Thông báo mời thầu

XL-01: Thi công xây dựng các hạng mục kiến trúc và hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm chống mối, hệ thống hạ tầng TTLL)

Tìm thấy: 20:41 06/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xóa nhà cấp 4 hết niên hạn sử dụng, xuống cấp nặng của Lữ đoàn 23; Xây dựng nhà Đại đội 9/Tiểu đoàn 42/Lữ đoàn 23/Quân khu 7
Gói thầu
XL-01: Thi công xây dựng các hạng mục kiến trúc và hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm chống mối, hệ thống hạ tầng TTLL)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xóa nhà cấp 4 hết niên hạn sử dụng, xuống cấp nặng của Lữ đoàn 23; Xây dựng nhà Đại đội 9/Tiểu đoàn 42/Lữ đoàn 23/Quân khu 7
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách Quốc phòng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
21:00 26/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
20:36 06/07/2022
đến
21:00 26/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
21:00 26/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
450.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/07/2022 (23/12/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG HẢI
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: XL-01: Thi công xây dựng các hạng mục kiến trúc và hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm chống mối, hệ thống hạ tầng TTLL)
Tên dự án là: Xóa nhà cấp 4 hết niên hạn sử dụng, xuống cấp nặng của Lữ đoàn 23; Xây dựng nhà Đại đội 9/Tiểu đoàn 42/Lữ đoàn 23/Quân khu 7
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Quốc phòng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG HẢI , địa chỉ: 100 Đường Số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Lữ đoàn 23/Quân khu 7; địa chỉ: 102 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM; Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng & Sản xuất Thương mại Trường Hải, Địa chỉ: 100 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM; Sđt: 0946.811.345
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng & Sản xuất Thương mại Trường Hải, Địa chỉ: 100 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM; Sđt: 0946.811.345; + Tư vấn Thiết kế bản vẽ thi công – Tổng Dự toán: Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế và Đầu tư Xây dựng - Bộ Quốc phòng; địa chỉ: Số 21, Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội; SĐT: 0462.514.111 + Tư vấn thẩm tra Thiết kế bản vẽ thi công – Tổng Dự toán: Công ty TNHH Thiết kế Xây dựng KAA; địa chỉ: 1A Trần Quý Cáp, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh; SĐT: 0902.929.228

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG HẢI , địa chỉ: 100 Đường Số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Lữ đoàn 23/Quân khu 7; địa chỉ: 102 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM; Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng & Sản xuất Thương mại Trường Hải, Địa chỉ: 100 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM; Sđt: 0946.811.345

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Giấy đăng ký kinh doanh. Có lĩnh vực thi công trình dân dụng. + Bảo đảm dự thầu + Cam kết cung cấp tín dụng cho gói thầu do một Ngân hàng hợp pháp tại việt Nam cung cấp. + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng. Có lĩnh vực thi công công trình dân dụng hạng III trở lên. + Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: + Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu: - Bằng đại học, chứng chỉ chuyên môn của nhân sự chủ chốt, hợp đồng lao động; - Giấy chứng nhận bậc nghề hoặc ngành nghề đào tạo của công nhân; - Hóa đơn chứng từ máy móc, thiết bị; Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng máy móc, thiết bị còn giá trị hiệu lực; - Hợp đồng tương tự; Biên bản nghiệm thu hoặc thanh lý, hóa đơn tài chính; - Báo cáo tài chính năm 2019-2021 hoặc Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai; Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế năm gần nhất + Các tài liệu liên quan để đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhà thầu tham dự gói thầu này (theo chương V của E-HSMT) - Giải pháp kỹ thuật, Biện pháp thi công, Bảng tiến độ thực hiện, biểu đồ nhân lực, biểu đồ huy động máy móc thiết bị, biện pháp ATLĐ, PCCC, Biện pháp đảm báo chất lượng,.. * Cho phép nhà thầu nộp bằng một trong các hình thức sau: - Các tài liệu được cung cấp dưới dạng sao y chứng thực bản sao từ bản chính hoặc bản scan; Các tài liệu được cung cấp dưới dạng bản chụp và trong hồ sơ dự thầu nhà thầu phải cam kết trong trường hợp được mời thương thảo hợp đồng sẽ cung cấp các tài liệu này dưới hình thức bản chính để đối chiếu trong giai đoạn thương thảo hợp đồng.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 450.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Lữ đoàn 23/Quân khu 7; địa chỉ: 102 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM; Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng & Sản xuất Thương mại Trường Hải, Địa chỉ: 100 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM; Sđt: 0946.811.345
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bộ Tư Lệnh Quân khu 7; địa chỉ: 202 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng & Sản xuất Thương mại Trường Hải. Địa chỉ: Số 100 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM; Sđt: 0946.811.345
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Lữ đoàn 23/Quân khu 7; địa chỉ: 102 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. HCM.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
10 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Bằng đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc ngành có liên quan đến xây dựng công trình dân dụng, có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp hạng III trở lên, có Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trường công trình, Có chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, Có chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ Phòng cháy, chữa cháy. Đã phụ trách chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp được chứng thực: bằng tốt nghiệp đại học, chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng và công nghiệp hạng III trở lên, Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ Phòng cháy, chữa cháy, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã làm chỉ huy trường hoặc xác nhận của chủ đầu tư)105
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng2Bằng đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc ngành có liên quan đến xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, có chứng nhận đã qua khóa huấn luyện ATLĐ-VSLĐ. Đã phụ trách kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình dân dụng có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp được chứng thực: bằng tốt nghiệp đại học, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã làm kỹ thuật hoặc xác nhận của chủ đầu tư)55
3Cán bộ phụ trách ATLĐ, VSLĐ1Bằng đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động. Đã phụ trách ATLĐ, VSLĐ ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách ATLĐ, VSLĐ hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53
4Cán bộ phụ trách khối lượng thanh quyết toán1Bằng đại học trở lên chuyên ngành điện hoặc ngành có liên quan. Đã phụ trách kỹ thuật điện ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ Phòng cháy, chữa cháy, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách phần điện hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53
5Kỹ thuật điện1Bằng đại học trở lên chuyên ngành điện hoặc ngành có liên quan. Đã phụ trách kỹ thuật điện ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ Phòng cháy, chữa cháy, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách phần điện hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53
6Kỹ thuật cấp thoát nước1Bằng đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước hoặc môi trường cấp thoát nước. Đã phụ trách kỹ thuật cấp thoát nước ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, Chứng nhận huấn luyện ATLĐ-VSLĐ, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách phần cấp thoát nước hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53
7Kỹ sư trắc đạc1Bằng đại học trở lên chuyên ngành trắc địa công trình hoặc ngành có liên quan. Đã phụ trách kỹ thuật trắc đạc ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách phần trắc đạc hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53
8Kỹ sư phụ trách PCCC1Bằng đại học trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy hoặc ngành có liên quan, có chứng chỉ huấn luyện PCCC còn thời hạn hiệu lực. Đã phụ trách PCCC ít nhất 01 công trình dân dụng và công nghiệp có quy mô, giá trị công trình >=15,8 tỷ đồng. (nhà thầu phải đính kèm tài liệu chứng minh gồm: Bảng kê khai năng lực kinh nghiệm; bản chụp hợp đồng lao động; bản chụp được chứng thực: Bằng tốt nghiệp đại học, chứng chỉ huấn luyện nghiệp vụ PCCC, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đã phụ trách phần PCCC hoặc xác nhận của chủ đầu tư)53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NHÀ Ở CHIẾN SĨ SỐ 1 ĐẠI ĐỘI 7/ TIỂU ĐOÀN 42
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2184100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,9366m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0477100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4201100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1448100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,16m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,244m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,945m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,35m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,256m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,5904m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,2832m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5472100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5452100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4699100m2
16Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,2253100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1874tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4863tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4372tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4364tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,28m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,6628m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt47,196m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,1132m3
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,088m3
26Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,656100m2
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,857100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8188100m2
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,524100m2
30Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,642100m2
31Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt781 cấu kiện
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2896tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4521tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6813tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7219tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,6223tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5261tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,875tấn
39Cung cấp cửa dưới là panô chớp sắt, ô kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73,32m2
40Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21,84m2
41Cung cấp Lưới chống con trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
42Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt168,48m2
43Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt73,32m2
44Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21,84m2
45Lắp dựng lưới chống côn trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
46Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0034m3
47Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0232m3
48Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,8125m3
49Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,128m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2976m3
51Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt56,4984m3
52Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,8958m3
53Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_Hộp gen tại vị trí có kẻ Joint trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34,56m2
54Trát tường ngoài, (Chân tường, Hộp gen, Lan can, Tường trên dầm) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt327,79m2
55Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt178,22m2
56Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt428,78m2
57Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt92,48m2
58Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt285,7m2
59Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt455,24m2
60Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt234,484m2
61Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt240,84m2
62Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt114,8m
63Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt331,6m
64Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt71,2m
65Kẻ Jonit tạo trang trí cho cột_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt49,6m
66Vét rành lòng mo_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt59,2m
67Công tác ốp đá chẻ_Chân tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt87,43m2
68Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt17,67m2
69Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,76m2
70Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt114,26m2
71Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt233,02m2
72Lát đá thiên nhiên màu xám bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,88m2
73Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM cát mịn mác 75 (Mặt thành tam cấp)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,3m2
74Lát nền, sàn bằng đá Granit màu xám ( Ngạh cửa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6m2
75Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75_Chỗ mỏng nhất dày 2cm, dày nhất 4cm, trung bình là 3cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
76Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
77Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_dùng Sila @105 (theo định mức nhà sản xuất là 1.5kg/1m2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
78Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt506,01m2
79Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt428,78m2
80Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt833,42m2
81Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần_Lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt234,484m2
82Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.262,2m2
83Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt740,494m2
84Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6984tấn
85Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,0012tấn
86Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6984tấn
87Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,0072tấn
88Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,994tấn
89Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt66,618m2
90Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,53100m2
91Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt193,5m
92Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4342100m2
93Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện; KT: 400x600x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
94Tủ điện chứa 2 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
95Tủ điện chứa 5 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5hộp
96Tủ điện chứa 7 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
97RCBO 2 cực 16A-30mA; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
98MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
99MCB 2 cực 16A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
100MCB 2 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
101MCB 2 cực 32A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
102MCB 1 cực 16A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
103MCB 1 cực 32A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
104MCB 2 cực 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
105Mặt chứa 2 ổ cắm 2 cực 16A + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25bảng
106Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
107Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
108Mặt chứa 3 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
109Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + 1 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
110Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + 2 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
111Mặt chứa 3 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
112Bộ đèn Led áp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
113Bộ đèn Led BULB +chuôi nổi gắn áp trần 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
114Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -1x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
115Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -2x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
116Lắp đặt Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
117Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt700m
118Cáp điện, CV: 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt250m
119Cáp điện, CV: 1x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt450m
120Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt300m
121Ống luồn dây cứng D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
122Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
123Hộp nối rẽ dây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20hộp
124Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
125Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
126Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
127Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
128Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13cọc
129Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
130Kim thu sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
131Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt110m
132Ống PVC D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
133Kẹp giữ ống dẫn sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
134Sắt lắp đỉnh mái LA50x3.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17cái
135Đo kiểm tra điện trở suất của đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 hệ thống tiếp đất
136Hộp kiểm tra điện trở nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
137Kẹp cọc sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
138Tủ Rack 2U kèm phụ kiện gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 ngăn, hộp (subrack
139Mặt nạ 1 lỗ + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10hộp
140Ổ cắm mạng RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
141Cáp mạng CAT5ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt1010 m
142Ống luồn dây PVC D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
143Bộ chuyển đổi quang điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 tủ
144Cá điện CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5m
145SWITH mạng 16PortTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 thiết bị
BHẠNG MỤC: NHÀ Ở CHIẾN SĨ SỐ 2 ĐẠI ĐỘI 7/ TIỂU ĐOÀN 42
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,112100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,9366m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9703100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3911100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1738100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,416m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,244m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,945m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,35m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,096m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,5904m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,2832m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,528100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5452100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4699100m2
16Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,2213100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1874tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4863tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4372tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4364tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,28m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,6628m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt47,196m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,1132m3
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,088m3
26Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,656100m2
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,857100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8188100m2
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,524100m2
30Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,642100m2
31Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt781 cấu kiện
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2896tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4521tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6813tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7219tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,6223tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5261tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,875tấn
39Cung cấp cửa dưới là panô chớp sắt, ô kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt69,72m2
40Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,6m2
41Cung cấp Lưới chống con trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
42Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt155,04m2
43Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt69,72m2
44Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15,6m2
45Lắp dựng lưới chống côn trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
46Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0034m3
47Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0232m3
48Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,8125m3
49Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,128m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2976m3
51Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt56,8278m3
52Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,8958m3
53Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_Hộp gen tại vị trí có kẻ Joint trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34,56m2
54Trát tường ngoài, (Chân tường, Hộp gen, Lan can, Tường trên dầm) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt327,79m2
55Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt182m2
56Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt428,84m2
57Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt88,72m2
58Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt285,7m2
59Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt455,24m2
60Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt249,444m2
61Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt240,84m2
62Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt114,8m
63Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt331,6m
64Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt71,2m
65Kẻ Jonit tạo trang trí cho cột_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt49,6m
66Vét rành lòng mo_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt59,2m
67Công tác ốp đá chẻ_Chân tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt87,43m2
68Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt17,49m2
69Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,58m2
70Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt114,26m2
71Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt212,28m2
72Lát đá thiên nhiên màu xám bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,88m2
73Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM cát mịn mác 75 (Mặt thành tam cấp)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,3m2
74Lát nền, sàn bằng đá Granit màu xám ( Ngạh cửa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,24m2
75Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75_Chỗ mỏng nhất dày 2cm, dày nhất 4cm, trung bình là 3cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
76Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
77Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_dùng Sila @105 (theo định mức nhà sản xuất là 1.5kg/1m2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
78Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt509,79m2
79Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt428,84m2
80Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt829,66m2
81Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần_Lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt249,444m2
82Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.258,5m2
83Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt759,234m2
84Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6984tấn
85Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,0012tấn
86Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6984tấn
87Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,0072tấn
88Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,994tấn
89Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt47,8699m2
90Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,53100m2
91Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt193,5m
92Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4342100m2
93Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện; KT: 400x600x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
94Tủ điện chứa 2 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
95Tủ điện chứa 5 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
96RCBO 2 cực 16A-30mA; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
97MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
98MCB 2 cực 16A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
99MCB 2 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
100MCB 1 cực 16A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
101MCB 1 cực 32A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
102MCB 2 cực 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
103Mặt chứa 2 ổ cắm 2 cực 16A + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9bảng
104Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
105Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
106Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + 1 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
107Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + 2 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
108Mặt chứa 3 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
109Bộ đèn Led áp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
110Bộ đèn Led BULB +chuôi nổi gắn áp trần 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
111Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -1x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
112Lắp đặt Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
113Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt600m
114Cáp điện, CV: 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
115Cáp điện, CV: 1x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt250m
116Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
117Ống luồn dây cứng D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
118Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
119Hộp nối rẽ dây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10hộp
120Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
121Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
122Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
123Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
124Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13cọc
125Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
126Kim thu sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
127Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt110m
128Ống PVC D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
129Kẹp giữ ống dẫn sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
130Sắt lắp đỉnh mái LA50x3.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17cái
131Đo kiểm tra điện trở suất của đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 hệ thống tiếp đất
132Hộp kiểm tra điện trở nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
133Kẹp cọc sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
CHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH ĐẠI ĐỘI 7/ TIỂU ĐỘI 42 (12 LỖ)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5243100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,4997m3
3Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,6268m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6005100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2151100m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2083100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,46m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,914m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,189m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,44m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,884m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,6545m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4952100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2832100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9154100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0836tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6161tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1637tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7782tấn
20Ống thoát nước mưa uPVC; D=200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,428100m
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,168m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,52m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,178m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4738m3
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3388m3
26Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9648m3
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6336100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,312100m2
29Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0178100m2
30Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7324100m2
31Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4074100m2
32Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt101 cấu kiện
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1081 cấu kiện
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1155tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4332tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1376tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7745tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,052tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1342tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1774tấn
41Cung cấp cửa panô nhôm kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,08m2
42Cung cấp Vỉ INOX có chiều rộng 0.35mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,6m
43Thang lên mái bằng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
44Giá treo đồ bằng ống suốt INOX D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,8m
45Giá treo khăn bằng ống suốt INOX D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,4m
46Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,08m2
47Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường (Hố ga, mương thoát nước..vv) chiều dầy Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,7424m3
48Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác (Tam cấp), chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,484m3
49Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,935m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8352m3
51Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,4536m3
52Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32,2524m3
53Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,8057m3
54Trát tường trong, (hố ga, mương thoát nước...vv) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31,712m2
55Trát tường ngoài, (Chân tường) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22,32m2
56Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75_Tam cấpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,07m2
57Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_ (Hộp gen để kẻ Jiont)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,02m2
58Trát tường ngoài, (Hộp gen, Lan can, các chi tiết...vv) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt32,85m2
59Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Tường thu hồi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt64,508m2
60Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt91,14m2
61Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73,04m2
62Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt57,7m2
63Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt122,848m2
64Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt101,78m2
65Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt89,978m2
66Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt192,636m2
67Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,4m
68Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt61,45m
69Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,4m
70Kẻ Joint trang trí hộp genTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,2m
71Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x300, vữa XM mác 75 (Chậu đánh răng, chậu tiểu )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,9228m2
72Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Granit nhân tạo 300x300, vữa XM mác 75 (thành bể nước các loại)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,18m2
73Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75_Tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37,32m2
74Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (tường trong nhà)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt355,52m2
75Lát nền, sàn, kích thước gạch Granit 300x300mm, vữa XM mác 75 (đáy bể nước)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,92m2
76Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt149,09m2
77Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75_ngạch cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,86m2
78Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,44m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt95,14m2
80Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (chỗ móng nhất dày 20mm, chỗ dày nhất 40mm, lấy trung bình là 30mm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75,56m2
81Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt94,92m2
82Quét dung dịch Flinkote chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_Theo định mức của nhà sản xuất quét 3 lớp thì cần 1.8kg/1m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt94,92m2
83Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt210,818m2
84Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt73,04m2
85Bả bằng bột bả vào lanh tô ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt89,978m2
86Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt243,608m2
87Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt300,796m2
88Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt316,648m2
89Sản xuất vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2333tấn
90Sản xuất xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,7406tấn
91Lắp dựng vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2333tấn
92Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,246tấn
93Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4946tấn
94Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,38100m2
95Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt43,8m
96Ống thoát nước mưa, D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,13100m
97Ống thông dầm bằng INOX , D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,018100m
98Ống thoát tràn, D=34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,008100m
99Cầu chắn rácTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
100Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,612100m2
101Tủ điện chứa 06 Module gắn nổi, chống nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
102MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
103MCB 1 cực 20A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
104MCB 3 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
105Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
106Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
107Bộ đèn Led Bulb + chuôi gắn kèo mái 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
108Bộ đèn Led Bulb + chuôi gắn kèo mái 50wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
109Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
110Cáp điện, CV: 1x4.0mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
111Cáp điện, CXV: 4x4.0mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
112Cáp điện, CXV: 3x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
113Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
114Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
115Cọc nối đất D=16 mạ đồng dài 2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
116Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
117Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
118Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
119Ống PPR D=90; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,04100m
120Ống PPR D=75; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
121Ống PPR D=63; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,12100m
122Ống PPR D=40; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
123Ống PPR D=32; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,36100m
124Ống PPR D=20; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2100m
125Van khóa PPR D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
126Van khóa PPR D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
127Van khóa PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
128Van phao cơ D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
129Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
130Van khóa 1 chiều PPR D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
131Rắc co PPR D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
132Rắc co PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
133Tê PPR D=75x75_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
134Tê PPR D=75x50_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
135Tê PPR D=75x40_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
136Tê PPR D=50x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
137Tê PPR D=40x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
138Tê PPR D=32x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26cái
139Tên PPR ren trong D=20x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
140Cút PPR loại 90 độ D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
141Cút PPR loại 90 độ D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
142Cút PPR loại 90 độ D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt106cái
143Cút PPR loại 90 độ D=20, có ren trongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt53cái
144Côn thu PPR D=75x40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
145Côn thu PPR D=75x32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
146Nút bịt PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
147Nút bịt PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
148Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24bộ
149Kẹp INOX D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
150Vòi rửa INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt39bộ
151Bồn nước INOX loại ngang 5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
152Máy bơm tăng áp Q=6mm3/h; H=12m, P=2kWTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 máy
153Ống uPVC D=200 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,24100m
154Ống uPVC D=160 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,24100m
155Ống uPVC D=110 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
156Ống uPVC D=90 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
157Ống uPVC D=75 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,14100m
158Ống uPVC D=60 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
159Cút uPVC loại 45 độ D=110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
160Cút uPVC loại 45 độ D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
161Cút uPVC loại 45 độ D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
162Cút uPVC loại 90 độ D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
163Tê uPVC loại 45 D=110x110_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
164Tê uPVC loại 45 D=90x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
165Tê uPVC loại 45 D=75x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
166Tê chữ Y uPVC loại 45 D=110x110_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
167Tê chữ Y uPVC loại 45 D=110x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
168Tê chữ Y uPVC loại 45 D=90x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
169Nút bịt nhựa D=110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
170Bộ thông tắc sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
171Phiễu thu +SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
172Chậu xí xổm + Thùng xảTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
173Vòi xịt áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
174Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3058100m3
175Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1437100m3
176Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1621100m3
177Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0166100m3
178Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0075100m3
179Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
180Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
181Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0576m3
182Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21 cấu kiện
183Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0064100m2
184Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0038100m2
185Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0086tấn
186Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,384m3
187Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4m2
188Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5m2
189Thép C80x80x80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8m
190Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2763100m3
191Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1071100m3
192Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,924m3
193Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,32m3
194Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,839m3
195Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,116100m2
196Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0396100m2
197Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31 cấu kiện
198Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
199Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1566tấn
200Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,896m3
201Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,4m2
202Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2m2
203Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,12m2
204Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,32m2
DHẠNG MỤC: NHÀ Ở CHIẾN SĨ ĐẠI ĐỘI 5/ TIỂU ĐOÀN 44
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7851100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19,6919m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6977100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2843100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8483100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,5912m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,632m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30,061m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,03m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,904m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,6928m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,2248m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3744100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,409100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1545100m2
16Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,1051100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1139tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1147tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3445tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1242tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,21m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,3768m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt34,884m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,9552m3
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,584m3
26Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,242100m2
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0748100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,566100m2
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1981100m2
30Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4872100m2
31Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt601 cấu kiện
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2172tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0891tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4627tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,7733tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7811tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,407tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6727tấn
39Cung cấp cửa panô chớp sắt trên kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt55,68m2
40Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,72m2
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt130,08m2
42Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt55,68m2
43Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,72m2
44Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,6717m3
45Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5912m3
46Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,5502m3
47Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,346m3
48Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,3836m3
49Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26,7768m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,311m3
51Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_Hộp gen tại vị trí có kẻ Joint trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt28,08m2
52Trát tường ngoài, (Chân tường, Hộp gen, Lan can, Tường trên dầm) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt253,39m2
53Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140,43m2
54Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt349,8m2
55Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt82,18m2
56Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt207,48m2
57Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt335,74m2
58Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt165,504m2
59Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt184,35m2
60Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt93,2m
61Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt259m
62Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,4m
63Kẻ Jonit tạo trang trí cho cột_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,3m
64Vét rành lòng mo_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt44,4m
65Công tác ốp đá chẻ_Chân tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt64,39m2
66Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,18m2
67Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,74m2
68Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt82,94m2
69Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt168,36m2
70Lát đá thiên nhiên màu xám bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28,89m2
71Lát đá Gramit màu xám mặt bệ các loại, vữa XM cát mịn mác 75 (Mặt thành tam cấp)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,3m2
72Lát nền, sàn bằng đá Granit màu xám ( Ngạh cửa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,32m2
73Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75_Chỗ mỏng nhất dày 2cm, dày nhất 4cm, trung bình là 3cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
74Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
75Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_dùng Sila @105 (theo định mức nhà sản xuất là 1.5kg/1m2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,04m2
76Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt393,82m2
77Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt349,8m2
78Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt625,4m2
79Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần_Lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt165,504m2
80Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt975,2m2
81Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt559,324m2
82Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4139tấn
83Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2081tấn
84Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4139tấn
85Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,7258tấn
86Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4823tấn
87Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt55,476m2
88Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,1100m2
89Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt161,1m
90Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,4687100m2
91Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện; KT: 400x600x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
92Tủ điện chứa 2 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
93Tủ điện chứa 5 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4hộp
94RCBO 2 cực 16A-30mA; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
95MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
96MCB 2 cực 16A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
97MCB 2 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
98MCB 1 cực 16A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
99MCB 1 cực 32A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
100MCB 2 cực 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
101Mặt chứa 2 ổ cắm 2 cực 16A + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bảng
102Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
103Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
104Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + 2 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
105Bộ đèn Led áp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
106Bộ đèn Led BULB +chuôi nổi gắn áp trần 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
107Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -1x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
108Lắp đặt Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
109Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt600m
110Cáp điện, CV: 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
111Cáp điện, CV: 1x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt250m
112Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
113Ống luồn dây cứng D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
114Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
115Hộp nối rẽ dây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10hộp
116Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
117Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
118Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
119Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
120Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cọc
121Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
122Kim thu sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
123Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
124Ống PVC D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
125Kẹp giữ ống dẫn sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
126Sắt lắp đỉnh mái LA50x3.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
127Đo kiểm tra điện trở suất của đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 hệ thống tiếp đất
128Hộp kiểm tra điện trở nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5hộp
129Kẹp cọc sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
EHẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH ĐẠI ĐỘI C5/ TIỂU ĐỘI 44 (6 LỖ)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3186100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,0759m3
3Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19,045m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4292100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1306100m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0567100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,684m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,278m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,243m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,7417m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,227m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,998m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2554100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1876100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5202100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0439tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3579tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,096tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3852tấn
20Ống thoát nước mưa uPVC; D=200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,41100m
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,992m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,278m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,28m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4038m3
25Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,294m3
26Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4824m3
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3984100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8248100m2
29Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,528100m2
30Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,436100m2
31Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2374100m2
32Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt101 cấu kiện
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt541 cấu kiện
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0713tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2646tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0872tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,479tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5668tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0739tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1058tấn
41Cung cấp cửa panô nhôm kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,04m2
42Cung cấp Vỉ INOX có chiều rộng 0.35mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt17,8m
43Thang lên mái bằng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
44Giá treo đồ bằng ống suốt INOX D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,8m
45Giá treo khăn bằng ống suốt INOX D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,4m
46Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,04m2
47Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường (Hố ga, mương thoát nước..vv) chiều dầy Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,6768m3
48Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác (Tam cấp), chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,52m3
49Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,431m3
50Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3024m3
51Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,096m3
52Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19,2312m3
53Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,3258m3
54Trát tường trong, (hố ga, mương thoát nước...vv) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,232m2
55Trát tường ngoài, (Chân tường) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,22m2
56Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75_Tam cấpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,34m2
57Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_ (Hộp gen để kẻ Jiont)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,21m2
58Trát tường ngoài, (Hộp gen, Lan can, các chi tiết...vv) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22,545m2
59Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Tường thu hồi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt59,176m2
60Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt70,38m2
61Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36,31m2
62Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,14m2
63Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt76m2
64Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt52,8m2
65Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,5188m2
66Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt131,106m2
67Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt34m
68Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt43,45m
69Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
70Kẻ Joint trang trí hộp gen_Chỉ tính tiền công, không tính tiền vật tưTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,4m
71Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x300, vữa XM mác 75 (Chậu đánh răng, chậu tiểu )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,0828m2
72Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Granit nhân tạo 300x300, vữa XM mác 75 (thành bể nước các loại)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,18m2
73Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75_Tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,9m2
74Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (tường trong nhà)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt184,39m2
75Lát nền, sàn, kích thước gạch Granit 300x300mm, vữa XM mác 75 (đáy bể nước)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,92m2
76Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt89,055m2
77Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75_ngạch cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,86m2
78Láng hố ga, dày 2,0 cm, vữa XM 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,7m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt66,633m2
80Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (chỗ móng nhất dày 20mm, chỗ dày nhất 40mm, lấy trung bình là 30mm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,56m2
81Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt54,16m2
82Quét dung dịch Flinkote chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_Theo định mức của nhà sản xuất quét 3 lớp thì cần 1.8kg/1m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54,16m2
83Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt166,321m2
84Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36,31m2
85Bả bằng bột bả vào lanh tô ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48,5188m2
86Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt139,18m2
87Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt214,84m2
88Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt175,49m2
89Sản xuất vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0949tấn
90Sản xuất xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7182tấn
91Lắp dựng vì kèo thép mạ kẽm khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0949tấn
92Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5191tấn
93Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1991tấn
94Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,58100m2
95Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22,2m
96Ống thoát nước mưa, D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,13100m
97Ống thông dầm bằng INOX , D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,012100m
98Ống thoát tràn, D=34Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,008100m
99Cầu chắn rácTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
100Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8125100m2
101Tủ điện chứa 06 Module gắn nổi, chống nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
102MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
103MCB 1 cực 20A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
104MCB 3 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
105Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
106Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
107Bộ đèn Led Bulb + chuôi gắn kèo mái 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
108Bộ đèn Led Bulb + chuôi gắn kèo mái 50wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
109Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
110Cáp điện, CV: 1x4.0mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
111Cáp điện, CXV: 4x4.0mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
112Cáp điện, CXV: 3x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
113Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
114Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
115Cọc nối đất D=16 mạ đồng dài 2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
116Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
117Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
118Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
119Ống PPR D=63; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,04100m
120Ống PPR D=50; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
121Ống PPR D=40; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
122Ống PPR D=32; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,36100m
123Ống PPR D=20; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
124Van khóa PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
125Van khóa PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
126Van phao cơ D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
127Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
128Van khóa 1 chiều PPR D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
129Rắc co PPR D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
130Rắc co PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
131Tê PPR D=50x50_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
132Tê PPR D=50x32_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
133Tê PPR D=32x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
134Tên PPR ren trong D=20x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
135Cút PPR loại 90 độ D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
136Cút PPR loại 90 độ D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
137Cút PPR loại 90 độ D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
138Cút PPR loại 90 độ D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt65cái
139Cút PPR loại 90 độ D=20, có ren trongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
140Côn thu PPR D=50x32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
141Nút bịt PPR D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
142Nút bịt PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
143Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
144Kẹp INOX D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
145Vòi rửa INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
146Bồn nước INOX loại ngang 3m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bể
147Máy bơm tăng áp Q=6mm3/h; H=12m, P=2kWTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 máy
148Ống uPVC D=200 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
149Ống uPVC D=160 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,14100m
150Ống uPVC D=110 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
151Ống uPVC D=90 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
152Ống uPVC D=75 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,14100m
153Ống uPVC D=60 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
154Cút uPVC loại 45 độ D=110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
155Cút uPVC loại 45 độ D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
156Cút uPVC loại 45 độ D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
157Cút uPVC loại 90 độ D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
158Tê uPVC loại 45 D=110x110_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
159Tê uPVC loại 45 D=90x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
160Tê uPVC loại 45 D=75x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
161Tê chữ Y uPVC loại 45 D=110x110_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
162Tê chữ Y uPVC loại 45 D=110x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
163Tê chữ Y uPVC loại 45 D=90x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
164Nút bịt nhựa D=110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
165Bộ thông tắc sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
166Phiễu thu +SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
167Chậu xí xổm + Thùng xảTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
168Vòi xịt áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
169Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2166100m3
170Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1011100m3
171Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1155100m3
172Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0166100m3
173Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0075100m3
174Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
175Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
176Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0576m3
177Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21 cấu kiện
178Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0064100m2
179Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0038100m2
180Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0086tấn
181Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,384m3
182Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4m2
183Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5m2
184Thép C80x80x80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8m
185Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2763100m3
186Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1071100m3
187Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,924m3
188Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,32m3
189Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,839m3
190Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,116100m2
191Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0396100m2
192Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31 cấu kiện
193Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
194Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1566tấn
195Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,896m3
196Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,4m2
197Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2m2
198Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,12m2
199Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,32m2
FHẠNG MỤC: NHÀ Ở ĐẠI ĐỘI 6/ TIỂU ĐOÀN 44
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1804100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,5053m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7521100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3055100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8172100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,279m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,938m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29,631m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,103m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,6237m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,1424m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,599m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3656100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6866100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5318100m2
16Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,0762100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4559tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0235tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2645tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4561tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,238m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28,3519m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt65,7508m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,6221m3
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,0543m3
26Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,049m3
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,5132100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,2399100m2
29Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,739100m2
30Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,3821100m2
31Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2441100m2
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6351100m2
33Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt841 cấu kiện
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,0305tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,3135tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6671tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,102tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,1292tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0467tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9576tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6549tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0798tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3664tấn
44Cung cấp cửa panô chớp sắt kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt83,64m2
45Cung cấp cửa panô nhôm kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,76m2
46Cung cấp cửa panô nhôm_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7m2
47Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắt mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,28m2
48Cung cấp Vách kính bằng nhôm kính dày 5lyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,2m2
49Cung cấp Vách ngăn tiểu bằng tấm cemboarTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,55m2
50Cung cấp Thành lan can cầu thang bằng INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,374m2
51Cung cấp Tay vịn bằng gỗ nhóm III đã phun PUTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,85m
52Cung cấp và lắp đặt thang lên máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
53Cung cấp và lắp đặt Nắp thăm mái bằng tôn dày 1lyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
54Cung cấp và lắp đặt Nẹp đồng chống trượt cho bậc cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt44,3m
55Đắp vữa xi măng chữ Nhà ở đại đội 6 2022 cao 300Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16chữ
56Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt187,56m2
57Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt105,1m2
58Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,28m2
59Vách kính khung nhôm mặt tiềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,2m2
60Vách kính khung nhôm trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,55m2
61Lắp dựng Thành lan can cầu thang bằng INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,374m2
62Lắp dựng lưới chống côn trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
63Lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ, kích thước 8x10cm_Chỉ tính tiền nhân công lắp đặt, không tính vật tưTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,85m
64Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,1316m3
65Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2764m3
66Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,6105m3
67Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,4613m3
68Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,137m3
69Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,4412m3
70Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt83,3879m3
71Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,5937m3
72Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_Hộp gen tại vị trí có kẻ Joint trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt78,84m2
73Trát tường ngoài, (Chân tường, Hộp gen, Lan can, Tường trên dầm) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt530,55m2
74Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt329,73m2
75Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt734,28m2
76Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt189,35m2
77Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt323,99m2
78Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt571,24m2
79Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt307,316m2
80Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt522,06m2
81Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt117,7m
82Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt349,8m
83Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt55,77m
84Kẻ Jonit tạo trang trí cho cột_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt99,96m
85Vét rành lòng mo_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt93,5m
86Công tác ốp đá chẻ_Chân tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt83,618m2
87Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,67m2
88Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,11m2
89Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt197,03m2
90Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt58,7m2
91Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt181,4m2
92Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt266,14m2
93Lát đá thiên nhiên màu xám bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27m2
94Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,6975m2
95Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM cát mịn mác 75 (Mặt thành tam cấp)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,94m2
96Lát nền, sàn bằng đá Granit màu xám ( Ngạh cửa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,45m2
97Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75_chổ mỏng nhất dày 2cm, chỗ dày nhất là 4cm, nên trung bình là 3cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt83,599m2
98Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt171,953m2
99Quét Sika latex chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Định mức theo nhà sản xuất là 1lít/1m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt171,953m2
100Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt860,28m2
101Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt734,28m2
102Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.084,58m2
103Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần_Lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt307,316m2
104Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.818,86m2
105Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.167,6m2
106Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2971tấn
107Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2971tấn
108Bu long fi=12Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140bộ
109Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt55,08m2
110Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,4434tấn
111Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,9611tấn
112Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4823tấn
113Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,1100m2
114Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt161,1m
115Máng tôn mạ kẽm dày 0.3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,5m
116Trần thạch cao khung nhôm nổiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt60,82m2
117Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,4951100m2
118Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện; KT: 400x600x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
119Tủ điện chứa 2 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
120Tủ điện chứa 5 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6hộp
121Tủ điện chứa 7 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
122RCBO 2 cực 16A-30mA; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
123MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
124MCB 2 cực 16A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
125MCB 2 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
126MCB 2 cực 32A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
127MCB 1 cực 16A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
128MCB 1 cực 32A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
129MCB 1 cực 40A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
130MCB 2 cực 40A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
131MCB 2 cực 50A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
132MCB 2 cực 80A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
133Mặt chứa 2 ổ cắm 2 cực 16A + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt29bảng
134Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
135Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
136Mặt chứa 1 công tắc 2 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
137Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + 2 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
138Bộ đèn Led áp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25bộ
139Bộ đèn Led BULB +chuôi nổi gắn áp trần 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
140Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -1x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11bộ
141Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -2x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8bộ
142Lắp đặt Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
143Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.250m
144Cáp điện, CV: 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt250m
145Cáp điện, CV: 1x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt400m
146Cáp điện, CV: 1x10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
147Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt400m
148Ống luồn dây cứng D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
149Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150m
150Hộp nối rẽ dây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20hộp
151Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
152Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
153Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
154Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
155Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cọc
156Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
157Kim thu sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
158Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
159Ống PVC D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
160Kẹp giữ ống dẫn sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
161Sắt lắp đỉnh mái LA50x3.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
162Đo kiểm tra điện trở suất của đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 hệ thống tiếp đất
163Hộp kiểm tra điện trở nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5hộp
164Kẹp cọc sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
165Tủ Rack 2U kèm phụ kiện gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 ngăn, hộp (subrack
166Phiến đấu nối điện thoại 10PTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 phiến (card)
167Phiến cài chống sét lan truyềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 phiến (card)
168Mặt nạ 1 lỗ + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8hộp
169Mặt nạ 2 lỗ + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
170Ổ cắm mạng RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
171Ổ cắm mạng RJ11Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
172Cáp mạng CAT5ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt1510 m
173Cáp mạng 2Px0.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt610 m
174Ống luồn dây PVC D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
175Bộ chuyển đổi quang điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 tủ
176Cá điện CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
177SWITH mạng 16PortTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 thiết bị
178Ống PPR D=63; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,34100m
179Ống PPR D=40; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
180Ống PPR D=32; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,44100m
181Ống PPR D=25; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
182Ống PPR D=20; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
183Van khóa PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
184Van khóa PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
185Van khóa PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
186Van khóa PPR D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
187Van phao cơ D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
188Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
189Van khóa 1 chiều PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
190Rắc co PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
191Rắc co PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
192Rắc co PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
193Rắc co PPR D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
194Tê PPR D=63x63_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
195Tê PPR D=63x40_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
196Tê PPR D=40x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
197Tê PPR D=32x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
198Tê PPR D=25x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
199Tên PPR ren trong D=20x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
200Cút PPR loại 90 độ D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
201Cút PPR loại 90 độ D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
202Cút PPR loại 90 độ D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
203Cút PPR loại 90 độ D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
204Cút PPR loại 90 độ D=20, có ren trongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
205Côn thu PPR D=32x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
206Côn thu PPR D=32x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
207Nút bịt PPR D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
208Kẹp INOX D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
209LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
210Vòi LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
211Bộ sen tắm đứngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
212Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
213Vòi rửa INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7bộ
214Bồn nước INOX loại ngang 3m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bể
215Máy bơm tăng áp Q=6mm3/h; H=12m, P=1.5kWTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 máy
216Ống uPVC D=200 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
217Ống uPVC D=114 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
218Ống uPVC D=75 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
219Ống uPVC D=60 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,24100m
220Ống uPVC D=42 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,22100m
221Cút uPVC loại 45 độ D=114Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
222Cút uPVC loại 45 độ D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
223Cút uPVC loại 45 độ D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
224Cút uPVC loại 90 độ D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
225Cút uPVC loại 45 độ D=42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26cái
226Van khóa uPVC D=42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
227Tê uPVC D=114x114_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
228Tê uPVC D=114x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
229Tê uPVC D=90x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
230Tê uPVC D=75x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
231Nút bịt nhựa D=114Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
232Bộ thông tắc sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
233Phiễu thu +SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
234Chậu xí xổm + Thùng xảTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
235Chậu xí bệt sứ tráng menTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
236Vòi xịt áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
237Tiểu treo + SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
238Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5096100m3
239Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2436100m3
240Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,266100m3
241Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0166100m3
242Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0075100m3
243Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
244Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
245Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0576m3
246Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21 cấu kiện
247Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0064100m2
248Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0038100m2
249Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0086tấn
250Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,384m3
251Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4m2
252Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5m2
253Thép C80x80x80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8m
254Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1321100m3
255Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0533m3
256Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,484m3
257Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,888m3
258Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3888m3
259Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0408100m2
260Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0173100m2
261Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1329tấn
262Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,297m3
263Xây gạch đất sét nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0477m3
264Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,026m2
265Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,325m2
266Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41 cấu kiện
267Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2763100m3
268Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1071100m3
269Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,924m3
270Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,32m3
271Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,839m3
272Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,116100m2
273Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0396100m2
274Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31 cấu kiện
275Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
276Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1566tấn
277Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,896m3
278Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,4m2
279Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2m2
280Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,12m2
281Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,32m2
GHẠNG MỤC: NHÀ Ở ĐẠI ĐỘI 9/ TIỂU ĐOÀN 44
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,5056100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25,5551m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7539100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3055100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8223100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,4075m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,904m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt29,79m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,039m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt73,292m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,3381m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,373m3
13Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4408100m2
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5585100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4612100m2
16Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,0829100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,51tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,1532tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2525tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4249tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,912m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,8519m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt92,9366m3
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,1313m3
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,7935m3
26Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,057m3
27Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,2352100m2
28Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,29100m2
29Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,3002100m2
30Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,37100m2
31Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4628100m2
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9447100m2
33Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1201 cấu kiện
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1796tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,3142tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1095tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9658tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,0596tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,8116tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0707tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4236tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8849tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1528tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7091tấn
45Cung cấp cửa panô chớp sắt kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt137,4m2
46Cung cấp cửa panô nhôm kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30,82m2
47Cung cấp cửa panô nhôm_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,84m2
48Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắt mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,04m2
49Cung cấp Vách kính bằng nhôm kính dày 5lyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt58,79m2
50Cung cấp Vách ngăn tiểu bằng tấm LaminateTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,8m2
51Cung cấp Lan can tại Vách kính bằng INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,4m2
52Cung cấp Thành lan can cầu thang bằng INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,8315m2
53Cung cấp Tay vịn lan can bằng gỗ nhóm III đã phun PUTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,03m
54Cung cấp và lắp đặt thang lên máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
55Cung cấp Nắp thăm lên mái bằng tôn hoaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
56Cung cấp lưới chống côn trùngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25,52m2
57Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt315,84m2
58Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt169,06m2
59Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,04m2
60Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,4m2
61Vách kính khung nhôm mặt tiềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt58,79m2
62Vách kính khung nhôm trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,8m2
63Lắp dựng Thành lan can cầu thang bằng INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,8315m2
64Cung cấp và lắp đặt Nẹp đồng chống trượt cho bậc cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt84,1m
65Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0986m3
66Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,5842m3
67Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt37,218m3
68Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,5044m3
69Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,3162m3
70Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21,3828m3
71Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt126,876m3
72Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,5937m3
73Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75_Hộp gen tại vị trí có kẻ Joint trang tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt170,1m2
74Trát tường ngoài, (Chân tường, Hộp gen, Lan can, Tường trên dầm) dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt801,229m2
75Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt477,609m2
76Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.082,44m2
77Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt267,52m2
78Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt429m2
79Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.272,4m2
80Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt437,476m2
81Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt889,8m2
82Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt133,5m
83Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt421,3m
84Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt55,77m
85Kẻ Jonit tạo trang trí cho cột_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt181,86m
86Vét rành lòng mo_Chỉ tính tiền nhân công, không tính tiền vật liệuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt144,2m
87Công tác ốp đá chẻ_Chân tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80,422m2
88Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41,946m2
89Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 150x400, vữa XM mác 75_Trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36,69m2
90Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x600, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt335,095m2
91Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300mm2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt93,52m2
92Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic nhám 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt249,8m2
93Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400m2, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt357,46m2
94Lát đá thiên nhiên màu xám bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14,352m2
95Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt47,904m2
96Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM cát mịn mác 75 (Mặt thành tam cấp)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,85m2
97Lát nền, sàn bằng đá Granit màu xám ( Ngạh cửa)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,5m2
98Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75_Chỗ mỏng nhất dày 2cm, dày nhất 4cm, trung bình là 3cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt90,579m2
99Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt238,163m2
100Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …_dùng Sila @105 (theo định mức nhà sản xuất là 1.5kg/1m2)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt238,163m2
101Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.278,84m2
102Bả bằng bột bả vào tường trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.082,44m2
103Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.968,92m2
104Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần_Lanh tôTheo hồ sơ thiết kế được duyệt437,476m2
105Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3.051,36m2
106Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.716,31m2
107Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2971tấn
108Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2971tấn
109Bu long fi=12Theo hồ sơ thiết kế được duyệt140bộ
110Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt55,08m2
111Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,4434tấn
112Lắp dựng xà gồ thép, cầu phong mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,9611tấn
113Lắp dựng Liti mạ kẽm_Không tính tiền nhân công vì đã được tính trong công tác lợp ngóiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,4823tấn
114Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,1100m2
115Ngói úp nóc 3 viên/1m dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt161,1m
116Máng tôn mạ kẽm dày 0.3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,5m
117Trần thạch cao khung nhôm nổiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt92,78m2
118Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4342100m2
119Tủ điện kim loại sơn tĩnh điện; KT: 400x600x150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
120Tủ điện chứa 2 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
121Tủ điện chứa 5 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8hộp
122Tủ điện chứa 7 Modul gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2hộp
123RCBO 2 cực 16A-30mA; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
124MCB 1 cực 10A; Icu=4.5kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
125MCB 2 cực 16A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
126MCB 2 cực 20A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
127MCB 2 cực 32A; Icu=6.0kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
128MCB 1 cực 16A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
129MCB 1 cực 32A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
130MCB 1 cực 50A; Icu=6kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
131MCB 2 cực 50A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
132MCB 3 cực 50A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
133MCB 3 cực 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
134Mặt chứa 2 ổ cắm 2 cực 16A + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt43bảng
135Mặt chứa 1 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
136Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
137Mặt chứa 1 công tắc 2 chiều + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
138Mặt chứa 2 công tắc 1 chiều + 2 Dimmer + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
139Bộ đèn Led áp trần 18WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34bộ
140Bộ đèn Led BULB +chuôi nổi gắn áp trần 18wTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20bộ
141Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -1x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
142Bộ đèn Tube led đơn 1.2m -2x20w gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
143Lắp đặt Quạt đảo trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34cái
144Cáp điện, CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.400m
145Cáp điện, CV: 1x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt500m
146Cáp điện, CV: 1x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt500m
147Cáp điện, CV: 1x10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40m
148Ống luồn dây cứng D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt600m
149Ống luồn dây cứng D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt250m
150Ống luồn dây cứng D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200m
151Hộp nối rẽ dây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30hộp
152Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
153Cáp đồng trần 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
154Kẹp cáp - cọc nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
155Đầu coss cáp 10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
156Cọc nối đất D=16 mạ đồng L=2.4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cọc
157Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
158Kim thu sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
159Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm mạ kẽmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt125m
160Ống PVC D=21Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
161Kẹp giữ ống dẫn sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
162Sắt lắp đỉnh mái LA50x3.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
163Đo kiểm tra điện trở suất của đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 hệ thống tiếp đất
164Hộp kiểm tra điện trở nối đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5hộp
165Kẹp cọc sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
166Tủ Rack 2U kèm phụ kiện gắn tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 ngăn, hộp (subrack
167Phiến đấu nối điện thoại 10PTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 phiến (card)
168Phiến cài chống sét lan truyềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 phiến (card)
169Mặt nạ 1 lỗ + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16hộp
170Mặt nạ 2 lỗ + Đế âm tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
171Ổ cắm mạng RJ45Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19cái
172Ổ cắm mạng RJ11Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
173Cáp mạng CAT5ETheo hồ sơ thiết kế được duyệt3010 m
174Cáp mạng 2Px0.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt610 m
175Ống luồn dây PVC D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt100m
176Bộ chuyển đổi quang điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 tủ
177Cá điện CV: 1x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
178SWITH mạng 16PortTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 thiết bị
179Ống PPR D=63; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,46100m
180Ống PPR D=50; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
181Ống PPR D=40; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
182Ống PPR D=32; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,54100m
183Ống PPR D=25; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
184Ống PPR D=20; PN=10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
185Van khóa PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
186Van khóa PPR D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
187Van khóa PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
188Van khóa PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
189Van khóa PPR D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
190Van phao cơ D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
191Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
192Van khóa 1 chiều PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
193Van khóa 1 chiều PPR D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
194Rắc co PPR D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
195Rắc co PPR D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
196Rắc co PPR D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
197Rắc co PPR D=25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7cái
198Tê PPR D=63x63_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
199Tê PPR D=63x40_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
200Tê PPR D=40x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
201Tê PPR D=32x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
202Tê PPR D=25x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
203Tên PPR ren trong D=20x20_NC, CM x1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
204Cút PPR loại 90 độ D=63Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
205Cút PPR loại 90 độ D=50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
206Cút PPR loại 90 độ D=40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
207Cút PPR loại 90 độ D=32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
208Cút PPR loại 90 độ D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt70cái
209Cút PPR loại 90 độ D=20, có ren trongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35cái
210Côn thu PPR D=32x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
211Côn thu PPR D=32x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
212Nút bịt PPR D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22cái
213Kẹp INOX D=20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
214LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
215Vòi LavaboTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
216Bộ sen tắm đứngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
217Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16bộ
218Vòi rửa INOXTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
219Bồn nước INOX loại ngang 5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
220Máy bơm tăng áp Q=6mm3/h; H=12m, P=1.5kWTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 máy
221Máy bơm Q=7m3/h; H=25m, P=3.0kWTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 máy
222Ống uPVC D=200 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
223Ống uPVC D=114 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
224Ống uPVC D=90- PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
225Ống uPVC D=75 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
226Ống uPVC D=60 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,34100m
227Ống uPVC D=42 - PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,26100m
228Cút uPVC loại 45 độ D=114Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28cái
229Cút uPVC loại 45 độ D=90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
230Cút uPVC loại 45 độ D=75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
231Cút uPVC loại 90 độ D=60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
232Cút uPVC loại 45 độ D=42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30cái
233Van khóa uPVC D=42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
234Tê uPVC D=114x114_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
235Tê uPVC D=114x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
236Tê uPVC D=90x90_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
237Tê uPVC D=90x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
238Tê uPVC D=75x75_NCx1.5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt14cái
239Nút bịt nhựa D=114Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
240Bộ thông tắc sànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
241Phiễu thu +SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21cái
242Chậu xí xổm + Thùng xảTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
243Chậu xí bệt sứ tráng menTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5bộ
244Vòi xịt áp lựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
245Tiểu treo + SiphongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10bộ
246Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5096100m3
247Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2436100m3
248Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,266100m3
249Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,025100m3
250Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0113100m3
251Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,192m3
252Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,192m3
253Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0864m3
254Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31 cấu kiện
255Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0096100m2
256Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0058100m2
257Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,013tấn
258Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,576m3
259Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,6m2
260Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,75m2
261Thép C80x80x80Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,2m
262Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1321100m3
263Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0533m3
264Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,484m3
265Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,888m3
266Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3888m3
267Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0408100m2
268Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0173100m2
269Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1329tấn
270Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,297m3
271Xây gạch đất sét nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0477m3
272Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,026m2
273Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,325m2
274Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41 cấu kiện
275Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2763100m3
276Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1071100m3
277Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,924m3
278Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,32m3
279Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,839m3
280Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,116100m2
281Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0396100m2
282Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt31 cấu kiện
283Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
284Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1566tấn
285Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,896m3
286Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,4m2
287Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,2m2
288Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,12m2
289Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,32m2
290Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2177100m3
291Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0684100m3
292Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,196m3
293Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,352m3
294Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,336m3
295Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,544m3
296Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,741m3
297Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,016m3
298Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0272100m2
299Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0672100m2
300Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0816100m2
301Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0888100m2
302Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2688100m2
303Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6613tấn
304Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1758tấn
305Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,44m2
306Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,44m2
307Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,44m2
308Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,36m2
309Trát xà dầm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,16m2
310Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,61m2
311Quét nước ximăng 2 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt33,57m2
312Quét Sika Latex chống thấm mái, sê nô, ô văng ...Định mức 1lít/1m2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt33,57m2
313Cung cấp Nắp bể bằng tôn hoa dày 1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
314Thang xuống bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
315Cung cấp mạch ngừng bằng vải chống thấmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,6m
HHẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN TỔNG THỂ TIỀU ĐOÀN 44
1MCB 3P - 63A; Icu=18kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
2MCB 3P - 32A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
3MCB 2P - 80A; Icu=18kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
4Cáp CXV/DSTA: 4x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5100m
5Cáp CXV/DSTA: 4x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7100m
6Cáp CXV/DSTA: 2x25mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
7Ống luồn dây HDPE D=65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7100m
8Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0378100m3
9Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0134100m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,242m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4532m3
12Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1024m3
13Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0344100m2
14Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0051100m2
15Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt21 cấu kiện
16Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9216m3
17Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,4m2
18Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,84m2
19Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,72m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0398tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0053tấn
22Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0096tấn
23Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt121,5m3
24Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt153,9m3
25Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ốngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt32,4m3
26Gạch thẻ 4x8x18Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,3751000v
IHẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN TỔNG THỂ TIỀU ĐOÀN 42
1MCB 3P - 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
2MCB 2P - 63A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
3MCB 3P - 50A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
4MCB 3P - 32A; Icu=10kATheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 cái
5Cụm móc treo cáp LV: ABCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt41 bộ
6Khóa néo cáp LV: ABC: 4x50mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41 bộ
7Cáp LV:ABC 4x50mm2 (đi nổi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
8Cáp CXV/DSTA: 4x10mm2 (đi nổi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
9Cáp CXV/DSTA: 4x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
10Cáp CXV/DSTA: 2x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
11Cáp CXV/DSTA: 2x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5100m
12Cáp CVV: 1x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4100m
13Ống luồn dây HDPE D=65/50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1100m
14Hộp phân phối gắn đầu trụ điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11 bộ
15Dựng cột bê tông, chiều cao cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cột
16Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5tấn/km
17Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 1 m, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,34m3
18Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,87m3
19Bê tông lót móng rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,192m3
20Bê tông móng rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,708m3
21SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0238100m2
22Bu lông M22x650+bản mãTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
23Đà cản BTCT 250x1200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
24Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45m3
25Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt57m3
26Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ốngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12m3
27Gạch thẻ 4x8x18Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,251000v
JHẠNG MỤC: NƯỚC TỔNG THỂ TIỂU ĐOÀN 42
1Ống HDPE D=50; PN10Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6100m
2Ống uPVC D=200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,26100m
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5104100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,37100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,13100m3
6Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0233100m3
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0066100m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,128m3
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0576m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0064100m2
12SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0038100m2
13Gia công, lắp dựng cốt thép giếng nước, giếng cáp, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0086tấn
14Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4432m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,52m2
16Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5m2
17Thép C80x80x5Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,8m
KHẠNG MỤC: NƯỚC TỔNG THỂ TIỂU ĐOÀN 44
1Ống uPVC D=200; PN6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,16100m
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1893100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1389100m3
4Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,95Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0454100m3
LHẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG D42
1Dọn sạch nền đất tự nhiênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,98100m2
2Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày pháTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,98100m2
3Xử lý nền đạt K=0.95 trước khi làm lớp trênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,294100m3
4Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,597100m3
5Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,98100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt39,8m3
7Xoa mặt tạo nhámTheo hồ sơ thiết kế được duyệt398m2
MHẠNG MỤC: HẠNG MỤC: SÂN BÊ TÔNG D42
1Dọn sạch nền đất tự nhiênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,42100m2
2Xử lý nền đạt K=0.95 trước khi làm lớp trênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,884100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,884100m3
4Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,42100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt94,2m3
6Xoa nền tạo nhám, cắt ronTheo hồ sơ thiết kế được duyệt942m2
NHẠNG MỤC: ĐƯỜNG BÊ TÔNG D44
1Dọn sạch nền đất tự nhiênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,58100m2
2Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày pháTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,58100m2
3Xử lý nền đạt K=0.95 trước khi làm lớp trênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,074100m3
4Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,537100m3
5Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,5100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt35,8m3
7Xoa mặt tạo nhámTheo hồ sơ thiết kế được duyệt358m2
OHẠNG MỤC: HẠNG MỤC: SÂN BÊ TÔNG D44
1Dọn sạch nền đất tự nhiênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,18100m2
2Xử lý nền đạt K=0.95 trước khi làm lớp trênTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,854100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,236100m3
4Trải tấm nilong chống mất nước xi măngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,18100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt61,8m3
6Xoa nền tạo nhám, cắt ronTheo hồ sơ thiết kế được duyệt618m2

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào dung tích gầu đào >=0,8 m3máy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận đăng kiểm hoặc kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
2Xe lu 12Tmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận đăng kiểm hoặc kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
3Ô tô tải tự đổ >= 5Tmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận đăng kiểm còn thời hạn hiệu lực2
4Ô tô cần trục 10 Tấnmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
5Máy tời điệnmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
6Máy hàn 23Kwmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
7Máy toàn đạc hoặc máy kinh vỹmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
8Máy phát điện dự phòng >= 5 KVAmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực1
9Máy bơm nước >= 1HPmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực2
10Máy cắt sắt 5kWmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực2
11Đầm bàn 1Kw, đầm cóc >=70kgmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực2
12Đầm dùi 1,5Kwmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
13Máy uốn / duỗi sắt 5kWmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
14Máy trộn bê tông 250Lmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
15Máy khoan cầm tay 5Kwmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
16Máy cắt gạch 1,7Kwmáy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực3
17Dàn giáo (bộ 42 chân + chéo)máy móc thiết bị phải còn hoạt động tốt, Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh sở hữu thiết bị hoặc hợp đồng nguyên tắc thuê thiết bị kèm các tài liệu chứng minh sở hữu của bên cho thuê. thiết bị phải có Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng còn thời hạn hiệu lực10

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng
1,2184 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
24,9366 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90
1,0477 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95
0,4201 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95
1,1448 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
16,16 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
2,244 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
8 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
40,945 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tam cấp, đá 1x2, mác 250
1,35 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
23,256 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
3,5904 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
14,2832 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
13 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
0,5472 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
14 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột_Cổ móng
0,5452 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
15 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
1,4699 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
16 Trải tấm nilong chống mất nước xi măng
4,2253 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,1874 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,4863 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,4372 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
1,4364 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
8,28 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
22 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
23,6628 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
47,196 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
24 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250
10,1132 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
25 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250
2,088 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
26 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
1,656 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
27 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
2,857 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
28 Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
4,8188 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,524 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
30 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,642 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
31 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng
78 1 cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,2896 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
1,4521 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
34 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,6813 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
2,7219 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
36 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép
3,6223 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
37 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
0,5261 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
0,875 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
39 Cung cấp cửa dưới là panô chớp sắt, ô kính dày 5ly_Giá đã bao gồm phụ kiện (khóa cửa, bản lề, Jiont kính....kèm theo)
73,32 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
40 Cung cấp Hoa sắt cửa bằng sắt
21,84 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
41 Cung cấp Lưới chống con trùng
25,52 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
42 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
168,48 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
43 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
73,32 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
44 Lắp dựng hoa sắt cửa
21,84 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
45 Lắp dựng lưới chống côn trùng
25,52 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
46 Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày
10,0034 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
47 Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao
2,0232 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
48 Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao
12,8125 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
49 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày
7,128 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
50 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày
2,2976 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG HẢI như sau:

  • Có quan hệ với 94 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,98%, Xây lắp 37,21%, Tư vấn 13,18%, Phi tư vấn 11,63%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 593.501.571.706 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 587.917.823.253 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,94%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "XL-01: Thi công xây dựng các hạng mục kiến trúc và hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm chống mối, hệ thống hạ tầng TTLL)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "XL-01: Thi công xây dựng các hạng mục kiến trúc và hạ tầng kỹ thuật (không bao gồm chống mối, hệ thống hạ tầng TTLL)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 60

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một trí óc bảo thủ là một trí óc đang chết dần. "

Edna Ferber

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 7977 dự án đang đợi nhà thầu
  • 789 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1376 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24062 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38171 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây