Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp nhà làm việc, điện nước, chống sét, các hạng mục phụ trợ phục vụ; Cung cấp lắp đặt: Thiết bị văn phòng, phòng một cửa, kho lưu trữ; Hệ thống điều hòa không khí; Hệ thống mạng máy tính, điện thoại nội bộ, Hệ thống PCCC Tên dự án là: Trụ sở bảo hiểm xã hội huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Thời gian thực hiện hợp đồng là : 350 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn ĐTXD cơ bản của Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng; Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy; Các tài liệu về: năng lực tài chính; hợp đồng tương tự; máy móc thiết bị; Văn bằng chứng chỉ của cán bộ chủ chốt; |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp, 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781; 0277 3856 197 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Minh Hiếu – Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp; Địa chỉ: 17 Lý Thường Kiệt, Phường 1, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp; Điện thoại: 0277 3852 781 – 0277 3856197 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trưởng phòng KHTC, Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
350 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 172.980.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 345.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): (i) Số lượng hợp đồng về xây lắp công trình dân dụng, cung cấp lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, trang thiết bị văn phòng; cung cấp lắp đặt hệ thống PCCC; cung cấp lắp đặt hệ thống mạng máy tính tối thiểu là 04 (N), mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9 tỷ đồng (V); (N x V = X); hoặc (ii) Số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn (N), trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là (V) và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ (X). Số lượng hợp đồng bằng 4 hoặc khác 4, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.000.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 4, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9.000.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 4, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 9.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 36.000.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình dân dụng Loại công trình: Công trình đa năng, khách sạn; trụ sở làm việc của các tổ chức xã hội, sự nghiệp và doanh nghiệp Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Trình độ đại học ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp, có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng hạng 3 trở lên | 5 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Trình độ đại học ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Trình độ đại học ngành điện | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Trình độ đại học, có chứng chỉ giám sát phòng cháy chữa cháy | 3 | 1 |
5 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Trình độ đại học ngành công nghệ thông tin hoặc điện tử viễn thông | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác thuộc hạng mục chung không xác định được khối lượng từ thiết kế: Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu; Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; Chi phí bơm nước, vét bùn không thường xuyên; Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động (có tay nghề thuộc quản lý của doanh nghiệp, hợp đồng lao động dài hạn của doanh nghiệp) đến và ra khỏi công trường; Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công; Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây dựng công trình;... | Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu | 1 | Khoản |
B | NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,2451 | 100m2 |
2 | Rải Nilon chống thấm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,578 | 100m2 |
3 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,1846 | tấn |
4 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,6551 | tấn |
5 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0102 | tấn |
6 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4546 | tấn |
7 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12,3243 | tấn |
8 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2416 | tấn |
9 | Sản xuất thép tấm nối cọc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,791 | tấn |
10 | Cung cấp thép tấm nối cọc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.791,01 | kg |
11 | Nối cọc BTCT 30x30cm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 68 | mối nối |
12 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 138,231 | m3 |
13 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 30x30cm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15,458 | 100m |
14 | Ép âm cọc BTCT L=0,5m, đất cấp I - Cọc 30x30cm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,32 | 100m |
15 | Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,69 | m3 |
16 | Vận chuyển đá cự ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0369 | 100m3 |
17 | Đào móng bằng máy, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2063 | 100m3 |
18 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 74,7968 | m3 |
19 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13,2905 | m3 |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2204 | 100m2 |
21 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 46,19 | m3 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,9762 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=12mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1021 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0038 | tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3115 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,1232 | 100m2 |
27 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 28,487 | m3 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0909 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,963 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1704 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2896 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d = 22mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,9272 | tấn |
33 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0747 | 100m3 |
34 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,1196 | 100m3 |
35 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,8796 | 100m3 |
36 | Bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,9348 | m3 |
37 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,657 | m3 |
38 | Ván khuôn thép nền sảnh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0501 | 100m2 |
39 | Bê tông lót, đá 4x6, vữa mác 100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 25,168 | m3 |
40 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 39,3945 | m3 |
41 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,0903 | 100m2 |
42 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 24,304 | m3 |
43 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,75 | m3 |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0416 | tấn |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2235 | tấn |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0616 | tấn |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6201 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7112 | tấn |
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1032 | tấn |
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,8375 | tấn |
51 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,1586 | tấn |
52 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,5537 | tấn |
53 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,6843 | 100m2 |
54 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 35,7654 | m3 |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2626 | tấn |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3327 | tấn |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0208 | tấn |
58 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2614 | tấn |
59 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,4694 | tấn |
60 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0306 | tấn |
61 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,6564 | 100m2 |
62 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mái nghiêng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,9614 | 100m2 |
63 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 111,0456 | m3 |
64 | Bê tông mái nghiêng, đá 1x2, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 23,5165 | m3 |
65 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3288 | tấn |
66 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,287 | tấn |
67 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0085 | tấn |
68 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0116 | tấn |
69 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,03 | tấn |
70 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7005 | tấn |
71 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,151 | tấn |
72 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0072 | tấn |
73 | Thép xà gồ mạ kẽm C100x50x20x2,5 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 856,32 | kg |
74 | Thép tấm dày 8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 78,37 | kg |
75 | Thép góc 63x63x6 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 54,91 | kg |
76 | Thép tròn d=8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17,54 | kg |
77 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2143 | 100m2 |
78 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,732 | m3 |
79 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =6mm -Chiều cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0562 | tấn |
80 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =8mm -Chiều cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0526 | tấn |
81 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =10mm -Chiều cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3076 | tấn |
82 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d=14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0201 | tấn |
83 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1395 | tấn |
84 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0907 | tấn |
85 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, d =20mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1313 | tấn |
86 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,5208 | 100m2 |
87 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,705 | m3 |
88 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0541 | tấn |
89 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2088 | tấn |
90 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0133 | tấn |
C | NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 102,8832 | m3 |
2 | Xây tường gạch không nung 8x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 73,7083 | m3 |
3 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,5384 | m3 |
4 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27,645 | m3 |
5 | Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,0163 | m3 |
6 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 340,15 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 971,967 | m2 |
8 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.276,5937 | m2 |
9 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 150,2502 | m2 |
10 | Trát trụ cột, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 124,86 | m2 |
11 | Trát trụ cột, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 (ngoài nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 273,4763 | m2 |
12 | Trát xà dầm, vữa XM M75 (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 93,3211 | m2 |
13 | Trát trần, vữa XM M75 (ngoài nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 231,781 | m2 |
14 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 557,3 | m |
15 | Ốp chân tường, viền tường, cột KT gạch granite 100x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 43,856 | m2 |
16 | Bả bằng matít vào tường (ngoài nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 971,967 | m2 |
17 | Bả bằng matít vào tường (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.237,7429 | m2 |
18 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (ngoài nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 505,2573 | m2 |
19 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 218,1811 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.455,924 | m2 |
21 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.477,2243 | m2 |
22 | Ốp tường KT gạch 60x240mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 40,43 | m2 |
23 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 366,21 | m2 |
24 | Láng nền, sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 195,87 | m2 |
25 | Lát gạch đất nung KT 300x300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 131,88 | m2 |
26 | Lắp dựng li tô thép hộp mạ kẽm 40x40x2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3743 | tấn |
27 | Thép hộp mạ kẽm 40x40x2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.374,336 | kg |
28 | Kê thép V 40x40x4x100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 590 | cái |
29 | Nở thép phi 6 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.180 | cái |
30 | Lợp mái ngói 10v/m2, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,6905 | 100m2 |
31 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,7064 | 100m2 |
32 | Tôn úp nóc mái tôn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,48 | m2 |
33 | Lát nền, sàn gạch Granit KT 600x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 613,8 | m2 |
34 | Lát đá bậc tam cấp đá Granit (Lát đá giao cửa) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,94 | m2 |
35 | Làm trần bằng tấm thạch cao 600x600 khung xương nổi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 577,3 | m2 |
36 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 300x300mm chống trơn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 46,8 | m2 |
37 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 145,2 | m2 |
38 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 khung xương nổi chống ẩm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 46,8 | m2 |
39 | Lát đá mặt bệ các loại (đá granite màu đen) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,592 | m2 |
40 | Vách ngăn chịu nước Compact liền cửa dày 2cm, phụ kiện inox | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 36,12 | m2 |
41 | Khung giá đỡ chậu rửa bằng thép được gia công gắn vào tường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
42 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,5531 | m3 |
43 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,4377 | m3 |
44 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15,3868 | m2 |
45 | Trát cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 86,24 | m2 |
46 | Bả bằng matít vào tường (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,385 | m2 |
47 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần (trong nhà) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 86,24 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 88,625 | m2 |
49 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 128,405 | m2 |
50 | Lát đá bậc cầu thang | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 151,365 | m2 |
51 | Thép hộp mạ kẽm 40x80x2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 123,828 | kg |
52 | Lắp dựng hệ thép hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1238 | tấn |
53 | Làm mặt sàn gỗ ván dày 2cm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13,43 | m2 |
54 | Lan can tay vịn inox 304 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 56,835 | m2 |
55 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch Terrazzo 400x400 chống trơn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,34 | m2 |
56 | Cửa đi và bản lề thủy lực kính cường lực dày 12mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38,16 | m2 |
57 | Bản lề dành cho cửa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
58 | Tay nắm cửa thủy lực | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
59 | Khóa cửa sàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
60 | Kép góc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
61 | Kép kính | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
62 | Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 58,44 | m2 |
63 | Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,88 | m2 |
64 | Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 60,04 | m2 |
65 | Cửa sổ 1 cánh hất chữ A khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,16 | m2 |
66 | Hệ vách kính cố định, khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 6.38 ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 54,44 | m2 |
67 | Hệ vách kính cố định, khung nhựa lõi thép, kính trắng dày 8.38 ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20,456 | m2 |
68 | Vách kính chống cháy liền cửa GIALUKI tiêu chuẩn EL 90, khung thép định hình sơn chống cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 29,799 | m2 |
69 | Rèm cửa sổ (rèm mành lá) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 64,04 | m2 |
70 | Dán Decal mờ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,56 | m2 |
71 | Cửa cuốn AUSTDOOR | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | m2 |
72 | Motor cửa cuốn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
73 | Bộ lưu điện cho cửa cuốn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
74 | Bộ điều khiển từ xa có nắp trượt DK1 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
75 | Lắp đặt hộp bảo vệ aluminum cửa cuốn (bao gồm cả khung xương và phụ kiện) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,2 | m2 |
76 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông đặc 14x14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,8477 | tấn |
77 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 127,915 | m2 |
78 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 67,2574 | m2 |
79 | Lo go bảo hiểm xã hội | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
D | CỔNG, HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,8028 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,9623 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2013 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất cự ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6506 | 100m3 |
5 | Đóng cọc tràm bằng thủ công, chiều dài cọc >2,5m, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 90,405 | 100m |
6 | Đào bùn trong mọi điều kiện - Bùn lỏng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,821 | m3 |
7 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,821 | m3 |
8 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14,9753 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,5714 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,2009 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,9949 | 100m2 |
12 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22,1158 | m3 |
13 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2497 | m3 |
14 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17,4798 | m3 |
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,0808 | m3 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =12mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0122 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2436 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0185 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,188 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0032 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,26 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,8988 | tấn |
23 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1041 | tấn |
24 | Cung cấp thép chữ I 120 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 96,6 | kg |
25 | Cung cấp thép tấm 200x200x8 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,54 | kg |
26 | Xây cột, trụ gạch thẻ không nung 4x8x19cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,9456 | m3 |
27 | Xây tường gạch thẻ không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 41,6862 | m3 |
28 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 481,4667 | m2 |
29 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 145,4988 | m2 |
30 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 447,44 | m |
31 | Bả bằng matít vào tường ngoài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 481,467 | m2 |
32 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 194,7612 | m2 |
33 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 676,228 | m2 |
34 | Sản xuất cổng sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1492 | tấn |
35 | Lắp đặt ổng sắt khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1492 | tấn |
36 | Sản xuất hàng rào bằng sắt hộp rỗng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1023 | tấn |
37 | Lắp đặt hàng rào bằng sắt hộp rỗng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1023 | tấn |
38 | Sản xuất cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng cấu kiện | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0516 | tấn |
39 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0516 | tấn |
40 | Cung cấp thép hộp 40x80x1,4mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 90,16 | kg |
41 | Cung cấp thép hộp 25x50x1,4mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30,4554 | kg |
42 | Cung cấp thép hộp 20x30x1,2mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 108,1334 | kg |
43 | Cung cấp thép hộp 14x14x1mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,8352 | kg |
44 | Cung cấp thép tấm 70x10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 47,8065 | kg |
45 | Cung cấp thép tấm dày 1mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22,608 | kg |
46 | Bánh xe đúc ĐK D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
47 | Cầu sứ trang trí + khung (bao gồm sơn) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
48 | Khóa bấm bằng đồng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
49 | Biển treo bằng đồng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
50 | Chốt gài cửa cổng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
51 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 29,11 | m2 |
52 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,24 | m2 |
53 | Lắp bộ chữ nổi bằng Inox tên trụ sở | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
E | NHÀ THƯỜNG TRỰC - PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1785 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,056 | m3 |
3 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0384 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,056 | m3 |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,037 | tấn |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0733 | tấn |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1199 | tấn |
8 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0792 | 100m2 |
9 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,848 | m3 |
10 | Xây tường gạch không nung 4x8x19cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,934 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,111 | 100m3 |
12 | Bê tông nền, đá 4x6, vữa mác 100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,961 | m3 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0065 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0383 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0495 | 100m2 |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,467 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0179 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1389 | tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1296 | 100m2 |
20 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,648 | m3 |
21 | Xây tường gạch ống 8x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,7628 | m3 |
22 | Xây tường gạch ống 8x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4 | m3 |
23 | Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x19cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,432 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 31,26 | m2 |
25 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 (trát trong | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38,12 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,6 | m2 |
27 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 (trang trí) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14,8 | m |
28 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 36,61 | m2 |
29 | Bả bằng matít vào tường ngoài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 31,26 | m2 |
30 | Bả bằng matít vào tường trong | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 33,12 | m2 |
31 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần ngoài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16,21 | m2 |
32 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trong | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27 | m2 |
33 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 47,47 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 60,12 | m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0936 | 100m2 |
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,436 | m3 |
37 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0168 | tấn |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0113 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0934 | tấn |
40 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3441 | 100m2 |
41 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,845 | m3 |
42 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1518 | tấn |
43 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,106 | m3 |
44 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0212 | 100m2 |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0017 | tấn |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0063 | tấn |
47 | Lắp dựng xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0776 | tấn |
48 | Xà gồ thép C100x50x2 mạ kẽm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 67,2452 | kg |
49 | Thép tròn D12 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10,4429 | kg |
50 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4431 | m2 |
51 | Lợp mái tôn sóng vuông, dày 0,42mm màu xanh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,154 | 100m2 |
52 | Tấm úp nóc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | m2 |
53 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 43,2 | m2 |
54 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 26,65 | m2 |
55 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,61 | m2 |
56 | Lát đá bậc tam cấp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,549 | m2 |
57 | Ốp đá rối màu đỏ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,82 | m2 |
58 | Cửa nhựa lõi thép kính dán an toàn 8,38mm, cửa đi. | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,98 | m² |
59 | Cửa nhựa lõi thép, kính dán an toàn 8,38mm, cửa sổ. | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,04 | m² |
60 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,04 | m2 |
61 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông đặc 14x14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0771 | tấn |
62 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,8056 | m2 |
F | NHÀ THƯỜNG TRỰC (PHẦN ĐIỆN - NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt đèn LED tuýp đơn 1,2m - 1 bóng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại âm tường 16A/250V | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
3 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường 10A/250V | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt quạt trần | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt vỏ tủ điện âm tường phòng chứa (6-8) MCB | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt các automat MCB-2P-25A-10KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt các automat MCB 1P-20A-6KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
8 | Lắp đặt các automat MCB 1P-10A-6KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt dây CU/PVC, loại dây 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20 | m |
10 | Lắp đặt dây CU/PVC, loại dây 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | m |
11 | Dây tiếp địa CU/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10 | m |
12 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20 | m |
13 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | m |
14 | Lắp đặt ống nhựa uPVC CLASS 2 D90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,19 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa uPVC CLASS 1 D60 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,04 | 100m |
16 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 D90*75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tê nhựa uPVC 45 D90*60 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 45 D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa uPVC 90 D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
20 | Bịt xả nhựa uPVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
21 | Lắp đặt cầu chắn rác, đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
22 | Lắp đặt măng sông ống D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
G | NHÀ XE KHÁCH, NHÀ XE CÁN BỘ VIÊN CHỨC, PHÒNG MÁY BƠM (PHẦN XÂY DỰNG). | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14,0048 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0934 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,319 | m3 |
4 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,364 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,235 | m3 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,408 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0784 | 100m2 |
8 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0842 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0408 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0318 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0985 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =18mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,101 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0196 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0298 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =16mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,053 | tấn |
16 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6032 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1206 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0128 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,086 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,018 | 100m2 |
21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0898 | m3 |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0013 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0055 | tấn |
24 | Xây tường gạch ống không nung 8x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,4236 | m3 |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22,044 | m2 |
26 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 18,344 | m2 |
27 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,192 | m2 |
28 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,58 | m2 |
29 | Bả bằng matít vào tường ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22,044 | m2 |
30 | Bả bằng matít vào tường trong nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 18,344 | m2 |
31 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,192 | m2 |
32 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 26,236 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 18,344 | m2 |
34 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,8 | m2 |
35 | Tấm Luver lấy gió | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3261 | m² |
36 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3029 | tấn |
37 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3094 | tấn |
38 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2885 | tấn |
39 | Cung cấp thép tròn D100x3mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 75,5 | kg |
40 | Cung cấp thép tròn D60x2,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 41,97 | kg |
41 | Cung cấp thép tròn D90x2,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 71,64 | kg |
42 | Cung cấp thép tấm dày 4-8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 113,82 | kg |
43 | Cung cấp xà gồ thép hộp 40x80x2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 288,48 | kg |
44 | Cung cấp bulông M20, L=600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
45 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 32,5797 | m2 |
46 | Lợp mái, tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,5187 | 100m2 |
47 | Máng nước tôn phằng dày 1mm, rộng 0,7m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,39 | m2 |
48 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 2x4, vữa mác 150 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,99 | m3 |
49 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1261 | 100m3 |
50 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,296 | m3 |
51 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0086 | 100m3 |
52 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,567 | m3 |
53 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,777 | m3 |
54 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0784 | 100m2 |
55 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0324 | 100m2 |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0093 | tấn |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0571 | tấn |
58 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,053 | tấn |
59 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3029 | tấn |
60 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3029 | tấn |
61 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1847 | tấn |
62 | Cung cấp thép tròn D100x3mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 75,5 | kg |
63 | Cung cấp thép tròn D60x2,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 41,97 | kg |
64 | Cung cấp thép tròn D90x2,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 71,64 | kg |
65 | Cung cấp thép tấm dày 4-8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 113,82 | kg |
66 | Cung cấp xà gồ thép hộp 40x80x2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 184,67 | kg |
67 | Cung cấp bulông M20, L=600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
68 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 25,7397 | m2 |
69 | Lợp mái, tôn sóng vuông mạ màu dày 0,42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3315 | 100m2 |
70 | Máng nước tôn phằng dày 1mm, rộng 0,7m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,03 | m2 |
71 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 2x4, vữa mác 150 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,694 | m3 |
72 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0765 | 100m3 |
H | NHÀ XE KHÁCH, NHÀ XE CÁN BỘ VIÊN CHỨC, PHÒNG MÁY BƠM (PHẦN ĐIỆN - NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,29 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
3 | Lắp đặt cút nhựa 45 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
4 | Lắp đặt cầu chắn rát, ĐK 65mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
5 | Lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 75mm Class1 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,06 | 100m |
7 | Lắp đặt cút nhựa 90 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
8 | Lắp đặt cút nhựa 45 miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt cầu chắn rát, ĐK 65mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
10 | Lắp đặt đèn Led tuýp dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | bộ |
11 | Lắp đặt công tắc đơn âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
12 | Lắp đặt MCB 1P-10A, 6KA + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
13 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 88 | m |
14 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44 | m |
I | NHÀ PHỤ TRỢ PHỤC VỤ, NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ, PHÒNG ĐỂ MÁY PHÁT ĐIỆN: PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7796 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,5187 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,6125 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3758 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6444 | 100m2 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12,505 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,44 | m3 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1752 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2426 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7634 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0786 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0138 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0647 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4519 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =20mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0644 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0522 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0067 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2401 | tấn |
19 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9,2012 | m3 |
20 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,268 | m3 |
21 | Bê tông nền, bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,2675 | m3 |
22 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3166 | 100m3 |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0576 | tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,5658 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4848 | 100m2 |
26 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,424 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3812 | 100m2 |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0553 | tấn |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,3204 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12,399 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lanh tô | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1125 | 100m2 |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0133 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, d =8mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,019 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tấm đan, d =10mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0059 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,028 | tấn |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, d =14mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0335 | tấn |
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7302 | m3 |
38 | Sản xuất thép bắt xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1 | tấn |
39 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, trọng lượng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1 | tấn |
40 | Cung cấp xà gồ thép C100x50x2,5 mạ kẽm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 491,24 | kg |
41 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4912 | tấn |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,8432 | m2 |
43 | Lợp Tole sóng vuông mạ màu dày 0,42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7302 | 100m2 |
44 | Tole úp nóc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20,7 | m2 |
45 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch không nung 4x8x18cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,6535 | m3 |
46 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17,452 | m3 |
47 | Xây tường gạch không nung 8x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,0092 | m3 |
48 | Xây cột, trụ gạch không nung 4x8x18cm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,83 | m3 |
49 | Đắp phào đơn, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19,16 | m |
50 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 41 | m |
51 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 154,6303 | m2 |
52 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 164,7008 | m2 |
53 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 60,78 | m2 |
54 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang dày 1cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 87,42 | m2 |
55 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19,16 | m2 |
56 | Bả bằng matít vào tường ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 110,8303 | m2 |
57 | Bả bằng matít vào tường trong nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 164,701 | m2 |
58 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 73,5 | m2 |
59 | Bả matít vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 57,32 | m2 |
60 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 168,151 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 238,201 | m2 |
62 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng... | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38,36 | m2 |
63 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22,44 | m2 |
64 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 36,03 | m2 |
65 | Lát nền, sàn gạch Granite KT 600x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 31,54 | m2 |
66 | Ốp tường gạch granite 100x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,227 | m2 |
67 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 24,05 | m2 |
68 | Lát đá bậc tam cấp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14,726 | m2 |
69 | Lát đá mặt bệ các loại | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,847 | m2 |
70 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột KT gạch 60x240mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,725 | m2 |
71 | Khung đỡ bàn bếp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
72 | Cửa nhựa lõi thép, thanh định hình Profile , kính dán an toàn 6,38mm, cửa đi. | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,52 | m2 |
73 | Cửa nhựa lõi thép, thanh định hình Profile , kính dán an toàn 6,38mm, cửa sổ. | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,94 | m2 |
74 | Tâm Luver lấy gió | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,6522 | m2 |
75 | Cửa và Vách kính khung nhựa lõi thép, kính trắng an toàn dày 6,38 ly, dùng thanh Profile | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12,42 | m2 |
76 | Cửa sắt cuốn tự động | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16,912 | m2 |
77 | Motor cửa cuốn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
78 | Bộ lưu điện cho cửa cuốn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
79 | Bộ điều khiển cửa từ xa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
80 | Lắp hộp bảo vệ Aluminum cửa cuốn (gồm khung) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12,42 | m2 |
81 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,64 | m2 |
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông 14x14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0431 | tấn |
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc - sắt vuông 14x14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0219 | tấn |
84 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,64 | m2 |
J | NHÀ PHỤ TRỢ PHỤC VỤ, NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ, PHÒNG ĐỂ MÁY PHÁT ĐIỆN: PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Lắp đặt Đèn LED 1,2m đơn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | bộ |
2 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
3 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
4 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
7 | Vỏ tủ điện phòng chứa (6-8) MCB | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | hộp |
8 | Lắp đặt MCB - 2P - 25A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt MCB - 1P - 20A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
10 | Lắp đặt MCB - 1P - 10A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 90 | m |
12 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 85 | m |
13 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 43 | m |
14 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | m |
15 | Gia công kim thu sét, dài 0,8m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
16 | Lắp đặt Kim thu sét dài 0,8m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
17 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 160 | m |
18 | Lắp đặt Hộp kiểm tra | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | hộp |
19 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
20 | Lắp đặt Ống nhựa PPR D20 Cấp lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,04 | 100m |
21 | Lắp đặt Van chặn D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
22 | Lắp đặt Cút 90 PVC D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
23 | Lắp đặt Cút PVC D20mm ren trong | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
24 | Lắp đặt Măng sông D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
25 | Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 2 D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,13 | 100m |
26 | Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 1 D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,02 | 100m |
27 | Lắp đặt Tê 45 PVC D90/60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
28 | Lắp đặt Cút 45 PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
29 | Lắp đặt Cút 45 PVC D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
30 | Lắp Nút bịt thông tắc D90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
31 | Lắp đặt Măng sông D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
32 | Lắp đặt Ống nhựa UPVC CLASS 2 D90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,16 | 100m |
33 | Lắp đặt Cút 90 PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
34 | Lắp đặt Cầu chắn rác D120mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
35 | Lắp đặt Măng sông D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
K | PHÁ DỠ NHÀ LÀM VIỆC CŨ | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 190,32 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6532 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 51 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44,781 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 55,7055 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu Bê tông không cốt thép | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27,204 | m3 |
7 | Vận chuyển xà bần cự ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2769 | 100m3 |
8 | Vận chuyển xà bần tiếp theo cự ly | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,662 | 100m3/km |
9 | Tháo dỡ hệ thống điện nước | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Trọn gói |
10 | Phá dỡ chung | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Trọn gói |
L | SÂN ĐƯỜNG, BỒN HOA | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7367 | 100m3 |
2 | Rải Nilon chống thấm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7,367 | 100m2 |
3 | Bê tông mặt đường, đá 2X4, chiều dày mặt đường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 147,34 | m3 |
4 | Cung cấp gỗ làm khe co giãn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,128 | m3 |
5 | Đào móng băng, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,02 | m3 |
6 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,02 | m3 |
7 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,836 | m3 |
8 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,088 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27,2 | m2 |
10 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,12 | m2 |
11 | Ốp tường KT gạch 6x24mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13,6 | m2 |
12 | Đất trồng cây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 66,352 | m3 |
M | ĐIỆN NGOÀI NHÀ | |||
1 | Lắp choá đèn (lắp lốp), chao cao áp, choá cao áp ở độ cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | 1 choá |
2 | Lắp cần đèn cao 2m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | 1 cần đèn |
3 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, Cột thép bát giác cao 8m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | 1 cột |
4 | Lắp đặt MCB -1P,6A-250V | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
5 | Lắp đặt Cầu đấu dây 3P 4 cực 60A-250V | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
6 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (ống nhựa xoắn HPDE D32/25) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,06 | 100 m |
7 | Lắp đặt dây cáp Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 36 | m |
8 | Lắp đặt cáp 0,6/1KV -CU/XLPE/DSTA/PVC (3Cx50+1x35mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 73 | m |
9 | Lắp đặt cáp nguồn CU/XPLE/PVC (2Cx4mm2) +4E | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 72 | m |
10 | Rải cáp ngầm, cáp đồng bọc PVC 4 ruột (3x14+1x11) - Cáp điện hạ thế 0,6/1KV -CU/XLPE/PVC (2Cx4mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,88 | 100m |
11 | Lắp đặt cáp CU/XPLE/PVC (2Cx2,5mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 55 | m |
12 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 90mm (ống nhựa xoắn HPDE luồn động lực D85/65) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,73 | 100 m |
13 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (ống nhựa xoắn HPDE luồn cáp chiếu sáng D32/25) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,15 | 100 m |
14 | Lắp đặt ống nhựa xoắn luồn dây lên đèn D20 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 36 | m |
15 | Lắp đặt ống KL bảo hộ dây dẫn, ĐK 50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | m |
16 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng 1m, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,4749 | m3 |
17 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0176 | 100m3 |
18 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,243 | m3 |
19 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,47 | m3 |
20 | Ván khuôn móng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,084 | 100m2 |
21 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,47 | m2 |
22 | Khung bu lông móng M24x750 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
23 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | 1 bảng |
24 | Làm tiếp địa cho cột điện | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
25 | Thép dẹt 25x4 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,5 | m |
26 | Dây tiếp địa M10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 90 | m |
27 | Bu lông + Ecu M12 + Đầu cốt M12 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | lô |
28 | Tấm bắt thiết bị cửa cột | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
29 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 42,875 | m3 |
30 | Đắp cát công trình - Đắp cát móng đường ống | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17,15 | m3 |
31 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 25,725 | m3 |
32 | Gạch đặc | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2.450 | viên |
33 | Băng báo cáp khổ 300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 245 | m |
N | BỂ NƯỚC NGẦM: PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,4409 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7162 | 100m3 |
3 | Đóng cọc tràm bằng thủ công, chiều dài cọc >2,5m, đất cấp I | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 29,25 | 100m |
4 | Đào bùn trong mọi điều kiện - Bùn lỏng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 26 | m3 |
5 | Đắp cát công trình - Đắp cát nền móng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,814 | m3 |
6 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng >250cm, vữa mác 100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,814 | m3 |
7 | Quét nhựa bitum nóng vào đáy bể (3 lớp) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 63 | m2 |
8 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 - Không tính vật liệu | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 21 | m2 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0108 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0686 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =12mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,1538 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông, cốt thép giếng nước, giếng cáp, d =14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0109 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0307 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,2461 | 100m2 |
15 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng >250cm, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8,3938 | m3 |
16 | Bê tông tường, đá 1x2, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11,54 | m3 |
17 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, vữa mác 250 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6,6325 | m3 |
18 | Láng nền, sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 21 | m2 |
19 | Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 (trát 2 lớp) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 86,66 | m2 |
20 | Quét nhựa bitum nóng vào nắp bể (3 lớp) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 78 | m2 |
21 | Trát trần, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20,51 | m2 |
22 | Láng nền, sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 25,51 | m2 |
23 | Sản xuất thang sắt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0311 | tấn |
24 | Lắp đặt cửa thép, cổng thép - Lắp dựng thang sắt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0311 | tấn |
25 | Sản xuất kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình vuông, hình chữ nhật - Thành bình bể | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0264 | tấn |
26 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,3505 | m2 |
O | BỂ NƯỚC NGẦM: ỐNG NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,02 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,06 | 100m |
3 | Lắp đặt van phao cơ, ĐK 25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt rọ hút bơm, ĐK 32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt cút PP-R 90 nhựa nối bằng p/p hàn, ĐK 32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt cút 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt nối ren trong, ĐK 32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
8 | Nắp lưới chống côn trùng D90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
P | BỂ PHỐT: PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1198 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0395 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,768 | m3 |
4 | Ván khuôn móng dài | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0444 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0228 | 100m2 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,278 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,228 | m3 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0106 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1072 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =14mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0503 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0038 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0223 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0393 | 100m2 |
14 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6426 | m3 |
15 | Cốt thép tấm đan, d =8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0235 | tấn |
16 | Cốt thép tấm đan, d =10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0464 | tấn |
17 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2,7162 | m3 |
18 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1496 | m3 |
19 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 18,22 | m2 |
20 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 21,69 | m2 |
21 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,32 | m2 |
22 | Quét nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 26,01 | m2 |
23 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
24 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
25 | Trải nilong chống mất nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0655 | 100m2 |
Q | BỂ PHỐT: PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,02 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
4 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
5 | Lắp đặt Tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
R | CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ: PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,168 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,056 | m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,042 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, cao | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0207 | m3 |
5 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 150 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,014 | m3 |
6 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0057 | 100m2 |
7 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0013 | 100m2 |
8 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0014 | tấn |
9 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
10 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0216 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, Chiều dày trát 1,5cm - Vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,6584 | m2 |
12 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,4184 | m2 |
13 | Láng đáy hố đồng hồ không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,12 | m2 |
14 | Trải nilon chống mất nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,002 | 100m2 |
15 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,416 | 100m3 |
16 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3182 | 100m3 |
17 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,648 | m3 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa mác 150 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,288 | m3 |
19 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép, xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0408 | 100m2 |
20 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,0275 | m3 |
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5,6682 | m2 |
22 | Láng đáy hố ga không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,08 | m2 |
23 | Bê tông nắp tấm đan hố ga, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,192 | m3 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0096 | 100m2 |
25 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0014 | tấn |
26 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn nắp đan, d = 10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0152 | tấn |
27 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
28 | Trải nilon chống mất nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0192 | 100m2 |
29 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,2054 | 100m3 |
30 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,1383 | 100m3 |
31 | Đào móng chiều rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,3524 | 100m3 |
32 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1175 | 100m3 |
33 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,28 | m3 |
34 | Sản xuất, lắp dựng ván khuôn thép móng hố thu nước | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,042 | 100m2 |
35 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,47 | m3 |
36 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, vữa mác 200 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,75 | m3 |
37 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,063 | 100m2 |
38 | SXLD cốt thép bê tông tại chỗ, đan đáy hố ga, d = 10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1486 | tấn |
39 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn, nắp đan hố ga, d = 6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0133 | tấn |
40 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn, nắp đan hố ga, d = 10mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,0496 | tấn |
41 | Xây tường gạch không nung 4x8x18cm, dày | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,3748 | m3 |
42 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14,9267 | m2 |
43 | Láng đáy hố ga không đánh màu chiều dày 2cm, vữa M75 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,2 | m2 |
44 | Cung cấp tấm đan gang KT: 400x700 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
45 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
46 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, TL | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
47 | Sản xuất thang sắt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,059 | tấn |
48 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,5072 | m2 |
49 | Trải nilon chống mất nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,072 | 100m2 |
S | CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ: PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D32mm, cấp lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,09 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D25mm, cấp lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,39 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PP-R nối bằng p/p hàn, D20mm, cấp lạnh PN10 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,35 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,09 | 100m |
5 | Thử áp lực đường ống nhựa, D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,39 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,35 | 100m |
7 | Lắp đặt vòi nước tay gạt D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt van 1 chiều, PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt van chặn, PP-R D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt van chặn, PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp đặt Tê PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt Tê PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25x20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
13 | Lắp đặt côn 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25x20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
14 | Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
15 | Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
16 | Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
17 | Lắp đặt cút 90º PP-R nhựa ren trong, D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
18 | Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
19 | Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
20 | Lắp đặt măng sông PP-R nhựa nối bằng p/p hàn, D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
21 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, D220mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,75 | 100m |
22 | Thử áp lực đường ống nhựa, D220mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,75 | 100m |
23 | Lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D220mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
24 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, đường kính D300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 23 | 1 đoạn ống |
25 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3m, đường kính D300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | 1 đoạn ống |
26 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính D300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 23 | 1 mối nối |
27 | Lắp đặt gối cống đỡ đoạn cống D300mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 76 | cái |
T | SAN NỀN, ĐÊ QUAI | |||
1 | Cát san lấp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.223,3916 | m3 |
2 | San đầm cát mặt bằng, độ chặt K = 0,90 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10,0278 | 100m3 |
3 | Mua đất đắp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 340,8713 | m3 |
4 | Đắp đê, đập | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3,0988 | 100m3 |
U | PHẦN ĐIỆN, CHỐNG SÉT, CẤP THOÁT NƯỚC, LẮP ĐẶT ĐHKK NHÀ LÀM VIỆC | |||
1 | Lắp đặt đèn LED máng 600x600 - 36W | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 42 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn LED tuýp 1.2m - 18W | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn LED downlight 7W | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 50 | bộ |
4 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp (đèn LED ốp trần 12W) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 11 | bộ |
5 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
6 | Công tắc đổi chiều 1 hạt âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
7 | Công tắc đổi chiều 2 hạt âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
8 | Công tắc 1 hạt âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
9 | Công tắc 2 hạt âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
10 | Công tắc 3 hạt âm tường 10A + mặt & hộp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
11 | Ổ cắm đơn âm tường 16A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
12 | Ổ cắm đôi âm tường 16A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 65 | cái |
13 | Quạt gió gắn tường 300x300, Q= 500M3/H | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
14 | Vỏ tủ điện tổng 1000x800x600- tôn sơn tĩnh điện | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Vỏ tủ điện tổng 600x400x150 - tôn sơn tĩnh điện | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
16 | Vỏ tủ điện phòng chứa (4-6) MCB | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | bộ |
17 | Vỏ tủ điện phòng chứa (6-8) MCB | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | bộ |
18 | MCCB 3P-100A, 38KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
19 | MCCB 3P-63A, 25KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
20 | MCCB 3P-40A, 18KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
21 | MCB 3P-32A, 10KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
22 | MCB 2P-32A, 10KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
23 | MCB 2P-25A, 10KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
24 | MCB 1P-25A, 6KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
25 | MCB 1P-20A, 6KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 23 | cái |
26 | MCB 1P-10A, 6KA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
27 | Cầu chì 2A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
28 | Đèn báo pha | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
29 | Vôn kế 0-500V | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
30 | Cáp chống cháy CU/FR (4Cx16mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | m |
31 | Cáp CU/XLPE/PVC (4x10mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | m |
32 | Cáp CU/XLPE/PVC (4x6mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | m |
33 | Cáp CU/XLPE/PVC (2x6mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 151 | m |
34 | Cáp CU/XLPE/PVC (2x4mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 40 | m |
35 | Cáp CU/PVC (1Cx4mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 65 | m |
36 | Cáp CU/PVC (1Cx2,5mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 469 | m |
37 | Cáp CU/PVC (1Cx1,5mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.428 | m |
38 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx16mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | m |
39 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx10mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | m |
40 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx6mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 166 | m |
41 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx4mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 73 | m |
42 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx2,5mm2) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 235 | m |
43 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D40 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 45 | m |
44 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D32 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 166 | m |
45 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D16 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 73 | m |
46 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D20 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 235 | m |
47 | Ống nhựa luồn dây điện PVC D25 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 714 | m |
48 | Lắp đặt kim thu sét D10, L=0,8m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
49 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm (Dây thép D10mm (chống sét) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 271 | m |
50 | Sắt dẹt 40x4 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 41 | m |
51 | Đóng cọc tiếp địa sắt L63x63x6, L=2,5m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17 | cọc |
52 | Kẹp kiểm tra điện trở | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
53 | Bảng đồng tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
54 | Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây đồng M50 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | m |
55 | Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, dây đồng M35 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | m |
56 | Lắp đặt Lavabo + vòi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
57 | Lắp đặt Xí bệt + két nước | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | bộ |
58 | Lắp đặt vòi xịt nền | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
59 | Lắp đặt Chậu tiểu nam + phụ kiện | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
60 | Lắp đặt Gương soi KT900x800mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
61 | Lắp đặt Kệ kính (đơn) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
62 | Lắp đặt Móc giấy vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
63 | Lắp đặt Van phao điện D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
64 | Lắp đặt Van điều khiển mực nước | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
65 | Lắp đặt Phễu thu nước D50mm (Kèm Siphong) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
66 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm nước sinh hoạt (Trọn bộ) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | tủ |
67 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D50mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D40mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,16 | 100m |
69 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D32mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,08 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D25mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,33 | 100m |
71 | Lắp đặt ống nhựa PP-R D20mm Cấp lạnh PN10, nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,19 | 100m |
72 | Thử áp lực đường ống nhựa, D50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
73 | Thử áp lực đường ống nhựa, D40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,16 | 100m |
74 | Thử áp lực đường ống nhựa, D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,08 | 100m |
75 | Thử áp lực đường ống nhựa, D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,33 | 100m |
76 | Thử áp lực đường ống nhựa, D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,19 | 100m |
77 | Lắp đặt Van chặn PP-R D50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
78 | Lắp đặt Van chặn PP-R D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
79 | Lắp đặt Van chặn PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
80 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
81 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R 1 đầu ren trong D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | cái |
82 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D40*32*40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
83 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D40*25*40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
84 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D32*25*32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
85 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D32*20*32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
86 | Lắp đặt Tê nhựa PP-R D25*20*25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
87 | Lắp đặt Côn nhựa PP-R D50*40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
88 | Lắp đặt Côn nhựa PP-R D40*25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
89 | Lắp đặt Côn nhựa PP-R D32*20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
90 | Lắp đặt Côn nhựa PP-R D25*20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
91 | Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
92 | Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
93 | Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
94 | Lắp đặt Cút nhựa 90º PP-R D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
95 | Lắp đặt Cút nhựa 90º ren trong PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
96 | Lắp đặt Cút nhựa 90º ren trong PP-R D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
97 | Lắp đặt Cút nhựa 45º PP-R D50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
98 | Lắp đặt Cút nhựa 45º PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
99 | Lắp đặt Nối thẳng 1 đầu ren trong PP-R D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
100 | Lắp đặt kép 2 đầu ren ngoài Inox 1/2'' | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 24 | cái |
101 | Lắp đặt Măng sông PP-R D40mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
102 | Lắp đặt Măng sông PP-R D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
103 | Lắp đặt Măng sông PP-R D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
104 | Lắp đặt Măng sông PP-R D20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
105 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,21 | 100m |
106 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,23 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,12 | 100m |
108 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,22 | 100m |
109 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,37 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,15 | 100m |
111 | Thử áp lực đường ống nhựa, D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,21 | 100m |
112 | Thử áp lực đường ống nhựa, D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,23 | 100m |
113 | Thử áp lực đường ống nhựa, D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,12 | 100m |
114 | Thử áp lực đường ống nhựa, D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,22 | 100m |
115 | Thử áp lực đường ống nhựa, D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,37 | 100m |
116 | Thử áp lực đường ống nhựa, D42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,15 | 100m |
117 | Lắp đặt Tê nhựa cong U.PVC D140*114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
118 | Lắp đặt Tê nhựa cong U.PVC D90*90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
119 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
120 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
121 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
122 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
123 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D114*75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
124 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D90*75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
125 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D75*60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
126 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D75*42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
127 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D60*60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
128 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D42*42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
129 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 90º D140*75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
130 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 90º D75*42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
131 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
132 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
133 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
134 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 17 | cái |
135 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16 | cái |
136 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
137 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
138 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
139 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
140 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
141 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
142 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44 | cái |
143 | Lắp đặt Côn nhựa U.PVC D140*60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
144 | Lắp đặt Côn nhựa U.PVC D90*60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
145 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
146 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
147 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
148 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
149 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
150 | Lắp đặt Nắp đậy ống thông hơi D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
151 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
152 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D114mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
153 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
154 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
155 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
156 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D42mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
157 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,17 | 100m |
158 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,64 | 100m |
159 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 2 D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,09 | 100m |
160 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
161 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC CLASS 1 D34mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
162 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,17 | 100m |
163 | Thử áp lực đường ống nhựa, D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1,64 | 100m |
164 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,09 | 100m |
165 | Thử áp lực đường ống nhựa, D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
166 | Thử áp lực đường ống nhựa, ĐK 34mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,01 | 100m |
167 | Lắp đặt Tê nhựa U.PVC 45º D140*90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
168 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
169 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
170 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 45º D60mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
171 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
172 | Lắp đặt Cút nhựa U.PVC 90º D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
173 | Lắp đặt Bịt xả nhựa U.PVC D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
174 | Lắp đặt Cầu chắn rác D80mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
175 | Lắp đặt Cầu chắn rác D65mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
176 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D140mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
177 | Lắp đặt Măng sông nhựa U.PVC D90mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
178 | Lắp đặt Măng sông U.PVC D75mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
179 | Lăp đặt Bể chứa nước bằng inox, dung tích 3m³ (bồn nằm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bồn |
180 | Lắp đặt Máy bơm cấp nước sinh hoạt Q =2m³/H ; H = 28m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
181 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga 9,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,96 | 100m |
182 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 9,5mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,96 | 100m |
183 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga 15,9mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,96 | 100m |
184 | Bảo ôn ống đồng, ống cách nhiệt xốp, ĐK 15,9mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,96 | 100m |
185 | Lắp đặt Ống thoát nước PVC D27x1,8mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 125 | m |
186 | Dây CU/PVC (1Cx2,5)mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 164 | m |
187 | Dây CU/PVC (1Cx4)mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 28 | m |
188 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx2,5)mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 82 | m |
189 | Dây tiếp địa CU/PVC (1Cx4)mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | m |
190 | Dây điều khiển CU/PVC (1x1,5)mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 96 | m |
191 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, treo tường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | máy |
V | HỆ THỐNG MẠNG MÁY TÍNH, ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ | |||
1 | Lắp đặt gen (24x14mm) nổi và đi cáp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44,5 | 10 m |
2 | Lắp đặt gen (39x18mm) nổi và đi cáp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 47,3 | 10 m |
3 | Lắp đặt gen (60x22mm) nổi và đi cáp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19,5 | 10 m |
4 | Lắp đặt gen (60x40mm) nổi và đi cáp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16,7 | 10 m |
5 | Lắp đặt gen ( 80x40mm) nổi và đi cáp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13,9 | 10 m |
6 | Lắp đặt dây cáp điện thoại 2 đôi 2x2x0,5 trong ống nổi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 59,9 | 10 m |
7 | Lắp đặt ổ cắm (Wallplace) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 35 | Ổ cắm |
8 | Đấu nối Patch Cord từ máy trạm lên Wallplace | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19 | Node |
9 | Lắp đặt điểm truy nhập Wireless Lan (Wifi) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | Thiết bị |
10 | Lắp đặt tủ thiết bị mạng 27U | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
11 | Lắp đặt thanh trung chuyển (Patch Panel) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | Patch Panel |
12 | Lắp đặt khay chứa modul chống sét | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
13 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch (Switch) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
14 | Cài đặt thiết bị chuyển mạch (Switch) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
15 | Đấu nối cáp vào patch pannel | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 35 | Node |
16 | Đấu nối Patch Cord Từ Patch panel xuống Khay chứa modul chống sét | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22 | Node |
17 | Đấu nối Patch Cord Từ Khay chứa modul chống sét xuống Swtich | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38 | Node |
18 | Lắp đặt tủ cáp điện thoại 30 đôi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
19 | Lắp đặt tổng đài ≤ 32 số | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
20 | Cài đặt tổng đài ≤ 32 số | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
21 | Lắp đặt bảng đồng tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
22 | Lắp đặt dây đồng M16 nối điện cực tiếp đất về tủ thiết bị mạng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 28 | 1 m |
23 | Lắp đặt thiết bị lưu điện UPS 1 KVA | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
24 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây cáp điện từ UPS đến thiết bị Wifi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 70,15 | 1 m |
25 | Bấm đầu RJ 45 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | 1 đầu |
26 | Dây cáp đồng UTP CAT6 4 đôi dây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1.419 | M |
27 | Dây cáp điện thoại 02 đôi dây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 599 | M |
28 | Ổ cắm máy tính nổi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19 | Bộ |
29 | Bộ ổ cắm máy tính, điện thoại nổi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 16 | Bộ |
30 | Máng PVC bảo vệ cáp (24x14mm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 80 | M |
31 | Máng PVC bảo vệ cáp (39x18mm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 85 | M |
32 | Máng PVC bảo vệ cáp (60x22mm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 35 | M |
33 | Máng PVC bảo vệ cáp (60x40mm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | M |
34 | Máng PVC bảo vệ cáp (80x40mm) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 25 | M |
35 | Dây cáp điện 2 x 0.75mm kéo từ UPS phòng máy chủ đến thiết bị phát mạng không dây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 120 | M |
36 | Dây đồng M16 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 28 | M |
37 | Cáp, sợi dây nhảy (Patchcord) 1m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38 | Sợi |
38 | Cáp, sợi dây nhảy (Patchcord) 3m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 19 | Sợi |
39 | Bảng đồng tiếp địa (đã bao gồm: bảng đồng tiếp địa, bulông, vòng đệm cách điện, đầu cốt cáp dẫn đất, đầu cốt cáp các loại) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
W | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt Trung tâm báo cháy 5 kênh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
2 | Lắp đặt Chuông báo cháy + Nút ấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
3 | Lắp đặt Đèn báo cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
4 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang học | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
5 | Lắp đặt Đèn báo cháy cửa phòng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
6 | Lắp đặt Đầu báo nhiệt gia tăng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
7 | Lắp đặt Đế cho các đầu báo cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 31 | cái |
8 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
9 | Lắp đặt các automat 1P - 10A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
10 | Lắp đặt dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 308 | m |
11 | Lắp đặt dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 384 | m |
12 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, ĐK ống 32mm (Ống HDPE D32/25mm gân xoắn) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,7 | 100 m |
13 | Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 384 | m |
14 | Lắp đặt Ống gen mềm nhựa D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 38 | m |
15 | Lắp đặt Hộp nối chia ngả D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 31 | cái |
16 | Lắp đặt Hộp nối D150x150mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | hộp |
17 | Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 131 | cái |
18 | Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 256 | cái |
19 | Vỏ tổ hợp báo cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
20 | Vật liệu phụ (phần HT báo cháy) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | lô |
21 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | hộp |
22 | Rọ hút STK, D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
23 | Y lọc STK, D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
24 | Van chặn STK D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
25 | Van chặn STK D25 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
26 | Khớp nối mềm, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
27 | Van 1 chiều STK D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
28 | Van 1 chiều STK D25 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
29 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
30 | Lắp đặt Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
31 | Lắp đặt Trụ nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
32 | Lắp đặt Hộp đựng vòi chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | hộp |
33 | Lắp đặt Hộp chữa cháy vách tường trong 600x600x180 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | hộp |
34 | Cuộn vòi mềm chữa cháy D65, dài 20M | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cuộn |
35 | Lăng phun nước chữa cháy D50/13mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
36 | Bảng nội quy tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy - Việt Nam | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
37 | Lắp đặt ống thép DN 100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,73 | 100m |
38 | Lắp đặt Ống PVC D25mm nối bằng p/p hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,1 | 100m |
39 | Lắp đặt Tê thép, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
40 | Lắp đặt Tê thép hàn khỏi thủy D100x20mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
41 | Lắp đặt Tê PVC D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
42 | Lắp đặt Cút PVC D25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
43 | Lắp đặt cút thép, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
44 | Kép thép, ĐK 25mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
45 | Lắp bích thép, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | cặp bích |
46 | Khớp nối 2 đầu D65 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
47 | Bu lông + ecu M16 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 180 | cái |
48 | Gioăng cao su D100 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 30 | cái |
49 | Tấm thép dày 5mm D300x300 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
50 | Thử áp lực đường ống gang, thép, ĐK 100mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,73 | 100m |
51 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 45,844 | m2 |
52 | Bệ đỡ máy bơm chữa cháy 1000x1000x300 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
53 | Vật liệu phụ (phần hệ thống cấp nước chữa cháy) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | lô |
54 | Lắp đặt Aptomat MCB -1P-10A | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
55 | Đèn exit chỉ dẫn thoát nạn 5W (không có mũi tên chỉ hướng) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
56 | Đèn exit chỉ dẫn thoát nạn 5W(có mũi tên chỉ hướng) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
57 | Đèn chiếu sáng sự cố có cường độ 10 LUX 2x5W | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
58 | Lắp đặt Dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 147 | m |
59 | Lắp đặt Hộp nối chia ngả D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 20 | hộp |
60 | Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 147 | m |
61 | Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 50 | cái |
62 | Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 98 | cái |
63 | Vật liệu phụ (phần chiếu sáng sự cố và đèn EXIT) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | lô |
64 | Lắp đặt Trung tâm báo cháy kem chức năng điều khiển xả khí 01 vùng 4 kênh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
65 | Lắp đặt Còi báo xả khí | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
66 | Lắp đặt Đèn cảnh báo đang xả khí, cấm vào | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
67 | Lắp đặt Đầu báo khói thường (khối quang điện) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
68 | Lắp đặt Nút nhấn xả khí | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
69 | Lắp đặt Nút nhấn dừng xả khí | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
70 | Lắp đặt Đầu báo nhiệt gia tăng | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
71 | Lắp đặt Đế cho các đầu báo cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
72 | Lắp đặt Thiết bị kiểm soát cuối đường dây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
73 | Lắp đặt Hộp chia dây | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | hộp |
74 | Lắp đặt Dây tín hiệu và cáp nguồn 2x0,75mm2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44 | m |
75 | Lắp đặt Ống gen cứng nhựa D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 44 | m |
76 | Lắp đặt Cút PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
77 | Lắp đặt Măng sông nối gen ống cứng PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
78 | Lắp đặt Càng cua kẹp ống PVC D16mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 29 | cái |
79 | Lắp đặt Van điều khiển đầu bình | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
80 | Lắp đặt Ống nối mềm cao áp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
81 | Lắp đặt Ống cao áp điều khiển | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
82 | Lắp đặt Đầu xả khí 360độ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
83 | Giá đỡ 02 bình khí | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
84 | Ống góp cụm 2 bình khí | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
85 | Ống đồng kích hoạt D6mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 5 | m |
86 | Lắp đặt Ống STK D50mm nối bằng phương pháp hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,09 | 100m |
87 | Lắp đặt Ống STK D32mm nối bằng phương pháp hàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 0,05 | 100m |
88 | Lắp đặt Tê STK D50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
89 | Lắp đặt Côn STK D500/32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
90 | Lắp đặt Cút STK D50mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
91 | Lắp đặt Cút STK D32mm | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
92 | Vật liệu phụ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | lô |
X | PHẦN THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH | |||
1 | Thiết bị chuyển mạch (Switch) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
2 | Thiết bị phát không dây (Wifi) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | Thiết bị |
3 | Thiết bị lưu điện (UPS) 1KVA Offline | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
4 | Modul chống sét lan truyền | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 22 | Cái |
5 | Tủ thiết bị mạng 27U | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
6 | Thanh trung chuyển (Patch Panel) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | Thiết bị |
7 | Tủ cáp điện thoại 30 đôi (đã bảo gồm: vỏ hộp cáp làm bằng nhựa chuyên dụng chống cháy; 03 phiến đấu dây 10 đôi; Đế phiến đấu dây) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Tủ |
8 | Khay chứa modul chống sét lan truyền | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Thiết bị |
9 | Tổng đài điện thoại (5 Trung kế - 16 thuê bao) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Điện thoại bàn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | Cái |
Y | PHẦN THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=36m3/h; H=45m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Bơm chữa cháy DIESEL 20HP-15KW Q=36m3/h; H=45m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Trung tâm báo cháy 5 kênh SD3/Pháp | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | tủ |
4 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Trung tâm điều khiển xả khí 01 vùng 4 kênh | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | tủ |
6 | Bình FM200, loại 68L/ nạp 46kg khí FM200, kèm van đầu bình, đồng hồ áp lực | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bình |
7 | Bình kích hoạt xả khí, van điện tử, công tắc áp lực | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Bình bột chữa cháy ABC MFZL4 4kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | bình |
9 | Bình khí chữa cháy Co2 MT3 3kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 6 | bình |
10 | Bộ nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy 12V-7,5AH | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
11 | Bộ nguồn dự phòng cho trung tâm báo cháy 12V-7,5AH (báo cháy xản khí 1 vùng) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
Z | PHẦN THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG | |||
1 | Máy điều hòa 2 cục 1 chiều 24000BTU/H loại treo tường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | máy |
2 | Máy điều hòa 2 cục 1 chiều 18000BTU/H | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 12 | máy |
3 | Bàn hội trường | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
4 | Ghế hội trường. | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 60 | cái |
5 | Giá hồ sơ kho lưu trữ (2 người/cái) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
6 | Bàn ghế phòng tiếp dân | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
7 | Ghề ngồi chờ một cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 13 | cái |
8 | Bộ bàn quầy bộ phận 1 cửa | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 4,8 | md |
9 | Bộ bàn ghế sa lông tiếp khách | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
10 | Tủ đựng hồ sơ phòng làm việc (1 người/cái) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | cái |
11 | Bàn làm việc CBNV | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | bộ |
12 | Ghế làm việc CBNV | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 14 | bộ |
13 | Bàn + ghế làm việc giám đốc + phó giám đốc (1 người/bộ) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
14 | Tủ đựng hồ sơ phòng giám đốc + phó giám đốc (1 người/cái) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ép cọc thủy lực | Có khả năng tạo tải >= 120 tấn | 1 |
2 | Cần trục bánh lốp hoặc bánh xích | Tầm với >= 15 mét, tải trọng >= 10 tấn | 1 |
3 | Ô tô tải tự đổ | Tải trọng cho phép chở >= 5 tấn | 1 |
4 | Máy đào gầu nghịch | Dung tích gầu >= 0,22 m3 | 1 |
5 | Máy trộn bê tông | Dung tích thùng trộn >= 250 lít | 1 |
6 | Máy trộn vữa | Dung tích thùng trộn >= 150 lít | 1 |
7 | Vận thăng vận chuyển vật liệu lên cao | h >= 15 mét, sức nâng >= 0,5 tấn | 1 |
8 | Máy đầm bàn | Công suất >= 1,0 kW | 2 |
9 | Máy đầm dùi | Công suất >= 1,5 kW | 2 |
10 | Máy phát điện | Công suất >= 10 kW | 1 |
11 | Máy cắt uốn sắt | Công suất >= 3 kW | 1 |
12 | Máy hàn điện | 23kW hoặc máy hàn điện tử có khả năng cấp dòng hàn >= 200A | 1 |
13 | Máy đầm cóc | Công suất động cơ >= 3HP hoặc sức đầm >= 9.000 N | 1 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Độ chính xác cự ly ±(3+3ppm × D)mm | 1 |
15 | Máy cắt gạch đá | Công suất >= 1,25 kW | 1 |
16 | Máy bơm nước | Công suất >= 0,75 kW | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu | ||
2 | Chi phí một số công tác thuộc hạng mục chung không xác định được khối lượng từ thiết kế: Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu; Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; Chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường; Chi phí bơm nước, vét bùn không thường xuyên; Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao động (có tay nghề thuộc quản lý của doanh nghiệp, hợp đồng lao động dài hạn của doanh nghiệp) đến và ra khỏi công trường; Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công; Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây dựng công trình;... | 1 | Khoản | Phù hợp với quy định hiện hành và quy mô, tính chất của gói thầu | ||
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cột | 9,2451 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Rải Nilon chống thấm | 4,578 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =6mm | 2,1846 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =8mm | 2,6551 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =14mm | 0,0102 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =16mm | 0,4546 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =18mm | 12,3243 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, d =25mm | 0,2416 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Sản xuất thép tấm nối cọc | 1,791 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Cung cấp thép tấm nối cọc | 1.791,01 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Nối cọc BTCT 30x30cm | 68 | mối nối | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, vữa mác 250 | 138,231 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài cọc >4m, đất cấp I - Cọc 30x30cm | 15,458 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Ép âm cọc BTCT L=0,5m, đất cấp I - Cọc 30x30cm | 0,32 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Phá dỡ kết cấu Bê tông có cốt thép | 3,69 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Vận chuyển đá cự ly | 0,0369 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đào móng bằng máy, đất cấp I | 1,2063 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu | 74,7968 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng | 13,2905 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột | 1,2204 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng | 46,19 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d =10mm | 0,9762 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=12mm | 0,1021 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, d=16mm | 1,0038 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, d =8mm | 0,3115 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ xà dầm, giằng, cao | 2,1232 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa mác 250 | 28,487 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =6mm, cao | 0,0909 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =8mm, cao | 0,963 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =12mm, cao | 0,1704 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d =18mm, cao | 0,2896 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, d = 22mm, cao | 5,9272 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 1,0747 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 2,1196 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đắp cát công trình, máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 0,8796 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100 | 4,9348 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa mác 200 | 5,657 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn thép nền sảnh | 0,0501 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Bê tông lót, đá 4x6, vữa mác 100 | 25,168 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 dày | 39,3945 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | 4,0903 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 24,304 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 2,75 | m3 | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=6mm, cao | 0,0416 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d=8mm, cao | 0,2235 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =16mm, cao | 0,0616 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =18mm, cao | 0,6201 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, d =20mm, cao | 0,7112 | tấn | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp như sau:
- Có quan hệ với 74 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,87%, Xây lắp 26,09%, Tư vấn 6,52%, Phi tư vấn 56,52%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 144.589.165.393 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 142.864.704.275 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hàng thế kỷ nay, phụ nữ bị coi như những cặp kính có sức mạnh phản chiếu hình ảnh đàn ông to gấp đôi kích thước thật. "
Virginia Woolf
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.