Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3001771956 | Liên danh CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÀNH SƠN và CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC TÂN DÂN | 13.623.962.800 VND | 0 | 13.623.962.800 VND | 180 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÀNH SƠN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC TÂN DÂN | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy Chủ |
Synology 24 Bay Nas Flashstation FS6400
|
2 | Bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Thái Lan | 390.175.000 | |
2 | Ổ cứng lưu dữ liệu 7.68TB |
PM883 7.68TB MZ7LH7T6HMLA SSD 2.5
|
48 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 35.000.000 | |
3 | Ram D4RD-2666-32G DDR4 ECC RDIMM |
Ram D4RD-2666-32G DDR4 ECC RDIMM
|
32 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.500.000 | |
4 | Khay đĩa mở rộng |
RX1217
|
2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 88.400.000 | |
5 | Ổ cứng lưu dữ liệu HDD 18TB |
DC HC550
|
24 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 17.465.000 | |
6 | Card mạng 10G |
E10G17-F2
|
2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 9.580.000 | |
7 | Module quang |
100G BASE - SR4 QSFP28
|
6 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 6.955.000 | |
8 | Ray lắp máy |
RKS 1317
|
4 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.980.000 | |
9 | Ổ cứng lưu dữ liệu 1.92TB SAS 12G |
P19905-B21
|
40 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 24.500.000 | |
10 | Bay2 Cage/Backplane Kit |
768857-B21
|
2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.850.000 | |
11 | Gen 10 Bay Kit |
878366-B21
|
8 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.780.000 | |
12 | Gen9 Bay Kit |
739405-B21
|
3 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.850.000 | |
13 | Ram Dual Rank x4 DDR4-2666 CAS-19-19-19 Registered Smart Memory Kit |
P00924-B21
|
40 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 10.500.000 | |
14 | Cáp mạng |
Commscope Cat5e FTP
|
26 | cuộn | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.500.000 | |
15 | Cáp nhảy loại 3M |
Commscope Cat6 3M
|
160 | dây | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 92.000 | |
16 | Wallpate |
Commscope
|
216 | bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 135.000 | |
17 | Đầu RJ 45 |
Commscope RJ45
|
1.648 | hạt | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.600 | |
18 | Tủ Rack 20U |
URN-20UD1000
|
2 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 4.800.000 | |
19 | Thiết bị chuyển mạch (24 Port) |
Ubiqiuti EdgeSwith ES-24-250W
|
20 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 11.975.000 | |
20 | Patch Panel |
Commscope
|
30 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.800.000 | |
21 | Ổ cắm điện |
6DOF32WN
|
26 | Ổ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
22 | Module quang 10gb |
SFP-10G-ER
|
14 | bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.750.000 | |
23 | Wifi mesh pro |
PL-E410X00B-RW
|
36 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 5.970.000 | |
24 | Cân Bằng Tải Cộng Băng Thông |
Ubiquiti EdgeRouter X Router
|
5 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.970.000 | |
25 | Switch 8 Port Gigabit |
Unifi US - 8 - 60W
|
4 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.815.000 | |
26 | Thiết bị định tuyến |
USG-Pro-4
|
1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 7.780.000 | |
27 | Module quang 1gb |
UF-MM-1G
|
4 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 435.000 | |
28 | Kìm bấm mạng xuyên thấu |
MLD3268
|
2 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 598.000 | |
29 | Đồng hồ đo mạng |
MT-7058
|
1 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 250.000 | |
30 | Wifi diện rộng |
UAP-AC-MPRO
|
15 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.650.000 | |
31 | Vật tư phụ ( Ông ghen, ruột gà, đinh vít, vòng đánh số, cut, ống nhựa,...) |
VTP
|
2 | gói | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 37.500.000 | |
32 | Thiết bị chuyển mạch Switch 24-Port 1Gb |
WSC2960+24TC-L
|
2 | cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 12.850.000 | |
33 | Dây cáp quang |
8FO
|
200 | m | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 19.200 | |
34 | Đầu đấu nối quang |
OEM
|
1 | bộ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Asia | 3.650.000 | |
35 | Ổ cắm điện |
6DOF32WN
|
2 | ổ | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
36 | Vật tư phụ (Ống gang đoạn ống dài 6m bảo vệ dây cáp, ống gang, dây điện, pach cord) |
VTP
|
1 | Gói | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 27.000.000 | |
37 | Camera |
DH- IPC-HDBW1831RP
|
7 | Cái | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 4.400.000 | |
38 | Dây tín mạng cat5 |
Commscope Cat5e FTP
|
1 | Cuộn | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.500.000 | |
39 | Nâng cấp phần mềm dịch vụ công (nâng cấp Cổng dịch vụ công; khắc phục lỗi; mở rộng đáp ứng yêu cầu của Nghị định số 45/2020/NĐ-CP của Chính phủ; phát triển, nâng cấp DVC mức độ 4) |
NCPM_DVC
|
1 | Phần mềm | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 7.250.000.000 | |
40 | Nâng cấp phần mềm quản lý văn bản và điều hành tác nghiệp đáp ứng theo nghị định số 30/2020/NĐ-CP |
NCPM_QLVB
|
1 | Phần mềm | Mô tả tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 451.000.000 |