn ống
26Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính D300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT231 mối nối
27Lắp đặt gối cống đỡ đoạn cống D300mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT76cái
TSAN NỀN, ĐÊ QUAI
1Cát san lấpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.223,3916m3
2San đầm cát mặt bằng, độ chặt K = 0,90Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10,0278100m3
3Mua đất đắpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT340,8713m3
4Đắp đê, đậpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3,0988100m3
UPHẦN ĐIỆN, CHỐNG SÉT, CẤP THOÁT NƯỚC, LẮP ĐẶT ĐHKK NHÀ LÀM VIỆC
1Lắp đặt đèn LED máng 600x600 - 36WTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT42bộ
2Lắp đặt đèn LED tuýp 1.2m - 18WTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4bộ
3Lắp đặt đèn LED downlight 7WTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT50bộ
4Lắp đặt đèn sát trần có chụp (đèn LED ốp trần 12W)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT11bộ
5Lắp đặt quạt treo tườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22cái
6Công tắc đổi chiều 1 hạt âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
7Công tắc đổi chiều 2 hạt âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
8Công tắc 1 hạt âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
9Công tắc 2 hạt âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14cái
10Công tắc 3 hạt âm tường 10A + mặt & hộpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
11Ổ cắm đơn âm tường 16ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22cái
12Ổ cắm đôi âm tường 16ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT65cái
13Quạt gió gắn tường 300x300, Q= 500M3/HTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
14Vỏ tủ điện tổng 1000x800x600- tôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
15Vỏ tủ điện tổng 600x400x150 - tôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3bộ
16Vỏ tủ điện phòng chứa (4-6) MCBTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5bộ
17Vỏ tủ điện phòng chứa (6-8) MCBTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5bộ
18MCCB 3P-100A, 38KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
19MCCB 3P-63A, 25KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
20MCCB 3P-40A, 18KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
21MCB 3P-32A, 10KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
22MCB 2P-32A, 10KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT18cái
23MCB 2P-25A, 10KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
24MCB 1P-25A, 6KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
25MCB 1P-20A, 6KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT23cái
26MCB 1P-10A, 6KATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
27Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12cái
28Đèn báo phaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12bộ
29Vôn kế 0-500VTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
30Cáp chống cháy CU/FR (4Cx16mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30m
31Cáp CU/XLPE/PVC (4x10mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15m
32Cáp CU/XLPE/PVC (4x6mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15m
33Cáp CU/XLPE/PVC (2x6mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT151m
34Cáp CU/XLPE/PVC (2x4mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT40m
35Cáp CU/PVC (1Cx4mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT65m
36Cáp CU/PVC (1Cx2,5mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT469m
37Cáp CU/PVC (1Cx1,5mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.428m
38Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx16mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30m
39Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx10mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15m
40Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx6mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT166m
41Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx4mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT73m
42Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx2,5mm2)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT235m
43Ống nhựa luồn dây điện PVC D40Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT45m
44Ống nhựa luồn dây điện PVC D32Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT166m
45Ống nhựa luồn dây điện PVC D16Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT73m
46Ống nhựa luồn dây điện PVC D20Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT235m
47Ống nhựa luồn dây điện PVC D25Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT714m
48Lắp đặt kim thu sét D10, L=0,8mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14cái
49Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Dây thép D10mm (chống sét)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT271m
50Sắt dẹt 40x4Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT41m
51Đóng cọc tiếp địa sắt L63x63x6, L=2,5mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17cọc
52Kẹp kiểm tra điện trởTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
53Bảng đồng tiếp địaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
54Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây đồng M50Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14m
55Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây đồng M35Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4m
56Lắp đặt Lavabo + vòiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6bộ
57Lắp đặt Xí bệt + két nướcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9bộ
58Lắp đặt vòi xịt nềnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
59Lắp đặt Chậu tiểu nam + phụ kiệnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6bộ
60Lắp đặt Gương soi KT900x800mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
61Lắp đặt Kệ kính (đơn)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
62Lắp đặt Móc giấy vệ sinhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
63Lắp đặt Van phao điện D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
64Lắp đặt Van điều khiển mực nướcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
65Lắp đặt Phễu thu nước D50mm (Kèm Siphong)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12cái
66Lắp đặt Tủ điều khiển bơm nước sinh hoạt (Trọn bộ)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1tủ
67Lắp đặt ống nhựa PP-R D50mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
68Lắp đặt ống nhựa PP-R D40mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,16100m
69Lắp đặt ống nhựa PP-R D32mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,08100m
70Lắp đặt ống nhựa PP-R D25mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,33100m
71Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,19100m
72Thử áp lực đường ống nhựa, D50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
73Thử áp lực đường ống nhựa, D40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,16100m
74Thử áp lực đường ống nhựa, D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,08100m
75Thử áp lực đường ống nhựa, D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,33100m
76Thử áp lực đường ống nhựa, D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,19100m
77Lắp đặt Van chặn PP-R D50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
78Lắp đặt Van chặn PP-R D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
79Lắp đặt Van chặn PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
80Lắp đặt Tê nhựa PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
81Lắp đặt Tê nhựa PP-R 1 đầu ren trong D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12cái
82Lắp đặt Tê nhựa PP-R D40*32*40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
83Lắp đặt Tê nhựa PP-R D40*25*40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
84Lắp đặt Tê nhựa PP-R D32*25*32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
85Lắp đặt Tê nhựa PP-R D32*20*32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
86Lắp đặt Tê nhựa PP-R D25*20*25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
87Lắp đặt Côn nhựa PP-R D50*40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
88Lắp đặt Côn nhựa PP-R D40*25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
89Lắp đặt Côn nhựa PP-R D32*20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
90Lắp đặt Côn nhựa PP-R D25*20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
91Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
92Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
93Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
94Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
95Lắp đặt Cút nhựa 90º ren trong PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
96Lắp đặt Cút nhựa 90º ren trong PP-R D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15cái
97Lắp đặt Cút nhựa 45º PP-R D50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
98Lắp đặt Cút nhựa 45º PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
99Lắp đặt Nối thẳng 1 đầu ren trong PP-R D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
100Lắp đặt kép 2 đầu ren ngoài Inox 1/2''Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT24cái
101Lắp đặt Măng sông PP-R D40mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
102Lắp đặt Măng sông PP-R D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
103Lắp đặt Măng sông PP-R D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
104Lắp đặt Măng sông PP-R D20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
105Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,21100m
106Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,23100m
107Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,12100m
108Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,22100m
109Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,37100m
110Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,15100m
111Thử áp lực đường ống nhựa, D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,21100m
112Thử áp lực đường ống nhựa, D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,23100m
113Thử áp lực đường ống nhựa, D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,12100m
114Thử áp lực đường ống nhựa, D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,22100m
115Thử áp lực đường ống nhựa, D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,37100m
116Thử áp lực đường ống nhựa, D42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,15100m
117Lắp đặt Tê nhựa cong U.PVC D140*114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
118Lắp đặt Tê nhựa cong U.PVC D90*90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
119Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
120Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
121Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
122Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
123Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
124Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D90*75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
125Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D75*60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT10cái
126Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D75*42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
127Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D60*60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
128Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D42*42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
129Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 90º D140*75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
130Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 90º D75*42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
131Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
132Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
133Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
134Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT17cái
135Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16cái
136Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
137Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
138Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT9cái
139Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
140Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
141Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
142Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44cái
143Lắp đặt Côn nhựa U.PVC D140*60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
144Lắp đặt Côn nhựa U.PVC D90*60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
145Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
146Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
147Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
148Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
149Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
150Lắp đặt Nắp đậy ống thông hơi D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
151Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
152Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D114mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
153Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
154Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
155Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
156Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D42mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
157Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,17100m
158Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,64100m
159Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,09100m
160Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
161Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D34mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
162Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,17100m
163Thử áp lực đường ống nhựa, D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1,64100m
164Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,09100m
165Thử áp lực đường ống nhựa, D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
166Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 34mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,01100m
167Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
168Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
169Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14cái
170Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D60mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
171Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
172Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
173Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
174Lắp đặt Cầu chắn rác D80mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
175Lắp đặt Cầu chắn rác D65mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
176Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D140mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
177Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D90mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27cái
178Lắp đặt Măng sông U.PVC D75mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
179Lăp đặt Bể chứa nước bằng inox, dung tích 3m³ (bồn nằm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bồn
180Lắp đặt Máy bơm cấp nước sinh hoạt Q =2m³/H ; H = 28mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
181Lắp đặt ống đồng dẫn ga 9,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,96100m
182Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 9,5mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,96100m
183Lắp đặt ống đồng dẫn ga 15,9mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,96100m
184Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 15,9mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,96100m
185Lắp đặt Ống thoát nước PVC D27x1,8mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT125m
186Dây CU/PVC (1Cx2,5)mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT164m
187Dây CU/PVC (1Cx4)mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT28m
188Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx2,5)mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT82m
189Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx4)mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14m
190Dây điều khiển CU/PVC (1x1,5)mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT96m
191Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15máy
VHỆ THỐNG MẠNG MÁY TÍNH, ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ
1Lắp đặt gen (24x14mm) nổi và đi cápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44,510 m
2Lắp đặt gen (39x18mm) nổi và đi cápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT47,310 m
3Lắp đặt gen (60x22mm) nổi và đi cápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19,510 m
4Lắp đặt gen (60x40mm) nổi và đi cápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16,710 m
5Lắp đặt gen ( 80x40mm) nổi và đi cápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13,910 m
6Lắp đặt dây cáp điện thoại 2 đôi 2x2x0,5 trong ống nổiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT59,910 m
7Lắp đặt ổ cắm (Wallplace)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT35Ổ cắm
8Đấu nối Patch Cord từ máy trạm lên WallplaceTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19Node
9Lắp đặt điểm truy nhập Wireless Lan (Wifi)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3Thiết bị
10Lắp đặt tủ thiết bị mạng 27UTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Tủ
11Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2Patch Panel
12Lắp đặt khay chứa modul chống sétTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Cái
13Lắp đặt thiết bị chuyển mạch (Switch)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
14Cài đặt thiết bị chuyển mạch (Switch)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
15Đấu nối cáp vào patch pannelTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT35Node
16Đấu nối Patch Cord Từ Patch panel xuống Khay chứa modul chống sétTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22Node
17Đấu nối Patch Cord Từ Khay chứa modul chống sét xuống SwtichTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38Node
18Lắp đặt tủ cáp điện thoại 30 đôiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Tủ
19Lắp đặt tổng đài ≤ 32 sốTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
20Cài đặt tổng đài ≤ 32 sốTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
21Lắp đặt bảng đồng tiếp địaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Cái
22Lắp đặt dây đồng M16 nối điện cực tiếp đất về tủ thiết bị mạngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT281 m
23Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 KVATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
24Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây cáp điện từ UPS đến thiết bị WifiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT70,151 m
25Bấm đầu RJ 45Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31 đầu
26Dây cáp đồng UTP CAT6 4 đôi dâyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1.419M
27Dây cáp điện thoại 02 đôi dâyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT599M
28Ổ cắm máy tính nổiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19Bộ
29Bộ ổ cắm máy tính, điện thoại nổiTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT16Bộ
30Máng PVC bảo vệ cáp (24x14mm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT80M
31Máng PVC bảo vệ cáp (39x18mm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT85M
32Máng PVC bảo vệ cáp (60x22mm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT35M
33Máng PVC bảo vệ cáp (60x40mm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30M
34Máng PVC bảo vệ cáp (80x40mm)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT25M
35Dây cáp điện 2 x 0.75mm kéo từ UPS phòng máy chủ đến thiết bị phát mạng không dâyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT120M
36Dây đồng M16Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT28M
37Cáp, sợi dây nhảy (Patchcord) 1mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38Sợi
38Cáp, sợi dây nhảy (Patchcord) 3mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT19Sợi
39Bảng đồng tiếp địa (đã bao gồm: bảng đồng tiếp địa, bulông, vòng đệm cách điện, đầu cốt cáp dẫn đất, đầu cốt cáp các loại)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Cái
WHỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Lắp đặt Trung tâm báo cháy 5 kênhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
2Lắp đặt Chuông báo cháy + Nút ấnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
3Lắp đặt Đèn báo cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
4Lắp đặt đầu báo cháy khói quang họcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT27cái
5Lắp đặt Đèn báo cháy cửa phòngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
6Lắp đặt Đầu báo nhiệt gia tăngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
7Lắp đặt Đế cho các đầu báo cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31cái
8Lắp đặt điện trở cuối kênhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
9Lắp đặt các automat 1P - 10ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
10Lắp đặt dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,5mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT308m
11Lắp đặt dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT384m
12Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (Ống HDPE D32/25mm gân xoắn)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,7100 m
13Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT384m
14Lắp đặt Ống gen mềm nhựa D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT38m
15Lắp đặt Hộp nối chia ngả D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT31cái
16Lắp đặt Hộp nối D150x150mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4hộp
17Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT131cái
18Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT256cái
19Vỏ tổ hợp báo cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
20Vật liệu phụ (phần HT báo cháy)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1
21Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1hộp
22Rọ hút STK, D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
23Y lọc STK, D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
24Van chặn STK D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
25Van chặn STK D25Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
26Khớp nối mềm, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
27Van 1 chiều STK D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
28Van 1 chiều STK D25Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
29Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
30Lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
31Lắp đặt Trụ nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
32Lắp đặt Hộp đựng vòi chữa cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2hộp
33Lắp đặt Hộp chữa cháy vách tường trong 600x600x180Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6hộp
34Cuộn vòi mềm chữa cháy D65, dài 20MTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cuộn
35Lăng phun nước chữa cháy D50/13mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
36Bảng nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy - Việt NamTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6cái
37Lắp đặt ống thép DN 100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,73100m
38Lắp đặt Ống PVC D25mm nối bằng p/p hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,1100m
39Lắp đặt Tê thép, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
40Lắp đặt Tê thép hàn khỏi thủy D100x20mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
41Lắp đặt Tê PVC D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
42Lắp đặt Cút PVC D25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5cái
43Lắp đặt cút thép, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15cái
44Kép thép, ĐK 25mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
45Lắp bích thép, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15cặp bích
46Khớp nối 2 đầu D65Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
47Bu lông + ecu M16Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT180cái
48Gioăng cao su D100Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT30cái
49Tấm thép dày 5mm D300x300Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
50Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,73100m
51Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT45,844m2
52Bệ đỡ máy bơm chữa cháy 1000x1000x300Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
53Vật liệu phụ (phần hệ thống cấp nước chữa cháy)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1
54Lắp đặt Aptomat MCB -1P-10ATheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái
55Đèn exit chỉ dẫn thoát nạn 5W (không có mũi tên chỉ hướng)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
56Đèn exit chỉ dẫn thoát nạn 5W(có mũi tên chỉ hướng)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
57Đèn chiếu sáng sự cố có cường độ 10 LUX 2x5WTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
58Lắp đặt Dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT147m
59Lắp đặt Hộp nối chia ngả D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT20hộp
60Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT147m
61Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT50cái
62Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT98cái
63Vật liệu phụ (phần chiếu sáng sự cố và đèn EXIT)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1
64Lắp đặt Trung tâm báo cháy kem chức năng điều khiển xả khí 01 vùng 4 kênhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
65Lắp đặt Còi báo xả khíTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
66Lắp đặt Đèn cảnh báo đang xả khí, cấm vàoTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
67Lắp đặt Đầu báo khói thường (khối quang điện)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
68Lắp đặt Nút nhấn xả khíTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
69Lắp đặt Nút nhấn dừng xả khíTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
70Lắp đặt Đầu báo nhiệt gia tăngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
71Lắp đặt Đế cho các đầu báo cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
72Lắp đặt Thiết bị kiểm soát cuối đường dâyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
73Lắp đặt Hộp chia dâyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4hộp
74Lắp đặt Dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44m
75Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT44m
76Lắp đặt Cút PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15cái
77Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT15cái
78Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT29cái
79Lắp đặt Van điều khiển đầu bìnhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
80Lắp đặt Ống nối mềm cao ápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
81Lắp đặt Ống cao áp điều khiểnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
82Lắp đặt Đầu xả khí 360độTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
83Giá đỡ 02 bình khíTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
84Ống góp cụm 2 bình khíTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
85Ống đồng kích hoạt D6mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT5m
86Lắp đặt Ống STK D50mm nối bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,09100m
87Lắp đặt Ống STK D32mm nối bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT0,05100m
88Lắp đặt Tê STK D50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
89Lắp đặt Côn STK D500/32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
90Lắp đặt Cút STK D50mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4cái
91Lắp đặt Cút STK D32mmTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2cái
92Vật liệu phụTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1
XPHẦN THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH
1Thiết bị chuyển mạch (Switch)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
2Thiết bị phát không dây (Wifi)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3Thiết bị
3Thiết bị lưu điện (UPS) 1KVA OfflineTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
4Modul chống sét lan truyềnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT22Cái
5Tủ thiết bị mạng 27UTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Tủ
6Thanh trung chuyển (Patch Panel)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2Thiết bị
7Tủ cáp điện thoại 30 đôi (đã bảo gồm: vỏ hộp cáp làm bằng nhựa chuyên dụng chống cháy; 03 phiến đấu dây 10 đôi; Đế phiến đấu dây)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Tủ
8Khay chứa modul chống sét lan truyềnTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Thiết bị
9Tổng đài điện thoại (5 Trung kế - 16 thuê bao)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1Bộ
10Điện thoại bànTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12Cái
YPHẦN THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=36m3/h; H=45mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
2Bơm chữa cháy DIESEL 20HP-15KW Q=36m3/h; H=45mTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
3Trung tâm báo cháy 5 kênh SD3/PhápTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1tủ
4Tủ điều khiển bơm chữa cháyTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
5Trung tâm điều khiển xả khí 01 vùng 4 kênhTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1tủ
6Bình FM200, loại 68L/ nạp 46kg khí FM200, kèm van đầu bình, đồng hồ áp lựcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bình
7Bình kích hoạt xả khí, van điện tử, công tắc áp lựcTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
8Bình bột chữa cháy ABC MFZL4 4kgTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12bình
9Bình khí chữa cháy Co2 MT3 3kgTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT6bình
10Bộ nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy 12V-7,5AHTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
11Bộ nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy 12V-7,5AH (báo cháy xản khí 1 vùng)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT2bộ
ZPHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG
1Máy điều hòa 2 cục 1 chiều 24000BTU/H loại treo tườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3máy
2Máy điều hòa 2 cục 1 chiều 18000BTU/HTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT12máy
3Bàn hội trườngTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT8cái
4Ghế hội trường.Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT60cái
5Giá hồ sơ kho lưu trữ (2 người/cái)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT7cái
6Bàn ghế phòng tiếp dânTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1bộ
7Ghề ngồi chờ một cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT13cái
8Bộ bàn quầy bộ phận 1 cửaTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT4,8md
9Bộ bàn ghế sa lông tiếp kháchTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT1cái
10Tủ đựng hồ sơ phòng làm việc (1 người/cái)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14cái
11Bàn làm việc CBNVTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14bộ
12Ghế làm việc CBNVTheo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT14bộ
13Bàn + ghế làm việc giám đốc + phó giám đốc (1 người/bộ)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3bộ
14Tủ đựng hồ sơ phòng giám đốc + phó giám đốc (1 người/cái)Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT3cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ép cọc thủy lựcCó khả năng tạo tải >= 120 tấn1
2Cần trục bánh lốp hoặc bánh xíchTầm với >= 15 mét, tải trọng >= 10 tấn1
3Ô tô tải tự đổTải trọng cho phép chở >= 5 tấn1
4Máy đào gầu nghịchDung tích gầu >= 0,22 m31
5Máy trộn bê tôngDung tích thùng trộn >= 250 lít1
6Máy trộn vữaDung tích thùng trộn >= 150 lít1
7Vận thăng vận chuyển vật liệu lên caoh >= 15 mét, sức nâng >= 0,5 tấn1
8Máy đầm bànCông suất >= 1,0 kW2
9Máy đầm dùiCông suất >= 1,5 kW2
10Máy phát điệnCông suất >= 10 kW1
11Máy cắt uốn sắtCông suất >= 3 kW1
12Máy hàn điện23kW hoặc máy hàn điện tử có khả năng cấp dòng hàn >= 200A1
13Máy đầm cócCông suất động cơ >= 3HP hoặc sức đầm >= 9.000 N1
14Máy toàn đạc điện tửĐộ chính xác cự ly ±(3+3ppm × D)mm1
15Máy cắt gạch đáCông suất >= 1,25 kW1
16Máy bơm nướcCông suất >= 0,75 kW1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Khoản Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu
2 Chi phí một số công tác thuộc hạng mục chung không xác định được khối lượng từ thiết kế: Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu; Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; Chi phí bơm nước, vét bùn không thường xuyên; Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động (có tay nghề thuộc quản lý của doanh nghiệp, hợp đồng lao động dài hạn của doanh nghiệp) đến và ra khỏi công trường; Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công; Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây dựng công trình;...
1 Khoản Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cột
9,2451 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
4 Rải Nilon chống thấm
4,578 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
5 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm
2,1846 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
6 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =8mm
2,6551 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
7 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm
0,0102 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
8 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm
0,4546 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
9 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mm
12,3243 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
10 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =25mm
0,2416 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
11 Sản xuất thép tấm nối cọc
1,791 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
12 Cung cấp thép tấm nối cọc
1.791,01 kg Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
13 Nối cọc BTCT 30x30cm
68 mối nối Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
14 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250
138,231 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
15 Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 30x30cm
15,458 100m Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
16 Ép âm cọc BTCT L=0,5m, đất cấp I - Cọc 30x30cm
0,32 100m Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
17 Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thép
3,69 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
18 Vận chuyển đá cự ly
0,0369 100m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
19 Đào móng bằng máy, đất cấp I
1,2063 100m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
20 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu
74,7968 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
21 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng
13,2905 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột
1,2204 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
23 Bê tông móng, đá 1x2, rộng
46,19 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm
0,9762 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=12mm
0,1021 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=16mm
1,0038 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, d =8mm
0,3115 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
28 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao
2,1232 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
29 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250
28,487 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
30 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao
0,0909 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao
0,963 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao
0,1704 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao
0,2896 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d = 22mm, cao
5,9272 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
35 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90
1,0747 100m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
36 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90
2,1196 100m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
37 Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90
0,8796 100m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
38 Bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100
4,9348 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
39 Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200
5,657 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
40 Ván khuôn thép nền sảnh
0,0501 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
41 Bê tông lót, đá 4x6, vữa mác 100
25,168 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
42 Xây tường gạch không nung 4x8x18 dày
39,3945 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
43 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao
4,0903 100m2 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
44 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
24,304 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
45 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
2,75 m3 Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=6mm, cao
0,0416 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao
0,2235 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao
0,0616 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao
0,6201 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT
50 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao
0,7112 tấn Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp như sau:

  • Có quan hệ với 74 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,26 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,87%, Xây lắp 26,09%, Tư vấn 6,52%, Phi tư vấn 56,52%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 144.589.165.393 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 142.864.704.275 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,19%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 218

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hàng thế kỷ nay, phụ nữ bị coi như những cặp kính có sức mạnh phản chiếu hình ảnh đàn ông to gấp đôi kích thước thật. "

Virginia Woolf

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây