Cung cấp thuốc Generic năm 2023 cho Bệnh viện Bạch Mai, Mã hiệu ĐTRR.GEN.03.2023

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
89
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp thuốc Generic năm 2023 cho Bệnh viện Bạch Mai, Mã hiệu ĐTRR.GEN.03.2023
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.208.967.129.990 VND
Ngày đăng tải
09:59 31/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1744/QĐ-BM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bạch Mai
Ngày phê duyệt
04/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 2.458.335.400 2.460.135.400 3 Xem chi tiết
2 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 63.416.454.390 69.513.300.290 90 Xem chi tiết
3 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 233.146.097.745 235.373.140.145 113 Xem chi tiết
4 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 106.194.195.530 107.016.133.190 58 Xem chi tiết
5 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 15.611.205.000 15.611.205.000 5 Xem chi tiết
6 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 14.078.650.000 14.100.250.000 18 Xem chi tiết
7 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 37.094.950.000 37.094.990.000 17 Xem chi tiết
8 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 8.217.427.000 8.315.274.000 15 Xem chi tiết
9 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 8.808.140.700 9.090.298.900 7 Xem chi tiết
10 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 14.600.793.500 14.982.367.200 32 Xem chi tiết
11 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 174.044.000 174.284.000 5 Xem chi tiết
12 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 5.662.591.500 5.662.591.500 9 Xem chi tiết
13 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 2.820.114.000 3.020.002.000 17 Xem chi tiết
14 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 2.795.090.000 2.795.090.000 8 Xem chi tiết
15 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 2.489.006.000 2.489.006.000 14 Xem chi tiết
16 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 5.969.168.000 6.577.810.500 11 Xem chi tiết
17 vn0108928770 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HƯNG THỊNH 103.330.000 106.008.100 2 Xem chi tiết
18 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 488.400.000 554.340.000 2 Xem chi tiết
19 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 41.446.709.415 43.318.037.415 46 Xem chi tiết
20 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 227.850.000 227.850.000 1 Xem chi tiết
21 vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 825.200.000 827.200.000 3 Xem chi tiết
22 vn0107462871 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 1.794.000.000 1.797.900.000 2 Xem chi tiết
23 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 1.744.500.000 1.744.500.000 3 Xem chi tiết
24 vn0101843461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH 3.244.000.000 4.535.500.000 2 Xem chi tiết
25 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 8.136.837.000 8.150.950.000 7 Xem chi tiết
26 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 1.100.000.000 1.125.000.000 1 Xem chi tiết
27 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 2.206.812.300 2.206.812.300 2 Xem chi tiết
28 vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 20.040.000 20.040.000 1 Xem chi tiết
29 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 5.778.465.000 5.830.499.000 16 Xem chi tiết
30 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 1.622.520.000 1.622.520.000 4 Xem chi tiết
31 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 582.051.700 669.541.000 6 Xem chi tiết
32 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 327.460.000 408.632.200 4 Xem chi tiết
33 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 542.096.000 894.182.000 5 Xem chi tiết
34 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 631.253.500 710.566.000 8 Xem chi tiết
35 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 742.268.000 844.580.000 10 Xem chi tiết
36 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 390.514.000 483.729.000 6 Xem chi tiết
37 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 3.643.139.200 3.809.540.000 5 Xem chi tiết
38 vn0104206936 CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM 5.108.000.000 5.212.000.000 3 Xem chi tiết
39 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 12.207.570.000 12.223.570.000 4 Xem chi tiết
40 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 478.023.000 510.503.000 8 Xem chi tiết
41 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 17.640.000 17.640.000 1 Xem chi tiết
42 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 8.915.300.000 8.915.300.000 8 Xem chi tiết
43 vn0106290901 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THÁI BÌNH 718.333.000 718.333.000 2 Xem chi tiết
44 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 5.808.150.000 5.808.150.000 3 Xem chi tiết
45 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 2.777.250.000 2.812.340.000 7 Xem chi tiết
46 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 2.501.000.000 2.501.000.000 5 Xem chi tiết
47 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 740.000.000 740.000.000 1 Xem chi tiết
48 vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 1.276.500.000 1.446.500.000 2 Xem chi tiết
49 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 2.112.120.000 2.114.020.000 11 Xem chi tiết
50 vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 82.000.000 87.000.000 2 Xem chi tiết
51 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 870.500.000 874.400.000 3 Xem chi tiết
52 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.845.000.000 2.177.500.000 2 Xem chi tiết
53 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 294.000.000 294.000.000 1 Xem chi tiết
54 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2.492.500.000 2.588.809.000 4 Xem chi tiết
55 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 8.315.275.000 8.513.500.000 5 Xem chi tiết
56 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 9.304.300.000 9.565.900.000 7 Xem chi tiết
57 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 1.766.081.100 1.904.145.600 7 Xem chi tiết
58 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 1.454.510.000 1.482.220.000 6 Xem chi tiết
59 vn0101213406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC HÀ 631.680.000 640.000.000 1 Xem chi tiết
60 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2.156.279.200 2.299.149.200 8 Xem chi tiết
61 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 129.000.000 140.000.000 1 Xem chi tiết
62 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 401.920.000 447.831.000 5 Xem chi tiết
63 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 90.000.000 90.000.000 2 Xem chi tiết
64 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 584.970.000 1.185.570.000 3 Xem chi tiết
65 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 74.000.000 74.000.000 2 Xem chi tiết
66 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 184.350.000 185.120.000 4 Xem chi tiết
67 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 324.208.900 325.363.900 3 Xem chi tiết
68 vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 99.297.000 153.400.000 1 Xem chi tiết
69 vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 479.700.000 479.700.000 2 Xem chi tiết
70 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 1.380.660.000 1.447.040.000 6 Xem chi tiết
71 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 174.993.000 175.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 26.586.558.600 26.901.997.900 24 Xem chi tiết
73 vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 2.582.000.000 2.582.000.000 4 Xem chi tiết
74 vn0107530578 CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH 5.942.290.000 7.502.390.000 3 Xem chi tiết
75 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 4.215.560.000 6.406.500.000 4 Xem chi tiết
76 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 36.893.430.000 39.544.680.000 10 Xem chi tiết
77 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 1.633.104.000 1.633.104.000 5 Xem chi tiết
78 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 3.795.100.000 3.795.100.000 3 Xem chi tiết
79 vn0102302539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE 75.411.000 75.411.000 1 Xem chi tiết
80 vn0108588683 CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG 185.000.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 5.100.000.000 5.100.000.000 1 Xem chi tiết
82 vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 96.850.000 98.800.000 1 Xem chi tiết
83 vn0101481532 CÔNG TY TNHH P & T 1.900.000.000 1.900.000.000 1 Xem chi tiết
84 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 66.000.000 66.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0101671075 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯƠNG 2.456.347.500 3.595.974.000 3 Xem chi tiết
86 vn0102325568 CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH 12.210.072.000 12.210.072.000 3 Xem chi tiết
87 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 121.050.000 121.050.000 2 Xem chi tiết
88 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 2.710.000.000 2.710.000.000 2 Xem chi tiết
89 vn0101203969 CÔNG TY TNHH GENDIS 3.719.100.000 3.719.100.000 1 Xem chi tiết
90 vn0101608108 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG 12.075.000.000 12.075.000.000 1 Xem chi tiết
91 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 172.500.000 176.700.000 1 Xem chi tiết
92 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 1.345.500.000 1.348.620.000 1 Xem chi tiết
93 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 95.000.000 98.614.000 1 Xem chi tiết
94 vn0109196745 CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM 37.800.000 42.000.000 1 Xem chi tiết
95 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 231.336.000 236.511.900 1 Xem chi tiết
96 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 2.801.270.800 2.801.270.800 1 Xem chi tiết
97 vn0102485265 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ ĐÔNG 1.185.000.000 1.185.000.000 1 Xem chi tiết
98 vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 4.340.000.000 4.929.000.000 2 Xem chi tiết
99 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 17.500.000.000 17.500.000.000 1 Xem chi tiết
100 vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 27.500.000 27.500.000 1 Xem chi tiết
101 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 427.905.000 521.180.000 3 Xem chi tiết
102 vn0101643920 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG GIA 50.400.000 50.400.000 1 Xem chi tiết
103 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 351.500.000 353.000.000 3 Xem chi tiết
104 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 4.620.000.000 4.620.000.000 1 Xem chi tiết
105 vn0105406688 CÔNG TY TNHH SUNNY INTER PHARMA 59.500.000 59.500.000 1 Xem chi tiết
106 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 98.210.000 99.469.900 2 Xem chi tiết
107 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 3.365.796.000 3.365.855.000 2 Xem chi tiết
108 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 2.240.000.000 2.240.000.000 1 Xem chi tiết
109 vn0102006145 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 520.000.000 520.000.000 1 Xem chi tiết
110 vn0104225488 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIÊN ANH 25.200.000 25.200.000 1 Xem chi tiết
111 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 363.000.000 363.000.000 1 Xem chi tiết
112 vn2600424614 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC 22.317.880.000 29.472.014.800 8 Xem chi tiết
113 vn0101619117 CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ 903.567.000 903.567.000 1 Xem chi tiết
114 vn0101379909 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN 5.334.930.000 5.334.930.000 1 Xem chi tiết
115 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 28.229.764.800 28.860.840.000 10 Xem chi tiết
116 vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 1.555.500.000 1.555.500.000 2 Xem chi tiết
117 vn0101655299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG 5.549.000.000 5.609.000.000 4 Xem chi tiết
118 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2.071.040.000 2.312.000.000 1 Xem chi tiết
119 vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 4.194.000.000 4.194.000.000 2 Xem chi tiết
120 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 6.360.000.000 6.360.000.000 1 Xem chi tiết
121 vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 2.079.000.000 2.080.000.000 1 Xem chi tiết
122 vn0107457494 CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR 439.920.000 468.000.000 2 Xem chi tiết
123 vn0102274433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DAVINCI PHÁP 43.400.000 43.400.000 1 Xem chi tiết
124 vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 37.800.000.000 37.800.000.000 1 Xem chi tiết
125 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 153.000.000 153.000.000 2 Xem chi tiết
126 vn0101039620 CÔNG TY TNHH ĐA LÊ 688.548.000 688.548.000 1 Xem chi tiết
127 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 297.500.000 294.100.000 1 Xem chi tiết
128 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 114.000.000 114.000.000 1 Xem chi tiết
129 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 117.300.000 117.300.000 1 Xem chi tiết
130 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 4.745.000.000 6.000.000.000 3 Xem chi tiết
131 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 1.688.000.000 1.760.000.000 1 Xem chi tiết
132 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 31.303.040.000 31.303.040.000 7 Xem chi tiết
133 vn0101660387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN VƯỢNG 6.300.000.000 6.300.000.000 2 Xem chi tiết
134 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 64.500.000 115.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 134 nhà thầu 999.474.449.780 1.034.961.550.140 843

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2231220000015.01 Atracurium - Hameln 10mg/ml Atracurium besilat VN-16645-13 Germany ống 35.000 1.575.000.000
2231200000028.02 Notrixum Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 15.000 382.845.000
2231240000033.01 Marcaine Spinal Heavy Bupivacaine HCl VN-19785-16 Pháp Ống 3.400 141.440.000
2231280000048.01 Cisatracurium-hameln 2mg/ml Cisatracurium VN-18225-14 Germany ống 2.000 178.000.000
2231220000053.01 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 1.000 2.700.000.000
2231260000068.01 Etomidate-Lipuro Etomidat VN-22231-19 Đức Chai/ống/lọ/túi 2.000 240.000.000
2231210000070.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Yichang Humanwell pharmaceutical Co., Ltd Ống 20.000 220.000.000
2231270000089.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 + QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd Ống 30.000 630.000.000
2231260000099.01 Fenilham Fentanyl VN-17888-14 GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022 Siegfried Hameln GmbH Ống 72.500 978.750.000
2231280000109.01 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) VN-17325-13 Đức Ống 77.000 1.848.000.000
2231270000140.01 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacain VN-22960-21 Italy Ống 2.000 219.000.000
2231220000169.04 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml-gmp Lidocain HCl VD-23764-15 Việt Nam Ống 315.200 132.384.000
2231270000171.01 Lidocain Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g VN-20499-17 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Lọ 400 63.600.000
2221210000033.04 Zodalan Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VD-27704-17 (893112265523) Việt Nam Ống 100.000 1.575.000.000
2231240000200.01 Midazolam B.Braun 1mg/ml Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VN-21582-18 (THẺ KHO + TKHQ) Tây Ban Nha Chai 7.800 466.830.000
2231270000232.04 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid VD-24315-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Ống 20.000 84.000.000
2231220000244.04 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 GIA HẠN SĐK SỐ 574/QĐ-QLD NGÀY 26/09/2022 Việt Nam Viên 1.000 7.150.000
2231260000259.01 Opiphine Morphine sulfat 400111072223 (SĐK CŨ ; VN-19415-15) Siegfried Hameln GmbH Ống 15.000 418.950.000
2231270000263.04 OSAPHINE Morphin sulfat VD-28087-17 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Ống 20.000 84.000.000
2231200000271.01 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfat VN-22085-19 Siegfried Hameln GmbH Ống 30.000 384.000.000
2231210000285.02 Pinadine Inj Neostigmine methylsulfate VN-20064-16 Korea Ống 10.000 92.000.000
2231230000296.04 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 10.000 49.350.000
2231270000300.01 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidine hydrocloride VN-19062- 15 GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022 Siegfried Hameln GmbH ống 3.200 62.400.000
2231200000318.01 Arduan Pipecuronium Bromide VN-19653-16 Hungary Lọ 2.000 116.000.000
2231280000321.01 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 400 15.752.000
2231240000330.01 Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Propofol VN-22233-19 Đức Ống 250.000 6.250.000.000
2231220000343.02 Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Propofol VN-22233-19 Đức Ống 80.000 2.000.000.000
2231210000353.01 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 20.000 2.220.000.000
2231220000367.01 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 35.000 1.638.000.000
2231260000372.02 Noveron Rocuronium bromid VN-21645-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Indonesia Lọ 10.000 448.500.000
2231280000383.04 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 10.000 435.000.000
2231240000408.01 Sufentanil-hameln 50mcg/ml Sufentanil ( dưới dạng Sufentanil citrate) VN-20250-17 GIA HẠN 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022 Siegfried Hameln GmbH Ống 500 26.250.000
2231240000439.04 Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 15.000 50.400.000
2231240000446.05 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 85.000 267.750.000
2231240000477.01 Noclaud 100mg Cilostazol VN-21016-18 Hungary Viên 12.000 68.400.000
2231280000482.01 Nibixada Cilostazol VN-21096-18 Ba Lan Viên 6.000 30.294.000
2231210000490.04 Pasquale-50 Cilostazol VD-28480-17 Việt Nam Viên 2.500 6.375.000
2231240000507.01 pms - Deferasirox 250mg Deferasirox VN-23135-22 Canada Viên 1.500 227.850.000
2231210000520.04 Jasirox Tab 360 Deferasirox VD-34547-20 Việt Nam vên 1.000 83.000.000
2231240000538.04 Gonzalez-500 Deferasirox VD-29720-18 Việt Nam Viên 3.000 69.000.000
2231230000555.01 Revolade 25mg Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) VN2-526-16 CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha Viên 1.500 466.537.500
2231250000566.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16311-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 4.500 270.000.000
2231230000579.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 50.000 3.500.000.000
2231280000581.01 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 24.000 2.280.000.000
2231210000612.04 Nanokine 4000 IU Erythropoietin QLSP-923-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Bơm 500 132.500.000
2231240000620.01 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 30.000 6.880.650.000
2231270000638.05 Betahema rHu Erythropoietin beta QLSP-1145-19 Argentina Lọ 20.000 4.320.000.000
2231210000643.01 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm tiêm 5.000 1.100.000.000
2231240000668.05 GRAFEEL Filgrastim QLSP-945-16 Ấn Độ Lọ 3.000 440.787.000
2231270000676.05 Gelofusine Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd VN-20882-18 (CV gia hạn Visa số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024) Malaysia Chai/Lọ/Túi 14.000 1.624.000.000
2231250000719.01 Immunine 600 Human Coagulation Factor IX QLSP-1062-17 Áo Lọ 40 191.520.000
2231260000723.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1208-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 600 1.975.050.000
2231280000734.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1210-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 400 478.590.000
2231230000746.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 900 1.526.175.000
2231250000757.05 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim QLSP-0636-13 Ấn Độ Bơm tiêm 720 3.080.520.000
2231200000769.01 FEIBA 25 E./ml Factor VIII Inhibitor bypassing activity QLSP-1000-17 Áo Lọ 100 882.000.000
2231220000770.04 Vitamin K1 1 mg/1ml Vitamin K1 VD-18908-13 (893110344423) Việt Nam Ống 17.000 20.400.000
2231220000787.04 Phytok Phytomenadion VD-28882-18 Việt Nam Ống 7.200 635.040.000
2231220000794.04 Phytok Phytomenadion VD-28882-18 Việt Nam Ống 500 75.000.000
2231280000802.04 Antifix Sắt sucrose (hay dextran) VD-27794-17 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Ống 8.000 527.856.000
2221060000528.04 Solufemo Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Ống 3.000 20.040.000
2231240000811.04 Hemafolic Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-25593-16; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 ống 200.000 1.400.000.000
2221000000557.01 Ferlatum Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 Tây Ban Nha Lọ 35.000 647.500.000
2231270000836.01 Hemafer-S Sắt (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg VN-21729-19 Hy Lạp Ống 10.000 890.000.000
2221200000098.01 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 340.000 968.660.000
2231270000850.04 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
2221040000609.04 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 65.000 90.025.000
2231260000860.02 Tivogg-2 Warfarin natri VD-30354-18 Việt Nam Viên 1.000 2.700.000
2231260000877.04 A.T Warfarin 5mg Warfarin natri (dưới dạng Warfarin natri clathrate) VD-35300-21 Việt Nam Viên 1.000 2.625.000
2231230000883.02 Tivogg-1 Warfarin natri VD-30353-18 Việt Nam Viên 1.000 1.495.000
2221040000654.01 NovoSeven RT 1mg Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) QLSP-H02-982-16 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) Đan Mạch Hộp 120 2.373.490.680
2231230000890.01 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1167-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 700 560.000.000
2231220000909.01 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1168-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 200 320.000.000
2231250000917.04 Vincerol 1mg Acenocoumarol 893110306723 (VD-28148-17) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Viên 150.000 42.750.000
2231280000925.04 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 893110257723 (VD-28826-18) CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 200.000 78.000.000
2231220000930.04 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 1.500.000 94.500.000
2231240000941.04 Clopirin 75/75 Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-36071-22 Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma Viên 100.000 170.000.000
2231210000957.01 Caden Adenosine 300110175623 France Lọ 1.500 1.275.000.000
2231200000967.04 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 2.000 48.000.000
2231230000975.04 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 300.000 31.500.000
2231260000983.01 Amaloris 5mg/10mg Amlodipine + Atorvastatin 383110181023 Slovenia Viên 10.000 90.000.000
2231280000994.01 Caduet Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg VN-21934-19 Đức Viên 5.000 86.185.000
2231220001005.01 Lisonorm Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 10.000 52.500.000
2231280001014.02 Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets Amlodipin + losartan 383110139523 Slovenia Viên 100.000 987.000.000
2231210001022.02 Cozaar XQ 5mg/50mg Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Hàn Quốc Viên 38.000 397.860.000
2231200001049.03 Hyvalor plus Amlodipin + valsartan VD-35616-22 Việt Nam Viên 50.000 780.000.000
2231260001058.03 Hyvalor plus Amlodipin + valsartan VD-35617-22 Việt Nam Viên 200.000 1.640.000.000
2231210001060.02 Atovze 10/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + ezetimib VD-30484-18 GIA HẠN SĐK SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023 Việt Nam Viên 200.000 1.064.000.000
2231240001078.01 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ireland Viên 239.500 164.057.500
2231270001086.01 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 558.200 382.367.000
2231220001098.04 Ravenell-125 Bosentan VD-31091-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 6.400 448.000.000
2231230001101.04 Ravenell-62,5 Bosentan VD-31092-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 8.600 326.800.000
2231270001116.01 Candesartan BluePharma Candesartan VN-20392-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) Bồ Đào Nha Viên 200.000 912.000.000
2231200001124.04 Tepirace Clonidin VD-30352-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 2.000 6.000.000
2231220001135.01 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 8.000 240.000.000
2231200001148.04 DigoxineQualy Digoxin VD-31550-19 Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 Viên 40.000 25.200.000
2231280001151.04 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 6.000 96.000.000
2231240001160.02 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem 893110337323 (VD-27522-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 Việt Nam Viên 20.000 24.000.000
2231220001173.01 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-365-21 Đức Viên 500 27.000.000
2231270001185.01 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-366-21 Đức Viên 1.300 70.200.000
2231210001190.01 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-367-21 Đức Viên 1.500 81.000.000
2221060000894.01 Felodipine Stella 5mg retard Felodipin VD-26562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 30.000.000
2231260001201.01 Plendil Plus Felodipine, Metoprolol succinat VN-20224-17 Thụy Điển Viên 87.500 647.150.000
2231200001223.02 Fenostad 160 Fenofibrat 893110107123 (VD-26563-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2028 Việt Nam Viên 40.000 57.200.000
2231230001231.01 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) France Viên 40.000 280.000.000
2231220001241.04 FDP Medlac Fructose 1,6 diphosphat VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) Việt Nam Lọ 2.100 555.660.000
2231220001258.04 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat VD-34179-20 Việt Nam Viên 20.000 44.000.000
2231200001261.01 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)" VN-20270-17 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Lọ 300 45.000.000
2231240001276.04 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt nam Ống 45.000 2.250.000.000
2221040000975.01 Trinitrina Nitroglycerine VN-21228-18 Ý Ống 8.000 376.640.000
2231200001285.03 Idatril 5mg Imidapril hydroclorid VD-18550-13 Việt Nam Viên 200.000 740.000.000
2221040000999.01 Diuresin SR Indapamid VN-15794-12 Ba Lan Viên 85.000 246.500.000
2221080001000.01 Natrixam 1.5mg/10mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg 300110029723 Pháp Viên 27.300 136.145.100
2221050001016.01 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 53.100 264.809.700
2231220001296.01 CoRycardon Irbesartan + hydroclorothiazid VN-22389-19 Cyprus Viên 11.100 34.265.700
2231200001315.04 Donox 20mg Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VD-29396-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco Viên 179.700 260.565.000
2231240001337.01 Bixebra 5 mg Ivabradin VN-22877-21 Slovenia Viên 3.000 21.750.000
2231270001345.01 Bixebra 7.5 mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) VN-22878-21 KRKA, D.D., Novo Mesto Viên 20.000 199.920.000
2231210001350.02 Huntelaar Lacidipin VD-19661-13; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 70.000 294.000.000
2231270001369.01 Lisinopril Stella 10 mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VD-21533-14 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 8.730 18.333.000
2231200001384.04 A.T Lisinopril 10 mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VD-34120-20 Việt Nam Viên 13.600 4.012.000
2231230001392.01 Tazenase Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-21369-18 Portugal Viên 2.600 9.360.000
2231200001407.01 Lisiplus HCT 20/12.5 Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-18111-12 Việt Nam Viên 30.000 149.700.000
2231240001412.02 SaVi Losartan 100 Losartan VD-27048-17 Việt Nam Viên 10.000 27.000.000
2231250001426.02 PV-Sartan Tablet Losartan kali + hydroclorothiazid 894110138523 Bangladesh Viên 88.100 54.622.000
2231200001438.01 Lowsta 20mg Lovastatin 529110030223 (VN-17513-13) Cyprus Viên 50.000 172.500.000
2231210001442.01 Carmotop 25 mg Metoprolol tartrat VN-21529-18 Romania Viên 400.000 631.200.000
2231250001457.01 Carmotop 50 mg Metoprolol tartrat VN-21530-18 Romania Viên 100.000 230.000.000
2231220001470.04 Priminol Milrinon 893110378023 (VD3-61-20) Việt Nam Ống 2.000 1.698.000.000
2231240001481.02 Dabilet Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 893110448323 Việt Nam Viên 108.400 132.248.000
2231260001492.04 NICARLOL 2,5 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 893110258723 (VD-30284-18) CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 162.500 99.937.500
2231240001504.01 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 65.100 8.137.500.000
2231230001514.04 Vincardipin Nicardipin hydroclorid VD-32033-19 Việt Nam Ống 61.800 5.191.200.000
2231260001522.02 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd Viên 400.000 1.320.000.000
2231200001537.04 Nikoramyl 5 Nicorandil VD-30393-18 Việt Nam Viên 100.000 294.000.000
2220750000688.01 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 200.000 616.000.000
2231280001540.01 Nimovac-V Nimodipin VN-18714-15 Hy Lạp Lọ 7.000 4.102.000.000
2221000001202.02 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 7.000 1.890.000.000
2231220001555.04 A.T Perindopril 5 Perindopril arginin 893110276023 (VD-26747-17) Việt Nam Viên 309.700 455.259.000
2231270001567.01 Coveram 10mg/10mg Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg VN-18632-15 Ailen Viên 3.400 34.418.200
2231270001574.01 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 6.200 62.762.600
2231250001587.01 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 70.000 417.200.000
2231280001595.01 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 70.000 461.230.000
2231230001606.01 Amlessa 4mg/10mg Tablets Perindopril + Amlodipine VN-22311-19 Slovenia Viên 32.300 183.464.000
2231270001611.01 Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 360.300 1.361.934.000
2231210001626.01 Coveram 5mg/10mg Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg VN-18634-15 Ailen Viên 150.000 988.350.000
2231200001636.01 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 280.000 1.844.920.000
2231260001645.01 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 250.000 1.625.000.000
2231220001661.01 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 50.000 427.850.000
2231280001670.01 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-10-17 Ailen Viên 45.000 385.065.000
2231280001687.01 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg VN3-9-17 Ailen Viên 50.000 556.500.000
2231280001694.01 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-8-17 Ailen Viên 50.000 556.500.000
2231250001709.01 Jasugrel Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) VN3-397-22 Đức Viên 5.000 180.000.000
2231240001719.01 Jasugrel Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) VN3-416-22 Germany Viên 3.600 129.600.000
2231210001725.02 Pravastatin Savi 10 Pravastatin natri VD-25265-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Viên 135.800 563.570.000
2231200001735.04 Hypevas 10 Pravastatin VD-26822-17 Việt Nam Viên 330.900 291.853.800
2231230001743.04 Hypevas 20 Pravastatin 893110285823 (VD-31108-18) Việt Nam Viên 341.700 308.555.100
2231230001750.04 Propranolol Propranolol.HCl 893110045423 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 15.400 9.240.000
2231250001761.01 Ramipril-AC 2,5 mg Ramipril VN-23268-22 Romania Viên 160.000 631.680.000
2231280001779.01 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Bồ Đào Nha Viên 129.600 712.800.000
2231250001785.02 Xaravix 10 Rivaroxaban VD-35983-22 Việt Nam Viên 21.000 397.215.000
2231250001792.02 Xaravix 15 Rivaroxaban VD-35984-22 Việt Nam Viên 35.000 814.800.000
2231270001802.02 Xaravix 20 Rivaroxaban VD-36115-22 Việt Nam Viên 21.000 499.065.000
2231240001818.02 Uperio 50mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-50-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 35.000 700.000.000
2231240001825.02 Uperio 100mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-48-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 20.000 400.000.000
2231270001833.02 Uperio 200mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-49-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 5.000 100.000.000
2231240001849.02 SIMVOFIX 10/10 MG Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 10 mg VN-23136-22 India Viên 9.400 37.224.000
2231230001859.02 Silvasten Simvastatin; Ezetimibe VD-28922-18 Việt Nam Viên 688.500 2.134.350.000
2231250001860.04 Medifox 80 Sotalol Hydroclorid VD-26223-17 Việt Nam Viên 30.000 94.500.000
2231220001876.05 Cytoflavin Succinic acid + Nicotinamid + inosine + Riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 7.500 967.500.000
2231280001885.01 Micardis Plus Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-16587-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 50.000 468.300.000
2231270001895.02 Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazide 12.5mg Tablets Telmisartan + hydrochlorothiazide VN-22764-21 Ấn Độ Viên 7.900 52.930.000
2231220001906.04 CadisAPC 80/25 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-31587-19 Việt Nam Viên 1.000 2.250.000
2231250001914.01 Brilinta Ticagrelor VN-23103-22 Thụy Điển Viên 1.000 15.873.000
2231270001925.02 Samsca tablets 15mg Tolvaptan VN2-565-17 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Hàn Quốc Viên 900 283.500.000
2231250001938.02 Vastec 35 MR Trimetazidin dihydroclorid VD-27571-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 370.000 145.780.000
2231280001946.01 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 100.000 541.000.000
2231220001951.04 Vazolore Valsartan 893110063123 Việt Nam Viên 205.300 139.604.000
2231230001965.02 RIOSART HCT 80+12.5MG Valsartan; Hydrochlorothiazide VN-15599-12 kèm công văn số 8998/QLD-ĐK ngày 27/06/2017 V/v thay đổi: tên và các ghi địa chỉ nhà sản xuất, công ty đăng ký tên thuốc, mẫu nhãn và HDSD và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 78.200 204.884.000
2231270001970.01 Cordamil 40 mg Verapamil hydrochloride VN-23264-22 Romania Viên 9.000 36.000.000
2231280001984.01 Cordamil 80 mg Verapamil hydrochloride VN-23265-22 Romania Viên 9.000 54.000.000
2231240001993.01 Bifril (cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy) Zofenopril calci VN3-34-18 Ý Viên 20.000 160.000.000
2231240002013.01 Xamiol Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) VN-21356-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Ireland Lọ 500 141.240.000
2231280002028.04 Neutasol Clobetasol propionat VD-23820-15 Việt Nam Tuýp 800 25.200.000
2231220002033.04 Panthenol Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) VD-26394-17 Việt Nam Tube 300 5.370.000
2231250002041.04 D.E.P Diethyl phtalat VS-4958-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 500 4.000.000
2231270002052.01 Fucidin Acid Fusidic VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Tuýp 300 22.522.500
2231270002083.01 Fucicort Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Ireland Tuýp 800 78.672.000
2231280002097.01 Fucidin H Acid Fusidic + Hydrocortison acetat VN-17473-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Tuýp 1.200 116.556.000
2231230002108.01 Tremfya Guselkumab SP3-1242-22 Thụy Sĩ Bơm tiêm 10 420.567.630
2231240002112.02 Tilbec 10 Isotretinoin 890110021623 (VN-17884-14) Softgel Healthcare Pvt.,Ltd Viên 2.000 13.800.000
2231260002123.04 Kẽm oxyd 10% Kẽm oxyd VD-19083-13 Việt Nam Tuýp 800 9.600.000
2231250002133.02 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Hàn Quốc Tuýp 400 14.400.000
2231250002140.02 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Hàn Quốc Tuýp 400 39.200.000
2231220002156.02 EASYEF Nepidermin QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Korea Hộp 100 230.000.000
2231210002173.01 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 2.300 17.986.000.000
2231210002180.04 Chamcromus 0,03% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26293-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 Tuýp 200 9.300.000
2231230002191.04 Chamcromus 0,1% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26294-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 Tuýp 200 13.800.000
2231200002206.05 Stelara Ustekinumab SP3-1235-21 Thụy Sĩ Lọ 30 1.177.219.560
2231280002219.05 Stelara Ustekinumab QLSP-H02-984-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Thụy Sĩ Bơm tiêm 60 2.695.901.640
2231240002242.01 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện 300110076323 Pháp Ống 1.400 8.680.000.000
2231270002250.01 Gadovist Gadobutrol VN-22297-19 Đức Bơm tiêm 12.000 6.552.000.000
2231250002270.04 Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% Natri clorid 893100375123 (VD-30953-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Chai 58.500 374.400.000
2231210002296.01 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iod VN-19506-15 Cyprus Chai 10.000 1.595.370.000
2231240002303.04 POVIDONE Povidone iodine 893100041923 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Chai 40.000 398.000.000
2231200002329.01 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 900 50.857.200
2231230002337.01 Betadine Ointment 10% w/w Povidon iod VN-20577-17 Cyprus Tuýp 500 25.620.000
2231240002341.04 Vinzix 40mg Furosemid VD-34795-20 Việt Nam Ống 62.400 589.680.000
2231210002357.02 Savispirono-Plus Furosemid + spironolacton VD-21895-14 Việt Nam Viên 200.000 218.000.000
2231210002364.04 Savispirono-Plus Furosemid + spironolacton VD-21895-14 Việt Nam Viên 65.000 70.850.000
2231230002375.04 Spinolac fort Furosemid + spironolacton VD-29489-18 Việt Nam viên 129.100 316.165.900
2231260002383.01 Verospiron 25mg Spironolactone VN-16485-13 Hungary Viên 580.000 1.449.420.000
2231210002395.01 Gaviscon Dual Action Alginat natri + Natri bicarbonat + Canxi carbonat VN-18654-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Gói 10.000 74.220.000
2231230002405.01 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 17.000 232.951.000
2221060002911.04 Mezapulgit Attapulgit hoạt tính; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 350.000 499.800.000
2231280002417.04 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 66.000 28.380.000
2221080002939.01 Enterogermina Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii QLSP-0728-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Ý Ống 150.000 984.600.000
2231250002423.04 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 200.000 546.000.000
2231240002440.04 Dopolys Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VD3-172-22 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco Viên 10.000 24.000.000
2221070002970.01 Smecta Diosmectite VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 50.000 187.650.000
2231220002453.01 Pelethrocin Diosmin 520110016123 Hy Lạp Viên 72.000 439.200.000
2231260002468.01 Venokern 500mg Viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 250.000 775.000.000
2231220002484.01 Motilium-M Domperidone VN-14215-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thái Lan Viên 7.000 12.691.000
2231230002498.01 Cinet Domperidon VN-22966-21 Portugal Chai 1.000 174.993.000
2231200002503.03 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat (Drotaverin hydroclorid) VD-24789-16 Việt Nam Viên 2.000 2.100.000
2231280002516.04 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 300.000 71.400.000
2231220002521.04 Esomeprazol 40mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 300.000 214.800.000
2231280002530.04 Vinfadin 40mg Famotidin VD-32939-19 Việt Nam Ống 1.000 70.000.000
2231210002548.04 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 6.700 46.431.000
2221020003026.04 Lacbiosyn® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Gói 16.000 12.096.000
2231210002562.01 Scolanzo Lansoprazol VN-21361-18 Spain Viên 20.000 189.000.000
2231230002573.01 Hepa-Merz L-Ornithin L- aspartat VN-17364-13 GIA HẠN SĐK SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023 Đức ống 80.000 9.200.000.000
2231210002586.02 Ornispar L-ornithin L-aspartart VN-22535-20 Indonesia Ống 10.000 630.000.000
2231230002597.04 Vin-hepa 5g L – Ornithin L – Aspartat 893110375723 (VD-28701-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 10.000 420.000.000
2231230002603.01 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 11.000 362.989.000
2220750000589.01 Forlax Macrogol 4000 VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Pháp Gói 120.000 564.360.000
2231250002614.04 Digazo Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd); Magnesi hydroxyd ; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%) VD-31443-19 Việt Nam Viên 2.000 6.600.000
2231280002639.01 Pentasa 1g Mesalazine VN-19948-16 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 26/05/2023) Cộng hòa Séc Lọ 1.000 222.585.000
2231250002645.01 Pentasa Sachet 2g Mesalazine VN-19947-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Thụy Sĩ Gói 5.000 198.625.000
2231260002673.04 METOCLOPRAMID KABI 10MG Metoclopramid hydroclorid VD-27272-17 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Ống 41.000 41.820.000
2231210002685.01 Fleet enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VN-21175-18 USA Chai 10.000 590.000.000
2231230002696.04 Golistin-enema for children Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-24751-16 Việt Nam Lọ 1.000 39.690.000
2231240002709.04 Agatop Natri dihydrogen phosphat monohydrat; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat VD-30001-18 Việt Nam Chai 10.000 514.500.000
2231280002714.01 Octreotide Octreotid VN-19094-15 Italy Ống 25.000 2.309.475.000
2231280002721.04 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 1.000.000 148.000.000
2231220002736.01 Dloe 8 Ondansetron VN-17006-13 Spain Viên 20.000 453.800.000
2231280002745.02 Onsett 8 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) 890110423223 Ấn Độ Viên 20.000 69.000.000
2231210002753.04 Ondatil 4mg/5ml Ondansetron (Dưới dạng Ondansetron hydrochloride) VD-36210-22 Việt Nam Ống 14.000 196.000.000
2231270002762.01 Sendatron 250 microgram Palonosetron hydroclorid VN-22374-19 Đức Lọ 1.000 525.000.000
2231210002777.02 Accord Palonosetron Palonosetron hydroclorid VN-22800-21 Ấn Độ chai/ống/lọ 1.000 450.000.000
2231240002785.04 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid VD-26681-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 600 1.701.000
2231260002796.01 Rabeloc I.V. Rabeprazole natri VN-16603-13, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Cadila pharmaceticals Ltd Lọ 10.000 1.333.000.000
2231260002802.01 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia Viên 30.000 315.000.000
2231200002817.02 Rabeprazole sodium 20mg Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 893110229923 Việt Nam Lọ 5.000 560.000.000
2231270002823.02 Raxium 20 Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) VD-28574-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 25.200.000
2231250002836.04 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 361.000 143.678.000
2221050003218.04 RACEDAGIM 10 Racecadotril VD-24711-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Gói 1.000 3.300.000
2221000003237.01 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 18.000 99.000.000
2231270002847.01 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 15.000 97.500.000
2221010003227.04 Bolabio Saccharomyces boulardii QLSP-946-16 Việt Nam Gói 21.000 75.411.000
2231200002855.01 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 600.000 2.388.000.000
2231230002863.01 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 20.000 16.760.000
2231260002871.01 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 10.000 533.000.000
2231280002899.02 Cratsuca Suspension "Standard" Sucralfat VN-22473-19 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd Gói 200.000 1.000.000.000
2231220002903.04 Bivigas Sucralfat VD-30209-18 Việt Nam Gói 100.000 185.000.000
2231280002912.01 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) CSSX: Đức; CSĐG và XX: Thụy Sỹ Lọ 9.000 6.703.830.000
2231220002927.04 AGITRITINE 100 Trimebutine maleat 893110257123 (VD-31062-18) CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 10.000 3.300.000
2231240002938.01 Helicobacter Test INFAI-CP50 Urea (13C) VN3-313-21 Đức Bộ 10.000 5.100.000.000
2231280002950.01 PMS-URSODIOL C 250mg Ursodeoxycholic acid VN-18052-14 Canada Viên 100.000 1.030.000.000
2231200002961.01 pms - Ursodiol C 500mg Ursodeoxycholic acid VN-18409-14 Canada Viên 95.000 1.900.000.000
2231220002972.04 Maxxhepa urso 300 capsules Ursodeoxycholic acid VD-26732-17 Việt Nam Viên 21.000 54.600.000
2231280002981.02 Asbesone Betamethason VN-20447-17 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) Cộng Hòa Macedonia Tuýp 1.500 92.250.000
2231280003001.01 Diprospan Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) VN-22026-19 Bỉ Ống 700 47.882.800
2231230003013.04 Daforx 10 Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propandiol monohydrat) 893110217723 Việt Nam Viên 10.000 110.000.000
2231270003028.01 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-216-19 Mỹ Viên 2.000 42.940.000
2231220003030.01 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-217-19 Mỹ Viên 2.000 42.940.000
2231260003052.04 Glubet Desmopressin VD-29780-18 Việt Nam Viên 2.000 66.000.000
2231250003079.04 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 132.800 94.288.000
2231220003085.01 Glyxambi Empagliflozin + Linagliptin 400110016623 Đức Viên 15.000 608.310.000
2231280003094.01 Glyxambi Empagliflozin + Linagliptin 400110143323 Đức Viên 15.000 559.005.000
2231220003108.01 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.600 26.880.000
2231250003116.01 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Viên 2.000 33.600.000
2231240003126.01 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazide VN-21712-19 Slovenia Viên 1.000 4.800.000
2231210003132.01 Tresiba® Flextouch® 100U/ml Insulin degludec QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch Bút tiêm 3.000 961.872.000
2231240003140.01 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 500 127.500.000
2231210003156.01 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 3.000 1.245.000.000
2231230003167.01 Soliqua Solostar Insulin glargine; Lixisenatide SP3-1236-22 Đức Bút tiêm 100 49.000.000
2231230003174.01 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 11.000 627.000.000
2231250003185.01 Insulatard Insulin Human (rDNA) QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 500 29.000.000
2231280003193.01 Humulin 30/70 Kwikpen Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Pháp Bút tiêm 20.000 2.116.000.000
2231250003208.01 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 2.500 142.500.000
2231200003210.01 Berlthyrox 100(SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) Levothyroxine sodium VN-10763-10 Berlin Chemie AG (Menarini Group) Viên 324.400 173.554.000
2231260003236.01 Levothyrox Levothyroxine natri VN-23234-22 Đức Viên 10.000 14.480.000
2231200003241.04 Linagliptin 5 Linagliptin VD-34094-20 Việt Nam viên 231.000 554.400.000
2221050003560.02 Pdsolone-125 mg Methylprednisolon VN-21913-19 India Lọ 7.000 441.000.000
2231240003256.04 Medrokort 125 Methyl prednisolon VD-35124-21 Việt Nam Lọ 21.500 448.490.000
2231270003264.01 Progesterone injection BP 25mg Progesterone VN-16898-13 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Đức Ống 1.600 32.240.000
2231240003287.04 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 1.000 735.000
2231250003291.02 Haduliptin Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate)  893110237423 Việt Nam Viên 20.000 189.000.000
2231240003300.04 SitaAPC 50 Sitagliptin VD-32790-19 Việt Nam Viên 120.000 159.360.000
2231210003316.01 Janumet 50mg/1000mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride VN-17101-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 614.200 6.536.930.600
2231270003332.01 Janumet 50mg/500mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17102-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 20.000 212.860.000
2231220003344.01 Janumet 50mg/ 850mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 50.000 532.150.000
2231270003356.03 Stradiras 50/1000 Sitagliptin + metformin 893110238723 Việt Nam Viên 20.000 180.000.000
2231230003365.01 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 22.000 49.302.000
2231240003379.01 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 30.000 42.000.000
2231270003387.04 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 15.000 6.930.000
2231260003410.02 Vigorito Vildagliptin VD-21482-14; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 10.000 41.500.000
2231230003457.04 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế QLSP-0776-14, QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 561/QĐ-QLD Việt Nam Lọ 22.000 10.233.300.000
2231260003465.04 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế QLSP-0776-14, QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 561/QĐ-QLD Việt Nam Lọ 4.000 1.860.600.000
2231250003475.04 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván (Globulin kháng độc tố uốn ván) SỐ ĐK GIA HẠN 893410250823 (QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 648/QĐ-QLD). SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 4.000 116.172.000
2231250003499.05 ProIVIG Immunoglobulin QLSP-0764-13 Ấn Độ Chai 1.000 2.630.000.000
2231200003500.01 Hizentra Immunoglobulin QLSP-H03-1169-19 Thụy Sỹ Lọ 400 3.719.100.000
2231210003514.01 Pentaglobin Immunoglobulin QLSP-0803-14 - (QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Đức Lọ 2.000 12.075.000.000
2231240003522.01 Humira Adalimumab QLSP-H03-1172-19 Đức Bút tiêm 800 7.368.458.400
2231260003533.04 Aeneas 5 Aescinat Natri VD-35624-22 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Lọ 10.000 616.000.000
2231200003548.04 Vinsinat 10mg Aescinat natri VD-36171-22 Việt Nam Lọ 20.000 1.680.000.000
2231230003556.04 MHAescin 40 Aescin (Escin) VD-32611-19 Việt Nam Viên 30.000 172.500.000
2231220003566.04 Escin 20mg Escin VD-35445-21 Việt Nam Viên 5.000 12.500.000
2231280003575.01 Aclonia 70mg/2800 IU tablets Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) 520110138223 Greece Viên 1.000 95.000.000
2231240003584.04 DH-Alenbe plus 70mg/2800IU Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) 893110389723 (VD-27546-17) Việt Nam viên 500 3.675.000
2231270003592.02 Statripsine Alpha chymotrypsin 893110352523 (VD-21117-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 Việt Nam Viên 231.400 155.038.000
2231270003608.01 Rocalcic 100 Calcitonin Salmon VN-20613-17 (số: 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024) Đức Ống 5.000 450.000.000
2231240003614.01 Rocalcic 50 Calcitonin Salmon "Số ĐK gia hạn: 400110074323 Số ĐK đã cấp: VN-20345-17 (số: 226/QĐ-QLD gia hạn đến 3/4/2028)" Đức Ống 5.000 280.000.000
2231270003622.01 Piascledine Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) VN-16540-13 Pháp Viên 77.000 924.000.000
2231200003630.01 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 3.600 32.760.000
2231260003656.02 Colchicine Colchicin VD-19169-13 Việt Nam Viên 50.000 46.250.000
2231230003662.02 Eupicom Soft Capsule Dexibuprofen VN-20086-16 Hàn Quốc Viên 5.000 29.400.000
2231220003672.01 Elaria 100mg Diclofenac natri VN-20017-16 Cyprus Viên 6.400 89.600.000
2231280003681.01 Elaria Diclofenac Natri VN-16829-13 Cyprus Ống 2.700 24.300.000
2231280003698.01 Roticox 30mg film- coated tablets Etoricoxib VN-21716-19 Slovenia Viên 1.800 17.640.000
2231250003703.01 Roticox 60 mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21717-19 Slovenia Viên 6.000 78.000.000
2231240003713.01 Roticox 90mg film - coated tablets Etoricoxib VN-21718-19 Slovenia Viên 2.000 28.000.000
2231270003721.02 Febumac 80 Febuxostat 890110189723 Ấn Độ Viên 5.000 96.500.000
2231220003733.04 FestatAPC 40 Febuxostat VD3-82-20 Việt Nam Viên 9.300 43.710.000
2221000003886.04 Cegaric 80 Febuxostat VD-35087-21 Việt Nam Viên 3.600 25.920.000
2231200003746.01 Simponi I.V. Golimumab QLSP-H02-1042-17 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) Thụy Sĩ Lọ 180 2.975.049.000
2231260003755.01 Jointmeno Ibandronic acid VN-20305-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 100 35.490.000
2231250003765.01 Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna -Đ/c: 98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10, Poland) Ibuprofen VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) CSSX, đóng gói và kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan Lọ 1.000 88.000.000
2231280003773.04 Ibuhadi suspension Ibuprofen VD-29630-18 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam chai/ống/lọ 2.200 38.500.000
2231230003785.01 Antarene codeine 200mg/30mg Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VN-21380-18 Pháp Viên 40.900 368.100.000
2231240003799.01 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 100 4.750.000
2231210003804.01 Algesin-N Ketorolac trometamol VN-21533-18 (CV gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Romania Ống 20.000 700.000.000
2231240003812.01 Acuvail Ketorolac tromethamine VN-15194-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Ống 5.800 42.920.000
2231210003828.02 Movepain Ketorolac Tromethamin VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Indonesia Ống 36.000 251.820.000
2231230003839.04 Vinrolac Ketorolac Tromethamine 893110376123 (VD-17048-12) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 10.000 48.000.000
2231260003847.01 Somifen 20 Leflunomide 520110428923 Greece Viên 400 8.920.000
2231250003857.01 Propain Naproxen VN-20710-17; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Remedica Ltd Viên 10.000 47.300.000
2231220003863.02 SavNopain 500 Naproxen VD-29130-18 + QĐ SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 ĐẾN 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm SaVi Viên 4.000 16.000.000
2231250003871.01 Acupan Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 51.000 1.198.500.000
2231210003880.01 Nefolin 30mg Nefopam hydrocloride VN-18368-14 (gia hạn đến 24/02/2027) Cyprus Viên 2.000 10.500.000
2231200003890.04 Nisitanol Nefopam hydroclorid VD-17594-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 50.000 157.500.000
2231270003905.01 Efferalgan Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 800 1.806.400
2231270003912.01 Efferalgan Paracetamol VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Viên 900 2.376.900
2231200003920.01 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 500 945.000
2231260003939.04 Parazacol 1000 Paracetamol VD-24866-16 Việt Nam Lọ 200.000 1.840.000.000
2220430002223.04 Falgankid Paracetamol VD-21506-14 Việt Nam Ống 800 2.520.000
2220440002237.04 Falgankid 25mg/ml Paracetamol VD-21507-14 Việt Nam Ống 2.500 11.025.000
2231250003949.01 Efferalgan Codeine Paracetamol + Codein phosphat VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 10.000 37.580.000
2231270003950.01 Neo-Endusix Tenoxicam VN-20244-17 Hy Lạp Lọ 19.300 1.003.600.000
2231240003966.01 Actemra Tocilizumab QLSP-1120-18 CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Bơm tiêm 200 674.814.000
2231200003975.01 Actemra Tocilizumab SP-1189-20 CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 1.600 8.305.118.400
2231200003982.01 Zoledro-Denk 4mg/5ml Zoledronic acid VN-22909-21 Germany Lọ 3.500 1.223.775.000
2231220003993.02 ZOLED Zoledronic acid VN-22776-21 India Lọ 500 129.000.000
2231250004007.02 Zabavnik Baclofen VD-29727-18 Việt Nam Viên 10.000 12.900.000
2231230004027.01 Botox Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Ireland Lọ 100 528.097.500
2231260004035.01 Dysport Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Lọ 200 960.188.000
2231280004046.01 Dysport Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Lọ 400 2.651.168.000
2231210004054.02 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 25.800 11.610.000
2231230004065.02 Lambertu Pyridostigmin bromid VD-21059-14 Việt Nam Viên 18.000 81.000.000
2231260004080.02 Rivadem 1.5 mg Capsule Rivastigmine VN-22985-21 India Viên 3.500 66.150.000
2231260004127.01 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 300.000 1.788.600.000
2231280004138.01 Kernhistine 8mg Tablet Betahistine dihydrochloride VN-20143-16 Spain Viên 145.600 240.240.000
2231210004146.02 Betahistine 16 Betahistine dihydrochlorid VD-22365-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 150.000 86.700.000
2231240004154.01 Liposic eye gel Carbomer VN-15471-12 Đức Tuýp 100 5.600.000
2231210004160.01 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Pháp Lọ 600 40.800.000
2231240004178.04 Dexamoxi Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) VD-26542-17 Việt Nam Ống 200 4.400.000
2231270004186.01 Optive Natri carboxymethylcellulose + Glycerin VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 900 74.565.000
2231200004194.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 7.100 9.549.500
2231260004202.01 Diquas Natri diquafosol VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Nhật Lọ 50 6.483.750
2231210004221.01 Systane Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 200 14.940.000
2231270004230.01 Systane Ultra Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 900 54.090.000
2231210004245.01 Dorithricin Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocaine VN-20293-17 Đức Viên 500 1.200.000
2231200004255.01 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 3.400 229.500.000
2231260004264.01 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) CSSX: Đức; CSĐG: Thụy Sỹ Lọ 1.100 394.056.300
2231200004279.01 Propess Dinoprostone VN2-609-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Anh Túi 100 93.450.000
2231230004294.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 150.000 11.726.700.000
2231240004307.02 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 1.200 213.600.000
2231280004312.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 100.000 7.817.800.000
2231220004327.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 240 42.720.000
2231250004335.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21179-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 1.200 93.813.600
2231260004349.04 Kamsky 1,5%-low calcium Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid.6H2O VD-30872-18 Việt Nam Túi 22.000 1.496.000.000
2231210004351.04 Kamsky 2,5%-Low calcium Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid .2H2O; Magnesi clorid.6H2O VD-30874-18 Việt Nam Túi 5.000 340.000.000
2231220004365.04 Kydheamo - 2A Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic + Dextrose. VD-28707-18 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Can 4.300 567.084.000
2231270004377.01 Duosol Without Potassium solution for haemofiltration 555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid; Calci clorid dihydrat; Magnesi clorid hexahydrat; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat); 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid; Natri hydrocarbonat 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi 25.000 15.750.000.000
2231270004384.01 Prismasol B0 Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium Chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g; Dung dịch sau khi phối hợp chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; hydrogen carbonat 32mmol/l VN-21678-19 Ý Túi 25.000 17.500.000.000
2231230004393.04 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat VD-29307-18 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Can 4.500 584.482.500
2231250004403.01 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 185.000 853.220.000
2231200004415.02 SaViLeucin N-Acetyl DL-Leucin VD-29126-18 + QĐ SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm SaVi Viên 30.000 66.000.000
2231260004424.04 Vintanil 1000 N-Acetyl – DL – Leucin VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.000 120.000.000
2231270004438.04 Davertyl N-Acetyl-DL-Leucin VD-34628-20 Việt Nam Ống 21.500 293.475.000
2231250004441.04 Ttvonaf 600 Acid Thioctic 893110247923 Việt Nam Viên 1.000 7.000.000
2231200004453.01 Alfa-Lipogamma 600 Oral Acid Thioctic VN-20219-16 Đức Viên 3.100 52.080.000
2231270004469.04 Thiovin 300mg/10ml Acid thioctic VD-35062-21 Việt Nam Ống 1.000 100.000.000
2231220004471.02 Nesulix Amisulprid VD-21204-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.000 30.000.000
2231250004489.04 Amriamid 200 Amisulprid VD-31566-19 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Viên 6.000 17.640.000
2231260004493.01 Teperinep 25mg film-coated tablets Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) VN-22777-21 Hungary Viên 10.000 41.000.000
2231220004501.02 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid VD-31039-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD Việt Nam Viên 130.000 123.500.000
2231250004519.04 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid VD-26865-17 Việt Nam Viên 50.000 8.250.000
2231270004520.02 Aritero 10 Aripiprazole VN-23224-22 Ấn Độ Viên 30.000 250.500.000
2231240004536.01 Pramital Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) VN-21205-18 Hy Lạp Viên 30.000 297.000.000
2231270004544.04 Aminazin 1,25% Clorpromazin hydroclorid VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Ống 4.300 9.030.000
2231210004559.01 Clomedin Tablets Clozapin VN-22888-21 Remedica Ltd Viên 14.500 130.500.000
2231200004569.01 Clomedin Tablets Clozapine VN-22889-21 Cyprus Viên 5.000 27.500.000
2231280004572.04 Mebamrol Clozapin VD-28332-17 Việt Nam Viên 4.500 8.955.000
2231220004587.04 Lepigin 25 Clozapin VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.000 12.600.000
2231250004595.05 SUNSIZOPIN 25 Clozapine VN-18098-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 3.000 4.800.000
2231280004602.01 Nucleo CMP forte Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine VN-18720-15 Ferrer Internacional S.A. Ống 1.500 85.050.000
2231210004610.04 Leolen Forte Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat VD-24814-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 4.000 16.800.000
2231240004628.02 Atsotine Soft Capsule Cholin alfoscerat VN-22537-20 Hàn Quốc Viên 3.000 40.500.000
2231210004634.01 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 180.000 12.474.000.000
2231240004642.04 Decogamin Choline alfoscerat VD-35281-21 Việt Nam chai/ống/lọ 3.000 50.400.000
2231230004652.01 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 260.000 327.600.000
2231230004676.01 Yradan 10mg Donepezil VN-23009-22 KRKA, D.D., Novo Mesto Viên 4.000 190.000.000
2231250004687.01 Alzepil Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) VN-20755-17 Hungary Viên 5.000 139.750.000
2231270004698.02 Lupipezil Donepezil HCl VN-18356-14 Ấn Độ Viên 3.300 17.655.000
2231270004704.05 Aricept Evess 10mg Donepezil hydrochloride VN-22911-21 Nhật Viên 6.000 278.280.000
2231270004711.05 Minderkey ODT Tablet 5mg Donepezil hydroclorid VN-22933-21 Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd Viên 3.000 15.000.000
2231260004721.04 Yawin 30 Duloxetine (dưới dạng 168,5mg vi hạt bao tan trong ruột Duloxetin HCl) QLĐB-656-18 Việt Nam Viên 5.000 59.500.000
2231200004736.02 Eslo-20 Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) VN-19473-15 Ấn Độ Viên 5.000 58.500.000
2231250004748.04 Exidamin Escitalopram VD-28330-17 Việt Nam Viên 5.000 19.950.000
2231280004756.02 Neuractine 2 mg Eszopiclon VD-24267-16 + QĐ SỐ 833/QĐ-QLD NGÀY 21/12/2022 ĐẾN 21/12/2027 Công ty CP Dược phẩm SaVi Viên 1.000 6.900.000
2231280004763.01 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 200.000 660.000.000
2231220004778.04 LUGTILS Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) VD-22797-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 10.000 6.500.000
2231250004786.01 Nivalin 5mg tablets Galantamin Hydrobromid VN-22371-19 Bulgaria Viên 3.700 77.700.000
2231240004796.01 Galantamine/Pharmathen Galantamin 520110185523 Hy Lạp Viên 8.100 231.336.000
2231210004801.04 BFS-Galantamine 5.0 mg Galantamin hydrobromid VD-29703-18 Việt Nam Lọ 900 56.700.000
2231240004819.01 PM Remem Ginkgo biloba leaf extract concentrate (50:1) VN-11788-11 Australia Viên 30.000 240.000.000
2231220004839.04 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 525.000
2231250004847.04 Haloperidol 2 mg Haloperidol VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.000 600.000
2231220004853.04 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 50.000 105.000.000
2231270004872.04 Levomepromazin 25 mg Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) VD-24685-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 3.675.000
2231210004887.04 Kuplevotin Levosulpirid VD-24418-16 (Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 1.000 1.596.000
2231240004895.04 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 1.000 1.350.000
2220410002465.02 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 3.000 10.500.000
2231280004909.01 Methycobal Injection 500µg Mecobalamin VN-20950-18 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Nhật Ống 2.000 72.766.000
2231210004917.04 Hasancob 500mcg Mecobalamin VD-25973-16 Việt Nam viên 10.400 4.368.000
2231270004926.05 Methicowel 1500 Mecobalamin/ Methylcobalamin "VN-21239-18 (số:528/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024)" Ấn Độ Ống 100 2.520.000
2231280004978.01 Mirzaten 30mg Mirtazapine VN-17922-14; Công văn gia hạn số đăng ký số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Slovenia Viên 160.000 2.240.000.000
2231220004983.02 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 50.000 92.500.000
2231260004998.01 Egolanza Olanzapine VN-19639-16 Hungary Viên 100.000 290.000.000
2231200005009.01 Zolafren Olanzapin 590110019723 (VN-19299-15) Ba Lan Viên 20.000 59.640.000
2231220005010.02 Zapnex-10 Olanzapin VD-27456-17 Việt Nam Viên 120.000 59.400.000
2231260005025.02 Zapnex-5 Olanzapin VD-27457-17 Việt Nam Viên 20.000 8.280.000
2231280005036.03 Olanxol Olanzapin VD-26068-17 (893110094623) Việt Nam Viên 180.000 442.260.000
2231210005044.01 Invega Sustenna Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-529-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Bỉ Hộp 100 410.000.000
2231240005052.01 Invega Sustenna Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-530-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Bỉ Hộp 100 505.000.000
2231230005062.01 Invega Sustenna Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-532-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Hộp 100 329.999.900
2231260005070.05 Luotai Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax Notoginseng Saponins) VN-18348-14 Trung Quốc Lọ 40.000 4.620.000.000
2231230005086.01 Bluetine Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) VN-22594-20 Portugal Viên 50.000 222.500.000
2231250005097.04 Proxetin 30 Paroxetin (tương đương paroxetin hydroclorid hemihydrat 34,14mg) VD-32341-19 Việt Nam Viên 50.000 290.000.000
2231240005106.04 BFS-Pentoxifyllin Pentoxifyllin VD-34664-20 Việt Nam Lọ 10.000 315.000.000
2231230005116.04 PIRACETAM KABI 12G/60ML Piracetam VD-21955-14 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc,Quyết định số: 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 của CQLD gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 5 năm- Đợt 181 Việt Nam Chai 1.600 50.552.000
2231280005128.01 Nalordia 100ng Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 640110427123 Phần Lan Viên 250.000 3.750.000.000
2231230005130.01 Seropin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-20976-18 (gia hạn đến 31/12/2024) Hy Lạp Viên 100.000 1.800.000.000
2231200005146.01 Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22284-19 Hoa Kỳ Viên 50.000 1.666.000.000
2231210005150.01 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 300.000 2.880.000.000
2231270005169.02 SaVi Quetiapine 100 Quetiapin VD-30498-18 Việt Nam Viên 10.000 55.000.000
2231210005174.04 Eutrocalip 200 Quetiapin VD-36120-22 Việt Nam Viên 100.000 399.000.000
2231230005185.01 Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22283-19 Hoa Kỳ Viên 150.000 3.284.400.000
2231260005193.02 Rispersavi 1 Risperidon VD-34234-20 Việt Nam Viên 50.000 51.000.000
2231200005207.01 Asentra 50mg Sertralin VN-19911-16 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Slovenia Viên 150.000 1.305.000.000
2231220005218.04 Zoloman 100 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) VD-34211-20 Công ty CP Dược phẩm OPV Viên 50.000 190.000.000
2231220005225.01 Devodil 50 Sulpirid VN-19435-15 Cyprus Viên 200.000 520.000.000
2231250005233.01 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 100.000 800.000.000
2231220005249.01 Velaxin Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 15.400 231.000.000
2231240005267.04 Mafoxa 20mg Ziprasidone VD-31771-19 Việt Nam Viên 2.000 25.200.000
2221030004907.01 Paratriam 200mg Powder Acetylcystein VN-19418-15 Germany gói 436.200 705.335.400
2221030004907.04 Acetylcystein Acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Công Ty Cổ Phần Dược S.Pharm Viên 10.000 4.950.000
2221040004911.04 Acetylcystein Acetylcystein VD-33456-19 Việt Nam Viên 130.000 26.390.000
2231220005270.01 Drenoxol Ambroxol VN-21986-19 Bồ Đào Nha Chai/ống/lọ/túi 50.000 430.000.000
2231250005288.01 Medovent 30mg Ambroxol VN-17515-13 Cyprus Viên 300.000 420.000.000
2231270005299.02 Ambroxol HCl Tablets 30mg Ambroxol HCl VN-21346-18 Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd Viên 150.000 157.500.000
2231240005304.01 Diaphyllin Venosum Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 500 8.750.000
2231270005312.01 Bambec Bambuterol hydrochlorid VN-16125-13 Trung Quốc Viên 70.000 394.730.000
2231260005322.02 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 50.000 81.250.000
2231230005338.04 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid VD-25650-16 Việt Nam Viên 60.000 18.600.000
2231260005346.04 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid VD-25652-16 Việt Nam Chai 7.000 61.600.000
2231280005357.01 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Anh Ống 40.000 501.360.000
2231250005370.04 BFS-Cafein Cafein (tương đương 60mg Cafein citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 6.900 289.800.000
2231280005388.01 Neo-Codion Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat 25mg) + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia VN-18966-15 Sophartex Viên 37.500 134.437.500
2231270005398.01 IMMUBRON Chất ly giải vi khuẩn đông khô: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Klebsiella pneumoniae, Klebsiella ozaenae, Haemophylus influenzae, Neisseria catarrhalis, Diplococcus pneumoniae QLSP-818-14 Italy Viên 5.000 70.000.000
2231230005413.01 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 3.100 2.167.544.800
2231240005434.02 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 2.800 2.044.000
2231230005444.01 Xolair 150mg Omalizumab 760410250523 (QLSP-H02-950-16) Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Pháp Lọ 315 2.008.682.235
2231200005450.01 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 500 24.500.000
2231220005461.04 Vinsalmol Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305523 (VD-23730-15) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 40.000 176.400.000
2231240005472.01 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-16406-13 Pháp Ống 26.000 2.990.000.000
2231260005483.04 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 100.000 840.000.000
2231200005498.01 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 5.600 1.557.304.000
2231280005500.02 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 1.700 158.100.000
2231250005516.01 Fludalt Duo 250mcg/50mcg Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) + fluticason propionat VN-21055-18 Tây Ban Nha Hộp 1.000 196.000.000
2231270005527.01 Survanta Phospholipids (chiết xuất từ phổi bò) QLSP-940-16 Mỹ Lọ 100 830.400.000
2231250005530.04 Vinterlin 1mg Terbutalin sulfat VD-35463-21 Việt Nam Ống 900 17.955.000
2221240000508.04 Terpin-Codein 15 Terpin hydrat + Codein VD-30578-18 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 10.000 6.120.000
2231260005544.01 Spiolto Respimat Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) VN3-51-18 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Đức Hộp 500 400.050.000
2231200005559.01 Anoro Ellipta Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) VN3-232-19 Anh Hộp 200 138.589.600
2231240005571.01 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 900 626.850.000
2231260005582.01 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 4.400 3.731.195.600
2231230005598.01 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 6.600 4.290.000.000
2231230005611.01 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g VN-22602-20 Áo Túi 1.500 607.500.000
2231240005625.01 Olimel N9E Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 500 430.000.000
2231210005631.01 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 1.700 1.224.000.000
2231210005655.01 Nutriflex Lipid Peri Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) VN-19792-16 (CV gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022, hiệu lực 5 năm từ 23/9/2022) Đức Chai/ống/lọ/túi 10.000 8.400.000.000
2231250005660.01 Nutriflex peri Acid amin + glucose+ điện giải (*) VN-18157-14. CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022.Hiệu lực 5 năm từ 29/4/2022 Thụy Sĩ Chai/ống/lọ/túi 11.500 4.653.705.000
2231250005684.01 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 15.800 1.611.600.000
2231240005717.04 Amiparen - 10 Acid amin VD-15932-11 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Chai 30.000 1.890.000.000
2231270005749.04 Acid Amin 5% L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysin acetat; L- Tryptophan; L-Cystein VD-28286-17 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Chai 48.600 2.575.800.000
2231200005757.04 Kidmin L-Tyrosine; L-Aspartic Acid; L-Glutamic Acid; L- Cystein; L- Methionine; L-Serine; L-Histidine; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Leucine; L-Lysin acetate; L- Tryptophan VD-35943-22 Việt Nam Túi 25.900 2.978.500.000
2231230005765.04 Aminoleban L-Cysteine.HCl.H2O ; L-Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L-Serine; L-Histidine.HCl.H2O ; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine.HCl ; L-Leucine; L-Lysine.HCl VD-36020-22 Việt Nam Túi 8.600 894.400.000
2231260005773.04 Aminoleban L-Cysteine.HCl.H2O ; L-Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L-Serine; L-Histidine.HCl.H2O ; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine.HCl ; L-Leucine; L-Lysine.HCl VD-36020-22 Việt Nam Túi 8.100 1.247.400.000
2231200005788.04 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 59.400 49.777.200
2231240005793.04 Glucose 10% Glucose 893110118223 Việt Nam Chai 46.900 419.755.000
2231220005805.04 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai/ống/lọ/túi 134.100 1.196.842.500
2231230005819.04 GLUCOSE 20% Dextrose VD-29314-18 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2) Việt Nam Chai nhựa 20.000 196.780.000
2231230005826.04 GLUCOSE 20% Dextrose VD-29314-18 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2) Việt Nam Chai nhựa 21.700 252.154.000
2231260005834.04 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 103.600 761.460.000
2231270005848.04 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 84.100 618.135.000
2231230005857.04 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai/ống/lọ/túi 149.000 1.079.505.000
2231260005865.04 Oresol Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid VD-29957-18 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Gói 100.000 144.900.000
2231230005871.01 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 108.900 598.950.000
2231270005886.01 Kalium Chloratum Biomedica Kali clorid VN-14110-11 (CV gia hạn số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Biomedica Spol. S.r.o Viên 506.200 903.567.000
2221070005476.01 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 225.700 473.970.000
2231210005891.04 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25325-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 300.000 300.000.000
2231240005908.01 Panangin Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-21152-18 Hungary Viên 411.300 740.340.000
2231250005912.01 Panangin Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 32.700 752.100.000
2231280005920.04 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 679.200 656.107.200
2231250005936.04 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Ống 60.000 174.000.000
2231260005940.04 MANNITOL D-Mannitol VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Chai 28.400 581.490.000
2231260005957.02 Sodium Chloride Injection Natri clorid VN-21747-19 Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. Chai 500.000 6.250.000.000
2231200005962.04 Natri Clorid 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai 9.100 95.550.000
2231220005973.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 353.100 4.519.680.000
2231240005984.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 1.375.300 7.797.951.000
2231260005995.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 1.120.500 7.718.004.000
2231230006007.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Việt Nam Chai nhựa 1.200.000 7.368.000.000
2231200006013.04 Natri clorid 10% Natri clorid 893110349523 (VD-20890-14) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023) Việt Nam Ống 100.100 231.231.000
2231220006024.04 Glucolyte-2 Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose VD-25376-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Việt Nam Chai 66.300 1.127.100.000
2231260006053.04 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid dihydrat VD-21953-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Việt Nam Chai 26.600 289.940.000
2231200006068.04 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 52.700 387.345.000
2231250006070.01 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 11.000 1.100.000.000
2231270006081.01 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 4.800 720.000.000
2231240006097.01 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 3.600 612.000.000
2231280006101.01 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 6.200 1.984.000.000
2231220006116.01 Lipovenoes 10% PLR Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g VN-22320-19 Áo Chai 6.500 617.500.000
2231200006150.01 Briozcal Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) + Vitamin D3 VN-22339-19 Australia Viên 1.975.900 5.334.930.000
2231240006165.01 Ideos Calci carbonat + vitamin D3 VN-19910-16 France Viên 800.000 2.688.000.000
2231200006174.02 Savprocal D Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) VD-30502-18 + QĐ SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023 GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm SaVi Viên 60.000 84.000.000
2231210006195.01 PM Kiddiecal Calcium hydrogen phosphate anhydrous + vitamin D3 +Vitamin K1 VN-16986-13 Australia Viên 200.000 1.760.000.000
2231240006202.01 Phosphorus Aguettant Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate 1289/QLD-KD 4909/QLD-KD 10242/QLD-KD 10243/QLD-KD Pháp Ống 1.000 157.000.000
2231250006216.01 Nutryelt Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat VN-22859-21 Pháp Ống 1.000 58.000.000
2231240006226.01 Junimin Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit VN-22653-20 Pháp Ống 1.000 162.750.000
2231230006236.01 Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) CSSX: Pháp; CSXX: Belgium Lọ 21.200 2.798.378.800
2231250006254.04 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 211.400 133.182.000
2231280006262.04 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25328-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 300.000 170.100.000
2231240006271.01 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin 400100083323 Đức Ống 5.100 107.100.000
2231230006311.04 Vitamin B12 Cyanocobalamin VD-23769-15 Việt Nam Ống 3.000 1.650.000
2231200006327.04 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid VD-24911-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 80.800 50.904.000
2231270006340.04 Vitamin B6-HD Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) VD-29947-18 Việt Nam Viên 50.000 30.000.000
2221280000643.04 Kingdomin-vita C Vitamin C VD-25868-16 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Viên 27.300 21.212.100
2221280000650.01 D-Cure 25.000 IU Vitamin D3 (Cholecalciferol) VN-20697-17 Bỉ Ống 500 18.400.000
2231210006362.04 Vinpha E Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) VD3-186-22 Việt Nam Viên 356.600 167.602.000
2231260006374.04 Vitamin K Menadion Natri bisulfit 893110112723 (VD-26325-17) (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Việt Nam Ống 12.600 44.982.000
2231210006386.01 Cinnarizine Sopharma 25mg Cinnarizin 380110009623 Bulgaria Viên 29.300 20.510.000
2231270006395.04 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 30.000 2.400.000
2231280006408.01 Dasselta Desloratadin VN-22562-20 Slovenia Viên 1.700 9.139.200
2231250006414.04 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 80.300 37.339.500
2231200006426.01 Pollezin Levocetirizine dihydrochlorid VN-20500-17 Hungary Viên 2.000 9.500.000
2231230006434.02 Mezinet tablets 5mg Mequitazin VN-15807-12 Đài Loan Viên 37.400 148.104.000
2230270000082.04 Bfs - Depara Acetylcystein VD-32805-19 Việt Nam Lọ 3.000 435.000.000
2231210006447.04 Nobstruct N - Acetylcystein VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 Ống 50.000 1.475.000.000
2231210006461.04 Calci Folinat 10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 893110303823 (VD-29224-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 23.700 687.300.000
2231270006470.01 Folinato 50mg Acid folinic (dưới dạng calci folinat) VN-21204-18 Tây Ban Nha Lọ 35.900 2.789.430.000
2231280006484.04 Calci folinat 5ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 893110374723 (VD-29225-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 20.500 389.500.000
2231280006491.02 Folina Tablets 15mg Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) VN-22797-21 Đài Loan Viên 10.000 83.000.000
2231250006506.02 Growpone 10% Calci gluconate VN-16410-13 Ukraine Ống 7.000 93.100.000
2221070005971.04 Kalimate Calci polystyren sulfonat VD-28402-17 (THẺ KHO + HÓA ĐƠN) Việt Nam Gói 42.800 629.160.000
2231200006518.01 Demoferidon Deferoxamine mesylate VN-21008-18 Greece Lọ 10.000 1.650.000.000
2231260006527.04 Vinroxamin Deferoxamine mesylat VD-34793-20 Việt Nam Lọ 6.000 762.000.000
2231210006539.01 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin hydrochlorid VN-23066-22 United Kingdom Ống 5.400 311.850.000
2231240006547.01 Praxbind Idarucizumab QLSP-H03-1133-18 (Có Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD ngày 12/09/2023) Đức Lọ 20 215.758.840
2231210006553.05 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 28.200 4.284.990.000
2231250006568.04 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 1.000 29.400.000
2231280006576.05 NODICT Naltrexone hydroclorid VN-18461-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 1.000 23.300.000
2231250006582.04 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 15.800 505.600.000
2231260006596.04 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 13.900 553.956.700
2231240006608.01 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VN-18586-15 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022, hiệu lực 5 năm từ 30/12/2022) Đức Chai/ống/lọ/túi 7.300 693.500.000
2231200006617.01 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 1.300 28.600.000
2231240006622.04 Linanrex Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-31225- 18 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Ống 5.900 99.297.000
2231210006638.01 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 121.300 4.852.000.000
2231240006646.04 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) Việt Nam Ống 42.300 1.438.200.000
2231280006668.05 Pamintu 10mg/ml Protamin sulfat 10729/QLD-KD VÀ 2706/QLD-KD Turkey Lọ 8.000 2.071.040.000
2231200006679.01 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Bơm tiêm 1.300 252.850.000
2231260006688.04 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 3.000 420.000.000
2231220006697.01 Tegretol 200 Carbamazepine VN-18397-14 Ý Viên 90.000 139.860.000
2231280006705.01 Tegretol CR 200 Carbamazepine VN-18777-15 Ý Viên 100.000 260.400.000
2231220006710.01 Remebentin 100 Gabapentin VN-9825-10 Cyprus Viên 3.000 9.300.000
2231230006724.01 Lamictal 25mg Lamotrigine VN-22149-19 Ba Lan Viên 3.000 14.700.000
2231200006730.01 Lamictal 50mg Lamotrigine VN-22150-19 Ba Lan Viên 3.000 15.000.000
2231260006749.01 Levetiracetam - AFT Levetiracetam VN-22765-21 Hy Lạp Lọ 1.300 1.345.500.000
2231220006765.01 Trileptal Oxcarbazepine VN-22183-19 Ý Viên 80.000 645.120.000
2231250006773.04 Carbamaz Oxcarbazepin VD-32761-19 Việt Nam Viên 5.000 18.900.000
2231220006789.01 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin VN-21928-19 Ba Lan Viên 120.000 630.000.000
2231270006791.02 Davyca-F Pregabalin VD-19655-13 Việt Nam Viên 20.000 63.000.000
2231200006808.02 Dalyric Pregabalin VD-25091-16 (893110263923) Việt Nam Viên 50.000 49.800.000
2231260006817.04 Pregabalin 75mg Pregabalin VD-34763-20 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 20.000 11.900.000
2231240006837.04 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 Việt Nam Viên 10.000 1.400.000
2231250006865.04 Torapain 50 Topiramate 893110235323 Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 Viên 5.000 27.500.000
2231220006871.05 SUNTOPIROL 25 Topiramate VN-18099-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 5.000 15.500.000
2231280006880.01 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 Pháp Ống 6.000 660.000.000
2231210006898.02 Depakine 200mg/ml Natri valproate 868114087823 Cơ sở sản xuất và đóng gói: Thổ Nhĩ Kỳ; Cơ sở kiểm nghiệm và xuất xưởng: Pháp Chai 2.000 161.392.000
2231210006904.01 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Tây Ban Nha Viên 80.000 198.320.000
2221200000784.02 Azein Inj. Acyclovir VN-21540-18 Korea Lọ 5.000 1.260.000.000
2231280006927.01 Meileo Acyclovir VN-20711-17, CÓ C/V GIA HẠN Tây Ban Nha ống 15.000 4.170.000.000
2231200006938.04 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Tuýp 100 410.000
2221010006358.02 Medskin Acyclovir 200 Acyclovir VD-20576-14 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 35.400 30.019.200
2220700000058.02 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 15.000 27.000.000
2231220006956.04 Vinphacine 250 Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) VD-32034-19 Việt Nam Ống 20.000 126.000.000
2231250006964.04 Ampicillin 1g Ampicilin VD-33003-19 Việt Nam Lọ 10.000 70.000.000
2231220006970.01 Ama-Power Ampicilin + sulbactam VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Rumani chai/ống/lọ 45.400 2.801.270.800
2231230006984.02 Auropennz 3.0 Ampicilin + sulbactam 890110068923 India Lọ 13.500 1.120.500.000
2231200006990.01 Vizimtex Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 520110070923 (VN-20412-17) Hy Lạp Lọ 150 39.000.000
2231250007015.04 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 3.310.000
2221070006442.02 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) 890110407323 (VN-21276-18) Ấn Độ Lọ 2.400 10.752.000.000
2221080006456.02 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 200 1.120.000.000
2231260007029.02 Tenadol 1000 Cefamandol VD-35454-21 Việt Nam Chai/ống/lọ/túi 1.000 63.000.000
2231270007033.01 Biofazolin Cefazolin (dưới dạng cefazolin sodium) VN-20053-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Ba Lan Lọ 11.200 266.560.000
2231210007048.02 Cefazolin 2g Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri vô khuẩn) VD-36135-22 Việt Nam Lọ 10.000 363.000.000
2231240007056.01 Meiact Fine Granules Cefditoren pivoxil 50mg VN-21722-19 Nhật Bản Gói 1.000 24.000.000
2231280007061.01 Medocef 1g Cefoperazon VN-22168-19 Cyprus chai/ống/lọ 120.000 6.360.000.000
2231220007076.02 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefoperazon natri và Sulbactam natri tỉ lệ (1:1)) VD-32834-19 Việt Nam Lọ 20.000 1.480.000.000
2231280007085.02 Sulraapix Cefoperazon + Sulbactam VD-22285-15, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 Công ty cổ phần Pymepharco Lọ 15.000 600.000.000
2231230007097.01 Basultam Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri), Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) VN-18017-14 Cyprus Lọ 10.000 1.840.000.000
2231260007104.02 Sulraapix 1,5g Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam ( dưới dạng Sulbactam natri) VD-35470-21 Việt Nam Lọ 3.000 147.000.000
2221050006530.02 Tenafotin 2000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) VD-23020-15 Việt Nam Lọ 15.000 1.496.250.000
2231280007115.01 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin VN-21111-18 Pháp Lọ 10.000 2.079.000.000
2231200007126.04 TV-Zidim 1g Ceftazidim VD-18396-13 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Lọ 150.000 1.417.500.000
2231260007135.01 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) 800110440223 Cơ sở sản xuất: Ý; Cơ sở trộn bột trung gian: Ý Lọ 7.300 20.235.600.000
2231200007140.01 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg VN3-215-19 CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp Lọ 2.700 4.403.700.000
2231220007151.01 Pirolam Ciclopirox olamin VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) CSSX, đóng gói và kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan Tuýp 300 29.400.000
2221010006563.01 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 2.700 23.220.000
2231200007164.05 Klacid Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 1.000 103.140.000
2221000001660.04 Bexinclin Clindamycin 893110284723 VD-26810-17 (QĐ số:737 /QĐ-QLD ngày 09/10/ 2023) Việt Nam Tuýp 700 43.400.000
2231220007175.01 Syntarpen Cloxacillin VN-21542- 18 GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023 Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. Lọ 4.500 283.500.000
2231220007182.04 Colistimed Colistin VD-24643-16 Việt Nam Lọ 40.000 5.040.000.000
2231240007193.01 Colistin TZF Natri Colistimethat VN-19363-15 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. Lọ 100.000 37.800.000.000
2231230007202.04 Bidicolis 2MIU Colistimethat natri VD-33723-19 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 10.000 3.799.950.000
2221010006587.05 Dactasvir Daclatasvir VD3-33-19 Việt Nam Viên 1.800 209.880.000
2221060006599.05 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 850 1.444.150.000
2231220007212.01 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Bỉ Lọ 1.600 66.880.000
2231280007221.01 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21925-19 Bỉ Tuýp 100 5.190.000
2231270007231.04 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 6.000.000
2231230007257.04 AGICARVIR Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD-25114-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 16.800 39.480.000
2221030006635.01 Entecavir Teva 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 529114143023 Cyprus Viên 40.000 1.502.000.000
2221010006648.04 AGI-ERY 500 Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) VD-18220-13 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.900 2.736.000
2221080006654.01 Fungocap 200mg capsules, hard Fluconazol VN-21828-19 Bulgaria Viên 8.500 293.930.000
2231260007265.05 Vocarvi Foscarnet trisodium hexahydrate 9045/QLD-KD Canada Túi 130 1.283.100.000
2221070006671.04 Delivir Fosfomycin 893110372823 (SỐ VISA CŨ VD-17547-12) Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco Lọ 11.400 820.800.000
2221080006685.04 Delivir 2g Fosfomycin 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Công ty CP Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco Lọ 300 23.700.000
2221030006697.04 Atiganci Ganciclovir QLĐB-652-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Lọ 2.300 1.678.956.300
2231270007279.02 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 1.300.000 5.824.000.000
2231240007285.04 Bimesta Imipenem + cilastatin VD-19019-13 Việt Nam Lọ 50.000 2.500.000.000
2220410003110.01 Kbat Itraconazol VN-17320-13 Romania Viên 6.500 96.850.000
2220410003110.02 Itranstad Itraconazol VD-22671-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 11.500 84.525.000
2220720000502.04 Sos Mectin-3 Ivermectin VD-26100-17 Việt Nam Viên 20.000 142.000.000
2231200007294.04 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 30.000 424.500.000
2231260007302.01 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Thụy Sỹ Túi 13.000 3.194.100.000
2231270007316.01 Lichaunox Linezolid VN-21245-18 (gia hạn đến 31/12/2024) Ba Lan Túi 7.000 3.111.500.000
2221060006735.02 Forlen Linezolid VD-34678-20 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 6.000 106.800.000
2221060006735.04 LSP-Linezolid Linezolid VD-34399-20 Việt Nam Viên 3.000 24.507.000
2231260007326.04 Bironem 1g Meropenem VD-23138-15 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 100.000 5.138.700.000
2231280007337.01 Mycamine for injection 50mg/vial Micafungin natri (dạng hoạt tính) VN3-102-18 Nhật Lọ 2.000 4.777.500.000
2231220007366.02 Molnupiravir Stella 400mg Molnupiravir VD3-168-22 Việt Nam Viên 1.000 9.000.000
2231280007375.01 Mikrobiel 400mg/250ml Mỗi 250ml dung dịch chứa : Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) VN-21596-18, GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023 Cooper S.A, Pharmaceuticals Chai 4.000 1.176.000.000
2231280007382.01 Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp Neomycin sulphat; Polymycin B sulphat; Dexamethason natri metasulfobenzoat VN-22226-19 Pharmaster Lọ 100 6.600.000
2231200007393.01 Polygynax Neomycin + polymyxin B + Nystatin VN-21788-19 Pháp Viên 12.000 114.000.000
2231260007401.02 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Chai 200 27.000.000
2221000006818.01 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 5.000 224.385.000
2231240007414.01 Oxacilline Panpharma Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) VN-22319-19 Pháp Lọ 2.000 144.000.000
2231220007434.05 Noxafil (CS ĐG cấp 2: Cenexi HSC, Địa chỉ: 2, rue Louis Pasteur, 14200 Herouville St Clair, France) Posaconazole VN-22438-19 CSSX: Canada; CSĐG thứ cấp: Bỉ Chai 70 665.000.000
2220480003188.05 Refix 550 Rifaximin 890110447023 (VN3-264-20) Ấn Độ Viên 5.100 117.300.000
2221020006850.04 Cgovir Sofosbuvir QLĐB-712-18 Việt Nam Viên 1.800 230.040.000
2231230007448.01 Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) Sofosbuvir + Velpatasvir VN3-83-18 Patheon Inc. Viên 15.400 4.123.350.000
2231270007453.02 Myvelpa Sofosbuvir + velpatasvir 890110196823 (VN3-242-19) Mylan Laboratories Limited Viên 2.800 688.548.000
2231210007475.02 Cotrimoxazole 400/80 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-23965-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2027 Việt Nam Viên 119.000 64.260.000
2231250007497.01 Vemlidy Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 539110018823 Ireland Viên 10.000 441.150.000
2231280007504.02 Stadfovir 25 Tenofovir alafenamid 893110005823 Việt Nam Viên 3.000 54.000.000
2220410003240.04 Tetracyclin 500mg Tetracyclin hydrochlorid VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 200.000 147.000.000
2221040006861.02 Tinidazol 500 Tinidazol VD-24623-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 150.000 157.500.000
2221220000771.04 Tobramycin 80mg/2ml Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 1.200 4.890.000
2220470003266.04 Becacyte Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir hydroclorid) 893114465323 (VD3-80-20) Việt Nam Viên 500 242.500.000
2231200007539.01 Voxin Vancomycin VN-20983-18 Greece Lọ 50.000 4.357.500.000
2231260007548.02 Vecmid 1gm Vancomycin VN-22662-20 India Lọ 25.000 1.727.250.000
2231210007550.05 Voriole IV Voriconazol VN-21912-19 India Lọ 4.000 3.738.000.000
2231240007568.02 MyVorcon 200mg Voriconazol VN-22441-19 India Viên 500 203.500.000
2231200007577.05 Berdzos Voriconazol VD- 34706-20 Việt Nam Viên 8.900 3.364.200.000
2231220007588.02 Sarariz Cap. Flunarizin VN-22208-19 Hàn Quốc Viên 40.000 37.800.000
2231280007597.04 Flunarizine 5mg Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) VD-23073-15 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 20.000 4.800.000
2231260007616.02 Abiratred Abiraterone acetate 890114086523 (VN3-121-19) Ấn Độ Viên 16.000 901.440.000
2231230007622.01 Calquence Acalabrutinib 730110017023 Thụy Điển Viên 180 359.742.600
2221030006949.05 Thymogam Anti thymocyte Globulin (Equine) 2707/QLD-KD Ấn Độ Lọ 370 888.000.000
2221050006950.01 Grafalon Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit 847/QLD-KD 5315/QLD-KD 10370/QLD-KD 5868/QLD-KD Đức Lọ 150 2.388.000.000
2221000006979.01 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 220 12.219.694.080
2221200000814.05 Winduza Azacitidine VN3-123-19 Ấn Độ Lọ 200 1.612.800.000
2231250007664.01 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl 840110017223 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 120 787.344.000
2231210007673.01 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl VN3-396-22 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 120 179.020.800
2231230007684.05 Bendamustine Mylan Bendamustine VN3-375-21 Ấn Độ Chai/ống/lọ/túi 120 777.600.000
2231200007690.05 Bendamustine Mylan Bendamustine VN3-339-21 Ấn Độ Chai/ống/lọ/túi 120 194.400.000
2221030007014.01 Mvasi Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1221-21 Mỹ Lọ 1.000 4.756.087.000
2221030007014.05 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab 460410249923 (SP3-1202-20) Nga Lọ 1.000 3.780.000.000
2221020007024.01 Mvasi Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1222-21 Mỹ Lọ 500 8.686.414.000
2221020007024.05 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab 460410250023 (SP3-1203-20) Nga Lọ 500 7.245.000.000
2231240007704.01 Asstamid Bicalutamid VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) Tây Ban Nha Viên 5.000 125.000.000
2231280007719.04 Larrivey Bicalutamid VD-31087-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 2.000 36.000.000
2231230007721.04 Bleomycin Bidiphar Bleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat) QLĐB-768-19 (893114092923) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 300 122.994.900
2221070007043.01 Bortezomib Biovagen Bortezomib anhydride 3,336mg tương đương với Bortezomib 3,5mg (dưới dạng mannitol boronic ester) 859114126523 -Cơ sở xuất xưởng,đóng gói sơ cấp: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 1.500 20.352.000.000
2221070007043.02 Bortezomib for injection 3.5mg/vial Bortezomib 890114446423 (VN2-453-16) Ấn Độ Lọ 1.500 1.978.665.000
2231250007749.01 Adcetris Brentuximab Vedotin QLSP-H03-1136-18 CSSX: Ý; ĐG & XX: Áo Lọ 30 1.896.432.990
2231200007751.02 Busulfan Injection Busulfan VN3-345-21 Ấn Độ Lọ 150 535.500.000
2231240007766.01 Pecabine 500mg Capecitabin 840114035023 (VN3-53-18) Tây Ban Nha Viên 200.000 4.200.000.000
2231280007771.02 Capecitabine Tablets USP 500mg Capecitabin VN3-406-22 Ấn Độ Viên 150.000 1.185.000.000
2231250007787.02 Naprolat Carboplatin VN3-282-20 India Lọ 1.000 722.000.000
2221000007082.04 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 40.000 5.155.920.000
2231230007790.04 Bocartin 150 Carboplatin VD-21239-14 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 16.600 4.315.668.000
2231280007801.02 CKDCipol-N 100mg Cyclosporin VN-18192-14 Korea Viên 3.400 153.000.000
2221060007114.02 Cisplaton Cisplatin 890114182423 Ấn Độ Chai 15.000 975.000.000
2221010007126.02 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 10.000 1.688.000.000
2221060007114.04 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin QLĐB-736-18 (893114093023) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 10.000 638.820.000
2231200007812.01 Endoxan Cyclophosphamide VN-16581-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 11.000 602.030.000
2231220007823.01 Endoxan Cyclophosphamide VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 6.100 812.703.000
2221020007161.01 Alexan Cytarabine VN-20580-17 Áo Lọ 10.000 1.850.000.000
2231220007854.05 Darzalex Daratumumab QLSP-H03-1163-19 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) Thụy Sĩ Lọ 120 4.465.678.800
2231280007863.05 Darzalex Daratumumab QLSP-H03-1163-19 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) Thụy Sĩ Lọ 60 558.209.820
2231280007870.05 Decitabine for injection 50mg/vial Decitabine 50mg/lọ 890110407223 (VN3-57-18) Ấn Độ Lọ 200 1.766.700.000
2231200007881.01 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN3-398-22 Cơ sở sản xuất thuốc bột đông khô, dung môi và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ Lọ 300 916.650.000
2231280007894.01 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN-23031-22 Cơ sở sản xuất thuốc bột đông khô, dung môi và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ Lọ 60 176.085.000
2221210000835.04 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel QLĐB-766-19 (893114114823) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 3.000 850.500.000
2221280000841.04 Bestdocel 80mg/4ml Docetaxel QLĐB-767-19 (893114092823) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.500 742.486.500
2231280007900.01 Doxorubicin "Ebewe" Doxorubicin Hydroclorid VN-17426-13 Áo Lọ 8.000 923.456.000
2231220007915.01 Doxorubicin "Ebewe" Doxorubicin Hydroclorid VN-17426-13 Áo Lọ 1.800 685.152.000
2231280007924.02 CHEMODOX Doxorubicine hydrochloride VN-21967-19 India Lọ 1.000 3.800.000.000
2231230007936.04 Doxorubicin Bidiphar 10 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-635-17 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.000 42.000.000
2231250007947.04 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-693-18 (893114093323) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 2.000 329.994.000
2231220007953.01 Imfinzi Durvalumab SP3-1219-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 15 157.015.290
2231260007968.01 Imfinzi Durvalumab SP3-1220-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 25 1.046.768.625
2231240007971.04 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydrocloride QLĐB-636-17 (893114092723) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 400 48.694.800
2231250007985.04 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydrocloride QLĐB-666-18 (893114115023) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 200 65.494.800
2231280007993.01 Halaven Eribulin mesylate VN3-315-21 Ý Lọ 500 2.016.000.000
2231280008006.04 Hyyr Erlotinib VD-28913-18 Việt Nam Viên 2.000 145.000.000
2231210008014.01 pms-Erlotinib Erlotinib 754114195023 Canada Viên 5.000 1.995.000.000
2231200008031.04 Etoposid Bidiphar Etoposid VD-29306-18 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 6.000 659.862.000
2231270008054.04 Biluracil 500 Fluorouracil VD-28230-17 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 15.200 638.400.000
2231240008060.01 Fulvestrant "Ebewe" Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg VN-22177-19 Áo Bơm tiêm 100 439.149.400
2231280008075.02 Eranfu Fulvestrant VN3-259-20 Ấn Độ Bơm tiêm 50 186.617.500
2231250008081.04 Bigefinib 250 Gefitinib 893114104523 (QLĐB-510-15) Việt Nam Viên 7.000 1.399.300.000
2231210008090.01 Gemcitabin "Ebewe" Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) VN-20826-17 Áo Lọ 1.500 674.250.000
2231280008112.02 Gemita 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 1.200 336.000.000
2231280008129.02 Gemita 200mg Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21730-19 Ấn Độ Lọ 10.000 1.000.000.000
2231230008155.01 Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml Idarubicin hydrochloride VN3-417-22 Áo Lọ 30 106.295.820
2231260008163.01 Idarubicin "Ebewe" 5mg/5ml Idarubicin hydrochloride VN3-419-22 Áo Lọ 30 61.367.790
2231200008178.01 Holoxan Ifosfamide VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Lọ 1.300 500.500.000
2231230008186.04 Ifosfamid bidiphar 1g Ifosfamid QLĐB-709-18 (893114093423) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 600 227.997.000
2231230008193.01 Benivatib 400mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445923 (VN3-257-20) Poland Viên 20.000 2.300.000.000
2231260008200.02 Rofiptil Tablet Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) VN2-543-17 Hàn Quốc Viên 20.000 425.880.000
2231240008213.02 Benivatib 400mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445923 (VN3-257-20) Poland Viên 20.000 2.300.000.000
2231250008241.02 Irinotel 100mg/5ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20678-17 Ấn Độ Lọ 1.000 458.000.000
2231220008257.02 Irinotel 40mg/2ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20679-17 Ấn Độ Lọ 4.000 840.000.000
2221000007457.01 Spectrila L-asparaginase 10371/QLD-KD 5313/QLD-KD 8155/QLD-KD 10372/QLD-KD -Nước sản xuất: Đức -Nước SHGP, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức Lọ 400 2.020.000.000
2221080007460.05 L-ASPASE 5.000 IU L-Asparaginase 3279/QLD-KD Ấn Độ Lọ 100 80.000.000
2231220008264.05 Erwinase Erwinia L-asparaginase 4909/QLD-KD 9149/QLD-KD 10370/QLD-KD 10372/QLD-KD Anh Lọ 50 1.343.000.000
2231200008291.02 Lenalidomide Alvogen capsule 10mg Lenalidomide 471114143423 Đài Loan Viên 2.000 286.000.000
2231260008309.02 Lenalidomide Alvogen capsule 25mg Lenalidomide 471114143523 Đài Loan Viên 3.000 699.000.000
2231270008313.02 Leavdo Capsules 5mg Lenalidomide 471114144623 Đài Loan Viên 2.000 136.000.000
2231260008323.01 Lenvima 4mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-261-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Canada Viên 7.000 4.507.020.000
2231280008334.01 Lenvima 10mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-260-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Canada Viên 500 567.000.000
2231260008347.01 Lezra 2,5mg Letrozole VN-20367-17 Rumani Viên 2.000 34.000.000
2221010007492.05 Megval 50 mg Melphalan 10505/QLD-KD Ấn Độ Hộp 500 2.766.960.000
2221060007510.01 Uromitexan Mesna VN-20658-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức Ống 6.900 274.875.300
2221080007545.01 Methotrexat "Ebewe" 500mg/5ml Methotrexat 900114446923 Áo Lọ 3.000 1.620.000.000
2231220008363.04 Methotrexat Methotrexate 893114 226823 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 10.000 659.820.000
2221060007527.05 Methotrexat Methotrexate 893114 226823 Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 800 711.984.000
2231250008388.02 Mycophenolate mofetil capsules 250 mg Mycophenolate mofetil VN-23085-22 India Viên 2.000 18.940.000
2231260008408.01 Mycophenolate mofetil Teva Mycophenolat mofetil VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Hungary Viên 78.480 3.425.652.000
2221060007572.01 Myfortic 360mg Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) 400114430523 Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia Viên 170.000 7.415.570.000
2221010007584.05 Cimaher Nimotuzumab QLSP-1002-17 CuBa Lọ 10 51.050.000
2221020007611.01 Gazyva Obinutuzumab QLSP-H03-1134-18 CSSX: Đức, đóng gói Thụy Sỹ Lọ 10 281.645.430
2221020007642.01 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel VN-11619-10 Romania Lọ 1.500 2.205.000.000
2221020007628.04 Canpaxel 150 Paclitaxel QLĐB-582-16 (893114248123) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.000 529.998.000
2231240008428.04 Canpaxel 250 Paclitaxel 893114229123 (QLĐB-592-17) Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 500 577.500.000
2231250008449.02 PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) Paclitaxel VN2-351-15 kèm công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28 tháng 07 năm 2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 4297/QLD-ĐK ngày 28/3/2019 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc, thay đổi công ty đăng ký; công văn 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP Korea Lọ 500 1.950.000.000
2231280008457.02 Idrona 30 Pamidronat dinatri VN-20328-17 India Lọ 2.000 1.260.000.000
2221050007667.01 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml QLSP-H02-1073-17 CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ Lọ 400 24.656.000.000
2221000007679.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed 859114086023 (VN3-55-18) 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. Lọ 2.000 7.800.000.000
2221010007683.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed VN3-362-21 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Czech 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. Lọ 1.000 16.747.500.000
2221000007679.02 Allipem 100mg Pemetrexed VN-22156-19 Hàn Quốc Lọ 5.000 2.499.000.000
2221010007683.02 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 India Lọ 2.500 2.250.000.000
2231210008465.01 Cyramza Ramucirumab SP3-1239-22 CSSX và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 200 1.638.000.000
2231240008473.01 Cyramza Ramucirumab SP3-1238-22 CSSX và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 200 6.510.000.000
2231280008488.05 Kryxana Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) VN3-318-21 NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 7.000 2.331.000.000
2221030007694.01 Rixathon Rituximab SP3-1231-21 Slovenia Lọ 600 2.611.237.800
2221000007709.01 Rixathon Rituximab SP3-1232-21 Slovenia Lọ 1.000 13.800.625.000
2221030007694.05 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 300 669.755.400
2221000007709.05 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 300 2.892.960.000
2231230008490.04 Soravar Sorafenib (dưới dạng sorafenib tosylate form II) QLĐB-773-19 GIA HẠN SĐK SỐ 776/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023 Việt Nam Viên 4.000 1.380.000.000
2231280008501.02 CKDTacrobell 0.5mg Tacrolimus VN-22020-19 Korea Viên 22.700 669.650.000
2231200008512.02 Tacrocend 1.0 Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) VN-23060-22 India Viên 1.000 44.000.000
2231200008529.01 TS-One Capsule 20 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali VN-22392-19 Nhật Viên 30.000 3.642.840.000
2231210008533.01 TS-One Capsule 25 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali VN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Viên 45.000 7.071.390.000
2231270008542.02 Ufur capsule Tegafur-uracil VN-17677-14 Đài Loan Viên 60.000 2.370.000.000
2231240008558.01 Temozolomid Ribosepharm 100mg Temozolomid VN2-626-17 Đức Viên 6.000 9.450.000.000
2231260008569.02 Temorel 100 mg Temozolomide 890114089123 (VN3-87-18) India Viên 1.500 1.725.000.000
2231210008571.02 Temotero 20 Temozolomide VN3-405-22 Ấn Độ Viên 1.000 222.000.000
2231210008588.04 Venutel-100 Temozolomid QLĐB-735-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 500 294.000.000
2231270008597.04 Venutel Temozolomid VD-30908-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 5.500 1.617.000.000
2231220008615.02 Domide Capsules 50mg Thalidomid VN2-243-14 Đài Loan Viên 50.000 2.960.000.000
2221070007791.02 Hertraz 150 Trastuzumab 890410249423 (QLSP-H03- 1174-19) Ấn độ Lọ 200 2.066.400.000
2221020007802.02 Hertraz 440 Trastuzumab 890410249523 (QLSP-H03- 1175-19) Ấn độ Lọ 40 1.050.840.000
2221070007791.05 Herticad 150mg Trastuzumab 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) Nga Lọ 400 3.276.000.000
2231230008629.05 Herticad 440mg Trastuzumab 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) Nga Lọ 50 1.134.000.000
2231270008634.01 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1217-21 Thụy Sỹ Lọ 20 635.476.800
2231210008649.01 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1218-21 Thụy Sỹ Lọ 20 1.016.658.300
2231210008656.01 Vesanoid Tretinoin VN-21185-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Đức Viên 5.000 242.690.000
2231250008661.01 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 100 770.000.000
2231280008679.01 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 100 255.700.000
2231240008701.02 Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules Vinorelbin VN3-378-21 Đài Loan Viên 2.000 2.200.000.000
2231200008710.02 Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules Vinorelbin VN3-379-21 Đài Loan Viên 1.000 4.100.000.000
2231210008724.02 Gourcuff-5 Alfuzosin VD-28912-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 150.000 750.000.000
2231270008733.02 Dryches Dutasterid VD-28454-17; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 10.000 100.000.000
2231240008749.04 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg Dutasterid VD-33759-19 Việt Nam Viên 15.000 64.500.000
2231280008754.01 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 3.700 27.720.400
2231220008769.05 Betmiga 50mg Mirabegron VN3-383-22 Nhà sản xuất: Mỹ; Cơ sở đóng gói: Hà Lan viên 1.000 30.870.000
2231270008771.01 Solnatec FC Tablet 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. Viên 3.500 70.000.000
2231230008780.02 SUNVESIZEN TABLETS 10MG Solifenacin succinate VN-21447-18 kèm quyết định số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo qui định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 9) India Viên 5.000 134.500.000
2231250008791.03 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 5.000 16.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8494 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1652 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25430 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39684 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu như bạn làm rối tung mọi chuyện lên thì đó không phải lỗi của bố mẹ bạn, thế nên đừng có mà ca thán về lỗi lầm của bạn, hãy rút kinh nghiệm từ chúng. "

Bill Gates

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây