Thông báo mời thầu

Xây lắp Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi

Tìm thấy: 12:39 21/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi
Gói thầu
Xây lắp Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi
Chủ đầu tư
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, điện thoại 02723 861272;
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn vốn ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:00 29/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
12:34 21/04/2022
đến
11:00 29/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:00 29/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
40.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/04/2022 (26/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tín Đức
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi
Tên dự án là: Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tín Đức , địa chỉ: Số 79, Võ Văn Môn, Khu phố Bình Quân 1, Phường 4, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, điện thoại 02723 861272;
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Công ty TNHH tư vấn xây dựng thương mại P&T, 68/75 Hùng Vương, Phường 4, Thành phố Tân An, tỉnh Long An; + Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An; + Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tín Đức, 79 Võ Văn Môn, Khu phố Bình Quân 1, Phường 4, Thành phố Tân An, tỉnh Long An

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tín Đức , địa chỉ: Số 79, Võ Văn Môn, Khu phố Bình Quân 1, Phường 4, Thành phố Tân An, tỉnh Long An
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, điện thoại 02723 861272;

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản chính bảo lãnh dự thầu, tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm, kỹ thuật của nhà thầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, điện thoại 02723 861272;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Tân Hưng, Địa chỉ: Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, Điện thoại: 02723 862076
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, Địa chỉ: Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, Điện thoại: 02723 861272
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Tân Hưng, Địa chỉ: Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, Điện thoại: 02723 861272

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng.- Có giấy chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên.- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động hoặc thẻ an toàn lao động theo quy định.- Có chứng nhận tập huấn về phòng cháy chữa cháy theo quy định.- Đã từng phụ trách chỉ huy trưởng công trường ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng.Tài liệu chứng minh gồm:1/ Các văn bằng chứng chỉ theo như yêu cầu nêu trên (tất cả các văn bằng chứng chỉ đều phải còn hiệu lực mới được chấp nhận);2/ Có xác nhận chức danh phù hợp với yêu cầu của HSMT: Xác nhận của Chủ đầu tư công trình đã tham gia thực hiện hoặc Biên bản nghiệm thu công trình trong đó có ghi rõ chức danh nhân sự đảm nhận (đính kèm Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của Chủ đầu tư);3/ Giấy chứng minh nhân dân/ căn cước công dân; Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự (còn hiệu lực).* Lưu ý: Các tài liệu phải được scan từ bản chính hoặc bản chụp được sao y chứng thực.51
2Cán bộ phụ trách hạng mục thi công xây dựng1- Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên.- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động hoặc thẻ an toàn lao động theo quy định.- Đã từng phụ trách ở vị trí như yêu cầu ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng.Tài liệu chứng minh gồm:1/ Các văn bằng chứng chỉ theo như yêu cầu nêu trên (tất cả các văn bằng chứng chỉ đều phải còn hiệu lực mới được chấp nhận);2/ Có xác nhận chức danh phù hợp với yêu cầu của HSMT: Xác nhận của Chủ đầu tư công trình đã tham gia thực hiện hoặc Biên bản nghiệm thu công trình trong đó có ghi rõ chức danh nhân sự đảm nhận (đính kèm Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của Chủ đầu tư);3/ Giấy chứng minh nhân dân/ căn cước công dân; Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự (còn hiệu lực).* Lưu ý: Các tài liệu phải được scan từ bản chính hoặc bản chụp được sao y chứng thực.31
3Cán bộ phụ trách thi công điện1- Tốt nghiệp cao đẳng trở lên thuộc ngành điện.- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động hoặc thẻ an toàn lao động theo quy định.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công điện dân dụng hạng III trở lên.- Đã từng phụ trách ở vị trí như yêu cầu ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng.Tài liệu chứng minh gồm:1/ Các văn bằng chứng chỉ theo như yêu cầu nêu trên (tất cả các văn bằng chứng chỉ đều phải còn hiệu lực mới được chấp nhận);2/ Có xác nhận chức danh phù hợp với yêu cầu của HSMT: Xác nhận của Chủ đầu tư công trình đã tham gia thực hiện hoặc Biên bản nghiệm thu công trình trong đó có ghi rõ chức danh nhân sự đảm nhận (đính kèm Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của Chủ đầu tư);3/ Giấy chứng minh nhân dân/ căn cước công dân; Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự (còn hiệu lực).* Lưu ý: Các tài liệu phải được scan từ bản chính hoặc bản chụp được sao y chứng thực.31
4Cán bộ phụ trách hồ sơ thanh toán1- Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành kinh tế xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề định giá hạng III trở lên.- Đã từng phụ trách ở vị trí như yêu cầu ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng.Tài liệu chứng minh gồm:1/ Các văn bằng chứng chỉ theo như yêu cầu nêu trên (tất cả các văn bằng chứng chỉ đều phải còn hiệu lực mới được chấp nhận);2/ Có xác nhận chức danh phù hợp với yêu cầu của HSMT: Xác nhận của Chủ đầu tư công trình đã tham gia thực hiện hoặc Biên bản nghiệm thu công trình trong đó có ghi rõ chức danh nhân sự đảm nhận (đính kèm Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của Chủ đầu tư);3/ Giấy chứng minh nhân dân/ căn cước công dân; Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự (còn hiệu lực).* Lưu ý: Các tài liệu phải được scan từ bản chính hoặc bản chụp được sao y chứng thực.31
5Cán bộ phụ trách quản lý an toàn lao động, vệ sinh môi trường1- Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành bảo hộ lao động.- Đã từng phụ trách ở vị trí như yêu cầu ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng.Tài liệu chứng minh gồm:1/ Các văn bằng chứng chỉ theo như yêu cầu nêu trên (tất cả các văn bằng chứng chỉ đều phải còn hiệu lực mới được chấp nhận);2/ Có xác nhận chức danh phù hợp với yêu cầu của HSMT: Xác nhận của Chủ đầu tư công trình đã tham gia thực hiện hoặc Biên bản nghiệm thu công trình trong đó có ghi rõ chức danh nhân sự đảm nhận (đính kèm Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của Chủ đầu tư);3/ Giấy chứng minh nhân dân/ căn cước công dân; Hợp đồng lao động hoặc cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự (còn hiệu lực).* Lưu ý: Các tài liệu phải được scan từ bản chính hoặc bản chụp được sao y chứng thực.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AKHỐI NHÀ CHÍNH
1Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT30,415m3
2Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 6mmTheo chương V của E-HSMT0,915tấn
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK =16mmTheo chương V của E-HSMT3,25tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 25mmTheo chương V của E-HSMT0,085tấn
5Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT1,251100m2
6Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I( bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT5,324100m
7Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,457100m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT18,7951m3
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT3,404m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,404m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,656m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,317m3
13Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,724100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 10mmTheo chương V của E-HSMT0,05tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 12mmTheo chương V của E-HSMT0,258tấn
16Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 14mmTheo chương V của E-HSMT0,863tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,431100m3
18Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT5,2281m3
19Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,484m3
20Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT1,206100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,275tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,015tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,865tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,126tấn
25Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,624m3
26Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,233tấn
27Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,017tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,048tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,755tấn
30Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT1,753100m2
31Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,678m3
32Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,032tấn
33Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,018tấn
34Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,24tấn
35Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,563100m2
36Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,335m3
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,273tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK=8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,007tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,035tấn
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,253tấn
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,384tấn
42Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT2,542100m2
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,146tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,023tấn
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,354tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,509tấn
47Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,301m3
48Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,077tấn
49Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,081tấn
50Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,013tấn
51Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,2tấn
52Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,127tấn
53Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT2,764100m2
54Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,122m3
55Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,909m3
56Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT27,674m3
57Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,589m3
58Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,782m3
59Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,65m3
60Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,828m3
61Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,46m3
62Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,008tấn
63Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
64Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT0,134100m2
66Lắp dựng cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT57,269m2
67vật tư cửa đi nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT57,269m2
68Ổ khóa Solex tay gạt cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT17cái
69Lắp dựng khung nhôm kính lấy sáng vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT11,55m2
70vật tư khung nhôm kính (hoàn thiện)Theo chương V của E-HSMT11,55m2
71vật tư cửa bật SV nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT1m2
72vật tư cửa sổ nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT15,12m2
73Lắp dựng cửa bật SV, cửa sổ S1Theo chương V của E-HSMT16,12m2
74Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT457,165m2
75Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT540,992m2
76Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,977m2
77Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT196,787m2
78Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT180,506m2
79Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
80Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo chương V của E-HSMT17,28m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
82Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT28,4m
83Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,358m3
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,96m2
85Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT91,2m
86Ốp đá chẻ chân tường 100x200 ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT31,865m2
87Ốp đá 50x100 trang trí chân cộtTheo chương V của E-HSMT20,204m2
88Đắp cát nền công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT6,982m3
89Trãi Nhựa tái sinhTheo chương V của E-HSMT4,264100m2
90Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT34,792m3
91Lắp dựng cốt thép nền đường kính 6mmTheo chương V của E-HSMT1,169tấn
92Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 600x600mm)Theo chương V của E-HSMT343,805m2
93Lát nền WC - Tiết diện gạch ≤ 0,023m2, vữa XM M75, PCB40(gạch nhám 400x400)Theo chương V của E-HSMT13,66m2
94Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 300x600)Theo chương V của E-HSMT92,008m2
95Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
96Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
97Bulông chử U Þ18 dài 0.55mTheo chương V của E-HSMT16cái
98Gia công xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
99Lắp dựng xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT3,3031m2
101Lợp mái che tường bằng tôn PU cách nhiệt dày 0,5mmTheo chương V của E-HSMT5,429100m2
102Gia công lắp đặt Tole úp nóc có sóng:Theo chương V của E-HSMT0,318100m2
103Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT457,165m2
104Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo chương V của E-HSMT540,992m2
105Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT378,536m2
106Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo chương V của E-HSMT117,392m2
107Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT835,701m2
108Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT269,819m2
109Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót tại vị trí tường ốp xốp(nhân công, vật liệu sơn tính 1/2)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
110Trần tole sóng nhuyễn (VL+NC) khung thép 30x30x1.2 a1000Theo chương V của E-HSMT360,15M2
111Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT2,49m2
112Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,868m3
113Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,656m3
114Lát nền, sàn đá hoa cương tiết diện đá ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT51,289m2
115Ốp tường bằng tấm xốp cách âm giả vân gỗ(NC+VT)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
116Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo chương V của E-HSMT14cái
117Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT1,23100m
118Lắp đặt co lơi PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
119Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mmTheo chương V của E-HSMT0,7100m
120Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
121Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
122Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mmTheo chương V của E-HSMT0,16100m
123Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
124Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 114mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
125Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 49mmTheo chương V của E-HSMT0,06100m
126Lắp đặt co vuông PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
127Lắp đặt co vuông PVC d60Theo chương V của E-HSMT8cái
128Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
129Lắp đặt tê PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
130Lắp đặt tê PVC d60Theo chương V của E-HSMT10cái
131Lắp đặt tê PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
132Lắp đặt co lơi PVC d60Theo chương V của E-HSMT5cái
133Lắp đặt phễu thu nước- Đường kính 140mmTheo chương V của E-HSMT6cái
134Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 21mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
135Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mmTheo chương V của E-HSMT0,24100m
136Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,6100m
137Lắp đặt co vuông PVC d21(ren trong)Theo chương V của E-HSMT10cái
138Lắp đặt co vuông PVC d27Theo chương V của E-HSMT6cái
139Lắp đặt co giảm PVC d27-21Theo chương V của E-HSMT10cái
140Lắp đặt tê PVC d27Theo chương V của E-HSMT10cái
141Lắp đặt van PVC d34Theo chương V của E-HSMT2cái
142Lắp đặt lavaboTheo chương V của E-HSMT3bộ
143Lắp đặt xí bệtTheo chương V của E-HSMT3bộ
144Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo chương V của E-HSMT3bộ
145Lắp đặt móc treo inoxTheo chương V của E-HSMT5cái
146Lắp đặt chậu tiểu namTheo chương V của E-HSMT4bộ
147Lắp đặt kệ kínhTheo chương V của E-HSMT3cái
148Lắp đặt vòi rửa tayTheo chương V của E-HSMT3bộ
149Lắp đặt đèn đơn Led Batten T8 1,2m 1x20w gắn nổi sát trầnTheo chương V của E-HSMT8bộ
150Lắp đặt đèn Led Downlinght âm trần D230, 1x50wTheo chương V của E-HSMT32bộ
151Lắp đặt đèn Led Panel âm trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT7bộ
152Lắp đặt đèn Led ốp trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT21bộ
153Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m , 1x80w không hộp số quạtTheo chương V của E-HSMT18cái
154ty treo quạt thép fi 8Theo chương V của E-HSMT9,456kg
155Lắp đặt quạt hút âm trần D250Theo chương V của E-HSMT3cái
156Lắp đặt Một công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT7bộ
157Lắp đặt hai công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT2bộ
158Lắp đặt bốn công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
159Lắp đặt Hai công tắc 1 chiều + 1 Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT3bộ
160Lắp đặt Ba Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT5bộ
161Lắp đặt Một công tắc 2 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
162Lắp đặt ổ cắm đôi ba chấu 16A (ổ cắm có dây tiếp đấtTheo chương V của E-HSMT24cái
163Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng cắt 10kATheo chương V của E-HSMT1cái
164Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng rò 30mATheo chương V của E-HSMT1cái
165Lắp đặt MCB 1P-20A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT4cái
166Lắp đặt MCB 1P-16A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT3cái
167Lắp đặt MCB 1P-10A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT5cái
168Lắp đặt Tủ điện 24 đường (sử dụng tủ kim loại)Theo chương V của E-HSMT1hộp
169Lắp đặt dây đơn = 1,5mm2Theo chương V của E-HSMT2.520m
170Lắp đặt dây đơn =2,5mm2Theo chương V của E-HSMT840m
171Lắp đặt dây đơn =16mm2( dự kiến cáp nguồn)Theo chương V của E-HSMT200m
172Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn phi 20Theo chương V của E-HSMT740m
173Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mmTheo chương V của E-HSMT15m
174Đế âmTheo chương V của E-HSMT49cái
175Lắp đặt Lắp đặt hộp tròn âm 3 ngã 4 ngã + nắp đậyTheo chương V của E-HSMT157cái
176Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mmTheo chương V của E-HSMT9cái
177Ống nối trơn các loạiTheo chương V của E-HSMT350cái
178Khớp nối ren các loạiTheo chương V của E-HSMT72cái
179Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16, L=2400Theo chương V của E-HSMT3cọc
180Ốc siếc cáp U16Theo chương V của E-HSMT3cái
181Lắp đặt cáp đồng trần 25mm2Theo chương V của E-HSMT15m
182thép hộp 30x30 dày 1,5mmTheo chương V của E-HSMT105m
183Bình chữa cháy khí CO2 5kg MT5Theo chương V của E-HSMT4bộ
184Bình chữa cháy bột 8kg ABC MFZL8Theo chương V của E-HSMT4bộ
185giá treo bình chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
186nội quy tiêu lệnh chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
187cọc thoát sét phi 16 L=2400mmTheo chương V của E-HSMT4cây
188Lắp đặt kim thu sétTheo chương V của E-HSMT1cái
189cung cấp vật tư cáp đồng trần 50mm2Theo chương V của E-HSMT28m
190cung cấp vật tư cáp thoát sét bọc CVX 50mm2Theo chương V của E-HSMT25m
191Kéo rải dây dây thoát sétTheo chương V của E-HSMT53m
192Mối hàn hóa nhiệtTheo chương V của E-HSMT6mối
193Puly 40x60Theo chương V của E-HSMT5cái
194ViS cố định pulyTheo chương V của E-HSMT5con
195Lắp đặt ống STK fi 42, L=6mTheo chương V của E-HSMT6m
196Lắp đặt ống nhựa đk ống 34mm + móc đồngTheo chương V của E-HSMT15m
197Kéo rải dây cáp thép neo 11mm2Theo chương V của E-HSMT70m
198Tăng đơ dây chằng phi 14 L=20Theo chương V của E-HSMT6bộ
199Bass gắn dây chằngTheo chương V của E-HSMT2bộ
200Hộp kiểm tra nối đấtTheo chương V của E-HSMT1hộp
201Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,15100m3
202Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,052100m3
203Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo chương V của E-HSMT0,624m3
204Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT0,301m3
205Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT2,402m3
206Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,624m3
207Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,443m3
208Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,469m3
209Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,011100m2
210Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK 6 mm tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
211Lắp dựng cốt thép đale đáy hầm tự hoại, ĐK 6 mmTheo chương V của E-HSMT0,02tấn
212Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo chương V của E-HSMT11cấu kiện
213Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo chương V của E-HSMT21 cấu kiện
214Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT32,982m2
215Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT6,38m2
216Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT3,41m2
217Đào kênh mương, chiều rộng Theo chương V của E-HSMT0,262100m3
218Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo chương V của E-HSMT0,115100m3
219Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo chương V của E-HSMT0,259100m3
220Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT3,392m3
221Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,864m3
222Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,23m3
223Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,027100m2
224Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 8 mmTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
225Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 10 mmTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
226Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT30,033m2
227Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100Theo chương V của E-HSMT2,16m2
1Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9Theo chương V của E-HSMT10,944100m3
1Nylon sinh học chống mất nước bê tôngTheo chương V của E-HSMT7,034100m2
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT55,991m3
3Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,449m3
4Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT21,024m2
5Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT21,024m2
6Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Theo chương V của E-HSMT25,510m
1Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT2,926m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT0,228100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,169tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,352tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mmTheo chương V của E-HSMT0,033tấn
6Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,321100m3
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Theo chương V của E-HSMT0,211100m3
8Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất I(bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT1,638100m
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT1,964m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,964m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,954m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,467m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,06m3
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,05m3
15Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,403100m2
16Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,893100m2
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT0,905100m2
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,039tấn
19Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,448tấn
20Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mmTheo chương V của E-HSMT0,268tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,08tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,332tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,19tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,11tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,651tấn
26Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
27vật tư thép hình khung ràoTheo chương V của E-HSMT4.008,6kg
28Gia công khung thép hình hàng ràoTheo chương V của E-HSMT4,009tấn
29vật tư thép hình cửa cổng Đ1, Đ2Theo chương V của E-HSMT282,66kg
30Gia công cửa cổng sắt, hoa sắtTheo chương V của E-HSMT0,283tấn
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT261,0121m2
32Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,462m3
33Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,96m3
34Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT98,551m2
35Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT78,33m2
36Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,268m2
37Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT237,149m2
BSAN NỀN
1Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT30,415m3
2Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 6mmTheo chương V của E-HSMT0,915tấn
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK =16mmTheo chương V của E-HSMT3,25tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 25mmTheo chương V của E-HSMT0,085tấn
5Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT1,251100m2
6Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I( bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT5,324100m
7Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,457100m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT18,7951m3
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT3,404m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,404m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,656m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,317m3
13Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,724100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 10mmTheo chương V của E-HSMT0,05tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 12mmTheo chương V của E-HSMT0,258tấn
16Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 14mmTheo chương V của E-HSMT0,863tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,431100m3
18Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT5,2281m3
19Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,484m3
20Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT1,206100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,275tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,015tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,865tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,126tấn
25Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,624m3
26Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,233tấn
27Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,017tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,048tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,755tấn
30Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT1,753100m2
31Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,678m3
32Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,032tấn
33Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,018tấn
34Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,24tấn
35Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,563100m2
36Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,335m3
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,273tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK=8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,007tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,035tấn
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,253tấn
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,384tấn
42Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT2,542100m2
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,146tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,023tấn
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,354tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,509tấn
47Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,301m3
48Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,077tấn
49Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,081tấn
50Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,013tấn
51Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,2tấn
52Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,127tấn
53Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT2,764100m2
54Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,122m3
55Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,909m3
56Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT27,674m3
57Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,589m3
58Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,782m3
59Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,65m3
60Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,828m3
61Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,46m3
62Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,008tấn
63Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
64Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT0,134100m2
66Lắp dựng cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT57,269m2
67vật tư cửa đi nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT57,269m2
68Ổ khóa Solex tay gạt cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT17cái
69Lắp dựng khung nhôm kính lấy sáng vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT11,55m2
70vật tư khung nhôm kính (hoàn thiện)Theo chương V của E-HSMT11,55m2
71vật tư cửa bật SV nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT1m2
72vật tư cửa sổ nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT15,12m2
73Lắp dựng cửa bật SV, cửa sổ S1Theo chương V của E-HSMT16,12m2
74Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT457,165m2
75Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT540,992m2
76Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,977m2
77Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT196,787m2
78Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT180,506m2
79Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
80Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo chương V của E-HSMT17,28m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
82Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT28,4m
83Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,358m3
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,96m2
85Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT91,2m
86Ốp đá chẻ chân tường 100x200 ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT31,865m2
87Ốp đá 50x100 trang trí chân cộtTheo chương V của E-HSMT20,204m2
88Đắp cát nền công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT6,982m3
89Trãi Nhựa tái sinhTheo chương V của E-HSMT4,264100m2
90Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT34,792m3
91Lắp dựng cốt thép nền đường kính 6mmTheo chương V của E-HSMT1,169tấn
92Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 600x600mm)Theo chương V của E-HSMT343,805m2
93Lát nền WC - Tiết diện gạch ≤ 0,023m2, vữa XM M75, PCB40(gạch nhám 400x400)Theo chương V của E-HSMT13,66m2
94Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 300x600)Theo chương V của E-HSMT92,008m2
95Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
96Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
97Bulông chử U Þ18 dài 0.55mTheo chương V của E-HSMT16cái
98Gia công xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
99Lắp dựng xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT3,3031m2
101Lợp mái che tường bằng tôn PU cách nhiệt dày 0,5mmTheo chương V của E-HSMT5,429100m2
102Gia công lắp đặt Tole úp nóc có sóng:Theo chương V của E-HSMT0,318100m2
103Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT457,165m2
104Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo chương V của E-HSMT540,992m2
105Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT378,536m2
106Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo chương V của E-HSMT117,392m2
107Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT835,701m2
108Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT269,819m2
109Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót tại vị trí tường ốp xốp(nhân công, vật liệu sơn tính 1/2)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
110Trần tole sóng nhuyễn (VL+NC) khung thép 30x30x1.2 a1000Theo chương V của E-HSMT360,15M2
111Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT2,49m2
112Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,868m3
113Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,656m3
114Lát nền, sàn đá hoa cương tiết diện đá ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT51,289m2
115Ốp tường bằng tấm xốp cách âm giả vân gỗ(NC+VT)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
116Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo chương V của E-HSMT14cái
117Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT1,23100m
118Lắp đặt co lơi PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
119Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mmTheo chương V của E-HSMT0,7100m
120Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
121Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
122Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mmTheo chương V của E-HSMT0,16100m
123Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
124Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 114mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
125Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 49mmTheo chương V của E-HSMT0,06100m
126Lắp đặt co vuông PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
127Lắp đặt co vuông PVC d60Theo chương V của E-HSMT8cái
128Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
129Lắp đặt tê PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
130Lắp đặt tê PVC d60Theo chương V của E-HSMT10cái
131Lắp đặt tê PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
132Lắp đặt co lơi PVC d60Theo chương V của E-HSMT5cái
133Lắp đặt phễu thu nước- Đường kính 140mmTheo chương V của E-HSMT6cái
134Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 21mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
135Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mmTheo chương V của E-HSMT0,24100m
136Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,6100m
137Lắp đặt co vuông PVC d21(ren trong)Theo chương V của E-HSMT10cái
138Lắp đặt co vuông PVC d27Theo chương V của E-HSMT6cái
139Lắp đặt co giảm PVC d27-21Theo chương V của E-HSMT10cái
140Lắp đặt tê PVC d27Theo chương V của E-HSMT10cái
141Lắp đặt van PVC d34Theo chương V của E-HSMT2cái
142Lắp đặt lavaboTheo chương V của E-HSMT3bộ
143Lắp đặt xí bệtTheo chương V của E-HSMT3bộ
144Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo chương V của E-HSMT3bộ
145Lắp đặt móc treo inoxTheo chương V của E-HSMT5cái
146Lắp đặt chậu tiểu namTheo chương V của E-HSMT4bộ
147Lắp đặt kệ kínhTheo chương V của E-HSMT3cái
148Lắp đặt vòi rửa tayTheo chương V của E-HSMT3bộ
149Lắp đặt đèn đơn Led Batten T8 1,2m 1x20w gắn nổi sát trầnTheo chương V của E-HSMT8bộ
150Lắp đặt đèn Led Downlinght âm trần D230, 1x50wTheo chương V của E-HSMT32bộ
151Lắp đặt đèn Led Panel âm trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT7bộ
152Lắp đặt đèn Led ốp trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT21bộ
153Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m , 1x80w không hộp số quạtTheo chương V của E-HSMT18cái
154ty treo quạt thép fi 8Theo chương V của E-HSMT9,456kg
155Lắp đặt quạt hút âm trần D250Theo chương V của E-HSMT3cái
156Lắp đặt Một công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT7bộ
157Lắp đặt hai công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT2bộ
158Lắp đặt bốn công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
159Lắp đặt Hai công tắc 1 chiều + 1 Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT3bộ
160Lắp đặt Ba Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT5bộ
161Lắp đặt Một công tắc 2 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
162Lắp đặt ổ cắm đôi ba chấu 16A (ổ cắm có dây tiếp đấtTheo chương V của E-HSMT24cái
163Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng cắt 10kATheo chương V của E-HSMT1cái
164Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng rò 30mATheo chương V của E-HSMT1cái
165Lắp đặt MCB 1P-20A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT4cái
166Lắp đặt MCB 1P-16A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT3cái
167Lắp đặt MCB 1P-10A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT5cái
168Lắp đặt Tủ điện 24 đường (sử dụng tủ kim loại)Theo chương V của E-HSMT1hộp
169Lắp đặt dây đơn = 1,5mm2Theo chương V của E-HSMT2.520m
170Lắp đặt dây đơn =2,5mm2Theo chương V của E-HSMT840m
171Lắp đặt dây đơn =16mm2( dự kiến cáp nguồn)Theo chương V của E-HSMT200m
172Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn phi 20Theo chương V của E-HSMT740m
173Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mmTheo chương V của E-HSMT15m
174Đế âmTheo chương V của E-HSMT49cái
175Lắp đặt Lắp đặt hộp tròn âm 3 ngã 4 ngã + nắp đậyTheo chương V của E-HSMT157cái
176Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mmTheo chương V của E-HSMT9cái
177Ống nối trơn các loạiTheo chương V của E-HSMT350cái
178Khớp nối ren các loạiTheo chương V của E-HSMT72cái
179Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16, L=2400Theo chương V của E-HSMT3cọc
180Ốc siếc cáp U16Theo chương V của E-HSMT3cái
181Lắp đặt cáp đồng trần 25mm2Theo chương V của E-HSMT15m
182thép hộp 30x30 dày 1,5mmTheo chương V của E-HSMT105m
183Bình chữa cháy khí CO2 5kg MT5Theo chương V của E-HSMT4bộ
184Bình chữa cháy bột 8kg ABC MFZL8Theo chương V của E-HSMT4bộ
185giá treo bình chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
186nội quy tiêu lệnh chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
187cọc thoát sét phi 16 L=2400mmTheo chương V của E-HSMT4cây
188Lắp đặt kim thu sétTheo chương V của E-HSMT1cái
189cung cấp vật tư cáp đồng trần 50mm2Theo chương V của E-HSMT28m
190cung cấp vật tư cáp thoát sét bọc CVX 50mm2Theo chương V của E-HSMT25m
191Kéo rải dây dây thoát sétTheo chương V của E-HSMT53m
192Mối hàn hóa nhiệtTheo chương V của E-HSMT6mối
193Puly 40x60Theo chương V của E-HSMT5cái
194ViS cố định pulyTheo chương V của E-HSMT5con
195Lắp đặt ống STK fi 42, L=6mTheo chương V của E-HSMT6m
196Lắp đặt ống nhựa đk ống 34mm + móc đồngTheo chương V của E-HSMT15m
197Kéo rải dây cáp thép neo 11mm2Theo chương V của E-HSMT70m
198Tăng đơ dây chằng phi 14 L=20Theo chương V của E-HSMT6bộ
199Bass gắn dây chằngTheo chương V của E-HSMT2bộ
200Hộp kiểm tra nối đấtTheo chương V của E-HSMT1hộp
201Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,15100m3
202Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,052100m3
203Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo chương V của E-HSMT0,624m3
204Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT0,301m3
205Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT2,402m3
206Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,624m3
207Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,443m3
208Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,469m3
209Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,011100m2
210Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK 6 mm tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
211Lắp dựng cốt thép đale đáy hầm tự hoại, ĐK 6 mmTheo chương V của E-HSMT0,02tấn
212Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo chương V của E-HSMT11cấu kiện
213Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo chương V của E-HSMT21 cấu kiện
214Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT32,982m2
215Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT6,38m2
216Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT3,41m2
217Đào kênh mương, chiều rộng Theo chương V của E-HSMT0,262100m3
218Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo chương V của E-HSMT0,115100m3
219Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo chương V của E-HSMT0,259100m3
220Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT3,392m3
221Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,864m3
222Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,23m3
223Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,027100m2
224Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 8 mmTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
225Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 10 mmTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
226Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT30,033m2
227Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100Theo chương V của E-HSMT2,16m2
1Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9Theo chương V của E-HSMT10,944100m3
1Nylon sinh học chống mất nước bê tôngTheo chương V của E-HSMT7,034100m2
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT55,991m3
3Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,449m3
4Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT21,024m2
5Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT21,024m2
6Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Theo chương V của E-HSMT25,510m
1Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT2,926m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT0,228100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,169tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,352tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mmTheo chương V của E-HSMT0,033tấn
6Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,321100m3
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Theo chương V của E-HSMT0,211100m3
8Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất I(bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT1,638100m
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT1,964m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,964m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,954m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,467m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,06m3
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,05m3
15Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,403100m2
16Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,893100m2
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT0,905100m2
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,039tấn
19Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,448tấn
20Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mmTheo chương V của E-HSMT0,268tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,08tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,332tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,19tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,11tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,651tấn
26Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
27vật tư thép hình khung ràoTheo chương V của E-HSMT4.008,6kg
28Gia công khung thép hình hàng ràoTheo chương V của E-HSMT4,009tấn
29vật tư thép hình cửa cổng Đ1, Đ2Theo chương V của E-HSMT282,66kg
30Gia công cửa cổng sắt, hoa sắtTheo chương V của E-HSMT0,283tấn
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT261,0121m2
32Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,462m3
33Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,96m3
34Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT98,551m2
35Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT78,33m2
36Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,268m2
37Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT237,149m2
CSÂN ĐƯỜNG
1Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT30,415m3
2Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 6mmTheo chương V của E-HSMT0,915tấn
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK =16mmTheo chương V của E-HSMT3,25tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 25mmTheo chương V của E-HSMT0,085tấn
5Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT1,251100m2
6Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I( bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT5,324100m
7Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,457100m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT18,7951m3
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT3,404m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,404m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,656m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,317m3
13Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,724100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 10mmTheo chương V của E-HSMT0,05tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 12mmTheo chương V của E-HSMT0,258tấn
16Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 14mmTheo chương V của E-HSMT0,863tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,431100m3
18Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT5,2281m3
19Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,484m3
20Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT1,206100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,275tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,015tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,865tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,126tấn
25Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,624m3
26Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,233tấn
27Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,017tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,048tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,755tấn
30Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT1,753100m2
31Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,678m3
32Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,032tấn
33Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,018tấn
34Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,24tấn
35Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,563100m2
36Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,335m3
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,273tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK=8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,007tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,035tấn
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,253tấn
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,384tấn
42Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT2,542100m2
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,146tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,023tấn
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,354tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,509tấn
47Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,301m3
48Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,077tấn
49Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,081tấn
50Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,013tấn
51Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,2tấn
52Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,127tấn
53Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT2,764100m2
54Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,122m3
55Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,909m3
56Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT27,674m3
57Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,589m3
58Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,782m3
59Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,65m3
60Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,828m3
61Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,46m3
62Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,008tấn
63Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
64Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT0,134100m2
66Lắp dựng cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT57,269m2
67vật tư cửa đi nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT57,269m2
68Ổ khóa Solex tay gạt cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT17cái
69Lắp dựng khung nhôm kính lấy sáng vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT11,55m2
70vật tư khung nhôm kính (hoàn thiện)Theo chương V của E-HSMT11,55m2
71vật tư cửa bật SV nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT1m2
72vật tư cửa sổ nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT15,12m2
73Lắp dựng cửa bật SV, cửa sổ S1Theo chương V của E-HSMT16,12m2
74Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT457,165m2
75Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT540,992m2
76Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,977m2
77Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT196,787m2
78Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT180,506m2
79Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
80Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo chương V của E-HSMT17,28m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
82Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT28,4m
83Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,358m3
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,96m2
85Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT91,2m
86Ốp đá chẻ chân tường 100x200 ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT31,865m2
87Ốp đá 50x100 trang trí chân cộtTheo chương V của E-HSMT20,204m2
88Đắp cát nền công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT6,982m3
89Trãi Nhựa tái sinhTheo chương V của E-HSMT4,264100m2
90Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT34,792m3
91Lắp dựng cốt thép nền đường kính 6mmTheo chương V của E-HSMT1,169tấn
92Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 600x600mm)Theo chương V của E-HSMT343,805m2
93Lát nền WC - Tiết diện gạch ≤ 0,023m2, vữa XM M75, PCB40(gạch nhám 400x400)Theo chương V của E-HSMT13,66m2
94Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 300x600)Theo chương V của E-HSMT92,008m2
95Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
96Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
97Bulông chử U Þ18 dài 0.55mTheo chương V của E-HSMT16cái
98Gia công xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
99Lắp dựng xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT3,3031m2
101Lợp mái che tường bằng tôn PU cách nhiệt dày 0,5mmTheo chương V của E-HSMT5,429100m2
102Gia công lắp đặt Tole úp nóc có sóng:Theo chương V của E-HSMT0,318100m2
103Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT457,165m2
104Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo chương V của E-HSMT540,992m2
105Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT378,536m2
106Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo chương V của E-HSMT117,392m2
107Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT835,701m2
108Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT269,819m2
109Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót tại vị trí tường ốp xốp(nhân công, vật liệu sơn tính 1/2)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
110Trần tole sóng nhuyễn (VL+NC) khung thép 30x30x1.2 a1000Theo chương V của E-HSMT360,15M2
111Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT2,49m2
112Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,868m3
113Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,656m3
114Lát nền, sàn đá hoa cương tiết diện đá ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT51,289m2
115Ốp tường bằng tấm xốp cách âm giả vân gỗ(NC+VT)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
116Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo chương V của E-HSMT14cái
117Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT1,23100m
118Lắp đặt co lơi PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
119Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mmTheo chương V của E-HSMT0,7100m
120Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
121Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
122Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mmTheo chương V của E-HSMT0,16100m
123Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
124Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 114mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
125Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 49mmTheo chương V của E-HSMT0,06100m
126Lắp đặt co vuông PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
127Lắp đặt co vuông PVC d60Theo chương V của E-HSMT8cái
128Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
129Lắp đặt tê PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
130Lắp đặt tê PVC d60Theo chương V của E-HSMT10cái
131Lắp đặt tê PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
132Lắp đặt co lơi PVC d60Theo chương V của E-HSMT5cái
133Lắp đặt phễu thu nước- Đường kính 140mmTheo chương V của E-HSMT6cái
134Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 21mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
135Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mmTheo chương V của E-HSMT0,24100m
136Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,6100m
137Lắp đặt co vuông PVC d21(ren trong)Theo chương V của E-HSMT10cái
138Lắp đặt co vuông PVC d27Theo chương V của E-HSMT6cái
139Lắp đặt co giảm PVC d27-21Theo chương V của E-HSMT10cái
140Lắp đặt tê PVC d27Theo chương V của E-HSMT10cái
141Lắp đặt van PVC d34Theo chương V của E-HSMT2cái
142Lắp đặt lavaboTheo chương V của E-HSMT3bộ
143Lắp đặt xí bệtTheo chương V của E-HSMT3bộ
144Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo chương V của E-HSMT3bộ
145Lắp đặt móc treo inoxTheo chương V của E-HSMT5cái
146Lắp đặt chậu tiểu namTheo chương V của E-HSMT4bộ
147Lắp đặt kệ kínhTheo chương V của E-HSMT3cái
148Lắp đặt vòi rửa tayTheo chương V của E-HSMT3bộ
149Lắp đặt đèn đơn Led Batten T8 1,2m 1x20w gắn nổi sát trầnTheo chương V của E-HSMT8bộ
150Lắp đặt đèn Led Downlinght âm trần D230, 1x50wTheo chương V của E-HSMT32bộ
151Lắp đặt đèn Led Panel âm trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT7bộ
152Lắp đặt đèn Led ốp trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT21bộ
153Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m , 1x80w không hộp số quạtTheo chương V của E-HSMT18cái
154ty treo quạt thép fi 8Theo chương V của E-HSMT9,456kg
155Lắp đặt quạt hút âm trần D250Theo chương V của E-HSMT3cái
156Lắp đặt Một công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT7bộ
157Lắp đặt hai công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT2bộ
158Lắp đặt bốn công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
159Lắp đặt Hai công tắc 1 chiều + 1 Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT3bộ
160Lắp đặt Ba Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT5bộ
161Lắp đặt Một công tắc 2 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
162Lắp đặt ổ cắm đôi ba chấu 16A (ổ cắm có dây tiếp đấtTheo chương V của E-HSMT24cái
163Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng cắt 10kATheo chương V của E-HSMT1cái
164Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng rò 30mATheo chương V của E-HSMT1cái
165Lắp đặt MCB 1P-20A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT4cái
166Lắp đặt MCB 1P-16A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT3cái
167Lắp đặt MCB 1P-10A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT5cái
168Lắp đặt Tủ điện 24 đường (sử dụng tủ kim loại)Theo chương V của E-HSMT1hộp
169Lắp đặt dây đơn = 1,5mm2Theo chương V của E-HSMT2.520m
170Lắp đặt dây đơn =2,5mm2Theo chương V của E-HSMT840m
171Lắp đặt dây đơn =16mm2( dự kiến cáp nguồn)Theo chương V của E-HSMT200m
172Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn phi 20Theo chương V của E-HSMT740m
173Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mmTheo chương V của E-HSMT15m
174Đế âmTheo chương V của E-HSMT49cái
175Lắp đặt Lắp đặt hộp tròn âm 3 ngã 4 ngã + nắp đậyTheo chương V của E-HSMT157cái
176Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mmTheo chương V của E-HSMT9cái
177Ống nối trơn các loạiTheo chương V của E-HSMT350cái
178Khớp nối ren các loạiTheo chương V của E-HSMT72cái
179Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16, L=2400Theo chương V của E-HSMT3cọc
180Ốc siếc cáp U16Theo chương V của E-HSMT3cái
181Lắp đặt cáp đồng trần 25mm2Theo chương V của E-HSMT15m
182thép hộp 30x30 dày 1,5mmTheo chương V của E-HSMT105m
183Bình chữa cháy khí CO2 5kg MT5Theo chương V của E-HSMT4bộ
184Bình chữa cháy bột 8kg ABC MFZL8Theo chương V của E-HSMT4bộ
185giá treo bình chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
186nội quy tiêu lệnh chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
187cọc thoát sét phi 16 L=2400mmTheo chương V của E-HSMT4cây
188Lắp đặt kim thu sétTheo chương V của E-HSMT1cái
189cung cấp vật tư cáp đồng trần 50mm2Theo chương V của E-HSMT28m
190cung cấp vật tư cáp thoát sét bọc CVX 50mm2Theo chương V của E-HSMT25m
191Kéo rải dây dây thoát sétTheo chương V của E-HSMT53m
192Mối hàn hóa nhiệtTheo chương V của E-HSMT6mối
193Puly 40x60Theo chương V của E-HSMT5cái
194ViS cố định pulyTheo chương V của E-HSMT5con
195Lắp đặt ống STK fi 42, L=6mTheo chương V của E-HSMT6m
196Lắp đặt ống nhựa đk ống 34mm + móc đồngTheo chương V của E-HSMT15m
197Kéo rải dây cáp thép neo 11mm2Theo chương V của E-HSMT70m
198Tăng đơ dây chằng phi 14 L=20Theo chương V của E-HSMT6bộ
199Bass gắn dây chằngTheo chương V của E-HSMT2bộ
200Hộp kiểm tra nối đấtTheo chương V của E-HSMT1hộp
201Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,15100m3
202Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,052100m3
203Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo chương V của E-HSMT0,624m3
204Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT0,301m3
205Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT2,402m3
206Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,624m3
207Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,443m3
208Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,469m3
209Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,011100m2
210Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK 6 mm tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
211Lắp dựng cốt thép đale đáy hầm tự hoại, ĐK 6 mmTheo chương V của E-HSMT0,02tấn
212Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo chương V của E-HSMT11cấu kiện
213Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo chương V của E-HSMT21 cấu kiện
214Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT32,982m2
215Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT6,38m2
216Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT3,41m2
217Đào kênh mương, chiều rộng Theo chương V của E-HSMT0,262100m3
218Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo chương V của E-HSMT0,115100m3
219Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo chương V của E-HSMT0,259100m3
220Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT3,392m3
221Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,864m3
222Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,23m3
223Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,027100m2
224Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 8 mmTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
225Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 10 mmTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
226Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT30,033m2
227Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100Theo chương V của E-HSMT2,16m2
1Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9Theo chương V của E-HSMT10,944100m3
1Nylon sinh học chống mất nước bê tôngTheo chương V của E-HSMT7,034100m2
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT55,991m3
3Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,449m3
4Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT21,024m2
5Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT21,024m2
6Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Theo chương V của E-HSMT25,510m
1Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT2,926m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT0,228100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,169tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,352tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mmTheo chương V của E-HSMT0,033tấn
6Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,321100m3
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Theo chương V của E-HSMT0,211100m3
8Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất I(bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT1,638100m
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT1,964m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,964m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,954m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,467m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,06m3
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,05m3
15Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,403100m2
16Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,893100m2
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT0,905100m2
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,039tấn
19Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,448tấn
20Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mmTheo chương V của E-HSMT0,268tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,08tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,332tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,19tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,11tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,651tấn
26Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
27vật tư thép hình khung ràoTheo chương V của E-HSMT4.008,6kg
28Gia công khung thép hình hàng ràoTheo chương V của E-HSMT4,009tấn
29vật tư thép hình cửa cổng Đ1, Đ2Theo chương V của E-HSMT282,66kg
30Gia công cửa cổng sắt, hoa sắtTheo chương V của E-HSMT0,283tấn
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT261,0121m2
32Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,462m3
33Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,96m3
34Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT98,551m2
35Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT78,33m2
36Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,268m2
37Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT237,149m2
DHÀNG RÀO
1Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT30,415m3
2Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 6mmTheo chương V của E-HSMT0,915tấn
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK =16mmTheo chương V của E-HSMT3,25tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 25mmTheo chương V của E-HSMT0,085tấn
5Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT1,251100m2
6Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I( bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT5,324100m
7Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,457100m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT18,7951m3
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT3,404m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,404m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,656m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,317m3
13Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,724100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 10mmTheo chương V của E-HSMT0,05tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 12mmTheo chương V của E-HSMT0,258tấn
16Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 14mmTheo chương V của E-HSMT0,863tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,431100m3
18Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT5,2281m3
19Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT13,484m3
20Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT1,206100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,275tấn
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,015tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,865tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,126tấn
25Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,624m3
26Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,233tấn
27Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,017tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,048tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,755tấn
30Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT1,753100m2
31Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,678m3
32Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,032tấn
33Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,018tấn
34Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,24tấn
35Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,563100m2
36Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,335m3
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,273tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK=8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,007tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,035tấn
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,253tấn
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT1,384tấn
42Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT2,542100m2
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,146tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,023tấn
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,354tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28mTheo chương V của E-HSMT0,509tấn
47Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT20,301m3
48Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,077tấn
49Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,081tấn
50Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,013tấn
51Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,2tấn
52Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,127tấn
53Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT2,764100m2
54Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,122m3
55Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,909m3
56Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT27,674m3
57Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,589m3
58Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,782m3
59Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,65m3
60Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT7,828m3
61Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,46m3
62Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,008tấn
63Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
64Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo chương V của E-HSMT0,134100m2
66Lắp dựng cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT57,269m2
67vật tư cửa đi nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT57,269m2
68Ổ khóa Solex tay gạt cửa đi nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT17cái
69Lắp dựng khung nhôm kính lấy sáng vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT11,55m2
70vật tư khung nhôm kính (hoàn thiện)Theo chương V của E-HSMT11,55m2
71vật tư cửa bật SV nhôm kínhTheo chương V của E-HSMT1m2
72vật tư cửa sổ nhôm kính 8mm(bao gồm khung bảo vệ, phụ kiện......)Theo chương V của E-HSMT15,12m2
73Lắp dựng cửa bật SV, cửa sổ S1Theo chương V của E-HSMT16,12m2
74Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT457,165m2
75Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT540,992m2
76Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,977m2
77Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT196,787m2
78Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT180,506m2
79Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
80Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo chương V của E-HSMT17,28m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT17,28m2
82Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT28,4m
83Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,358m3
84Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT8,96m2
85Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT91,2m
86Ốp đá chẻ chân tường 100x200 ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT31,865m2
87Ốp đá 50x100 trang trí chân cộtTheo chương V của E-HSMT20,204m2
88Đắp cát nền công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT6,982m3
89Trãi Nhựa tái sinhTheo chương V của E-HSMT4,264100m2
90Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT34,792m3
91Lắp dựng cốt thép nền đường kính 6mmTheo chương V của E-HSMT1,169tấn
92Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 600x600mm)Theo chương V của E-HSMT343,805m2
93Lát nền WC - Tiết diện gạch ≤ 0,023m2, vữa XM M75, PCB40(gạch nhám 400x400)Theo chương V của E-HSMT13,66m2
94Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40( gạch 300x600)Theo chương V của E-HSMT92,008m2
95Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
96Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo chương V của E-HSMT1,09tấn
97Bulông chử U Þ18 dài 0.55mTheo chương V của E-HSMT16cái
98Gia công xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
99Lắp dựng xà gồ thépTheo chương V của E-HSMT2,409tấn
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT3,3031m2
101Lợp mái che tường bằng tôn PU cách nhiệt dày 0,5mmTheo chương V của E-HSMT5,429100m2
102Gia công lắp đặt Tole úp nóc có sóng:Theo chương V của E-HSMT0,318100m2
103Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT457,165m2
104Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo chương V của E-HSMT540,992m2
105Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo chương V của E-HSMT378,536m2
106Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo chương V của E-HSMT117,392m2
107Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT835,701m2
108Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT269,819m2
109Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót tại vị trí tường ốp xốp(nhân công, vật liệu sơn tính 1/2)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
110Trần tole sóng nhuyễn (VL+NC) khung thép 30x30x1.2 a1000Theo chương V của E-HSMT360,15M2
111Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT2,49m2
112Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,868m3
113Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,656m3
114Lát nền, sàn đá hoa cương tiết diện đá ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT51,289m2
115Ốp tường bằng tấm xốp cách âm giả vân gỗ(NC+VT)Theo chương V của E-HSMT388,565m2
116Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo chương V của E-HSMT14cái
117Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT1,23100m
118Lắp đặt co lơi PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
119Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 200mmTheo chương V của E-HSMT0,7100m
120Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT14cái
121Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
122Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mmTheo chương V của E-HSMT0,16100m
123Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 90mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
124Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 114mmTheo chương V của E-HSMT0,08100m
125Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 49mmTheo chương V của E-HSMT0,06100m
126Lắp đặt co vuông PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
127Lắp đặt co vuông PVC d60Theo chương V của E-HSMT8cái
128Lắp đặt co vuông PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
129Lắp đặt tê PVC d49Theo chương V của E-HSMT1cái
130Lắp đặt tê PVC d60Theo chương V của E-HSMT10cái
131Lắp đặt tê PVC d90Theo chương V của E-HSMT5cái
132Lắp đặt co lơi PVC d60Theo chương V của E-HSMT5cái
133Lắp đặt phễu thu nước- Đường kính 140mmTheo chương V của E-HSMT6cái
134Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 21mmTheo chương V của E-HSMT0,12100m
135Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mmTheo chương V của E-HSMT0,24100m
136Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 34mmTheo chương V của E-HSMT0,6100m
137Lắp đặt co vuông PVC d21(ren trong)Theo chương V của E-HSMT10cái
138Lắp đặt co vuông PVC d27Theo chương V của E-HSMT6cái
139Lắp đặt co giảm PVC d27-21Theo chương V của E-HSMT10cái
140Lắp đặt tê PVC d27Theo chương V của E-HSMT10cái
141Lắp đặt van PVC d34Theo chương V của E-HSMT2cái
142Lắp đặt lavaboTheo chương V của E-HSMT3bộ
143Lắp đặt xí bệtTheo chương V của E-HSMT3bộ
144Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo chương V của E-HSMT3bộ
145Lắp đặt móc treo inoxTheo chương V của E-HSMT5cái
146Lắp đặt chậu tiểu namTheo chương V của E-HSMT4bộ
147Lắp đặt kệ kínhTheo chương V của E-HSMT3cái
148Lắp đặt vòi rửa tayTheo chương V của E-HSMT3bộ
149Lắp đặt đèn đơn Led Batten T8 1,2m 1x20w gắn nổi sát trầnTheo chương V của E-HSMT8bộ
150Lắp đặt đèn Led Downlinght âm trần D230, 1x50wTheo chương V của E-HSMT32bộ
151Lắp đặt đèn Led Panel âm trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT7bộ
152Lắp đặt đèn Led ốp trần D170, 1x12wTheo chương V của E-HSMT21bộ
153Lắp đặt quạt trần cánh 1,4m , 1x80w không hộp số quạtTheo chương V của E-HSMT18cái
154ty treo quạt thép fi 8Theo chương V của E-HSMT9,456kg
155Lắp đặt quạt hút âm trần D250Theo chương V của E-HSMT3cái
156Lắp đặt Một công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT7bộ
157Lắp đặt hai công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT2bộ
158Lắp đặt bốn công tắc 1 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
159Lắp đặt Hai công tắc 1 chiều + 1 Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT3bộ
160Lắp đặt Ba Dimmer quạt trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT5bộ
161Lắp đặt Một công tắc 2 chiều trên 1 mặt nạTheo chương V của E-HSMT4bộ
162Lắp đặt ổ cắm đôi ba chấu 16A (ổ cắm có dây tiếp đấtTheo chương V của E-HSMT24cái
163Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng cắt 10kATheo chương V của E-HSMT1cái
164Lắp đặt MCB 2P-100A, Dòng rò 30mATheo chương V của E-HSMT1cái
165Lắp đặt MCB 1P-20A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT4cái
166Lắp đặt MCB 1P-16A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT3cái
167Lắp đặt MCB 1P-10A, Dòng cắt 6kATheo chương V của E-HSMT5cái
168Lắp đặt Tủ điện 24 đường (sử dụng tủ kim loại)Theo chương V của E-HSMT1hộp
169Lắp đặt dây đơn = 1,5mm2Theo chương V của E-HSMT2.520m
170Lắp đặt dây đơn =2,5mm2Theo chương V của E-HSMT840m
171Lắp đặt dây đơn =16mm2( dự kiến cáp nguồn)Theo chương V của E-HSMT200m
172Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn phi 20Theo chương V của E-HSMT740m
173Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mmTheo chương V của E-HSMT15m
174Đế âmTheo chương V của E-HSMT49cái
175Lắp đặt Lắp đặt hộp tròn âm 3 ngã 4 ngã + nắp đậyTheo chương V của E-HSMT157cái
176Lắp đặt hộp nối vuông 110x110x50mmTheo chương V của E-HSMT9cái
177Ống nối trơn các loạiTheo chương V của E-HSMT350cái
178Khớp nối ren các loạiTheo chương V của E-HSMT72cái
179Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16, L=2400Theo chương V của E-HSMT3cọc
180Ốc siếc cáp U16Theo chương V của E-HSMT3cái
181Lắp đặt cáp đồng trần 25mm2Theo chương V của E-HSMT15m
182thép hộp 30x30 dày 1,5mmTheo chương V của E-HSMT105m
183Bình chữa cháy khí CO2 5kg MT5Theo chương V của E-HSMT4bộ
184Bình chữa cháy bột 8kg ABC MFZL8Theo chương V của E-HSMT4bộ
185giá treo bình chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
186nội quy tiêu lệnh chữa cháyTheo chương V của E-HSMT5bộ
187cọc thoát sét phi 16 L=2400mmTheo chương V của E-HSMT4cây
188Lắp đặt kim thu sétTheo chương V của E-HSMT1cái
189cung cấp vật tư cáp đồng trần 50mm2Theo chương V của E-HSMT28m
190cung cấp vật tư cáp thoát sét bọc CVX 50mm2Theo chương V của E-HSMT25m
191Kéo rải dây dây thoát sétTheo chương V của E-HSMT53m
192Mối hàn hóa nhiệtTheo chương V của E-HSMT6mối
193Puly 40x60Theo chương V của E-HSMT5cái
194ViS cố định pulyTheo chương V của E-HSMT5con
195Lắp đặt ống STK fi 42, L=6mTheo chương V của E-HSMT6m
196Lắp đặt ống nhựa đk ống 34mm + móc đồngTheo chương V của E-HSMT15m
197Kéo rải dây cáp thép neo 11mm2Theo chương V của E-HSMT70m
198Tăng đơ dây chằng phi 14 L=20Theo chương V của E-HSMT6bộ
199Bass gắn dây chằngTheo chương V của E-HSMT2bộ
200Hộp kiểm tra nối đấtTheo chương V của E-HSMT1hộp
201Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,15100m3
202Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo chương V của E-HSMT0,052100m3
203Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo chương V của E-HSMT0,624m3
204Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT0,301m3
205Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT2,402m3
206Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,624m3
207Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,443m3
208Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,469m3
209Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,011100m2
210Gia công, lắp đặt cốt thép ĐK 6 mm tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo chương V của E-HSMT0,021tấn
211Lắp dựng cốt thép đale đáy hầm tự hoại, ĐK 6 mmTheo chương V của E-HSMT0,02tấn
212Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo chương V của E-HSMT11cấu kiện
213Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo chương V của E-HSMT21 cấu kiện
214Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT32,982m2
215Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT6,38m2
216Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT3,41m2
217Đào kênh mương, chiều rộng Theo chương V của E-HSMT0,262100m3
218Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo chương V của E-HSMT0,115100m3
219Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo chương V của E-HSMT0,259100m3
220Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x18, chiều dày Theo chương V của E-HSMT3,392m3
221Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,864m3
222Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT0,23m3
223Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo chương V của E-HSMT0,027100m2
224Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 8 mmTheo chương V của E-HSMT0,025tấn
225Gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga, ĐK 10 mmTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
226Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo chương V của E-HSMT30,033m2
227Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100Theo chương V của E-HSMT2,16m2
1Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9Theo chương V của E-HSMT10,944100m3
1Nylon sinh học chống mất nước bê tôngTheo chương V của E-HSMT7,034100m2
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT55,991m3
3Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,449m3
4Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT21,024m2
5Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT21,024m2
6Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Theo chương V của E-HSMT25,510m
1Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo chương V của E-HSMT2,926m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtTheo chương V của E-HSMT0,228100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,169tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,352tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mmTheo chương V của E-HSMT0,033tấn
6Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo chương V của E-HSMT0,321100m3
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Theo chương V của E-HSMT0,211100m3
8Ép trước cọc BTCT, dài ≤4m, KT 20x20cm - Cấp đất I(bỏ vật tư cọc)Theo chương V của E-HSMT1,638100m
9Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo chương V của E-HSMT1,964m3
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT1,964m3
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT5,954m3
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT4,467m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT9,06m3
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,05m3
15Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,403100m2
16Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo chương V của E-HSMT0,893100m2
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo chương V của E-HSMT0,905100m2
18Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mmTheo chương V của E-HSMT0,039tấn
19Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmTheo chương V của E-HSMT0,448tấn
20Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mmTheo chương V của E-HSMT0,268tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,08tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,332tấn
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,19tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,11tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,651tấn
26Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6mTheo chương V của E-HSMT0,002tấn
27vật tư thép hình khung ràoTheo chương V của E-HSMT4.008,6kg
28Gia công khung thép hình hàng ràoTheo chương V của E-HSMT4,009tấn
29vật tư thép hình cửa cổng Đ1, Đ2Theo chương V của E-HSMT282,66kg
30Gia công cửa cổng sắt, hoa sắtTheo chương V của E-HSMT0,283tấn
31Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủTheo chương V của E-HSMT261,0121m2
32Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT3,462m3
33Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x18cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT0,96m3
34Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT98,551m2
35Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT78,33m2
36Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo chương V của E-HSMT60,268m2
37Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo chương V của E-HSMT237,149m2

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào đấtDung tích gầu: ≥ 0,50 m3. Còn sử dụng tốt (nhà thầu phải đính kèm theo giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật hoặc hiệu chỉnh còn hiệu lực). Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
2Máy lu nềnTrọng lượng tĩnh: ≥ 6,0 tấn. Còn sử dụng tốt (nhà thầu phải đính kèm theo giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật hoặc hiệu chỉnh còn hiệu lực). Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
3Máy ép cọcLực ép: ≥ 150 T. Còn sử dụng tốt (nhà thầu phải đính kèm theo giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật hoặc hiệu chỉnh còn hiệu lực). Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
4Máy cắt, uốn thépCòn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
5Máy kinh vĩ hoặc thuỷ bình hoặc toàn đạcCòn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
6Máy đầm đất cầm tayCòn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
7Máy trộn bê tôngCòn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
8Máy đầm bê tông (đầm bàn)Còn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1
9Máy hànCòn sử dụng tốt. Tài liệu chứng minh: Trường hợp thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu thì cung cấp hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu; Trường hợp nhà thầu thuê thì cung cấp hợp đồng thuê mướn + hoá đơn mua bán hoặc tài liệu chứng minh chủ sở hữu của bên cho thuê1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
30,415 m3 Theo chương V của E-HSMT
2 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 6mm
0,915 tấn Theo chương V của E-HSMT
3 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK =16mm
3,25 tấn Theo chương V của E-HSMT
4 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK = 25mm
0,085 tấn Theo chương V của E-HSMT
5 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ cọc, cột
1,251 100m2 Theo chương V của E-HSMT
6 Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I( bỏ vật tư cọc)
5,324 100m Theo chương V của E-HSMT
7 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I
0,457 100m3 Theo chương V của E-HSMT
8 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất I
18,795 1m3 Theo chương V của E-HSMT
9 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
3,404 m3 Theo chương V của E-HSMT
10 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40
3,404 m3 Theo chương V của E-HSMT
11 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
13,656 m3 Theo chương V của E-HSMT
12 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
1,317 m3 Theo chương V của E-HSMT
13 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,724 100m2 Theo chương V của E-HSMT
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 10mm
0,05 tấn Theo chương V của E-HSMT
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 12mm
0,258 tấn Theo chương V của E-HSMT
16 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK = 14mm
0,863 tấn Theo chương V của E-HSMT
17 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,431 100m3 Theo chương V của E-HSMT
18 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I
5,228 1m3 Theo chương V của E-HSMT
19 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
13,484 m3 Theo chương V của E-HSMT
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng
1,206 100m2 Theo chương V của E-HSMT
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6m
0,275 tấn Theo chương V của E-HSMT
22 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6m
0,015 tấn Theo chương V của E-HSMT
23 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6m
0,865 tấn Theo chương V của E-HSMT
24 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6m
1,126 tấn Theo chương V của E-HSMT
25 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
9,624 m3 Theo chương V của E-HSMT
26 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6m
0,233 tấn Theo chương V của E-HSMT
27 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 10mm, chiều cao ≤6m
0,017 tấn Theo chương V của E-HSMT
28 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6m
0,048 tấn Theo chương V của E-HSMT
29 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm, chiều cao ≤6m
1,755 tấn Theo chương V của E-HSMT
30 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,753 100m2 Theo chương V của E-HSMT
31 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
3,678 m3 Theo chương V của E-HSMT
32 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6m
0,032 tấn Theo chương V của E-HSMT
33 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 12mm, chiều cao ≤6m
0,018 tấn Theo chương V của E-HSMT
34 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK = 16mm chiều cao ≤6m
0,24 tấn Theo chương V của E-HSMT
35 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,563 100m2 Theo chương V của E-HSMT
36 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
20,335 m3 Theo chương V của E-HSMT
37 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6m
0,273 tấn Theo chương V của E-HSMT
38 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK=8mm, chiều cao ≤6m
0,007 tấn Theo chương V của E-HSMT
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =12mm, chiều cao ≤6m
0,035 tấn Theo chương V của E-HSMT
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK = 14mm, chiều cao ≤6m
0,253 tấn Theo chương V của E-HSMT
41 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =16mm, chiều cao ≤6m
1,384 tấn Theo chương V của E-HSMT
42 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
2,542 100m2 Theo chương V của E-HSMT
43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m
0,146 tấn Theo chương V của E-HSMT
44 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m
0,023 tấn Theo chương V của E-HSMT
45 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m
0,354 tấn Theo chương V của E-HSMT
46 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m
0,509 tấn Theo chương V của E-HSMT
47 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
20,301 m3 Theo chương V của E-HSMT
48 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 6mm, chiều cao ≤6m
0,077 tấn Theo chương V của E-HSMT
49 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK = 8mm, chiều cao ≤6m
0,081 tấn Theo chương V của E-HSMT
50 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =12mm, chiều cao ≤6m
0,013 tấn Theo chương V của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tín Đức như sau:

  • Có quan hệ với 41 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,59%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 7,41%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 106.525.369.467 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 103.024.019.764 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp Trung tâm VHTT-HTCĐ xã Vĩnh Lợi" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 35

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đừng để quan điểm của người khác về bạn trở thành hiện thực của bạn. "

Les Brown

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 7917 dự án đang đợi nhà thầu
  • 451 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23818 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37595 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây