Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304610624 | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN DẦU KHÍ VIỆT NAM |
1.795.298.450 VND | 1.795.298.450 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302066222 | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN Á ĐÔNG | Gía chào chưa cạnh tranh | |
2 | vn0313826059 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU | Gía chào chưa cạnh tranh |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT) |
2055 | L | j | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) |
2560 | L | j | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
3 | Metapride HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT) |
2560 | L | h | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
4 | Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT) |
1925 | L | h | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
5 | Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT) |
215 | L | h | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
6 | Metaforce EP Plus, Red (OPTION 1: AD PAINT) |
810 | L | t | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
7 | Metaforce EP Plus, Grey/Green (OPTION 1: AD PAINT) |
1015 | L | t | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
8 | Metathane TOP HS, Dark Green (OPTION 1: AD PAINT) |
200 | L | t | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | Metathane TOP HS, White (OPTION 1: AD PAINT) |
10 | L | t | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Metathane TOP HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT) |
10 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
11 | Metathane TOP HS, Black (OPTION 1: AD PAINT) |
10 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
12 | Metathane TOP HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) |
10 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
13 | Metapox GS, Red (OPTION 1: AD PAINT) |
45 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
14 | Metapride HS, Grey (OPTION 1: AD PAINT) |
75 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
15 | Metathane TOP HS, Ral 3020 (OPTION 1: AD PAINT) |
40 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
16 | Metapox GS, Grey (OPTION 1: AD PAINT) |
170 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
17 | Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) |
285 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Metathane TOP HS, Ral 6002 (OPTION 1: AD PAINT) |
160 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
19 | Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT) |
40 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
20 | Thinner 044 EP (OPTION 1: AD PAINT) |
225 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Thinner 066 EP (OPTION 1: AD PAINT) |
200 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
22 | Thinner 086 PU (OPTION 1: AD PAINT) |
245 | L | k | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
23 | Thinner 098 ME (OPTION 1: AD PAINT) |
550 | L | kk | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
24 | EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT) |
2130 | L | VIỆT NAM | 208.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) |
2670 | L | VIỆT NAM | 96.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | BANNOH 1500, Yellow (OPTION 2: PV PAINT) |
2670 | L | VIỆT NAM | 112.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT) |
1615 | L | VIỆT NAM | 167.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT) |
225 | L | VIỆT NAM | 208.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | PERMAX N0.3000S, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) |
795 | L | VIỆT NAM | 152.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | PERMAX N0.3000S, Grey/Green (OPTION 2: PV PAINT) |
995 | L | VIỆT NAM | 157.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | UNY MARINE HS, Dark Green (OPTION 2: PV PAINT) |
170 | L | VIỆT NAM | 140.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | UNY MARINE HS, White (OPTION 2: PV PAINT) |
10 | L | VIỆT NAM | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | UNY MARINE HS, Black (OPTION 2: PV PAINT) |
10 | L | VIỆT NAM | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | UNY MARINE HS, Yellow (OPTION 2: PV PAINT) |
10 | L | VIỆT NAM | 190.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | UNY MARINE HS, Red (OPTION 2: PV PAINT) |
10 | L | VIỆT NAM | 182.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT) |
55 | L | VIỆT NAM | 113.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | BANNOH 1500, Grey (OPTION 2: PV PAINT) |
75 | L | VIỆT NAM | 102.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | UNY MARINE HS, Ral 3020 (OPTION 2: PV PAINT) |
35 | L | VIỆT NAM | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT) |
210 | L | VIỆT NAM | 113.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) |
300 | L | VN | 96.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | UNY MARINE HS, Ral 6002 (OPTION 2: PV PAINT) |
130 | L | VN | 147.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT) |
40 | L | VN | 167.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Epoxy thinner A (OPTION 2: PV PAINT) |
1015 | L | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Urethane thinner A (OPTION 2: PV PAINT) |
205 | L | VN | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey
(OPTION 3: HEMPEL) |
1740 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
46 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Red
(OPTION 3: HEMPEL) |
2260 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
47 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey
(OPTION 3: HEMPEL) |
2260 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
48 | Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 1003
(OPTION 3: HEMPEL) |
1495 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
49 | Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey
(OPTION 3: HEMPEL) |
180 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | Glass flake epoxy - Hempadur Multi-Strength 35840, Red
(OPTION 3: HEMPEL) |
738 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
51 | Glass flake epoxy - Hempadur Multi-Strength 35840, Grey/Green
(OPTION 3: HEMPEL) |
918 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
52 | Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Dark Green
(OPTION 3: HEMPEL) |
155 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
53 | Hempathane HS 55610, White
(OPTION 3: HEMPEL) |
10 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
54 | Hempathane HS 55610, Black
(OPTION 3: HEMPEL) |
10 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
55 | Hempathane HS 55610, Yellow
(OPTION 3: HEMPEL) |
10 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
56 | Hempathane HS 55610, Red (OPTION 3: HEMPEL) |
10 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
57 | Hempadur 15553, Red (OPTION 3: HEMPEL) |
40 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
58 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey
(OPTION 3: HEMPEL) |
65 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
59 | Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 3020
(OPTION 3: HEMPEL) |
30 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
60 | Hempadur 15553, Red (OPTION 3: HEMPEL) |
145 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
61 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey
(OPTION 3: HEMPEL) |
255 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 6002
(OPTION 3: HEMPEL) |
125 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
63 | Hempathane HS 55610, Ral 1003 (OPTION 3: HEMPEL) |
40 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
64 | Thinner 08450 (OPTION 3: HEMPEL) |
695 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
65 | Thinner 08080 (OPTION 3: HEMPEL) |
190 | L | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
66 | Nhà thầu sử dụng Quota sẽ chào riêng phần
Thuế NK cho hàng hóa
NK vào dòng này (tạm tính). Trường hợp nhà
thầu
không sử dụng Quota của
VSP thì dòng này sẽ ghi bằng 0 (vì
giá chào đã bao tất cả các loại
thuế phí). |
1 | Lần | K | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy theo đuổi con đường mà bạn có thể đi với tình yêu và lòng tôn kính, dù nó có hẹp và quanh co đến mức nào. "
Henry David Thoreau
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...