Các vỏ trạm, container, giá máy chuyên dụng năm 2023 (Đơn hàng số VT-2604/23-ĐVL-TTH)

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Các vỏ trạm, container, giá máy chuyên dụng năm 2023 (Đơn hàng số VT-2604/23-ĐVL-TTH)
Chủ đầu tư
Liên doanh Việt-Nga Vietsovpetro
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Các vỏ trạm, container, giá máy chuyên dụng năm 2023 (Đơn hàng số VT-2604/23-ĐVL-TTH)
Thời gian thực hiện gói thầu
180 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
09:00 02/11/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:20 02/11/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
4
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300413531 Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200 vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 126.500.000 126.500.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 136.400.000 136.400.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 119.359.440 119.359.440 0
2 PP2300413532 Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 ) vn3502308629 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS 90 5.000.000 120 52.800.000 52.800.000 0
vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 58.850.000 58.850.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 59.400.000 59.400.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 55.840.320 55.840.320 0
3 PP2300413533 Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700) vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 73.150.000 73.150.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 79.200.000 79.200.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 69.701.040 69.701.040 0
4 PP2300413534 Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 ) vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 126.500.000 126.500.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 140.250.000 140.250.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 103.792.320 103.792.320 0
5 PP2300413535 Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 ) vn3502308629 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS 90 5.000.000 120 95.700.000 95.700.000 0
vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 112.200.000 112.200.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 125.400.000 125.400.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 94.057.524 94.057.524 0
6 PP2300413536 Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000) vn3502308629 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS 90 5.000.000 120 51.700.000 51.700.000 0
vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 57.200.000 57.200.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 60.500.000 60.500.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 55.361.880 55.361.880 0
7 PP2300413537 Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900) vn3502308629 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOÀI KHƠI OTS 90 5.000.000 120 308.000.000 308.000.000 0
vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 161.700.000 161.700.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 168.300.000 168.300.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 154.848.240 154.848.240 0
8 PP2300413538 Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn vn3501802539 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ XÂY DỰNG NAM TIẾN 90 10.000.000 120 52.470.000 52.470.000 0
vn0305952490 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KIM THIẾT 90 10.000.000 120 79.200.000 79.200.000 0
vn3502266665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ QUYẾT THẮNG 90 10.000.000 120 43.030.440 43.030.440 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 4
Mã định danh (theo MSC mới)
vn3502308629
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )

2. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )

3. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)

4. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3501802539
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200

2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )

3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)

4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )

5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )

6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)

7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)

8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305952490
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200

2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )

3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)

4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )

5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )

6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)

7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)

8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3502266665
Tỉnh/TP
Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300413531 - Nhóm 1: Container đựng vật tư, phụ tùng DxRxC= 2200x1500x2200

2. PP2300413532 - Nhóm 2: Container chứa phụ tùng CNC (DxRxC=2100x700x800 )

3. PP2300413533 - Nhóm 3: Container chứa phụ tùng Memory (DxRxC=4200x1100x700)

4. PP2300413534 - Nhóm 4: Container vận chuyển máy giếng (DxRxC=7000x1200x800 )

5. PP2300413535 - Nhóm 5: Giá vận chuyển máy giếng (DxRxC=6500x900x700 )

6. PP2300413536 - Nhóm 6: Giá vận chuyển tang cáp Asep (DxRxC=1500x1000x1000)

7. PP2300413537 - Nhóm 7: Container vận chuyển DST (DxRxC=4500 x1200x900)

8. PP2300413538 - Nhóm 8: Giá đặt súng bắn mìn

Đã xem: 6
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây