Cung cấp và lắp đặt thiết bị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
222
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp và lắp đặt thiết bị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
20.183.350.000 VND
Ngày đăng tải
17:09 29/11/2022
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
162/QĐ-PTTH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh
Ngày phê duyệt
28/11/2022
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104041057

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ PAKOTEK

20.119.846.000 VND 20.119.846.000 VND 150 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0104992937 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG - TRUYỀN HÌNH Nhà thầu không đạt tại bước Thương thảo hợp đồng

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 200W. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX
8 bộ Dayled 2000 PRO / LUPO/Italy 64.460.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 100W. nhiệt độ màu 5600°K . điều khiển Local Dimmer hoặc DMX
9 bộ DAYLED 1000 PRO / LUPO/Italy 46.090.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Đèn phim trường loại Superpanel Soft. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX
10 bộ SUPERPANEL DUAL COLOR 60 SOFT / LUPO/Italy 51.480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Đèn sân khấu Prolight LED. công suất ≥ 200W. khiển DMX
6 cái PL-P202B / Polarlights/China 13.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Đèn sân khấu LED Par. công suất ≥ 54x3W. khiển DMX
10 cái PL-P092E / Polarlights/China 4.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Đèn sân khấu LED COB Par Light. công suất ≥ 200W. khiển DMX
10 cái PL-P200WZ / Polarlights/China 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Máy phun bọt. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX
1 bộ PL-I020 / Polarlights/China 2.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Máy phun khói sương. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX
1 bộ PL-I016 / Polarlights/China 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số loại 32 channel. kèm theo Card giao tiếp MADI/DANTE
1 bộ Si Expression 3 / Soundcraft/UK/China 211.970.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Micro không dây cầm tay dùng cho phim trường - sân khấu
4 bộ EW 100 G4-865-S / Sennheiser/Romania 28.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Micro không dây cài áo dùng cho phim trường - sân khấu
2 bộ EW 100 G4-ME2 / Sennheiser/Romania 23.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Micro gắn bục phát biểu cho sân khấu. kèm theo: phần phát & thu không dây; anten thu; đế sạc pin
2 bộ MEG 14-40-L-II B+SL Tablestand 153-S DW+SL Rack Receiver DW+AWM 4+GA 4+CHG 2W/Sennheiser/EU/China 63.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Hệ thống anten thu mở rộng cho micro (Antenna. Splitter. Rack mount kit)
1 bộ G3 OMNI KIT 4 (A1031-U/EW-D ASA (Q-R-S)/GA3) / Sennheiser/Germany/China 41.690.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Loa Bass Powered Subwoofer dùng cho sân khấu. công suất 1500W hoặc hơn
2 cái VRX918SP / JBL/China 85.690.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bộ Video Processor cho màn hình hiển thị . với ngõ vào HDMI/SDI & Streaming. chuẩn hiển thị Full HD/4K
1 bộ Venus X2 / RGBLink/China 275.330.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ máy phát file Background cho hệ thống hiển thị. với chuẩn Full HD/4K
1 bộ vMix Pro/DeckLink Mini Monitor 4K/Z4G4 / vMix/Blackmagic Design/HP/EU/ Australia/Asia/China 154.330.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bộ Prompter chạy chữ nhắc lời cho phát thanh viên loại 24". kèm theo Laptop chạy chữ
2 bộ FLEXP-24HB / PrompterPeople/USA/China 114.510.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Hệ thống cẩu cho Camera phim trường
1 bộ Ostrich MK-2 / Maxicrane/ USA 731.830.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Camera phim trường loại 3-chip. 2/3-inch. hỗ trợ chuẩn Full HD/4K. giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE, kèm theo: + Màn hình ngắm ViewFinder
2 bộ HXC-FB80HL + HDVF-L750 / Sony/UK/China 692.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ống kính Tele cho Camera. loại 2/3". chuẩn HD/4K. hệ số Zoom ≥ 22x
2 bộ KJ22ex7.6B IASE S / Canon/Japan 582.010.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ điều khiển ống kính. Loại Full-Servo Kit cho Digital
2 bộ SS-41-IASD / Canon/Japan 94.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bộ giao tiếp điều khiển Camera. Chuẩn giao tiếp Fiber Camera SMPTE
2 bộ HXCU-FB80L / Sony/UK 296.450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bộ điều khiển Camera - Remote control
2 bộ RCP-3500 / Sony/UK 150.480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cáp điều khiển - Remote control cable
2 sợi CCA5/10 / Sony/China 9.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Miếng gá chân Tripod Adaptor
2 cái VCT-14 / Sony/China 9.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tai nghe Headset cho Camera
2 cái DT 290 MK II / Beyerdynamic/ Germany 13.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp Fiber Camera. Chuẩn SMPTE. dài 100m. gắn sẵn đầu nối Lemo
2 sợi FUW.92LT.100N.PUWG / Lemo/Swiss 41.140.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bộ chân cho Camera. Chịu tải ≥ 25kg. kèm theo Dolly + 2 tay Pan
2 bộ RSP-850 / Libec/Japan 195.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bàn trộn hình chuẩn Full HD/4K. 32 3G-SDI Input
1 bộ HVS-490 & HVS-49IO / For-A/Japan 1.229.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Panel điều khiển 2ME cho bàn trộn hình. kèm theo option: Nguồn dự phòng
1 bộ HVS-492OU / For-A/Japan 385.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Router chuyển mạch. loại 16x16 3G-SDI In/Out (giao tiếp đồng bộ khiển với hệ thống phần mềm phát chương trình tự động)
2 bộ SL-3GHD1616 / Nevion/Norway 152.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Panel điều khiển từ xa cho Router 16x16
2 bộ SL-16XY-CP / Nevion/Norway 34.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Bộ máy thu ghi và chuyển đổi file tự động chuẩn HD/4K
1 bộ Ingest Pro/ KONA 5/ Z8G4 / Metus/ AJA/ HP/ Turkey/ USA/ Asia 436.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Bộ máy chạy chữ. làm đồ họa CG với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD
1 bộ Titler Live 5 Broadcast/ KONA 5/ Z8G4 / NewBlue/ AJA/ HP/ USA/ Asia/ China 502.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bộ máy trích phát file trực tiếp với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD. phần cứng giao tiếp tín hiệu 4K/HD-SDI
2 bộ Edius Pro/DeckLink 4K Extreme 12G/Z8G4 / Grassvalley/ BlackmagicDesign/HP/Japan/Asia 372.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bộ máy dựng hình phi tuyến. giao tiếp hệ thống MAM. chuẩn HD/4K
2 bộ Z8G4/ EDIUS X Pro/ MAM Client / HP/ Grassvalley/ Metus/ ASIA/China Japan/ Turkey 330.440.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bộ lưu trữ trung tâm với dung lượng 128TB hoặc hơn. cấu trúc dạng NAS/SAN. giao tiếp FC 16Gb/s
2 bộ ESDS-4016 RUC / Infortrend/Taiwan 825.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Hệ thống chuyển mạch trung tâm Core Switch. gồm: Chasis with 2 Power supply; Module 24 port 1GbE (x1); Module 8 port 10GbE ( x2); Module 2 port 40 GbE (x3);
1 ht Aruba5406Rzl2(P/N:J9821A;J9827A&J9829A);(PN:J9550A);(P/N:J9993A);(P/N:J9996A)/HPE-Aruba/Asia/China 1.094.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bộ Ethernet Switch cho các nhánh. 24 port. kết nối nối quang 10/40GbE về trung tâm - Core Switch. kèm theo modue quang 40GbE (x4)
2 bộ 5710 24XGT 6QSFP+ / HPE - Aruba/ Asia/ China 357.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Phụ kiện cho hệ thống mạng. gồm: + Cáp DAC 40 GbE. dài 5m (x 4 sợi) + Cáp DAC 10 GbE. dài 3m (x 4 sợi) + Module 2 port 40GbE (x 2 cái)
1 +P/N: JH236A + P/N: J9283D +P/N: J9996A / HPE - Aruba/ Asia/ China 506.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Module chia tín hiệu Video SDI. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8
2 cái D VD 5820 / LYNXTechnik/Germany 29.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Module chia SDI có giao tiếp Fiber I/O. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8
1 cái D VO 5820 / LYNXTechnik/Germany 37.785.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Module nhúng / giải nhúng hình tiếng SDI. với giao tiếp âm thanh số / analog
2 cái P DM 5340 / LYNXTechnik/Germany 57.277.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn số AES. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8
1 cái D AD 5220 D / LYNXTechnik/Germany 23.705.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn âm thanh cân bằng. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8
2 cái D AA 5321 S / LYNXTechnik/Germany 35.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Module xử lý Frame Sync với Fiber I/O + Audio/Video Processor. loại 2 kênh
1 cái P VD 5840 DO / LYNXTechnik/Germany 230.450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Card & phần mềm điều khiển khung Frame
1 cái RCT 5023 G / LYNXTechnik/Germany 13.849.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Khung Frame gắn Module xử lý với nguồn đôi dự. hỗ trợ gắn tối đa 10 module
1 bộ R FR 5018 EU / LYNXTechnik/Germany 81.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Hệ thống điều chỉnh âm thanh tự động (AGC)
2 bộ AERO.10 / Linear Acoustic/ USA/ Asia 256.960.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Bộ xử lý đa chức năng với tín hiệu ngõ vào/ra 4x 3G SDI hoặc 12G SDI. hỗ trợ chuẩn 4K/HD/SD
1 bộ greenMachine titan / LYNXTechnik/Germany 261.910.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Bộ xử lý hiển thị Multiview. tối thiểu 16 ngõ vào SDI/IP với chuẩn tín hiệu lên tới 3Gbit/s (1080p60)
2 bộ Mi-16-UHD / Apantac/USA/Taiwan 274.450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bộ chuyển đổi hiệu tín hiệu SDI/HDMI. hỗ trợ Fiber I/O. hỗ trợ chuẩn tín hiệu lên tới 3Gbit/s (1080p60)
4 bộ C DH 1813 / LYNXTechnik/Germany 22.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Phát tín hiệu xung đồng bộ với các tín hiệu Genlock. Sync. Color bar. Black Burst
1 bộ SPG 1708 / LYNXTechnik/Germany 19.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Broadcast Monitor FHD HDR loại ≥ 42". ngõ vào SDI & HDMI
4 bộ KVM-4250W / Konvision/China 102.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Broadcast Monitor FHD HDR loại ≥ 24". ngõ vào SDI & HDMI
5 bộ KVM-2450W / Konvision/China 81.290.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bộ Talkback Intercom. AoIP Portal. loại 6 nút bấm
1 bộ BEATRICE R8 / Glensound/UK 58.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Hệ thống Intercom loại không dây, gồm: + Base station không dây (x1) + Belt pack không dây (x3) + Tai nghe headset (x3) + Bộ sac pin cho belt pact không dây (x1)
1 ht BS410/ BP410/ CC-30-MD4/ AC-50 / Clear-com/USA 218.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Hệ thống thu phát không dây cho earphone MC, gồm: + Phần phát Wireless IFB (x1) + Phần thu Wireless IFB kèm theo tai nghe Earphone (x3)
1 ht BST 25-216/ PR-216 / Comtek/USA 106.810.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Hệ thống bộ đàm cho kỹ thuật viên hiện trường, gồm: + Bộ đàm cầm tay. công suất >= 12W. băng tầng UHF. kèm pin + sạc (x5) + Tai nghe cho bộ đàm (x5)
1 ht CP 128 Plus/ G129 / Motorola/ Asia/ China 26.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
KVM Switch 16 Port với màn hình LCD 19inch
1 bộ CL3116 / Aten/China 53.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Cáp Video đồng trực 75 Ohm (100m/cuộn)
7 cuộn L-2.5CHD / Canare/Japan/ Asia 4.290.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Cáp Audio loại cân bằng 3-ruột (100m/cuộn)
4 cuộn L-2T2S / Canare/Japan/ Asia 7.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đầu nối Video. loại BNC 75 Ohm (100 cái/hộp)
2 hộp BCP-B25HD / Canare/Japan/ Asia 16.984.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Đầu nối Audio. loại canon đực (100 cái/hộp)
1 hộp XLR3-12C / ITT Cannon/Japan 23.826.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đầu nối Audio. loại canon cái (100cái/hộp)
1 hộp XLR3-11C / ITT Cannon/Japan 34.067.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đầu nối Audio. loại 6 ly stereo (10cái/hộp)
3 hộp F-16 / Canare/Japan/ Asia 2.453.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bộ lưu điện UPS Online 10KVA. khung chuẩn Rackmout 19"
1 bộ RT-10K / Delta/China 120.483.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tủ Rack gắn thiết bị. chuẩn 19". cao 42U. kèm theo các phụ kiện gá lắp
1 cái Đất Sắt /Việt Nam 27.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bàn đặt thiết bị cho phòng máy điều khiển truyền hình
1 cái Việt Nam 27.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8258 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1095 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24307 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38517 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc đời này là như thế đấy, đàn ông tìm kiếm giàu sang, phụ nữ tìm kiếm đàn ông. Đàn ông hy sinh phụ nữ để tạo dựng thành công cho chính mình, phụ nữ hy sinh chính mình để tạo dựng thành công cho đàn ông. Nếu chúng ta phải hy sinh nhiều thế thì tuyệt đối không được hy sinh cho nhầm người. "

Huyền Ân

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây