Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400053518-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400053518-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400053518-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.4.12 | Lắp dựng thép giằng bồn cây | 0.501 | tấn | ||
3.4.13 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 25.494 | m2 | ||
3.4.14 | Cây long não ĐK 14-15cm | 13 | cây | ||
3.4.15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.2 | 100m3 | ||
3.4.16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 10.193 | m3 | ||
3.4.17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 3.338 | m3 | ||
3.4.18 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.445 | 100m3 | ||
3.4.19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.445 | 100m3 | ||
3.4.20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.445 | 100m3/1km | ||
3.4.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.445 | 100m3/1km | ||
3.4.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 13.546 | m3 | ||
3.4.23 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 31.576 | m3 | ||
3.4.24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.981 | 100m2 | ||
3.4.25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1.48 | 100m2 | ||
3.4.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.806 | tấn | ||
3.4.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.365 | tấn | ||
3.4.28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 5.324 | m3 | ||
3.4.29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.968 | 100m2 | ||
3.4.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.147 | tấn | ||
3.4.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.415 | tấn | ||
3.4.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 7.971 | m3 | ||
3.4.33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.725 | 100m2 | ||
3.4.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.572 | tấn | ||
3.4.35 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 15.086 | m3 | ||
3.4.36 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 25.496 | m3 | ||
3.4.37 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 600.708 | m2 | ||
3.4.38 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 96.8 | m2 | ||
3.4.39 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB30 | 72.464 | m2 | ||
3.4.40 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 769.972 | m2 | ||
3.4.41 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, PCB30 | 309.48 | m | ||
3.4.42 | Gia công hàng rào thép | 1.533 | tấn | ||
3.4.43 | Lắp dựng hàng rào thép | 79.92 | m2 | ||
3.4.44 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 79.92 | m2 | ||
3.4.45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.121 | m3 | ||
3.4.46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.011 | 100m2 | ||
3.4.47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.009 | tấn | ||
3.4.48 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.42 | m3 | ||
3.4.49 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 23.21 | m2 | ||
3.4.50 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 23.21 | m2 | ||
3.4.51 | Chữ inox màu vàng cao 200 dày30 | 0.66 | m2 | ||
3.4.52 | Chữ inox cao 350 dày 50 | 1.4 | m2 | ||
3.4.53 | Gia công cổng sắt | 0.305 | tấn | ||
3.4.54 | Lắp dựng cổng sắt | 11 | m2 | ||
3.4.55 | Tôn bịt cổng thép | 2.915 | m2 | ||
3.4.56 | Bánh xe thép | 4 | cái | ||
3.4.57 | Mô tơ điện | 1 | bộ | ||
3.4.58 | Gờ đỉnh cột | 22 | m | ||
3.4.59 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0.05 | tấn | ||
3.4.60 | Lắp dựng cổng sắt | 3.6 | m2 | ||
3.4.61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 3.6 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Thụy Lâm như sau:
- Có quan hệ với 81 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 88,30%, Tư vấn 11,70%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 420.590.377.667 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 418.080.362.237 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Công danh, tiền tài, danh vọng. Tất cả đều là hư ảo, chỉ có tình yêu là thật mà thôi. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Thụy Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Thụy Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.