Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT) | 2055 | L | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) | 2560 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
3 | Metapride HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT) | 2560 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
4 | Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT) | 1925 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
5 | Metazinc 50, Grey (OPTION 1: AD PAINT) | 215 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
6 | Metaforce EP Plus, Red (OPTION 1: AD PAINT) | 810 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
7 | Metaforce EP Plus, Grey/Green (OPTION 1: AD PAINT) | 1015 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
8 | Metathane TOP HS, Dark Green (OPTION 1: AD PAINT) | 200 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
9 | Metathane TOP HS, White (OPTION 1: AD PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
10 | Metathane TOP HS, Yellow (OPTION 1: AD PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
11 | Metathane TOP HS, Black (OPTION 1: AD PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
12 | Metathane TOP HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
13 | Metapox GS, Red (OPTION 1: AD PAINT) | 45 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
14 | Metapride HS, Grey (OPTION 1: AD PAINT) | 75 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
15 | Metathane TOP HS, Ral 3020 (OPTION 1: AD PAINT) | 40 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
16 | Metapox GS, Grey (OPTION 1: AD PAINT) | 170 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
17 | Metapride HS, Red (OPTION 1: AD PAINT) | 285 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
18 | Metathane TOP HS, Ral 6002 (OPTION 1: AD PAINT) | 160 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
19 | Metathane TOP HS, Ral 1003 (OPTION 1: AD PAINT) | 40 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
20 | Thinner 044 EP (OPTION 1: AD PAINT) | 225 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
21 | Thinner 066 EP (OPTION 1: AD PAINT) | 200 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
22 | Thinner 086 PU (OPTION 1: AD PAINT) | 245 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
23 | Thinner 098 ME (OPTION 1: AD PAINT) | 550 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
24 | EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT) | 2130 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
25 | BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) | 2670 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
26 | BANNOH 1500, Yellow (OPTION 2: PV PAINT) | 2670 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
27 | UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT) | 1615 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
28 | EPICON ZINC HB-2 , Grey (OPTION 2: PV PAINT) | 225 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
29 | PERMAX N0.3000S, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) | 795 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
30 | PERMAX N0.3000S, Grey/Green (OPTION 2: PV PAINT) | 995 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
31 | UNY MARINE HS, Dark Green (OPTION 2: PV PAINT) | 170 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
32 | UNY MARINE HS, White (OPTION 2: PV PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
33 | UNY MARINE HS, Black (OPTION 2: PV PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
34 | UNY MARINE HS, Yellow (OPTION 2: PV PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
35 | UNY MARINE HS, Red (OPTION 2: PV PAINT) | 10 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
36 | GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT) | 55 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
37 | BANNOH 1500, Grey (OPTION 2: PV PAINT) | 75 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
38 | UNY MARINE HS, Ral 3020 (OPTION 2: PV PAINT) | 35 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
39 | GALVANITE N0.200 PRIMER, White (OPTION 2: PV PAINT) | 210 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
40 | BANNOH 1500, Red Brown (OPTION 2: PV PAINT) | 300 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
41 | UNY MARINE HS, Ral 6002 (OPTION 2: PV PAINT) | 130 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
42 | UNY MARINE HS, Ral 1003 (OPTION 2: PV PAINT) | 40 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
43 | Epoxy thinner A (OPTION 2: PV PAINT) | 1015 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
44 | Urethane thinner A (OPTION 2: PV PAINT) | 205 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
45 | Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey (OPTION 3: HEMPEL) | 1740 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
46 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Red (OPTION 3: HEMPEL) | 2260 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
47 | Modified Epoxy - Hempaprime Multi 500 (45950), Grey (OPTION 3: HEMPEL) | 2260 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
48 | Polyurethane Finish - Hempathane HS 55610, Ral 1003 (OPTION 3: HEMPEL) | 1495 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
49 | Zinc Rich Epoxy Primer- Hempadur Avantguard 550 (1734G), Grey (OPTION 3: HEMPEL) | 180 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 | |
50 | Glass flake epoxy - Hempadur Multi-Strength 35840, Red (OPTION 3: HEMPEL) | 738 | L | Theo quy định tại Chương V | số 67 Đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. VT | 1 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 1047 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,96%, Xây lắp 1,01%, Tư vấn 1,77%, Phi tư vấn 30,10%, Hỗn hợp 0,16%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.451.856.073.408 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.565.325.958.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người không thể thay đổi cách nghĩ chẳng thể thay đổi bất cứ điều gì. "
George Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.