Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp + Thiết bị Tên dự án là: Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm Thời gian thực hiện hợp đồng là : 270 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku - 124 Trần Phú, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: 02693.830.174; Fax: 02693.827.748 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thành phố Pleiku - 81, Hùng Vương, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai; ĐT/Fax: 02693.830.155/02693.828.414 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Gia Lai; Số 02 Hoàng Hoa Thám – Pleiku - Gia Lai; Điện thoại: 0269.3824414; Fax: 0269.3823808 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
270 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành công trình xây dựng (Có bằng đại học và chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng chứng thực kèm theo). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Giám sát kỹ thuật (kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp) | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | PHẦN XÂY LẮP (NHÀ HỌC 3 TẦNG) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,203 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,706 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,579 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,15 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,602 | tấn |
7 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,278 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,348 | m3 |
9 | Đào đất móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,537 | m3 |
10 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,662 | m3 |
11 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,738 | m3 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,525 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,603 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,832 | tấn |
15 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,605 | 100m2 |
16 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông giằng móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,029 | m3 |
17 | Đắp đất nền móng công trình (Đắp đất móng móng đá) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,04 | m3 |
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 (Đắp đất móng bê tông; Đắp nâng nền - Tận dụng đất thừa đào móng; Hầm tự hoại - giếng thấm; Đất đào bể PCCC; Xà bần hạng mục phá dỡ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,539 | 100m3 |
19 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,689 | m3 |
20 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,65 | m2 |
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,787 | m3 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,549 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,562 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,899 | tấn |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,013 | 100m2 |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,002 | m3 |
27 | Đệm cát bục giảng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,12 | m3 |
28 | Xây tường gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (10x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136,07 | m3 |
29 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,637 | m3 |
30 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,845 | m3 |
31 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,056 | m3 |
32 | Xây bậc cấp bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,586 | m3 |
33 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông đặc 5x10x20, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,885 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,63 | 100m2 |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,122 | tấn |
37 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,201 | m3 |
38 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,232 | 100m2 |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,649 | tấn |
41 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông cầu thang đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,268 | m3 |
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,027 | 100m2 |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,19 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,089 | tấn |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,56 | tấn |
46 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99,609 | m3 |
47 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,279 | 100m2 |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,249 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,931 | tấn |
50 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 152,79 | m3 |
51 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,11 | 100m3 |
52 | Vận chuyển vữa bê tông 1km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, bằng ôtô chuyển trộn 6m3 (7km tiếp theo - ĐM x 7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,11 | 100m3 |
53 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,911 | 100m2 |
54 | Xà gồ mạ kẽm C100x50x5x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 779,66 | md |
55 | Thép hộp mạ kẽm 30x30x1.2 (vị trí lót máng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,66 | md |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,571 | tấn |
57 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,831 | 100m2 |
58 | Đóng trần nhựa khung xương nổi KT(600x600) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,805 | m2 |
59 | Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 187,2 | m2 |
60 | Quét nước xi măng 2 nước (Đáy sê nô; Ô văng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 245,7 | m2 |
61 | Quét nước xi măng 2 nước (Thành dầm tiếp giáp Sê nô thoát nước) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144,485 | m2 |
62 | Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 441,645 | m2 |
63 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,96 | m |
64 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 790,56 | m |
65 | Miết mạch tường gạch loại lõm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 233,415 | m2 |
66 | Nẹp nhôm rộng 30 chèn khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,4 | md |
67 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng các loại tổ hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,483 | tấn |
68 | Kính trắng dầy 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214,89 | m2 |
69 | Roon cao su cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.831,2 | m |
70 | Chốt giữ cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cái |
71 | Chốt khóa cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 271 | cái |
72 | Bản lề thép cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | cái |
73 | Tay kéo sắt (ô cửa lật) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 174 | cái |
74 | Tay nắm (ô cửa) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37 | cái |
75 | Đinh vít các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 217 | bì |
76 | Sơn cửa sắt 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 757,56 | m2 |
77 | Khóa cửa treo (Việt Tiệp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
78 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 471,503 | m2 |
79 | Cửa nhôm hệ 1000; Kính dày 5ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,96 | m2 |
80 | Vách kính cường lực dày 8ly, khung nhôm hệ 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,435 | m2 |
81 | Vách ngăn Compact dày 18mm (Phụ kiện trọn bộ, hoàn chỉnh cả lắp đặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,899 | m2 |
82 | Nắp tôn đậy lỗ lên mái KT 600x600, tôn dày 8zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
83 | Khung ảnh Bác Hồ và thiếu nhi. Kích thước (1.200x2.400) mm. Chất liệu MDF tráng gương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
84 | Trát trụ bê tông, chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 317,851 | m2 |
85 | Trát trụ gạch xây bạ, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,327 | m2 |
86 | Trát tường ngoài xây ốp, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 339,836 | m2 |
87 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,632 | m2 |
88 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 871,456 | m2 |
89 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.448,095 | m2 |
90 | Trát Lanh tô - ô văng, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 359,346 | m2 |
91 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5 cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 859,682 | m2 |
92 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5 cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.814,924 | m2 |
93 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,741 | m2 |
94 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.366,0423 | m2 |
95 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 300x300 (gạch khu vệ sinh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,68 | m2 |
96 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150,228 | m2 |
97 | Lát đá bậc tam cấp bằng đá Bazan dày 3cm đánh bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,851 | m2 |
98 | Lát đá bậc cầu thang bằng đá Bazan dày 3cm đánh bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 117,96 | m2 |
99 | Lan can hành lang Inox 304 (Tay vịn ống D76,2x1.4 kết hợp thanh đứng D34x1.2mm cao 200mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 123,06 | md |
100 | Lan can Inox 304 (Tay vịn ống D60,5x1.4 kết hợp song đứng D22,2x1.2mm khoảng cách 100mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,32 | m2 |
101 | Lan can ram dốc Inox 304 (Tay vịn lan can và song đứng ống D60x1.4, khoảng cách song đứng a1000mm kết hợp 02 song giữa ống D34x1.4mm ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4 | m2 |
102 | Trụ cái cầu thang Inox 304 (D150x2 cao 1,4m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
103 | Lắp dựng lan, cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,932 | m2 |
104 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.209,247 | m2 |
105 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.855,359 | m2 |
106 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 42x3,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống 60x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | 100m |
108 | Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,63 | 100m |
109 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88 | cái |
110 | Đai giữ ống thoát nước (khoảng cách 1m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | Cái |
111 | Cầu lưới chắn rác Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | Cái |
112 | Bảng viết phấn chống lóa. Kích thước: (1.2 x 3.6)m. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | Cái |
113 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,3646 | m3 |
114 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,475 | m3 |
115 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8096 | tấn |
116 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,0243 | 10m2 |
117 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,831 | 100m2 |
118 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,3244 | tấn |
119 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng 6m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,163 | 10m2 |
120 | HỆ THỐNG ĐIỆN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
121 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x16 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
122 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x10 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
123 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 330 | m |
124 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 435 | m |
125 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x2,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 675 | m |
126 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.850 | m |
127 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
128 | Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
129 | Lắp đặt bộ đèn chiếu sáng lớp học: FS/40/36 x 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | bộ |
130 | Lắp đặt bộ đèn chiếu sáng bảng: FS/40/36 x 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | bộ |
131 | Lắp đặt bộ đèn LED ốp trần D270mm/15W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91 | bộ |
132 | Đèn pha Led 100W - (D CP03L/100W Rạng đông hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
133 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | cái |
134 | Lắp đặt công tắc đơn đão chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
135 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
136 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cái |
137 | Lắp đặt quạt treo tường loại dây giật - Senko (Hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
138 | Quạt đảo trần (cả hôp số điều khiển) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
139 | Lắp đặt bảng điện + đế âm loại đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44 | hộp |
140 | Lắp đặt bảng điện + đế âm loại đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | hộp |
141 | Lắp đặt hộp ổ cắm nổi loại đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
142 | Lắp đặt ống gen đàn hồi D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 940 | m |
143 | Lắp đặt ống gen đàn hồi D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 190 | m |
144 | Lắp đặt ống gen đàn hồi D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160 | m |
145 | Lắp đặt ống luồn dây đàn hồi D25 (Đi trong sàn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
146 | Lắp đặt ống luồn dây đàn hồi D16 (Đi trong sàn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 940 | m |
147 | Lắp đặt tủ điện. KT (300x400x200)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
148 | Lắp đặt tủ âm tường chứa 6-8 Modul | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
149 | Lắp đặt hộp nối dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | hộp |
150 | Đào đất móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,2 | m3 |
151 | Gia công và đóng cọc tiếp đất mạ đồng D16, L=2,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cọc |
152 | Cáp đồng trần M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
153 | Lắp đặt hộp nối đất và kiểm tra KT (250x150) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
154 | Hóa chất giảm điện trở (bao 12kg) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bao |
155 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,132 | 100m3 |
156 | Vật tư phụ tiếp địa (Bu long, ốc, vít, cùm…) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
157 | HỆ THỐNG NƯỚC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
158 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D27x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m |
159 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D34x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
160 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D60x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2 | 100m |
161 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D90x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | 100m |
162 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D114x3,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m |
163 | Lắp đặt co nhựa D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
164 | Lắp đặt co nhựa răng trong D27/21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51 | cái |
165 | Lắp đặt co nhựa D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
166 | Lắp đặt co nhựa D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
167 | Lắp đặt co nhựa D90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
168 | Lắp đặt tê nhựa D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | cái |
169 | Lắp đặt tê nhựa D34/27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
170 | Lắp đặt tê nhựa D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
171 | Lắp đặt tê nhựa D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
172 | Lắp đặt Y nhựa D90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
173 | Lắp đặt Y nhựa D114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
174 | Lắp đặt Y nhựa D114/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
175 | Lắp đặt lơi nhựa D114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | cái |
176 | Lắp đặt Lavabo sứ trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
177 | Lắp đặt vòi xã Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
178 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
179 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh (Nắp Inox) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
180 | Lắp đặt âu tiểu nam (Bao gồm bộ xã + van xã) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
181 | Lắp đặt xí bệt 2 khối - Cầu Sand (Hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
182 | Dây cấp xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | dây |
183 | Dây cấp Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | dây |
184 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
185 | Lắp đặt kệ đựng xà bông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
186 | Lắp đặt Rumine D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
187 | Lắp đặt phễu thu D120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
188 | Lắp đặt van khóa D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
189 | Lắp đặt van khóa D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
190 | Bộ xả Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | bộ |
191 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
192 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 loại nằm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
193 | Van phao đóng ngắt tự động | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
194 | Vách ngăn tiểu nam - CAESAR UW0320 (Hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
195 | HẦM TỰ HOẠI - GIẾNG THẤM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
196 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,303 | 100m3 |
197 | Bê tông lót móng VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,646 | m3 |
198 | Xây hầm tự hoại bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,135 | m3 |
199 | Xây móng bằng gạch bê tông đặc 5x10x20, chiều dày 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,092 | m3 |
200 | Láng nền hầm BTH, chiều dày 3 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,82 | m2 |
201 | Trát tường HTH dày 2 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,45 | m2 |
202 | Quét nước ximăng 2 nước - Tường HTH | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,45 | m2 |
203 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | 100m2 |
204 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,233 | tấn |
205 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,606 | m3 |
206 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
207 | Láng nắp đan HTH dày 2,0 cm, VXM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,02 | m2 |
208 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,802 | m3 |
209 | Đào đất Giếng thấm rộng 1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,93 | m3 |
210 | Bê tông lót đá 4x6 VXM mác 50 - Lót móng thành giếng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | m3 |
211 | Xây tường gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10 cm, vữa XM mác 75(Cát ML >2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,678 | m3 |
212 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵ, đường kính > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
213 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | 100m2 |
214 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,154 | m3 |
215 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
216 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | m3 |
217 | HỆ THỐNG MẠNG LAN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
218 | Modem wifi 4 ports | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
219 | Switch 48 ports | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
220 | Bộ outlet 01 cổng lan Cat5e RJ45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | bộ |
221 | Đầu bấm cáp mạng Cat5e RJ45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | cái |
222 | Lắp đặt dây Cat5e | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 550 | m |
223 | Lắp đặt ống luồn dây đàn hồi D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 320 | m |
224 | Vật tư phụ mạng Land (Giá đỡ modem, Switch….) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lô |
225 | Bổ sung nhà vệ sinh cho nhà học 10 phòng hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
226 | PHẦN XÂY LẮP | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
227 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | m2 |
228 | Phá dỡ nền bê tông lót nền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | m3 |
229 | Phá dỡ tường xây gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
230 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,87 | m3 |
231 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,119 | m3 |
232 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,908 | m3 |
233 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,534 | m3 |
234 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,025 | tấn |
235 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,163 | tấn |
236 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1412 | 100m2 |
237 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,416 | m3 |
238 | Đắp đất móng công trình (Đắp đất móng móng đá) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,024 | m3 |
239 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,092 | m3 |
240 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
241 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | tấn |
242 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,086 | 100m2 |
243 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,432 | m3 |
244 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6909 | m3 |
245 | Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7819 | m3 |
246 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0511 | 100m2 |
247 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | tấn |
248 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,117 | tấn |
249 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2927 | m3 |
250 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1602 | 100m2 |
251 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
252 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,543 | tấn |
253 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,284 | m3 |
254 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | 100m2 |
255 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,239 | tấn |
256 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | m3 |
257 | Láng Sê nô, ô văng có đánh màu, dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,28 | m2 |
258 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | m2 |
259 | Quét flinkote (SiKa) chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | m2 |
260 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,6 | m |
261 | Cửa nhôm hệ 1000; Kính dày 5ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,52 | m2 |
262 | Khóa cửa tay nắm hợp kim EX-5810 Huy Hoàng (hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
263 | Lắp dựng cửa khung nhôm các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,52 | m2 |
264 | Vách ngăn Compact dày 18mm (Phụ kiện trọn bộ, hoàn chỉnh cả lắp đặt) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,521 | m2 |
265 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,832 | m2 |
266 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m2 |
267 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m2 |
268 | Trát Lanh tô - ô văng, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1 | m2 |
269 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,224 | m2 |
270 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,65 | m2 |
271 | Lát nền khu WC, tiết diện gạch 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,7077 | m2 |
272 | Công tác ốp gạch vào tường, tiết diện gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,206 | m2 |
273 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,056 | m2 |
274 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,75 | m2 |
275 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống D42x3,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,012 | 100m |
276 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống D90x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,059 | 100m |
277 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
278 | Đai giữ ống thoát nước (khoảng cách 1m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
279 | Cầu lưới chắn rác Inox D120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Cái |
280 | HỆ THỐNG ĐIỆN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
281 | Lắp đặt dây dẫn CV 1x1,5 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
282 | Lắp đặt đèn led Tube loại đơn 1x0,6m/10W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
283 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
284 | Lắp đặt bảng điện + đế âm loại đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hộp |
285 | Lắp đặt ống gen đàn hồi D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
286 | Lắp đặt hộp nối dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
287 | HỆ THỐNG NƯỚC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
288 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D27x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m |
289 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D34x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
290 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D60x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
291 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D90x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
292 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo. Ống nhựa D114x3,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
293 | Lắp đặt co nhựa D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
294 | Lắp đặt co nhựa răng trong D27/21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
295 | Lắp đặt co nhựa D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
296 | Lắp đặt co nhựa D90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
297 | Lắp đặt co nhựa D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
298 | Lắp đặt tê nhựa D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
299 | Lắp đặt tê nhựa D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
300 | Lắp đặt tê nhựa D90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
301 | Lắp đặt Y nhựa D114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
302 | Lắp đặt Y nhựa D90/60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
303 | Lắp đặt lơi nhựa D114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
304 | Lắp đặt Lavabo sứ trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
305 | Lắp đặt vòi xã Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
306 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
307 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh (Nắp Inox) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
308 | Lắp đặt âu tiểu nam (Bao gồm bộ xã + van xã) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
309 | Lắp đặt xí bệt 2 khối - Cầu Sand (Hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
310 | Dây cấp xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | dây |
311 | Dây cấp Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | dây |
312 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
313 | Lắp đặt kệ đựng xà bông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
314 | Lắp đặt Rumine D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
315 | Lắp đặt phễu thu D120 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
316 | Lắp đặt van khóa D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
317 | Bộ xả Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
318 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
319 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 loại nằm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
320 | Van phao đóng ngắt tự động | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
321 | Vách ngăn tiểu nam - CAESAR UW0320 (Hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
322 | HẦM TỰ HOẠI - GIẾNG THẤM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
323 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,303 | 100m3 |
324 | Bê tông lót móng VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,646 | m3 |
325 | Xây hầm tự hoại bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,135 | m3 |
326 | Xây móng bằng gạch bê tông đặc 5x10x20, chiều dày 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,092 | m3 |
327 | Láng nền hầm BTH, chiều dày 3 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,82 | m2 |
328 | Trát tường HTH dày 2 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,45 | m2 |
329 | Quét nước ximăng 2 nước - Tường HTH | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,45 | m2 |
330 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | 100m2 |
331 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,233 | tấn |
332 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,606 | m3 |
333 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
334 | Láng nắp đan HTH dày 2,0 cm, VXM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,02 | m2 |
335 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,802 | m3 |
336 | Đào đất Giếng thấm rộng 1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,93 | m3 |
337 | Bê tông lót đá 4x6 VXM mác 50 - Lót móng thành giếng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,098 | m3 |
338 | Xây tường gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10 cm, vữa XM mác 75(Cát ML >2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,678 | m3 |
339 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵ, đường kính > 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
340 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | 100m2 |
341 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,154 | m3 |
342 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
343 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | m3 |
344 | Nhà để xe giáo viên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
345 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m3 |
346 | Bê tông lót đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,287 | m3 |
347 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | tấn |
348 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,415 | tấn |
349 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,212 | 100m2 |
350 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,359 | m3 |
351 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | tấn |
352 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | tấn |
353 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | 100m2 |
354 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,912 | m3 |
355 | Bulong D20-L=100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 204 | cái |
356 | Bulong D20-L=500 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
357 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,29 | tấn |
358 | Lắp dựng vì kèo thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,29 | tấn |
359 | Gia công cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,892 | tấn |
360 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,892 | tấn |
361 | Xà gồ hộp mạ kẽm 40x80x1,4 (2,58 kg/m ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,6 | m |
362 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | tấn |
363 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,569 | m2 |
364 | Lợp mái bằng tấm Supper Lite đặc dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,812 | 100m2 |
365 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,127 | 100m3 |
366 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,423 | m3 |
367 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,027 | m3 |
368 | Kẻ roon ô 3x3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,23 | m2 |
369 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính D90x3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,105 | 100m |
370 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
371 | Máng thu nước Inox 304 Kích thước (300x400)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,2 | md |
372 | Bể nước PCCC 200m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
373 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,893 | 100m3 |
374 | Đắp cát đệm đáy bể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,056 | m3 |
375 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,696 | m3 |
376 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bể nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,91 | tấn |
377 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép bể nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,059 | tấn |
378 | Ván khuôn thép, ván khuôn bể nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,073 | 100m2 |
379 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông bể chứa dạng thành thẳng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,118 | m3 |
380 | Láng nắp bể không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,24 | m2 |
381 | Láng đáy bể không đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,72 | m2 |
382 | Trát bể nước, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (lần 1) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214,12 | m2 |
383 | Trát bể nước, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (lần 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214,12 | m2 |
384 | Quét sika chống thấm bể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 268,84 | m2 |
385 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,444 | m3 |
386 | Ống tràn thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | m |
387 | Nắp đậy KT 800x800. Tôn dày 1ly (Hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
388 | Cải tạo sân bê tông nội bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
389 | Vệ sinh, tạo nhám nền sân bê tông cũ hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.520 | m2 |
390 | Tưới nước xi măng 2 nước nền sân cũ trước khi đổ bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.520 | m2 |
391 | Bê tông nền sân đá 1x2 đổ bằng thủ công, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 281,6 | m3 |
392 | Kẻ roon nền sân kích thước 2x2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.520 | m2 |
393 | Sân bê tông nội bộ làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
394 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cây |
395 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | gốc cây |
396 | Đào đất bó vỉa, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,958 | m3 |
397 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,708 | m3 |
398 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ 8,5x12,5x20, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,977 | m3 |
399 | Bê tông nền sân đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137,2 | m3 |
400 | Bê tông nền sân đá 1x2 đổ bằng thủ công, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 109,76 | m3 |
401 | Đắp đất móng bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,757 | m3 |
402 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,2672 | m2 |
403 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,2672 | m2 |
404 | Cắt, kẻ roon nền sân ô kích thước 2x2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.372 | m2 |
405 | Cổng, hàng rào thoáng làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
406 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,39 | 100m3 |
407 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,688 | m3 |
408 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,55 | m3 |
409 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,233 | 100m2 |
410 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | tấn |
411 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,288 | tấn |
412 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,133 | tấn |
413 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,432 | m3 |
414 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | tấn |
415 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | tấn |
416 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,099 | tấn |
417 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,244 | 100m2 |
418 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,047 | m3 |
419 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | m3 |
420 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,267 | 100m3 |
421 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | tấn |
422 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,193 | tấn |
423 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,194 | 100m2 |
424 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,472 | m3 |
425 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,153 | 100m2 |
426 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | tấn |
427 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,267 | tấn |
428 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,535 | m3 |
429 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,302 | 100m2 |
430 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,112 | tấn |
431 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,955 | m3 |
432 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,616 | m3 |
433 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,358 | m3 |
434 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,448 | m3 |
435 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,4 | m2 |
436 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,8 | m |
437 | Li tô thép hộp 30x30x1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134,2 | m |
438 | Lắp dựng Li tô thép hộp 30x30x1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,169 | tấn |
439 | Lợp mái ngói 13 v/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,366 | 100m2 |
440 | Ngói nóc có gờ (3,5kg/1viên) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | viên |
441 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,428 | 100m2 |
442 | Công tác ốp đá granit tự nhiên màu đỏ vào tường có chốt bằng inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,411 | m2 |
443 | Công tác ốp đá Granit tự nhiên màu đỏ vào cột có chốt bằng inox (VL x 1,1; NC x 1,25) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,77 | m2 |
444 | Công tác ốp đá Granit tự nhiên màu đen vào cột có chốt bằng inox (VL x 1,1; NC x 1,25) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,348 | m2 |
445 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,2 | m2 |
446 | Bộ chữ bảng tên trường "TRƯỜNG TIỂU HỌC" cao 200mm + bộ chữ "NGUYỄN BỈNH KHIÊM" cao 500mm + bộ chữ "ĐC: PHƯỜNG YÊN THẾ - TP. PLEIKU - GIA LAI" cao 100mm bằng Inox 304 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
447 | Gia công cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp tổ hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,328 | tấn |
448 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,56 | m2 |
449 | Bánh xe cổng D80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
450 | Lắp dựng cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,39 | m2 |
451 | Bản lề cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
452 | Tay nắm cổng bằng Inox 304 (L=300) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
453 | Thép tròn đặc D16 dập mũi giáo (L=170mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | cái |
454 | Con lăn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
455 | Khóa cổng treo (Loại khóa treo Việt Tiệp) hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
456 | Thi công, lắp dựng màn hình Led P5 ngoài trời. (Bảng led 1 mặt bao gồm khung, cáp tín hiệu, ống luồn cáp, bộ chuyển đổi nguồn….) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | m2 |
457 | Bộ xử lý màn hình Led ma trận PV 1000 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
458 | Lắp đặt dây dẫn CVV 2x4 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
459 | Lắp đặt ống gân soắn HPDE D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
460 | Lắp đặt aptomat, cường độ dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
461 | Đào đất móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,15 | m3 |
462 | Bê tông lót đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | m3 |
463 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,344 | m3 |
464 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
465 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0282 | 100m2 |
466 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | m3 |
467 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,43 | m3 |
468 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1105 | m3 |
469 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,2 | m2 |
470 | Trát đắp nổi trụ cột (Lần 2) chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,529 | m2 |
471 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9 | m2 |
472 | Trát xà giằng, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,48 | m2 |
473 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4 | m |
474 | Gia công song sắt hàng rào bằng sắt hộp tổ hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,062 | tấn |
475 | Thép tròn đặc D16 dập mũi giáo (L=150mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,667 | cái |
476 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,016 | m2 |
477 | Lắp dựng song sắt hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | m2 |
478 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,58 | m2 |
479 | Hàng rào kín làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
480 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,029 | 100m3 |
481 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,78 | m3 |
482 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6275 | m3 |
483 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100m2 |
484 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | tấn |
485 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | tấn |
486 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8325 | m3 |
487 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | m3 |
488 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,238 | m3 |
489 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,023 | 100m3 |
490 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao 2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | m3 |
491 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,72 | m2 |
492 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,72 | m2 |
493 | Gia công cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp tổ hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,276 | tấn |
494 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,9 | m2 |
495 | Bánh xe cổng D80 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
496 | Lắp dựng cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,4 | m2 |
497 | Tay nắm cổng bằng Inox 304 (L=300) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
498 | Con lăn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
499 | Khóa cổng treo (loại Việt Tiệp) hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
500 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,4412 | m3 |
501 | Bê tông lót đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,756 | m3 |
502 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,2225 | m3 |
503 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,652 | tấn |
504 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,14 | 100m2 |
505 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2376 | m3 |
506 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,191 | m3 |
507 | Xây tường bằng gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,9424 | m3 |
508 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 193,468 | m2 |
509 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 687,596 | m2 |
510 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 135,513 | m2 |
511 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115,2 | m |
512 | Gia công hàng rào song sắt hình tổ hợp liên kết hàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,201 | tấn |
513 | Thép tròn đặc D16 dập mũi giáo (L=150mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.295 | cái |
514 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,63 | m2 |
515 | Lắp dựng song sắt hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,85 | m2 |
516 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.016,577 | m2 |
517 | Sơn cải tạo hàng rào thoáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
518 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 239,43 | m2 |
519 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,36 | m2 |
520 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,36 | 1m2 |
521 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,972 | m2 |
522 | Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 239,43 | 1m2 |
523 | Tháo dỡ nhà học 2 phòng, 3 phòng, cổng hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
524 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,411 | m3 |
525 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,147 | m3 |
526 | Phá dỡ kết cấu móng đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,912 | m3 |
527 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,86 | m2 |
528 | PHÁ DỠ TƯỜNG RÀO KÍN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
529 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,876 | m3 |
530 | Phá dỡ kết cấu móng đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,808 | m3 |
531 | PHÁ DỠ NHÀ SỐ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
532 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,08 | m2 |
533 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,562 | m3 |
534 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,28 | m2 |
535 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,58 | m2 |
536 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,936 | m3 |
537 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,409 | m3 |
538 | Đào nền công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | 100m3 |
539 | PHÁ DỠ NHÀ SỐ 5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
540 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214 | m2 |
541 | Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,534 | m3 |
542 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 148,28 | m2 |
543 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,245 | m2 |
544 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,552 | m3 |
545 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,306 | m3 |
546 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,279 | 100m3 |
547 | Hệ thống cấp điện, cấp nước tổng thể | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
548 | CẤP ĐIỆN TỔNG | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
549 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,36 | m3 |
550 | Đào mương cáp ngầm, máy đào 0,4m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,586 | 100m3 |
551 | Rải cáp ngầm, CVV/DSTA 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | 100m |
552 | Lắp đặt ống nhựa HDPE luồn cáp D40/30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m |
553 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,28 | m3 |
554 | Gạch thẻ lát mương cáp (10 viên / mét) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.830 | viên |
555 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,293 | 100m3 |
556 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,856 | m3 |
557 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,124 | m3 |
558 | Mốc cảnh báo cáp ngầm, loại chế tạo sẵn, D 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
559 | CẤP NƯỚC TỔNG | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
560 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5 | m3 |
561 | Đào mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,72 | m3 |
562 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,86 | m3 |
563 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9 | 100m |
564 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính co 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
565 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
566 | Lắp đặt van tưới D27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
567 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,069 | 100m3 |
568 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | m3 |
569 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | m3 |
570 | Cột cờ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
571 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,67 | m3 |
572 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 VXM mác 50 - Lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,097 | m3 |
573 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
574 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | tấn |
575 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
576 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,449 | m3 |
577 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,346 | m3 |
578 | Xây bệ cờ gạch không nung 2 lỗ 6x10x20 chiều dầy >30cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,518 | m3 |
579 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,124 | m3 |
580 | Lát đá bệ cờ bằng đá granite tự nhiên màu đen (Đen Campuchia hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | m2 |
581 | Sản xuất cột cờ bằng ống Inox tổ hợp 90/75/60 dày 3mm (Inox 304) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | tấn |
582 | Lắp dựng cột cờ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | tấn |
583 | Lá cờ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | lá |
584 | Ròng rọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
585 | Cáp Inox dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
586 | Bu long M20 L=1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
587 | Nhà đặt máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
588 | PHẦN XÂY LẮP | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
589 | Đào đất móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,086 | m3 |
590 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,464 | m3 |
591 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,262 | m3 |
592 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,009 | tấn |
593 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | tấn |
594 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,044 | 100m2 |
595 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | m3 |
596 | Đắp đất nền móng công trình (Đắp đất móng móng đá) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,522 | m3 |
597 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,588 | m3 |
598 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,588 | m3 |
599 | Láng nền có đánh màu, chiều dày 3 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,88 | m2 |
600 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn lanh tô ô văng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | 100m2 |
601 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
602 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | m3 |
603 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,598 | m3 |
604 | Xà gồ thép hộp mạ kẽm 30x60x1,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | md |
605 | Lắp dựng xà gồ mạ kẽm C100x50x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
606 | Lợp mái tôn kẽm sóng vuông mạ màu dầy 4zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,083 | 100m2 |
607 | Cửa đi sắt. Tôn dày 4zem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | m2 |
608 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | m2 |
609 | Lắp dựng cửa khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | m2 |
610 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,8 | m2 |
611 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,8 | m2 |
612 | Trát tường móng ngoài, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2 | m2 |
613 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | m2 |
614 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,8 | m2 |
615 | Hệ thống PCCC, báo cháy tự động, chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
616 | Hệ thống cấp nước chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
617 | Cung cấp và lắp đặt máy bơm chữa cháy động cơ Diesel: Động cơ Huynhdai D4BB (Hàn Quốc), đầu bơm PENTAX CA65-250A (Italia); H=89,5-54m; Q=54-156m3/h; P=37kW; 50Hp. Hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
618 | Lắp đặt hộp cứu hỏa ngoài nhà kt: 950x500x220 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | hộp |
619 | Lắp đặt hộp cứu hỏa trong nhà kt: 600x500x180 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
620 | Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D65, dài 20m/cuộn (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cuộn |
621 | Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D51, dài 20m/cuộn (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cuộn |
622 | Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D65 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
623 | Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D51 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
624 | Lắp đặt van một chiều mặt bích D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
625 | Lắp đặt van chặn mặt bích D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
626 | Lắp đặt van một chiều D21 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
627 | Lắp đặt van chặn D21 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
628 | Lắp đặt van chữa cháy D60 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
629 | Lắp đặt măng sông thép D60 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
630 | Lắp đặt măng đầu lông thép D60 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
631 | Lắp đặt khớp nối ren trong D51 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
632 | Lắp đặt giỏ lọc rác bằng đồng D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
633 | Lắp đặt khớp nối chống rung D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
634 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5 | 100m |
635 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,32 | 100m |
636 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
637 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
638 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
639 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
640 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D60 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
641 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D21 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
642 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
643 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
644 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114-D90 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
645 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114-D76 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
646 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76-D60 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
647 | Lắp đặt măng sông thép D21 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
648 | Lắp đặt bích thép D114 (Trung Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cặp bích |
649 | Lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài nhà D114 ra 2 cửa D65(Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
650 | Lắp đặt họng tiếp nước cho xe chữa cháy D114 vào 2 cửa D65(Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
651 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 15 Bar (Hàn Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
652 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | bình |
653 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2- MT3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bình |
654 | Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCC (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
655 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy 600x330x210mm (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
656 | Đào đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (340x0,5x0,4)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68 | m³ |
657 | Đắp đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (340x0,5x0,4)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68 | m³ |
658 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền mương đường ống chữa cháy (200x0.5x0.2)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m³ |
659 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 (200x0.5x0.2)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m³ |
660 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
661 | Lắp đặt đèn sự cố khi mất điện (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8 | 5 đèn |
662 | Lắp đặt đèn Exit thoát hiểm (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4 | 5 đèn |
663 | Kéo rải dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 750 | m |
664 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D16 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | m |
665 | Hộp đựng dụng cụ cứu hộ chữa cháy KT(1400x500x300)mm (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
666 | Xà beng phá dỡ, dài 1,2m (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
667 | Búa tạ 5kg (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
668 | Kìm cộng lực 24inch (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
669 | Găng tay chữa cháy (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đôi |
670 | Khẩu trang lọc độc 3M-6100 (Ba Lan) hoặc tương đương, kèm theo 2pin lọc 6001 (Hàn Quốc) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
671 | Ủng chữa cháy (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | đôi |
672 | Mũ chữa cháy (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
673 | Hệ thống báo cháy tự động | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
674 | Cung cấp và lắp đặt trung tâm báo cháy tự động 20 kênh Hochiki (Nhật Bản) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 trung tâm |
675 | Lắp đặt đầu báo cháy khói Hochiki (Mỹ) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,7 | 10 đầu |
676 | Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt gia tăng Hochiki (Nhật Bản) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1 | 10 đầu |
677 | Lắp đặt chuông báo cháy Hochiki (Nhật Bản) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | 5 chuông |
678 | Lắp đặt nút ấn báo cháy (Đài Loan) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | 5 nút |
679 | Lắp đặt đế âm tường cho chuông và nút ấn (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | hộp |
680 | Kéo rải dây tín hiệu 4 ruột 2x2x0.5mm2 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.200 | m |
681 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 cấp nguồn cho chuông báo cháy (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 400 | m |
682 | Kéo rải dây cáp trục chính báo cháy 20x2x0.5mm2 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 195 | m |
683 | Lắp đặt ống nhựa PVC bảo hộ dây dẫn, đường kính D16 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.220 | m |
684 | Lắp đặt hộp nối kỹ thuật (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | hộp |
685 | Chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
686 | Cung cấp và lắp đặt kim thu sét LiVa AX210, Rbv=131m. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
687 | Lắp đặt cọc tiếp địa D16 bằng sắt mạ đồng (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cọc |
688 | Kéo rải dây nối đất theo tường mái nhà đồng bọc CV70mm (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | m |
689 | Kéo rải dây nối đất dưới mương đồng trần CV70mm (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | m |
690 | Lắp đặt trụ đở kim thu sét D49/42, L=5m + bộ chân đế (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trụ |
691 | Lắp đặt hộp đo điện trở nối đất 250x150 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
692 | Lắp đặt bộ kẹp nối tiếp địa cố định (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
693 | Lắp đặt tăng đơ néo cáp (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
694 | Lắp đặt cáp néo trụ D4 (Việt Nam) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
695 | Rải hóa chất giảm điện trở, bao 12Kg (Pháp) hoặc tương đương. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bao |
696 | Đào rãnh đất nối cọc tiếp địa (36x0.5x0.4)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m³ |
697 | Đắp đất sau khi nối cọc tiếp địa (36x0.5x0.4)m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m³ |
B | THIẾT BỊ DẠY HỌC | |||
1 | Thiết bị trường học (bổ sung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
2 | Bàn liền ghế học sinh bán trú tiểu học - Bàn bán trú liền ghế, mặt bàn hình chữ nhật, ghế có cấu đỡ mặt bàn tạo mặt phẳng giúp nằm nghỉ. - Giằng ghế làm bằng sắt hộp (30 x 30)mm, thanh chống đỡ mặt ghế làm bằng sắt hộp (25 x 50)mm, tựa ghế làm bằng sắt hộp (20 x 20)mm, khung bàn khung ghế được làm bằng sắt hộp vuông (25x25)mm, mặt bàn gỗ ván MDF dày 21mm, có rãnh đựng bút, có móc treo cặp, mặt ghế gỗ ván MDF. - Bàn dài 120cm, rộng 80cm, chiều cao từ mặt đất tới mặt bàn 68cm - Ghế dài 120cm, chiều rộng 20cm, chiều cao từ mặt đất tới mặt ghế 38cm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Bộ |
3 | Thiết bị phòng học lý thuyết (bổ sung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
4 | Bàn ghế giáo viên (1bàn + 1ghế) - Kích thước bàn: CxRxS (0,75 x 1,2 x 0,6)m. - Kích thước ghế: CxRxS (0,45 x 0,40 x 0,40)m. - Khung bàn, ghế được làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm dày 1,2ly. - Mặt bàn, mặt ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF 15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm, lam ri ba mặt, mặt trước và hai bên hông bàn làm bằng ván MDF dày 9mm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | Bộ |
5 | Bàn ghế học sinh tiểu học 02 chổ ngồi rời ( 01 bàn + 02 ghế); Cỡ số IV (Loại 2) - Kích thước bàn: CxRxS (0,6 x 1,2 x 0,5)m. - Kích thước ghế: CxRxS (0,37 x 0,31 x 0,33)m. - Khung bàn, làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm, (25x25)mm và sắt hộp (25x50)mm dày 1,2 ly. - Khung ghế làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm, dày 1,2 ly. - Mặt bàn, mặt ghế, lưng tựa bằng ván gỗ công nghiệp MDF dày 15mm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Bộ |
6 | Thiết bị phòng học bộ môn: Âm nhạc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
7 | Bàn ghế giáo viên (1bàn + 1ghế) - Kích thước bàn: CxRxS (0,75 x 1,2 x 0,6)m. - Kích thước ghế: CxRxS (0,45 x 0,40 x 0,40)m. - Khung bàn, ghế được làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm dày 1,2ly. - Mặt bàn, mặt ghế và lưng tựa làm bằng ván MDF 15mm, hộc bàn làm bằng ván MDF dày 9mm, lam ri ba mặt, mặt trước và hai bên hông bàn làm bằng ván MDF dày 9mm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
8 | Bàn ghế học sinh tiểu học 02 chổ ngồi rời ( 01 bàn + 02 ghế); Cỡ số IV (Loại 2)__ Bổ sung thêm, tận dụng bàn ghế hiện có: - Kích thước bàn: CxRxS (0,6 x 1,2 x 0,5)m. - Kích thước ghế: CxRxS (0,37 x 0,31 x 0,33)m. - Khung bàn, làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm, (25x25)mm và sắt hộp (25x50)mm dày 1,2 ly. - Khung ghế làm bằng sắt hộp vuông (20x20)mm, dày 1,2 ly. - Mặt bàn, mặt ghế, lưng tựa bằng ván gỗ công nghiệp MDF dày 15mm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Bộ |
9 | Tủ hồ sơ đựng đồ dạy học Tủ 09K3G (W1000 x D450 x H1830mm) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
10 | Triangle (Tam giác chuông) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
11 | Song loan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cái |
12 | Cặp thanh phách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cái |
13 | Tambourine (Trống lục lạc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
14 | Trống nhỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
15 | Thiết bị phòng học bộ môn: Tin học | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
16 | Bàn vi tính, LAB giáo viên - Kích thước: R1200 x S600 x C750mm. - Làm bằng gỗ ván MDF, có 1 ngăn kéo có khóa, có 1 kệ để CPU và bàn phím. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
17 | Bàn vi tính học sinh (02 chỗ ngồi) - Kích thước: R1400 x S600 x C750mm. - Làm bằng gỗ ván MDF, bàn có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU và ngăn kéo đựng 2 bàn phím | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | Cái |
18 | Ghế xoay giáo viên Ghế xoay, tay nhựa, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp, đệm tựa mút bọc nỉ. - Kích thước: R550 – S530 – C870 ÷ 990 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
19 | Ghế ngồi học sinh - Ghế gấp chân khung ống thép đệm tựa mút bọc PVC. Kích thước: R440 – S515 – C850 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | Cái |
20 | Thiết bị phòng học bộ môn: Ngoại ngữ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Hạng mục |
21 | Bàn LAB học sinh (02 chỗ ngồi) - Kích thước: R1400 x S600 x C750mm. - Làm bằng gỗ ván MDF, có vách gỗ ngăn cách các khoang, có kính chắn phía trước. - Bàn có 2 bệ đựng 2 chiếc CPU và ngăn kéo đựng 2 bàn phím. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
22 | Ghế ngồi học sinh - Ghế gấp chân khung ống thép đệm tựa mút bọc PVC. Kích thước: R440 – S515 – C850 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
23 | Bàn vi tính, LAB giáo viên - Kích thước: R1200 x S600 x C750mm. - Làm bằng gỗ ván MDF, có 1 ngăn kéo có khóa, có 1 kệ để CPU và bàn phím. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
24 | Ghế xoay giáo viên Ghế xoay, tay nhựa, cần hơi điều chỉnh độ cao thấp, đệm tựa mút bọc nỉ. - Kích thước: R550 – S530 – C870 ÷ 990 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy vận thăng, sức nâng >= 2 tấn | Không | 1 |
2 | Ô tô tự đổ >= 7 tấn | Không | 1 |
3 | Máy đào dung tích gàu >= 0,8 m3 | Không | 1 |
4 | Máy hàn xoay chiều - công suất: 23 kW | Không | 1 |
5 | Máy trộn bê tông, vữa - dung tích: 250 lít | Không | 2 |
6 | Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW | Không | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN XÂY LẮP (NHÀ HỌC 3 TẦNG) | 1 | Hạng mục | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 5,203 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | 26,706 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,579 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,15 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 3,602 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 2,278 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 rộng | 119,348 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đào đất móng băng, rộng | 21,537 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông lót móng đá 4x6 VXM mác 50 | 20,662 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 | 62,738 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | 0,525 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | 1,603 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,832 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ván khuôn thép, ván khuôn giằng móng | 2,605 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông giằng móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 rộng | 26,029 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp đất nền móng công trình (Đắp đất móng móng đá) | 4,04 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 (Đắp đất móng bê tông; Đắp nâng nền - Tận dụng đất thừa đào móng; Hầm tự hoại - giếng thấm; Đất đào bể PCCC; Xà bần hạng mục phá dỡ) | 6,539 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông lót nền đá 4x6 VXM mác 50 | 52,689 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | 30,65 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0,787 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,549 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,562 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 7,899 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 7,013 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | 43,002 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Đệm cát bục giảng | 5,12 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Xây tường gạch bê tông bọt, khí không chưng áp (10x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao 2) | 136,07 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao 2) | 104,637 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao | 42,845 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Xây tường bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày 2) | 12,056 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Xây bậc cấp bằng gạch bê tông 6 lỗ 8,5x13x20, chiều dày >10cm, chiều cao 2) | 20,586 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông đặc 5x10x20, chiều cao | 8,885 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3,63 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 1,8 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,122 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 21,201 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cầu thang thường | 1,232 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,45 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,649 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông cầu thang đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 13,268 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 11,027 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,19 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 9,089 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 8,56 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông xà dầm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 99,609 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | 15,279 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 16,249 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,931 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc vữa bê tông thương phẩm từ các cơ sở sản xuất tập trung và đổ bằng xe bơm bê tông tự hành, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 152,79 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,27%, Xây lắp 87,09%, Tư vấn 10,71%, Phi tư vấn 1,10%, Hỗn hợp 0,82%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.818.994.907.202 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.802.588.494.431 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công là gì? Tôi nghĩ đó là sự trộn lẫn giữa có tài trong chuyện bạn đang làm; biết rằng như thế là không đủ, và rằng bạn phải chăm chỉ và có nhận thức nhất định về mục đích. "
Margaret Thatcher
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.