Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2231220000015.01 | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Atracurium besilat | VN-16645-13 | Germany | ống | 35.000 | 1.575.000.000 |
2231200000028.02 | Notrixum | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 15.000 | 382.845.000 |
2231240000033.01 | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl | VN-19785-16 | Pháp | Ống | 3.400 | 141.440.000 |
2231280000048.01 | Cisatracurium-hameln 2mg/ml | Cisatracurium | VN-18225-14 | Germany | ống | 2.000 | 178.000.000 |
2231220000053.01 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 1.000 | 2.700.000.000 |
2231260000068.01 | Etomidate-Lipuro | Etomidat | VN-22231-19 | Đức | Chai/ống/lọ/túi | 2.000 | 240.000.000 |
2231210000070.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Yichang Humanwell pharmaceutical Co., Ltd | Ống | 20.000 | 220.000.000 |
2231270000089.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14 + QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Ống | 30.000 | 630.000.000 |
2231260000099.01 | Fenilham | Fentanyl | VN-17888-14 GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022 | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 72.500 | 978.750.000 |
2231280000109.01 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) | VN-17325-13 | Đức | Ống | 77.000 | 1.848.000.000 |
2231270000140.01 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacain | VN-22960-21 | Italy | Ống | 2.000 | 219.000.000 |
2231220000169.04 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml-gmp | Lidocain HCl | VD-23764-15 | Việt Nam | Ống | 315.200 | 132.384.000 |
2231270000171.01 | Lidocain | Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g | VN-20499-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Lọ | 400 | 63.600.000 |
2221210000033.04 | Zodalan | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VD-27704-17 (893112265523) | Việt Nam | Ống | 100.000 | 1.575.000.000 |
2231240000200.01 | Midazolam B.Braun 1mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VN-21582-18 (THẺ KHO + TKHQ) | Tây Ban Nha | Chai | 7.800 | 466.830.000 |
2231270000232.04 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | VD-24315-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 84.000.000 |
2231220000244.04 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 GIA HẠN SĐK SỐ 574/QĐ-QLD NGÀY 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.150.000 |
2231260000259.01 | Opiphine | Morphine sulfat | 400111072223 (SĐK CŨ ; VN-19415-15) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 15.000 | 418.950.000 |
2231270000263.04 | OSAPHINE | Morphin sulfat | VD-28087-17 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 84.000.000 |
2231200000271.01 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmine metilsulfat | VN-22085-19 | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 30.000 | 384.000.000 |
2231210000285.02 | Pinadine Inj | Neostigmine methylsulfate | VN-20064-16 | Korea | Ống | 10.000 | 92.000.000 |
2231230000296.04 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 49.350.000 |
2231270000300.01 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidine hydrocloride | VN-19062- 15 GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022 | Siegfried Hameln GmbH | ống | 3.200 | 62.400.000 |
2231200000318.01 | Arduan | Pipecuronium Bromide | VN-19653-16 | Hungary | Lọ | 2.000 | 116.000.000 |
2231280000321.01 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Bỉ | Lọ | 400 | 15.752.000 |
2231240000330.01 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) | Propofol | VN-22233-19 | Đức | Ống | 250.000 | 6.250.000.000 |
2231220000343.02 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) | Propofol | VN-22233-19 | Đức | Ống | 80.000 | 2.000.000.000 |
2231210000353.01 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 20.000 | 2.220.000.000 |
2231220000367.01 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 35.000 | 1.638.000.000 |
2231260000372.02 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Indonesia | Lọ | 10.000 | 448.500.000 |
2231280000383.04 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 435.000.000 |
2231240000408.01 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil ( dưới dạng Sufentanil citrate) | VN-20250-17 GIA HẠN 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022 | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 500 | 26.250.000 |
2231240000439.04 | Masopen 250/25 | Levodopa + carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 50.400.000 |
2231240000446.05 | SYNDOPA 275 | Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 85.000 | 267.750.000 |
2231240000477.01 | Noclaud 100mg | Cilostazol | VN-21016-18 | Hungary | Viên | 12.000 | 68.400.000 |
2231280000482.01 | Nibixada | Cilostazol | VN-21096-18 | Ba Lan | Viên | 6.000 | 30.294.000 |
2231210000490.04 | Pasquale-50 | Cilostazol | VD-28480-17 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 6.375.000 |
2231240000507.01 | pms - Deferasirox 250mg | Deferasirox | VN-23135-22 | Canada | Viên | 1.500 | 227.850.000 |
2231210000520.04 | Jasirox Tab 360 | Deferasirox | VD-34547-20 | Việt Nam | vên | 1.000 | 83.000.000 |
2231240000538.04 | Gonzalez-500 | Deferasirox | VD-29720-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 69.000.000 |
2231230000555.01 | Revolade 25mg | Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) | VN2-526-16 | CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha | Viên | 1.500 | 466.537.500 |
2231250000566.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16311-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 4.500 | 270.000.000 |
2231230000579.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 50.000 | 3.500.000.000 |
2231280000581.01 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 24.000 | 2.280.000.000 |
2231210000612.04 | Nanokine 4000 IU | Erythropoietin | QLSP-923-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm | 500 | 132.500.000 |
2231240000620.01 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 30.000 | 6.880.650.000 |
2231270000638.05 | Betahema | rHu Erythropoietin beta | QLSP-1145-19 | Argentina | Lọ | 20.000 | 4.320.000.000 |
2231210000643.01 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm tiêm | 5.000 | 1.100.000.000 |
2231240000668.05 | GRAFEEL | Filgrastim | QLSP-945-16 | Ấn Độ | Lọ | 3.000 | 440.787.000 |
2231270000676.05 | Gelofusine | Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd | VN-20882-18 (CV gia hạn Visa số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024) | Malaysia | Chai/Lọ/Túi | 14.000 | 1.624.000.000 |
2231250000719.01 | Immunine 600 | Human Coagulation Factor IX | QLSP-1062-17 | Áo | Lọ | 40 | 191.520.000 |
2231260000723.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 600 | 1.975.050.000 |
2231280000734.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1210-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 400 | 478.590.000 |
2231230000746.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 900 | 1.526.175.000 |
2231250000757.05 | PEG-GRAFEEL | Pegfilgrastim | QLSP-0636-13 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 720 | 3.080.520.000 |
2231200000769.01 | FEIBA 25 E./ml | Factor VIII Inhibitor bypassing activity | QLSP-1000-17 | Áo | Lọ | 100 | 882.000.000 |
2231220000770.04 | Vitamin K1 1 mg/1ml | Vitamin K1 | VD-18908-13 (893110344423) | Việt Nam | Ống | 17.000 | 20.400.000 |
2231220000787.04 | Phytok | Phytomenadion | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 7.200 | 635.040.000 |
2231220000794.04 | Phytok | Phytomenadion | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 500 | 75.000.000 |
2231280000802.04 | Antifix | Sắt sucrose (hay dextran) | VD-27794-17 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Ống | 8.000 | 527.856.000 |
2221060000528.04 | Solufemo | Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) | VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 3.000 | 20.040.000 |
2231240000811.04 | Hemafolic | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-25593-16; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | ống | 200.000 | 1.400.000.000 |
2221000000557.01 | Ferlatum | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | VN-22219-19 | Tây Ban Nha | Lọ | 35.000 | 647.500.000 |
2231270000836.01 | Hemafer-S | Sắt (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg | VN-21729-19 | Hy Lạp | Ống | 10.000 | 890.000.000 |
2221200000098.01 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 340.000 | 968.660.000 |
2231270000850.04 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
2221040000609.04 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion | VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 65.000 | 90.025.000 |
2231260000860.02 | Tivogg-2 | Warfarin natri | VD-30354-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 2.700.000 |
2231260000877.04 | A.T Warfarin 5mg | Warfarin natri (dưới dạng Warfarin natri clathrate) | VD-35300-21 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 2.625.000 |
2231230000883.02 | Tivogg-1 | Warfarin natri | VD-30353-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.495.000 |
2221040000654.01 | NovoSeven RT 1mg | Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) | QLSP-H02-982-16 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) | Đan Mạch | Hộp | 120 | 2.373.490.680 |
2231230000890.01 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1167-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 700 | 560.000.000 |
2231220000909.01 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1168-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 200 | 320.000.000 |
2231250000917.04 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | 893110306723 (VD-28148-17) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 42.750.000 |
2231280000925.04 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | 893110257723 (VD-28826-18) | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 200.000 | 78.000.000 |
2231220000930.04 | Aspirin 81 | Aspirin | 893110233323 | Việt Nam | Viên | 1.500.000 | 94.500.000 |
2231240000941.04 | Clopirin 75/75 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | VD-36071-22 | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma | Viên | 100.000 | 170.000.000 |
2231210000957.01 | Caden | Adenosine | 300110175623 | France | Lọ | 1.500 | 1.275.000.000 |
2231200000967.04 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 48.000.000 |
2231230000975.04 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 31.500.000 |
2231260000983.01 | Amaloris 5mg/10mg | Amlodipine + Atorvastatin | 383110181023 | Slovenia | Viên | 10.000 | 90.000.000 |
2231280000994.01 | Caduet | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg | VN-21934-19 | Đức | Viên | 5.000 | 86.185.000 |
2231220001005.01 | Lisonorm | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22644-20 | Hungary | Viên | 10.000 | 52.500.000 |
2231280001014.02 | Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets | Amlodipin + losartan | 383110139523 | Slovenia | Viên | 100.000 | 987.000.000 |
2231210001022.02 | Cozaar XQ 5mg/50mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Hàn Quốc | Viên | 38.000 | 397.860.000 |
2231200001049.03 | Hyvalor plus | Amlodipin + valsartan | VD-35616-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 780.000.000 |
2231260001058.03 | Hyvalor plus | Amlodipin + valsartan | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.640.000.000 |
2231210001060.02 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + ezetimib | VD-30484-18 GIA HẠN SĐK SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.064.000.000 |
2231240001078.01 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate | VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ireland | Viên | 239.500 | 164.057.500 |
2231270001086.01 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 558.200 | 382.367.000 |
2231220001098.04 | Ravenell-125 | Bosentan | VD-31091-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 6.400 | 448.000.000 |
2231230001101.04 | Ravenell-62,5 | Bosentan | VD-31092-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 8.600 | 326.800.000 |
2231270001116.01 | Candesartan BluePharma | Candesartan | VN-20392-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Bồ Đào Nha | Viên | 200.000 | 912.000.000 |
2231200001124.04 | Tepirace | Clonidin | VD-30352-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 2.000 | 6.000.000 |
2231220001135.01 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 8.000 | 240.000.000 |
2231200001148.04 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Viên | 40.000 | 25.200.000 |
2231280001151.04 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 96.000.000 |
2231240001160.02 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem | 893110337323 (VD-27522-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 24.000.000 |
2231220001173.01 | Lixiana | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) | VN3-365-21 | Đức | Viên | 500 | 27.000.000 |
2231270001185.01 | Lixiana | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) | VN3-366-21 | Đức | Viên | 1.300 | 70.200.000 |
2231210001190.01 | Lixiana | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) | VN3-367-21 | Đức | Viên | 1.500 | 81.000.000 |
2221060000894.01 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
2231260001201.01 | Plendil Plus | Felodipine, Metoprolol succinat | VN-20224-17 | Thụy Điển | Viên | 87.500 | 647.150.000 |
2231200001223.02 | Fenostad 160 | Fenofibrat | 893110107123 (VD-26563-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2028 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 57.200.000 |
2231230001231.01 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | Viên | 40.000 | 280.000.000 |
2231220001241.04 | FDP Medlac | Fructose 1,6 diphosphat | VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) | Việt Nam | Lọ | 2.100 | 555.660.000 |
2231220001258.04 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat | VD-34179-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 44.000.000 |
2231200001261.01 | Nitromint | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)" | VN-20270-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Lọ | 300 | 45.000.000 |
2231240001276.04 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt nam | Ống | 45.000 | 2.250.000.000 |
2221040000975.01 | Trinitrina | Nitroglycerine | VN-21228-18 | Ý | Ống | 8.000 | 376.640.000 |
2231200001285.03 | Idatril 5mg | Imidapril hydroclorid | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 740.000.000 |
2221040000999.01 | Diuresin SR | Indapamid | VN-15794-12 | Ba Lan | Viên | 85.000 | 246.500.000 |
2221080001000.01 | Natrixam 1.5mg/10mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | 300110029723 | Pháp | Viên | 27.300 | 136.145.100 |
2221050001016.01 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 53.100 | 264.809.700 |
2231220001296.01 | CoRycardon | Irbesartan + hydroclorothiazid | VN-22389-19 | Cyprus | Viên | 11.100 | 34.265.700 |
2231200001315.04 | Donox 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VD-29396-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Viên | 179.700 | 260.565.000 |
2231240001337.01 | Bixebra 5 mg | Ivabradin | VN-22877-21 | Slovenia | Viên | 3.000 | 21.750.000 |
2231270001345.01 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) | VN-22878-21 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 20.000 | 199.920.000 |
2231210001350.02 | Huntelaar | Lacidipin | VD-19661-13; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 70.000 | 294.000.000 |
2231270001369.01 | Lisinopril Stella 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VD-21533-14 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 8.730 | 18.333.000 |
2231200001384.04 | A.T Lisinopril 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VD-34120-20 | Việt Nam | Viên | 13.600 | 4.012.000 |
2231230001392.01 | Tazenase | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-21369-18 | Portugal | Viên | 2.600 | 9.360.000 |
2231200001407.01 | Lisiplus HCT 20/12.5 | Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-18111-12 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 149.700.000 |
2231240001412.02 | SaVi Losartan 100 | Losartan | VD-27048-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 27.000.000 |
2231250001426.02 | PV-Sartan Tablet | Losartan kali + hydroclorothiazid | 894110138523 | Bangladesh | Viên | 88.100 | 54.622.000 |
2231200001438.01 | Lowsta 20mg | Lovastatin | 529110030223 (VN-17513-13) | Cyprus | Viên | 50.000 | 172.500.000 |
2231210001442.01 | Carmotop 25 mg | Metoprolol tartrat | VN-21529-18 | Romania | Viên | 400.000 | 631.200.000 |
2231250001457.01 | Carmotop 50 mg | Metoprolol tartrat | VN-21530-18 | Romania | Viên | 100.000 | 230.000.000 |
2231220001470.04 | Priminol | Milrinon | 893110378023 (VD3-61-20) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 1.698.000.000 |
2231240001481.02 | Dabilet | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) | 893110448323 | Việt Nam | Viên | 108.400 | 132.248.000 |
2231260001492.04 | NICARLOL 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) | 893110258723 (VD-30284-18) | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 162.500 | 99.937.500 |
2231240001504.01 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 65.100 | 8.137.500.000 |
2231230001514.04 | Vincardipin | Nicardipin hydroclorid | VD-32033-19 | Việt Nam | Ống | 61.800 | 5.191.200.000 |
2231260001522.02 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Viên | 400.000 | 1.320.000.000 |
2231200001537.04 | Nikoramyl 5 | Nicorandil | VD-30393-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 294.000.000 |
2220750000688.01 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 200.000 | 616.000.000 |
2231280001540.01 | Nimovac-V | Nimodipin | VN-18714-15 | Hy Lạp | Lọ | 7.000 | 4.102.000.000 |
2221000001202.02 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai | 7.000 | 1.890.000.000 |
2231220001555.04 | A.T Perindopril 5 | Perindopril arginin | 893110276023 (VD-26747-17) | Việt Nam | Viên | 309.700 | 455.259.000 |
2231270001567.01 | Coveram 10mg/10mg | Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | VN-18632-15 | Ailen | Viên | 3.400 | 34.418.200 |
2231270001574.01 | Coveram 10mg/5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 6.200 | 62.762.600 |
2231250001587.01 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 70.000 | 417.200.000 |
2231280001595.01 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 70.000 | 461.230.000 |
2231230001606.01 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril + Amlodipine | VN-22311-19 | Slovenia | Viên | 32.300 | 183.464.000 |
2231270001611.01 | Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 360.300 | 1.361.934.000 |
2231210001626.01 | Coveram 5mg/10mg | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 150.000 | 988.350.000 |
2231200001636.01 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 280.000 | 1.844.920.000 |
2231260001645.01 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 250.000 | 1.625.000.000 |
2231220001661.01 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 50.000 | 427.850.000 |
2231280001670.01 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg | VN3-10-17 | Ailen | Viên | 45.000 | 385.065.000 |
2231280001687.01 | TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg | VN3-9-17 | Ailen | Viên | 50.000 | 556.500.000 |
2231280001694.01 | TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg | VN3-8-17 | Ailen | Viên | 50.000 | 556.500.000 |
2231250001709.01 | Jasugrel | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) | VN3-397-22 | Đức | Viên | 5.000 | 180.000.000 |
2231240001719.01 | Jasugrel | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) | VN3-416-22 | Germany | Viên | 3.600 | 129.600.000 |
2231210001725.02 | Pravastatin Savi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 135.800 | 563.570.000 |
2231200001735.04 | Hypevas 10 | Pravastatin | VD-26822-17 | Việt Nam | Viên | 330.900 | 291.853.800 |
2231230001743.04 | Hypevas 20 | Pravastatin | 893110285823 (VD-31108-18) | Việt Nam | Viên | 341.700 | 308.555.100 |
2231230001750.04 | Propranolol | Propranolol.HCl | 893110045423 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 15.400 | 9.240.000 |
2231250001761.01 | Ramipril-AC 2,5 mg | Ramipril | VN-23268-22 | Romania | Viên | 160.000 | 631.680.000 |
2231280001779.01 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Bồ Đào Nha | Viên | 129.600 | 712.800.000 |
2231250001785.02 | Xaravix 10 | Rivaroxaban | VD-35983-22 | Việt Nam | Viên | 21.000 | 397.215.000 |
2231250001792.02 | Xaravix 15 | Rivaroxaban | VD-35984-22 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 814.800.000 |
2231270001802.02 | Xaravix 20 | Rivaroxaban | VD-36115-22 | Việt Nam | Viên | 21.000 | 499.065.000 |
2231240001818.02 | Uperio 50mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-50-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 35.000 | 700.000.000 |
2231240001825.02 | Uperio 100mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-48-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 20.000 | 400.000.000 |
2231270001833.02 | Uperio 200mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-49-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 5.000 | 100.000.000 |
2231240001849.02 | SIMVOFIX 10/10 MG | Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 10 mg | VN-23136-22 | India | Viên | 9.400 | 37.224.000 |
2231230001859.02 | Silvasten | Simvastatin; Ezetimibe | VD-28922-18 | Việt Nam | Viên | 688.500 | 2.134.350.000 |
2231250001860.04 | Medifox 80 | Sotalol Hydroclorid | VD-26223-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 94.500.000 |
2231220001876.05 | Cytoflavin | Succinic acid + Nicotinamid + inosine + Riboflavin natri phosphat | VN-22033-19 | Nga | Ống | 7.500 | 967.500.000 |
2231280001885.01 | Micardis Plus | Telmisartan + Hydrochlorothiazide | VN-16587-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 50.000 | 468.300.000 |
2231270001895.02 | Telmisartan 80 mg and Hydrochlorothiazide 12.5mg Tablets | Telmisartan + hydrochlorothiazide | VN-22764-21 | Ấn Độ | Viên | 7.900 | 52.930.000 |
2231220001906.04 | CadisAPC 80/25 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-31587-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 2.250.000 |
2231250001914.01 | Brilinta | Ticagrelor | VN-23103-22 | Thụy Điển | Viên | 1.000 | 15.873.000 |
2231270001925.02 | Samsca tablets 15mg | Tolvaptan | VN2-565-17 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Hàn Quốc | Viên | 900 | 283.500.000 |
2231250001938.02 | Vastec 35 MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-27571-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 370.000 | 145.780.000 |
2231280001946.01 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 100.000 | 541.000.000 |
2231220001951.04 | Vazolore | Valsartan | 893110063123 | Việt Nam | Viên | 205.300 | 139.604.000 |
2231230001965.02 | RIOSART HCT 80+12.5MG | Valsartan; Hydrochlorothiazide | VN-15599-12 kèm công văn số 8998/QLD-ĐK ngày 27/06/2017 V/v thay đổi: tên và các ghi địa chỉ nhà sản xuất, công ty đăng ký tên thuốc, mẫu nhãn và HDSD và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 78.200 | 204.884.000 |
2231270001970.01 | Cordamil 40 mg | Verapamil hydrochloride | VN-23264-22 | Romania | Viên | 9.000 | 36.000.000 |
2231280001984.01 | Cordamil 80 mg | Verapamil hydrochloride | VN-23265-22 | Romania | Viên | 9.000 | 54.000.000 |
2231240001993.01 | Bifril (cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy) | Zofenopril calci | VN3-34-18 | Ý | Viên | 20.000 | 160.000.000 |
2231240002013.01 | Xamiol | Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | VN-21356-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ireland | Lọ | 500 | 141.240.000 |
2231280002028.04 | Neutasol | Clobetasol propionat | VD-23820-15 | Việt Nam | Tuýp | 800 | 25.200.000 |
2231220002033.04 | Panthenol | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | VD-26394-17 | Việt Nam | Tube | 300 | 5.370.000 |
2231250002041.04 | D.E.P | Diethyl phtalat | VS-4958-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 500 | 4.000.000 |
2231270002052.01 | Fucidin | Acid Fusidic | VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 300 | 22.522.500 |
2231270002083.01 | Fucicort | Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) | VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Ireland | Tuýp | 800 | 78.672.000 |
2231280002097.01 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | VN-17473-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Tuýp | 1.200 | 116.556.000 |
2231230002108.01 | Tremfya | Guselkumab | SP3-1242-22 | Thụy Sĩ | Bơm tiêm | 10 | 420.567.630 |
2231240002112.02 | Tilbec 10 | Isotretinoin | 890110021623 (VN-17884-14) | Softgel Healthcare Pvt.,Ltd | Viên | 2.000 | 13.800.000 |
2231260002123.04 | Kẽm oxyd 10% | Kẽm oxyd | VD-19083-13 | Việt Nam | Tuýp | 800 | 9.600.000 |
2231250002133.02 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 400 | 14.400.000 |
2231250002140.02 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 400 | 39.200.000 |
2231220002156.02 | EASYEF | Nepidermin | QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Korea | Hộp | 100 | 230.000.000 |
2231210002173.01 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 2.300 | 17.986.000.000 |
2231210002180.04 | Chamcromus 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26293-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | Tuýp | 200 | 9.300.000 |
2231230002191.04 | Chamcromus 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26294-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | Tuýp | 200 | 13.800.000 |
2231200002206.05 | Stelara | Ustekinumab | SP3-1235-21 | Thụy Sĩ | Lọ | 30 | 1.177.219.560 |
2231280002219.05 | Stelara | Ustekinumab | QLSP-H02-984-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Thụy Sĩ | Bơm tiêm | 60 | 2.695.901.640 |
2231240002242.01 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | 300110076323 | Pháp | Ống | 1.400 | 8.680.000.000 |
2231270002250.01 | Gadovist | Gadobutrol | VN-22297-19 | Đức | Bơm tiêm | 12.000 | 6.552.000.000 |
2231250002270.04 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893100375123 (VD-30953-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Chai | 58.500 | 374.400.000 |
2231210002296.01 | Betadine Antiseptic Solution 10% w/v | Povidon iod | VN-19506-15 | Cyprus | Chai | 10.000 | 1.595.370.000 |
2231240002303.04 | POVIDONE | Povidone iodine | 893100041923 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Chai | 40.000 | 398.000.000 |
2231200002329.01 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 900 | 50.857.200 |
2231230002337.01 | Betadine Ointment 10% w/w | Povidon iod | VN-20577-17 | Cyprus | Tuýp | 500 | 25.620.000 |
2231240002341.04 | Vinzix 40mg | Furosemid | VD-34795-20 | Việt Nam | Ống | 62.400 | 589.680.000 |
2231210002357.02 | Savispirono-Plus | Furosemid + spironolacton | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 218.000.000 |
2231210002364.04 | Savispirono-Plus | Furosemid + spironolacton | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 65.000 | 70.850.000 |
2231230002375.04 | Spinolac fort | Furosemid + spironolacton | VD-29489-18 | Việt Nam | viên | 129.100 | 316.165.900 |
2231260002383.01 | Verospiron 25mg | Spironolactone | VN-16485-13 | Hungary | Viên | 580.000 | 1.449.420.000 |
2231210002395.01 | Gaviscon Dual Action | Alginat natri + Natri bicarbonat + Canxi carbonat | VN-18654-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Gói | 10.000 | 74.220.000 |
2231230002405.01 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 17.000 | 232.951.000 |
2221060002911.04 | Mezapulgit | Attapulgit hoạt tính; Magnesi carbonat; Nhôm hydroxyd | VD-19362-13 | Việt Nam | Gói | 350.000 | 499.800.000 |
2231280002417.04 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 66.000 | 28.380.000 |
2221080002939.01 | Enterogermina | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii | QLSP-0728-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Ý | Ống | 150.000 | 984.600.000 |
2231250002423.04 | Enterogolds | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 546.000.000 |
2231240002440.04 | Dopolys | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VD3-172-22 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco | Viên | 10.000 | 24.000.000 |
2221070002970.01 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 50.000 | 187.650.000 |
2231220002453.01 | Pelethrocin | Diosmin | 520110016123 | Hy Lạp | Viên | 72.000 | 439.200.000 |
2231260002468.01 | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 250.000 | 775.000.000 |
2231220002484.01 | Motilium-M | Domperidone | VN-14215-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thái Lan | Viên | 7.000 | 12.691.000 |
2231230002498.01 | Cinet | Domperidon | VN-22966-21 | Portugal | Chai | 1.000 | 174.993.000 |
2231200002503.03 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat (Drotaverin hydroclorid) | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.100.000 |
2231280002516.04 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 71.400.000 |
2231220002521.04 | Esomeprazol 40mg | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% | 893110354123 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 214.800.000 |
2231280002530.04 | Vinfadin 40mg | Famotidin | VD-32939-19 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 70.000.000 |
2231210002548.04 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 6.700 | 46.431.000 |
2221020003026.04 | Lacbiosyn® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Gói | 16.000 | 12.096.000 |
2231210002562.01 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Spain | Viên | 20.000 | 189.000.000 |
2231230002573.01 | Hepa-Merz | L-Ornithin L- aspartat | VN-17364-13 GIA HẠN SĐK SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023 | Đức | ống | 80.000 | 9.200.000.000 |
2231210002586.02 | Ornispar | L-ornithin L-aspartart | VN-22535-20 | Indonesia | Ống | 10.000 | 630.000.000 |
2231230002597.04 | Vin-hepa 5g | L – Ornithin L – Aspartat | 893110375723 (VD-28701-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 420.000.000 |
2231230002603.01 | Fortrans | Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 11.000 | 362.989.000 |
2220750000589.01 | Forlax | Macrogol 4000 | VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Gói | 120.000 | 564.360.000 |
2231250002614.04 | Digazo | Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd); Magnesi hydroxyd ; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%) | VD-31443-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 6.600.000 |
2231280002639.01 | Pentasa 1g | Mesalazine | VN-19948-16 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 26/05/2023) | Cộng hòa Séc | Lọ | 1.000 | 222.585.000 |
2231250002645.01 | Pentasa Sachet 2g | Mesalazine | VN-19947-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Thụy Sĩ | Gói | 5.000 | 198.625.000 |
2231260002673.04 | METOCLOPRAMID KABI 10MG | Metoclopramid hydroclorid | VD-27272-17 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Ống | 41.000 | 41.820.000 |
2231210002685.01 | Fleet enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | USA | Chai | 10.000 | 590.000.000 |
2231230002696.04 | Golistin-enema for children | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-24751-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 39.690.000 |
2231240002709.04 | Agatop | Natri dihydrogen phosphat monohydrat; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat | VD-30001-18 | Việt Nam | Chai | 10.000 | 514.500.000 |
2231280002714.01 | Octreotide | Octreotid | VN-19094-15 | Italy | Ống | 25.000 | 2.309.475.000 |
2231280002721.04 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 1.000.000 | 148.000.000 |
2231220002736.01 | Dloe 8 | Ondansetron | VN-17006-13 | Spain | Viên | 20.000 | 453.800.000 |
2231280002745.02 | Onsett 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) | 890110423223 | Ấn Độ | Viên | 20.000 | 69.000.000 |
2231210002753.04 | Ondatil 4mg/5ml | Ondansetron (Dưới dạng Ondansetron hydrochloride) | VD-36210-22 | Việt Nam | Ống | 14.000 | 196.000.000 |
2231270002762.01 | Sendatron 250 microgram | Palonosetron hydroclorid | VN-22374-19 | Đức | Lọ | 1.000 | 525.000.000 |
2231210002777.02 | Accord Palonosetron | Palonosetron hydroclorid | VN-22800-21 | Ấn Độ | chai/ống/lọ | 1.000 | 450.000.000 |
2231240002785.04 | Papaverin 2% | Papaverin hydroclorid | VD-26681-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 600 | 1.701.000 |
2231260002796.01 | Rabeloc I.V. | Rabeprazole natri | VN-16603-13, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Cadila pharmaceticals Ltd | Lọ | 10.000 | 1.333.000.000 |
2231260002802.01 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | Viên | 30.000 | 315.000.000 |
2231200002817.02 | Rabeprazole sodium 20mg | Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) | 893110229923 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 560.000.000 |
2231270002823.02 | Raxium 20 | Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) | VD-28574-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 25.200.000 |
2231250002836.04 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 361.000 | 143.678.000 |
2221050003218.04 | RACEDAGIM 10 | Racecadotril | VD-24711-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Gói | 1.000 | 3.300.000 |
2221000003237.01 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 18.000 | 99.000.000 |
2231270002847.01 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 15.000 | 97.500.000 |
2221010003227.04 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16 | Việt Nam | Gói | 21.000 | 75.411.000 |
2231200002855.01 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 600.000 | 2.388.000.000 |
2231230002863.01 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 20.000 | 16.760.000 |
2231260002871.01 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 10.000 | 533.000.000 |
2231280002899.02 | Cratsuca Suspension "Standard" | Sucralfat | VN-22473-19 | 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Gói | 200.000 | 1.000.000.000 |
2231220002903.04 | Bivigas | Sucralfat | VD-30209-18 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 185.000.000 |
2231280002912.01 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | CSSX: Đức; CSĐG và XX: Thụy Sỹ | Lọ | 9.000 | 6.703.830.000 |
2231220002927.04 | AGITRITINE 100 | Trimebutine maleat | 893110257123 (VD-31062-18) | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 10.000 | 3.300.000 |
2231240002938.01 | Helicobacter Test INFAI-CP50 | Urea (13C) | VN3-313-21 | Đức | Bộ | 10.000 | 5.100.000.000 |
2231280002950.01 | PMS-URSODIOL C 250mg | Ursodeoxycholic acid | VN-18052-14 | Canada | Viên | 100.000 | 1.030.000.000 |
2231200002961.01 | pms - Ursodiol C 500mg | Ursodeoxycholic acid | VN-18409-14 | Canada | Viên | 95.000 | 1.900.000.000 |
2231220002972.04 | Maxxhepa urso 300 capsules | Ursodeoxycholic acid | VD-26732-17 | Việt Nam | Viên | 21.000 | 54.600.000 |
2231280002981.02 | Asbesone | Betamethason | VN-20447-17 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) | Cộng Hòa Macedonia | Tuýp | 1.500 | 92.250.000 |
2231280003001.01 | Diprospan | Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) | VN-22026-19 | Bỉ | Ống | 700 | 47.882.800 |
2231230003013.04 | Daforx 10 | Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propandiol monohydrat) | 893110217723 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 110.000.000 |
2231270003028.01 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-216-19 | Mỹ | Viên | 2.000 | 42.940.000 |
2231220003030.01 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-217-19 | Mỹ | Viên | 2.000 | 42.940.000 |
2231260003052.04 | Glubet | Desmopressin | VD-29780-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 66.000.000 |
2231250003079.04 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 132.800 | 94.288.000 |
2231220003085.01 | Glyxambi | Empagliflozin + Linagliptin | 400110016623 | Đức | Viên | 15.000 | 608.310.000 |
2231280003094.01 | Glyxambi | Empagliflozin + Linagliptin | 400110143323 | Đức | Viên | 15.000 | 559.005.000 |
2231220003108.01 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 1.600 | 26.880.000 |
2231250003116.01 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Viên | 2.000 | 33.600.000 |
2231240003126.01 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 1.000 | 4.800.000 |
2231210003132.01 | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | Insulin degludec | QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đan Mạch | Bút tiêm | 3.000 | 961.872.000 |
2231240003140.01 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 500 | 127.500.000 |
2231210003156.01 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 3.000 | 1.245.000.000 |
2231230003167.01 | Soliqua Solostar | Insulin glargine; Lixisenatide | SP3-1236-22 | Đức | Bút tiêm | 100 | 49.000.000 |
2231230003174.01 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 11.000 | 627.000.000 |
2231250003185.01 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 500 | 29.000.000 |
2231280003193.01 | Humulin 30/70 Kwikpen | Insulin người (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) | QLSP-1089-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Pháp | Bút tiêm | 20.000 | 2.116.000.000 |
2231250003208.01 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 2.500 | 142.500.000 |
2231200003210.01 | Berlthyrox 100(SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) | Levothyroxine sodium | VN-10763-10 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) | Viên | 324.400 | 173.554.000 |
2231260003236.01 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-23234-22 | Đức | Viên | 10.000 | 14.480.000 |
2231200003241.04 | Linagliptin 5 | Linagliptin | VD-34094-20 | Việt Nam | viên | 231.000 | 554.400.000 |
2221050003560.02 | Pdsolone-125 mg | Methylprednisolon | VN-21913-19 | India | Lọ | 7.000 | 441.000.000 |
2231240003256.04 | Medrokort 125 | Methyl prednisolon | VD-35124-21 | Việt Nam | Lọ | 21.500 | 448.490.000 |
2231270003264.01 | Progesterone injection BP 25mg | Progesterone | VN-16898-13 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Đức | Ống | 1.600 | 32.240.000 |
2231240003287.04 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 735.000 |
2231250003291.02 | Haduliptin | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrate) | 893110237423 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 189.000.000 |
2231240003300.04 | SitaAPC 50 | Sitagliptin | VD-32790-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 159.360.000 |
2231210003316.01 | Janumet 50mg/1000mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride | VN-17101-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 614.200 | 6.536.930.600 |
2231270003332.01 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17102-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 20.000 | 212.860.000 |
2231220003344.01 | Janumet 50mg/ 850mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17103-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 50.000 | 532.150.000 |
2231270003356.03 | Stradiras 50/1000 | Sitagliptin + metformin | 893110238723 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 180.000.000 |
2231230003365.01 | Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 22.000 | 49.302.000 |
2231240003379.01 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 30.000 | 42.000.000 |
2231270003387.04 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 6.930.000 |
2231260003410.02 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 10.000 | 41.500.000 |
2231230003457.04 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế | QLSP-0776-14, QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 22.000 | 10.233.300.000 |
2231260003465.04 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế | QLSP-0776-14, QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 1.860.600.000 |
2231250003475.04 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván (Globulin kháng độc tố uốn ván) | SỐ ĐK GIA HẠN 893410250823 (QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 648/QĐ-QLD). SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 116.172.000 |
2231250003499.05 | ProIVIG | Immunoglobulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai | 1.000 | 2.630.000.000 |
2231200003500.01 | Hizentra | Immunoglobulin | QLSP-H03-1169-19 | Thụy Sỹ | Lọ | 400 | 3.719.100.000 |
2231210003514.01 | Pentaglobin | Immunoglobulin | QLSP-0803-14 - (QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Đức | Lọ | 2.000 | 12.075.000.000 |
2231240003522.01 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 800 | 7.368.458.400 |
2231260003533.04 | Aeneas 5 | Aescinat Natri | VD-35624-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Lọ | 10.000 | 616.000.000 |
2231200003548.04 | Vinsinat 10mg | Aescinat natri | VD-36171-22 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 1.680.000.000 |
2231230003556.04 | MHAescin 40 | Aescin (Escin) | VD-32611-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 172.500.000 |
2231220003566.04 | Escin 20mg | Escin | VD-35445-21 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 12.500.000 |
2231280003575.01 | Aclonia 70mg/2800 IU tablets | Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) | 520110138223 | Greece | Viên | 1.000 | 95.000.000 |
2231240003584.04 | DH-Alenbe plus 70mg/2800IU | Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) | 893110389723 (VD-27546-17) | Việt Nam | viên | 500 | 3.675.000 |
2231270003592.02 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | 893110352523 (VD-21117-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 | Việt Nam | Viên | 231.400 | 155.038.000 |
2231270003608.01 | Rocalcic 100 | Calcitonin Salmon | VN-20613-17 (số: 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024) | Đức | Ống | 5.000 | 450.000.000 |
2231240003614.01 | Rocalcic 50 | Calcitonin Salmon | "Số ĐK gia hạn: 400110074323 Số ĐK đã cấp: VN-20345-17 (số: 226/QĐ-QLD gia hạn đến 3/4/2028)" | Đức | Ống | 5.000 | 280.000.000 |
2231270003622.01 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 77.000 | 924.000.000 |
2231200003630.01 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 3.600 | 32.760.000 |
2231260003656.02 | Colchicine | Colchicin | VD-19169-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 46.250.000 |
2231230003662.02 | Eupicom Soft Capsule | Dexibuprofen | VN-20086-16 | Hàn Quốc | Viên | 5.000 | 29.400.000 |
2231220003672.01 | Elaria 100mg | Diclofenac natri | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 6.400 | 89.600.000 |
2231280003681.01 | Elaria | Diclofenac Natri | VN-16829-13 | Cyprus | Ống | 2.700 | 24.300.000 |
2231280003698.01 | Roticox 30mg film- coated tablets | Etoricoxib | VN-21716-19 | Slovenia | Viên | 1.800 | 17.640.000 |
2231250003703.01 | Roticox 60 mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21717-19 | Slovenia | Viên | 6.000 | 78.000.000 |
2231240003713.01 | Roticox 90mg film - coated tablets | Etoricoxib | VN-21718-19 | Slovenia | Viên | 2.000 | 28.000.000 |
2231270003721.02 | Febumac 80 | Febuxostat | 890110189723 | Ấn Độ | Viên | 5.000 | 96.500.000 |
2231220003733.04 | FestatAPC 40 | Febuxostat | VD3-82-20 | Việt Nam | Viên | 9.300 | 43.710.000 |
2221000003886.04 | Cegaric 80 | Febuxostat | VD-35087-21 | Việt Nam | Viên | 3.600 | 25.920.000 |
2231200003746.01 | Simponi I.V. | Golimumab | QLSP-H02-1042-17 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) | Thụy Sĩ | Lọ | 180 | 2.975.049.000 |
2231260003755.01 | Jointmeno | Ibandronic acid | VN-20305-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 100 | 35.490.000 |
2231250003765.01 | Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna -Đ/c: 98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10, Poland) | Ibuprofen | VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | CSSX, đóng gói và kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan | Lọ | 1.000 | 88.000.000 |
2231280003773.04 | Ibuhadi suspension | Ibuprofen | VD-29630-18 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | chai/ống/lọ | 2.200 | 38.500.000 |
2231230003785.01 | Antarene codeine 200mg/30mg | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VN-21380-18 | Pháp | Viên | 40.900 | 368.100.000 |
2231240003799.01 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 100 | 4.750.000 |
2231210003804.01 | Algesin-N | Ketorolac trometamol | VN-21533-18 (CV gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Romania | Ống | 20.000 | 700.000.000 |
2231240003812.01 | Acuvail | Ketorolac tromethamine | VN-15194-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Ống | 5.800 | 42.920.000 |
2231210003828.02 | Movepain | Ketorolac Tromethamin | VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Indonesia | Ống | 36.000 | 251.820.000 |
2231230003839.04 | Vinrolac | Ketorolac Tromethamine | 893110376123 (VD-17048-12) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 48.000.000 |
2231260003847.01 | Somifen 20 | Leflunomide | 520110428923 | Greece | Viên | 400 | 8.920.000 |
2231250003857.01 | Propain | Naproxen | VN-20710-17; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Remedica Ltd | Viên | 10.000 | 47.300.000 |
2231220003863.02 | SavNopain 500 | Naproxen | VD-29130-18 + QĐ SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 ĐẾN 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm SaVi | Viên | 4.000 | 16.000.000 |
2231250003871.01 | Acupan | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 51.000 | 1.198.500.000 |
2231210003880.01 | Nefolin 30mg | Nefopam hydrocloride | VN-18368-14 (gia hạn đến 24/02/2027) | Cyprus | Viên | 2.000 | 10.500.000 |
2231200003890.04 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | VD-17594-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 157.500.000 |
2231270003905.01 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 800 | 1.806.400 |
2231270003912.01 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Viên | 900 | 2.376.900 |
2231200003920.01 | Efferalgan | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 500 | 945.000 |
2231260003939.04 | Parazacol 1000 | Paracetamol | VD-24866-16 | Việt Nam | Lọ | 200.000 | 1.840.000.000 |
2220430002223.04 | Falgankid | Paracetamol | VD-21506-14 | Việt Nam | Ống | 800 | 2.520.000 |
2220440002237.04 | Falgankid 25mg/ml | Paracetamol | VD-21507-14 | Việt Nam | Ống | 2.500 | 11.025.000 |
2231250003949.01 | Efferalgan Codeine | Paracetamol + Codein phosphat | VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 10.000 | 37.580.000 |
2231270003950.01 | Neo-Endusix | Tenoxicam | VN-20244-17 | Hy Lạp | Lọ | 19.300 | 1.003.600.000 |
2231240003966.01 | Actemra | Tocilizumab | QLSP-1120-18 | CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Bơm tiêm | 200 | 674.814.000 |
2231200003975.01 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 1.600 | 8.305.118.400 |
2231200003982.01 | Zoledro-Denk 4mg/5ml | Zoledronic acid | VN-22909-21 | Germany | Lọ | 3.500 | 1.223.775.000 |
2231220003993.02 | ZOLED | Zoledronic acid | VN-22776-21 | India | Lọ | 500 | 129.000.000 |
2231250004007.02 | Zabavnik | Baclofen | VD-29727-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 12.900.000 |
2231230004027.01 | Botox | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) | QLSP-815-14 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Ireland | Lọ | 100 | 528.097.500 |
2231260004035.01 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 200 | 960.188.000 |
2231280004046.01 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 400 | 2.651.168.000 |
2231210004054.02 | Savi Eperisone 50 | Eperison | VD-21351-14 | Việt Nam | Viên | 25.800 | 11.610.000 |
2231230004065.02 | Lambertu | Pyridostigmin bromid | VD-21059-14 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 81.000.000 |
2231260004080.02 | Rivadem 1.5 mg Capsule | Rivastigmine | VN-22985-21 | India | Viên | 3.500 | 66.150.000 |
2231260004127.01 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 300.000 | 1.788.600.000 |
2231280004138.01 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistine dihydrochloride | VN-20143-16 | Spain | Viên | 145.600 | 240.240.000 |
2231210004146.02 | Betahistine 16 | Betahistine dihydrochlorid | VD-22365-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 150.000 | 86.700.000 |
2231240004154.01 | Liposic eye gel | Carbomer | VN-15471-12 | Đức | Tuýp | 100 | 5.600.000 |
2231210004160.01 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 600 | 40.800.000 |
2231240004178.04 | Dexamoxi | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 200 | 4.400.000 |
2231270004186.01 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Mỹ | Lọ | 900 | 74.565.000 |
2231200004194.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 7.100 | 9.549.500 |
2231260004202.01 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Nhật | Lọ | 50 | 6.483.750 |
2231210004221.01 | Systane | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 200 | 14.940.000 |
2231270004230.01 | Systane Ultra | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 900 | 54.090.000 |
2231210004245.01 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocaine | VN-20293-17 | Đức | Viên | 500 | 1.200.000 |
2231200004255.01 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Lọ | 3.400 | 229.500.000 |
2231260004264.01 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | CSSX: Đức; CSĐG: Thụy Sỹ | Lọ | 1.100 | 394.056.300 |
2231200004279.01 | Propess | Dinoprostone | VN2-609-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Anh | Túi | 100 | 93.450.000 |
2231230004294.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 150.000 | 11.726.700.000 |
2231240004307.02 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 1.200 | 213.600.000 |
2231280004312.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 100.000 | 7.817.800.000 |
2231220004327.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 240 | 42.720.000 |
2231250004335.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21179-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 1.200 | 93.813.600 |
2231260004349.04 | Kamsky 1,5%-low calcium | Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid.6H2O | VD-30872-18 | Việt Nam | Túi | 22.000 | 1.496.000.000 |
2231210004351.04 | Kamsky 2,5%-Low calcium | Dextrose monohydrat; Natri clorid; Natri lactat; Calci clorid .2H2O; Magnesi clorid.6H2O | VD-30874-18 | Việt Nam | Túi | 5.000 | 340.000.000 |
2231220004365.04 | Kydheamo - 2A | Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic + Dextrose. | VD-28707-18 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Can | 4.300 | 567.084.000 |
2231270004377.01 | Duosol Without Potassium solution for haemofiltration | 555ml dung dịch điện giải chứa: Natri clorid; Calci clorid dihydrat; Magnesi clorid hexahydrat; Glucose anhydrous (dưới dạng glucose mono-hydrat); 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: Natri clorid; Natri hydrocarbonat | 400110020123 (VN-20914-18) | Đức | Túi | 25.000 | 15.750.000.000 |
2231270004384.01 | Prismasol B0 | Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g; Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium Chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g; Dung dịch sau khi phối hợp chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; hydrogen carbonat 32mmol/l | VN-21678-19 | Ý | Túi | 25.000 | 17.500.000.000 |
2231230004393.04 | Kydheamo - 1B | Natri hydrocarbonat | VD-29307-18 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Can | 4.500 | 584.482.500 |
2231250004403.01 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 185.000 | 853.220.000 |
2231200004415.02 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin | VD-29126-18 + QĐ SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm SaVi | Viên | 30.000 | 66.000.000 |
2231260004424.04 | Vintanil 1000 | N-Acetyl – DL – Leucin | VD-27160-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 120.000.000 |
2231270004438.04 | Davertyl | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-34628-20 | Việt Nam | Ống | 21.500 | 293.475.000 |
2231250004441.04 | Ttvonaf 600 | Acid Thioctic | 893110247923 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.000.000 |
2231200004453.01 | Alfa-Lipogamma 600 Oral | Acid Thioctic | VN-20219-16 | Đức | Viên | 3.100 | 52.080.000 |
2231270004469.04 | Thiovin 300mg/10ml | Acid thioctic | VD-35062-21 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 100.000.000 |
2231220004471.02 | Nesulix | Amisulprid | VD-21204-14. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 4.000 | 30.000.000 |
2231250004489.04 | Amriamid 200 | Amisulprid | VD-31566-19 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Viên | 6.000 | 17.640.000 |
2231260004493.01 | Teperinep 25mg film-coated tablets | Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) | VN-22777-21 | Hungary | Viên | 10.000 | 41.000.000 |
2231220004501.02 | Amitriptylin 25mg | Amitriptylin hydroclorid | VD-31039-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 130.000 | 123.500.000 |
2231250004519.04 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | VD-26865-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 8.250.000 |
2231270004520.02 | Aritero 10 | Aripiprazole | VN-23224-22 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 250.500.000 |
2231240004536.01 | Pramital | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) | VN-21205-18 | Hy Lạp | Viên | 30.000 | 297.000.000 |
2231270004544.04 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin hydroclorid | VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 4.300 | 9.030.000 |
2231210004559.01 | Clomedin Tablets | Clozapin | VN-22888-21 | Remedica Ltd | Viên | 14.500 | 130.500.000 |
2231200004569.01 | Clomedin Tablets | Clozapine | VN-22889-21 | Cyprus | Viên | 5.000 | 27.500.000 |
2231280004572.04 | Mebamrol | Clozapin | VD-28332-17 | Việt Nam | Viên | 4.500 | 8.955.000 |
2231220004587.04 | Lepigin 25 | Clozapin | VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 6.000 | 12.600.000 |
2231250004595.05 | SUNSIZOPIN 25 | Clozapine | VN-18098-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 3.000 | 4.800.000 |
2231280004602.01 | Nucleo CMP forte | Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine | VN-18720-15 | Ferrer Internacional S.A. | Ống | 1.500 | 85.050.000 |
2231210004610.04 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat | VD-24814-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 4.000 | 16.800.000 |
2231240004628.02 | Atsotine Soft Capsule | Cholin alfoscerat | VN-22537-20 | Hàn Quốc | Viên | 3.000 | 40.500.000 |
2231210004634.01 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 180.000 | 12.474.000.000 |
2231240004642.04 | Decogamin | Choline alfoscerat | VD-35281-21 | Việt Nam | chai/ống/lọ | 3.000 | 50.400.000 |
2231230004652.01 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 260.000 | 327.600.000 |
2231230004676.01 | Yradan 10mg | Donepezil | VN-23009-22 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 4.000 | 190.000.000 |
2231250004687.01 | Alzepil | Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) | VN-20755-17 | Hungary | Viên | 5.000 | 139.750.000 |
2231270004698.02 | Lupipezil | Donepezil HCl | VN-18356-14 | Ấn Độ | Viên | 3.300 | 17.655.000 |
2231270004704.05 | Aricept Evess 10mg | Donepezil hydrochloride | VN-22911-21 | Nhật | Viên | 6.000 | 278.280.000 |
2231270004711.05 | Minderkey ODT Tablet 5mg | Donepezil hydroclorid | VN-22933-21 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Viên | 3.000 | 15.000.000 |
2231260004721.04 | Yawin 30 | Duloxetine (dưới dạng 168,5mg vi hạt bao tan trong ruột Duloxetin HCl) | QLĐB-656-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 59.500.000 |
2231200004736.02 | Eslo-20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) | VN-19473-15 | Ấn Độ | Viên | 5.000 | 58.500.000 |
2231250004748.04 | Exidamin | Escitalopram | VD-28330-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 19.950.000 |
2231280004756.02 | Neuractine 2 mg | Eszopiclon | VD-24267-16 + QĐ SỐ 833/QĐ-QLD NGÀY 21/12/2022 ĐẾN 21/12/2027 | Công ty CP Dược phẩm SaVi | Viên | 1.000 | 6.900.000 |
2231280004763.01 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 200.000 | 660.000.000 |
2231220004778.04 | LUGTILS | Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) | VD-22797-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 10.000 | 6.500.000 |
2231250004786.01 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin Hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 3.700 | 77.700.000 |
2231240004796.01 | Galantamine/Pharmathen | Galantamin | 520110185523 | Hy Lạp | Viên | 8.100 | 231.336.000 |
2231210004801.04 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin hydrobromid | VD-29703-18 | Việt Nam | Lọ | 900 | 56.700.000 |
2231240004819.01 | PM Remem | Ginkgo biloba leaf extract concentrate (50:1) | VN-11788-11 | Australia | Viên | 30.000 | 240.000.000 |
2231220004839.04 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 525.000 |
2231250004847.04 | Haloperidol 2 mg | Haloperidol | VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 6.000 | 600.000 |
2231220004853.04 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 50.000 | 105.000.000 |
2231270004872.04 | Levomepromazin 25 mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) | VD-24685-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 3.675.000 |
2231210004887.04 | Kuplevotin | Levosulpirid | VD-24418-16 (Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.596.000 |
2231240004895.04 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.350.000 |
2220410002465.02 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.500.000 |
2231280004909.01 | Methycobal Injection 500µg | Mecobalamin | VN-20950-18 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Nhật | Ống | 2.000 | 72.766.000 |
2231210004917.04 | Hasancob 500mcg | Mecobalamin | VD-25973-16 | Việt Nam | viên | 10.400 | 4.368.000 |
2231270004926.05 | Methicowel 1500 | Mecobalamin/ Methylcobalamin | "VN-21239-18 (số:528/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024)" | Ấn Độ | Ống | 100 | 2.520.000 |
2231280004978.01 | Mirzaten 30mg | Mirtazapine | VN-17922-14; Công văn gia hạn số đăng ký số: 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Slovenia | Viên | 160.000 | 2.240.000.000 |
2231220004983.02 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 92.500.000 |
2231260004998.01 | Egolanza | Olanzapine | VN-19639-16 | Hungary | Viên | 100.000 | 290.000.000 |
2231200005009.01 | Zolafren | Olanzapin | 590110019723 (VN-19299-15) | Ba Lan | Viên | 20.000 | 59.640.000 |
2231220005010.02 | Zapnex-10 | Olanzapin | VD-27456-17 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 59.400.000 |
2231260005025.02 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.280.000 |
2231280005036.03 | Olanxol | Olanzapin | VD-26068-17 (893110094623) | Việt Nam | Viên | 180.000 | 442.260.000 |
2231210005044.01 | Invega Sustenna | Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) | VN2-529-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Bỉ | Hộp | 100 | 410.000.000 |
2231240005052.01 | Invega Sustenna | Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) | VN2-530-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Bỉ | Hộp | 100 | 505.000.000 |
2231230005062.01 | Invega Sustenna | Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) | VN2-532-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Hộp | 100 | 329.999.900 |
2231260005070.05 | Luotai | Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax Notoginseng Saponins) | VN-18348-14 | Trung Quốc | Lọ | 40.000 | 4.620.000.000 |
2231230005086.01 | Bluetine | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) | VN-22594-20 | Portugal | Viên | 50.000 | 222.500.000 |
2231250005097.04 | Proxetin 30 | Paroxetin (tương đương paroxetin hydroclorid hemihydrat 34,14mg) | VD-32341-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 290.000.000 |
2231240005106.04 | BFS-Pentoxifyllin | Pentoxifyllin | VD-34664-20 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 315.000.000 |
2231230005116.04 | PIRACETAM KABI 12G/60ML | Piracetam | VD-21955-14 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc,Quyết định số: 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 của CQLD gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 5 năm- Đợt 181 | Việt Nam | Chai | 1.600 | 50.552.000 |
2231280005128.01 | Nalordia 100ng | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 640110427123 | Phần Lan | Viên | 250.000 | 3.750.000.000 |
2231230005130.01 | Seropin | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-20976-18 (gia hạn đến 31/12/2024) | Hy Lạp | Viên | 100.000 | 1.800.000.000 |
2231200005146.01 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22284-19 | Hoa Kỳ | Viên | 50.000 | 1.666.000.000 |
2231210005150.01 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 300.000 | 2.880.000.000 |
2231270005169.02 | SaVi Quetiapine 100 | Quetiapin | VD-30498-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 55.000.000 |
2231210005174.04 | Eutrocalip 200 | Quetiapin | VD-36120-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 399.000.000 |
2231230005185.01 | Seroquel XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22283-19 | Hoa Kỳ | Viên | 150.000 | 3.284.400.000 |
2231260005193.02 | Rispersavi 1 | Risperidon | VD-34234-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 51.000.000 |
2231200005207.01 | Asentra 50mg | Sertralin | VN-19911-16 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Slovenia | Viên | 150.000 | 1.305.000.000 |
2231220005218.04 | Zoloman 100 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) | VD-34211-20 | Công ty CP Dược phẩm OPV | Viên | 50.000 | 190.000.000 |
2231220005225.01 | Devodil 50 | Sulpirid | VN-19435-15 | Cyprus | Viên | 200.000 | 520.000.000 |
2231250005233.01 | Grandaxin | Tofisopam | VN-15893-12 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 100.000 | 800.000.000 |
2231220005249.01 | Velaxin | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) | VN-21018-18 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 15.400 | 231.000.000 |
2231240005267.04 | Mafoxa 20mg | Ziprasidone | VD-31771-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 25.200.000 |
2221030004907.01 | Paratriam 200mg Powder | Acetylcystein | VN-19418-15 | Germany | gói | 436.200 | 705.335.400 |
2221030004907.04 | Acetylcystein | Acetylcystein | 893100307523 (VD-30628-18) | Công Ty Cổ Phần Dược S.Pharm | Viên | 10.000 | 4.950.000 |
2221040004911.04 | Acetylcystein | Acetylcystein | VD-33456-19 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 26.390.000 |
2231220005270.01 | Drenoxol | Ambroxol | VN-21986-19 | Bồ Đào Nha | Chai/ống/lọ/túi | 50.000 | 430.000.000 |
2231250005288.01 | Medovent 30mg | Ambroxol | VN-17515-13 | Cyprus | Viên | 300.000 | 420.000.000 |
2231270005299.02 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Ambroxol HCl | VN-21346-18 | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | Viên | 150.000 | 157.500.000 |
2231240005304.01 | Diaphyllin Venosum | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 500 | 8.750.000 |
2231270005312.01 | Bambec | Bambuterol hydrochlorid | VN-16125-13 | Trung Quốc | Viên | 70.000 | 394.730.000 |
2231260005322.02 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 81.250.000 |
2231230005338.04 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-25650-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 18.600.000 |
2231260005346.04 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 61.600.000 |
2231280005357.01 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Anh | Ống | 40.000 | 501.360.000 |
2231250005370.04 | BFS-Cafein | Cafein (tương đương 60mg Cafein citrat) | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 6.900 | 289.800.000 |
2231280005388.01 | Neo-Codion | Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat 25mg) + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Sophartex | Viên | 37.500 | 134.437.500 |
2231270005398.01 | IMMUBRON | Chất ly giải vi khuẩn đông khô: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Klebsiella pneumoniae, Klebsiella ozaenae, Haemophylus influenzae, Neisseria catarrhalis, Diplococcus pneumoniae | QLSP-818-14 | Italy | Viên | 5.000 | 70.000.000 |
2231230005413.01 | Ultibro Breezhaler | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) | VN-23242-22 | Tây Ban Nha | Hộp | 3.100 | 2.167.544.800 |
2231240005434.02 | Derdiyok | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | VD-22319-15 | Việt Nam | Viên | 2.800 | 2.044.000 |
2231230005444.01 | Xolair 150mg | Omalizumab | 760410250523 (QLSP-H02-950-16) | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Pháp | Lọ | 315 | 2.008.682.235 |
2231200005450.01 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 500 | 24.500.000 |
2231220005461.04 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305523 (VD-23730-15) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 176.400.000 |
2231240005472.01 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-16406-13 | Pháp | Ống | 26.000 | 2.990.000.000 |
2231260005483.04 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 100.000 | 840.000.000 |
2231200005498.01 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 5.600 | 1.557.304.000 |
2231280005500.02 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Bình | 1.700 | 158.100.000 |
2231250005516.01 | Fludalt Duo 250mcg/50mcg | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) + fluticason propionat | VN-21055-18 | Tây Ban Nha | Hộp | 1.000 | 196.000.000 |
2231270005527.01 | Survanta | Phospholipids (chiết xuất từ phổi bò) | QLSP-940-16 | Mỹ | Lọ | 100 | 830.400.000 |
2231250005530.04 | Vinterlin 1mg | Terbutalin sulfat | VD-35463-21 | Việt Nam | Ống | 900 | 17.955.000 |
2221240000508.04 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat + Codein | VD-30578-18 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 10.000 | 6.120.000 |
2231260005544.01 | Spiolto Respimat | Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) | VN3-51-18 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Đức | Hộp | 500 | 400.050.000 |
2231200005559.01 | Anoro Ellipta | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | VN3-232-19 | Anh | Hộp | 200 | 138.589.600 |
2231240005571.01 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 900 | 626.850.000 |
2231260005582.01 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 4.400 | 3.731.195.600 |
2231230005598.01 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 6.600 | 4.290.000.000 |
2231230005611.01 | Aminomix Peripheral | Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g | VN-22602-20 | Áo | Túi | 1.500 | 607.500.000 |
2231240005625.01 | Olimel N9E | Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) | VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 500 | 430.000.000 |
2231210005631.01 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | VN-20278-17 | Thụy Điển | Túi | 1.700 | 1.224.000.000 |
2231210005655.01 | Nutriflex Lipid Peri | Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) | VN-19792-16 (CV gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022, hiệu lực 5 năm từ 23/9/2022) | Đức | Chai/ống/lọ/túi | 10.000 | 8.400.000.000 |
2231250005660.01 | Nutriflex peri | Acid amin + glucose+ điện giải (*) | VN-18157-14. CV gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022.Hiệu lực 5 năm từ 29/4/2022 | Thụy Sĩ | Chai/ống/lọ/túi | 11.500 | 4.653.705.000 |
2231250005684.01 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 15.800 | 1.611.600.000 |
2231240005717.04 | Amiparen - 10 | Acid amin | VD-15932-11 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 30.000 | 1.890.000.000 |
2231270005749.04 | Acid Amin 5% | L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysin acetat; L- Tryptophan; L-Cystein | VD-28286-17 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 48.600 | 2.575.800.000 |
2231200005757.04 | Kidmin | L-Tyrosine; L-Aspartic Acid; L-Glutamic Acid; L- Cystein; L- Methionine; L-Serine; L-Histidine; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Leucine; L-Lysin acetate; L- Tryptophan | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 25.900 | 2.978.500.000 |
2231230005765.04 | Aminoleban | L-Cysteine.HCl.H2O ; L-Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L-Serine; L-Histidine.HCl.H2O ; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine.HCl ; L-Leucine; L-Lysine.HCl | VD-36020-22 | Việt Nam | Túi | 8.600 | 894.400.000 |
2231260005773.04 | Aminoleban | L-Cysteine.HCl.H2O ; L-Methionine; Glycine; L-Tryptophan; L-Serine; L-Histidine.HCl.H2O ; L-Proline; L-Threonine; L-Phenylalanine; L-Isoleucine; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine.HCl ; L-Leucine; L-Lysine.HCl | VD-36020-22 | Việt Nam | Túi | 8.100 | 1.247.400.000 |
2231200005788.04 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 59.400 | 49.777.200 |
2231240005793.04 | Glucose 10% | Glucose | 893110118223 | Việt Nam | Chai | 46.900 | 419.755.000 |
2231220005805.04 | Glucose 10% | Glucose | VD-35953-22 | Việt Nam | Chai/ống/lọ/túi | 134.100 | 1.196.842.500 |
2231230005819.04 | GLUCOSE 20% | Dextrose | VD-29314-18 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2) | Việt Nam | Chai nhựa | 20.000 | 196.780.000 |
2231230005826.04 | GLUCOSE 20% | Dextrose | VD-29314-18 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định 136/QĐ-QLD ngày 1/3/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2) | Việt Nam | Chai nhựa | 21.700 | 252.154.000 |
2231260005834.04 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 103.600 | 761.460.000 |
2231270005848.04 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 84.100 | 618.135.000 |
2231230005857.04 | Glucose 5% | Glucose | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai/ống/lọ/túi | 149.000 | 1.079.505.000 |
2231260005865.04 | Oresol | Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid | VD-29957-18 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Gói | 100.000 | 144.900.000 |
2231230005871.01 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 108.900 | 598.950.000 |
2231270005886.01 | Kalium Chloratum Biomedica | Kali clorid | VN-14110-11 (CV gia hạn số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Biomedica Spol. S.r.o | Viên | 506.200 | 903.567.000 |
2221070005476.01 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 225.700 | 473.970.000 |
2231210005891.04 | Kali clorid 10% | Kali clorid | VD-25325-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 300.000 | 300.000.000 |
2231240005908.01 | Panangin | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-21152-18 | Hungary | Viên | 411.300 | 740.340.000 |
2231250005912.01 | Panangin | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-19159-15 | Hungary | Ống | 32.700 | 752.100.000 |
2231280005920.04 | Dipartate | Magnesi aspartat + kali aspartat | VD-26641-17 | Việt Nam | Viên | 679.200 | 656.107.200 |
2231250005936.04 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Ống | 60.000 | 174.000.000 |
2231260005940.04 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Chai | 28.400 | 581.490.000 |
2231260005957.02 | Sodium Chloride Injection | Natri clorid | VN-21747-19 | Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. | Chai | 500.000 | 6.250.000.000 |
2231200005962.04 | Natri Clorid 0,45% | Natri clorid | 893110118623 | Việt Nam | Chai | 9.100 | 95.550.000 |
2231220005973.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 353.100 | 4.519.680.000 |
2231240005984.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 1.375.300 | 7.797.951.000 |
2231260005995.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 1.120.500 | 7.718.004.000 |
2231230006007.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 1.200.000 | 7.368.000.000 |
2231200006013.04 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 893110349523 (VD-20890-14) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023) | Việt Nam | Ống | 100.100 | 231.231.000 |
2231220006024.04 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | VD-25376-16 GIA HẠN SĐK SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 66.300 | 1.127.100.000 |
2231260006053.04 | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid dihydrat | VD-21953-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 26.600 | 289.940.000 |
2231200006068.04 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 52.700 | 387.345.000 |
2231250006070.01 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 11.000 | 1.100.000.000 |
2231270006081.01 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 4.800 | 720.000.000 |
2231240006097.01 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 3.600 | 612.000.000 |
2231280006101.01 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 6.200 | 1.984.000.000 |
2231220006116.01 | Lipovenoes 10% PLR | Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g | VN-22320-19 | Áo | Chai | 6.500 | 617.500.000 |
2231200006150.01 | Briozcal | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) + Vitamin D3 | VN-22339-19 | Australia | Viên | 1.975.900 | 5.334.930.000 |
2231240006165.01 | Ideos | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-19910-16 | France | Viên | 800.000 | 2.688.000.000 |
2231200006174.02 | Savprocal D | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) | VD-30502-18 + QĐ SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023 GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm SaVi | Viên | 60.000 | 84.000.000 |
2231210006195.01 | PM Kiddiecal | Calcium hydrogen phosphate anhydrous + vitamin D3 +Vitamin K1 | VN-16986-13 | Australia | Viên | 200.000 | 1.760.000.000 |
2231240006202.01 | Phosphorus Aguettant | Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate | 1289/QLD-KD 4909/QLD-KD 10242/QLD-KD 10243/QLD-KD | Pháp | Ống | 1.000 | 157.000.000 |
2231250006216.01 | Nutryelt | Kẽm gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Natri fluorid + Kali iodid + Natri selenit + Natri molybdat + Crom clorid + Sắt gluconat | VN-22859-21 | Pháp | Ống | 1.000 | 58.000.000 |
2231240006226.01 | Junimin | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | VN-22653-20 | Pháp | Ống | 1.000 | 162.750.000 |
2231230006236.01 | Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | CSSX: Pháp; CSXX: Belgium | Lọ | 21.200 | 2.798.378.800 |
2231250006254.04 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 211.400 | 133.182.000 |
2231280006262.04 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25328-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 300.000 | 170.100.000 |
2231240006271.01 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 400100083323 | Đức | Ống | 5.100 | 107.100.000 |
2231230006311.04 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin | VD-23769-15 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 1.650.000 |
2231200006327.04 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid | VD-24911-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 80.800 | 50.904.000 |
2231270006340.04 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | VD-29947-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 30.000.000 |
2221280000643.04 | Kingdomin-vita C | Vitamin C | VD-25868-16 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 27.300 | 21.212.100 |
2221280000650.01 | D-Cure 25.000 IU | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VN-20697-17 | Bỉ | Ống | 500 | 18.400.000 |
2231210006362.04 | Vinpha E | Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 356.600 | 167.602.000 |
2231260006374.04 | Vitamin K | Menadion Natri bisulfit | 893110112723 (VD-26325-17) (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Việt Nam | Ống | 12.600 | 44.982.000 |
2231210006386.01 | Cinnarizine Sopharma 25mg | Cinnarizin | 380110009623 | Bulgaria | Viên | 29.300 | 20.510.000 |
2231270006395.04 | Cinnarizin | Cinnarizin | VD-31734-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 2.400.000 |
2231280006408.01 | Dasselta | Desloratadin | VN-22562-20 | Slovenia | Viên | 1.700 | 9.139.200 |
2231250006414.04 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 80.300 | 37.339.500 |
2231200006426.01 | Pollezin | Levocetirizine dihydrochlorid | VN-20500-17 | Hungary | Viên | 2.000 | 9.500.000 |
2231230006434.02 | Mezinet tablets 5mg | Mequitazin | VN-15807-12 | Đài Loan | Viên | 37.400 | 148.104.000 |
2230270000082.04 | Bfs - Depara | Acetylcystein | VD-32805-19 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 435.000.000 |
2231210006447.04 | Nobstruct | N - Acetylcystein | VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | Ống | 50.000 | 1.475.000.000 |
2231210006461.04 | Calci Folinat 10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) | 893110303823 (VD-29224-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 23.700 | 687.300.000 |
2231270006470.01 | Folinato 50mg | Acid folinic (dưới dạng calci folinat) | VN-21204-18 | Tây Ban Nha | Lọ | 35.900 | 2.789.430.000 |
2231280006484.04 | Calci folinat 5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) | 893110374723 (VD-29225-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Ống | 20.500 | 389.500.000 |
2231280006491.02 | Folina Tablets 15mg | Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) | VN-22797-21 | Đài Loan | Viên | 10.000 | 83.000.000 |
2231250006506.02 | Growpone 10% | Calci gluconate | VN-16410-13 | Ukraine | Ống | 7.000 | 93.100.000 |
2221070005971.04 | Kalimate | Calci polystyren sulfonat | VD-28402-17 (THẺ KHO + HÓA ĐƠN) | Việt Nam | Gói | 42.800 | 629.160.000 |
2231200006518.01 | Demoferidon | Deferoxamine mesylate | VN-21008-18 | Greece | Lọ | 10.000 | 1.650.000.000 |
2231260006527.04 | Vinroxamin | Deferoxamine mesylat | VD-34793-20 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 762.000.000 |
2231210006539.01 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin hydrochlorid | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 5.400 | 311.850.000 |
2231240006547.01 | Praxbind | Idarucizumab | QLSP-H03-1133-18 (Có Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD ngày 12/09/2023) | Đức | Lọ | 20 | 215.758.840 |
2231210006553.05 | Reamberin | Meglumin natri succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 28.200 | 4.284.990.000 |
2231250006568.04 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 29.400.000 |
2231280006576.05 | NODICT | Naltrexone hydroclorid | VN-18461-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 1.000 | 23.300.000 |
2231250006582.04 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 15.800 | 505.600.000 |
2231260006596.04 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 13.900 | 553.956.700 |
2231240006608.01 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VN-18586-15 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022, hiệu lực 5 năm từ 30/12/2022) | Đức | Chai/ống/lọ/túi | 7.300 | 693.500.000 |
2231200006617.01 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 1.300 | 28.600.000 |
2231240006622.04 | Linanrex | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-31225- 18 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ống | 5.900 | 99.297.000 |
2231210006638.01 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 121.300 | 4.852.000.000 |
2231240006646.04 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) | Việt Nam | Ống | 42.300 | 1.438.200.000 |
2231280006668.05 | Pamintu 10mg/ml | Protamin sulfat | 10729/QLD-KD VÀ 2706/QLD-KD | Turkey | Lọ | 8.000 | 2.071.040.000 |
2231200006679.01 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 1.300 | 252.850.000 |
2231260006688.04 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 3.000 | 420.000.000 |
2231220006697.01 | Tegretol 200 | Carbamazepine | VN-18397-14 | Ý | Viên | 90.000 | 139.860.000 |
2231280006705.01 | Tegretol CR 200 | Carbamazepine | VN-18777-15 | Ý | Viên | 100.000 | 260.400.000 |
2231220006710.01 | Remebentin 100 | Gabapentin | VN-9825-10 | Cyprus | Viên | 3.000 | 9.300.000 |
2231230006724.01 | Lamictal 25mg | Lamotrigine | VN-22149-19 | Ba Lan | Viên | 3.000 | 14.700.000 |
2231200006730.01 | Lamictal 50mg | Lamotrigine | VN-22150-19 | Ba Lan | Viên | 3.000 | 15.000.000 |
2231260006749.01 | Levetiracetam - AFT | Levetiracetam | VN-22765-21 | Hy Lạp | Lọ | 1.300 | 1.345.500.000 |
2231220006765.01 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22183-19 | Ý | Viên | 80.000 | 645.120.000 |
2231250006773.04 | Carbamaz | Oxcarbazepin | VD-32761-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 18.900.000 |
2231220006789.01 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin | VN-21928-19 | Ba Lan | Viên | 120.000 | 630.000.000 |
2231270006791.02 | Davyca-F | Pregabalin | VD-19655-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 63.000.000 |
2231200006808.02 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16 (893110263923) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 49.800.000 |
2231260006817.04 | Pregabalin 75mg | Pregabalin | VD-34763-20 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 20.000 | 11.900.000 |
2231240006837.04 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 1.400.000 |
2231250006865.04 | Torapain 50 | Topiramate | 893110235323 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | Viên | 5.000 | 27.500.000 |
2231220006871.05 | SUNTOPIROL 25 | Topiramate | VN-18099-14 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 5.000 | 15.500.000 |
2231280006880.01 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 6.000 | 660.000.000 |
2231210006898.02 | Depakine 200mg/ml | Natri valproate | 868114087823 | Cơ sở sản xuất và đóng gói: Thổ Nhĩ Kỳ; Cơ sở kiểm nghiệm và xuất xưởng: Pháp | Chai | 2.000 | 161.392.000 |
2231210006904.01 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 80.000 | 198.320.000 |
2221200000784.02 | Azein Inj. | Acyclovir | VN-21540-18 | Korea | Lọ | 5.000 | 1.260.000.000 |
2231280006927.01 | Meileo | Acyclovir | VN-20711-17, CÓ C/V GIA HẠN | Tây Ban Nha | ống | 15.000 | 4.170.000.000 |
2231200006938.04 | Aciclovir 5% | Aciclovir | VD-18434-13 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 410.000 |
2221010006358.02 | Medskin Acyclovir 200 | Acyclovir | VD-20576-14 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 35.400 | 30.019.200 |
2220700000058.02 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 27.000.000 |
2231220006956.04 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | VD-32034-19 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 126.000.000 |
2231250006964.04 | Ampicillin 1g | Ampicilin | VD-33003-19 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 70.000.000 |
2231220006970.01 | Ama-Power | Ampicilin + sulbactam | VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Rumani | chai/ống/lọ | 45.400 | 2.801.270.800 |
2231230006984.02 | Auropennz 3.0 | Ampicilin + sulbactam | 890110068923 | India | Lọ | 13.500 | 1.120.500.000 |
2231200006990.01 | Vizimtex | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 520110070923 (VN-20412-17) | Hy Lạp | Lọ | 150 | 39.000.000 |
2231250007015.04 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 3.310.000 |
2221070006442.02 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | 890110407323 (VN-21276-18) | Ấn Độ | Lọ | 2.400 | 10.752.000.000 |
2221080006456.02 | Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 1.120.000.000 |
2231260007029.02 | Tenadol 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt Nam | Chai/ống/lọ/túi | 1.000 | 63.000.000 |
2231270007033.01 | Biofazolin | Cefazolin (dưới dạng cefazolin sodium) | VN-20053-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Ba Lan | Lọ | 11.200 | 266.560.000 |
2231210007048.02 | Cefazolin 2g | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri vô khuẩn) | VD-36135-22 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 363.000.000 |
2231240007056.01 | Meiact Fine Granules | Cefditoren pivoxil 50mg | VN-21722-19 | Nhật Bản | Gói | 1.000 | 24.000.000 |
2231280007061.01 | Medocef 1g | Cefoperazon | VN-22168-19 | Cyprus | chai/ống/lọ | 120.000 | 6.360.000.000 |
2231220007076.02 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefoperazon natri và Sulbactam natri tỉ lệ (1:1)) | VD-32834-19 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 1.480.000.000 |
2231280007085.02 | Sulraapix | Cefoperazon + Sulbactam | VD-22285-15, GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lọ | 15.000 | 600.000.000 |
2231230007097.01 | Basultam | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri), Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 10.000 | 1.840.000.000 |
2231260007104.02 | Sulraapix 1,5g | Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam ( dưới dạng Sulbactam natri) | VD-35470-21 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 147.000.000 |
2221050006530.02 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | VD-23020-15 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 1.496.250.000 |
2231280007115.01 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin | VN-21111-18 | Pháp | Lọ | 10.000 | 2.079.000.000 |
2231200007126.04 | TV-Zidim 1g | Ceftazidim | VD-18396-13 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Lọ | 150.000 | 1.417.500.000 |
2231260007135.01 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) | 800110440223 | Cơ sở sản xuất: Ý; Cơ sở trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 7.300 | 20.235.600.000 |
2231200007140.01 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg | VN3-215-19 | CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | Lọ | 2.700 | 4.403.700.000 |
2231220007151.01 | Pirolam | Ciclopirox olamin | VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | CSSX, đóng gói và kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan | Tuýp | 300 | 29.400.000 |
2221010006563.01 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 2.700 | 23.220.000 |
2231200007164.05 | Klacid | Clarithromycin | VN-16101-13 | Indonesia | Lọ | 1.000 | 103.140.000 |
2221000001660.04 | Bexinclin | Clindamycin | 893110284723 VD-26810-17 (QĐ số:737 /QĐ-QLD ngày 09/10/ 2023) | Việt Nam | Tuýp | 700 | 43.400.000 |
2231220007175.01 | Syntarpen | Cloxacillin | VN-21542- 18 GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023 | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. | Lọ | 4.500 | 283.500.000 |
2231220007182.04 | Colistimed | Colistin | VD-24643-16 | Việt Nam | Lọ | 40.000 | 5.040.000.000 |
2231240007193.01 | Colistin TZF | Natri Colistimethat | VN-19363-15 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. | Lọ | 100.000 | 37.800.000.000 |
2231230007202.04 | Bidicolis 2MIU | Colistimethat natri | VD-33723-19 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 10.000 | 3.799.950.000 |
2221010006587.05 | Dactasvir | Daclatasvir | VD3-33-19 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 209.880.000 |
2221060006599.05 | Daptomred 500 | Daptomycin | VN-22524-20 | Ấn Độ | Lọ | 850 | 1.444.150.000 |
2231220007212.01 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Bỉ | Lọ | 1.600 | 66.880.000 |
2231280007221.01 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21925-19 | Bỉ | Tuýp | 100 | 5.190.000 |
2231270007231.04 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.000.000 |
2231230007257.04 | AGICARVIR | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | VD-25114-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 16.800 | 39.480.000 |
2221030006635.01 | Entecavir Teva 0.5mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) | 529114143023 | Cyprus | Viên | 40.000 | 1.502.000.000 |
2221010006648.04 | AGI-ERY 500 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) | VD-18220-13 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.900 | 2.736.000 |
2221080006654.01 | Fungocap 200mg capsules, hard | Fluconazol | VN-21828-19 | Bulgaria | Viên | 8.500 | 293.930.000 |
2231260007265.05 | Vocarvi | Foscarnet trisodium hexahydrate | 9045/QLD-KD | Canada | Túi | 130 | 1.283.100.000 |
2221070006671.04 | Delivir | Fosfomycin | 893110372823 (SỐ VISA CŨ VD-17547-12) | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Lọ | 11.400 | 820.800.000 |
2221080006685.04 | Delivir 2g | Fosfomycin | 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Công ty CP Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Lọ | 300 | 23.700.000 |
2221030006697.04 | Atiganci | Ganciclovir | QLĐB-652-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Lọ | 2.300 | 1.678.956.300 |
2231270007279.02 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 1.300.000 | 5.824.000.000 |
2231240007285.04 | Bimesta | Imipenem + cilastatin | VD-19019-13 | Việt Nam | Lọ | 50.000 | 2.500.000.000 |
2220410003110.01 | Kbat | Itraconazol | VN-17320-13 | Romania | Viên | 6.500 | 96.850.000 |
2220410003110.02 | Itranstad | Itraconazol | VD-22671-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 11.500 | 84.525.000 |
2220720000502.04 | Sos Mectin-3 | Ivermectin | VD-26100-17 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 142.000.000 |
2231200007294.04 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) | VD-33494-19 | Việt Nam | Ống | 30.000 | 424.500.000 |
2231260007302.01 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Thụy Sỹ | Túi | 13.000 | 3.194.100.000 |
2231270007316.01 | Lichaunox | Linezolid | VN-21245-18 (gia hạn đến 31/12/2024) | Ba Lan | Túi | 7.000 | 3.111.500.000 |
2221060006735.02 | Forlen | Linezolid | VD-34678-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 6.000 | 106.800.000 |
2221060006735.04 | LSP-Linezolid | Linezolid | VD-34399-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 24.507.000 |
2231260007326.04 | Bironem 1g | Meropenem | VD-23138-15 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 100.000 | 5.138.700.000 |
2231280007337.01 | Mycamine for injection 50mg/vial | Micafungin natri (dạng hoạt tính) | VN3-102-18 | Nhật | Lọ | 2.000 | 4.777.500.000 |
2231220007366.02 | Molnupiravir Stella 400mg | Molnupiravir | VD3-168-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 9.000.000 |
2231280007375.01 | Mikrobiel 400mg/250ml | Mỗi 250ml dung dịch chứa : Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) | VN-21596-18, GIA HẠN SỐ 809/QĐ-QLD NGÀY 03/11/2023 | Cooper S.A, Pharmaceuticals | Chai | 4.000 | 1.176.000.000 |
2231280007382.01 | Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Neomycin sulphat; Polymycin B sulphat; Dexamethason natri metasulfobenzoat | VN-22226-19 | Pharmaster | Lọ | 100 | 6.600.000 |
2231200007393.01 | Polygynax | Neomycin + polymyxin B + Nystatin | VN-21788-19 | Pháp | Viên | 12.000 | 114.000.000 |
2231260007401.02 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Việt Nam | Chai | 200 | 27.000.000 |
2221000006818.01 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 5.000 | 224.385.000 |
2231240007414.01 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) | VN-22319-19 | Pháp | Lọ | 2.000 | 144.000.000 |
2231220007434.05 | Noxafil (CS ĐG cấp 2: Cenexi HSC, Địa chỉ: 2, rue Louis Pasteur, 14200 Herouville St Clair, France) | Posaconazole | VN-22438-19 | CSSX: Canada; CSĐG thứ cấp: Bỉ | Chai | 70 | 665.000.000 |
2220480003188.05 | Refix 550 | Rifaximin | 890110447023 (VN3-264-20) | Ấn Độ | Viên | 5.100 | 117.300.000 |
2221020006850.04 | Cgovir | Sofosbuvir | QLĐB-712-18 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 230.040.000 |
2231230007448.01 | Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) | Sofosbuvir + Velpatasvir | VN3-83-18 | Patheon Inc. | Viên | 15.400 | 4.123.350.000 |
2231270007453.02 | Myvelpa | Sofosbuvir + velpatasvir | 890110196823 (VN3-242-19) | Mylan Laboratories Limited | Viên | 2.800 | 688.548.000 |
2231210007475.02 | Cotrimoxazole 400/80 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-23965-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2027 | Việt Nam | Viên | 119.000 | 64.260.000 |
2231250007497.01 | Vemlidy | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) | 539110018823 | Ireland | Viên | 10.000 | 441.150.000 |
2231280007504.02 | Stadfovir 25 | Tenofovir alafenamid | 893110005823 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 54.000.000 |
2220410003240.04 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydrochlorid | VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 147.000.000 |
2221040006861.02 | Tinidazol 500 | Tinidazol | VD-24623-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 150.000 | 157.500.000 |
2221220000771.04 | Tobramycin 80mg/2ml | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-28673-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.200 | 4.890.000 |
2220470003266.04 | Becacyte | Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir hydroclorid) | 893114465323 (VD3-80-20) | Việt Nam | Viên | 500 | 242.500.000 |
2231200007539.01 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 | Greece | Lọ | 50.000 | 4.357.500.000 |
2231260007548.02 | Vecmid 1gm | Vancomycin | VN-22662-20 | India | Lọ | 25.000 | 1.727.250.000 |
2231210007550.05 | Voriole IV | Voriconazol | VN-21912-19 | India | Lọ | 4.000 | 3.738.000.000 |
2231240007568.02 | MyVorcon 200mg | Voriconazol | VN-22441-19 | India | Viên | 500 | 203.500.000 |
2231200007577.05 | Berdzos | Voriconazol | VD- 34706-20 | Việt Nam | Viên | 8.900 | 3.364.200.000 |
2231220007588.02 | Sarariz Cap. | Flunarizin | VN-22208-19 | Hàn Quốc | Viên | 40.000 | 37.800.000 |
2231280007597.04 | Flunarizine 5mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) | VD-23073-15 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm | Viên | 20.000 | 4.800.000 |
2231260007616.02 | Abiratred | Abiraterone acetate | 890114086523 (VN3-121-19) | Ấn Độ | Viên | 16.000 | 901.440.000 |
2231230007622.01 | Calquence | Acalabrutinib | 730110017023 | Thụy Điển | Viên | 180 | 359.742.600 |
2221030006949.05 | Thymogam | Anti thymocyte Globulin (Equine) | 2707/QLD-KD | Ấn Độ | Lọ | 370 | 888.000.000 |
2221050006950.01 | Grafalon | Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit | 847/QLD-KD 5315/QLD-KD 10370/QLD-KD 5868/QLD-KD | Đức | Lọ | 150 | 2.388.000.000 |
2221000006979.01 | Tecentriq | Atezolizumab | QLSP-H03-1135-18 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 220 | 12.219.694.080 |
2221200000814.05 | Winduza | Azacitidine | VN3-123-19 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 1.612.800.000 |
2231250007664.01 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | 840110017223 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 120 | 787.344.000 |
2231210007673.01 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | VN3-396-22 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 120 | 179.020.800 |
2231230007684.05 | Bendamustine Mylan | Bendamustine | VN3-375-21 | Ấn Độ | Chai/ống/lọ/túi | 120 | 777.600.000 |
2231200007690.05 | Bendamustine Mylan | Bendamustine | VN3-339-21 | Ấn Độ | Chai/ống/lọ/túi | 120 | 194.400.000 |
2221030007014.01 | Mvasi | Bevacizumab 100mg/4ml | SP3-1221-21 | Mỹ | Lọ | 1.000 | 4.756.087.000 |
2221030007014.05 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | 460410249923 (SP3-1202-20) | Nga | Lọ | 1.000 | 3.780.000.000 |
2221020007024.01 | Mvasi | Bevacizumab 400mg/16ml | SP3-1222-21 | Mỹ | Lọ | 500 | 8.686.414.000 |
2221020007024.05 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | 460410250023 (SP3-1203-20) | Nga | Lọ | 500 | 7.245.000.000 |
2231240007704.01 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) | Tây Ban Nha | Viên | 5.000 | 125.000.000 |
2231280007719.04 | Larrivey | Bicalutamid | VD-31087-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 2.000 | 36.000.000 |
2231230007721.04 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat) | QLĐB-768-19 (893114092923) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 300 | 122.994.900 |
2221070007043.01 | Bortezomib Biovagen | Bortezomib anhydride 3,336mg tương đương với Bortezomib 3,5mg (dưới dạng mannitol boronic ester) | 859114126523 | -Cơ sở xuất xưởng,đóng gói sơ cấp: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 1.500 | 20.352.000.000 |
2221070007043.02 | Bortezomib for injection 3.5mg/vial | Bortezomib | 890114446423 (VN2-453-16) | Ấn Độ | Lọ | 1.500 | 1.978.665.000 |
2231250007749.01 | Adcetris | Brentuximab Vedotin | QLSP-H03-1136-18 | CSSX: Ý; ĐG & XX: Áo | Lọ | 30 | 1.896.432.990 |
2231200007751.02 | Busulfan Injection | Busulfan | VN3-345-21 | Ấn Độ | Lọ | 150 | 535.500.000 |
2231240007766.01 | Pecabine 500mg | Capecitabin | 840114035023 (VN3-53-18) | Tây Ban Nha | Viên | 200.000 | 4.200.000.000 |
2231280007771.02 | Capecitabine Tablets USP 500mg | Capecitabin | VN3-406-22 | Ấn Độ | Viên | 150.000 | 1.185.000.000 |
2231250007787.02 | Naprolat | Carboplatin | VN3-282-20 | India | Lọ | 1.000 | 722.000.000 |
2221000007082.04 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 40.000 | 5.155.920.000 |
2231230007790.04 | Bocartin 150 | Carboplatin | VD-21239-14 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 16.600 | 4.315.668.000 |
2231280007801.02 | CKDCipol-N 100mg | Cyclosporin | VN-18192-14 | Korea | Viên | 3.400 | 153.000.000 |
2221060007114.02 | Cisplaton | Cisplatin | 890114182423 | Ấn Độ | Chai | 15.000 | 975.000.000 |
2221010007126.02 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 10.000 | 1.688.000.000 |
2221060007114.04 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | Cisplatin | QLĐB-736-18 (893114093023) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 10.000 | 638.820.000 |
2231200007812.01 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16581-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 11.000 | 602.030.000 |
2231220007823.01 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 6.100 | 812.703.000 |
2221020007161.01 | Alexan | Cytarabine | VN-20580-17 | Áo | Lọ | 10.000 | 1.850.000.000 |
2231220007854.05 | Darzalex | Daratumumab | QLSP-H03-1163-19 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) | Thụy Sĩ | Lọ | 120 | 4.465.678.800 |
2231280007863.05 | Darzalex | Daratumumab | QLSP-H03-1163-19 (Có QĐ gia hạn số 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023) | Thụy Sĩ | Lọ | 60 | 558.209.820 |
2231280007870.05 | Decitabine for injection 50mg/vial | Decitabine 50mg/lọ | 890110407223 (VN3-57-18) | Ấn Độ | Lọ | 200 | 1.766.700.000 |
2231200007881.01 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN3-398-22 | Cơ sở sản xuất thuốc bột đông khô, dung môi và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ | Lọ | 300 | 916.650.000 |
2231280007894.01 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN-23031-22 | Cơ sở sản xuất thuốc bột đông khô, dung môi và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ | Lọ | 60 | 176.085.000 |
2221210000835.04 | Bestdocel 20mg/1ml | Docetaxel | QLĐB-766-19 (893114114823) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 3.000 | 850.500.000 |
2221280000841.04 | Bestdocel 80mg/4ml | Docetaxel | QLĐB-767-19 (893114092823) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.500 | 742.486.500 |
2231280007900.01 | Doxorubicin "Ebewe" | Doxorubicin Hydroclorid | VN-17426-13 | Áo | Lọ | 8.000 | 923.456.000 |
2231220007915.01 | Doxorubicin "Ebewe" | Doxorubicin Hydroclorid | VN-17426-13 | Áo | Lọ | 1.800 | 685.152.000 |
2231280007924.02 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | India | Lọ | 1.000 | 3.800.000.000 |
2231230007936.04 | Doxorubicin Bidiphar 10 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-635-17 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.000 | 42.000.000 |
2231250007947.04 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-693-18 (893114093323) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 2.000 | 329.994.000 |
2231220007953.01 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1219-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 15 | 157.015.290 |
2231260007968.01 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1220-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 25 | 1.046.768.625 |
2231240007971.04 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydrocloride | QLĐB-636-17 (893114092723) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 400 | 48.694.800 |
2231250007985.04 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrocloride | QLĐB-666-18 (893114115023) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 200 | 65.494.800 |
2231280007993.01 | Halaven | Eribulin mesylate | VN3-315-21 | Ý | Lọ | 500 | 2.016.000.000 |
2231280008006.04 | Hyyr | Erlotinib | VD-28913-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 145.000.000 |
2231210008014.01 | pms-Erlotinib | Erlotinib | 754114195023 | Canada | Viên | 5.000 | 1.995.000.000 |
2231200008031.04 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | VD-29306-18 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 6.000 | 659.862.000 |
2231270008054.04 | Biluracil 500 | Fluorouracil | VD-28230-17 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 15.200 | 638.400.000 |
2231240008060.01 | Fulvestrant "Ebewe" | Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg | VN-22177-19 | Áo | Bơm tiêm | 100 | 439.149.400 |
2231280008075.02 | Eranfu | Fulvestrant | VN3-259-20 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 50 | 186.617.500 |
2231250008081.04 | Bigefinib 250 | Gefitinib | 893114104523 (QLĐB-510-15) | Việt Nam | Viên | 7.000 | 1.399.300.000 |
2231210008090.01 | Gemcitabin "Ebewe" | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) | VN-20826-17 | Áo | Lọ | 1.500 | 674.250.000 |
2231280008112.02 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 1.200 | 336.000.000 |
2231280008129.02 | Gemita 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21730-19 | Ấn Độ | Lọ | 10.000 | 1.000.000.000 |
2231230008155.01 | Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml | Idarubicin hydrochloride | VN3-417-22 | Áo | Lọ | 30 | 106.295.820 |
2231260008163.01 | Idarubicin "Ebewe" 5mg/5ml | Idarubicin hydrochloride | VN3-419-22 | Áo | Lọ | 30 | 61.367.790 |
2231200008178.01 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 1.300 | 500.500.000 |
2231230008186.04 | Ifosfamid bidiphar 1g | Ifosfamid | QLĐB-709-18 (893114093423) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 600 | 227.997.000 |
2231230008193.01 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445923 (VN3-257-20) | Poland | Viên | 20.000 | 2.300.000.000 |
2231260008200.02 | Rofiptil Tablet | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | VN2-543-17 | Hàn Quốc | Viên | 20.000 | 425.880.000 |
2231240008213.02 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445923 (VN3-257-20) | Poland | Viên | 20.000 | 2.300.000.000 |
2231250008241.02 | Irinotel 100mg/5ml | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20678-17 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 458.000.000 |
2231220008257.02 | Irinotel 40mg/2ml | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20679-17 | Ấn Độ | Lọ | 4.000 | 840.000.000 |
2221000007457.01 | Spectrila | L-asparaginase | 10371/QLD-KD 5313/QLD-KD 8155/QLD-KD 10372/QLD-KD | -Nước sản xuất: Đức -Nước SHGP, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức | Lọ | 400 | 2.020.000.000 |
2221080007460.05 | L-ASPASE 5.000 IU | L-Asparaginase | 3279/QLD-KD | Ấn Độ | Lọ | 100 | 80.000.000 |
2231220008264.05 | Erwinase | Erwinia L-asparaginase | 4909/QLD-KD 9149/QLD-KD 10370/QLD-KD 10372/QLD-KD | Anh | Lọ | 50 | 1.343.000.000 |
2231200008291.02 | Lenalidomide Alvogen capsule 10mg | Lenalidomide | 471114143423 | Đài Loan | Viên | 2.000 | 286.000.000 |
2231260008309.02 | Lenalidomide Alvogen capsule 25mg | Lenalidomide | 471114143523 | Đài Loan | Viên | 3.000 | 699.000.000 |
2231270008313.02 | Leavdo Capsules 5mg | Lenalidomide | 471114144623 | Đài Loan | Viên | 2.000 | 136.000.000 |
2231260008323.01 | Lenvima 4mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-261-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Canada | Viên | 7.000 | 4.507.020.000 |
2231280008334.01 | Lenvima 10mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-260-20 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Canada | Viên | 500 | 567.000.000 |
2231260008347.01 | Lezra 2,5mg | Letrozole | VN-20367-17 | Rumani | Viên | 2.000 | 34.000.000 |
2221010007492.05 | Megval 50 mg | Melphalan | 10505/QLD-KD | Ấn Độ | Hộp | 500 | 2.766.960.000 |
2221060007510.01 | Uromitexan | Mesna | VN-20658-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Ống | 6.900 | 274.875.300 |
2221080007545.01 | Methotrexat "Ebewe" 500mg/5ml | Methotrexat | 900114446923 | Áo | Lọ | 3.000 | 1.620.000.000 |
2231220008363.04 | Methotrexat | Methotrexate | 893114 226823 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 10.000 | 659.820.000 |
2221060007527.05 | Methotrexat | Methotrexate | 893114 226823 | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 800 | 711.984.000 |
2231250008388.02 | Mycophenolate mofetil capsules 250 mg | Mycophenolate mofetil | VN-23085-22 | India | Viên | 2.000 | 18.940.000 |
2231260008408.01 | Mycophenolate mofetil Teva | Mycophenolat mofetil | VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hungary | Viên | 78.480 | 3.425.652.000 |
2221060007572.01 | Myfortic 360mg | Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) | 400114430523 | Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia | Viên | 170.000 | 7.415.570.000 |
2221010007584.05 | Cimaher | Nimotuzumab | QLSP-1002-17 | CuBa | Lọ | 10 | 51.050.000 |
2221020007611.01 | Gazyva | Obinutuzumab | QLSP-H03-1134-18 | CSSX: Đức, đóng gói Thụy Sỹ | Lọ | 10 | 281.645.430 |
2221020007642.01 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | VN-11619-10 | Romania | Lọ | 1.500 | 2.205.000.000 |
2221020007628.04 | Canpaxel 150 | Paclitaxel | QLĐB-582-16 (893114248123) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.000 | 529.998.000 |
2231240008428.04 | Canpaxel 250 | Paclitaxel | 893114229123 (QLĐB-592-17) | Công ty Cổ phần Dược- Trang Thiết Bị Y tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 500 | 577.500.000 |
2231250008449.02 | PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) | Paclitaxel | VN2-351-15 kèm công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28 tháng 07 năm 2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 4297/QLD-ĐK ngày 28/3/2019 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc, thay đổi công ty đăng ký; công văn 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP | Korea | Lọ | 500 | 1.950.000.000 |
2231280008457.02 | Idrona 30 | Pamidronat dinatri | VN-20328-17 | India | Lọ | 2.000 | 1.260.000.000 |
2221050007667.01 | KEYTRUDA | Pembrolizumab 100mg/4ml | QLSP-H02-1073-17 | CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ | Lọ | 400 | 24.656.000.000 |
2221000007679.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023 (VN3-55-18) | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 2.000 | 7.800.000.000 |
2221010007683.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3-362-21 | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Czech 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 1.000 | 16.747.500.000 |
2221000007679.02 | Allipem 100mg | Pemetrexed | VN-22156-19 | Hàn Quốc | Lọ | 5.000 | 2.499.000.000 |
2221010007683.02 | SUNPEXITAZ 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) | 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 | India | Lọ | 2.500 | 2.250.000.000 |
2231210008465.01 | Cyramza | Ramucirumab | SP3-1239-22 | CSSX và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 200 | 1.638.000.000 |
2231240008473.01 | Cyramza | Ramucirumab | SP3-1238-22 | CSSX và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 200 | 6.510.000.000 |
2231280008488.05 | Kryxana | Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) | VN3-318-21 | NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 7.000 | 2.331.000.000 |
2221030007694.01 | Rixathon | Rituximab | SP3-1231-21 | Slovenia | Lọ | 600 | 2.611.237.800 |
2221000007709.01 | Rixathon | Rituximab | SP3-1232-21 | Slovenia | Lọ | 1.000 | 13.800.625.000 |
2221030007694.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 300 | 669.755.400 |
2221000007709.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 300 | 2.892.960.000 |
2231230008490.04 | Soravar | Sorafenib (dưới dạng sorafenib tosylate form II) | QLĐB-773-19 GIA HẠN SĐK SỐ 776/QĐ-QLD NGÀY 19/10/2023 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 1.380.000.000 |
2231280008501.02 | CKDTacrobell 0.5mg | Tacrolimus | VN-22020-19 | Korea | Viên | 22.700 | 669.650.000 |
2231200008512.02 | Tacrocend 1.0 | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) | VN-23060-22 | India | Viên | 1.000 | 44.000.000 |
2231200008529.01 | TS-One Capsule 20 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | VN-22392-19 | Nhật | Viên | 30.000 | 3.642.840.000 |
2231210008533.01 | TS-One Capsule 25 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | VN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Viên | 45.000 | 7.071.390.000 |
2231270008542.02 | Ufur capsule | Tegafur-uracil | VN-17677-14 | Đài Loan | Viên | 60.000 | 2.370.000.000 |
2231240008558.01 | Temozolomid Ribosepharm 100mg | Temozolomid | VN2-626-17 | Đức | Viên | 6.000 | 9.450.000.000 |
2231260008569.02 | Temorel 100 mg | Temozolomide | 890114089123 (VN3-87-18) | India | Viên | 1.500 | 1.725.000.000 |
2231210008571.02 | Temotero 20 | Temozolomide | VN3-405-22 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 222.000.000 |
2231210008588.04 | Venutel-100 | Temozolomid | QLĐB-735-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 500 | 294.000.000 |
2231270008597.04 | Venutel | Temozolomid | VD-30908-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 5.500 | 1.617.000.000 |
2231220008615.02 | Domide Capsules 50mg | Thalidomid | VN2-243-14 | Đài Loan | Viên | 50.000 | 2.960.000.000 |
2221070007791.02 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03- 1174-19) | Ấn độ | Lọ | 200 | 2.066.400.000 |
2221020007802.02 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03- 1175-19) | Ấn độ | Lọ | 40 | 1.050.840.000 |
2221070007791.05 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) | Nga | Lọ | 400 | 3.276.000.000 |
2231230008629.05 | Herticad 440mg | Trastuzumab | 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) | Nga | Lọ | 50 | 1.134.000.000 |
2231270008634.01 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1217-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 20 | 635.476.800 |
2231210008649.01 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1218-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 20 | 1.016.658.300 |
2231210008656.01 | Vesanoid | Tretinoin | VN-21185-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Đức | Viên | 5.000 | 242.690.000 |
2231250008661.01 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 100 | 770.000.000 |
2231280008679.01 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 100 | 255.700.000 |
2231240008701.02 | Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules | Vinorelbin | VN3-378-21 | Đài Loan | Viên | 2.000 | 2.200.000.000 |
2231200008710.02 | Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules | Vinorelbin | VN3-379-21 | Đài Loan | Viên | 1.000 | 4.100.000.000 |
2231210008724.02 | Gourcuff-5 | Alfuzosin | VD-28912-18; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 150.000 | 750.000.000 |
2231270008733.02 | Dryches | Dutasterid | VD-28454-17; GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 10.000 | 100.000.000 |
2231240008749.04 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | Dutasterid | VD-33759-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 64.500.000 |
2231280008754.01 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 3.700 | 27.720.400 |
2231220008769.05 | Betmiga 50mg | Mirabegron | VN3-383-22 | Nhà sản xuất: Mỹ; Cơ sở đóng gói: Hà Lan | viên | 1.000 | 30.870.000 |
2231270008771.01 | Solnatec FC Tablet 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. | Viên | 3.500 | 70.000.000 |
2231230008780.02 | SUNVESIZEN TABLETS 10MG | Solifenacin succinate | VN-21447-18 kèm quyết định số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo qui định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 9) | India | Viên | 5.000 | 134.500.000 |
2231250008791.03 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 5.000 | 16.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu như bạn làm rối tung mọi chuyện lên thì đó không phải lỗi của bố mẹ bạn, thế nên đừng có mà ca thán về lỗi lầm của bạn, hãy rút kinh nghiệm từ chúng. "
Bill Gates
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...