Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300332779-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300332779-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN KẾT HỢP THƯ VIỆN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 522.9476 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 16.623 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.3448 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.6758 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.9312 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1.0108 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 3.1239 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.2045 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.9683 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2.5376 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.0269 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.6578 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 4.4398 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 29.6415 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | 60.4365 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M300, đá 1x2 | 7.6826 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M300, đá 1x2 | 30.5496 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50 | 20.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4.3106 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3.2546 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 0.5021 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0.4307 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 4.3886 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <10mm, chiều cao ≤6m | 1.1381 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.8414 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 5.2733 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 1.1198 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0.2166 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2.2306 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2.7712 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 0.3143 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0.0168 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.8535 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <10mm, chiều cao ≤28m | 7.0441 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 5.4475 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <10mm, chiều cao ≤6m | 0.0807 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.9492 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0.2268 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 3.0369 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 6.7896 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Ván khuôn sàn mái | 10.5669 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.4616 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Ván khuôn cầu thang thường | 0.8691 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Bê tông nền, M100, đá 2x4 | 54.6365 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Bạt lót chống mất nước xi măng | 546.365 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 | 11.3769 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2 | 11.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2 | 60.0213 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2 | 148.4129 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Cao Phong như sau:
- Có quan hệ với 26 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,23%, Xây lắp 87,10%, Tư vấn 9,67%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 61.837.097.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 58.051.161.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Cao Phong đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Cao Phong đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.