Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 768.570.000 | 818.002.434 | 8 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 1 nhà thầu | 768.570.000 | 818.002.434 | 8 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 126.500.000 | |
2 | Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 ) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 58.850.000 | |
3 | Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 73.150.000 | |
4 | Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 ) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 126.500.000 | |
5 | Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 ) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 112.200.000 | |
6 | Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 57.200.000 | |
7 | Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 161.700.000 | |
8 | Giá đặt súng bắn mìn |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 52.470.000 |