Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PRESARTAN H 50 |
VN-18912-15
|
10.340 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Ipca Laboratories Ltd - India | 640 | |
2 | Bixebra 5mg |
VN-22877-21
|
28.050 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA.,. D.D Novo Mesto - Slovenia | 7.450 | |
3 | Sandostatin Lar 20mg |
VN-20047-16
|
12 | Lọ | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Sandoz GmbH; | 26.853.106 | |
4 | Combizar |
VD-28623-17
|
10.340 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | 1.610 | |
5 | NISTEN |
VD-20362-13
|
28.050 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.800 | |
6 | Sandostatin Lar 30mg |
VN-20048-16
|
12 | Lọ | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Sandoz GmbH; | 33.207.525 | |
7 | AGILOSART-H 50/12,5 |
VD-29653-18
|
10.340 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 410 | |
8 | Bixebra 7.5 mg |
VN-22878-21
|
21.550 | Viên | Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., . Novo Mesto - Slovenia | 9.996 | |
9 | Espumisan L |
VN-22001-19
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 40mg/ml; Dạng bào chế: Nhũ dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Berlin Chemie AG - Đức | 53.300 | |
10 | Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG; đ/c: Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany) |
VN-19377-15
|
43.040 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Berlin Chemie AG - Đức | 7.600 | |
11 | NISTEN-F |
VD-21061-14
|
21.550 | Viên | Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 5.500 | |
12 | Duosol without potassium solution for haemofiltration |
VN-20914-18
|
7.720 | Túi | Hàm lượng: 5Lít; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân; Đường dùng: Dung dịch thẩm phân; Nhóm 1 | B.Braun Avitum AG - Đức | 630.000 | |
13 | Khouma |
VD-21480-14
|
43.040 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 1.525 | |
14 | Duspatalin retard |
VN-21652-19
|
14.860 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Mylan Laboratories SAS - Pháp | 5.870 | |
15 | Prismasol B0 |
VN-21678-19
|
1.240 | Túi | Hàm lượng: Khoang A: Mỗi 1000ml chứa calcium clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g. Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat 3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140 mmol/l; Clorid 109,5mmol/l; Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l.; Dạng bào chế: Dịch lọc máu và thẩm tách máu; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Bieffe Medital S.p.A - Ý | 700.000 | |
16 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
VN-19999-16
|
3.310 | Ống | Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Laboratoire Aguettant - Pháp | 124.999 | |
17 | Mebever MR 200mg Capsules |
VN-10704-10
|
14.860 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: viên nang phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Getz Pharma (Pvt) Ltd - Pakistan | 3.450 | |
18 | Stresam |
VN-21988-19
|
1.690 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Biocodex - Pháp | 3.300 | |
19 | Beprasan 20mg |
VN-21085-18
|
119.330 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | 10.500 | |
20 | Paparin |
VD-20485-14
|
1.000 | Ống | Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.150 | |
21 | Rotundin 30 |
VD-22913-15
|
100.000 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 360 | |
22 | Raxium 20 |
VD-28574-17
|
119.330 | viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 504 | |
23 | Forlax |
VN-16801-13
|
47.400 | Gói | Hàm lượng: 10g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Beaufour Ipsen Industrie - Pháp | 4.274 | |
24 | Drexler |
VD-21052-14
|
25.390 | Viên | Hàm lượng: 7,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.170 | |
25 | Rabeprazol 20mg |
VD-35672-22
|
119.330 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 445 | |
26 | Akigol |
VD-25154-16
|
47.400 | Gói | Hàm lượng: 10g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam | 3.400 | |
27 | Sodium Chloride |
VN-22341-19
|
66.690 | Chai | Hàm lượng: 0,9%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 19.500 | |
28 | Rebamipide Invagen |
VD-29116-18
|
11.590 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi - Việt Nam | 2.170 | |
29 | Fortrans |
VN-19677-16
|
4.880 | Gói | Hàm lượng: 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Beaufour Ipsen Industrie - Pháp | 29.999 | |
30 | Natri clorid 0,9% |
VD-33124-19
|
66.690 | Túi | Hàm lượng: 900mg/100ml, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam | 6.000 | |
31 | AYITE |
VD-20520-14
|
11.590 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.800 | |
32 | Uni-Atropin |
VD-34673-20
|
200 | Ống | Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 12.600 | |
33 | Clorpheniramin 4mg |
VD-34186-20
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 37 | |
34 | Damipid |
VD-30232-18
|
11.590 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 670 | |
35 | Azarga |
VN-17810-14
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/ml + 5mg/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | s.a. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 310.800 | |
36 | Deslora |
VD-26406-17
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Pymepharco - Việt Nam | 1.500 | |
37 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-895-15
|
5.120 | Lọ | Hàm lượng: 100IU/ml (30% soluble insulin & 70% isophane insulin); Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Bioton S.A - Ba Lan | 55.600 | |
38 | Dexamoxi |
VD-26542-17
|
100 | Ống | Hàm lượng: 5mg/ml + 1mg/ml. Ống 2ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 21.000 | |
39 | Dimedrol |
VD-24899-16
|
2.710 | Ống | Hàm lượng: 10mg/1ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 490 | |
40 | Mixtard 30 FlexPen |
QLSP-1056-17
|
17.020 | Bút tiêm | Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | 68.500 | |
41 | Dexamoxi |
VD-26542-17
|
500 | Ống | Hàm lượng: 5mg/ml + 1mg/ml. Ống 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 5 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 22.000 | |
42 | Atirin 10 |
VD-26755-17
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 599 | |
43 | Mixtard 30 FlexPen |
QLSP-1056-17
|
17.020 | Bút tiêm | Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | 68.500 | |
44 | Refresh Tears |
VN-19386-15
|
12.000 | Lọ | Hàm lượng: 0,5%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Allergan Sales, LLC - Mỹ | 64.102 | |
45 | Adrenaline-BFS 5mg |
VD-27817-17
|
490 | Lọ | Hàm lượng: 5mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 25.000 | |
46 | TRIDJANTAB |
VD-34107-20
|
79.340 | Viên | Hàm lượng: 5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 3.190 | |
47 | Hydrite |
VD-24047-15
|
41.150 | Viên | Hàm lượng: 350mg + 250mg + 150mg + 2g; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | 1.200 | |
48 | Telfor 60 |
VD-26604-17
|
149.690 | viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 744 | |
49 | Glumeform 750 XR |
VD-35539-22
|
153.610 | viên | Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1.900 | |
50 | Nephgold |
VN-21299-18
|
4.320 | Túi | Hàm lượng: 5,4% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | JW Life Science Corporation - Hàn Quốc | 95.000 | |
51 | Fefasdin 60 |
VD-26174-17
|
149.690 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 232 | |
52 | BeticAPC 750 SR |
VD-34111-20
|
153.610 | Viên | Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 1.098 | |
53 | Neoamiyu |
VN-16106-13
|
300 | Túi | Hàm lượng: (1,5g + 2g + 1,4g + 1g + 1g + + 0,5g + 0,5g + 1,5g + 0,6g + 0,6g + 0,05g + 0,05g + 0,5g + 0,4g + 0,2g + 0,1g + 0,3g)/200ml (6,1%); Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Ay Pharmaceuticals Co., Ltd - Nhật | 116.258 | |
54 | MOXIFLOXACIN (AS HYDROCLORID) 400MG |
VN-22432-19
|
6.330 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 12.000 | |
55 | NUCLEO CMP FORTE |
NUCLEO CMP FORTE
|
2.000 | Ống | Hàm lượng: 10mg + 2,660mg; Dạng bào chế: Bột đông khô và dung môi pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Ferrer Internacional S.A - Tây Ban Nha | 54.000 | |
56 | Kidmin |
VD-28287-17
|
12.670 | Chai | Hàm lượng: Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Aicd L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L- Methionine 0,6g; L- Tryptophan 0,5g; L- Cysteine 0,2g.; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | 115.000 | |
57 | Kaciflox |
VD-33459-19
|
6.330 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 8.900 | |
58 | Nivalin 5mg tablets |
VN-22371-19
|
38.950 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sopharma AD - Bulgaria | 21.000 | |
59 | Nephrosteril |
VN-17948-14
|
6.600 | Chai | Hàm lượng: 7%, 250 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 91.800 | |
60 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops solution |
VN-22375-19
|
80 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 5mg/1ml x 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Balkanpharma Razgrad AD - Bulgaria | 82.000 | |
61 | GALAGI 8 |
VD-27757-17
|
36.180 | Viên | Hàm lượng: 8mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 5.450 | |
62 | Prevenar 13 |
QLVX-H03-1142-19
|
2.000 | Bơm tiêm | Hàm lượng: Mỗi bơm tiêm chứa một liều đơn 0.5ml có chứa: Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | CSSX: Pfizer Ireland Pharmaceuticals; CSĐG: Pfizer Manufacturing Belgium NV - CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | 1.077.300 | |
63 | Meyer - Salazin 500 |
VD-33834-19
|
4.030 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam | 4.074 | |
64 | Methycobal Injection 500µg |
VN-20950-18
|
1.500 | Ống | Hàm lượng: 500µg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Nipro Pharma Corporation Ise Plant - Nhật | 36.383 | |
65 | Varivax |
QLVX-909-15
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô kèm lọ dung môi; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | 714.440 | |
66 | Tetracyclin 1% |
VD-26395-17
|
1.580 | Tuýp | Hàm lượng: 1% - 5g; Dạng bào chế: Mỡ tra mắt; Đường dùng: Tra mắt; Nhóm 4 | Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam | 3.200 | |
67 | BFS-Mecobal |
BFS-Mecobal
|
1.500 | Lọ | Hàm lượng: 500mcg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 12.200 | |
68 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine - GCC Inj |
QLVX-1046-17
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: ≥ 1.400 PFU/ 0,5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 5 | Green Cross Corporation - Hàn Quốc | 501.000 | |
69 | COLISTIN 2 MIU |
VD-35189-21
|
15.050 | Lọ | Hàm lượng: 2.000.000 IU; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương - Việt Nam | 700.000 | |
70 | Methylcobalamin Capsules 1500mcg |
VN-22120-19
|
150.020 | Viên | Hàm lượng: 1500mcg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Softgel Healthcare Pvt., Ltd. - Ấn Độ | 6.100 | |
71 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) |
QLVX-1045-17
|
8.000 | Lọ | Hàm lượng: 1000 CCID50; 5000 CCID50;1000 CCID50; Dạng bào chế: Bột đông khô; Đường dùng: Tiêm dưới da sâu; Nhóm 5 | Serum Institute of India Private Limited - Ấn Độ | 137.550 | |
72 | LETROZSUN |
VN-20632-17
|
5.000 | viên | Hàm lượng: 2.5 mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 8.300 | |
73 | Ibrance |
VN3-295-20
|
100 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức | 1.486.800 | |
74 | DISOMIC |
VN-21526-18
|
3.160 | Ống | Hàm lượng: 50mg/2ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm / Tiêm truyền; Nhóm 1 | S.C. Rompharm Company S.r.l - Rumani | 19.800 | |
75 | Equoral 25mg |
VN-18835-15
|
1.730 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Teva Czech Industries s.r.o - Cộng hòa Séc | 10.490 | |
76 | Ibrance |
VN3-296-20
|
100 | Viên | Hàm lượng: 125mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức | 1.486.800 | |
77 | Kefentech |
VN-10018-10
|
159.835 | Miếng | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Miếng dán; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 5 | Jeil Health Science Inc - Hàn Quốc | 9.450 | |
78 | Sandimmun Neoral 100mg |
VN-22785-21
|
1.730 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Lek Pharmaceuticals d.d. - Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia | 67.294 | |
79 | Lynparza |
VN3-306-21
|
500 | Viên | Hàm lượng: 100 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited - CSSX: Mỹ, đóng gói: Anh | 1.171.800 | |
80 | Acular |
VN-18806-15
|
640 | Lọ | Hàm lượng: 0,5%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland | 67.245 | |
81 | GRINDOMIDE 5MG |
2693/QLD-KD
|
200 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Joint Stock Company "Grindeks" - Latvia | 305.000 | |
82 | Lynparza |
VN3-307-21
|
1.000 | Viên | Hàm lượng: 150 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | CSSX: AbbVie Limited; CSĐG và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited - CSSX: Mỹ, đóng gói: Anh | 1.171.800 | |
83 | Morphin 30 mg |
VD-19031-13
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 - Việt Nam | 7.150 | |
84 | Mycokem capsules 250mg |
VN-18134-14
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Alkem Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 9.100 | |
85 | Halaven |
VN3-315-21
|
180 | Lọ | Hàm lượng: 1mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | BSP Pharmaceuticals S.p.A. - Ý | 4.032.000 | |
86 | Nefopam Medisol 20mg/2ml |
VN-23007-22
|
4.610 | Ống | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Haupt Pharma Livron SAS - France | 31.000 | |
87 | Myfortic 360mg |
VN-22709-21
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 360mg; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Novartis Pharma Produktions GmbH - Đức | 43.621 | |
88 | Imbruvica |
VN3-44-18
|
200 | Viên | Hàm lượng: 140mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Catalent CTS, LLC , Cơ sở dán nhãn và đóng gói: AndersonBrecon Inc. - Mỹ | 1.613.500 | |
89 | Paracetamol 10mg/ml |
VD-33956-19
|
29.750 | Túi | Hàm lượng: 10mg/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam | 8.800 | |
90 | Candesartan Stella 8mg |
VD-26573-17
|
13.720 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 3.670 | |
91 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
VN-19414-15
|
3.530 | Ống | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 7.720 | |
92 | Efferalgan Codeine |
VN-20953-18
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | UPSA SAS - Pháp | 3.758 | |
93 | Tenecand 8 |
VD-22862-15
|
13.720 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam | 460 | |
94 | FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML |
VN-17326-13
|
2.710 | Ống | Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Đức | 12.999 | |
95 | DORIPENEM 500MG |
VD-24894-16
|
770 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP - Việt Nam | 615.000 | |
96 | Candekern 16mg Tablet |
VN-20455-17
|
4.720 | Viên | Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Kern Pharma S.L. - Spain | 6.700 | |
97 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
VN-18481-14
|
2.710 | Ống | Hàm lượng: 0.1mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Nhóm 5 | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd - China | 12.600 | |
98 | DORIO |
VN-21683-19
|
770 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Biolab Co., Ltd. - Thái Lan | 580.000 | |
99 | GUARENTE-16 |
VD-28460-17
|
4.720 | Viên | Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 4.150 | |
100 | FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML |
VN-17325-13
|
2.230 | Ống | Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Đức | 23.910 | |
101 | Ertapenem VCP |
VD-33638-19
|
4.250 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 519.000 | |
102 | Tenecand 16 |
VD-22860-15
|
4.720 | Viên | Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam | 710 | |
103 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
VN-18482-14
|
2.230 | Ống | Hàm lượng: 0.5mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng ; Nhóm 5 | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd - China | 20.990 | |
104 | Omeusa |
VN-20402-17
|
250 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | S.C. Antibiotice S.A. - Rumani | 72.000 | |
105 | CASATHIZID MM 16/12,5 |
VD-32322-19
|
2.930 | Viên | Hàm lượng: 16mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty liên doanh Meyer - BPC - Việt Nam | 1.533 | |
106 | DUROGESIC 25MCG/H |
VN-19680-16
|
1.540 | Miếng | Hàm lượng: 4,2 mg; Dạng bào chế: Miếng dán phóng thích qua da; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 1 | Janssen Pharmaceutica N.V. - Bỉ | 154.350 | |
107 | Oxacillin 1g |
VD-26162-17
|
250 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/Tiêm truyền; Nhóm 2 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 45.000 | |
108 | Nimotop |
VN-20232-17
|
2.580 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Bayer AG - Đức | 16.653 | |
109 | Neubatel |
VD-28921-18
|
134.680 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 985 | |
110 | Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g |
VN-21200-18
|
9.000 | Lọ | Hàm lượng: 2g + 0,25g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: Labesfal - Laboratórios Almiro, S.A; CSTG: Fresenius Kabi Ipsum S.R.L - CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý | 75.000 | |
111 | Vinmotop |
VD-21405-14
|
2.580 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 6.300 | |
112 | GAPTINEW |
VD-27758-17
|
134.680 | Viên | Hàm lượng: 300mg ; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 410 | |
113 | SUNPEXITAZ 100 |
VN3-25-18
|
120 | Lọ | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 655.000 | |
114 | Nimovac-V |
VN-18714-15
|
200 | Lọ | Hàm lượng: 10mg /50ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Pharmathen S.A - Hy Lạp | 586.000 | |
115 | Levetstad 500 |
VD-21105-14
|
8.240 | viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 7.350 | |
116 | Pemetrexed Invagen |
VN3-118-19
|
50 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Thymoorgan Pharmazie GmbH Cơ sở đóng gói : Sia Pharmidea - Germany | 16.747.500 | |
117 | Nimodin |
VN-20320-17
|
200 | Chai | Hàm lượng: 10mg/50ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | Swiss Parenterals Ltd. - India | 270.000 | |
118 | Phenobarbital 0,1 g |
VD-30561-18
|
2.700 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống ; Nhóm 4 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | 154 | |
119 | Pexate 500 |
VN2-394-15
|
50 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - India | 1.550.000 | |
120 | Arcalion 200mg |
VN-22426-19
|
2.000 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao đường; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 3.297 | |
121 | Phenytoin 100mg |
VD-23443-15
|
6.650 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 294 | |
122 | Ufur capsule |
VN-17677-14
|
300 | Viên | Hàm lượng: 100mg+ 224mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | TTY Biopharm Company Limited Chungli factory - Taiwan | 39.500 | |
123 | Tazoretin |
VD-30474-18
|
560 | Tuýp | Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 | Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam | 59.000 | |
124 | Brieka 75mg |
VN-21655-19
|
97.420 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Balkanpharma - Dupnitsa AD - Bulgaria | 5.245 | |
125 | TS-One Capsule 20 |
VN-22392-19
|
1.340 | Viên | Hàm lượng: 20mg + 5,8mg + 19,6mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant - Nhật | 121.428 | |
126 | Vinoyl-10 |
VD-31149-18
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 1,5g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam | 90.000 | |
127 | Bocartin 50 |
VD-21241-14
|
2.160 | Lọ | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tịnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 129.129 | |
128 | TS-One Capsule 25 |
VN-20694-17
|
800 | Viên | Hàm lượng: 25mg + 7,25mg + 24,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant - Nhật | 157.142 | |
129 | Simecol |
VD-33279-19
|
1.000 | Chai/Lọ | Hàm lượng: 40mg/ml x 15ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược Apimed - Việt Nam | 21.000 | |
130 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml |
QLĐB-736-18
|
900 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/20ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 68.754 | |
131 | SaVi Trimetazidine 35MR |
VD-32875-19
|
397.610 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 419 | |
132 | Glypressin |
VN-19154-15
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 0,86mg (1mg); Dạng bào chế: Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Ferring GmbH , Ferring International Center S.A. - Đức | 744.870 | |
133 | Cisplatin "Ebewe" |
VN-17424-13
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 0,5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo | 203.000 | |
134 | Vaspycar MR |
VD-24455-16
|
397.610 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Pymepharco - Việt Nam | 347 | |
135 | AGITRITINE 200 |
VD-13753-11
|
11.980 | Viên | Hàm lượng: 200mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam | 588 | |
136 | Endoxan 200mg |
VN-16581-13
|
800 | Lọ | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Baxter Oncology GmbH. - Đức | 49.829 | |
137 | Vaspycar MR |
VD-24455-16
|
397.610 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Pymepharco - Việt Nam | 347 | |
138 | Urxyl |
VD-29726-18
|
13.640 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 5.650 | |
139 | Fexodinefast 180 |
VD-34226-20
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 180mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 1.223 | |
140 | Endoxan 500mg |
VN-16582-13
|
530 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Baxter Oncology GmbH - Đức | 124.376 | |
141 | Adenorythm |
VN-22115-19
|
80 | Lọ | Hàm lượng: 6mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Vianex S.A.- Plant A' - Greece | 850.000 | |
142 | Maxxhepa urso 300 capsules |
VD-26732-17
|
13.640 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 2.748 | |
143 | Fefasdin 180 |
VD-32849-19
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 180mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 631 | |
144 | Alexan |
VN-20580-17
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 50mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm, tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da; Nhóm 1 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo | 185.000 | |
145 | BFS-Adenosin |
VD-31612-19
|
80 | Lọ | Hàm lượng: Adenosine 3mg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 800.000 | |
146 | Gayax-50 |
VD-28907-18
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 4.200 | |
147 | Clanzen |
VD-28970-18
|
80.640 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 146 | |
148 | Gemapaxane |
VN-16312-13
|
820 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 4000IU/0,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | 70.000 | |
149 | Cordarone 150mg/3ml |
VN-20734-17
|
300 | Ống | Hàm lượng: 150mg/ 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | 30.048 | |
150 | Sulpistad 100 |
VD-33891-19
|
3.000 | viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 7.100 | |
151 | Amquitaz 5 |
VD-27750-17
|
130.500 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam | 1.365 | |
152 | Gemapaxane |
VN-16313-13
|
4.000 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 6000IU/0,6ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | 95.000 | |
153 | BFS - Amiron |
VD-28871-18
|
300 | Lọ | Hàm lượng: 150mg/ 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 24.000 | |
154 | YRADAN 10mg |
VN- 23009-22
|
6.440 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong miệng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA,D.D., Novo Mesto - Slovenia | 49.500 | |
155 | PIPOLPHEN |
VN-19640-16
|
190 | Ống | Hàm lượng: 50mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 15.000 | |
156 | Vinphyton 10mg |
VD-28704-18
|
5.030 | Ống | Hàm lượng: 10mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1.510 | |
157 | Milrinone - BFS |
VD3-43-20
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 980.000 | |
158 | Rizax-10 |
VD-21990-14
|
6.440 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 6.898 | |
159 | Fartudin |
VD-33591-19
|
112.870 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương I - Pharbaco - Việt Nam | 3.996 | |
160 | Medsamic 500mg |
VN-19497-15
|
10.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Medochemie Ltd. - Central Factory - Cyprus | 3.790 | |
161 | Tegrucil-1 |
VD-27453-17
|
67.070 | Viên | Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.450 | |
162 | Evaldez-25 |
VD-34676-20
|
13.260 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 1.880 | |
163 | Mucomucil |
VN-21776-19
|
9.340 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 300mg x 3ml; Dạng bào chế: Dung dịch dùng để tiêm và khí dung; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Esseti Farmaceutici S.r.l - Italia | 42.000 | |
164 | Cammic |
VD-17592-12
|
10.000 | Viên | Hàm lượng: 500 mg; Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim ; Đường dùng: Uống ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.000 | |
165 | AZENMAROL 1 |
VD-28825-18
|
67.070 | Viên | Hàm lượng: 1mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 320 | |
166 | Numed Levo |
VD-2633-15
|
13.260 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV - Việt Nam | 1.660 | |
167 | Colistimed |
VD-24644-16
|
15.050 | Lọ | Hàm lượng: 2 MIU; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty TNHH SXDP Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 320.000 | |
168 | Senwar 1 |
VD-25776-16
|
1.000 | Viên | Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 1.590 | |
169 | Tegrucil-4 |
VD-25455-16
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 3.150 | |
170 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
17.860 | Chai nhựa | Hàm lượng: 0,9%/1000ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 14.640 | |
171 | Colistimed |
VD-28603-17
|
5.650 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 3MIU; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 718.200 | |
172 | Biseko |
VN-13034-11
|
6.530 | Chai | Hàm lượng: 50ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Biotest Pharma GmbH - Đức | 945.000 | |
173 | AZENMAROL 4 |
VD-28826-18
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: 4mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 420 | |
174 | SMOFlipid 20% |
VN-19955-16
|
10.520 | Chai | Hàm lượng: 20%, 100ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 97.000 | |
175 | Colistimethate |
VN-23079-22
|
1.060 | Lọ | Hàm lượng: 4,5MUI (150mg); Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Xellia Pharmaceuticals ApS - Denmark | 1.414.980 | |
176 | Vincardipin |
VD-32033-19
|
3.310 | Ống | Hàm lượng: 10mg/10ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 84.000 | |
177 | ASPIRIN 81 |
VD-29659-18
|
518.700 | Viên | Hàm lượng: 81mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 66 | |
178 | SMOFlipid 20% |
VN-19955-16
|
4.470 | Chai | Hàm lượng: 20%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 142.000 | |
179 | COMOPAS |
VN-22030-19
|
1.060 | lọ | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn Quốc | 885.000 | |
180 | Nifehexal 30 LA |
VN-19669-16
|
226.200 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tác dụng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | 3.159 | |
181 | Sorbitol 5g |
VD-25582-16
|
3.050 | Gói | Hàm lượng: 5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 451 | |
182 | SMOFlipid 20% |
VN-19955-16
|
4.470 | Chai | Hàm lượng: 20%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch ngoại vi hoặc tĩnh mạch trung tâm; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 142.000 | |
183 | Colistimed |
VD-35122-21
|
1.060 | Lọ | Hàm lượng: 4,5 MIU/lọ; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 779.900 | |
184 | Coperil 4 |
VD-22039-14
|
21.190 | viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 769 | |
185 | Biosubtyl-II |
QLSP-856-15
|
45.000 | Viên | Hàm lượng: 10^7-10^8 CFU/250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang - Việt Nam | 1.500 | |
186 | Lipovenoes 10% PLR |
VN-22320-19
|
1.000 | Chai | Hàm lượng: 10%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 90.500 | |
187 | Daptomred 500 |
VN-22524-20
|
130 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch /truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 1.699.000 | |
188 | Pechaunox |
VN-22895-21
|
12.950 | Viên | Hàm lượng: 4mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Adamed Pharma S.A - Ba Lan | 4.410 | |
189 | ENTEROGERMINA |
QLSP-0728-13
|
45.000 | Ống | Hàm lượng: 2 tỷ bào tử/ 5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi S.p.A. - Ý | 6.564 | |
190 | Mycophenolate mofetil Teva |
VN-20136-16
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company - Hungary | 43.650 | |
191 | BEATIL 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) |
VN-20509-17
|
45.750 | Viên | Hàm lượng: 4mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Gedeon Richter Polska Sp. zo.o - Ba Lan | 5.680 | |
192 | Enterobella |
QLSP-0794-14
|
45.000 | Viên | Hàm lượng: 1.109 - 2.109 cfu; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần hoá - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 2.569 | |
193 | Mycokem tablets 500mg |
VN-18709-15
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viến nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Alkem Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 24.980 | |
194 | Coveram 5mg/5mg |
VN-18635-15
|
6.680 | Viên | Hàm lượng: 5mg; 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Servier Ireland Industries Ltd - Ailen | 6.589 | |
195 | Smecta |
VN-19485-15
|
26.480 | Gói | Hàm lượng: 3g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Beaufour Ipsen Industrie - Pháp | 3.475 | |
196 | CKDTacrobell 0.5mg |
VN-22020-19
|
3.432 | Viên | Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. - Hàn Quốc | 28.000 | |
197 | Granisetron Kabi 1mg/ml |
VN-21199-18
|
500 | Ống | Hàm lượng: 1mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A - Bồ Đào Nha | 31.500 | |
198 | Cezmeta |
VD-22280-15
|
26.480 | Gói | Hàm lượng: 3g; Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam | 735 | |
199 | Domide Capsules 50mg |
VN2-243-14
|
1.170 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | TTY Biopharm Company Limited Chungli factory - Taiwan | 59.200 | |
200 | Elitan |
VN-19239-15
|
6.570 | Ống | Hàm lượng: 10mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility - Cyprus | 14.200 | |
201 | Optive UD |
VN-17634-14
|
15.000 | Ống | Hàm lượng: 3,25mg + 1,75mg + 9mg; Dạng bào chế: Dung dịch làm trơn mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland | 6.200 | |
202 | Idrona30 |
VN-20328-17
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - India | 630.000 | |
203 | Vincomid |
VD-21919-14
|
6.570 | Ống | Hàm lượng: 10mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 979 | |
204 | Optive |
VN-20127-16
|
2.000 | Lọ | Hàm lượng: 5mg/ml + 9mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Allergan Sales, LLC - Mỹ | 82.850 | |
205 | Xatral XL 10mg |
VN-22467-19
|
115.510 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | 15.291 | |
206 | Dloe 4 |
VN-16668-13
|
71.800 | Viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Laboratorios Lesvi, S.L. - Spain | 11.000 | |
207 | Natri clorid 0,9% |
VD-22949-15
|
29.310 | Lọ | Hàm lượng: 0,9%; 10ml ; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt, mũi; Đường dùng: Nhỏ mắt, nhỏ mũi ; Nhóm 4 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 1.320 | |
208 | Karvidil 6.25mg |
VN-22553-20
|
20.840 | Viên | Hàm lượng: 6.25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | JSC "Grindeks" - Latvia | 1.818 | |
209 | BeticAPC 750 SR |
VD-34111-20
|
153.610 | Viên | Hàm lượng: 750mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 1.098 | |
210 | Diquas |
VN-21445-18
|
700 | Lọ | Hàm lượng: 30mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | 129.675 | |
211 | SaVi Carvedilol 6.25 |
VD-23654-15
|
20.840 | Viên | Hàm lượng: 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 520 | |
212 | DH-Metglu XR 500 |
DH-Metglu XR 500
|
58.220 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 920 | |
213 | Hylaform 0,1% |
VD-28530-17
|
100 | Ống | Hàm lượng: 1mg/1ml.Ống 0,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 6.500 | |
214 | Karvidil 12.5mg |
VN-22552-20
|
12.580 | Viên | Hàm lượng: 12.5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | JSC "Grindeks" - Latvia | 3.100 | |
215 | DH-Metglu XR 500 |
VD-31392-18
|
58.220 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 920 | |
216 | Hyasyn Forte |
VN-16906-13
|
3.770 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 20mg - 2ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Shin Poong Pharm Co., Ltd. - Hàn Quốc | 545.000 | |
217 | Peruzi 12,5 |
VD-31090-18
|
12.580 | Viên | Hàm lượng: 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 880 | |
218 | DH-Metglu XR 500 |
VD-31392-18
|
58.220 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 920 | |
219 | Aminosteril N-Hepa 8% |
VN-22744-21
|
9.650 | Chai | Hàm lượng: 8%, 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 95.000 | |
220 | AUCARDIL 12,5 |
VD-30276-18
|
12.580 | Viên | Hàm lượng: 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 615 | |
221 | DIMOBAS 1 |
VD-33378-19
|
4.700 | Viên | Hàm lượng: 1mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.190 | |
222 | JW Amigold 8,5% Injection |
VN-18673-15
|
6.250 | Túi | Hàm lượng: 8,5% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | JW Life Science Corporation - Hàn Quốc | 98.000 | |
223 | Meyeripin 5 |
VD-35700-22
|
38.930 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam | 3.360 | |
224 | Zlatko-50 |
VD-21484-14
|
28.730 | viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 5.425 | |
225 | Amiparen – 10 |
VD-15932-11
|
49.380 | Chai | Hàm lượng: Các Axit amin; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | 63.000 | |
226 | Medodermone |
VN-19246-15
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 0,05% kl/kl; Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 | Medochemie Ltd.-COGOLS Facility - Cyprus | 40.425 | |
227 | Galanmer |
VD-28236-17
|
145.420 | Viên | Hàm lượng: 500mcg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 399 | |
228 | Amigold 10% |
VN-22917-21
|
7.570 | Túi | Hàm lượng: 10% - 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | JW Life Science Corporation - Hàn Quốc | 99.800 | |
229 | Pesancidin |
VD-16326-12
|
720 | Tuýp | Hàm lượng: 2%; 15g; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 | Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam | 43.100 | |
230 | Apratam |
VN-15827-12
|
176.980 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Arena Group S.A. - Romania | 1.600 | |
231 | Aminomix Peripheral |
VN-22602-20
|
180 | Túi | Hàm lượng: 1000ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: Fresenius Kabi Austria GmbH; CSDG: Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 400.000 | |
232 | Fucicort |
VN-14208-11
|
1.716 | Tuýp | Hàm lượng: 2% kl/kl + 0,1% kl/kl; Dạng bào chế: Kem; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 | LEO Laboratories Limited - Ireland | 98.340 | |
233 | Pracetam 400 |
VD-22675-15
|
265.470 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 900 | |
234 | Panalgan Effer Codein |
VD-31631-19
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long - Việt Nam | 1.450 | |
235 | Pesancidin-H |
VD-35414-21
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 2% + 1%; 10g; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam | 58.000 | |
236 | LIFECITA 400 |
VD-30533-18
|
88.490 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | 1.200 | |
237 | Codalgin Forte |
VN-22611-20
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 30mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Aspen Pharma Pty., Ltd - Australia | 3.100 | |
238 | SOTRETRAN 10MG |
VN-20347-17
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 8.100 | |
239 | PIRACETAM KABI 12G/60ML |
PIRACETAM KABI 12G/60ML
|
1.500 | Chai | Hàm lượng: 12g/60ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 31.600 | |
240 | Bart |
VN-21793-19
|
138.920 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Special Products line S.P.A - Ý | 7.500 | |
241 | Nonzoli Soft capsule |
VN-19029-15
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Korean Drug Co., Ltd. - Korea | 13.500 | |
242 | Baburex |
VD-24594-16
|
23.230 | viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1.995 | |
243 | Tramadol-hameln 50mg/ml |
VN-19416-15
|
3.320 | Ống | Hàm lượng: 50mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 13.965 | |
244 | Amerisen |
VD-34927-21
|
2.000 | Viên | Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Dược Enlie - Việt Nam | 3.330 | |
245 | Praxbind |
QLSP-H03-1133-18
|
10 | Lọ | Hàm lượng: 2500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. - Đức | 10.787.942 | |
246 | Trasolu |
VD-33290-19
|
3.320 | Ống | Hàm lượng: 100mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 6.930 | |
247 | Diprospan |
VN-22026-19
|
340 | Ống | Hàm lượng: 5mg/ml + 2mg/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch để tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Schering - Plough Labo N.V. - Bỉ | 63.738 | |
248 | Tecentriq |
QLSP-H03-1135-18
|
60 | Lọ | Hàm lượng: 1200mg/20ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: Roche Diagnostics GmbH; CS đóng gói và xuất xưởng: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | 55.544.064 | |
249 | Colchicina Seid 1mg Tablet |
VN-22254-19
|
23.590 | Viên | Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | SEID, S.A - Spain | 5.200 | |
250 | Depaxan |
VN-21697-19
|
19.550 | Ống | Hàm lượng: 3,3mg/ml - 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | S.C. Rompharm Company S.r.l - Rumani | 24.000 | |
251 | Zerbaxa |
VN3-215-19
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 1g; 500mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX và ĐG cấp 1: Steri-Pharma, LLC; CSSX sản phẩm trung gian ceftolozane: ACS Dobfar S.p.A; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Fareva Mirabel - Sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; Đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | 1.631.000 | |
252 | Tazopelin 4,5g |
VD-20673-14
|
7.370 | Lọ | Hàm lượng: 4g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 56.700 | |
253 | Dexamethasone |
VD-27152-17
|
19.550 | Ống | Hàm lượng: 4mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 718 | |
254 | Lenvima 10mg |
VN3-260-20
|
100 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Patheon Inc. - Canada | 1.890.000 | |
255 | Ticarlinat 3,2g |
VD-28959-18
|
2.050 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 3g + 0,2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 160.000 | |
256 | Flucort |
VN-16771-13
|
2.370 | Tuýp | Hàm lượng: 0,025%/15g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 21.000 | |
257 | Lenvima 4mg |
VN3-261-20
|
1.080 | Viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Patheon Inc. - Canada | 1.073.100 | |
258 | Viticalat |
VD-34292-20
|
2.050 | Lọ | Hàm lượng: 3g + 0,2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 97.999 | |
259 | Pred Forte |
VN-14893-12
|
4.000 | Chai | Hàm lượng: 1% w/v (10mg/ml); Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland | 31.762 | |
260 | KEYTRUDA |
QLSP-H02-1073-17
|
190 | Lọ | Hàm lượng: 100 mg/4 ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: MSD International GmbH T/A MSD Ireland (Carlow); CSĐG: Schering-Plough Labo NV - CSSX: Ireland, đóng gói:Bỉ | 61.640.000 | |
261 | Maxitrol |
VN-21435-18
|
800 | Lọ | Hàm lượng: 1mg/ml + 3500IU/ml; 6000IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | SA Alcon-Couvreur NV - Bỉ | 41.800 | |
262 | Evaldez-50 |
VD-34677-20
|
27.550 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 3.500 | |
263 | DUROGESIC 50MCG/H |
VN-19681-16
|
230 | Miếng | Hàm lượng: 8,4 mg; Dạng bào chế: Miếng dán phóng thích qua da; Đường dùng: Dán trên da; Nhóm 1 | Janssen Pharmaceutica N.V. - Bỉ | 282.975 | |
264 | Maxitrol |
VN-21925-19
|
400 | Tuýp | Hàm lượng: 1mg/gram + 3500IU/gram; 6000IU/gram; Dạng bào chế: Thuốc mỡ tra mắt; Đường dùng: Tra mắt; Nhóm 1 | S.A. Alcon Couvreur NV - Bỉ | 51.900 | |
265 | Levosulpirid 50 |
VD-34694-20
|
27.550 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 1.430 | |
266 | Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml |
Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml
|
4.330 | Ống | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Đức | 18.900 | |
267 | Keyuni 300 |
VD-32455-19
|
1.210 | Túi | Hàm lượng: 300mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED - Việt Nam | 132.000 | |
268 | EGOLANZA |
VN-19639-16
|
39.230 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | 2.982 | |
269 | Zodalan |
VD-27704-17
|
4.330 | Ống | Hàm lượng: 5mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 15.750 | |
270 | Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules |
VN3-378-21
|
100 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Lotus Pharmaceutical Co., Ltd. Nantou Plant - Đài Loan | 1.150.000 | |
271 | Zapnex-10 |
VD-27456-17
|
39.230 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 500 | |
272 | Midazolam B.Braun 1mg/ml |
VN-21582-18
|
1.320 | Chai | Hàm lượng: 50mg - 50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 | B.Braun Medical S.A - Tây Ban Nha | 59.850 | |
273 | Mvasi |
SP3-1221-21
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 100 mg; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited - Mỹ | 4.756.087 | |
274 | OZANTA |
VD-34846-20
|
39.230 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần US Pharma USA - Việt Nam | 247 | |
275 | Opiphine |
VN-19415-15
|
1.510 | Ống | Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 27.930 | |
276 | Avegra Biocad 100mg/4ml |
SP3-1202-20
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 100mg/4ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 | JSC "BIOCAD" - Nga | 3.780.000 | |
277 | Megazon |
VN-22901-21
|
71.600 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pharmathen International S.A. - Hy Lạp | 9.600 | |
278 | PREGABALIN CAPSULES 75 mg |
VN-22722-21
|
97.420 | Viên | Hàm lượng: 75 mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cadila Healthcare Ltd. - India | 1.450 | |
279 | Mvasi |
SP3-1222-21
|
210 | Lọ | Hàm lượng: 400 mg; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX: Patheon Manufacturing Services LLC.; CS đóng gói, dán nhãn và xuất xưởng: Amgen Manufacturing Limited - Mỹ | 17.372.828 | |
280 | RILEPTID |
VN-16749-13
|
1.000 | Viên | Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | 2.600 | |
281 | Ausvair 75 |
VD-30928-18
|
97.420 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam | 5.245 | |
282 | Avegra Biocad 400mg/16ml |
SP3-1203-20
|
210 | Lọ | Hàm lượng: 400mg/16ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 | JSC "BIOCAD" - Nga | 14.490.000 | |
283 | Lipovenoes 10% PLR |
VN-22320-19
|
1.000 | Chai | Hàm lượng: 10%, 250ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 2 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 90.500 | |
284 | Pregabalin 150 |
VD-35018-21
|
77.950 | Viên | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 885 | |
285 | Erbitux |
QLSP-0708-13
|
110 | Lọ | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Merck Healthcare KGaA - Đức | 5.773.440 | |
286 | Glucolyte -2 |
VD-25376-16
|
1.520 | Chai | Hàm lượng: Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | 17.000 | |
287 | Huether-25 |
VD-29721-18
|
8.640 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 3.500 | |
288 | AMLODAC 5 |
VN-22060-19
|
227.720 | Viên | Hàm lượng: 5mg Amlodipine ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cadila Healthcare Ltd. - India | 200 | |
289 | Lactated Ringer's Injections |
VN-22250-19
|
19.340 | Chai | Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 19.500 | |
290 | Huether-50 |
VD-28463-17
|
10.000 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 6.500 | |
291 | Kavasdin 5 |
VD-20761-14
|
227.720 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 102 | |
292 | RINGER LACTATE |
VD-22591-15
|
19.340 | Chai nhựa | Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 6.845 | |
293 | Depakine 200mg |
VN-21128-18
|
11.270 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng acid dạ dày; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi Aventis S.A. - Tây Ban Nha | 2.479 | |
294 | Caduet |
VN-21933-19
|
207.590 | Viên | Hàm lượng: 5mg; 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức | 18.144 | |
295 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM |
VD-23172-15
|
9.490 | Chai | Hàm lượng: 500ml; Dạng bào chế: Dung môi pha tiêm; Đường dùng: Dung môi pha tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 8.610 | |
296 | Docetaxel injection USP 20mg/1ml |
VN3-349-21
|
40 | Lọ | Hàm lượng: 20mg/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | M/s Shilpa Medicare Limited - India | 315.000 | |
297 | AMDEPIN DUO |
VN-20918-18
|
207.590 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cadila Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 3.700 | |
298 | Calcium Hasan 250mg |
VD-28536-17
|
83.600 | Viên | Hàm lượng: 1470mg + 150mg; Dạng bào chế: viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 1.785 | |
299 | Daxotel 80mg/4ml |
VN2-458-16
|
170 | Lọ | Hàm lượng: 80mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd. - Ấn Độ | 643.577 | |
300 | Zoamco-A |
VD-14521-11
|
207.590 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 3.150 | |
301 | Growpone 10% |
VN-16410-13
|
5.440 | Ống | Hàm lượng: 10%/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 2 | Farmak JSC - Ukraine | 13.297 | |
302 | CHEMODOX |
VN-21967-19
|
260 | Lọ | Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm liposome; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 3.800.000 | |
303 | Cozaar XQ 5mg/50mg |
VN-17524-13
|
568.880 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) - Hàn Quốc | 10.470 | |
304 | Demoferidon |
VN-21008-18
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Demo S.A. Pharmaceutical Industry - Greece | 165.000 | |
305 | Epirubicin "Ebewe" |
VN-20037-16
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm vào bàng quang; Nhóm 1 | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo | 123.039 | |
306 | Duoplavin |
VN-22466-19
|
77.508 | Viên | Hàm lượng: 75mg + 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | 20.828 | |
307 | Derikad |
VD-33405-19
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 500mg ; Dạng bào chế: thuốc tiêm đông khô; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 127.000 | |
308 | Gelofusine |
VN-20882-18
|
220 | Chai | Hàm lượng: 20g + 3,505g + 0,68g ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 5 | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd - Malaysia | 116.000 | |
309 | CLOPIASPIRIN 75/100 |
VD-34727-20
|
50.000 | Viên | Hàm lượng: 75mg; 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam | 9.500 | |
310 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
VN-19221-15
|
2.480 | Ống | Hàm lượng: 30mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Laboratoire Aguettant - Pháp | 57.750 | |
311 | Volulyte 6% |
VN-19956-16
|
500 | Túi | Hàm lượng: 6%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức | 84.800 | |
312 | Duoridin |
VD-29590-18
|
50.000 | Viên | Hàm lượng: 75mg + 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam | 5.000 | |
313 | Fosfomed 4g |
VD-34610-20
|
9.200 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 4g; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 216.000 | |
314 | Jasirox tab 360 |
VD-34547-20
|
2.350 | Viên | Hàm lượng: 360mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CP Dược VTYT Hà Nam - Việt Nam | 85.000 | |
315 | Clopias |
VD-28622-17
|
50.000 | Viên | Hàm lượng: 100mg + 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH US Pharma USA - Việt Nam | 1.785 | |
316 | Fosmitic |
VD-33152-19
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 30mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ tai; Đường dùng: Nhỏ tai; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 45.000 | |
317 | Paolucci |
VD-21063-14
|
3.230 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 7.250 | |
318 | DogrelSaVi |
VD-31847-19
|
303.140 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 540 | |
319 | Lichaunox |
VN-21245-18
|
5.000 | Túi nhựa | Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Ba Lan | 659.000 | |
320 | Cruderan 500 |
VD-32407-19
|
3.230 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 2.540 | |
321 | Tunadimet |
VD-27922-17
|
303.140 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 288 | |
322 | Inlezone 600 |
VD-32784-19
|
5.000 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 600mg/300ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền ; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi - Việt Nam | 195.000 | |
323 | Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml |
VN-14503-12
|
2.000 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 2000IU/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | HK inno.N Corporation - Hàn Quốc | 135.000 | |
324 | Fonda-BFS |
VD-33424-19
|
100 | Ống | Hàm lượng: 2,5mg/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 140.000 | |
325 | Macdin 600 |
VN-20015-16
|
2.660 | Viên | Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 17.700 | |
326 | Periloz Plus 4mg/1,25mg |
VN-23042-22
|
22.540 | Viên | Hàm lượng: 3,338mg; 1,25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | 3.539 | |
327 | Bolabio |
QLSP-946-16
|
77.830 | Gói | Hàm lượng: 109 CFU; Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 4.500 | |
328 | IDOMAGI |
VD-30280-18
|
2.660 | Viên | Hàm lượng: 600mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 8.650 | |
329 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets |
VN-21714-19
|
22.540 | Viên | Hàm lượng: 8mg + 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 9.200 | |
330 | NORMAGUT |
QLSP-823-14
|
77.830 | Viên | Hàm lượng: 2,5x10^9 tế bào/250mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Ardeypharm GmbH - Germany | 6.500 | |
331 | Prolufo |
VN-23223-22
|
115.510 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Gracure Pharmaceuticals Ltd - India | 5.800 | |
332 | Coperil plus |
VD-23386-15
|
22.540 | viên | Hàm lượng: 4mg + 1,25mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1.600 | |
333 | GINKOR FORT |
VN-16802-13
|
46.000 | Viên | Hàm lượng: 14mg + 300mg + 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Beaufour Ipsen Industrie - Pháp | 3.400 | |
334 | Alanboss XL 10 |
VD-34894-20
|
115.510 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 6.867 | |
335 | Beynit 2.5 |
VD-33470-19
|
30.106 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 2.163 | |
336 | Dopolys-S |
VD-34855-20
|
46.000 | Viên | Hàm lượng: 14mg+300mg+300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 2.980 | |
337 | Alanboss XL 10 |
VD-34894-20
|
115.510 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 6.867 | |
338 | Beynit 5 |
VD-35020-21
|
23.400 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 2.247 | |
339 | Dopolys |
VD3-172-22
|
46.000 | Viên | Hàm lượng: 7mg + 150mg + 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam | 2.400 | |
340 | Dryches |
VD-28454-17
|
133.750 | Viên | Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 11.000 | |
341 | Tolura 80mg |
VN-20617-17
|
137.230 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 7.600 | |
342 | Phlebodia |
VN-18867-15
|
550.420 | Viên | Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Innothera Chouzy - Pháp | 6.816 | |
343 | Avodirat |
VD-30827-18
|
133.750 | Viên | Hàm lượng: 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam | 4.180 | |
344 | SaVi Telmisartan 80 |
VD-26258-17
|
137.230 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 978 | |
345 | Diosfort |
VD-28020-17
|
550.420 | Viên | Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cty CP DP Savi - Việt Nam | 5.900 | |
346 | Permixon 160mg |
VN-22575-20
|
53.630 | Viên | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | 7.492 | |
347 | Onda |
VN-22759-21
|
18.700 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Vianex S.A.- Plant B' - Greece | 22.701 | |
348 | Hyaza-BFS |
VD-27825-17
|
400 | Lọ | Hàm lượng: 25mg/2,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 500.000 | |
349 | Plendil Plus |
VN-20224-17
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: Felodipin 5mg; Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg hoặc Metoprolol 39mg); Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | AstraZeneca AB - Thụy Điển | 7.396 | |
350 | Slandom 8 |
VD-28043-17
|
18.700 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 3.850 | |
351 | Systane Ultra 5ml |
VN-19762-16
|
24.590 | Lọ | Hàm lượng: 0,4% + 0,3%; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Alcon Research, LLC - Mỹ | 60.099 | |
352 | Imruvat 5 |
VD-33999-20
|
26.560 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 2.100 | |
353 | TAFUVOL |
VD-27421-17
|
18.700 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty LD Meyer-BPC - Việt Nam | 3.250 | |
354 | Lucentis |
QLSP-1052-17
|
200 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 1,65mg/0,165ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co.KG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG - Nhà sản xuất và đóng gói sơ cấp: Đức; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ | 13.125.022 | |
355 | Idatril 5mg |
VD-18550-13
|
26.560 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế - Việt Nam | 3.450 | |
356 | Sendatron 250 microgram |
VN-22374-19
|
810 | Lọ | Hàm lượng: 0,25mg - 5ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 1 | Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH - Đức | 630.000 | |
357 | Lucentis |
SP-1188-20
|
170 | Lọ | Hàm lượng: 2,3mg/0,23ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ | 13.125.022 | |
358 | IMIDAGI 5 |
VD-14668-11
|
26.560 | Viên | Hàm lượng: 5mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam | 685 | |
359 | Accord Palonosetron |
VN-22800-21
|
810 | Lọ | Hàm lượng: 0.05mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 2 | Intas Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 450.000 | |
360 | Mydrin-P |
VN-21339-18
|
300 | Lọ | Hàm lượng: 50mg/10ml + 50mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga - Nhật | 67.500 | |
361 | IMIDAGI 10 |
VD-33380-19
|
78.140 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.380 | |
362 | Palovin inj |
VD-35462-21
|
810 | Ống | Hàm lượng: 0,25mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 400.000 | |
363 | Betahistine 16 |
VD-22365-15
|
273.260 | viên | Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 744 | |
364 | Indatab SR |
VN-16078-12
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 1,5mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 2.400 | |
365 | Palohalt |
VN-21432-18
|
810 | Lọ | Hàm lượng: 0,25mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | MSN laboratories Private Ltd - Ấn Độ | 320.000 | |
366 | Smofkabiven peripheral |
VN-20278-17
|
740 | Túi | Hàm lượng: 1206ml; Dạng bào chế: Nhũ tương truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | Fresenius Kabi AB - Thụy Điển | 720.000 | |
367 | Momate |
VN-18316-14
|
1.000 | Tuýp | Hàm lượng: 0,1% - 15g; Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 5 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 60.000 | |
368 | SITAGIBES 100 |
SITAGIBES 100
|
42.250 | Viên | Hàm lượng: 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 2.650 | |
369 | Nutriflex Lipid Peri |
VN-19792-16
|
1.700 | Túi | Hàm lượng: Mỗi 1250ml: 2,34g + 3,13g + 2,26g + 1,96g + 3,51g + 1,82g + 0,57g + 2,6g + 2,7g + 1,25g + 4,85g + 1,5g + 3,5g + 1,65g + 3,4g + 3g + 0,8g + 1,081g + 0,544g+ 2,943g + 0,644g +0,441g + 80g +1,170 +6,625mg+ 25g + 25g; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | B.Braun Melsungen AG - Đức | 840.000 | |
370 | Crederm Ointment |
VD-32632-19
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 0,5 mg ( 0,64mg), 30 mg; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty CP DP Me Di Sun . - Việt Nam | 45.000 | |
371 | Mebisita 25 |
VD-35308-21
|
138.250 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - Việt Nam | 2.000 | |
372 | Periolimel N4E 1000ml |
VN2-564-17
|
500 | Túi | Hàm lượng: "6.3% + 18.75% + 15% (3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml; 1000ml"; Dạng bào chế: Nhũ dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Baxter S.A - Bỉ | 696.500 | |
373 | Fraizeron |
QLSP-H02-983-16
|
260 | Lọ | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ | 7.820.000 | |
374 | Sita-Met Tablets 50/1000 |
DG3-4-20
|
566.320 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Cơ sở đóng gói cấp 2) - Việt Nam | 9.000 | |
375 | Kabiven Peripheral |
VN-19951-16
|
500 | Túi | Hàm lượng: Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Fresenius Kabi AB - Thụy Điển | 579.000 | |
376 | CHAMCROMUS 0,03% |
VD-26293-17
|
180 | Tuýp | Hàm lượng: Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5mg; Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 - Việt Nam | 52.000 | |
377 | BERLTHYROX 100 |
VN-10763-10
|
44.270 | Viên | Hàm lượng: 100mcg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức | 535 | |
378 | Kabiven Peripheral |
VN-19951-16
|
500 | Túi | Hàm lượng: Glucose 11% 885ml; dung dịch acid amin có điện giải 300ml và nhũ tương mỡ Intralipid 20% 255ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 | Fresenius Kabi AB - Thụy Điển | 579.000 | |
379 | A.T Urea 20% |
VD-33398-19
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 20%/20g; Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 53.991 | |
380 | BERLTHYROX 100 |
VN-10763-10
|
44.270 | Viên | Hàm lượng: 100mcg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Berlin Chemie AG (Menarini Group) - Đức | 535 | |
381 | Colchicin |
VD-22172-15
|
23.590 | Viên | Hàm lượng: 1mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 265 | |
382 | Lipiodol Ultra Fluide |
VN-19673-16
|
70 | Ống | Hàm lượng: 4,8g Iod/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 | Guerbet - Pháp | 6.200.000 | |
383 | SITAGIBES 50 |
VD-29669-18
|
28.730 | Viên | Hàm lượng: 50mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.490 | |
384 | Paincerin |
VN-22780-21
|
35.940 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | One Pharma Industrial Pharmaceutical Company Societe Anonyme - Hy Lạp | 12.000 | |
385 | Datagalas 10 |
VD-34367-20
|
67.920 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận - Việt Nam | 16.400 | |
386 | Lungastic 20 |
VD-28564-17
|
10.550 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 1.848 | |
387 | Diasanté |
VD-33445-19
|
35.940 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng (vàng-trắng); Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 546 | |
388 | GliritDHG 500mg/5mg |
VD-24599-16
|
81.860 | viên | Hàm lượng: 500mg + 5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1.450 | |
389 | Berodual 20ml |
VN-22997-22
|
1.230 | Lọ | Hàm lượng: 250mcg/ml + 500mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch khí dung; Đường dùng: Khí dung; Nhóm 2 | Istituto de Angeli S.R.L - Italy | 96.870 | |
390 | FLEXSA 1500 |
VN-14261-11
|
109.200 | Gói | Hàm lượng: 1500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Mega Lifesciences (Australia) Pty.,Ltd - Australia | 8.500 | |
391 | Glipeform 500/5 |
VD-34024-20
|
81.860 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Pymepharco - Việt Nam | 1.600 | |
392 | Ultibro Breezhaler |
VN-23242-22
|
200 | Hộp | Hàm lượng: 110mcg + 50mcg; Dạng bào chế: Bột hít chứa trong nang cứng; Đường dùng: Bột để hít; Nhóm 1 | Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha | 699.208 | |
393 | Otibone 1500 |
VD-20179-13
|
109.200 | Gói | Hàm lượng: 1500mg; Dạng bào chế: Thuốc bột uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam - Việt Nam | 4.500 | |
394 | GliritDHG 500mg/2,5mg |
VD-24598-16
|
27.770 | viên | Hàm lượng: 500mg + 2,5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1.269 | |
395 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg |
VN-22403-19
|
1.200 | Bình xịt | Hàm lượng: 25mcg + 250mcg; Dạng bào chế: Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch; Đường dùng: Hít qua đường miệng; Nhóm 1 | Glaxo Wellcome SA, - Tây Ban Nha | 278.090 | |
396 | Glucosamin |
VD-31739-19
|
182.300 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 220 | |
397 | GLY4PAR 60 |
VN-21430-18
|
60.980 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Inventia Healthcare Limited - India | 2.590 | |
398 | COMBIWAVE SF 250 |
VN-18898-15
|
600 | Bình xịt | Hàm lượng: (25mcg+ 250mcg)/ liều; Dạng bào chế: Thuốc hít định liều dạng khí dung; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 5 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 91.000 | |
399 | SIBALYN 80MG/ 50ML |
VD-32503-19
|
1.000 | chai | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 55.000 | |
400 | Dorocron MR 60mg |
VD-26467-17
|
60.980 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng có biến đổi; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 683 | |
401 | Combiwave SF 125 |
VN-18897-15
|
500 | Bình xịt | Hàm lượng: 25mcg + 125mcg 120 liều; Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/phun mù định liều; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 2 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 84.000 | |
402 | AGIMYCOB |
VD-29657-18
|
3.350 | Viên | Hàm lượng: 500 mg + 65.000IU + 100.000IU ; Dạng bào chế: Viên nén đặt phụ khoa; Đường dùng: Đặt âm đạo; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.200 | |
403 | GRANDAXIN |
VN-15893-12
|
59.260 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 7.970 | |
404 | Imfinzi |
SP3-1219-21
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 120mg/2,4ml; Dạng bào chế: Dung dịch để pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; | 10.467.686 | |
405 | Azilyo |
VD-28855-18
|
500 | Chai/Ống/Lọ | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 96.915 | |
406 | EUROPLIN |
VN-20472-17
|
69.710 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | S.C.Arena Group S.A - Romania | 4.150 | |
407 | Imfinzi |
SP3-1220-21
|
70 | Lọ | Hàm lượng: 500mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch để pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; | 41.870.745 | |
408 | AGI-ERY 500 |
VD-18220-13
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.150 | |
409 | AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG |
VD-29099-18
|
69.710 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam | 2.200 | |
410 | Perjeta 420MG/14ML |
QLSP-H02-1040-17
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 420mg/14ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Roche Diagnostics GmbH; CSĐG: F.Hoffmann-La Roche Ltd. - CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | 59.388.525 | |
411 | Rodogyl |
VN-21829-19
|
15.955 | Viên | Hàm lượng: 750000IU; 125mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi S.P.A - Italy | 6.800 | |
412 | Amitriptylin |
VD-26865-17
|
69.710 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 102 | |
413 | Kryxana |
VN3-318-21
|
1.000 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte. Ltd.; CSĐG và xuất xưởng: Novartis Phẩm Produktions GmbH - NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | 333.000 | |
414 | ERYLIK |
VN-10603-10
|
500 | Tuýp | Hàm lượng: 4% + 0,025%; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 1 | Laboratoires Chemineau - Pháp | 113.000 | |
415 | Fanzini |
VD-32224-19
|
10.000 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần SX-TM dược phẩm Đông Nam - Việt Nam | 6.500 | |
416 | Spexib 150mg |
VN2-651-17
|
1.000 | Viên | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Novartis Phẩm Stein AG - Thụy Sỹ | 248.513 | |
417 | Bigefinib 250 |
QLĐB-510-15
|
3.670 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | BRV Healthcare - Việt Nam | 209.000 | |
418 | Mirzaten 30mg |
VN-17922-14
|
29.080 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 14.100 | |
419 | Taptiqom |
VN2-652-17
|
300 | Ống | Hàm lượng: 0,015mg/ml + 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 5 | Laboratoire Unither - Pháp | 12.600 | |
420 | Umkanid 100 |
QLĐB-513-15
|
5.380 | viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam | 63.000 | |
421 | Calci D-Hasan |
VD-35493-21
|
80.000 | Viên | Hàm lượng: 1250mg + 440IU; Dạng bào chế: viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 1.197 | |
422 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
VD-24315-16
|
780 | Ống | Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương - Việt Nam | 6.993 | |
423 | Rixathon |
SP3-1231-21
|
50 | Lọ | Hàm lượng: 100mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia | 4.352.063 | |
424 | Caldihasan |
VD-34896-20
|
508.510 | Viên | Hàm lượng: 1250mg + 125IU; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 840 | |
425 | Pethidine-hameln 50mg/ml |
VN-19062-15
|
1.030 | Ống | Hàm lượng: 100mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 17.997 | |
426 | REDDITUX |
QLSP-861-15
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 100mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm , truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 | Dr.Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 2.232.518 | |
427 | Fatig |
VN-20359-17
|
194.440 | Ống | Hàm lượng: 0,426g + 0,456g; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pharmatis - Pháp | 5.100 | |
428 | Alcaine 0.5% 15 ml |
VN-21093-18
|
400 | Lọ | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | SA Alcon-Couvreur NV - Bỉ | 39.380 | |
429 | Rixathon |
SP3-1232-21
|
50 | Lọ | Hàm lượng: 500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia | 13.800.625 | |
430 | Ketosteril |
VN-16263-13
|
13.360 | Viên | Hàm lượng: 600mg ( 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg )/viên. Tổng Nitơ: 36mg. Calcium: 0.05g; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Labesfal - Laboratorios Almiro, S.A - Bồ Đào Nha | 13.545 | |
431 | Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) |
VN-22232-19
|
1.754 | Ống | Hàm lượng: Propofol 5mg/ml; 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | B.Braun Melsungen AG - Đức | 93.550 | |
432 | REDDITUX |
QLSP-862-15
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 500mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm , truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 | Dr.Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 9.643.200 | |
433 | Tot'hema |
VN-19096-15
|
15.580 | Ống | Hàm lượng: 50mg + 1,33mg + 0,70mg; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Innothera Chouzy - Pháp | 5.400 | |
434 | Fresofol 1% Mct/Lct |
VN-17438-13
|
3.490 | Ống | Hàm lượng: 1%, 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 25.270 | |
435 | Troysar AM |
VN-23093-22
|
568.880 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. - India | 5.200 | |
436 | Tracutil |
VN-14919-12
|
200 | Ống | Hàm lượng: (6,958mg + 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,26mg + 0,166mg)/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | B.Braun Melsungen AG - Đức | 32.235 | |
437 | Fresofol 1% Mct/Lct |
VN-17438-13
|
3.490 | Ống | Hàm lượng: 1%, 20ml; Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV); Nhóm 5 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 25.270 | |
438 | Natrixam 1.5mg/5mg |
Natrixam 1.5mg/5mg
|
7.760 | Viên | Hàm lượng: 1,5mg; 5mg; Dạng bào chế: viên nén giải phóng kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 4.987 | |
439 | Ephedrine Aguettant 3mg/ml |
VN-21892-19
|
500 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 30mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Laboratoire Aguettant - France | 103.950 | |
440 | Milepsy 200 |
VD-33912-19
|
11.270 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 1.260 | |
441 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg |
VN3-11-17
|
15.380 | Viên | Hàm lượng: 5mg; 1,25mg; 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Servier (Ireland) Industries Ltd - Ailen | 8.557 | |
442 | Folinato 50mg |
VN-21204-18
|
570 | Lọ | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 1 | Laboratorios Normon S.A - Tây Ban Nha | 80.850 | |
443 | Depakine Chrono |
VN-16477-13
|
71.650 | Viên | Hàm lượng: 333mg + 145mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sanofi Winthrop Industrie - Pháp | 6.972 | |
444 | Twynsta 40mg + 5mg |
VN-16589-13
|
270.600 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Ấn Độ | 12.482 | |
445 | Calci folinat 50mg/5ml |
VD-24226-16
|
570 | Ống | Hàm lượng: 50mg/ 5ml ; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 20.365 | |
446 | Nerusyn 3g |
VD-26159-17
|
2.200 | Lọ | Hàm lượng: 2g + 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 83.000 | |
447 | Twynsta 80mg + 5mg |
VN-16590-13
|
62.650 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | M/s Cipla Ltd, Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Ấn Độ | 13.122 | |
448 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection |
VN-17327-13
|
110 | Ống | Hàm lượng: 0,4mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 43.995 | |
449 | Visulin 2g/1g |
VD-27150-17
|
2.600 | Lọ | Hàm lượng: 2g + 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 55.000 | |
450 | Hyvalor plus |
VD-35617-22
|
199.404 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH United International Pharma - Việt Nam | 8.800 | |
451 | BFS-Naloxone |
VD-23379-15
|
110 | Ống | Hàm lượng: 0,4mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 29.400 | |
452 | Pyfaclor 500mg |
VD-23850-15
|
64.180 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Pymepharco - Việt Nam | 8.000 | |
453 | Ritaxaban 2.5 |
VD3-97-20
|
16.040 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina - Việt Nam | 14.500 | |
454 | NATRI BICARBONAT 1,4% |
NATRI BICARBONAT 1,4%
|
180 | Chai | Hàm lượng: 1,4%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 32.000 | |
455 | 4-Epeedo-50 |
VN3-287-20
|
160 | Lọ | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm/ truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Naprod Lifesciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | 325.000 | |
456 | XELOSTAD 10 |
VD-33894-19
|
10.140 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 28.000 | |
457 | Tapocin Injection 400mg |
VN-14956-12
|
1.730 | Lọ | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | KukJe Pharma Ind. Co., Ltd (Nhà đóng gói: CJ HealthCare Corporation) - Korea | 361.683 | |
458 | Gemnil 200mg/vial |
VN-18211-14
|
830 | Lọ | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vianex S.A.- Nhà máy C - Greece | 143.976 | |
459 | Runor 10 |
VD-35128-21
|
10.140 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CP Thương mại Dược phẩm Quang Minh - Viêt Nam | 16.443 | |
460 | Lamivudine SaVi 100 |
VD-34229-20
|
13.450 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 2.079 | |
461 | Gemita 200mg |
VN-21730-19
|
830 | Lọ | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ | 100.000 | |
462 | Rivaxored |
VN-22642-20
|
41.180 | Viên | Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 29.876 | |
463 | Maxxoni |
QLĐB-776-19
|
1.840 | Viên | Hàm lượng: 400mg + 90mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 89.000 | |
464 | Gemnil 1000mg/vial |
VN-18210-14
|
190 | Lọ | Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vianex S.A.- Nhà máy C - Greece | 464.982 | |
465 | Abmuza |
VD-33469-19
|
41.180 | Viên | Hàm lượng: 15mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 27.540 | |
466 | EPCLUSA (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) |
VN3-83-18
|
1.540 | Viên | Hàm lượng: 400mg + 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Patheon Inc; (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) - Canada | 267.750 | |
467 | Gemita 1g |
VN-21384-18
|
190 | Lọ | Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ | 280.000 | |
468 | Rivaxored |
VN-22643-20
|
40.830 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. - Ấn Độ | 32.592 | |
469 | Antopi 250 |
VD-27091-17
|
700 | Lọ | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | 212.000 | |
470 | BINOCRIT |
QLSP-911-16
|
4.270 | bơm tiêm | Hàm lượng: 2.000IU/1ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | IDT Biologika GmbH - Đức | 225.000 | |
471 | Langitax 20 |
VD-29000-18
|
40.830 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm - Việt Nam | 33.000 | |
472 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG |
VN-21448-18
|
2.310 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 16.000 | |
473 | Recormon |
QLSP-821-14
|
2.500 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 2000IU/0,3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Roche Diagnostics GmbH - Đức | 229.355 | |
474 | APIDIMIN 600 |
VD-35722-22
|
550.420 | Viên | Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC APIMED - VIỆT NAM | 4.500 | |
475 | Vecarzec 5 |
VD-34901-20
|
2.310 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 5.481 | |
476 | BINOCRIT |
QLSP-912-16
|
1.210 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 4000IU/0.4 ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 | IDT Biologika GmbH - Đức | 435.750 | |
477 | Venokern 500mg |
VN-21394-18
|
223.150 | Viên | Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Kern Pharma S.L. - Spain | 2.860 | |
478 | SUNVESIZEN TABLETS 10MG |
VN-21447-18
|
9.560 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 26.900 | |
479 | Mirafo Prefilled Inj. 4000IU |
QLSP-1035-17
|
2.000 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 4000IU/ 0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | HK Bioinnovation Co, Ltd - Korea | 360.591 | |
480 | SaViDimin |
VD-24854-16
|
223.150 | Viên | Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩn SavI - Việt Nam | 1.600 | |
481 | Egudin 10 |
QLĐB-680-18
|
9.560 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 13.776 | |
482 | Ficocyte |
QLSP-1003-17
|
500 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 300mcg/0,5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty CP Công nghệ sinh học Dược Nanogen - Việt Nam | 330.000 | |
483 | Dacolfort |
VD-30231-18
|
223.150 | Viên | Hàm lượng: 450mg + 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 780 | |
484 | FLOEZY |
VN-20567-17
|
191.800 | Viên | Hàm lượng: 0,4mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Synthon Hispania, SL - Spain | 12.000 | |
485 | Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets |
VN-21113-18
|
201.760 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., Novo - Slovenia | 8.799 | |
486 | Creon® 25000 |
QLSP-0700-13
|
13.370 | Viên | Hàm lượng: 300mg (18000 đơn vị Ph.Eur + 25000 đơn vị Ph.Eur + 1000 đơn vị Ph.Eur); Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Abbott Laboratories GmbH - Đức | 13.703 | |
487 | CONTIFLO OD 0,4MG |
VN-15600-12
|
191.800 | Viên | Hàm lượng: 0,4mg; Dạng bào chế: Viên nang tác dụng kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 2.800 | |
488 | TELI H |
VN-17662-14
|
201.760 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cadila Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 1.200 | |
489 | Pancres |
VD-25570-16
|
280.580 | Viên | Hàm lượng: 4080IU+ 3400IU+ 238IU; Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) - Việt Nam | 3.000 | |
490 | Masopen 250/25 |
VD-34476-20
|
66.500 | Viên | Hàm lượng: 250mg + 25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 3.486 | |
491 | Mibetel HCT |
VD-30848-18
|
201.760 | viên | Hàm lượng: 40mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 3.780 | |
492 | Betahistin 16 A.T |
VD-24741-16
|
273.260 | Viên | Hàm lượng: 16mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 178 | |
493 | Alvoprel |
VN-20975-18
|
71.382 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Genepharm S.A - Hi Lạp | 5.100 | |
494 | Tolucombi 80mg/ 12.5mg tablets |
VN-21719-19
|
132.350 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Krka, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 15.000 | |
495 | CỒN BORIC 3% |
VD-23481-15
|
500 | Chai | Hàm lượng: 300mg/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ tai; Đường dùng: Nhỏ tai; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | 6.300 | |
496 | Hatlop-300 |
VD-27441-17
|
71.382 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.285 | |
497 | Pretension Plus 80/12.5 mg |
VN-18738-15
|
132.350 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Dasan Pharmaceutical Co.,Ltd - Korea | 7.180 | |
498 | Avamys |
VN-21418-18
|
820 | Bình | Hàm lượng: 27,5 mcg/ liều xịt; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 1 | Glaxo Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations) - Anh | 173.191 | |
499 | Irbefort Plus |
VN-22500-20
|
24.220 | Viên | Hàm lượng: 150mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | One Pharma Industrial Pharmaceuticals S.A - Greece | 3.150 | |
500 | Valsarfast 80 |
VN-12020-11
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 3.822 | |
501 | Flixotide Evohaler |
VN-16267-13
|
3.350 | Bình xịt | Hàm lượng: 125mcg/ liều xịt; Dạng bào chế: Thuốc xịt dạng phun mù định liều (dùng để hít qua đường miệng); Đường dùng: Xịt qua đường miệng; Nhóm 1 | Glaxo Wellcome S.A. - Tây Ban Nha | 106.462 | |
502 | IHYBES-H 150 |
VD-25611-16
|
24.220 | Viên | Hàm lượng: 150mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 565 | |
503 | Tabarex |
VD-30351-18
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 1.550 | |
504 | Flixonase |
VN-20281-17
|
500 | Chai | Hàm lượng: 0,05%; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 1 | Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha | 147.926 | |
505 | Lacipil 4mg |
VN-19170-15
|
3.660 | Viên | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Glaxo Wellcome S.A, - Tây Ban Nha | 6.826 | |
506 | Thyrozol 5mg |
VN-21907-19
|
30.780 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | CSSX: Merck Healthcare KGaA; CSĐG và xuất xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co.OG - CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | 1.400 | |
507 | Dorithricin |
VN-20293-17
|
199.740 | Viên | Hàm lượng: 0,5mg + 1,5mg + 1mg; Dạng bào chế: Viên ngậm họng; Đường dùng: Ngậm họng; Nhóm 1 | Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG - Đức | 2.400 | |
508 | Dotarem |
VN-15929-12
|
4.330 | Lọ | Hàm lượng: 0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml); Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 1 | Guerbet - Pháp | 520.000 | |
509 | Mezamazol |
VD-21298-14
|
30.780 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 420 | |
510 | Dextrose |
VN-22248-19
|
10.960 | Chai | Hàm lượng: 5%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 19.500 | |
511 | Povidine 4% |
VD-31645-19
|
500 | Chai | Hàm lượng: 20g/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic - Việt Nam | 39.984 | |
512 | Kedrigamma |
QLSP-0601-12
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 2,5g/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Kedrion S.p.A - Italy | 3.950.000 | |
513 | GLUCOSE 5% |
VD-28252-17
|
10.960 | Chai nhựa | Hàm lượng: 5%/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 6.999 | |
514 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 %
|
21.840 | Chai | Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 8.904 | |
515 | ProIVIG |
QLSP-0764-13
|
530 | Chai | Hàm lượng: 2,5g/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền ; Nhóm 5 | Reliance Life Sciences Pvt. Ltd - Ấn Độ | 2.630.000 | |
516 | Dextrose 10% |
VN-22249-19
|
4.250 | Chai | Hàm lượng: 10%, 500ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 27.000 | |
517 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
VD-32743-19
|
10.000 | Chai | Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 6.153 | |
518 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) |
QLSP-1037-17
|
3.190 | Ống | Hàm lượng: 1500IU; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 4 | Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam | 25.263 | |
519 | Glucose 10% |
VD-30703-18
|
4.250 | Chai | Hàm lượng: Glucose (Dextrose) 10%; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - Việt Nam | 8.990 | |
520 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % |
VD-32743-19
|
21.840 | Chai | Hàm lượng: 0,9%; Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 8.904 | |
521 | Bamifen |
VN-22356-19
|
23.810 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén ; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Remedica Ltd - Cyprus | 1.832 | |
522 | GLUCOSE 30% |
VD-23167-15
|
1.140 | Chai | Hàm lượng: 30%/500ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 15.120 | |
523 | Ulcersep |
VD-17511-12
|
58.980 | Viên | Hàm lượng: 262,5mg; Dạng bào chế: Viên nén nhai; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - Việt Nam | 3.969 | |
524 | FORAIR 125 |
VN-15746-12
|
500 | Ống | Hàm lượng: 25mcg/liều+125mcg/liều; Dạng bào chế: Thuốc xịt phun mù (Thuốc hít định liều/ phun mù định liều); Đường dùng: Hít qua đường miệng; Nhóm 5 | Cadila Healthcare Ltd. - India | 79.500 | |
525 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
VN-16303-13
|
24.630 | Ống | Hàm lượng: 1g/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Laboratoire Aguettant - Pháp | 5.500 | |
526 | Melanov-M |
VN-20575-17
|
69.950 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Micro Labs Limited - India | 3.750 | |
527 | NEO-CODION |
VN-18966-15
|
25.480 | Viên | Hàm lượng: 25mg + 100mg + 20mg; Dạng bào chế: Viên nén bao đường; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Sophartex - Pháp | 3.585 | |
528 | Humira |
QLSP-H03-1172-19
|
20 | Bút tiêm | Hàm lượng: 40 mg/0.4 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 | CSSX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co. KG; Cơ sở đóng gói thứ cấp: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG; Cơ sở xuất xưởng: AbbVie Biotechnology GmbH - Đức | 11.513.216 | |
529 | PERGLIM M-2. |
VN-20807-17
|
176.240 | Viên | Hàm lượng: 2mg + 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Inventia Healthcare Limited - India | 3.000 | |
530 | ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) |
VN-19978-16
|
30.950 | Gói | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH - Đức | 1.635 | |
531 | Risenate |
VD-32812-19
|
4.970 | Viên | Hàm lượng: 70mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 1.945 | |
532 | Comiaryl 2mg/500mg |
VD-33885-19
|
176.240 | Viên | Hàm lượng: 500mg + 2mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 2.390 | |
533 | IMMUBRON |
QLSP-818-14
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: Chất ly giải vi khuẩn đông khô 50mg, trong đó 7mg tương ứng: Staphylococcus aureus 6 tỷ, Streptococcus pyogenes 6 tỷ, Streptococcus viridans 6 tỷ, Klebsiella pneumoniae 6 tỷ, Klebsiella ozaenae 6 tỷ, Haemophylus influenzae nhóm B 6 tỷ, Neisseria catarrhalis 6 tỷ, Diplococcus pneumoniae 6 tỷ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Ngậm dưới lưỡi; Nhóm 1 | Bruschettini s.r.l - Italy | 14.000 | |
534 | OSTAGI - D3 |
VD-28831-18
|
11.805 | Viên | Hàm lượng: 70mg + 2800IU ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 7.450 | |
535 | Basaglar |
SP3-1201-20
|
1.000 | Bút tiêm | Hàm lượng: 300U/3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Lilly France - Pháp | 255.000 | |
536 | Darzalex 5ml |
QLSP-H03-1163-19
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 20mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Cilag AG - Thụy Sỹ | 9.303.497 | |
537 | SaViDrinate (Tên cũ: SaViOsmax) |
VD-28041-17
|
11.805 | Viên | Hàm lượng: 70mg + 2800IU; Dạng bào chế: Viên sủi; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi - Việt Nam | 57.500 | |
538 | Basaglar |
SP3-1201-20
|
1.000 | Bút tiêm | Hàm lượng: 300U/3ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Lilly France - Pháp | 255.000 | |
539 | Darzalex 20ml |
QLSP-H03-1163-19
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 20mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Cilag AG - Thụy Sỹ | 37.213.990 | |
540 | SANCEFUR |
VN-18196-14
|
3.600 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pharmathen S.A - Greece | 53.800 | |
541 | INSUNOVA -G PEN |
QLSP-907-15
|
1.000 | Bút tiêm | Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | M/s.Biocon Limited - India | 219.000 | |
542 | Xtandi 40mg |
VN3-255-20
|
1.400 | Viên | Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | CSSX: Catalent Pharma Solutions, LLC; CSĐG sơ cấp: AndersonBrecon Inc.; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Astellas Phẩm Europe B.V. - CSSX: Mỹ; CSĐG sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp: Hà Lan | 586.607 | |
543 | SaViRisone 35 |
VD-24277-16
|
3.600 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 25.000 | |
544 | Jewell |
VD-28466-17
|
29.080 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.100 | |
545 | Alecensa |
VN3-305-21
|
1.120 | Viên | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | CCSSX: Excella GmBH & Co KG; CSĐG: Delpharm Milano S.r.l - CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Ý | 351.289 | |
546 | Ciprofloxacin |
VD-30407-18
|
16.730 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 775 | |
547 | ITAZPAM 30 |
VD-35296-21
|
29.080 | Viên | Hàm lượng: 30mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 1.150 | |
548 | Zavicefta |
VN3-319-21
|
2.000 | Lọ | Hàm lượng: 2g; 0,5g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX:ACS Dobfar S.P.A; CS Trộn bột: Glaxo Operations (UK) Ltd. - CSSX: Ý; CS Trộn bột: Anh | 2.772.000 | |
549 | Ciprofloxacin |
VD-30407-18
|
16.730 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 580 | |
550 | VELAXIN |
VN-21018-18
|
3.000 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 15.000 | |
551 | Sevoflurane |
VN-18162-14
|
660 | Chai | Hàm lượng: 100%; 250ml; Dạng bào chế: Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp; Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 1 | Baxter Healthcare Corporation - Mỹ | 1.552.000 | |
552 | Ciprofloxacin 200mg/100ml |
VD-35608-22
|
21.190 | Túi | Hàm lượng: 200mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Cty TNHH DP Allomed - Việt Nam | 12.915 | |
553 | Tanganil 500mg |
VN-22534-20
|
83.830 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pierre Fabre Medicament Production - Pháp | 4.612 | |
554 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml |
VN-20250-17
|
4.730 | Ống | Hàm lượng: 50mcg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 47.985 | |
555 | Bivelox I.V 500mg/100ml |
VD-33729-19
|
1.500 | Chai | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 14.354 | |
556 | Stadleucin |
VD-27543-17
|
83.830 | viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 2.200 | |
557 | BFS-Neostigmine 0.25 |
VD-24008-15
|
1.460 | Ống | Hàm lượng: 0,25 mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 5.460 | |
558 | Bivelox I.V 500mg/100ml |
VD-33729-19
|
1.500 | Chai | Hàm lượng: 5mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 14.354 | |
559 | AGIRENYL |
VD-14666-11
|
66.430 | Viên | Hàm lượng: 5.000IU ; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CPDP Agimexpharm - Việt Nam | 240 | |
560 | Rocuronium Kabi 10mg/ml |
VN-22745-21
|
2.700 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 46.400 | |
561 | Levogolds |
VN-18523-14
|
6.000 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 750mg/150ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | InfoRLife SA - Thụy Sĩ | 245.000 | |
562 | Vitamin B1 |
VD-26869-17
|
24.600 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 247 | |
563 | Venosan retard |
VN-14566-12
|
42.830 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG - Germany | 8.500 | |
564 | Mabthera |
QLSP-H02-1072-17
|
40 | Lọ | Hàm lượng: 1400mg/11.7ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 | F. Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ | 27.140.378 | |
565 | Neutrifore |
VD-18935-13
|
350.540 | Viên | Hàm lượng: 250mg + 250mg + 1.000mcg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 990 | |
566 | Cofidec 200mg |
VN-16821-13
|
62.170 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | 9.100 | |
567 | SORAVAR |
QLĐB-773-19
|
4.370 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera - Việt Nam | 345.000 | |
568 | Vitamin B6 |
VD-27923-17
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 253 | |
569 | Ceftanir |
VD-24957-16
|
67.510 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Pymepharco - Việt Nam | 7.900 | |
570 | Kadcyla |
SP3-1217-21
|
60 | Lọ | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ | 31.773.840 | |
571 | Magnesi - B6 |
VD-21782-14
|
166.160 | viên | Hàm lượng: 470mg + 5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 630 | |
572 | OSVIMEC |
VD-22240-15
|
67.510 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty Cổ phần Dược Phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 10.650 | |
573 | Hertraz 150 |
QLSP-H03-1174-19
|
170 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | Biocon Limited - India | 11.999.820 | |
574 | Magnesi B6 |
VD-30758-18
|
166.160 | Viên | Hàm lượng: 470mg + 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam | 136 | |
575 | Basultam |
VN-18017-14
|
28.990 | Lọ | Hàm lượng: 1g + 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tĩnh mạch; Nhóm 1 | Medochemie Ltd. - Factory C - Cyprus | 184.000 | |
576 | Herticad 150mg |
QLSP-H03-1176-19
|
170 | Lọ | Hàm lượng: 150mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 | JSC "BIOCAD" - Nga | 8.925.000 | |
577 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
VN-18586-15
|
3.790 | Chai | Hàm lượng: 4,2%; 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | B.Braun Melsungen AG - Đức | 94.500 | |
578 | Sulraapix 2g |
VD-35471-21
|
28.990 | Lọ | Hàm lượng: 1g + 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 2 | Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 75.000 | |
579 | Kadcyla |
SP3-1218-21
|
10 | Lọ | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ | 50.832.915 | |
580 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
VN-17173-13
|
12.500 | Ống | Hàm lượng: 0,84g/ 10ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Laboratoire Renaudin - Pháp | 22.000 | |
581 | Bacsulfo 1g/0,5g |
VD-33157-19
|
4.570 | Lọ | Hàm lượng: 1g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Chi nhánh 3- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 74.490 | |
582 | Hertraz 440 |
QLSP-H03-1175-19
|
70 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 440mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | Biocon Limited - India | 27.200.000 | |
583 | BFS-Nabica 8,4% |
VD-26123-17
|
12.500 | Lọ | Hàm lượng: 840 mg/ 10 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 19.740 | |
584 | Vibatazol 1g/0,5g |
VD-30594-18
|
4.570 | Lọ | Hàm lượng: 1g + 0,5g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp hoặc Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 42.000 | |
585 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg |
VN-19287-15
|
9.131 | Viên | Hàm lượng: 10mg + 160mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha | 18.107 | |
586 | Noradrenalin |
VD-24902-16
|
29.970 | Ống | Hàm lượng: 1mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 26.000 | |
587 | Holoxan |
VN-9945-10
|
120 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Baxter Oncology GmbH - Đức | 385.000 | |
588 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg |
VN-19289-15
|
9.131 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 160mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Siegfried Barbera, S.L. - Tây Ban Nha | 18.107 | |
589 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
VN-20000-16
|
10.000 | Ống | Hàm lượng: 4mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Laboratoire Aguettant - Pháp | 36.800 | |
590 | Ifosfamid Bidiphar 1g |
QLĐB-709-18
|
120 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 379.995 | |
591 | DIOPOLOL 2.5 |
VN-19499-15
|
535.350 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Chanelle Medical - Ireland | 810 | |
592 | BFS-Noradrenaline 10mg |
VD-26771-17
|
2.680 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 145.000 | |
593 | Irinotel 40mg/2ml |
VN-20679-17
|
130 | Lọ | Hàm lượng: 40mg/ 2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ | 210.000 | |
594 | SaViProlol 2,5 |
VD-24276-16
|
535.350 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 320 | |
595 | CADIROVIB |
VD-20103-13
|
700 | Tuýp | Hàm lượng: 5%; Dạng bào chế: Kem bôi da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần US Pharma USA - Việt Nam | 3.895 | |
596 | Irinotel 100mg/5ml |
VN-20678-17
|
90 | Lọ | Hàm lượng: 100mg/ 5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd - Ấn Độ | 460.000 | |
597 | SaViProlol 2,5 |
VD-24276-16
|
535.350 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 320 | |
598 | Tonios-0,5 |
VD3-44-20
|
26.110 | Viên | Hàm lượng: 0,5 mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 13.350 | |
599 | Uromitexan |
VN-20658-17
|
220 | Ống | Hàm lượng: 400mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Baxter Oncology GmbH - Đức | 36.243 | |
600 | A.T Bisoprolol 2.5 |
VD-25625-16
|
535.350 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 150 | |
601 | AGICARVIR |
VD-25114-16
|
26.110 | Viên | Hàm lượng: 0,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 2.230 | |
602 | PEGCYTE |
SP-1187-20
|
500 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 6mg/0,6ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty CP Công nghệ sinh học Dược Nanogen - Việt Nam | 5.930.000 | |
603 | Bisostad 5 |
VD-23337-15
|
53.640 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 708 | |
604 | Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg |
VN-21276-18
|
200 | Lọ | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Gland Pharma Limited - Ấn Độ | 4.480.000 | |
605 | PEG-GRAFEEL |
QLSP-0636-13
|
500 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 6,0mg; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 5 | Dr.Reddy's Laboratories Ltd - Ấn Độ | 4.278.500 | |
606 | Mirindes 60 |
VD-33913-19
|
2.020 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 8.820 | |
607 | Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg |
VN-22393-19
|
20 | Lọ | Hàm lượng: 70mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Gland Pharma Limited - Ấn Độ | 5.600.000 | |
608 | Bidizem 60 |
VD-31297-18
|
70.240 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 690 | |
609 | Platetica |
VD-29546-18
|
2.470 | Viên | Hàm lượng: 90mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam | 9.345 | |
610 | Itranstad |
VD-22671-15
|
5.980 | viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 6.870 | |
611 | NITROMINT |
VN-20270-17
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 0,08g (trong 10g khí dung); Dạng bào chế: Khí dung; Đường dùng: Phun mù; Nhóm 1 | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 150.000 | |
612 | Atorvastatin 40 |
VD-33344-19
|
599.830 | Viên | Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Cty CP Dược Medipharco - Việt Nam | 605 | |
613 | Terbisil 250 mg Tablets |
VN-14091-11
|
7.140 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Santa Farma Ilac Sanayii A.S. - Thổ Nhĩ Kỳ | 13.860 | |
614 | A.T Nitroglycerin inj |
VD-25659-16
|
12.500 | Ống | Hàm lượng: 5mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 49.500 | |
615 | ATOVZE 20/10 |
VD-30485-18
|
403.630 | Viên | Hàm lượng: 20mg; 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam | 6.500 | |
616 | SYNDOPA 275 |
VN-22686-20
|
66.500 | Viên | Hàm lượng: 250 mg + 26.855 mg (dưới dạng Carbidopa anhydrous 25mg); Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 3.150 | |
617 | Nadecin 10mg |
Nadecin 10mg
|
341.150 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | S.C. Arena Group S.A - Romania | 25.900 | |
618 | Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg |
VD-33758-19
|
403.630 | Viên | Hàm lượng: 20mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam - Việt Nam | 2.950 | |
619 | Sifstad 0.18 |
VD-27532-17 (CÓ CV GIA HẠN)
|
12.500 | viên | Hàm lượng: 0,18mg; Dạng bào chế: viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 3.700 | |
620 | Valsacard |
VN-17144-13
|
17.510 | Viên | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Polfarmex S.A - Poland | 7.010 | |
621 | Atovze 40/10 |
VD-34579-20
|
230.770 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 7.500 | |
622 | Oprymea Prolonged - release tablet |
VN-23173-22
|
12.500 | Viên | Hàm lượng: 0.52mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | 24.000 | |
623 | Tabarex-160 |
VD-31636-19
|
17.510 | Viên | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 3.095 | |
624 | Stimol |
VN-18469-14
|
5.000 | Gói | Hàm lượng: 1g/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Biocodex - Pháp | 7.777 | |
625 | Ferrovin |
VN-18143-14
|
1.000 | Ống | Hàm lượng: 1710mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Rafarm S.A - Hy Lạp | 88.900 | |
626 | ValtimAPC 160 |
VD-35339-21
|
17.510 | Viên | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 1.148 | |
627 | Itomed |
VN-23045-22
|
131.410 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pro.Med.CS Praha a.s - Cộng hòa Séc | 4.600 | |
628 | Antifix |
VD-27794-17
|
1.000 | Ống | Hàm lượng: 1710mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên An - Việt Nam | 66.000 | |
629 | Co-Diovan 80/12,5 |
VN-19286-15
|
520 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Novartis Farma S.p.A. - Ý | 9.987 | |
630 | Eltium 50 |
VD-29522-18
|
131.410 | viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 2.050 | |
631 | Prodertonic |
VD-32294-19
|
134.150 | Viên | Hàm lượng: 182mg + 0,5mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược Medipharco - Việt Nam | 690 | |
632 | RIOSART HCT 80+12.5MG |
VN-15599-12
|
520 | Viên | Hàm lượng: 80 + 12.5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Limited - India | 3.700 | |
633 | ITOPAGI |
VD-33381-19
|
131.410 | Viên | Hàm lượng: 50mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 830 | |
634 | Blocadip 10 |
VD-32404-19
|
138.740 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 1.134 | |
635 | VALSGIM-H 80 |
VD-23496-15
|
520 | Viên | Hàm lượng: 80mg + 12,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 895 | |
636 | Pentasa 500mg |
VN-19946-16
|
26.790 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Ferring International Center SA - Thụy Sĩ | 11.874 | |
637 | LISINOPRIL STELLA 10mg |
VD-21533-14
|
17.580 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 1.930 | |
638 | Ramasav |
VD-25771-16
|
50.000 | Viên | Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 520 | |
639 | SaVi Mesalazine 500 |
VD-35552-22
|
26.790 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 7.900 | |
640 | UmenoHCT 20/12,5 |
VD-29132-18
|
9.570 | Viên | Hàm lượng: 20mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 2.625 | |
641 | No-Spa forte |
VN-18876-15
|
40.620 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. Ltd. - Hungary | 1.158 | |
642 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L |
VN-21178-18
|
61.170 | Túi | Hàm lượng: (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore | 78.178 | |
643 | Lostad T100 |
VD-23973-15
|
115.290 | viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 - Việt Nam | 2.100 | |
644 | Drotusc Forte |
VD-24789-16
|
40.620 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 1.050 | |
645 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L |
VN-21178-18
|
8.835 | Túi | Hàm lượng: (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore | 178.000 | |
646 | Bivitanpo 100 |
'VD-31444-19
|
115.290 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty TNHH BRV Healthcare - Việt Nam | 4.200 | |
647 | Dromasm fort |
VD-25169-16
|
40.620 | Viên | Hàm lượng: 80mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 483 | |
648 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L |
VN-21180-18
|
60.150 | Túi | Hàm lượng: (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore | 78.178 | |
649 | Cyplosart plus 50/12,5 FC tablets |
VN-18515-14
|
10.340 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Remedica Ltd - Cyprus | 4.090 | |
650 | No-Spa 40mg/2ml |
VN-23047-22
|
2.530 | Ống | Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp / Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 1 | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co., Ltd. - Hungary | 5.306 | |
651 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 5L |
VN-21180-18
|
9.710 | Túi | Hàm lượng: (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore | 178.000 | |
652 | A.T Famotidine 40 inj |
VD-24728-16
|
4.000 | Lọ | Hàm lượng: 40mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 70.000 | |
653 | Vinopa |
VD-18008-12
|
2.530 | Ống | Hàm lượng: 40mg/2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.190 | |
654 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose 2L |
VN-21179-18
|
5.670 | Túi | Hàm lượng: (18,3mg + 4,25g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc; Đường dùng: Truyền dung dịch lọc vào khoang bụng; Nhóm 2 | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch - Singapore | 78.178 | |
655 | DIMAGEL |
VD-33154-19
|
37.140 | Viên | Hàm lượng: 4mg + 3g; Dạng bào chế: Viên nang mềm; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 4.000 | |
656 | Botox |
QLSP-815-14
|
50 | Lọ | Hàm lượng: 100 đơn vị; Dạng bào chế: Bột sấy khô chân không vô khuẩn để pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland | 5.029.500 | |
657 | MANNITOL |
VD-23168-15
|
1.000 | Chai | Hàm lượng: 20%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 18.900 | |
658 | Varogel |
VD-18848-13
|
301.210 | Gói | Hàm lượng: (800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam | 2.625 | |
659 | Savi Eperisone 50 |
VD-21351-14
|
221.530 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 509 | |
660 | Sodium Chloride |
VN-22341-19
|
78.070 | Chai | Hàm lượng: 0,9%, 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 15.000 | |
661 | Vinxium |
VD-22552-15
|
4.760 | Lọ | Hàm lượng: 40mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm bột đông khô ; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 8.120 | |
662 | Lambertu |
VD-21059-14
|
5.510 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 4.500 | |
663 | Natri clorid 0,9% |
VD-32457-19
|
78.070 | Túi | Hàm lượng: 0,9% - 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed - Việt Nam | 5.680 | |
664 | Beprasan 10mg |
VN-21084-18
|
55.300 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia | 7.800 | |
665 | MesHanon 60 mg |
VD-34461-20
|
5.510 | Viên | Hàm lượng: 60mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 2.205 | |
666 | Sodium Chloride |
VN-22341-19
|
43.470 | Chai | Hàm lượng: 0,9%, 250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 16.500 | |
667 | RANCIPHEX 10MG |
VN-21132-18
|
55.300 | Viên | Hàm lượng: 9,42mg; Dạng bào chế: Viên nén kháng acid dạ dày; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 1.300 | |
668 | Sciomir |
VN-16109-13
|
1.600 | Ống | Hàm lượng: 2mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. - Ý | 32.000 | |
669 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
43.470 | Chai nhựa | Hàm lượng: 0,9%/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 7.380 | |
670 | Lantus |
QLSP-0790-14
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml); Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm dưới da; Nhóm 1 | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH - Đức | 505.000 | |
671 | Acetazolamid |
VD-27844-17
|
4.220 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic - Việt Nam | 974 | |
672 | Kali Clorid 10% |
VD-25324-16
|
24.630 | Ống | Hàm lượng: 1g/ 10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền ; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch ; Nhóm 4 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1.156 | |
673 | Actrapid |
QLSP-1029-17
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 1000IU/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | 58.000 | |
674 | Momate |
VN-19174-15
|
4.540 | Bình | Hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 2 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 145.000 | |
675 | Risedronat natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 35mg |
VD-20708-14
|
3.600 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed - Việt Nam | 5.000 | |
676 | Scilin N |
QLSP-850-15
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Bioton S.A - Ba Lan | 55.800 | |
677 | Dkasolon |
VD-32495-19
|
4.540 | Chai/Lọ | Hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều; Dạng bào chế: Hỗn dịch xịt mũi; Đường dùng: Xịt mũi; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Dược Khoa - Việt Nam | 119.000 | |
678 | Ledrobon - 4mg/100ml |
VN-20610-17
|
490 | Túi | Hàm lượng: 4mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l - Italy | 3.950.000 | |
679 | Scilin N |
QLSP-850-15
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 100IU/ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Bioton S.A - Ba Lan | 55.800 | |
680 | Kaleorid |
VN-15699-12
|
16.600 | Viên | Hàm lượng: 600mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Leo Pharmaceutical Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) - Đan Mạch | 2.100 | |
681 | SUN-CLOSEN 4MG/100ML |
VD-32432-19
|
490 | chai | Hàm lượng: 4mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed - Việt Nam | 750.000 | |
682 | Insulatard FlexPen |
QLSP-1031-17
|
1.000 | Bút tiêm | Hàm lượng: 300IU/3ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | 153.999 | |
683 | PANANGIN |
VN-21152-18
|
15.200 | Viên | Hàm lượng: 140mg + 158mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | 1.554 | |
684 | Aclasta |
VN-21917-19
|
440 | Chai | Hàm lượng: 5mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | CSSX và đóng gói sơ cấp: Fresenius Kabi Austria GmbH; CSXX và đóng gói thứ cấp: Novartis Pharma Stein AG - CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ | 6.761.489 | |
685 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-895-15
|
5.120 | Lọ | Hàm lượng: 100IU/ml (30% soluble insulin & 70% isophane insulin); Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Bioton S.A - Ba Lan | 55.600 | |
686 | Pomatat |
VD-22155-15
|
15.200 | Viên | Hàm lượng: 140mg + 158mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 987 | |
687 | ZORUXA |
VN-20562-17
|
440 | Chai | Hàm lượng: 5mg/100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 2 | Gland Pharma Ltd. - India | 4.950.000 | |
688 | Gikanin |
VD-22909-15
|
83.830 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 404 | |
689 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX |
QLVX-1044-17
|
6.000 | Lọ | Hàm lượng: 20mcg/1ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 4 | Công ty TNHH MTV Vắc Xin Và Sinh Phẩm Số 1 (Vabiotech) - Việt Nam | 65.940 | |
690 | SaViCertiryl |
VD-24853-16
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 389 | |
691 | Atileucine inj |
VD-25645-16
|
8.580 | Ống | Hàm lượng: 500mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 11.298 | |
692 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) |
QLVX-881-15
|
1.000 | Ống | Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp sâu; Nhóm 4 | Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam | 13.440 | |
693 | Goldvoxin |
VN-19111-15
|
17.620 | Túi | Hàm lượng: 250mg/50ml; Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | InfoRLife SA. - Switzerland | 89.400 | |
694 | Gliatilin |
VN-13244-11
|
3.850 | Ống | Hàm lượng: 1000mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Italfarmaco SPA - Ý | 69.300 | |
695 | M-M-R ®II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA) |
QLVX-878-15
|
4.000 | Lọ | Hàm lượng: 0.5ml; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC); Nhóm 1 | CSSX: Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V; CSSX dung môi: Jubilant HollisterStier LLC; - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | 164.620 | |
696 | Kaflovo |
VD-33460-19
|
36.900 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 1.010 | |
697 | SOMAZINA 500mg |
VN-18764-15
|
500 | Ống | Hàm lượng: 500mg/4ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Ferrer Internacional S.A - Tây Ban Nha | 52.500 | |
698 | INFLUVAC TETRA |
VX3-1228-21
|
6.000 | Lọ | Hàm lượng: 0,5ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm sâu dưới da; Nhóm 1 | Abbott Biologicals B.V - Hà Lan | 251.450 | |
699 | Cravit 1.5% |
VN-20214-16
|
400 | Lọ | Hàm lượng: 15mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt; Đường dùng: Nhỏ mắt; Nhóm 1 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto - Nhật | 115.999 | |
700 | Núcleo C.M.P forte |
VN-22713-21
|
252.670 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 1,33mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Ferrer Internacional S.A. - Tây Ban Nha | 9.000 | |
701 | Gardasil |
QLVX-883-15
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 0.5ml; Dạng bào chế: Dịch treo vô khuẩn; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | Merck Sharp & Dohme Corp.; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.V - CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | 1.509.600 | |
702 | Moxifloxacin Invagen |
VN-21796-19
|
2.450 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 400mg/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Pharmathen S.A - Greece | 305.000 | |
703 | LEOLEN FORTE |
VD-24814-16
|
252.670 | viên | Hàm lượng: 5mg + 1,33mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương -Nhà máy Dược phẩm OPC - Việt Nam | 4.200 | |
704 | Rhomatic Gel α |
VD-26693-17
|
2.400 | Tuýp | Hàm lượng: 1g/100g x 30g; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Dùng ngoài; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 32.000 | |
705 | Biviflox |
VD-19017-13
|
2.450 | Lọ | Hàm lượng: 400mg/250ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 4 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | 102.000 | |
706 | VITAMIN C STELLA 1G |
VD-25486-16
|
63.780 | Viên | Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 1.900 | |
707 | Eltose Hard Capsule |
VN-21955-19
|
30.000 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. - Hàn Quốc | 3.990 | |
708 | Bluemoxi |
VN-21370-18
|
6.330 | Viên | Hàm lượng: 400mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A - Bồ Đào Nha | 48.300 | |
709 | Kingdomin Vita C |
VD-25868-16
|
63.780 | Viên | Hàm lượng: 1000mg; Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 735 | |
710 | Etoricoxib 90 |
VD-27916-17
|
97.420 | Viên | Hàm lượng: 90mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 680 | |
711 | Herticad 440mg |
QLSP-H03-1177-19
|
70 | Lọ | Hàm lượng: 440mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Tiêm/tiêm truyền; Nhóm 5 | JSC "BIOCAD" - Nga | 25.410.000 | |
712 | Vitamin PP |
VD-31750-19
|
12.000 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 212 | |
713 | Exibapc 120 |
VD-34650-20
|
16.403 | Viên | Hàm lượng: 120mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A - Việt Nam | 1.346 | |
714 | Herceptin |
QLSP-1117-18
|
100 | Lọ | Hàm lượng: 600mg/5ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp; Nhóm 1 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. - Thụy Sỹ | 24.556.600 | |
715 | Gaviscon Dual Action |
VN-18654-15
|
1.000 | Gói | Hàm lượng: (500mg + 213mg + 325mg)/10ml; Dạng bào chế: Hỗn dịch uống; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited - Anh | 6.951 | |
716 | Fastum Gel |
VN-12132-11
|
4.620 | Tuýp | Hàm lượng: 2,5g/100g gel, 30g; Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da; Đường dùng: Bôi ngoài da; Nhóm 1 | A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l - Ý | 47.500 | |
717 | ONCOTERON |
VN3-299-20
|
7.150 | Viên | Hàm lượng: 250mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 5 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 93.000 | |
718 | Firotex |
VN2-340-15
|
100 | Chai/Ống/Lọ | Hàm lượng: 4mg; Dạng bào chế: Thuốc tiêm/Tiêm truyền; Đường dùng: Tiêm truyền; Nhóm 1 | S.C Sindan-Pharma S.R.L - Romania | 800.000 | |
719 | Cefoxitine Gerda 2G |
VN-20446-17
|
3.160 | Lọ | Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | LDP Laboratorios Torlan SA - Spain | 228.000 | |
720 | Asstamid |
VN2-627-17
|
3.240 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Synthon Hispania, SL - Tây Ban Nha | 26.880 | |
721 | Ibrance |
VN3-297-20
|
100 | Viên | Hàm lượng: 75mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH - Đức | 1.486.800 | |
722 | Cefoxitin Panpharma 2g |
VN-21111-18
|
3.160 | Lọ | Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Panpharma - France | 96.690 | |
723 | Calutas 50 |
VN3-328-21
|
3.240 | Viên | Hàm lượng: 50mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim ; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Intas Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 23.700 | |
724 | Atropin Sulfat |
Atropin Sulfat
|
14.250 | Ống | Hàm lượng: 0,25mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm ; Đường dùng: Tiêm ; Nhóm 4 | Cty CP DP Vĩnh Phúc - Việt Nam | 430 | |
725 | Cefoxitin 2g |
VD-34760-20
|
3.160 | Lọ | Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm - Việt Nam | 85.000 | |
726 | Exfast |
VN3-15-18
|
1.260 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao film; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Synthon Hispania, SL - Tây Ban Nha | 28.800 | |
727 | Suprane |
VN-17261-13
|
24 | Chai | Hàm lượng: 100%; 240ml; Dạng bào chế: Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít); Đường dùng: Dạng hít; Nhóm 1 | Baxter Healthcare Corporation - Mỹ | 2.700.000 | |
728 | ZOXIMCEF 1 G |
VD-29359-18
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 66.500 | |
729 | Lezra 2,5mg |
VN-20367-17
|
5.000 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | S.C Sindan-Pharma S.R.L - Romania | 17.000 | |
730 | Seduxen 5mg |
VN-19162-15
|
15.000 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | 1.260 | |
731 | Ceftizoxim 2g |
VD-21699-14
|
1.000 | Lọ | Hàm lượng: 2g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 82.000 | |
732 | SaVi Prolol 5 |
VD-23656-15
|
53.640 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 375 | |
733 | Kalira |
VD-33992-20
|
4.150 | Gói | Hàm lượng: 5g; Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 14.700 | |
734 | Cloxacilin 1g |
VD-30589-18
|
500 | Lọ | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm; Đường dùng: Tiêm bắp, Tiêm tĩnh mạch; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 39.000 | |
735 | SaVi Prolol 5 |
VD-23656-15
|
53.640 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Công ty CPDP SaVi - Việt Nam | 375 | |
736 | Pampara |
VN-14809-12
|
100 | Ống | Hàm lượng: 500mg/20ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. - Taiwan | 81.000 | |
737 | Terzence-2,5 |
QLĐB-643-17
|
25.700 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg ; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2.150 | |
738 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 |
VD-20806-14
|
50.000 | Viên | Hàm lượng: 2,5mg + 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 2.200 | |
739 | Pamintu 10mg/ml |
SỐ GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU: 5223/QLD-KD NGÀY 16/6/2022
|
250 | Lọ | Hàm lượng: 10mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 5 | Onko Ilac Sanayi ve Ticaret A.S. - Thổ Nhĩ Kỳ | 259.980 | |
740 | Lyoxatin 50 mg/10 ml |
QLĐB-613-17
|
1.280 | Lọ | Hàm lượng: 50mg/10ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm, truyền; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 243.999 | |
741 | Bisoplus HCT 5/12.5 |
VD-18530-13
|
473.640 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 12,5mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 2.400 | |
742 | Reamberin |
VN-19527-15
|
650 | Chai | Hàm lượng: 6g/400ml; Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 5 | Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. - LB Nga | 152.700 | |
743 | Oxitan 100mg/20ml |
VN-20247-17
|
520 | Lọ | Hàm lượng: 100mg/ 20ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch; Nhóm 2 | Fresenius Kabi Oncology Ltd. - Ấn Độ | 355.000 | |
744 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
VD-20814-14
|
13.760 | Viên | Hàm lượng: 5mg + 6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 2.200 | |
745 | Tebantin 300mg |
VN-17714-14
|
134.680 | Viên | Hàm lượng: 300mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Gedeon Richter Plc. - Hungary | 4.500 | |
746 | PAXUS PM |
VN2-396-15
|
2.000 | Lọ | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Samyang Biopharmaceuticals Corporation - Korea | 1.250.000 | |
747 | Domecor plus 5mg/6,25mg |
VD-24985-16
|
13.760 | Viên | Hàm lượng: 5mg+6,25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 476 | |
748 | Vaginapoly |
VD-16740-12
|
10.630 | Viên | Hàm lượng: 35.000IU + 100.000IU + 35.000IU; Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo; Đường dùng: Đặt âm đạo; Nhóm 4 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam | 3.750 | |
749 | PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) |
VN2-351-15
|
940 | Lọ | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 2 | Samyang Biopharmaceuticals Corporation - Korea | 3.900.000 | |
750 | Candekern 8mg Tablet |
VN-20456-17
|
13.720 | Viên | Hàm lượng: 8mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Kern Pharma S.L. - Spain | 4.500 | |
751 | HCQ |
VN-16598-13
|
19.150 | Viên | Hàm lượng: 200mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Cadila Healthcare Ltd. - India | 4.480 | |
752 | Pemetrexed biovagen |
VN3-55-18
|
120 | Chai/Ống/Lọ/Túi | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Đường dùng: Truyền tĩnh mạch; Nhóm 1 | Oncomed manufacturing a.s -Séc- Cơ sở đóng gói thứ cấp:GE Pharmaceuticals Ltd-Bungary- Cơ sở xuất xưởng: Synthon Hispania S.L- Tây Ban Nha) - Séc | 3.900.000 | |
753 | Azetatin 40 |
VD-34868-20
|
230.770 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam | 6.447 | |
754 | Migtana 25 |
VD-24266-16
|
1.390 | Viên | Hàm lượng: 25mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Savi - Việt Nam | 7.500 | |
755 | Donox 20mg |
Donox 20mg
|
278.500 | Viên | Hàm lượng: 20mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam | 1.450 | |
756 | Mibefen NT 145 |
VD-34478-20
|
62.450 | Viên | Hàm lượng: 145mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 3.150 | |
757 | Xalvobin 500mg film-coated tablet |
VN-20931-18
|
71.930 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Remedica Ltd - Cyprus | 34.230 | |
758 | Vasotrate-30 OD |
Vasotrate-30 OD
|
40.550 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Torrent Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 2.553 | |
759 | Fenosup Lidose |
VN-17451-13
|
14.080 | Viên | Hàm lượng: 160mg; Dạng bào chế: Viên nang cứng dạng Lidose; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | SMB Technology S.A - Bỉ | 5.267 | |
760 | Naprocap-500 |
VN3-281-20
|
71.930 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. - Ấn Độ | 7.400 | |
761 | Vasotrate-30 OD |
Vasotrate-30 OD
|
40.550 | Viên | Hàm lượng: 30mg; Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài; Đường dùng: Uống; Nhóm 3 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ | 2.553 | |
762 | STAZEMID 20/10 |
VD-24279-16
|
509.840 | Viên | Hàm lượng: 20mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam | 4.400 | |
763 | Bidiferon |
VD-31296-18
|
145.080 | Viên | Hàm lượng: 50mg + 0,35mg; Dạng bào chế: Viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 450 | |
764 | Meyericodil 5 |
VD-34418-20
|
9.050 | Viên | Hàm lượng: 5mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC - Việt Nam | 1.806 | |
765 | Atizet plus |
VD-27802-17
|
509.840 | Viên | Hàm lượng: 10mg; 20mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 1.239 | |
766 | Bacom-BFS |
VD-33151-19
|
1.000 | Ống | Hàm lượng: 5mg/1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 31.500 | |
767 | Pecrandil 10 |
VD-30394-18
|
6.550 | Viên | Hàm lượng: 10mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 3.381 | |
768 | Ridolip S 10/40 |
VD-31407-18
|
203.990 | Viên | Hàm lượng: 40mg + 10mg; Dạng bào chế: Viên; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 4.900 | |
769 | Pletaz 100mg Tablets |
VN-20685-17
|
11.420 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | J.Uriach and Cia., S.A - Spain | 6.290 | |
770 | Trimpol MR |
VN-19729-16
|
397.610 | Viên | Hàm lượng: 35mg; Dạng bào chế: Viên nén giải phóng chậm; Đường dùng: Uống; Nhóm 1 | Polfarmex S.A - Poland | 2.600 | |
771 | Misenbo 62,5 |
VD-33103-19
|
300 | Viên | Hàm lượng: 62,5mg; Dạng bào chế: viên nén bao phim; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm - Việt Nam | 38.850 | |
772 | Pasquale |
VD-21064-14
|
11.420 | Viên | Hàm lượng: 100mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 6.195 | |
773 | DIGOXINEQUALY |
VD-31550-19
|
20.000 | Viên | Hàm lượng: 0.25mg; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam | 630 | |
774 | Vinsalamin 500 |
VD-32036-19
|
26.790 | Viên | Hàm lượng: 500mg; Dạng bào chế: Viên bao tan trong ruột; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 7.750 | |
775 | CRYBOTAS 100 |
VD-30277-18
|
11.420 | Viên | Hàm lượng: 100mg ; Dạng bào chế: Viên nén; Đường dùng: Uống; Nhóm 4 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm - Việt Nam | 2.650 | |
776 | Digoxin/Anfarm |
VN-21737-19
|
200 | Ống | Hàm lượng: 0,5mg/ 2ml; Dạng bào chế: dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Anfarm hellas S.A. - Hy Lạp | 24.500 | |
777 | Pentasa |
VN-18534-14
|
7.000 | Viên | Hàm lượng: 1g; Dạng bào chế: Viên đặt trực tràng; Đường dùng: Đặt trực tràng; Nhóm 1 | Pharbil Pharma GmbH , Ferring International Center S.A. - Đức | 55.278 | |
778 | Gemapaxane |
VN-16311-13
|
1.420 | Bơm tiêm | Hàm lượng: 2000IU/0,2ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 1 | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | 60.000 | |
779 | Digoxin-BFS |
VD-31618-19
|
200 | Lọ | Hàm lượng: 0,25mg/ 1ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm; Nhóm 4 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 16.000 | |
780 | OCTRIDE 100 |
VN-22579-20
|
3.680 | Ống | Hàm lượng: 0,1mg/ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm; Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da; Nhóm 2 | Sun Pharmaceutical Medicare Limited - India | 84.000 |