Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104041057 | PAKOTEK ELECTRONICS COMPANY LIMITED |
20.119.846.000 VND | 20.119.846.000 VND | 150 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104992937 | MEDIA - BROADCAST TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | The contractor failed at the Contract Negotiation step |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 200W. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX |
8 | bộ | Dayled 2000 PRO / LUPO/Italy | 64.460.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 100W. nhiệt độ màu 5600°K . điều khiển Local Dimmer hoặc DMX |
9 | bộ | DAYLED 1000 PRO / LUPO/Italy | 46.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đèn phim trường loại Superpanel Soft. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX |
10 | bộ | SUPERPANEL DUAL COLOR 60 SOFT / LUPO/Italy | 51.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đèn sân khấu Prolight LED. công suất ≥ 200W. khiển DMX |
6 | cái | PL-P202B / Polarlights/China | 13.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đèn sân khấu LED Par. công suất ≥ 54x3W. khiển DMX |
10 | cái | PL-P092E / Polarlights/China | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đèn sân khấu LED COB Par Light. công suất ≥ 200W. khiển DMX |
10 | cái | PL-P200WZ / Polarlights/China | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy phun bọt. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX |
1 | bộ | PL-I020 / Polarlights/China | 2.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Máy phun khói sương. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX |
1 | bộ | PL-I016 / Polarlights/China | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số loại 32 channel. kèm theo Card giao tiếp MADI/DANTE |
1 | bộ | Si Expression 3 / Soundcraft/UK/China | 211.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Micro không dây cầm tay dùng cho phim trường - sân khấu |
4 | bộ | EW 100 G4-865-S / Sennheiser/Romania | 28.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Micro không dây cài áo dùng cho phim trường - sân khấu |
2 | bộ | EW 100 G4-ME2 / Sennheiser/Romania | 23.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Micro gắn bục phát biểu cho sân khấu. kèm theo: phần phát & thu không dây; anten thu; đế sạc pin |
2 | bộ | MEG 14-40-L-II B+SL Tablestand 153-S DW+SL Rack Receiver DW+AWM 4+GA 4+CHG 2W/Sennheiser/EU/China | 63.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hệ thống anten thu mở rộng cho micro (Antenna. Splitter. Rack mount kit) |
1 | bộ | G3 OMNI KIT 4 (A1031-U/EW-D ASA (Q-R-S)/GA3) / Sennheiser/Germany/China | 41.690.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Loa Bass Powered Subwoofer dùng cho sân khấu. công suất 1500W hoặc hơn |
2 | cái | VRX918SP / JBL/China | 85.690.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ Video Processor cho màn hình hiển thị . với ngõ vào HDMI/SDI & Streaming. chuẩn hiển thị Full HD/4K |
1 | bộ | Venus X2 / RGBLink/China | 275.330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ máy phát file Background cho hệ thống hiển thị. với chuẩn Full HD/4K |
1 | bộ | vMix Pro/DeckLink Mini Monitor 4K/Z4G4 / vMix/Blackmagic Design/HP/EU/ Australia/Asia/China | 154.330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ Prompter chạy chữ nhắc lời cho phát thanh viên loại 24". kèm theo Laptop chạy chữ |
2 | bộ | FLEXP-24HB / PrompterPeople/USA/China | 114.510.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hệ thống cẩu cho Camera phim trường |
1 | bộ | Ostrich MK-2 / Maxicrane/ USA | 731.830.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Camera phim trường loại 3-chip. 2/3-inch. hỗ trợ chuẩn Full HD/4K. giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE, kèm theo: + Màn hình ngắm ViewFinder |
2 | bộ | HXC-FB80HL + HDVF-L750 / Sony/UK/China | 692.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống kính Tele cho Camera. loại 2/3". chuẩn HD/4K. hệ số Zoom ≥ 22x |
2 | bộ | KJ22ex7.6B IASE S / Canon/Japan | 582.010.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ điều khiển ống kính. Loại Full-Servo Kit cho Digital |
2 | bộ | SS-41-IASD / Canon/Japan | 94.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ giao tiếp điều khiển Camera. Chuẩn giao tiếp Fiber Camera SMPTE |
2 | bộ | HXCU-FB80L / Sony/UK | 296.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ điều khiển Camera - Remote control |
2 | bộ | RCP-3500 / Sony/UK | 150.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp điều khiển - Remote control cable |
2 | sợi | CCA5/10 / Sony/China | 9.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Miếng gá chân Tripod Adaptor |
2 | cái | VCT-14 / Sony/China | 9.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tai nghe Headset cho Camera |
2 | cái | DT 290 MK II / Beyerdynamic/ Germany | 13.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp Fiber Camera. Chuẩn SMPTE. dài 100m. gắn sẵn đầu nối Lemo |
2 | sợi | FUW.92LT.100N.PUWG / Lemo/Swiss | 41.140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ chân cho Camera. Chịu tải ≥ 25kg. kèm theo Dolly + 2 tay Pan |
2 | bộ | RSP-850 / Libec/Japan | 195.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bàn trộn hình chuẩn Full HD/4K. 32 3G-SDI Input |
1 | bộ | HVS-490 & HVS-49IO / For-A/Japan | 1.229.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Panel điều khiển 2ME cho bàn trộn hình. kèm theo option: Nguồn dự phòng |
1 | bộ | HVS-492OU / For-A/Japan | 385.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Router chuyển mạch. loại 16x16 3G-SDI In/Out (giao tiếp đồng bộ khiển với hệ thống phần mềm phát chương trình tự động) |
2 | bộ | SL-3GHD1616 / Nevion/Norway | 152.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Panel điều khiển từ xa cho Router 16x16 |
2 | bộ | SL-16XY-CP / Nevion/Norway | 34.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ máy thu ghi và chuyển đổi file tự động chuẩn HD/4K |
1 | bộ | Ingest Pro/ KONA 5/ Z8G4 / Metus/ AJA/ HP/ Turkey/ USA/ Asia | 436.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ máy chạy chữ. làm đồ họa CG với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD |
1 | bộ | Titler Live 5 Broadcast/ KONA 5/ Z8G4 / NewBlue/ AJA/ HP/ USA/ Asia/ China | 502.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ máy trích phát file trực tiếp với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD. phần cứng giao tiếp tín hiệu 4K/HD-SDI |
2 | bộ | Edius Pro/DeckLink 4K Extreme 12G/Z8G4 / Grassvalley/ BlackmagicDesign/HP/Japan/Asia | 372.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ máy dựng hình phi tuyến. giao tiếp hệ thống MAM. chuẩn HD/4K |
2 | bộ | Z8G4/ EDIUS X Pro/ MAM Client / HP/ Grassvalley/ Metus/ ASIA/China Japan/ Turkey | 330.440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ lưu trữ trung tâm với dung lượng 128TB hoặc hơn. cấu trúc dạng NAS/SAN. giao tiếp FC 16Gb/s |
2 | bộ | ESDS-4016 RUC / Infortrend/Taiwan | 825.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hệ thống chuyển mạch trung tâm Core Switch. gồm: Chasis with 2 Power supply; Module 24 port 1GbE (x1); Module 8 port 10GbE ( x2); Module 2 port 40 GbE (x3); |
1 | ht | Aruba5406Rzl2(P/N:J9821A;J9827A&J9829A);(PN:J9550A);(P/N:J9993A);(P/N:J9996A)/HPE-Aruba/Asia/China | 1.094.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ Ethernet Switch cho các nhánh. 24 port. kết nối nối quang 10/40GbE về trung tâm - Core Switch. kèm theo modue quang 40GbE (x4) |
2 | bộ | 5710 24XGT 6QSFP+ / HPE - Aruba/ Asia/ China | 357.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Phụ kiện cho hệ thống mạng. gồm:
+ Cáp DAC 40 GbE. dài 5m (x 4 sợi)
+ Cáp DAC 10 GbE. dài 3m (x 4 sợi)
+ Module 2 port 40GbE (x 2 cái)
|
1 | lô | +P/N: JH236A + P/N: J9283D +P/N: J9996A / HPE - Aruba/ Asia/ China | 506.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Module chia tín hiệu Video SDI. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 |
2 | cái | D VD 5820 / LYNXTechnik/Germany | 29.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Module chia SDI có giao tiếp Fiber I/O. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 |
1 | cái | D VO 5820 / LYNXTechnik/Germany | 37.785.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Module nhúng / giải nhúng hình tiếng SDI. với giao tiếp âm thanh số / analog |
2 | cái | P DM 5340 / LYNXTechnik/Germany | 57.277.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn số AES. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 |
1 | cái | D AD 5220 D / LYNXTechnik/Germany | 23.705.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn âm thanh cân bằng. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 |
2 | cái | D AA 5321 S / LYNXTechnik/Germany | 35.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Module xử lý Frame Sync với Fiber I/O + Audio/Video Processor. loại 2 kênh |
1 | cái | P VD 5840 DO / LYNXTechnik/Germany | 230.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Card & phần mềm điều khiển khung Frame |
1 | cái | RCT 5023 G / LYNXTechnik/Germany | 13.849.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khung Frame gắn Module xử lý với nguồn đôi dự. hỗ trợ gắn tối đa 10 module |
1 | bộ | R FR 5018 EU / LYNXTechnik/Germany | 81.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hệ thống điều chỉnh âm thanh tự động (AGC) |
2 | bộ | AERO.10 / Linear Acoustic/ USA/ Asia | 256.960.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bộ xử lý đa chức năng với tín hiệu ngõ vào/ra 4x 3G SDI hoặc 12G SDI. hỗ trợ chuẩn 4K/HD/SD |
1 | bộ | greenMachine titan / LYNXTechnik/Germany | 261.910.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ xử lý hiển thị Multiview. tối thiểu 16 ngõ vào SDI/IP với chuẩn tín hiệu lên tới 3Gbit/s (1080p60) |
2 | bộ | Mi-16-UHD / Apantac/USA/Taiwan | 274.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bộ chuyển đổi hiệu tín hiệu SDI/HDMI. hỗ trợ Fiber I/O. hỗ trợ chuẩn tín hiệu lên tới 3Gbit/s (1080p60) |
4 | bộ | C DH 1813 / LYNXTechnik/Germany | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phát tín hiệu xung đồng bộ với các tín hiệu Genlock. Sync. Color bar. Black Burst |
1 | bộ | SPG 1708 / LYNXTechnik/Germany | 19.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Broadcast Monitor FHD HDR loại ≥ 42". ngõ vào SDI & HDMI |
4 | bộ | KVM-4250W / Konvision/China | 102.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Broadcast Monitor FHD HDR loại ≥ 24". ngõ vào SDI & HDMI |
5 | bộ | KVM-2450W / Konvision/China | 81.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ Talkback Intercom. AoIP Portal. loại 6 nút bấm |
1 | bộ | BEATRICE R8 / Glensound/UK | 58.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hệ thống Intercom loại không dây, gồm:
+ Base station không dây (x1)
+ Belt pack không dây (x3)
+ Tai nghe headset (x3)
+ Bộ sac pin cho belt pact không dây (x1)
|
1 | ht | BS410/ BP410/ CC-30-MD4/ AC-50 / Clear-com/USA | 218.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hệ thống thu phát không dây cho earphone MC, gồm:
+ Phần phát Wireless IFB (x1)
+ Phần thu Wireless IFB kèm theo tai nghe Earphone (x3)
|
1 | ht | BST 25-216/ PR-216 / Comtek/USA | 106.810.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hệ thống bộ đàm cho kỹ thuật viên hiện trường, gồm:
+ Bộ đàm cầm tay. công suất >= 12W. băng tầng UHF. kèm pin + sạc (x5)
+ Tai nghe cho bộ đàm (x5)
|
1 | ht | CP 128 Plus/ G129 / Motorola/ Asia/ China | 26.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | KVM Switch 16 Port với màn hình LCD 19inch |
1 | bộ | CL3116 / Aten/China | 53.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cáp Video đồng trực 75 Ohm (100m/cuộn) |
7 | cuộn | L-2.5CHD / Canare/Japan/ Asia | 4.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cáp Audio loại cân bằng 3-ruột (100m/cuộn) |
4 | cuộn | L-2T2S / Canare/Japan/ Asia | 7.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu nối Video. loại BNC 75 Ohm (100 cái/hộp) |
2 | hộp | BCP-B25HD / Canare/Japan/ Asia | 16.984.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu nối Audio. loại canon đực (100 cái/hộp) |
1 | hộp | XLR3-12C / ITT Cannon/Japan | 23.826.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu nối Audio. loại canon cái (100cái/hộp) |
1 | hộp | XLR3-11C / ITT Cannon/Japan | 34.067.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu nối Audio. loại 6 ly stereo (10cái/hộp) |
3 | hộp | F-16 / Canare/Japan/ Asia | 2.453.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bộ lưu điện UPS Online 10KVA. khung chuẩn Rackmout 19" |
1 | bộ | RT-10K / Delta/China | 120.483.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tủ Rack gắn thiết bị. chuẩn 19". cao 42U. kèm theo các phụ kiện gá lắp |
1 | cái | Đất Sắt /Việt Nam | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bàn đặt thiết bị cho phòng máy điều khiển truyền hình |
1 | cái | Việt Nam | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.