(36 -VT-0468/24-XL-DA-TTH) Vật tư sơn - LQKNT

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
(36 -VT-0468/24-XL-DA-TTH) Vật tư sơn - LQKNT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.978.022.100 VND
Ngày đăng tải
15:15 04/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
0053/24-XL/BCKQLCNT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
LIÊN DOANH VIỆT - NGA VIETSOVPETRO
Ngày phê duyệt
04/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0304610624

CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM

1.795.298.450 VND 1.795.298.450 VND 20 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0302066222 CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN Á ĐÔNG Gía chào chưa cạnh tranh
2 vn0313826059 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU Gía chào chưa cạnh tranh

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT)
2055 L j Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT)
2560 L j Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Metapride HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT)
2560 L h Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT)
1925 L h Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT)
215 L h Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Metaforce EP Plus, Red (OPTION 1: AD PAINT)
810 L t Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Metaforce EP Plus, Grey/Green (OPTION 1: AD PAINT)
1015 L t Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Metathane TOP HS, Dark Green (OPTION 1: AD PAINT)
200 L t Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Metathane TOP HS, White (OPTION 1: AD PAINT)
10 L t Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Metathane TOP HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT)
10 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Metathane TOP HS, Black (OPTION 1: AD PAINT)
10 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Metathane TOP HS, Red (OPTION 1: AD PAINT)
10 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Metapox GS, Red (OPTION 1: AD PAINT)
45 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Metapride HS, Grey (OPTION 1: AD PAINT)
75 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Metathane TOP HS, Ral 3020 (OPTION 1: AD PAINT)
40 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Metapox GS, Grey (OPTION 1: AD PAINT)
170 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT)
285 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Metathane TOP HS, Ral 6002 (OPTION 1: AD PAINT)
160 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT)
40 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Thinner 044 EP (OPTION 1: AD PAINT)
225 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Thinner 066 EP (OPTION 1: AD PAINT)
200 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Thinner 086 PU (OPTION 1: AD PAINT)
245 L k Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Thinner 098 ME (OPTION 1: AD PAINT)
550 L kk Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT)
2130 L VIỆT NAM 208.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT)
2670 L VIỆT NAM 96.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
BANNOH 1500, Yellow (OPTION 2: PV PAINT)
2670 L VIỆT NAM 112.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT)
1615 L VIỆT NAM 167.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT)
225 L VIỆT NAM 208.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
PERMAX N0.3000S, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT)
795 L VIỆT NAM 152.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
PERMAX N0.3000S, Grey/Green (OPTION 2: PV PAINT)
995 L VIỆT NAM 157.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
UNY MARINE HS, Dark Green (OPTION 2: PV PAINT)
170 L VIỆT NAM 140.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
UNY MARINE HS, White (OPTION 2: PV PAINT)
10 L VIỆT NAM 162.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
UNY MARINE HS, Black (OPTION 2: PV PAINT)
10 L VIỆT NAM 140.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
UNY MARINE HS, Yellow (OPTION 2: PV PAINT)
10 L VIỆT NAM 190.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
UNY MARINE HS, Red (OPTION 2: PV PAINT)
10 L VIỆT NAM 182.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT)
55 L VIỆT NAM 113.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
BANNOH 1500, Grey (OPTION 2: PV PAINT)
75 L VIỆT NAM 102.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
UNY MARINE HS, Ral 3020 (OPTION 2: PV PAINT)
35 L VIỆT NAM 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT)
210 L VIỆT NAM 113.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT)
300 L VN 96.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
UNY MARINE HS, Ral 6002 (OPTION 2: PV PAINT)
130 L VN 147.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT)
40 L VN 167.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Epoxy thinner A (OPTION 2: PV PAINT)
1015 L VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Urethane thinner A (OPTION 2: PV PAINT)
205 L VN 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey (OPTION 3: HEMPEL)
1740 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Red (OPTION 3: HEMPEL)
2260 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey (OPTION 3: HEMPEL)
2260 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 1003 (OPTION 3: HEMPEL)
1495 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey (OPTION 3: HEMPEL)
180 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Glass flake epoxy - Hempadur Multi-Strength 35840, Red (OPTION 3: HEMPEL)
738 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Glass flake epoxy - Hempadur Multi-Strength 35840, Grey/Green (OPTION 3: HEMPEL)
918 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Dark Green (OPTION 3: HEMPEL)
155 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Hempathane HS 55610, White (OPTION 3: HEMPEL)
10 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hempathane HS 55610, Black (OPTION 3: HEMPEL)
10 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Hempathane HS 55610, Yellow (OPTION 3: HEMPEL)
10 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Hempathane HS 55610, Red (OPTION 3: HEMPEL)
10 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Hempadur 15553, Red (OPTION 3: HEMPEL)
40 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey (OPTION 3: HEMPEL)
65 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 3020 (OPTION 3: HEMPEL)
30 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Hempadur 15553, Red (OPTION 3: HEMPEL)
145 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey (OPTION 3: HEMPEL)
255 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 6002 (OPTION 3: HEMPEL)
125 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hempathane HS 55610, Ral 1003 (OPTION 3: HEMPEL)
40 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Thinner 08450 (OPTION 3: HEMPEL)
695 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Thinner 08080 (OPTION 3: HEMPEL)
190 L K Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Nhà thầu sử dụng Quota sẽ chào riêng phần Thuế NK cho hàng hóa NK vào dòng này (tạm tính). Trường hợp nhà thầu không sử dụng Quota của VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (vì giá chào đã bao tất cả các loại thuế phí).
1 Lần K Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1297 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39398 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy theo đuổi con đường mà bạn có thể đi với tình yêu và lòng tôn kính, dù nó có hẹp và quanh co đến mức nào. "

Henry David Thoreau

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây