Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300413531 | Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200 | vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 126.500.000 | 126.500.000 | 0 |
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 136.400.000 | 136.400.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 119.359.440 | 119.359.440 | 0 | |||
2 | PP2300413532 | Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 ) | vn3502308629 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS | 90 | 5.000.000 | 120 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 58.850.000 | 58.850.000 | 0 | |||
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 55.840.320 | 55.840.320 | 0 | |||
3 | PP2300413533 | Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700) | vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 73.150.000 | 73.150.000 | 0 |
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 69.701.040 | 69.701.040 | 0 | |||
4 | PP2300413534 | Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 ) | vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 126.500.000 | 126.500.000 | 0 |
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 140.250.000 | 140.250.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 103.792.320 | 103.792.320 | 0 | |||
5 | PP2300413535 | Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 ) | vn3502308629 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS | 90 | 5.000.000 | 120 | 95.700.000 | 95.700.000 | 0 |
vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | |||
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 125.400.000 | 125.400.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 94.057.524 | 94.057.524 | 0 | |||
6 | PP2300413536 | Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000) | vn3502308629 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS | 90 | 5.000.000 | 120 | 51.700.000 | 51.700.000 | 0 |
vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 55.361.880 | 55.361.880 | 0 | |||
7 | PP2300413537 | Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900) | vn3502308629 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS | 90 | 5.000.000 | 120 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 |
vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 161.700.000 | 161.700.000 | 0 | |||
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 168.300.000 | 168.300.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 154.848.240 | 154.848.240 | 0 | |||
8 | PP2300413538 | Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn | vn3501802539 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN | 90 | 10.000.000 | 120 | 52.470.000 | 52.470.000 | 0 |
vn0305952490 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT | 90 | 10.000.000 | 120 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn3502266665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG | 90 | 10.000.000 | 120 | 43.030.440 | 43.030.440 | 0 |
1. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )
2. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )
3. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)
4. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)
1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200
2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )
3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)
4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )
5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )
6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)
7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)
8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn
1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200
2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )
3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)
4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )
5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )
6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)
7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)
8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn
1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200
2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )
3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)
4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )
5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )
6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)
7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)
8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn