Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coliform | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | E.Coli hoặc coliform chịu nhiệt | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
3 | Arsenic (As) | 936 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
4 | Clo dư tự do | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
5 | Độ đục | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
6 | Màu sắc | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
7 | Mùi, vị | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
8 | pH | 1056 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
9 | Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
10 | Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
11 | Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
12 | Antimon (Sb) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
13 | Bari | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
14 | Bor tính chung cho cả Borat và Axit boric (B) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
15 | Cadmi (Cd) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
16 | Chì (Plumbum)(Pb) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
17 | Chỉ số pecmanganat | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
18 | Chromi (Cr) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
19 | Đồng (Cuprum) (Cu) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
20 | Độ cứng, tính theo CaCO3 | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
21 | Florua (F-) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
22 | Kẽm (Zincum) (Zn) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
23 | Mangan (Mn) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
24 | Natri (Na) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
25 | Nhôm (Aluminium) (Al) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
26 | Nickel (Ni) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
27 | Nitrat (NO3- tính theo N) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
28 | Nitrit (NO2- tính theo N) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
29 | Sắt (Ferrum) (Fe) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
30 | Seleni (Se) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
31 | Sunphat | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
32 | Sunfua | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
33 | Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
34 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
35 | Xyanua (CN-) | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
36 | 1,1,1 – Tricloroetan | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
37 | 1,2-Dicloroetan | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
38 | 1,2-Dicloroeten | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
39 | Cacbontetraclorua | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
40 | Diclorometan | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
41 | Tetracloroeten | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
42 | Tricloroeten | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
43 | Vinyl clorua | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
44 | Benzen | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
45 | Etylbenzen | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
46 | Phenol và dẫn xuất của Phenol | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
47 | Styren | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
48 | Toluen | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
49 | Xylen | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 | ||
50 | 1,2 – Diclorobenzen | 176 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Các công trình cấp nước tập trung nông thôn do Trung tâm Đầu tư khai thác Thủy lợi và Nước sạch nông thôn quản lý | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG GREENCOM như sau:
- Có quan hệ với 253 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,96%, Xây lắp 72,34%, Tư vấn 11,78%, Phi tư vấn 3,93%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 929.972.774.302 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 911.668.840.787 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái đẹp không thể chịu đựng nổi, nó khiến chúng ta tuyệt vọng, nó cho chúng ta một giây phút thoáng nhìn cõi vĩnh hằng mà chúng ta muốn vươn tay ra toàn bộ thời gian. "
Albert Camus
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG GREENCOM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG GREENCOM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.