Gói 1 - Thuốc theo tên Generic

      Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đầu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1 - Thuốc theo tên Generic
Chủ đầu tư
Bên mời thầu
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Giá gói thầu
424.330.151.029 VND
Đóng thầu
09:15 16/11/2022
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Ngày đăng tải
08:28 06/01/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Hình thức đấu thầu
Đấu thầu rộng rãi
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
1710/QĐ-BVTN
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Thống Nhất
Ngày phê duyệt
26/12/2022
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Thống Nhất
Ngày phê duyệt
26/12/2022
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Thông tin phần/lô

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 1.147.622.250 1.242.831.880 15 Xem chi tiết
2 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 587.708.420 674.295.570 21 Xem chi tiết
3 vn0313040113 Công ty TNHH dược phẩm Tường Thành 449.946.378 1.470.101.734 10 Xem chi tiết
4 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 1.433.351.900 1.434.101.900 12 Xem chi tiết
5 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 650.778.520 762.745.560 2 Xem chi tiết
6 vn0309165896 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG 6.622.361.500 6.983.780.000 7 Xem chi tiết
7 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 6.125.982.000 8.629.063.500 5 Xem chi tiết
8 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 6.093.487.500 6.093.487.500 3 Xem chi tiết
9 vn0310793334 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAGOPHAR 9.792.445.000 9.801.294.000 12 Xem chi tiết
10 vn0201749511 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM OMEGA 826.694.000 932.694.000 1 Xem chi tiết
11 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 18.476.615.094 19.371.965.334 46 Xem chi tiết
12 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 49.895.128.990 51.061.719.120 89 Xem chi tiết
13 vn0101843461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH 431.496.000 450.556.000 4 Xem chi tiết
14 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 128.274.000 128.274.000 4 Xem chi tiết
15 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 207.100.000 220.000.000 4 Xem chi tiết
16 vn0305141781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 76.885.120 81.235.800 2 Xem chi tiết
17 vn1600699279 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.240.836.790 1.573.739.355 24 Xem chi tiết
18 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 1.634.923.290 1.662.698.000 3 Xem chi tiết
19 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 888.061.200 895.054.200 5 Xem chi tiết
20 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 6.878.203.150 6.962.418.350 26 Xem chi tiết
21 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 76.749.406.046 79.583.812.206 91 Xem chi tiết
22 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 469.200.000 469.200.000 1 Xem chi tiết
23 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.318.524.060 2.324.414.710 15 Xem chi tiết
24 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 1.549.810.000 1.549.810.000 3 Xem chi tiết
25 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 349.290.100 356.664.500 7 Xem chi tiết
26 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 400.464.660 408.702.960 3 Xem chi tiết
27 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 519.022.840 522.846.900 10 Xem chi tiết
28 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 895.668.400 989.472.400 9 Xem chi tiết
29 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 3.894.360.000 3.894.360.000 6 Xem chi tiết
30 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 4.442.484.020 4.447.340.980 21 Xem chi tiết
31 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 4.346.874.680 4.354.326.680 4 Xem chi tiết
32 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 2.057.500.000 2.957.500.000 2 Xem chi tiết
33 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 460.600.000 460.600.000 4 Xem chi tiết
34 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 7.385.946.500 7.649.713.150 11 Xem chi tiết
35 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 1.187.580.600 1.132.595.000 18 Xem chi tiết
36 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 3.295.000.000 3.485.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 981.560.000 981.640.000 2 Xem chi tiết
38 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 113.082.000 113.348.000 2 Xem chi tiết
39 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 669.958.000 808.570.000 1 Xem chi tiết
40 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 809.075.000 898.687.500 2 Xem chi tiết
41 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 1.175.770.400 334.909.190 3 Xem chi tiết
42 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 100.540.000 100.540.000 3 Xem chi tiết
43 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 606.927.000 621.415.200 4 Xem chi tiết
44 vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 1.229.493.000 1.230.438.000 2 Xem chi tiết
45 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 1.293.387.510 1.440.645.600 11 Xem chi tiết
46 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 1.471.686.340 1.428.719.670 6 Xem chi tiết
47 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 185.279.100 187.169.480 3 Xem chi tiết
48 vn0310211882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 1.070.846.000 1.071.162.000 3 Xem chi tiết
49 vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 1.199.828.000 1.202.736.000 2 Xem chi tiết
50 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 9.214.487.020 9.219.561.200 25 Xem chi tiết
51 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 3.835.794.720 3.835.794.720 2 Xem chi tiết
52 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 1.982.208.700 1.982.208.700 5 Xem chi tiết
53 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 10.675.234.500 10.675.234.500 6 Xem chi tiết
54 vn0600337774 Công ty cổ phần dược phẩm Minh dân 50.297.250 50.967.000 2 Xem chi tiết
55 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 1.346.893.590 1.346.893.590 2 Xem chi tiết
56 vn3600510960 Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A 580.750.198 671.638.390 6 Xem chi tiết
57 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 203.655.000 206.583.500 2 Xem chi tiết
58 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 131.698.560 180.492.800 1 Xem chi tiết
59 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 381.448.200 426.061.950 2 Xem chi tiết
60 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 82.489.700 122.572.460 2 Xem chi tiết
61 vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 24.102.280 24.212.000 2 Xem chi tiết
62 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 1.739.502.740 1.906.470.430 8 Xem chi tiết
63 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 252.428.400 252.428.400 3 Xem chi tiết
64 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 234.091.620 234.091.620 1 Xem chi tiết
65 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 3.220.488.500 3.220.488.500 2 Xem chi tiết
66 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 595.731.600 640.986.000 6 Xem chi tiết
67 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 1.725.343.440 1.805.062.320 12 Xem chi tiết
68 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 1.529.401.710 1.570.406.010 6 Xem chi tiết
69 vn0309279702 CÔNG TY TNHH ERA PHARMA 348.568.500 443.870.000 1 Xem chi tiết
70 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 1.222.649.400 1.222.649.400 3 Xem chi tiết
71 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 1.277.351.520 1.363.664.020 8 Xem chi tiết
72 vn0101370222 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dược phẩm Phương Linh 88.900.000 90.000.000 1 Xem chi tiết
73 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 67.539.470 68.893.550 3 Xem chi tiết
74 vn0312552870 CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA 844.835.950 844.835.950 3 Xem chi tiết
75 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 680.944.000 745.550.640 4 Xem chi tiết
76 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 2.753.406.000 2.753.406.000 2 Xem chi tiết
77 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 2.555.839.100 2.557.382.400 4 Xem chi tiết
78 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 4.875.999.400 4.875.999.400 5 Xem chi tiết
79 vn0310823236 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 3.702.138.200 3.702.138.200 4 Xem chi tiết
80 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 99.255.000 99.255.000 1 Xem chi tiết
81 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 606.060.000 606.060.000 1 Xem chi tiết
82 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 300.884.800 319.569.200 4 Xem chi tiết
83 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 94.913.950 102.333.840 2 Xem chi tiết
84 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 276.358.050 284.257.300 6 Xem chi tiết
85 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 2.562.825.900 2.573.542.100 3 Xem chi tiết
86 vn3600887276 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 6.170.850.000 6.170.850.000 1 Xem chi tiết
87 vn3700575898 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ 155.860.250 208.292.500 1 Xem chi tiết
88 vn3900244043 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH 1.318.800.120 1.319.443.800 3 Xem chi tiết
89 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 270.000.000 270.000.000 1 Xem chi tiết
90 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 700.355.360 725.819.500 4 Xem chi tiết
91 vn0311068057 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC VINH 60.775.000 65.450.000 1 Xem chi tiết
92 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 6.064.937.150 6.106.397.000 11 Xem chi tiết
93 vn0311387102 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI SONG VÀNG 276.500.000 400.925.000 1 Xem chi tiết
94 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 6.202.257.600 6.281.184.030 4 Xem chi tiết
95 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 504.241.000 504.241.000 3 Xem chi tiết
96 vn0314530142 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK 1.775.286.240 1.889.684.160 1 Xem chi tiết
97 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 1.010.195.000 1.041.042.000 2 Xem chi tiết
98 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 1.985.250.000 1.985.250.000 1 Xem chi tiết
99 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 1.393.900.000 1.393.900.000 1 Xem chi tiết
100 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 3.599.768.970 3.599.768.970 6 Xem chi tiết
101 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 168.000.000 168.000.000 1 Xem chi tiết
102 vn0309930466 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA 5.334.160.000 5.334.160.000 1 Xem chi tiết
103 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 545.619.300 545.619.300 4 Xem chi tiết
104 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 1.036.595.600 1.039.922.500 3 Xem chi tiết
105 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 561.260.000 561.260.000 2 Xem chi tiết
106 vn0308851130 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN 537.700.000 537.700.000 3 Xem chi tiết
107 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 863.390.000 872.610.000 2 Xem chi tiết
108 vn0309938345 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vinpharco 305.540.400 315.210.000 1 Xem chi tiết
109 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 403.825.000 403.825.000 1 Xem chi tiết
110 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.778.386.000 1.778.386.000 3 Xem chi tiết
111 vn0303694357 Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Cát Thành 1.510.440.750 1.510.440.750 1 Xem chi tiết
112 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 2.928.087.200 2.940.336.200 3 Xem chi tiết
113 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 2.054.650.000 2.073.500.000 1 Xem chi tiết
114 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 350.235.000 350.235.000 1 Xem chi tiết
115 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 491.400.000 546.000.000 1 Xem chi tiết
116 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 166.732.020 233.220.000 1 Xem chi tiết
117 vn0303234399 Công ty TNHH Dược Phẩm Phạm Anh 2.476.890.000 2.752.100.000 1 Xem chi tiết
118 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 357.040.000 357.040.000 1 Xem chi tiết
119 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 678.787.500 678.787.500 1 Xem chi tiết
120 vn0302213861 Công Ty Cổ Phần Hoàng Nam 193.680.000 194.400.000 1 Xem chi tiết
121 vn0315345209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA 1.470.000.000 1.470.000.000 1 Xem chi tiết
122 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.730.775.000 1.730.775.000 1 Xem chi tiết
123 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 1.935.500.000 1.935.500.000 1 Xem chi tiết
124 vn0313260662 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLDENLIFE 12.778.296.000 13.339.120.000 2 Xem chi tiết
125 vn0309537167 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM AN PHA 999.551.000 999.551.000 1 Xem chi tiết
126 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 207.622.500 208.694.100 1 Xem chi tiết
127 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 868.000.000 868.000.000 1 Xem chi tiết
128 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 6.594.000 6.594.000 1 Xem chi tiết
129 vn0313044693 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 318.780.000 372.747.200 1 Xem chi tiết
130 vn0306711353 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT 22.011.600 24.782.940 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 130 nhà thầu 369.550.107.886 382.574.721.469 780

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 PRESARTAN H 50
VN-18912-15
10.340 Viên Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Ipca Laboratories Ltd - India 640
2 Bixebra 5mg
VN-22877-21
28.050 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA.,. D.D Novo Mesto - Slovenia 7.450
3 Sandostatin Lar 20mg
VN-20047-16
12 Lọ Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Sandoz GmbH; 26.853.106
4 Combizar
VD-28623-17
10.340 Viên Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam 1.610
5 NISTEN
VD-20362-13
28.050 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.800
6 Sandostatin Lar 30mg
VN-20048-16
12 Lọ Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Sandoz GmbH; 33.207.525
7 AGILOSART-H 50/12,5
VD-29653-18
10.340 Viên Hàm lượng: 50mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 410
8 Bixebra 7.5 mg
VN-22878-21
21.550 Viên Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., . Novo Mesto - Slovenia 9.996
9 Espumisan L
VN-22001-19
1.000 Lọ Hàm lượng: 40mg/ml; Dạng bào chế: Nhũ dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Berlin Chemie AG - Đức 53.300
10 Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG; đ/c: Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany)
VN-19377-15
43.040 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Berlin Chemie AG - Đức 7.600
11 NISTEN-F
VD-21061-14
21.550 Viên Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 5.500
12 Duosol without potassium solution for haemofiltration
VN-20914-18
7.720 Túi Hàm lượng: 5Lít; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân; Đường dùng: Dung dịch thẩm phân; Nhóm 1 B.Braun Avitum AG - Đức 630.000
13 Khouma
VD-21480-14
43.040 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 1.525
14 Duspatalin retard
VN-21652-19
14.860 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Mylan Laboratories SAS - Pháp 5.870
15 Prismasol B0
VN-21678-19
1.240 Túi Hàm lượng: Khoang A: Mỗi 1000ml chứa calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g. Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140 mmol/l; Clorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l.; Dạng bào chế: Dịch lọc máu và thẩm tách máu; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Bieffe Medital S.p.A - Ý 700.000
16 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml
VN-19999-16
3.310 Ống Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Laboratoire Aguettant - Pháp 124.999
17 Mebever MR 200mg Capsules
VN-10704-10
14.860 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: viên nang phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Getz Pharma (Pvt) Ltd - Pakistan 3.450
18 Stresam
VN-21988-19
1.690 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Biocodex - Pháp 3.300
19 Beprasan 20mg
VN-21085-18
119.330 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia 10.500
20 Paparin
VD-20485-14
1.000 Ống Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 2.150
21 Rotundin 30
VD-22913-15
100.000 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 360
22 Raxium 20
VD-28574-17
119.330 viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 504
23 Forlax
VN-16801-13
47.400 Gói Hàm lượng: 10g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Beaufour Ipsen Industrie - Pháp 4.274
24 Drexler
VD-21052-14
25.390 Viên Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.170
25 Rabeprazol 20mg
VD-35672-22
119.330 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 445
26 Akigol
VD-25154-16
47.400 Gói Hàm lượng: 10g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam 3.400
27 Sodium Chloride
VN-22341-19
66.690 Chai Hàm lượng: 0,9%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 19.500
28 Rebamipide Invagen
VD-29116-18
11.590 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Savi - Việt Nam 2.170
29 Fortrans
VN-19677-16
4.880 Gói Hàm lượng: 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Beaufour Ipsen Industrie - Pháp 29.999
30 Natri clorid 0,9%
VD-33124-19
66.690 Túi Hàm lượng: 900mg/100ml, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam 6.000
31 AYITE
VD-20520-14
11.590 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.800
32 Uni-Atropin
VD-34673-20
200 Ống Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 12.600
33 Clorpheniramin 4mg
VD-34186-20
12.000 Viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 37
34 Damipid
VD-30232-18
11.590 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 670
35 Azarga
VN-17810-14
500 Lọ Hàm lượng: 10mg/ml + 5mg/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 s.a. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ 310.800
36 Deslora
VD-26406-17
12.000 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Pymepharco - Việt Nam 1.500
37 Scilin M30 (30/70)
QLSP-895-15
5.120 Lọ Hàm lượng: 100IU/ml (30% soluble insulin & 70% isophane insulin); Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Bioton S.A - Ba Lan 55.600
38 Dexamoxi
VD-26542-17
100 Ống Hàm lượng: 5mg/ml + 1mg/ml. Ống 2ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 21.000
39 Dimedrol
VD-24899-16
2.710 Ống Hàm lượng: 10mg/1ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 490
40 Mixtard 30 FlexPen
QLSP-1056-17
17.020 Bút tiêm Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp 68.500
41 Dexamoxi
VD-26542-17
500 Ống Hàm lượng: 5mg/ml + 1mg/ml. Ống 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 5 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 22.000
42 Atirin 10
VD-26755-17
12.000 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 599
43 Mixtard 30 FlexPen
QLSP-1056-17
17.020 Bút tiêm Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp 68.500
44 Refresh Tears
VN-19386-15
12.000 Lọ Hàm lượng: 0,5%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Allergan Sales, LLC - Mỹ 64.102
45 Adrenaline-BFS 5mg
VD-27817-17
490 Lọ Hàm lượng: 5mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 25.000
46 TRIDJANTAB
VD-34107-20
79.340 Viên Hàm lượng: 5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 3.190
47 Hydrite
VD-24047-15
41.150 Viên Hàm lượng: 350mg + 250mg + 150mg + 2g; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam 1.200
48 Telfor 60
VD-26604-17
149.690 viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 744
49 Glumeform 750 XR
VD-35539-22
153.610 viên Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1.900
50 Nephgold
VN-21299-18
4.320 Túi Hàm lượng: 5,4% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 JW Life Science Corporation - Hàn Quốc 95.000
51 Fefasdin 60
VD-26174-17
149.690 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 232
52 BeticAPC 750 SR
VD-34111-20
153.610 Viên Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 1.098
53 Neoamiyu
VN-16106-13
300 Túi Hàm lượng: (1,5g + 2g + 1,4g + 1g + 1g + + 0,5g + 0,5g + 1,5g + 0,6g + 0,6g + 0,05g + 0,05g + 0,5g + 0,4g + 0,2g + 0,1g + 0,3g)/200ml (6,1%); Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Ay Pharmaceuticals Co., Ltd - Nhật 116.258
54 MOXIFLOXACIN (AS HYDROCLORID) 400MG
VN-22432-19
6.330 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Macleods Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 12.000
55 NUCLEO CMP FORTE
NUCLEO CMP FORTE
2.000 Ống Hàm lượng: 10mg + 2,660mg; Dạng bào chế: Bột đông khô và dung môi pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Ferrer Internacional S.A - Tây Ban Nha 54.000
56 Kidmin
VD-28287-17
12.670 Chai Hàm lượng: Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Aicd L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L- Methionine 0,6g; L- Tryptophan 0,5g; L- Cysteine 0,2g.; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam 115.000
57 Kaciflox
VD-33459-19
6.330 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 8.900
58 Nivalin 5mg tablets
VN-22371-19
38.950 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sopharma AD - Bulgaria 21.000
59 Nephrosteril
VN-17948-14
6.600 Chai Hàm lượng: 7%, 250 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 91.800
60 Moxifloxan 5mg/ml eye drops solution
VN-22375-19
80 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 5mg/1ml x 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria 82.000
61 GALAGI 8
VD-27757-17
36.180 Viên Hàm lượng: 8mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 5.450
62 Prevenar 13
QLVX-H03-1142-19
2.000 Bơm tiêm Hàm lượng: Mỗi bơm tiêm chứa một liều đơn 0.5ml có chứa: Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 CSSX: Pfizer Ireland Pharmaceuticals; CSĐG: Pfizer Manufacturing Belgium NV - CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ 1.077.300
63 Meyer - Salazin 500
VD-33834-19
4.030 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam 4.074
64 Methycobal Injection 500µg
VN-20950-18
1.500 Ống Hàm lượng: 500µg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Nipro Pharma Corporation Ise Plant - Nhật 36.383
65 Varivax
QLVX-909-15
1.000 Lọ Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô kèm lọ dung môi; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ 714.440
66 Tetracyclin 1%
VD-26395-17
1.580 Tuýp Hàm lượng: 1% - 5g; Dạng bào chế: Mỡ tra mắt; Đường dùng: Tra mắt; Nhóm 4 Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam 3.200
67 BFS-Mecobal
BFS-Mecobal
1.500 Lọ Hàm lượng: 500mcg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 12.200
68 Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine - GCC Inj
QLVX-1046-17
1.000 Lọ Hàm lượng: ≥ 1.400 PFU/ 0,5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 5 Green Cross Corporation - Hàn Quốc 501.000
69 COLISTIN 2 MIU
VD-35189-21
15.050 Lọ Hàm lượng: 2.000.000 IU; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương - Việt Nam 700.000
70 Methylcobalamin Capsules 1500mcg
VN-22120-19
150.020 Viên Hàm lượng: 1500mcg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Softgel Healthcare Pvt., Ltd. - Ấn Độ 6.100
71 Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried)
QLVX-1045-17
8.000 Lọ Hàm lượng: 1000 CCID50; 5000 CCID50;1000 CCID50; Dạng bào chế: Bột đông khô; Đường dùng: Tiêm dưới da sâu; Nhóm 5 Serum Institute of India Private Limited - Ấn Độ 137.550
72 LETROZSUN
VN-20632-17
5.000 viên Hàm lượng: 2.5 mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 8.300
73 Ibrance
VN3-295-20
100 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức 1.486.800
74 DISOMIC
VN-21526-18
3.160 Ống Hàm lượng: 50mg/2ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm / Tiêm truyền; Nhóm 1 S.C. Rompharm Company S.r.l - Rumani 19.800
75 Equoral 25mg
VN-18835-15
1.730 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Teva Czech Industries s.r.o - Cộng hòa Séc 10.490
76 Ibrance
VN3-296-20
100 Viên Hàm lượng: 125mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức 1.486.800
77 Kefentech
VN-10018-10
159.835 Miếng Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Miếng dán; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 5 Jeil Health Science Inc - Hàn Quốc 9.450
78 Sandimmun Neoral 100mg
VN-22785-21
1.730 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. - Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia 67.294
79 Lynparza
VN3-306-21
500 Viên Hàm lượng: 100 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited - CSSX: Mỹ, đóng gói: Anh 1.171.800
80 Acular
VN-18806-15
640 Lọ Hàm lượng: 0,5%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland 67.245
81 GRINDOMIDE 5MG
2693/QLD-KD
200 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Joint Stock Company "Grindeks" - Latvia 305.000
82 Lynparza
VN3-307-21
1.000 Viên Hàm lượng: 150 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited - CSSX: Mỹ, đóng gói: Anh 1.171.800
83 Morphin 30 mg
VD-19031-13
5.000 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 - Việt Nam 7.150
84 Mycokem capsules 250mg
VN-18134-14
5.000 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Alkem Laboratories Ltd. - Ấn Độ 9.100
85 Halaven
VN3-315-21
180 Lọ Hàm lượng: 1mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 BSP Pharmaceuticals S.p.A. - Ý 4.032.000
86 Nefopam Medisol 20mg/2ml
VN-23007-22
4.610 Ống Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Haupt Pharma Livron SAS - France 31.000
87 Myfortic 360mg
VN-22709-21
5.000 Viên Hàm lượng: 360mg; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Novartis Pharma Produktions GmbH - Đức 43.621
88 Imbruvica
VN3-44-18
200 Viên Hàm lượng: 140mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Catalent CTS, LLC , Cơ sở dán nhãn và đóng gói: AndersonBrecon Inc. - Mỹ 1.613.500
89 Paracetamol 10mg/ml
VD-33956-19
29.750 Túi Hàm lượng: 10mg/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam 8.800
90 Candesartan Stella 8mg
VD-26573-17
13.720 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 3.670
91 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection
VN-19414-15
3.530 Ống Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 7.720
92 Efferalgan Codeine
VN-20953-18
12.000 Viên Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 UPSA SAS - Pháp 3.758
93 Tenecand 8
VD-22862-15
13.720 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam 460
94 FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML
VN-17326-13
2.710 Ống Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Đức 12.999
95 DORIPENEM 500MG
VD-24894-16
770 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP - Việt Nam 615.000
96 Candekern 16mg Tablet
VN-20455-17
4.720 Viên Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Kern Pharma S.L. - Spain 6.700
97 Thuốc tiêm Fentanyl citrate
VN-18481-14
2.710 Ống Hàm lượng: 0.1mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Nhóm 5 Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd - China 12.600
98 DORIO
VN-21683-19
770 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Biolab Co., Ltd. - Thái Lan 580.000
99 GUARENTE-16
VD-28460-17
4.720 Viên Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 4.150
100 FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML
VN-17325-13
2.230 Ống Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Đức 23.910
101 Ertapenem VCP
VD-33638-19
4.250 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 519.000
102 Tenecand 16
VD-22860-15
4.720 Viên Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam 710
103 Thuốc tiêm Fentanyl citrate
VN-18482-14
2.230 Ống Hàm lượng: 0.5mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Nhóm 5 Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd - China 20.990
104 Omeusa
VN-20402-17
250 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 S.C. Antibiotice S.A. - Rumani 72.000
105 CASATHIZID MM 16/12,5
VD-32322-19
2.930 Viên Hàm lượng: 16mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam 1.533
106 DUROGESIC 25MCG/H
VN-19680-16
1.540 Miếng Hàm lượng: 4,2 mg; Dạng bào chế: Miếng dán phóng thích qua da; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 1 Janssen Pharmaceutica N.V. - Bỉ 154.350
107 Oxacillin 1g
VD-26162-17
250 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/Tiêm truyền; Nhóm 2 Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam 45.000
108 Nimotop
VN-20232-17
2.580 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Bayer AG - Đức 16.653
109 Neubatel
VD-28921-18
134.680 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 985
110 Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g
VN-21200-18
9.000 Lọ Hàm lượng: 2g + 0,25g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: Labesfal - Laboratórios Almiro, S.A; CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L - CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý 75.000
111 Vinmotop
VD-21405-14
2.580 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 6.300
112 GAPTINEW
VD-27758-17
134.680 Viên Hàm lượng: 300mg ; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 410
113 SUNPEXITAZ 100
VN3-25-18
120 Lọ Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 655.000
114 Nimovac-V
VN-18714-15
200 Lọ Hàm lượng: 10mg /50ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Pharmathen S.A - Hy Lạp 586.000
115 Levetstad 500
VD-21105-14
8.240 viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 7.350
116 Pemetrexed Invagen
VN3-118-19
50 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Thymoorgan Pharmazie GmbH Cơ sở đóng gói : Sia Pharmidea - Germany 16.747.500
117 Nimodin
VN-20320-17
200 Chai Hàm lượng: 10mg/50ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 Swiss Parenterals Ltd. - India 270.000
118 Phenobarbital 0,1 g
VD-30561-18
2.700 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống ; Nhóm 4 Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam 154
119 Pexate 500
VN2-394-15
50 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - India 1.550.000
120 Arcalion 200mg
VN-22426-19
2.000 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao đường; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp 3.297
121 Phenytoin 100mg
VD-23443-15
6.650 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 294
122 Ufur capsule
VN-17677-14
300 Viên Hàm lượng: 100mg+ 224mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 TTY Biopharm Company Limited Chungli factory - Taiwan 39.500
123 Tazoretin
VD-30474-18
560 Tuýp Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam 59.000
124 Brieka 75mg
VN-21655-19
97.420 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Balkanpharma - Dupnitsa AD - Bulgaria 5.245
125 TS-One Capsule 20
VN-22392-19
1.340 Viên Hàm lượng: 20mg + 5,8mg + 19,6mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant - Nhật 121.428
126 Vinoyl-10
VD-31149-18
500 Tuýp Hàm lượng: 1,5g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam 90.000
127 Bocartin 50
VD-21241-14
2.160 Lọ Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tịnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 129.129
128 TS-One Capsule 25
VN-20694-17
800 Viên Hàm lượng: 25mg + 7,25mg + 24,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant - Nhật 157.142
129 Simecol
VD-33279-19
1.000 Chai/Lọ Hàm lượng: 40mg/ml x 15ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược Apimed - Việt Nam 21.000
130 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml
QLĐB-736-18
900 Lọ Hàm lượng: 10mg/20ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 68.754
131 SaVi Trimetazidine 35MR
VD-32875-19
397.610 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 419
132 Glypressin
VN-19154-15
100 Lọ Hàm lượng: 0,86mg (1mg); Dạng bào chế: Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Ferring GmbH , Ferring International Center S.A. - Đức 744.870
133 Cisplatin "Ebewe"
VN-17424-13
100 Lọ Hàm lượng: 0,5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo 203.000
134 Vaspycar MR
VD-24455-16
397.610 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Pymepharco - Việt Nam 347
135 AGITRITINE 200
VD-13753-11
11.980 Viên Hàm lượng: 200mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam 588
136 Endoxan 200mg
VN-16581-13
800 Lọ Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Baxter Oncology GmbH. - Đức 49.829
137 Vaspycar MR
VD-24455-16
397.610 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Pymepharco - Việt Nam 347
138 Urxyl
VD-29726-18
13.640 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 5.650
139 Fexodinefast 180
VD-34226-20
12.000 Viên Hàm lượng: 180mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 1.223
140 Endoxan 500mg
VN-16582-13
530 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Baxter Oncology GmbH - Đức 124.376
141 Adenorythm
VN-22115-19
80 Lọ Hàm lượng: 6mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Vianex S.A.- Plant A' - Greece 850.000
142 Maxxhepa urso 300 capsules
VD-26732-17
13.640 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 2.748
143 Fefasdin 180
VD-32849-19
12.000 Viên Hàm lượng: 180mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 631
144 Alexan
VN-20580-17
20 Lọ Hàm lượng: 50mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm, tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da; Nhóm 1 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo 185.000
145 BFS-Adenosin
VD-31612-19
80 Lọ Hàm lượng: Adenosine 3mg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 800.000
146 Gayax-50
VD-28907-18
3.000 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 4.200
147 Clanzen
VD-28970-18
80.640 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 146
148 Gemapaxane
VN-16312-13
820 Bơm tiêm Hàm lượng: 4000IU/0,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Italfarmaco, S.p.A. - Ý 70.000
149 Cordarone 150mg/3ml
VN-20734-17
300 Ống Hàm lượng: 150mg/ 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Sanofi Winthrop Industrie - Pháp 30.048
150 Sulpistad 100
VD-33891-19
3.000 viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 7.100
151 Amquitaz 5
VD-27750-17
130.500 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam 1.365
152 Gemapaxane
VN-16313-13
4.000 Bơm tiêm Hàm lượng: 6000IU/0,6ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Italfarmaco, S.p.A. - Ý 95.000
153 BFS - Amiron
VD-28871-18
300 Lọ Hàm lượng: 150mg/ 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 24.000
154 YRADAN 10mg
VN- 23009-22
6.440 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong miệng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA,D.D., Novo Mesto - Slovenia 49.500
155 PIPOLPHEN
VN-19640-16
190 Ống Hàm lượng: 50mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 15.000
156 Vinphyton 10mg
VD-28704-18
5.030 Ống Hàm lượng: 10mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 1.510
157 Milrinone - BFS
VD3-43-20
100 Lọ Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 980.000
158 Rizax-10
VD-21990-14
6.440 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 6.898
159 Fartudin
VD-33591-19
112.870 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CP Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco - Việt Nam 3.996
160 Medsamic 500mg
VN-19497-15
10.000 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Medochemie Ltd. - Central Factory - Cyprus 3.790
161 Tegrucil-1
VD-27453-17
67.070 Viên Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.450
162 Evaldez-25
VD-34676-20
13.260 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 1.880
163 Mucomucil
VN-21776-19
9.340 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 300mg x 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch dùng để tiêm và khí dung; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Esseti Farmaceutici S.r.l - Italia 42.000
164 Cammic
VD-17592-12
10.000 Viên Hàm lượng: 500 mg; Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim ; Đường dùng: Uống ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 2.000
165 AZENMAROL 1
VD-28825-18
67.070 Viên Hàm lượng: 1mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 320
166 Numed Levo
VD-2633-15
13.260 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV - Việt Nam 1.660
167 Colistimed
VD-24644-16
15.050 Lọ Hàm lượng: 2 MIU; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty TNHH SXDP Medlac Pharma Italy - Việt Nam 320.000
168 Senwar 1
VD-25776-16
1.000 Viên Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 1.590
169 Tegrucil-4
VD-25455-16
20.000 Viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 3.150
170 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
17.860 Chai nhựa Hàm lượng: 0,9%/1000ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 14.640
171 Colistimed
VD-28603-17
5.650 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 3MIU; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam 718.200
172 Biseko
VN-13034-11
6.530 Chai Hàm lượng: 50ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Biotest Pharma GmbH - Đức 945.000
173 AZENMAROL 4
VD-28826-18
20.000 Viên Hàm lượng: 4mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 420
174 SMOFlipid 20%
VN-19955-16
10.520 Chai Hàm lượng: 20%, 100ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 97.000
175 Colistimethate
VN-23079-22
1.060 Lọ Hàm lượng: 4,5MUI (150mg); Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Xellia Pharmaceuticals ApS - Denmark 1.414.980
176 Vincardipin
VD-32033-19
3.310 Ống Hàm lượng: 10mg/10ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 84.000
177 ASPIRIN 81
VD-29659-18
518.700 Viên Hàm lượng: 81mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 66
178 SMOFlipid 20%
VN-19955-16
4.470 Chai Hàm lượng: 20%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 142.000
179 COMOPAS
VN-22030-19
1.060 lọ Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn Quốc 885.000
180 Nifehexal 30 LA
VN-19669-16
226.200 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tác dụng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia 3.159
181 Sorbitol 5g
VD-25582-16
3.050 Gói Hàm lượng: 5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 451
182 SMOFlipid 20%
VN-19955-16
4.470 Chai Hàm lượng: 20%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 2 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 142.000
183 Colistimed
VD-35122-21
1.060 Lọ Hàm lượng: 4,5 MIU/lọ; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam 779.900
184 Coperil 4
VD-22039-14
21.190 viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 769
185 Biosubtyl-II
QLSP-856-15
45.000 Viên Hàm lượng: 10^7-10^8 CFU/250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang - Việt Nam 1.500
186 Lipovenoes 10% PLR
VN-22320-19
1.000 Chai Hàm lượng: 10%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 90.500
187 Daptomred 500
VN-22524-20
130 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch /truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ 1.699.000
188 Pechaunox
VN-22895-21
12.950 Viên Hàm lượng: 4mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Adamed Pharma S.A - Ba Lan 4.410
189 ENTEROGERMINA
QLSP-0728-13
45.000 Ống Hàm lượng: 2 tỷ bào tử/ 5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi S.p.A. - Ý 6.564
190 Mycophenolate mofetil Teva
VN-20136-16
5.000 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company - Hungary 43.650
191 BEATIL 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)
VN-20509-17
45.750 Viên Hàm lượng: 4mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Gedeon Richter Polska Sp. zo.o - Ba Lan 5.680
192 Enterobella
QLSP-0794-14
45.000 Viên Hàm lượng: 1.109 - 2.109 cfu; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar - Việt Nam 2.569
193 Mycokem tablets 500mg
VN-18709-15
5.000 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viến nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Alkem Laboratories Ltd. - Ấn Độ 24.980
194 Coveram 5mg/5mg
VN-18635-15
6.680 Viên Hàm lượng: 5mg; 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Servier Ireland Industries Ltd - Ailen 6.589
195 Smecta
VN-19485-15
26.480 Gói Hàm lượng: 3g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Beaufour Ipsen Industrie - Pháp 3.475
196 CKDTacrobell 0.5mg
VN-22020-19
3.432 Viên Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. - Hàn Quốc 28.000
197 Granisetron Kabi 1mg/ml
VN-21199-18
500 Ống Hàm lượng: 1mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A - Bồ Đào Nha 31.500
198 Cezmeta
VD-22280-15
26.480 Gói Hàm lượng: 3g; Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam 735
199 Domide Capsules 50mg
VN2-243-14
1.170 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 TTY Biopharm Company Limited Chungli factory - Taiwan 59.200
200 Elitan
VN-19239-15
6.570 Ống Hàm lượng: 10mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus 14.200
201 Optive UD
VN-17634-14
15.000 Ống Hàm lượng: 3,25mg + 1,75mg + 9mg; Dạng bào chế: Dung dịch làm trơn mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland 6.200
202 Idrona30
VN-20328-17
100 Lọ Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - India 630.000
203 Vincomid
VD-21919-14
6.570 Ống Hàm lượng: 10mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 979
204 Optive
VN-20127-16
2.000 Lọ Hàm lượng: 5mg/ml + 9mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Allergan Sales, LLC - Mỹ 82.850
205 Xatral XL 10mg
VN-22467-19
115.510 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi Winthrop Industrie - Pháp 15.291
206 Dloe 4
VN-16668-13
71.800 Viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Laboratorios Lesvi, S.L. - Spain 11.000
207 Natri clorid 0,9%
VD-22949-15
29.310 Lọ Hàm lượng: 0,9%; 10ml ; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt, mũi; Đường dùng: Nhỏ mắt, nhỏ mũi ; Nhóm 4 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 1.320
208 Karvidil 6.25mg
VN-22553-20
20.840 Viên Hàm lượng: 6.25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 JSC "Grindeks" - Latvia 1.818
209 BeticAPC 750 SR
VD-34111-20
153.610 Viên Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 1.098
210 Diquas
VN-21445-18
700 Lọ Hàm lượng: 30mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật 129.675
211 SaVi Carvedilol 6.25
VD-23654-15
20.840 Viên Hàm lượng: 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 520
212 DH-Metglu XR 500
DH-Metglu XR 500
58.220 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 920
213 Hylaform 0,1%
VD-28530-17
100 Ống Hàm lượng: 1mg/1ml.Ống 0,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 6.500
214 Karvidil 12.5mg
VN-22552-20
12.580 Viên Hàm lượng: 12.5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 JSC "Grindeks" - Latvia 3.100
215 DH-Metglu XR 500
VD-31392-18
58.220 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 920
216 Hyasyn Forte
VN-16906-13
3.770 Bơm tiêm Hàm lượng: 20mg - 2ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Shin Poong Pharm Co., Ltd. - Hàn Quốc 545.000
217 Peruzi 12,5
VD-31090-18
12.580 Viên Hàm lượng: 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 880
218 DH-Metglu XR 500
VD-31392-18
58.220 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 920
219 Aminosteril N-Hepa 8%
VN-22744-21
9.650 Chai Hàm lượng: 8%, 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 95.000
220 AUCARDIL 12,5
VD-30276-18
12.580 Viên Hàm lượng: 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 615
221 DIMOBAS 1
VD-33378-19
4.700 Viên Hàm lượng: 1mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.190
222 JW Amigold 8,5% Injection
VN-18673-15
6.250 Túi Hàm lượng: 8,5% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 JW Life Science Corporation - Hàn Quốc 98.000
223 Meyeripin 5
VD-35700-22
38.930 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam 3.360
224 Zlatko-50
VD-21484-14
28.730 viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 5.425
225 Amiparen – 10
VD-15932-11
49.380 Chai Hàm lượng: Các Axit amin; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam 63.000
226 Medodermone
VN-19246-15
500 Tuýp Hàm lượng: 0,05% kl/kl; Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 Medochemie Ltd.-COGOLS Facility - Cyprus 40.425
227 Galanmer
VD-28236-17
145.420 Viên Hàm lượng: 500mcg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 399
228 Amigold 10%
VN-22917-21
7.570 Túi Hàm lượng: 10% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 JW Life Science Corporation - Hàn Quốc 99.800
229 Pesancidin
VD-16326-12
720 Tuýp Hàm lượng: 2%; 15g; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam 43.100
230 Apratam
VN-15827-12
176.980 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Arena Group S.A. - Romania 1.600
231 Aminomix Peripheral
VN-22602-20
180 Túi Hàm lượng: 1000ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: Fresenius Kabi Austria GmbH; CSDG: Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 400.000
232 Fucicort
VN-14208-11
1.716 Tuýp Hàm lượng: 2% kl/kl + 0,1% kl/kl; Dạng bào chế: Kem; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 LEO Laboratories Limited - Ireland 98.340
233 Pracetam 400
VD-22675-15
265.470 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 900
234 Panalgan Effer Codein
VD-31631-19
12.000 Viên Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 1.450
235 Pesancidin-H
VD-35414-21
500 Tuýp Hàm lượng: 2% + 1%; 10g; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam 58.000
236 LIFECITA 400
VD-30533-18
88.490 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam 1.200
237 Codalgin Forte
VN-22611-20
12.000 Viên Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Aspen Pharma Pty., Ltd - Australia 3.100
238 SOTRETRAN 10MG
VN-20347-17
3.000 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 8.100
239 PIRACETAM KABI 12G/60ML
PIRACETAM KABI 12G/60ML
1.500 Chai Hàm lượng: 12g/60ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 31.600
240 Bart
VN-21793-19
138.920 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Special Products line S.P.A - Ý 7.500
241 Nonzoli Soft capsule
VN-19029-15
3.000 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Korean Drug Co., Ltd. - Korea 13.500
242 Baburex
VD-24594-16
23.230 viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1.995
243 Tramadol-hameln 50mg/ml
VN-19416-15
3.320 Ống Hàm lượng: 50mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 13.965
244 Amerisen
VD-34927-21
2.000 Viên Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần Dược Enlie - Việt Nam 3.330
245 Praxbind
QLSP-H03-1133-18
10 Lọ Hàm lượng: 2500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. - Đức 10.787.942
246 Trasolu
VD-33290-19
3.320 Ống Hàm lượng: 100mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 6.930
247 Diprospan
VN-22026-19
340 Ống Hàm lượng: 5mg/ml + 2mg/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch để tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Schering - Plough Labo N.V. - Bỉ 63.738
248 Tecentriq
QLSP-H03-1135-18
60 Lọ Hàm lượng: 1200mg/20ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: Roche Diagnostics GmbH; CS đóng gói và xuất xưởng: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ 55.544.064
249 Colchicina Seid 1mg Tablet
VN-22254-19
23.590 Viên Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 SEID, S.A - Spain 5.200
250 Depaxan
VN-21697-19
19.550 Ống Hàm lượng: 3,3mg/ml - 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 S.C. Rompharm Company S.r.l - Rumani 24.000
251 Zerbaxa
VN3-215-19
500 Lọ Hàm lượng: 1g; 500mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX và ĐG cấp 1: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Fareva Mirabel - Sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; Đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Pháp 1.631.000
252 Tazopelin 4,5g
VD-20673-14
7.370 Lọ Hàm lượng: 4g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 56.700
253 Dexamethasone
VD-27152-17
19.550 Ống Hàm lượng: 4mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 718
254 Lenvima 10mg
VN3-260-20
100 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Patheon Inc. - Canada 1.890.000
255 Ticarlinat 3,2g
VD-28959-18
2.050 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 3g + 0,2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam 160.000
256 Flucort
VN-16771-13
2.370 Tuýp Hàm lượng: 0,025%/15g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 Glenmark Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 21.000
257 Lenvima 4mg
VN3-261-20
1.080 Viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Patheon Inc. - Canada 1.073.100
258 Viticalat
VD-34292-20
2.050 Lọ Hàm lượng: 3g + 0,2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 97.999
259 Pred Forte
VN-14893-12
4.000 Chai Hàm lượng: 1% w/v (10mg/ml); Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland 31.762
260 KEYTRUDA
QLSP-H02-1073-17
190 Lọ Hàm lượng: 100 mg/4 ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: MSD International GmbH T/A MSD Ireland (Carlow); CSĐG: Schering-Plough Labo NV - CSSX: Ireland, đóng gói:Bỉ 61.640.000
261 Maxitrol
VN-21435-18
800 Lọ Hàm lượng: 1mg/ml + 3500IU/ml; 6000IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 SA Alcon-Couvreur NV - Bỉ 41.800
262 Evaldez-50
VD-34677-20
27.550 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 3.500
263 DUROGESIC 50MCG/H
VN-19681-16
230 Miếng Hàm lượng: 8,4 mg; Dạng bào chế: Miếng dán phóng thích qua da; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 1 Janssen Pharmaceutica N.V. - Bỉ 282.975
264 Maxitrol
VN-21925-19
400 Tuýp Hàm lượng: 1mg/gram + 3500IU/gram; 6000IU/gram; Dạng bào chế: Thuốc mỡ tra mắt; Đường dùng: Tra mắt; Nhóm 1 S.A. Alcon Couvreur NV - Bỉ 51.900
265 Levosulpirid 50
VD-34694-20
27.550 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 1.430
266 Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml
Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml
4.330 Ống Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Đức 18.900
267 Keyuni 300
VD-32455-19
1.210 Túi Hàm lượng: 300mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED - Việt Nam 132.000
268 EGOLANZA
VN-19639-16
39.230 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary 2.982
269 Zodalan
VD-27704-17
4.330 Ống Hàm lượng: 5mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 15.750
270 Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules
VN3-378-21
100 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Lotus Pharmaceutical Co., Ltd. Nantou Plant - Đài Loan 1.150.000
271 Zapnex-10
VD-27456-17
39.230 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 500
272 Midazolam B.Braun 1mg/ml
VN-21582-18
1.320 Chai Hàm lượng: 50mg - 50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 B.Braun Medical S.A - Tây Ban Nha 59.850
273 Mvasi
SP3-1221-21
1.000 Lọ Hàm lượng: 100 mg; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited - Mỹ 4.756.087
274 OZANTA
VD-34846-20
39.230 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần US Pharma USA - Việt Nam 247
275 Opiphine
VN-19415-15
1.510 Ống Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 27.930
276 Avegra Biocad 100mg/4ml
SP3-1202-20
1.000 Lọ Hàm lượng: 100mg/4ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 JSC "BIOCAD" - Nga 3.780.000
277 Megazon
VN-22901-21
71.600 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pharmathen International S.A. - Hy Lạp 9.600
278 PREGABALIN CAPSULES 75 mg
VN-22722-21
97.420 Viên Hàm lượng: 75 mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cadila Healthcare Ltd. - India 1.450
279 Mvasi
SP3-1222-21
210 Lọ Hàm lượng: 400 mg; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited - Mỹ 17.372.828
280 RILEPTID
VN-16749-13
1.000 Viên Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary 2.600
281 Ausvair 75
VD-30928-18
97.420 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam 5.245
282 Avegra Biocad 400mg/16ml
SP3-1203-20
210 Lọ Hàm lượng: 400mg/16ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 JSC "BIOCAD" - Nga 14.490.000
283 Lipovenoes 10% PLR
VN-22320-19
1.000 Chai Hàm lượng: 10%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 2 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 90.500
284 Pregabalin 150
VD-35018-21
77.950 Viên Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 885
285 Erbitux
QLSP-0708-13
110 Lọ Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Merck Healthcare KGaA - Đức 5.773.440
286 Glucolyte -2
VD-25376-16
1.520 Chai Hàm lượng: Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam 17.000
287 Huether-25
VD-29721-18
8.640 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 3.500
288 AMLODAC 5
VN-22060-19
227.720 Viên Hàm lượng: 5mg Amlodipine ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cadila Healthcare Ltd. - India 200
289 Lactated Ringer's Injections
VN-22250-19
19.340 Chai Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 19.500
290 Huether-50
VD-28463-17
10.000 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 6.500
291 Kavasdin 5
VD-20761-14
227.720 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 102
292 RINGER LACTATE
VD-22591-15
19.340 Chai nhựa Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 6.845
293 Depakine 200mg
VN-21128-18
11.270 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng acid dạ dày; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi Aventis S.A. - Tây Ban Nha 2.479
294 Caduet
VN-21933-19
207.590 Viên Hàm lượng: 5mg; 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức 18.144
295 NƯỚC CẤT PHA TIÊM
VD-23172-15
9.490 Chai Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung môi pha tiêm; Đường dùng: Dung môi pha tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 8.610
296 Docetaxel injection USP 20mg/1ml
VN3-349-21
40 Lọ Hàm lượng: 20mg/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 M/s Shilpa Medicare Limited - India 315.000
297 AMDEPIN DUO
VN-20918-18
207.590 Viên Hàm lượng: 5mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cadila Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 3.700
298 Calcium Hasan 250mg
VD-28536-17
83.600 Viên Hàm lượng: 1470mg + 150mg; Dạng bào chế: viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 1.785
299 Daxotel 80mg/4ml
VN2-458-16
170 Lọ Hàm lượng: 80mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd. - Ấn Độ 643.577
300 Zoamco-A
VD-14521-11
207.590 Viên Hàm lượng: 5mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Pymepharco - Việt Nam 3.150
301 Growpone 10%
VN-16410-13
5.440 Ống Hàm lượng: 10%/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 2 Farmak JSC - Ukraine 13.297
302 CHEMODOX
VN-21967-19
260 Lọ Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm liposome; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 3.800.000
303 Cozaar XQ 5mg/50mg
VN-17524-13
568.880 Viên Hàm lượng: 5mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) - Hàn Quốc 10.470
304 Demoferidon
VN-21008-18
500 Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Demo S.A. Pharmaceutical Industry - Greece 165.000
305 Epirubicin "Ebewe"
VN-20037-16
100 Lọ Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm vào bàng quang; Nhóm 1 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo 123.039
306 Duoplavin
VN-22466-19
77.508 Viên Hàm lượng: 75mg + 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi Winthrop Industrie - Pháp 20.828
307 Derikad
VD-33405-19
500 Lọ Hàm lượng: 500mg ; Dạng bào chế: thuốc tiêm đông khô; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam 127.000
308 Gelofusine
VN-20882-18
220 Chai Hàm lượng: 20g + 3,505g + 0,68g ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 5 B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd - Malaysia 116.000
309 CLOPIASPIRIN 75/100
VD-34727-20
50.000 Viên Hàm lượng: 75mg; 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam 9.500
310 Ephedrine Aguettant 30mg/ml
VN-19221-15
2.480 Ống Hàm lượng: 30mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Laboratoire Aguettant - Pháp 57.750
311 Volulyte 6%
VN-19956-16
500 Túi Hàm lượng: 6%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức 84.800
312 Duoridin
VD-29590-18
50.000 Viên Hàm lượng: 75mg + 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam 5.000
313 Fosfomed 4g
VD-34610-20
9.200 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 4g; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam 216.000
314 Jasirox tab 360
VD-34547-20
2.350 Viên Hàm lượng: 360mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CP Dược VTYT Hà Nam - Việt Nam 85.000
315 Clopias
VD-28622-17
50.000 Viên Hàm lượng: 100mg + 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH US Pharma USA - Việt Nam 1.785
316 Fosmitic
VD-33152-19
500 Lọ Hàm lượng: 30mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ tai; Đường dùng: Nhỏ tai; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 45.000
317 Paolucci
VD-21063-14
3.230 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 7.250
318 DogrelSaVi
VD-31847-19
303.140 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 540
319 Lichaunox
VN-21245-18
5.000 Túi nhựa Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan 659.000
320 Cruderan 500
VD-32407-19
3.230 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 2.540
321 Tunadimet
VD-27922-17
303.140 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 288
322 Inlezone 600
VD-32784-19
5.000 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 600mg/300ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền ; Nhóm 4 Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi - Việt Nam 195.000
323 Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml
VN-14503-12
2.000 Bơm tiêm Hàm lượng: 2000IU/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 HK inno.N Corporation - Hàn Quốc 135.000
324 Fonda-BFS
VD-33424-19
100 Ống Hàm lượng: 2,5mg/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 140.000
325 Macdin 600
VN-20015-16
2.660 Viên Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Macleods Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 17.700
326 Periloz Plus 4mg/1,25mg
VN-23042-22
22.540 Viên Hàm lượng: 3,338mg; 1,25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia 3.539
327 Bolabio
QLSP-946-16
77.830 Gói Hàm lượng: 109 CFU; Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm - Việt Nam 4.500
328 IDOMAGI
VD-30280-18
2.660 Viên Hàm lượng: 600mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 8.650
329 Prenewel 8mg/2,5mg Tablets
VN-21714-19
22.540 Viên Hàm lượng: 8mg + 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia 9.200
330 NORMAGUT
QLSP-823-14
77.830 Viên Hàm lượng: 2,5x10^9 tế bào/250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Ardeypharm GmbH - Germany 6.500
331 Prolufo
VN-23223-22
115.510 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Gracure Pharmaceuticals Ltd - India 5.800
332 Coperil plus
VD-23386-15
22.540 viên Hàm lượng: 4mg + 1,25mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1.600
333 GINKOR FORT
VN-16802-13
46.000 Viên Hàm lượng: 14mg + 300mg + 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Beaufour Ipsen Industrie - Pháp 3.400
334 Alanboss XL 10
VD-34894-20
115.510 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 6.867
335 Beynit 2.5
VD-33470-19
30.106 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 2.163
336 Dopolys-S
VD-34855-20
46.000 Viên Hàm lượng: 14mg+300mg+300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam 2.980
337 Alanboss XL 10
VD-34894-20
115.510 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 6.867
338 Beynit 5
VD-35020-21
23.400 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 2.247
339 Dopolys
VD3-172-22
46.000 Viên Hàm lượng: 7mg + 150mg + 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam 2.400
340 Dryches
VD-28454-17
133.750 Viên Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 11.000
341 Tolura 80mg
VN-20617-17
137.230 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia 7.600
342 Phlebodia
VN-18867-15
550.420 Viên Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Innothera Chouzy - Pháp 6.816
343 Avodirat
VD-30827-18
133.750 Viên Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam 4.180
344 SaVi Telmisartan 80
VD-26258-17
137.230 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 978
345 Diosfort
VD-28020-17
550.420 Viên Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cty CP DP Savi - Việt Nam 5.900
346 Permixon 160mg
VN-22575-20
53.630 Viên Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pierre Fabre Medicament production - Pháp 7.492
347 Onda
VN-22759-21
18.700 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Vianex S.A.- Plant B' - Greece 22.701
348 Hyaza-BFS
VD-27825-17
400 Lọ Hàm lượng: 25mg/2,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 500.000
349 Plendil Plus
VN-20224-17
20.000 Viên Hàm lượng: Felodipin 5mg; Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg hoặc Metoprolol 39mg); Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 AstraZeneca AB - Thụy Điển 7.396
350 Slandom 8
VD-28043-17
18.700 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 3.850
351 Systane Ultra 5ml
VN-19762-16
24.590 Lọ Hàm lượng: 0,4% + 0,3%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Alcon Research, LLC - Mỹ 60.099
352 Imruvat 5
VD-33999-20
26.560 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 2.100
353 TAFUVOL
VD-27421-17
18.700 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty LD Meyer-BPC - Việt Nam 3.250
354 Lucentis
QLSP-1052-17
200 Bơm tiêm Hàm lượng: 1,65mg/0,165ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co.KG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG - Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ 13.125.022
355 Idatril 5mg
VD-18550-13
26.560 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế - Việt Nam 3.450
356 Sendatron 250 microgram
VN-22374-19
810 Lọ Hàm lượng: 0,25mg - 5ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 1 Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH - Đức 630.000
357 Lucentis
SP-1188-20
170 Lọ Hàm lượng: 2,3mg/0,23ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ 13.125.022
358 IMIDAGI 5
VD-14668-11
26.560 Viên Hàm lượng: 5mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam 685
359 Accord Palonosetron
VN-22800-21
810 Lọ Hàm lượng: 0.05mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 2 Intas Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 450.000
360 Mydrin-P
VN-21339-18
300 Lọ Hàm lượng: 50mg/10ml + 50mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga - Nhật 67.500
361 IMIDAGI 10
VD-33380-19
78.140 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.380
362 Palovin inj
VD-35462-21
810 Ống Hàm lượng: 0,25mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 400.000
363 Betahistine 16
VD-22365-15
273.260 viên Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 744
364 Indatab SR
VN-16078-12
3.000 Viên Hàm lượng: 1,5mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Torrent Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 2.400
365 Palohalt
VN-21432-18
810 Lọ Hàm lượng: 0,25mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 MSN laboratories Private Ltd - Ấn Độ 320.000
366 Smofkabiven peripheral
VN-20278-17
740 Túi Hàm lượng: 1206ml; Dạng bào chế: Nhũ tương truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 Fresenius Kabi AB - Thụy Điển 720.000
367 Momate
VN-18316-14
1.000 Tuýp Hàm lượng: 0,1% - 15g; Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 60.000
368 SITAGIBES 100
SITAGIBES 100
42.250 Viên Hàm lượng: 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 2.650
369 Nutriflex Lipid Peri
VN-19792-16
1.700 Túi Hàm lượng: Mỗi 1250ml: 2,34g + 3,13g + 2,26g + 1,96g + 3,51g + 1,82g + 0,57g + 2,6g + 2,7g + 1,25g + 4,85g + 1,5g + 3,5g + 1,65g + 3,4g + 3g + 0,8g + 1,081g + 0,544g+ 2,943g + 0,644g +0,441g + 80g +1,170 +6,625mg+ 25g + 25g; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 B.Braun Melsungen AG - Đức 840.000
370 Crederm Ointment
VD-32632-19
500 Tuýp Hàm lượng: 0,5 mg ( 0,64mg), 30 mg; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam 45.000
371 Mebisita 25
VD-35308-21
138.250 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Việt Nam 2.000
372 Periolimel N4E 1000ml
VN2-564-17
500 Túi Hàm lượng: "6.3% + 18.75% + 15% (3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml; 1000ml"; Dạng bào chế: Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Baxter S.A - Bỉ 696.500
373 Fraizeron
QLSP-H02-983-16
260 Lọ Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ 7.820.000
374 Sita-Met Tablets 50/1000
DG3-4-20
566.320 Viên Hàm lượng: 50mg + 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2) - Việt Nam 9.000
375 Kabiven Peripheral
VN-19951-16
500 Túi Hàm lượng: Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Fresenius Kabi AB - Thụy Điển 579.000
376 CHAMCROMUS 0,03%
VD-26293-17
180 Tuýp Hàm lượng: Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5mg; Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 - Việt Nam 52.000
377 BERLTHYROX 100
VN-10763-10
44.270 Viên Hàm lượng: 100mcg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức 535
378 Kabiven Peripheral
VN-19951-16
500 Túi Hàm lượng: Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 Fresenius Kabi AB - Thụy Điển 579.000
379 A.T Urea 20%
VD-33398-19
500 Tuýp Hàm lượng: 20%/20g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam 53.991
380 BERLTHYROX 100
VN-10763-10
44.270 Viên Hàm lượng: 100mcg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức 535
381 Colchicin
VD-22172-15
23.590 Viên Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 265
382 Lipiodol Ultra Fluide
VN-19673-16
70 Ống Hàm lượng: 4,8g Iod/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 Guerbet - Pháp 6.200.000
383 SITAGIBES 50
VD-29669-18
28.730 Viên Hàm lượng: 50mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.490
384 Paincerin
VN-22780-21
35.940 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme - Hy Lạp 12.000
385 Datagalas 10
VD-34367-20
67.920 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận - Việt Nam 16.400
386 Lungastic 20
VD-28564-17
10.550 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 1.848
387 Diasanté
VD-33445-19
35.940 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng (vàng-trắng); Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 546
388 GliritDHG 500mg/5mg
VD-24599-16
81.860 viên Hàm lượng: 500mg + 5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1.450
389 Berodual 20ml
VN-22997-22
1.230 Lọ Hàm lượng: 250mcg/ml + 500mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch khí dung; Đường dùng: Khí dung; Nhóm 2 Istituto de Angeli S.R.L - Italy 96.870
390 FLEXSA 1500
VN-14261-11
109.200 Gói Hàm lượng: 1500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Mega Lifesciences (Australia) Pty.,Ltd - Australia 8.500
391 Glipeform 500/5
VD-34024-20
81.860 Viên Hàm lượng: 500mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Pymepharco - Việt Nam 1.600
392 Ultibro Breezhaler
VN-23242-22
200 Hộp Hàm lượng: 110mcg + 50mcg; Dạng bào chế: Bột hít chứa trong nang cứng; Đường dùng: Bột để hít; Nhóm 1 Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha 699.208
393 Otibone 1500
VD-20179-13
109.200 Gói Hàm lượng: 1500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam - Việt Nam 4.500
394 GliritDHG 500mg/2,5mg
VD-24598-16
27.770 viên Hàm lượng: 500mg + 2,5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1.269
395 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg
VN-22403-19
1.200 Bình xịt Hàm lượng: 25mcg + 250mcg; Dạng bào chế: Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch; Đường dùng: Hít qua đường miệng; Nhóm 1 Glaxo Wellcome SA, - Tây Ban Nha 278.090
396 Glucosamin
VD-31739-19
182.300 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 220
397 GLY4PAR 60
VN-21430-18
60.980 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Inventia Healthcare Limited - India 2.590
398 COMBIWAVE SF 250
VN-18898-15
600 Bình xịt Hàm lượng: (25mcg+ 250mcg)/ liều; Dạng bào chế: Thuốc hít định liều dạng khí dung; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 5 Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 91.000
399 SIBALYN 80MG/ 50ML
VD-32503-19
1.000 chai Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 55.000
400 Dorocron MR 60mg
VD-26467-17
60.980 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng có biến đổi; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam 683
401 Combiwave SF 125
VN-18897-15
500 Bình xịt Hàm lượng: 25mcg + 125mcg 120 liều; Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/phun mù định liều; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 2 Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 84.000
402 AGIMYCOB
VD-29657-18
3.350 Viên Hàm lượng: 500 mg + 65.000IU + 100.000IU ; Dạng bào chế: Viên nén đặt phụ khoa; Đường dùng: Đặt âm đạo; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.200
403 GRANDAXIN
VN-15893-12
59.260 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 7.970
404 Imfinzi
SP3-1219-21
20 Lọ Hàm lượng: 120mg/2,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch để pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; 10.467.686
405 Azilyo
VD-28855-18
500 Chai/Ống/Lọ Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 96.915
406 EUROPLIN
VN-20472-17
69.710 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 S.C.Arena Group S.A - Romania 4.150
407 Imfinzi
SP3-1220-21
70 Lọ Hàm lượng: 500mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch để pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; 41.870.745
408 AGI-ERY 500
VD-18220-13
3.000 Viên Hàm lượng: 500mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.150
409 AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG
VD-29099-18
69.710 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam 2.200
410 Perjeta 420MG/14ML
QLSP-H02-1040-17
20 Lọ Hàm lượng: 420mg/14ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Roche Diagnostics GmbH; CSĐG: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ 59.388.525
411 Rodogyl
VN-21829-19
15.955 Viên Hàm lượng: 750000IU; 125mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi S.P.A - Italy 6.800
412 Amitriptylin
VD-26865-17
69.710 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 102
413 Kryxana
VN3-318-21
1.000 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte. Ltd.; CSĐG và xuất xưởng: Novartis Phẩm Produktions GmbH - NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức 333.000
414 ERYLIK
VN-10603-10
500 Tuýp Hàm lượng: 4% + 0,025%; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 Laboratoires Chemineau - Pháp 113.000
415 Fanzini
VD-32224-19
10.000 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần SX-TM dược phẩm Đông Nam - Việt Nam 6.500
416 Spexib 150mg
VN2-651-17
1.000 Viên Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Novartis Phẩm Stein AG - Thụy Sỹ 248.513
417 Bigefinib 250
QLĐB-510-15
3.670 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 BRV Healthcare - Việt Nam 209.000
418 Mirzaten 30mg
VN-17922-14
29.080 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia 14.100
419 Taptiqom
VN2-652-17
300 Ống Hàm lượng: 0,015mg/ml + 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 5 Laboratoire Unither - Pháp 12.600
420 Umkanid 100
QLĐB-513-15
5.380 viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam 63.000
421 Calci D-Hasan
VD-35493-21
80.000 Viên Hàm lượng: 1250mg + 440IU; Dạng bào chế: viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 1.197
422 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)
VD-24315-16
780 Ống Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam 6.993
423 Rixathon
SP3-1231-21
50 Lọ Hàm lượng: 100mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia 4.352.063
424 Caldihasan
VD-34896-20
508.510 Viên Hàm lượng: 1250mg + 125IU; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 840
425 Pethidine-hameln 50mg/ml
VN-19062-15
1.030 Ống Hàm lượng: 100mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 17.997
426 REDDITUX
QLSP-861-15
100 Lọ Hàm lượng: 100mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm , truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ 2.232.518
427 Fatig
VN-20359-17
194.440 Ống Hàm lượng: 0,426g + 0,456g; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pharmatis - Pháp 5.100
428 Alcaine 0.5% 15 ml
VN-21093-18
400 Lọ Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 SA Alcon-Couvreur NV - Bỉ 39.380
429 Rixathon
SP3-1232-21
50 Lọ Hàm lượng: 500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia 13.800.625
430 Ketosteril
VN-16263-13
13.360 Viên Hàm lượng: 600mg ( 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg )/viên. Tổng Nitơ: 36mg. Calcium: 0.05g; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A - Bồ Đào Nha 13.545
431 Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml)
VN-22232-19
1.754 Ống Hàm lượng: Propofol 5mg/ml; 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 B.Braun Melsungen AG - Đức 93.550
432 REDDITUX
QLSP-862-15
20 Lọ Hàm lượng: 500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm , truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 Dr.Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ 9.643.200
433 Tot'hema
VN-19096-15
15.580 Ống Hàm lượng: 50mg + 1,33mg + 0,70mg; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Innothera Chouzy - Pháp 5.400
434 Fresofol 1% Mct/Lct
VN-17438-13
3.490 Ống Hàm lượng: 1%, 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 25.270
435 Troysar AM
VN-23093-22
568.880 Viên Hàm lượng: 50mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Troikaa Pharmaceuticals Ltd. - India 5.200
436 Tracutil
VN-14919-12
200 Ống Hàm lượng: (6,958mg + 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,26mg + 0,166mg)/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 B.Braun Melsungen AG - Đức 32.235
437 Fresofol 1% Mct/Lct
VN-17438-13
3.490 Ống Hàm lượng: 1%, 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 5 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 25.270
438 Natrixam 1.5mg/5mg
Natrixam 1.5mg/5mg
7.760 Viên Hàm lượng: 1,5mg; 5mg; Dạng bào chế: viên nén giải phóng kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp 4.987
439 Ephedrine Aguettant 3mg/ml
VN-21892-19
500 Bơm tiêm Hàm lượng: 30mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Laboratoire Aguettant - France 103.950
440 Milepsy 200
VD-33912-19
11.270 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 1.260
441 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg
VN3-11-17
15.380 Viên Hàm lượng: 5mg; 1,25mg; 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Servier (Ireland) Industries Ltd - Ailen 8.557
442 Folinato 50mg
VN-21204-18
570 Lọ Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 1 Laboratorios Normon S.A - Tây Ban Nha 80.850
443 Depakine Chrono
VN-16477-13
71.650 Viên Hàm lượng: 333mg + 145mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sanofi Winthrop Industrie - Pháp 6.972
444 Twynsta 40mg + 5mg
VN-16589-13
270.600 Viên Hàm lượng: 40mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Ấn Độ 12.482
445 Calci folinat 50mg/5ml
VD-24226-16
570 Ống Hàm lượng: 50mg/ 5ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 20.365
446 Nerusyn 3g
VD-26159-17
2.200 Lọ Hàm lượng: 2g + 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam 83.000
447 Twynsta 80mg + 5mg
VN-16590-13
62.650 Viên Hàm lượng: 80mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Ấn Độ 13.122
448 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection
VN-17327-13
110 Ống Hàm lượng: 0,4mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 43.995
449 Visulin 2g/1g
VD-27150-17
2.600 Lọ Hàm lượng: 2g + 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 55.000
450 Hyvalor plus
VD-35617-22
199.404 Viên Hàm lượng: 80mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam 8.800
451 BFS-Naloxone
VD-23379-15
110 Ống Hàm lượng: 0,4mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 29.400
452 Pyfaclor 500mg
VD-23850-15
64.180 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Pymepharco - Việt Nam 8.000
453 Ritaxaban 2.5
VD3-97-20
16.040 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam 14.500
454 NATRI BICARBONAT 1,4%
NATRI BICARBONAT 1,4%
180 Chai Hàm lượng: 1,4%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 32.000
455 4-Epeedo-50
VN3-287-20
160 Lọ Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/ truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Naprod Lifesciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 325.000
456 XELOSTAD 10
VD-33894-19
10.140 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 28.000
457 Tapocin Injection 400mg
VN-14956-12
1.730 Lọ Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 KukJe Pharma Ind. Co., Ltd (Nhà đóng gói: CJ HealthCare Corporation) - Korea 361.683
458 Gemnil 200mg/vial
VN-18211-14
830 Lọ Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vianex S.A.- Nhà máy C - Greece 143.976
459 Runor 10
VD-35128-21
10.140 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CP Thương mại Dược phẩm Quang Minh - Viêt Nam 16.443
460 Lamivudine SaVi 100
VD-34229-20
13.450 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 2.079
461 Gemita 200mg
VN-21730-19
830 Lọ Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ 100.000
462 Rivaxored
VN-22642-20
41.180 Viên Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ 29.876
463 Maxxoni
QLĐB-776-19
1.840 Viên Hàm lượng: 400mg + 90mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 89.000
464 Gemnil 1000mg/vial
VN-18210-14
190 Lọ Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vianex S.A.- Nhà máy C - Greece 464.982
465 Abmuza
VD-33469-19
41.180 Viên Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 27.540
466 EPCLUSA (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland)
VN3-83-18
1.540 Viên Hàm lượng: 400mg + 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Patheon Inc; (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) - Canada 267.750
467 Gemita 1g
VN-21384-18
190 Lọ Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ 280.000
468 Rivaxored
VN-22643-20
40.830 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ 32.592
469 Antopi 250
VD-27091-17
700 Lọ Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam 212.000
470 BINOCRIT
QLSP-911-16
4.270 bơm tiêm Hàm lượng: 2.000IU/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 IDT Biologika GmbH - Đức 225.000
471 Langitax 20
VD-29000-18
40.830 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm - Việt Nam 33.000
472 SUNVESIZEN TABLETS 5MG
VN-21448-18
2.310 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 16.000
473 Recormon
QLSP-821-14
2.500 Bơm tiêm Hàm lượng: 2000IU/0,3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Roche Diagnostics GmbH - Đức 229.355
474 APIDIMIN 600
VD-35722-22
550.420 Viên Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC APIMED - VIỆT NAM 4.500
475 Vecarzec 5
VD-34901-20
2.310 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 5.481
476 BINOCRIT
QLSP-912-16
1.210 Bơm tiêm Hàm lượng: 4000IU/0.4 ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 IDT Biologika GmbH - Đức 435.750
477 Venokern 500mg
VN-21394-18
223.150 Viên Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Kern Pharma S.L. - Spain 2.860
478 SUNVESIZEN TABLETS 10MG
VN-21447-18
9.560 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 26.900
479 Mirafo Prefilled Inj. 4000IU
QLSP-1035-17
2.000 Bơm tiêm Hàm lượng: 4000IU/ 0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 HK Bioinnovation Co, Ltd - Korea 360.591
480 SaViDimin
VD-24854-16
223.150 Viên Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩn SavI - Việt Nam 1.600
481 Egudin 10
QLĐB-680-18
9.560 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 13.776
482 Ficocyte
QLSP-1003-17
500 Bơm tiêm Hàm lượng: 300mcg/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty CP Công nghệ sinh học Dược Nanogen - Việt Nam 330.000
483 Dacolfort
VD-30231-18
223.150 Viên Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 780
484 FLOEZY
VN-20567-17
191.800 Viên Hàm lượng: 0,4mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Synthon Hispania, SL - Spain 12.000
485 Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets
VN-21113-18
201.760 Viên Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., Novo - Slovenia 8.799
486 Creon® 25000
QLSP-0700-13
13.370 Viên Hàm lượng: 300mg (18000 đơn vị Ph.Eur + 25000 đơn vị Ph.Eur + 1000 đơn vị Ph.Eur); Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Abbott Laboratories GmbH - Đức 13.703
487 CONTIFLO OD 0,4MG
VN-15600-12
191.800 Viên Hàm lượng: 0,4mg; Dạng bào chế: Viên nang tác dụng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 2.800
488 TELI H
VN-17662-14
201.760 Viên Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cadila Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 1.200
489 Pancres
VD-25570-16
280.580 Viên Hàm lượng: 4080IU+ 3400IU+ 238IU; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) - Việt Nam 3.000
490 Masopen 250/25
VD-34476-20
66.500 Viên Hàm lượng: 250mg + 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 3.486
491 Mibetel HCT
VD-30848-18
201.760 viên Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 3.780
492 Betahistin 16 A.T
VD-24741-16
273.260 Viên Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 178
493 Alvoprel
VN-20975-18
71.382 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Genepharm S.A - Hi Lạp 5.100
494 Tolucombi 80mg/ 12.5mg tablets
VN-21719-19
132.350 Viên Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Krka, D.D., Novo Mesto - Slovenia 15.000
495 CỒN BORIC 3%
VD-23481-15
500 Chai Hàm lượng: 300mg/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ tai; Đường dùng: Nhỏ tai; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam 6.300
496 Hatlop-300
VD-27441-17
71.382 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.285
497 Pretension Plus 80/12.5 mg
VN-18738-15
132.350 Viên Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Dasan Pharmaceutical Co.,Ltd - Korea 7.180
498 Avamys
VN-21418-18
820 Bình Hàm lượng: 27,5 mcg/ liều xịt; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 1 Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) - Anh 173.191
499 Irbefort Plus
VN-22500-20
24.220 Viên Hàm lượng: 150mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 One Pharma Industrial Pharmaceuticals S.A - Greece 3.150
500 Valsarfast 80
VN-12020-11
20.000 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia 3.822
501 Flixotide Evohaler
VN-16267-13
3.350 Bình xịt Hàm lượng: 125mcg/ liều xịt; Dạng bào chế: Thuốc xịt dạng phun mù định liều (dùng để hít qua đường miệng); Đường dùng: Xịt qua đường miệng; Nhóm 1 Glaxo Wellcome S.A. - Tây Ban Nha 106.462
502 IHYBES-H 150
VD-25611-16
24.220 Viên Hàm lượng: 150mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 565
503 Tabarex
VD-30351-18
20.000 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 1.550
504 Flixonase
VN-20281-17
500 Chai Hàm lượng: 0,05%; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 1 Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha 147.926
505 Lacipil 4mg
VN-19170-15
3.660 Viên Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Glaxo Wellcome S.A, - Tây Ban Nha 6.826
506 Thyrozol 5mg
VN-21907-19
30.780 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 CSSX: Merck Healthcare KGaA; CSĐG và xuất xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co.OG - CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo 1.400
507 Dorithricin
VN-20293-17
199.740 Viên Hàm lượng: 0,5mg + 1,5mg + 1mg; Dạng bào chế: Viên ngậm họng; Đường dùng: Ngậm họng; Nhóm 1 Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG - Đức 2.400
508 Dotarem
VN-15929-12
4.330 Lọ Hàm lượng: 0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml); Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 Guerbet - Pháp 520.000
509 Mezamazol
VD-21298-14
30.780 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 420
510 Dextrose
VN-22248-19
10.960 Chai Hàm lượng: 5%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 19.500
511 Povidine 4%
VD-31645-19
500 Chai Hàm lượng: 20g/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic - Việt Nam 39.984
512 Kedrigamma
QLSP-0601-12
500 Lọ Hàm lượng: 2,5g/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Kedrion S.p.A - Italy 3.950.000
513 GLUCOSE 5%
VD-28252-17
10.960 Chai nhựa Hàm lượng: 5%/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 6.999
514 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 %
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 %
21.840 Chai Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 8.904
515 ProIVIG
QLSP-0764-13
530 Chai Hàm lượng: 2,5g/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền ; Nhóm 5 Reliance Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ 2.630.000
516 Dextrose 10%
VN-22249-19
4.250 Chai Hàm lượng: 10%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 27.000
517 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 %
VD-32743-19
10.000 Chai Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 6.153
518 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT)
QLSP-1037-17
3.190 Ống Hàm lượng: 1500IU; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 4 Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam 25.263
519 Glucose 10%
VD-30703-18
4.250 Chai Hàm lượng: Glucose (Dextrose) 10%; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam 8.990
520 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 %
VD-32743-19
21.840 Chai Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 8.904
521 Bamifen
VN-22356-19
23.810 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Remedica Ltd - Cyprus 1.832
522 GLUCOSE 30%
VD-23167-15
1.140 Chai Hàm lượng: 30%/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 15.120
523 Ulcersep
VD-17511-12
58.980 Viên Hàm lượng: 262,5mg; Dạng bào chế: Viên nén nhai; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - Việt Nam 3.969
524 FORAIR 125
VN-15746-12
500 Ống Hàm lượng: 25mcg/liều+125mcg/liều; Dạng bào chế: Thuốc xịt phun mù (Thuốc hít định liều/ phun mù định liều); Đường dùng: Hít qua đường miệng; Nhóm 5 Cadila Healthcare Ltd. - India 79.500
525 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml
VN-16303-13
24.630 Ống Hàm lượng: 1g/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Laboratoire Aguettant - Pháp 5.500
526 Melanov-M
VN-20575-17
69.950 Viên Hàm lượng: 500mg + 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Micro Labs Limited - India 3.750
527 NEO-CODION
VN-18966-15
25.480 Viên Hàm lượng: 25mg + 100mg + 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao đường; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Sophartex - Pháp 3.585
528 Humira
QLSP-H03-1172-19
20 Bút tiêm Hàm lượng: 40 mg/0.4 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 CSSX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co. KG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG; Cơ sở xuất xưởng: AbbVie Biotechnology GmbH - Đức 11.513.216
