Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400158841-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400158841-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.4.11 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | 3.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Lắp đặt thập, cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | 140 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm - Côn thu 40x32 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.14 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm - Côn thu 32x25 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.15 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm - Côn thu 25x20 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.16 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.17 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm - Tê | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.18 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm - Tê | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.19 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 6,7mm - Tê thu D40x20 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.20 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm - Tê | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.21 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm - Tê thu D32x20 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.22 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm - Tê thu D25x20 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.23 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm - Tê D20 | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.24 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.25 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.26 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.27 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.28 | Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.29 | Lắp đặt van ren, đường kính van 40mm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.30 | Lắp đặt van ren, đường kính van 32mm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.31 | Lắp đặt van ren, đường kính van <= 25mm | 72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.32 | Van phao D50 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.33 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 20mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.34 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 15mm | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.35 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.36 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.37 | Lắp đặt kệ kính | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.38 | Lắp đặt gương soi | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.39 | Lắp đặt giá treo | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.40 | Lắp đặt hộp đựng (khu chậu rửa) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.41 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.42 | Lắp đặt hộp đựng (khu xí bệt) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.43 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.44 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.45 | Lắp đặt chậu xí bệt | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Thông hút Bể phốt | 3 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 150mm | 0.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.3 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 100mm | 2.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.4 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 50mm | 1.5 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.5 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 100mm - Cút D100x45 | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.6 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 100mm - Tê D100x50 | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.7 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 150mm - Tê D150x90 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.8 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 100mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.9 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 50mm - Tê D50 | 35 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.10 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 100mm - Côn thu D100x50 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.11 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 100mm - Côn thu D100x90 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.12 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 50m | 130 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.13 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 150mm - Côn thu D150x100 | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.14 | Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm | 37 | Cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Điện Biên như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,40%, Xây lắp 43,17%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.930.516.807.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 501.039.773.603 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 74,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kim vì cứng mà hay gẫy, nước vì mềm mà được toàn. "
Bão Phác Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.