Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 200W. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đèn phim trường LED Fresnel. công suất ≥ 100W. nhiệt độ màu 5600°K . điều khiển Local Dimmer hoặc DMX | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Đài Phát Thanh - Truyền hình Tây Ninh | 60 | 145 | |
3 | Đèn phim trường loại Superpanel Soft. nhiệt độ màu 5600°K. điều khiển Local Dimmer hoặc DMX | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
4 | Đèn sân khấu Prolight LED. công suất ≥ 200W. khiển DMX | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
5 | Đèn sân khấu LED Par. công suất ≥ 54x3W. khiển DMX | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
6 | Đèn sân khấu LED COB Par Light. công suất ≥ 200W. khiển DMX | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
7 | Máy phun bọt. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
8 | Máy phun khói sương. tạo hiệu ứng sân khấu. hỗ trợ khiển DMX | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
9 | Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số loại 32 channel. kèm theo Card giao tiếp MADI/DANTE | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
10 | Micro không dây cầm tay dùng cho phim trường - sân khấu | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
11 | Micro không dây cài áo dùng cho phim trường - sân khấu | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
12 | Micro gắn bục phát biểu cho sân khấu. kèm theo: phần phát & thu không dây; anten thu; đế sạc pin | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
13 | Hệ thống anten thu mở rộng cho micro (Antenna. Splitter. Rack mount kit) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
14 | Loa Bass Powered Subwoofer dùng cho sân khấu. công suất 1500W hoặc hơn | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
15 | Bộ Video Processor cho màn hình hiển thị . với ngõ vào HDMI/SDI & Streaming. chuẩn hiển thị Full HD/4K | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
16 | Bộ máy phát file Background cho hệ thống hiển thị. với chuẩn Full HD/4K | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
17 | Bộ Prompter chạy chữ nhắc lời cho phát thanh viên loại 24". kèm theo Laptop chạy chữ | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
18 | Hệ thống cẩu cho Camera phim trường | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
19 | Camera phim trường loại 3-chip. 2/3-inch. hỗ trợ chuẩn Full HD/4K. giao tiếp kết nối qua Fiber Camera SMPTE, kèm theo: + Màn hình ngắm ViewFinder | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
20 | Ống kính Tele cho Camera. loại 2/3". chuẩn HD/4K. hệ số Zoom ≥ 22x | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
21 | Bộ điều khiển ống kính. Loại Full-Servo Kit cho Digital | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
22 | Bộ giao tiếp điều khiển Camera. Chuẩn giao tiếp Fiber Camera SMPTE | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
23 | Bộ điều khiển Camera - Remote control | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
24 | Cáp điều khiển - Remote control cable | 2 | sợi | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
25 | Miếng gá chân Tripod Adaptor | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
26 | Tai nghe Headset cho Camera | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
27 | Cáp Fiber Camera. Chuẩn SMPTE. dài 100m. gắn sẵn đầu nối Lemo | 2 | sợi | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
28 | Bộ chân cho Camera. Chịu tải ≥ 25kg. kèm theo Dolly + 2 tay Pan | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
29 | Bàn trộn hình chuẩn Full HD/4K. 32 3G-SDI Input | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
30 | Panel điều khiển 2ME cho bàn trộn hình. kèm theo option: Nguồn dự phòng | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
31 | Router chuyển mạch. loại 16x16 3G-SDI In/Out (giao tiếp đồng bộ khiển với hệ thống phần mềm phát chương trình tự động) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
32 | Panel điều khiển từ xa cho Router 16x16 | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
33 | Bộ máy thu ghi và chuyển đổi file tự động chuẩn HD/4K | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
34 | Bộ máy chạy chữ. làm đồ họa CG với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
35 | Bộ máy trích phát file trực tiếp với giao tiếp tín hiệu vào ra chuẩn 4K/HD. phần cứng giao tiếp tín hiệu 4K/HD-SDI | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
36 | Bộ máy dựng hình phi tuyến. giao tiếp hệ thống MAM. chuẩn HD/4K | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
37 | Bộ lưu trữ trung tâm với dung lượng 128TB hoặc hơn. cấu trúc dạng NAS/SAN. giao tiếp FC 16Gb/s | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
38 | Hệ thống chuyển mạch trung tâm Core Switch. gồm: Chasis with 2 Power supply; Module 24 port 1GbE (x1); Module 8 port 10GbE ( x2); Module 2 port 40 GbE (x3); | 1 | ht | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
39 | Bộ Ethernet Switch cho các nhánh. 24 port. kết nối nối quang 10/40GbE về trung tâm - Core Switch. kèm theo modue quang 40GbE (x4) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
40 | Phụ kiện cho hệ thống mạng. gồm: + Cáp DAC 40 GbE. dài 5m (x 4 sợi) + Cáp DAC 10 GbE. dài 3m (x 4 sợi) + Module 2 port 40GbE (x 2 cái) | 1 | lô | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
41 | Module chia tín hiệu Video SDI. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
42 | Module chia SDI có giao tiếp Fiber I/O. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
43 | Module nhúng / giải nhúng hình tiếng SDI. với giao tiếp âm thanh số / analog | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
44 | Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn số AES. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
45 | Module chia tín hiệu âm thanh. chuẩn âm thanh cân bằng. hoạt động Dual 1x4 hoặc Single 1x8 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
46 | Module xử lý Frame Sync với Fiber I/O + Audio/Video Processor. loại 2 kênh | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
47 | Card & phần mềm điều khiển khung Frame | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
48 | Khung Frame gắn Module xử lý với nguồn đôi dự. hỗ trợ gắn tối đa 10 module | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
49 | Hệ thống điều chỉnh âm thanh tự động (AGC) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 | |
50 | Bộ xử lý đa chức năng với tín hiệu ngõ vào/ra 4x 3G SDI hoặc 12G SDI. hỗ trợ chuẩn 4K/HD/SD | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | 60 | 145 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 22 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,74%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 29,03%, Hỗn hợp 3,23%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 140.799.258.750 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 139.956.289.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ái tình không nhìn bằng mắt mà bằng tâm hồn. Vì vậy, nhân loại khắc họa Thần Tình ái có hai cánh nhưng con mắt mù lòa. "
W. Shakespeare
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Đài Phát thanh và Truyền hình Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.