529 PERGLIM M-2.
VN-20807-17
176.240 Viên Hàm lượng: 2mg + 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Inventia Healthcare Limited - India 3.000
530 ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany)
VN-19978-16
30.950 Gói Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH - Đức 1.635
531 Risenate
VD-32812-19
4.970 Viên Hàm lượng: 70mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 1.945
532 Comiaryl 2mg/500mg
VD-33885-19
176.240 Viên Hàm lượng: 500mg + 2mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 2.390
533 IMMUBRON
QLSP-818-14
12.000 Viên Hàm lượng: Chất ly giải vi khuẩn đông khô 50mg, trong đó 7mg tương ứng: Staphylococcus aureus 6 tỷ, Streptococcus pyogenes 6 tỷ, Streptococcus viridans 6 tỷ, Klebsiella pneumoniae 6 tỷ, Klebsiella ozaenae 6 tỷ, Haemophylus influenzae nhóm B 6 tỷ, Neisseria catarrhalis 6 tỷ, Diplococcus pneumoniae 6 tỷ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Ngậm dưới lưỡi; Nhóm 1 Bruschettini s.r.l - Italy 14.000
534 OSTAGI - D3
VD-28831-18
11.805 Viên Hàm lượng: 70mg + 2800IU ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 7.450
535 Basaglar
SP3-1201-20
1.000 Bút tiêm Hàm lượng: 300U/3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Lilly France - Pháp 255.000
536 Darzalex 5ml
QLSP-H03-1163-19
20 Lọ Hàm lượng: 20mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Cilag AG - Thụy Sỹ 9.303.497
537 SaViDrinate (Tên cũ: SaViOsmax)
VD-28041-17
11.805 Viên Hàm lượng: 70mg + 2800IU; Dạng bào chế: Viên sủi; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi - Việt Nam 57.500
538 Basaglar
SP3-1201-20
1.000 Bút tiêm Hàm lượng: 300U/3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Lilly France - Pháp 255.000
539 Darzalex 20ml
QLSP-H03-1163-19
20 Lọ Hàm lượng: 20mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Cilag AG - Thụy Sỹ 37.213.990
540 SANCEFUR
VN-18196-14
3.600 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pharmathen S.A - Greece 53.800
541 INSUNOVA -G PEN
QLSP-907-15
1.000 Bút tiêm Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 M/s.Biocon Limited - India 219.000
542 Xtandi 40mg
VN3-255-20
1.400 Viên Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 CSSX: Catalent Pharma Solutions, LLC; CSĐG sơ cấp: AndersonBrecon Inc.; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Astellas Phẩm Europe B.V. - CSSX: Mỹ; CSĐG sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp: Hà Lan 586.607
543 SaViRisone 35
VD-24277-16
3.600 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 25.000
544 Jewell
VD-28466-17
29.080 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.100
545 Alecensa
VN3-305-21
1.120 Viên Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 CCSSX: Excella GmBH & Co KG; CSĐG: Delpharm Milano S.r.l - CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Ý 351.289
546 Ciprofloxacin
VD-30407-18
16.730 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 775
547 ITAZPAM 30
VD-35296-21
29.080 Viên Hàm lượng: 30mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 1.150
548 Zavicefta
VN3-319-21
2.000 Lọ Hàm lượng: 2g; 0,5g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX:ACS Dobfar S.P.A; CS Trộn bột: Glaxo Operations (UK) Ltd. - CSSX: Ý; CS Trộn bột: Anh 2.772.000
549 Ciprofloxacin
VD-30407-18
16.730 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 580
550 VELAXIN
VN-21018-18
3.000 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 15.000
551 Sevoflurane
VN-18162-14
660 Chai Hàm lượng: 100%; 250ml; Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 1 Baxter Healthcare Corporation - Mỹ 1.552.000
552 Ciprofloxacin 200mg/100ml
VD-35608-22
21.190 Túi Hàm lượng: 200mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Cty TNHH DP Allomed - Việt Nam 12.915
553 Tanganil 500mg
VN-22534-20
83.830 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pierre Fabre Medicament Production - Pháp 4.612
554 Sufentanil-hameln 50mcg/ml
VN-20250-17
4.730 Ống Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Siegfried Hameln GmbH - Germany 47.985
555 Bivelox I.V 500mg/100ml
VD-33729-19
1.500 Chai Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 14.354
556 Stadleucin
VD-27543-17
83.830 viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 2.200
557 BFS-Neostigmine 0.25
VD-24008-15
1.460 Ống Hàm lượng: 0,25 mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 5.460
558 Bivelox I.V 500mg/100ml
VD-33729-19
1.500 Chai Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 14.354
559 AGIRENYL
VD-14666-11
66.430 Viên Hàm lượng: 5.000IU ; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam 240
560 Rocuronium Kabi 10mg/ml
VN-22745-21
2.700 Lọ Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo 46.400
561 Levogolds
VN-18523-14
6.000 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 750mg/150ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 InfoRLife SA - Thụy Sĩ 245.000
562 Vitamin B1
VD-26869-17
24.600 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 247
563 Venosan retard
VN-14566-12
42.830 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG - Germany 8.500
564 Mabthera
QLSP-H02-1072-17
40 Lọ Hàm lượng: 1400mg/11.7ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 F. Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ 27.140.378
565 Neutrifore
VD-18935-13
350.540 Viên Hàm lượng: 250mg + 250mg + 1.000mcg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 990
566 Cofidec 200mg
VN-16821-13
62.170 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia 9.100
567 SORAVAR
QLĐB-773-19
4.370 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera - Việt Nam 345.000
568 Vitamin B6
VD-27923-17
12.000 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 253
569 Ceftanir
VD-24957-16
67.510 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Pymepharco - Việt Nam 7.900
570 Kadcyla
SP3-1217-21
60 Lọ Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ 31.773.840
571 Magnesi - B6
VD-21782-14
166.160 viên Hàm lượng: 470mg + 5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 630
572 OSVIMEC
VD-22240-15
67.510 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty Cổ phần Dược Phẩm TV.Pharm - Việt Nam 10.650
573 Hertraz 150
QLSP-H03-1174-19
170 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 Biocon Limited - India 11.999.820
574 Magnesi B6
VD-30758-18
166.160 Viên Hàm lượng: 470mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam 136
575 Basultam
VN-18017-14
28.990 Lọ Hàm lượng: 1g + 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tĩnh mạch; Nhóm 1 Medochemie Ltd. - Factory C - Cyprus 184.000
576 Herticad 150mg
QLSP-H03-1176-19
170 Lọ Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 JSC "BIOCAD" - Nga 8.925.000
577 4.2% w/v Sodium Bicarbonate
VN-18586-15
3.790 Chai Hàm lượng: 4,2%; 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 B.Braun Melsungen AG - Đức 94.500
578 Sulraapix 2g
VD-35471-21
28.990 Lọ Hàm lượng: 1g + 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 2 Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam 75.000
579 Kadcyla
SP3-1218-21
10 Lọ Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ 50.832.915
580 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%
VN-17173-13
12.500 Ống Hàm lượng: 0,84g/ 10ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Laboratoire Renaudin - Pháp 22.000
581 Bacsulfo 1g/0,5g
VD-33157-19
4.570 Lọ Hàm lượng: 1g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam 74.490
582 Hertraz 440
QLSP-H03-1175-19
70 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 440mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 Biocon Limited - India 27.200.000
583 BFS-Nabica 8,4%
VD-26123-17
12.500 Lọ Hàm lượng: 840 mg/ 10 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 19.740
584 Vibatazol 1g/0,5g
VD-30594-18
4.570 Lọ Hàm lượng: 1g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp hoặc Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 42.000
585 Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg
VN-19287-15
9.131 Viên Hàm lượng: 10mg + 160mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha 18.107
586 Noradrenalin
VD-24902-16
29.970 Ống Hàm lượng: 1mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 26.000
587 Holoxan
VN-9945-10
120 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Baxter Oncology GmbH - Đức 385.000
588 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg
VN-19289-15
9.131 Viên Hàm lượng: 5mg + 160mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha 18.107
589 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
VN-20000-16
10.000 Ống Hàm lượng: 4mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Laboratoire Aguettant - Pháp 36.800
590 Ifosfamid Bidiphar 1g
QLĐB-709-18
120 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 379.995
591 DIOPOLOL 2.5
VN-19499-15
535.350 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Chanelle Medical - Ireland 810
592 BFS-Noradrenaline 10mg
VD-26771-17
2.680 Lọ Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 145.000
593 Irinotel 40mg/2ml
VN-20679-17
130 Lọ Hàm lượng: 40mg/ 2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ 210.000
594 SaViProlol 2,5
VD-24276-16
535.350 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 320
595 CADIROVIB
VD-20103-13
700 Tuýp Hàm lượng: 5%; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty Cổ phần US Pharma USA - Việt Nam 3.895
596 Irinotel 100mg/5ml
VN-20678-17
90 Lọ Hàm lượng: 100mg/ 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ 460.000
597 SaViProlol 2,5
VD-24276-16
535.350 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 320
598 Tonios-0,5
VD3-44-20
26.110 Viên Hàm lượng: 0,5 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 13.350
599 Uromitexan
VN-20658-17
220 Ống Hàm lượng: 400mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Baxter Oncology GmbH - Đức 36.243
600 A.T Bisoprolol 2.5
VD-25625-16
535.350 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 150
601 AGICARVIR
VD-25114-16
26.110 Viên Hàm lượng: 0,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 2.230
602 PEGCYTE
SP-1187-20
500 Bơm tiêm Hàm lượng: 6mg/0,6ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty CP Công nghệ sinh học Dược Nanogen - Việt Nam 5.930.000
603 Bisostad 5
VD-23337-15
53.640 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 708
604 Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg
VN-21276-18
200 Lọ Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Gland Pharma Limited - Ấn Độ 4.480.000
605 PEG-GRAFEEL
QLSP-0636-13
500 Bơm tiêm Hàm lượng: 6,0mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 5 Dr.Reddy's Laboratories Ltd - Ấn Độ 4.278.500
606 Mirindes 60
VD-33913-19
2.020 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 8.820
607 Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg
VN-22393-19
20 Lọ Hàm lượng: 70mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Gland Pharma Limited - Ấn Độ 5.600.000
608 Bidizem 60
VD-31297-18
70.240 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 690
609 Platetica
VD-29546-18
2.470 Viên Hàm lượng: 90mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam 9.345
610 Itranstad
VD-22671-15
5.980 viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 6.870
611 NITROMINT
VN-20270-17
100 Lọ Hàm lượng: 0,08g (trong 10g khí dung); Dạng bào chế: Khí dung; Đường dùng: Phun mù; Nhóm 1 Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 150.000
612 Atorvastatin 40
VD-33344-19
599.830 Viên Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam 605
613 Terbisil 250 mg Tablets
VN-14091-11
7.140 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Santa Farma Ilac Sanayii A.S. - Thổ Nhĩ Kỳ 13.860
614 A.T Nitroglycerin inj
VD-25659-16
12.500 Ống Hàm lượng: 5mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 49.500
615 ATOVZE 20/10
VD-30485-18
403.630 Viên Hàm lượng: 20mg; 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam 6.500
616 SYNDOPA 275
VN-22686-20
66.500 Viên Hàm lượng: 250 mg + 26.855 mg (dưới dạng Carbidopa anhydrous 25mg); Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 3.150
617 Nadecin 10mg
Nadecin 10mg
341.150 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 S.C. Arena Group S.A - Romania 25.900
618 Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg
VD-33758-19
403.630 Viên Hàm lượng: 20mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam - Việt Nam 2.950
619 Sifstad 0.18
VD-27532-17 (CÓ CV GIA HẠN)
12.500 viên Hàm lượng: 0,18mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 3.700
620 Valsacard
VN-17144-13
17.510 Viên Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Polfarmex S.A - Poland 7.010
621 Atovze 40/10
VD-34579-20
230.770 Viên Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 7.500
622 Oprymea Prolonged - release tablet
VN-23173-22
12.500 Viên Hàm lượng: 0.52mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia 24.000
623 Tabarex-160
VD-31636-19
17.510 Viên Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 3.095
624 Stimol
VN-18469-14
5.000 Gói Hàm lượng: 1g/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Biocodex - Pháp 7.777
625 Ferrovin
VN-18143-14
1.000 Ống Hàm lượng: 1710mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Rafarm S.A - Hy Lạp 88.900
626 ValtimAPC 160
VD-35339-21
17.510 Viên Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 1.148
627 Itomed
VN-23045-22
131.410 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pro.Med.CS Praha a.s - Cộng hòa Séc 4.600
628 Antifix
VD-27794-17
1.000 Ống Hàm lượng: 1710mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên An - Việt Nam 66.000
629 Co-Diovan 80/12,5
VN-19286-15
520 Viên Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Novartis Farma S.p.A. - Ý 9.987
630 Eltium 50
VD-29522-18
131.410 viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 2.050
631 Prodertonic
VD-32294-19
134.150 Viên Hàm lượng: 182mg + 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam 690
632 RIOSART HCT 80+12.5MG
VN-15599-12
520 Viên Hàm lượng: 80 + 12.5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Limited - India 3.700
633 ITOPAGI
VD-33381-19
131.410 Viên Hàm lượng: 50mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 830
634 Blocadip 10
VD-32404-19
138.740 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 1.134
635 VALSGIM-H 80
VD-23496-15
520 Viên Hàm lượng: 80mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 895
636 Pentasa 500mg
VN-19946-16
26.790 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Ferring International Center SA - Thụy Sĩ 11.874
637 LISINOPRIL STELLA 10mg
VD-21533-14
17.580 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 1.930
638 Ramasav
VD-25771-16
50.000 Viên Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 520
639 SaVi Mesalazine 500
VD-35552-22
26.790 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 7.900
640 UmenoHCT 20/12,5
VD-29132-18
9.570 Viên Hàm lượng: 20mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 2.625
641 No-Spa forte
VN-18876-15
40.620 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. Ltd. - Hungary 1.158
642 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L
VN-21178-18
61.170 Túi Hàm lượng: (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore 78.178
643 Lostad T100
VD-23973-15
115.290 viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam 2.100
644 Drotusc Forte
VD-24789-16
40.620 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 1.050
645 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L
VN-21178-18
8.835 Túi Hàm lượng: (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore 178.000
646 Bivitanpo 100
'VD-31444-19
115.290 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam 4.200
647 Dromasm fort
VD-25169-16
40.620 Viên Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 483
648 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L
VN-21180-18
60.150 Túi Hàm lượng: (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore 78.178
649 Cyplosart plus 50/12,5 FC tablets
VN-18515-14
10.340 Viên Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Remedica Ltd - Cyprus 4.090
650 No-Spa 40mg/2ml
VN-23047-22
2.530 Ống Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp / Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. - Hungary 5.306
651 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 5L
VN-21180-18
9.710 Túi Hàm lượng: (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore 178.000
652 A.T Famotidine 40 inj
VD-24728-16
4.000 Lọ Hàm lượng: 40mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam 70.000
653 Vinopa
VD-18008-12
2.530 Ống Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 2.190
654 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose 2L
VN-21179-18
5.670 Túi Hàm lượng: (18,3mg + 4,25g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore 78.178
655 DIMAGEL
VD-33154-19
37.140 Viên Hàm lượng: 4mg + 3g; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 4.000
656 Botox
QLSP-815-14
50 Lọ Hàm lượng: 100 đơn vị; Dạng bào chế: Bột sấy khô chân không vô khuẩn để pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland 5.029.500
657 MANNITOL
VD-23168-15
1.000 Chai Hàm lượng: 20%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 18.900
658 Varogel
VD-18848-13
301.210 Gói Hàm lượng: (800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam 2.625
659 Savi Eperisone 50
VD-21351-14
221.530 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 509
660 Sodium Chloride
VN-22341-19
78.070 Chai Hàm lượng: 0,9%, 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 15.000
661 Vinxium
VD-22552-15
4.760 Lọ Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm bột đông khô ; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 8.120
662 Lambertu
VD-21059-14
5.510 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 4.500
663 Natri clorid 0,9%
VD-32457-19
78.070 Túi Hàm lượng: 0,9% - 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam 5.680
664 Beprasan 10mg
VN-21084-18
55.300 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia 7.800
665 MesHanon 60 mg
VD-34461-20
5.510 Viên Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam 2.205
666 Sodium Chloride
VN-22341-19
43.470 Chai Hàm lượng: 0,9%, 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp 16.500
667 RANCIPHEX 10MG
VN-21132-18
55.300 Viên Hàm lượng: 9,42mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng acid dạ dày; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 1.300
668 Sciomir
VN-16109-13
1.600 Ống Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. - Ý 32.000
669 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
43.470 Chai nhựa Hàm lượng: 0,9%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 7.380
670 Lantus
QLSP-0790-14
100 Lọ Hàm lượng: 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml); Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 Sanofi-Aventis Deutschland GmbH - Đức 505.000
671 Acetazolamid
VD-27844-17
4.220 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic - Việt Nam 974
672 Kali Clorid 10%
VD-25324-16
24.630 Ống Hàm lượng: 1g/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch ; Nhóm 4 Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 1.156
673 Actrapid
QLSP-1029-17
500 Lọ Hàm lượng: 1000IU/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp 58.000
674 Momate
VN-19174-15
4.540 Bình Hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 2 Glenmark Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 145.000
675 Risedronat natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 35mg
VD-20708-14
3.600 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam 5.000
676 Scilin N
QLSP-850-15
1.000 Lọ Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Bioton S.A - Ba Lan 55.800
677 Dkasolon
VD-32495-19
4.540 Chai/Lọ Hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 4 Công ty cổ phần Dược Khoa - Việt Nam 119.000
678 Ledrobon - 4mg/100ml
VN-20610-17
490 Túi Hàm lượng: 4mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l - Italy 3.950.000
679 Scilin N
QLSP-850-15
1.000 Lọ Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Bioton S.A - Ba Lan 55.800
680 Kaleorid
VN-15699-12
16.600 Viên Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) - Đan Mạch 2.100
681 SUN-CLOSEN 4MG/100ML
VD-32432-19
490 chai Hàm lượng: 4mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty TNHH Dược phẩm Allomed - Việt Nam 750.000
682 Insulatard FlexPen
QLSP-1031-17
1.000 Bút tiêm Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp 153.999
683 PANANGIN
VN-21152-18
15.200 Viên Hàm lượng: 140mg + 158mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Gedeon Richter Plc. - Hungary 1.554
684 Aclasta
VN-21917-19
440 Chai Hàm lượng: 5mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 CSSX và đóng gói sơ cấp: Fresenius Kabi Austria GmbH; CSXX và đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG - CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ 6.761.489
685 Scilin M30 (30/70)
QLSP-895-15
5.120 Lọ Hàm lượng: 100IU/ml (30% soluble insulin & 70% isophane insulin); Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Bioton S.A - Ba Lan 55.600
686 Pomatat
VD-22155-15
15.200 Viên Hàm lượng: 140mg + 158mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 987
687 ZORUXA
VN-20562-17
440 Chai Hàm lượng: 5mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 Gland Pharma Ltd. - India 4.950.000
688 Gikanin
VD-22909-15
83.830 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 404
689 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX
QLVX-1044-17
6.000 Lọ Hàm lượng: 20mcg/1ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 4 Công ty TNHH MTV Vắc Xin Và Sinh Phẩm Số 1 (Vabiotech) - Việt Nam 65.940
690 SaViCertiryl
VD-24853-16
12.000 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 389
691 Atileucine inj
VD-25645-16
8.580 Ống Hàm lượng: 500mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 11.298
692 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
QLVX-881-15
1.000 Ống Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp sâu; Nhóm 4 Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam 13.440
693 Goldvoxin
VN-19111-15
17.620 Túi Hàm lượng: 250mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 InfoRLife SA. - Switzerland 89.400
694 Gliatilin
VN-13244-11
3.850 Ống Hàm lượng: 1000mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Italfarmaco SPA - Ý 69.300
695 M-M-R ®II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA)
QLVX-878-15
4.000 Lọ Hàm lượng: 0.5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC); Nhóm 1 CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC; - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ 164.620
696 Kaflovo
VD-33460-19
36.900 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 1.010
697 SOMAZINA 500mg
VN-18764-15
500 Ống Hàm lượng: 500mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Ferrer Internacional S.A - Tây Ban Nha 52.500
698 INFLUVAC TETRA
VX3-1228-21
6.000 Lọ Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm sâu dưới da; Nhóm 1 Abbott Biologicals B.V - Hà Lan 251.450
699 Cravit 1.5%
VN-20214-16
400 Lọ Hàm lượng: 15mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto - Nhật 115.999
700 Núcleo C.M.P forte
VN-22713-21
252.670 Viên Hàm lượng: 5mg + 1,33mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Ferrer Internacional S.A. - Tây Ban Nha 9.000
701 Gardasil
QLVX-883-15
1.000 Lọ Hàm lượng: 0.5ml; Dạng bào chế: Dịch treo vô khuẩn; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.V - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan 1.509.600
702 Moxifloxacin Invagen
VN-21796-19
2.450 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 400mg/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Pharmathen S.A - Greece 305.000
703 LEOLEN FORTE
VD-24814-16
252.670 viên Hàm lượng: 5mg + 1,33mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam 4.200
704 Rhomatic Gel α
VD-26693-17
2.400 Tuýp Hàm lượng: 1g/100g x 30g; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam 32.000
705 Biviflox
VD-19017-13
2.450 Lọ Hàm lượng: 400mg/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam 102.000
706 VITAMIN C STELLA 1G
VD-25486-16
63.780 Viên Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 1.900
707 Eltose Hard Capsule
VN-21955-19
30.000 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Korea Prime Pharm. Co., Ltd. - Hàn Quốc 3.990
708 Bluemoxi
VN-21370-18
6.330 Viên Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A - Bồ Đào Nha 48.300
709 Kingdomin Vita C
VD-25868-16
63.780 Viên Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 735
710 Etoricoxib 90
VD-27916-17
97.420 Viên Hàm lượng: 90mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 680
711 Herticad 440mg
QLSP-H03-1177-19
70 Lọ Hàm lượng: 440mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 JSC "BIOCAD" - Nga 25.410.000
712 Vitamin PP
VD-31750-19
12.000 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 212
713 Exibapc 120
VD-34650-20
16.403 Viên Hàm lượng: 120mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam 1.346
714 Herceptin
QLSP-1117-18
100 Lọ Hàm lượng: 600mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ 24.556.600
715 Gaviscon Dual Action
VN-18654-15
1.000 Gói Hàm lượng: (500mg + 213mg + 325mg)/10ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited - Anh 6.951
716 Fastum Gel
VN-12132-11
4.620 Tuýp Hàm lượng: 2,5g/100g gel, 30g; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Bôi ngoài da; Nhóm 1 A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l - Ý 47.500
717 ONCOTERON
VN3-299-20
7.150 Viên Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India 93.000
718 Firotex
VN2-340-15
100 Chai/Ống/Lọ Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 S.C Sindan-Pharma S.R.L - Romania 800.000
719 Cefoxitine Gerda 2G
VN-20446-17
3.160 Lọ Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 LDP Laboratorios Torlan SA - Spain 228.000
720 Asstamid
VN2-627-17
3.240 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Synthon Hispania, SL - Tây Ban Nha 26.880
721 Ibrance
VN3-297-20
100 Viên Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức 1.486.800
722 Cefoxitin Panpharma 2g
VN-21111-18
3.160 Lọ Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Panpharma - France 96.690
723 Calutas 50
VN3-328-21
3.240 Viên Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Intas Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 23.700
724 Atropin Sulfat
Atropin Sulfat
14.250 Ống Hàm lượng: 0,25mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 Cty CP DP Vĩnh Phúc - Việt Nam 430
725 Cefoxitin 2g
VD-34760-20
3.160 Lọ Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm - Việt Nam 85.000
726 Exfast
VN3-15-18
1.260 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao film; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Synthon Hispania, SL - Tây Ban Nha 28.800
727 Suprane
VN-17261-13
24 Chai Hàm lượng: 100%; 240ml; Dạng bào chế: Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít); Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 1 Baxter Healthcare Corporation - Mỹ 2.700.000
728 ZOXIMCEF 1 G
VD-29359-18
1.000 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Pymepharco - Việt Nam 66.500
729 Lezra 2,5mg
VN-20367-17
5.000 Viên Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 S.C Sindan-Pharma S.R.L - Romania 17.000
730 Seduxen 5mg
VN-19162-15
15.000 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Gedeon Richter Plc. - Hungary 1.260
731 Ceftizoxim 2g
VD-21699-14
1.000 Lọ Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 82.000
732 SaVi Prolol 5
VD-23656-15
53.640 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 375
733 Kalira
VD-33992-20
4.150 Gói Hàm lượng: 5g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 14.700
734 Cloxacilin 1g
VD-30589-18
500 Lọ Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam 39.000
735 SaVi Prolol 5
VD-23656-15
53.640 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Công ty CPDP SaVi - Việt Nam 375
736 Pampara
VN-14809-12
100 Ống Hàm lượng: 500mg/20ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. - Taiwan 81.000
737 Terzence-2,5
QLĐB-643-17
25.700 Viên Hàm lượng: 2,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2.150
738 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25
VD-20806-14
50.000 Viên Hàm lượng: 2,5mg + 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 2.200
739 Pamintu 10mg/ml
SỐ GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU: 5223/QLD-KD NGÀY 16/6/2022
250 Lọ Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 Onko Ilac Sanayi ve Ticaret A.S. - Thổ Nhĩ Kỳ 259.980
740 Lyoxatin 50 mg/10 ml
QLĐB-613-17
1.280 Lọ Hàm lượng: 50mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 243.999
741 Bisoplus HCT 5/12.5
VD-18530-13
473.640 Viên Hàm lượng: 5mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam 2.400
742 Reamberin
VN-19527-15
650 Chai Hàm lượng: 6g/400ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. - LB Nga 152.700
743 Oxitan 100mg/20ml
VN-20247-17
520 Lọ Hàm lượng: 100mg/ 20ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 Fresenius Kabi Oncology Ltd. - Ấn Độ 355.000
744 SaviProlol Plus HCT 5/6.25
VD-20814-14
13.760 Viên Hàm lượng: 5mg + 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam 2.200
745 Tebantin 300mg
VN-17714-14
134.680 Viên Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Gedeon Richter Plc. - Hungary 4.500
746 PAXUS PM
VN2-396-15
2.000 Lọ Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Samyang Biopharmaceuticals Corporation - Korea 1.250.000
747 Domecor plus 5mg/6,25mg
VD-24985-16
13.760 Viên Hàm lượng: 5mg+6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam 476
748 Vaginapoly
VD-16740-12
10.630 Viên Hàm lượng: 35.000IU + 100.000IU + 35.000IU; Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo; Đường dùng: Đặt âm đạo; Nhóm 4 Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam 3.750
749 PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg)
VN2-351-15
940 Lọ Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 Samyang Biopharmaceuticals Corporation - Korea 3.900.000
750 Candekern 8mg Tablet
VN-20456-17
13.720 Viên Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Kern Pharma S.L. - Spain 4.500
751 HCQ
VN-16598-13
19.150 Viên Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Cadila Healthcare Ltd. - India 4.480
752 Pemetrexed biovagen
VN3-55-18
120 Chai/Ống/Lọ/Túi Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 Oncomed manufacturing a.s -Séc- Cơ sở đóng gói thứ cấp:GE Pharmaceuticals Ltd-Bungary- Cơ sở xuất xưởng: Synthon Hispania S.L- Tây Ban Nha) - Séc 3.900.000
753 Azetatin 40
VD-34868-20
230.770 Viên Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam 6.447
754 Migtana 25
VD-24266-16
1.390 Viên Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Savi - Việt Nam 7.500
755 Donox 20mg
Donox 20mg
278.500 Viên Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam 1.450
756 Mibefen NT 145
VD-34478-20
62.450 Viên Hàm lượng: 145mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 3.150
757 Xalvobin 500mg film-coated tablet
VN-20931-18
71.930 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Remedica Ltd - Cyprus 34.230
758 Vasotrate-30 OD
Vasotrate-30 OD
40.550 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Torrent Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ 2.553
759 Fenosup Lidose
VN-17451-13
14.080 Viên Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng dạng Lidose; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 SMB Technology S.A - Bỉ 5.267
760 Naprocap-500
VN3-281-20
71.930 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - Ấn Độ 7.400
761 Vasotrate-30 OD
Vasotrate-30 OD
40.550 Viên Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 Torrent Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ 2.553
762 STAZEMID 20/10
VD-24279-16
509.840 Viên Hàm lượng: 20mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam 4.400
763 Bidiferon
VD-31296-18
145.080 Viên Hàm lượng: 50mg + 0,35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 450
764 Meyericodil 5
VD-34418-20
9.050 Viên Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam 1.806
765 Atizet plus
VD-27802-17
509.840 Viên Hàm lượng: 10mg; 20mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 1.239
766 Bacom-BFS
VD-33151-19
1.000 Ống Hàm lượng: 5mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 31.500
767 Pecrandil 10
VD-30394-18
6.550 Viên Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 3.381
768 Ridolip S 10/40
VD-31407-18
203.990 Viên Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 4.900
769 Pletaz 100mg Tablets
VN-20685-17
11.420 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 J.Uriach and Cia., S.A - Spain 6.290
770 Trimpol MR
VN-19729-16
397.610 Viên Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 Polfarmex S.A - Poland 2.600
771 Misenbo 62,5
VD-33103-19
300 Viên Hàm lượng: 62,5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam 38.850
772 Pasquale
VD-21064-14
11.420 Viên Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 6.195
773 DIGOXINEQUALY
VD-31550-19
20.000 Viên Hàm lượng: 0.25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam 630
774 Vinsalamin 500
VD-32036-19
26.790 Viên Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 7.750
775 CRYBOTAS 100
VD-30277-18
11.420 Viên Hàm lượng: 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam 2.650
776 Digoxin/Anfarm
VN-21737-19
200 Ống Hàm lượng: 0,5mg/ 2ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Anfarm hellas S.A. - Hy Lạp 24.500
777 Pentasa
VN-18534-14
7.000 Viên Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Viên đặt trực tràng; Đường dùng: Đặt trực tràng; Nhóm 1 Pharbil Pharma GmbH , Ferring International Center S.A. - Đức 55.278
778 Gemapaxane
VN-16311-13
1.420 Bơm tiêm Hàm lượng: 2000IU/0,2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 Italfarmaco, S.p.A. - Ý 60.000
779 Digoxin-BFS
VD-31618-19
200 Lọ Hàm lượng: 0,25mg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 16.000
780 OCTRIDE 100
VN-22579-20
3.680 Ống Hàm lượng: 0,1mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da; Nhóm 2 Sun Pharmaceutical Medicare Limited - India 84.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây