Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Pack 1 - Medicines by Generic

    Watching  
Find: 14:00 26/10/2022
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Medicine supply in 2022 of Thong Nhat Hospital
Bidding package name
Pack 1 - Medicines by Generic
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services (including revenue from health insurance) of Thong Nhat Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 16/11/2022
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1439/QĐ-BVTN ngày 25/10/2022
Approval date
25/10/2022 13:57
Approval Authority
Bệnh viện Thống Nhất
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Direct
Receive location HSDT
To view full information, please Login or Register
Document Submission Fees
2.000.000 VND

Bid award

Bid opening time
09:15 16/11/2022
Bid opening location
Hospital Hall (1st Floor) - Thong Nhat Hospital, No. 01 Ly Thuong Kiet Street, Ward 7, Tan Binh District, HCMC
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or deposit by check
Bid security amount
12.729.904.446 VND
Amount in words
Twelve billion seven hundred twenty nine million nine hundred four thousand four hundred forty six dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Atropin sulfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg/ml x 1ml 6.555.000 6.555.000 196.650 12 month
2 Desfluran; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100%/240ml 64.800.000 64.800.000 1.944.000 12 month
3 Diazepam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 18.900.000 18.900.000 567.000 12 month
4 Diazepam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 3.600.000 3.600.000 108.000 12 month
5 Diazepam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 2ml 44.478.000 44.478.000 1.334.340 12 month
6 Diazepam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 2ml 15.789.690 15.789.690 473.690 12 month
7 Fentanyl; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/1ml x 2ml 35.230.000 35.230.000 1.056.900 12 month
8 Fentanyl; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/1ml x 2ml 34.146.000 34.146.000 1.024.380 12 month
9 Fentanyl; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/1ml x 10ml 53.319.300 53.319.300 1.599.579 12 month
10 Fentanyl; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/1ml x 10ml 46.807.700 46.807.700 1.404.231 12 month
11 Fentanyl; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4,2mg 237.699.000 237.699.000 7.130.970 12 month
12 Fentanyl; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8,4mg 65.084.250 65.084.250 1.952.527 12 month
13 Isofluran; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100% - 100ml 49.400.000 49.400.000 1.482.000 12 month
14 Lidocain (hydroclorid); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 38g 42.930.000 42.930.000 1.287.900 12 month
15 Lidocain hydroclorid + Epinephrin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (36mg + 18,13mcg) - 1,8ml 150.000.000 150.000.000 4.500.000 12 month
16 Lidocain hydroclorid + Epinephrin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: (36mg + 18,13mcg) - 1,8ml 83.400.000 83.400.000 2.502.000 12 month
17 Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml 81.837.000 81.837.000 2.455.110 12 month
18 Midazolam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 1ml 68.197.500 68.197.500 2.045.925 12 month
19 Midazolam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg - 50ml 79.002.000 79.002.000 2.370.060 12 month
20 Morphin sulfat ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 1ml 42.174.300 42.174.300 1.265.229 12 month
21 Morphin hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 1ml 5.460.000 5.460.000 163.800 12 month
22 Pethidin Hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/2ml 18.540.000 18.540.000 556.200 12 month
23 Proparacain hydroclorid ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5% - 15ml 15.752.000 15.752.000 472.560 12 month
24 Propofol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5%/20ml 164.086.700 164.086.700 4.922.601 12 month
25 Propofol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1%/20ml 89.518.500 89.518.500 2.685.555 12 month
26 Propofol; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 1%/20ml 89.518.500 89.518.500 2.685.555 12 month
27 Sevofluran; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100% - 250ml 1.029.600.000 1.029.600.000 30.888.000 12 month
28 Sufentanil citrat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/ml 226.969.050 226.969.050 6.809.071 12 month
29 Neostigmine metilsulfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg/ml 7.971.600 7.971.600 239.148 12 month
30 Rocuronium bromid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 5ml 126.036.000 126.036.000 3.781.080 12 month
31 Rocuronium bromid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 5ml 114.750.000 114.750.000 3.442.500 12 month
32 Rocuronium bromid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 5ml 114.750.000 114.750.000 3.442.500 12 month
33 Aescin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 364.055.000 364.055.000 10.921.650 12 month
34 Celecoxib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 565.747.000 565.747.000 16.972.410 12 month
35 Celecoxib; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 49.736.000 49.736.000 1.492.080 12 month
36 Celecoxib; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 92.695.470 92.695.470 2.780.864 12 month
37 Diclofenac natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g/100g x 30g 76.800.000 76.800.000 2.304.000 12 month
38 Etodolac; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 119.700.000 119.700.000 3.591.000 12 month
39 Etoricoxib; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 90mg 69.168.200 69.168.200 2.075.046 12 month
40 Etoricoxib; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 120mg 23.784.350 23.784.350 713.530 12 month
41 Flurbiprofen; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 8,75mg 18.490.000 18.490.000 554.700 12 month
42 Ketoprofen; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2,5g/100g x 30g 219.450.000 219.450.000 6.583.500 12 month
43 Dexketoprofen; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/2ml 62.884.000 62.884.000 1.886.520 12 month
44 Ketoprofen; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 1.510.440.750 1.510.440.750 45.313.222 12 month
45 Ketorolac tromethamin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5%/5ml 43.036.800 43.036.800 1.291.104 12 month
46 Morphin sulfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 35.750.000 35.750.000 1.072.500 12 month
47 Nefopam hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/2ml 152.130.000 152.130.000 4.563.900 12 month
48 Paracetamol (acetaminophen); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g/100ml 274.890.000 274.890.000 8.246.700 12 month
49 Paracetamol + codein phosphat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 30mg 45.096.000 45.096.000 1.352.880 12 month
50 Paracetamol + Codein phosphat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 30mg 17.400.000 17.400.000 522.000 12 month
51 Paracetamol + Codein phosphate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 30mg 37.200.000 37.200.000 1.116.000 12 month
52 Paracetamol + Phenylephrin hydroclorid + Chlorpheniramin maleat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 10mg + 2mg 51.600.000 51.600.000 1.548.000 12 month
53 Tenoxicam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 1.041.900.000 1.041.900.000 31.257.000 12 month
54 Tramadol hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/2ml 46.363.800 46.363.800 1.390.914 12 month
55 Tramadol hydrochlorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/2ml 23.007.600 23.007.600 690.228 12 month
56 Colchicin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 122.668.000 122.668.000 3.680.040 12 month
57 Colchicin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 6.369.300 6.369.300 191.079 12 month
58 Diacerein; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 431.280.000 431.280.000 12.938.400 12 month
59 Diacerein; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 20.773.320 20.773.320 623.199 12 month
60 Glucosamin hydroclorid (sulfat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1500mg 928.200.000 928.200.000 27.846.000 12 month
61 Glucosamin hydroclorid (sulfat); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1500mg 546.000.000 546.000.000 16.380.000 12 month
62 Glucosamin hydroclorid (sulfat); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 40.470.600 40.470.600 1.214.118 12 month
63 Adalimumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40 mg/0.4 ml 230.264.320 230.264.320 6.907.929 12 month
64 Alendronat natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 70mg 57.105.300 57.105.300 1.713.159 12 month
65 Alendronat natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 70mg 11.580.100 11.580.100 347.403 12 month
66 Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 70mg + 2800IU 95.443.425 95.443.425 2.863.302 12 month
67 Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 70mg + 2800IU 678.787.500 678.787.500 20.363.625 12 month
68 Calcitonin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50IU/ml 74.690.000 74.690.000 2.240.700 12 month
69 Risedronat natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 194.400.000 194.400.000 5.832.000 12 month
70 Risedronat natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 90.000.000 90.000.000 2.700.000 12 month
71 Risedronat natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 21.060.000 21.060.000 631.800 12 month
72 Tocilizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg/10ml 622.883.880 622.883.880 18.686.516 12 month
73 Acid Zoledronic; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg/100ml 1.935.500.000 1.935.500.000 58.065.000 12 month
74 Acid Zoledronic; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4mg/100ml 367.500.000 367.500.000 11.025.000 12 month
75 Acid Zoledronic; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/100ml 2.975.055.160 2.975.055.160 89.251.654 12 month
76 Acid Zoledronic; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/100ml 2.178.000.000 2.178.000.000 65.340.000 12 month
77 Cetirizin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 4.668.000 4.668.000 140.040 12 month
78 Clorpheniramin maleat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 444.000 444.000 13.320 12 month
79 Desloratadin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 18.000.000 18.000.000 540.000 12 month
80 Diphenhydramin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/1ml 1.333.320 1.333.320 39.999 12 month
81 Ebastin ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 8.940.000 8.940.000 268.200 12 month
82 Adrenalin (Epinephrin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/5ml 12.250.000 12.250.000 367.500 12 month
83 Fexofenadin hydroclorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 119.003.550 119.003.550 3.570.106 12 month
84 Fexofenadin hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 35.027.460 35.027.460 1.050.823 12 month
85 Fexofenadin hydroclorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 180mg 16.080.000 16.080.000 482.400 12 month
86 Fexofenadin hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 180mg 7.896.000 7.896.000 236.880 12 month
87 Levocetirizine dihydrochlorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 12.015.360 12.015.360 360.460 12 month
88 Mequitazin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 178.132.500 178.132.500 5.343.975 12 month
89 Promethazin hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/2ml 2.850.000 2.850.000 85.500 12 month
90 Rupatadin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 562.995.560 562.995.560 16.889.866 12 month
91 Acetylcystein (N-Acetylcystein); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg x 3ml 392.280.000 392.280.000 11.768.400 12 month
92 Acetylcystein (N-Acetylcystein); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 300mg x 3ml 275.530.000 275.530.000 8.265.900 12 month
93 Calci gluconat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10%/10ml 72.335.680 72.335.680 2.170.070 12 month
94 Deferoxamin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 82.500.000 82.500.000 2.475.000 12 month
95 Deferoxamin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 63.500.000 63.500.000 1.905.000 12 month
96 Ephedrin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg/1ml 143.220.000 143.220.000 4.296.600 12 month
97 Ephedrin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg/10ml 51.975.000 51.975.000 1.559.250 12 month
98 Glucagon; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg (1 đơn vị quốc tế, IU) 5.483.330 5.483.330 164.499 12 month
99 Calci folinat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 46.084.500 46.084.500 1.382.535 12 month
100 Calci folinat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 12.277.800 12.277.800 368.334 12 month
101 Naloxon (hydroclorid); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,4mg/1ml 4.839.450 4.839.450 145.183 12 month
102 Naloxon (hydroclorid); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,4mg/1ml 3.234.000 3.234.000 97.020 12 month
103 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1.4% - 250ml 5.760.000 5.760.000 172.800 12 month
104 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4,2% - 250ml 358.155.000 358.155.000 10.744.650 12 month
105 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8,4% - 10ml 275.000.000 275.000.000 8.250.000 12 month
106 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8,4% - 10ml 246.750.000 246.750.000 7.402.500 12 month
107 Nor adrenalin (Nor Epinephrin); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/1ml 1.048.950.000 1.048.950.000 31.468.500 12 month
108 Nor adrenalin (Nor Epinephrin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/1ml 779.220.000 779.220.000 23.376.600 12 month
109 Nor adrenalin (Nor Epinephrin); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg/4ml 368.000.000 368.000.000 11.040.000 12 month
110 Nor adrenalin (Nor Epinephrin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4mg/4ml 358.000.000 358.000.000 10.740.000 12 month
111 Nor adrenalin (Nor Epinephrin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/10ml 388.600.000 388.600.000 11.658.000 12 month
112 Calci polystyren sulfonat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5g 61.005.000 61.005.000 1.830.150 12 month
113 Pralidoxim Chlorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 8.100.000 8.100.000 243.000 12 month
114 Pralidoxim Chlorid; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 4.498.200 4.498.200 134.946 12 month
115 Protamin sulfat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000UAH/ml x 10ml 57.500.000 57.500.000 1.725.000 12 month
116 Protamin sulfat; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 5ml 71.750.000 71.750.000 2.152.500 12 month
117 Meglumin natri succinat; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 400ml 99.255.000 99.255.000 2.977.650 12 month
118 Sorbitol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 33g - 1000ml 116.325.000 116.325.000 3.489.750 12 month
119 Carbamazepin ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 56.187.500 56.187.500 1.685.625 12 month
120 Gabapentin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 606.060.000 606.060.000 18.181.800 12 month
121 Gabapentin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 176.430.800 176.430.800 5.292.924 12 month
122 Gabapentin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 59.259.200 59.259.200 1.777.776 12 month
123 Lamotrigin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 4.536.000 4.536.000 136.080 12 month
124 Levetiracetam; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 60.564.000 60.564.000 1.816.920 12 month
125 Phenobarbital; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 553.500 553.500 16.605 12 month
126 Phenytoin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 1.955.100 1.955.100 58.653 12 month
127 Pregabalin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 537.660.980 537.660.980 16.129.829 12 month
128 Pregabalin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 165.614.000 165.614.000 4.968.420 12 month
129 Pregabalin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 521.684.100 521.684.100 15.650.523 12 month
130 Pregabalin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 91.903.050 91.903.050 2.757.091 12 month
131 Topiramat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 44.928.000 44.928.000 1.347.840 12 month
132 Topiramat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 30.240.000 30.240.000 907.200 12 month
133 Topiramat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 65.000.000 65.000.000 1.950.000 12 month
134 Valproat natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 27.938.330 27.938.330 838.149 12 month
135 Valproat natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 14.200.200 14.200.200 426.006 12 month
136 Valproat natri + valproic acid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 333mg + 145mg 499.543.800 499.543.800 14.986.314 12 month
137 Amoxicilin + Acid Clavulanic; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g+ 200mg 55.272.000 55.272.000 1.658.160 12 month
138 Amoxicilin + Acid Clavulanic; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g+ 200mg 49.980.000 49.980.000 1.499.400 12 month
139 Ampicilin + Sulbactam; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2g + 1g 182.600.000 182.600.000 5.478.000 12 month
140 Ampicilin + Sulbactam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2g + 1g 143.000.000 143.000.000 4.290.000 12 month
141 Cefaclor; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 605.217.400 605.217.400 18.156.522 12 month
142 Cefaclor; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 513.440.000 513.440.000 15.403.200 12 month
143 Cefaclor; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 545.850.900 545.850.900 16.375.527 12 month
144 Cefdinir ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 560.333.000 560.333.000 16.809.990 12 month
145 Cefdinir ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 718.981.500 718.981.500 21.569.445 12 month
146 Cefoperazon; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g 443.080.000 443.080.000 13.292.400 12 month
147 Cefoperazon; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2g 869.200.000 869.200.000 26.076.000 12 month
148 Cefoperazon + Sulbactam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g + 1g 5.334.160.000 5.334.160.000 160.024.800 12 month
149 Cefoperazon + Sulbactam; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g + 1g 2.174.250.000 2.174.250.000 65.227.500 12 month
150 Cefoperazon + Sulbactam; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g + 0,5g 340.419.300 340.419.300 10.212.579 12 month
151 Cefoperazon + Sulbactam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g + 0,5g 191.940.000 191.940.000 5.758.200 12 month
152 Cefoxitin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g 200.407.200 200.407.200 6.012.216 12 month
153 Cefoxitin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2g 720.480.000 720.480.000 21.614.400 12 month
154 Cefoxitin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2g 315.210.000 315.210.000 9.456.300 12 month
155 Cefoxitin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2g 271.760.000 271.760.000 8.152.800 12 month
156 Ceftizoxim; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g 66.500.000 66.500.000 1.995.000 12 month
157 Ceftizoxim; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2g 94.500.000 94.500.000 2.835.000 12 month
158 Ceftizoxim; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2g 85.000.000 85.000.000 2.550.000 12 month
159 Cloxacilin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 19.500.000 19.500.000 585.000 12 month
160 Doripenem ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 473.550.000 473.550.000 14.206.500 12 month
161 Doripenem ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 446.600.000 446.600.000 13.398.000 12 month
162 Ertapenem; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 2.205.750.000 2.205.750.000 66.172.500 12 month
163 Meropenem; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 1.370.250.000 1.370.250.000 41.107.500 12 month
164 Oxacilin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g 18.000.000 18.000.000 540.000 12 month
165 Oxacilin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1g 11.250.000 11.250.000 337.500 12 month
166 Piperacillin + Tazobactam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2g + 0,25g 684.000.000 684.000.000 20.520.000 12 month
167 Piperacillin + Tazobactam; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2g + 0,25g 417.000.000 417.000.000 12.510.000 12 month
168 Piperacillin + Tazobactam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4g + 0,5g 486.287.340 486.287.340 14.588.620 12 month
169 Ticarcilin + acid Clavulanic; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 3g + 0,2g 328.000.000 328.000.000 9.840.000 12 month
170 Ticarcilin + acid Clavulanic; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3g + 0,2g 200.897.950 200.897.950 6.026.938 12 month
171 Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/ml + 3500IU/ml + 6000IU/ml x 5ml 33.440.000 33.440.000 1.003.200 12 month
172 Neomycin sulfat Polymyxin B sulfat Dexamethason; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: (35.000 IU + 60.000 IU + 10mg) x 10ml 7.400.000 7.400.000 222.000 12 month
173 Dexamethason; Neomycin; Polymyxin B; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/gram + 3500IU/gram + 6000IU/gram x 3,5g 20.760.000 20.760.000 622.800 12 month
174 Netilmicin ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 300mg - 100ml 159.720.000 159.720.000 4.791.600 12 month
175 Tobramycin ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 80mg/50ml 55.000.000 55.000.000 1.650.000 12 month
176 Tobramycin + Dexamethason; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (0,3% + 0,1%) - 5ml 64.972.000 64.972.000 1.949.160 12 month
177 Metronidazol + Neomycin + Nystatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 65.000IU + 100.000IU 4.043.450 4.043.450 121.303 12 month
178 Azithromycin ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 48.457.500 48.457.500 1.453.725 12 month
179 Erythromycin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 3.570.000 3.570.000 107.100 12 month
180 Spiramycin + metronidazol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 750000IU + 125mg 108.494.000 108.494.000 3.254.820 12 month
181 Spiramycin + metronidazol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 750000IU + 125mg 13.721.300 13.721.300 411.639 12 month
182 Erythromycin + Tretinoine ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (4% + 0,025%) - 30g 56.500.000 56.500.000 1.695.000 12 month
183 Ciprofloxacin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 13.467.650 13.467.650 404.029 12 month
184 Ciprofloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 9.837.240 9.837.240 295.117 12 month
185 Ciprofloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg/100ml 837.005.000 837.005.000 25.110.150 12 month
186 Ciprofloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg/100ml 312.128.700 312.128.700 9.363.861 12 month
187 Levofloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/100ml 24.271.500 24.271.500 728.145 12 month
188 Levofloxacin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/100ml 23.940.000 23.940.000 718.200 12 month
189 Levofloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 750mg/150ml 1.470.000.000 1.470.000.000 44.100.000 12 month
190 Levofloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 750mg/150ml 336.798.000 336.798.000 10.103.940 12 month
191 Levofloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 250mg/50ml 1.575.228.000 1.575.228.000 47.256.840 12 month
192 Levofloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 40.294.800 40.294.800 1.208.844 12 month
193 Levofloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 15mg/ml x 5ml 46.399.600 46.399.600 1.391.988 12 month
194 Moxifloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/250ml 747.250.000 747.250.000 22.417.500 12 month
195 Moxifloxacin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/250ml 556.150.000 556.150.000 16.684.500 12 month
196 Moxifloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/250ml 304.755.500 304.755.500 9.142.665 12 month
197 Moxifloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 305.739.000 305.739.000 9.172.170 12 month
198 Moxifloxacin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 80.391.000 80.391.000 2.411.730 12 month
199 Moxifloxacin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 56.337.000 56.337.000 1.690.110 12 month
200 Moxifloxacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/1ml x 5ml 6.640.000 6.640.000 199.200 12 month
201 Sulfasalazin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 17.772.300 17.772.300 533.169 12 month
202 Tigecyclin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 1.296.000.000 1.296.000.000 38.880.000 12 month
203 Tetracyclin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1% - 5g 5.056.000 5.056.000 151.680 12 month
204 Tetracyclin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 8.705.240 8.705.240 261.157 12 month
205 Colistin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2MIU 10.535.000.000 10.535.000.000 316.050.000 12 month
206 Colistin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2MIU 7.224.000.000 7.224.000.000 216.720.000 12 month
207 Colistin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3MIU 4.057.830.000 4.057.830.000 121.734.900 12 month
208 Colistin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4,5MUI (150mg) 1.587.880.000 1.587.880.000 47.636.400 12 month
209 Colistin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4,5MUI (150mg) 938.100.000 938.100.000 28.143.000 12 month
210 Colistin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4,5MUI (150mg) 932.694.000 932.694.000 27.980.820 12 month
211 Daptomycin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500 mg 220.870.000 220.870.000 6.626.100 12 month
212 Fosfomycin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4g 1.987.200.000 1.987.200.000 59.616.000 12 month
213 Fosfomycin natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg/1ml x 5ml 22.500.000 22.500.000 675.000 12 month
214 Linezolid*; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 600mg/300ml 3.485.000.000 3.485.000.000 104.550.000 12 month
215 Linezolid*; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 600mg/300ml 1.680.000.000 1.680.000.000 50.400.000 12 month
216 Linezolid*; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 600mg/300ml 975.000.000 975.000.000 29.250.000 12 month
217 Linezolid*; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 600mg/300ml 780.000.000 780.000.000 23.400.000 12 month
218 Linezolid*; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 47.348.000 47.348.000 1.420.440 12 month
219 Linezolid*; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 23.541.000 23.541.000 706.230 12 month
220 Teicoplanin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 656.794.500 656.794.500 19.703.835 12 month
221 Teicoplanin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 625.711.590 625.711.590 18.771.347 12 month
222 Teicoplanin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 252.580.000 252.580.000 7.577.400 12 month
223 Lamivudin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 28.245.000 28.245.000 847.350 12 month
224 Sofosbuvir + Ledipasvir; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 400mg + 90mg 294.400.000 294.400.000 8.832.000 12 month
225 Sofosbuvir + Ledipasvir; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 400mg + 90mg 197.064.000 197.064.000 5.911.920 12 month
226 Sofosbuvir + Velpatasvir; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg + 100mg 412.335.000 412.335.000 12.370.050 12 month
227 Aciclovir; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 165.760.000 165.760.000 4.972.800 12 month
228 Aciclovir; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 151.200.000 151.200.000 4.536.000 12 month
229 Aciclovir; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5% - 5g 2.870.000 2.870.000 86.100 12 month
230 Entecavir; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg 443.870.000 443.870.000 13.316.100 12 month
231 Entecavir; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg 65.797.200 65.797.200 1.973.916 12 month
232 Caspofungin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 896.000.000 896.000.000 26.880.000 12 month
233 Caspofungin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 70mg 112.000.000 112.000.000 3.360.000 12 month
234 Itraconazol ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 41.082.600 41.082.600 1.232.478 12 month
235 Terbinafin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 98.960.400 98.960.400 2.968.812 12 month
236 Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 35.000IU + 100.000IU + 35.000IU 40.394.000 40.394.000 1.211.820 12 month
237 Hydroxychloroquin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 85.792.000 85.792.000 2.573.760 12 month
238 Flunarizin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 14.203.200 14.203.200 426.096 12 month
239 Sumatriptan; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 10.425.000 10.425.000 312.750 12 month
240 Bendamustin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 215.460.000 215.460.000 6.463.800 12 month
241 Bendamustin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 359.100.000 359.100.000 10.773.000 12 month
242 Bortezomib ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 498.000.000 498.000.000 14.940.000 12 month
243 Bortezomib ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 2mg 54.600.000 54.600.000 1.638.000 12 month
244 Capecitabin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 2.733.340.000 2.733.340.000 82.000.200 12 month
245 Capecitabin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 546.668.000 546.668.000 16.400.040 12 month
246 Carboplatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 278.918.640 278.918.640 8.367.559 12 month
247 Cisplatin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/20ml 85.140.000 85.140.000 2.554.200 12 month
248 Cisplatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/20ml 61.878.600 61.878.600 1.856.358 12 month
249 Cisplatin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/100ml 20.799.500 20.799.500 623.985 12 month
250 Cisplatin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/100ml 8.500.000 8.500.000 255.000 12 month
251 Cyclophosphamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 39.863.200 39.863.200 1.195.896 12 month
252 Cyclophosphamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 65.919.280 65.919.280 1.977.578 12 month
253 Cytarabine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/ml x 10ml 3.700.000 3.700.000 111.000 12 month
254 Docetaxel; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/2ml 6.389.980 6.389.980 191.699 12 month
255 Docetaxel; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/1ml 14.000.000 14.000.000 420.000 12 month
256 Docetaxel; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 80mg/4ml 109.408.090 109.408.090 3.282.242 12 month
257 Doxorubicin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/5ml 9.499.000 9.499.000 284.970 12 month
258 Doxorubicin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/5ml 4.010.000 4.010.000 120.300 12 month
259 Doxorubicin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/5ml 3.948.000 3.948.000 118.440 12 month
260 Doxorubicin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/10ml 988.000.000 988.000.000 29.640.000 12 month
261 Doxorubicin ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/10ml 532.350.000 532.350.000 15.970.500 12 month
262 Epirubicin Hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/5ml 12.400.000 12.400.000 372.000 12 month
263 Epirubicin Hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 52.320.000 52.320.000 1.569.600 12 month
264 Epirubicin hydrochlorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 52.320.000 52.320.000 1.569.600 12 month
265 Etoposid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/5ml 8.400.000 8.400.000 252.000 12 month
266 Etoposid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/5ml 6.998.670 6.998.670 209.960 12 month
267 Gemcitabin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 124.624.500 124.624.500 3.738.735 12 month
268 Gemcitabin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 83.000.000 83.000.000 2.490.000 12 month
269 Gemcitabin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000mg 91.200.000 91.200.000 2.736.000 12 month
270 Gemcitabin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1000mg 53.200.000 53.200.000 1.596.000 12 month
271 Hydroxyurea; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 4.100.000 4.100.000 123.000 12 month
272 Ifosfamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g 46.200.000 46.200.000 1.386.000 12 month
273 Ifosfamid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 45.599.400 45.599.400 1.367.982 12 month
274 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 38.610.000 38.610.000 1.158.300 12 month
275 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 27.300.000 27.300.000 819.000 12 month
276 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/5ml 52.650.000 52.650.000 1.579.500 12 month
277 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/5ml 41.400.000 41.400.000 1.242.000 12 month
278 Mesna; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/4ml 7.973.460 7.973.460 239.203 12 month
279 Methotrexat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 56.540.000 56.540.000 1.696.200 12 month
280 Methotrexat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 55.383.500 55.383.500 1.661.505 12 month
281 Oxaliplatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 312.318.720 312.318.720 9.369.561 12 month
282 Oxaliplatin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/20ml 221.115.960 221.115.960 6.633.478 12 month
283 Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 2.500.000.000 2.500.000.000 75.000.000 12 month
284 Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 3.666.000.000 3.666.000.000 109.980.000 12 month
285 Pemetrexed; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 468.000.000 468.000.000 14.040.000 12 month
286 Pemetrexed; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 86.400.000 86.400.000 2.592.000 12 month
287 Pemetrexed; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 837.375.000 837.375.000 25.121.250 12 month
288 Pemetrexed; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 89.000.000 89.000.000 2.670.000 12 month
289 Tegafur + Uracil; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg + 224mg 11.850.000 11.850.000 355.500 12 month
290 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 5,8mg + 19,6mg 162.713.520 162.713.520 4.881.405 12 month
291 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 25mg + 7,25mg + 24,5mg 125.713.600 125.713.600 3.771.408 12 month
292 Vinorelbin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 115.000.000 115.000.000 3.450.000 12 month
293 Bevacizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/4ml 5.800.106.000 5.800.106.000 174.003.180 12 month
294 Bevacizumab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/4ml 3.780.000.000 3.780.000.000 113.400.000 12 month
295 Bevacizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/16ml 4.449.138.750 4.449.138.750 133.474.162 12 month
296 Bevacizumab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 400mg/16ml 3.042.900.000 3.042.900.000 91.287.000 12 month
297 Cetuximab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml x 20ml 635.078.400 635.078.400 19.052.352 12 month
298 Erlotinib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 421.287.300 421.287.300 12.638.619 12 month
299 Erlotinib; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 80.640.000 80.640.000 2.419.200 12 month
300 Gefitinib ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 767.030.000 767.030.000 23.010.900 12 month
301 Imatinib; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 376.600.000 376.600.000 11.298.000 12 month
302 Rituximab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/10ml 217.603.150 217.603.150 6.528.094 12 month
303 Rituximab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/10ml 232.554.000 232.554.000 6.976.620 12 month
304 Rituximab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/50ml 690.031.250 690.031.250 20.700.937 12 month
305 Rituximab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/50ml 200.900.000 200.900.000 6.027.000 12 month
306 Rituximab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1400mg/11,7ml 1.085.615.120 1.085.615.120 32.568.453 12 month
307 Sorafenib; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 1.507.650.000 1.507.650.000 45.229.500 12 month
308 Trastuzumab emtansine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 1.906.430.400 1.906.430.400 57.192.912 12 month
309 Trastuzumab; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 2.039.969.400 2.039.969.400 61.199.082 12 month
310 Trastuzumab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 1.517.250.000 1.517.250.000 45.517.500 12 month
311 Trastuzumab emtansine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 508.329.150 508.329.150 15.249.874 12 month
312 Trastuzumab; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 440mg 1.904.000.000 1.904.000.000 57.120.000 12 month
313 Trastuzumab; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 440mg 1.778.700.000 1.778.700.000 53.361.000 12 month
314 Trastuzumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 600mg/5ml 2.790.522.600 2.790.522.600 83.715.678 12 month
315 Abiraterone acetate; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 838.802.250 838.802.250 25.164.067 12 month
316 Bicalutamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 87.091.200 87.091.200 2.612.736 12 month
317 Bicalutamid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 84.240.000 84.240.000 2.527.200 12 month
318 Exemestan ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 36.288.000 36.288.000 1.088.640 12 month
319 Letrozole; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 85.000.000 85.000.000 2.550.000 12 month
320 Letrozole; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 41.500.000 41.500.000 1.245.000 12 month
321 Azathioprin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 56.000.000 56.000.000 1.680.000 12 month
322 Ciclosporin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 18.147.700 18.147.700 544.431 12 month
323 Ciclosporin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 116.418.620 116.418.620 3.492.558 12 month
324 Lenalidomide; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 61.000.000 61.000.000 1.830.000 12 month
325 Mycophenolat mofetil; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 47.400.000 47.400.000 1.422.000 12 month
326 Mycophenolat mofetil; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 360mg 218.105.000 218.105.000 6.543.150 12 month
327 Mycophenolat mofetil; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 218.250.000 218.250.000 6.547.500 12 month
328 Mycophenolat mofetil; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 124.900.000 124.900.000 3.747.000 12 month
329 Tacrolimus; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,5 mg 113.256.000 113.256.000 3.397.680 12 month
330 Thalidomid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 69.264.000 69.264.000 2.077.920 12 month
331 Pamidronat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 76.000.000 76.000.000 2.280.000 12 month
332 Pamidronat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 63.000.000 63.000.000 1.890.000 12 month
333 Pamidronat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 63.000.000 63.000.000 1.890.000 12 month
334 Alfuzosin hydroclorid ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 1.766.263.410 1.766.263.410 52.987.902 12 month
335 Alfuzosin hydroclorid ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 808.570.000 808.570.000 24.257.100 12 month
336 Alfuzosin hydroclorid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 797.019.000 797.019.000 23.910.570 12 month
337 Alfuzosin hydroclorid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 795.632.880 795.632.880 23.868.986 12 month
338 Dutasterid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg 1.685.250.000 1.685.250.000 50.557.500 12 month
339 Dutasterid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg 648.687.500 648.687.500 19.460.625 12 month
340 Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 401.795.960 401.795.960 12.053.878 12 month
341 Pinene+Camphene+Cineol+Fenchone+Borneol+Anethol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 31mg+15mg+3mg+ 4mg+10mg+4mg 426.324.200 426.324.200 12.789.726 12 month
342 Solifenacin succinate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 46.200.000 46.200.000 1.386.000 12 month
343 Solifenacin succinate; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 39.270.000 39.270.000 1.178.100 12 month
344 Solifenacin succinate; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 36.036.000 36.036.000 1.081.080 12 month
345 Solifenacin succinate; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 277.240.000 277.240.000 8.317.200 12 month
346 Solifenacin succinate; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 180.492.800 180.492.800 5.414.784 12 month
347 Tamsulosin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,4mg 2.301.600.000 2.301.600.000 69.048.000 12 month
348 Tamsulosin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 0,4mg 623.350.000 623.350.000 18.700.500 12 month
349 Levodopa + Carbidopa; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg + 25mg 231.819.000 231.819.000 6.954.570 12 month
350 Levodopa + Carbidopa; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 250mg + 25mg 209.475.000 209.475.000 6.284.250 12 month
351 Levodopa + Benserazide; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg + 50mg 756.000.000 756.000.000 22.680.000 12 month
352 Pramipexol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,18mg 50.000.000 50.000.000 1.500.000 12 month
353 Pramipexol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,52mg 386.312.500 386.312.500 11.589.375 12 month
354 Trihexyphenidyl hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2mg 106.400 106.400 3.192 12 month
355 Sắt sucrose; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1710mg/5ml 90.000.000 90.000.000 2.700.000 12 month
356 Sắt sucrose; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1710mg/5ml 66.000.000 66.000.000 1.980.000 12 month
357 Sắt fumarat + Acid Folic; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 182mg + 0,5mg 107.051.700 107.051.700 3.211.551 12 month
358 Sắt sulfat + acid folic; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 0,35mg 70.363.800 70.363.800 2.110.914 12 month
359 Carbazochrom; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg/5ml 31.500.000 31.500.000 945.000 12 month
360 Carbazochrom; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 15.500.000 15.500.000 465.000 12 month
361 Cilostazol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 76.502.580 76.502.580 2.295.077 12 month
362 Cilostazol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 74.230.000 74.230.000 2.226.900 12 month
363 Cilostazol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 31.382.160 31.382.160 941.464 12 month
364 Enoxaparin natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2000IU - 0,2ml 85.200.000 85.200.000 2.556.000 12 month
365 Enoxaparin natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4000IU - 0,4ml 57.400.000 57.400.000 1.722.000 12 month
366 Enoxaparin natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 6000IU - 0,6ml 380.000.000 380.000.000 11.400.000 12 month
367 Phytomenadion (vitamin K1); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/1ml 7.947.400 7.947.400 238.422 12 month
368 Tranexamic Acid ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 38.500.000 38.500.000 1.155.000 12 month
369 Tranexamic Acid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 20.000.000 20.000.000 600.000 12 month
370 Warfarin natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 1.750.000 1.750.000 52.500 12 month
371 Human Albumin + Immunoglobulin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50ml 6.170.850.000 6.170.850.000 185.125.500 12 month
372 Succinylated Gelatin + Sodium clorid + Sodium hydroxid; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 20g+ 3,505g+0,68g 25.520.000 25.520.000 765.600 12 month
373 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 6%/500ml 42.400.000 42.400.000 1.272.000 12 month
374 Deferasirox; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 360mg 199.750.000 199.750.000 5.992.500 12 month
375 Deferipron; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 33.430.500 33.430.500 1.002.915 12 month
376 Deferipron; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 8.614.410 8.614.410 258.432 12 month
377 Erythropoietin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2000IU/0,5ml 270.000.000 270.000.000 8.100.000 12 month
378 Erythropoietin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2000IU/0,5ml 260.000.000 260.000.000 7.800.000 12 month
379 Erythropoietin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2.000IU/1ml 960.750.000 960.750.000 28.822.500 12 month
380 Erythropoietin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2.000IU/1ml 533.750.000 533.750.000 16.012.500 12 month
381 Erythropoietin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2000IU/0,3ml 573.387.500 573.387.500 17.201.625 12 month
382 Erythropoietin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4000IU/0.4 ml 527.560.000 527.560.000 15.826.800 12 month
383 Erythropoietin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4000IU/0,3ml 1.670.128.950 1.670.128.950 50.103.868 12 month
384 Erythropoietin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4000IU/ 0,5ml 721.182.000 721.182.000 21.635.460 12 month
385 Filgrastim; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mcg/0.5ml 249.072.500 249.072.500 7.472.175 12 month
386 Filgrastim; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mcg/0.5ml 249.072.500 249.072.500 7.472.175 12 month
387 Filgrastim; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 300mcg/0.5ml 165.000.000 165.000.000 4.950.000 12 month
388 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mcg/0,3ml 442.695.750 442.695.750 13.280.872 12 month
389 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/0,3ml 2.645.370.000 2.645.370.000 79.361.100 12 month
390 Pegfilgrastim; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 6mg/0,6ml 2.965.000.000 2.965.000.000 88.950.000 12 month
391 Pegfilgrastim; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 6mg/0,6ml 2.139.250.000 2.139.250.000 64.177.500 12 month
392 Diltiazem; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 48.676.320 48.676.320 1.460.289 12 month
393 Nitroglycerin ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10g 15.000.000 15.000.000 450.000 12 month
394 Nitroglycerin ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/5ml 618.750.000 618.750.000 18.562.500 12 month
395 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 883.578.500 883.578.500 26.507.355 12 month
396 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 403.825.000 403.825.000 12.114.750 12 month
397 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 103.524.150 103.524.150 3.105.724 12 month
398 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat); Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 103.524.150 103.524.150 3.105.724 12 month
399 Nicorandil; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 29.865.000 29.865.000 895.950 12 month
400 Nicorandil; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 16.344.300 16.344.300 490.329 12 month
401 Nicorandil; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 22.145.550 22.145.550 664.366 12 month
402 Trimetazidin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 1.033.786.000 1.033.786.000 31.013.580 12 month
403 Trimetazidin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 190.455.190 190.455.190 5.713.655 12 month
404 Trimetazidin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 139.163.500 139.163.500 4.174.905 12 month
405 Trimetazidin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 35mg 137.970.670 137.970.670 4.139.120 12 month
406 Adenosin triphosphat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 6mg/2ml 68.000.000 68.000.000 2.040.000 12 month
407 Adenosin triphosphat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 6mg/2ml 64.000.000 64.000.000 1.920.000 12 month
408 Amiodaron hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150mg/3ml 9.014.400 9.014.400 270.432 12 month
409 Amiodaron hydrochlorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 150mg/3ml 7.200.000 7.200.000 216.000 12 month
410 Propranolol ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 44.829.000 44.829.000 1.344.870 12 month
411 Amlodipin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 45.544.000 45.544.000 1.366.320 12 month
412 Amlodipin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 23.910.600 23.910.600 717.318 12 month
413 Amlodipin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 22.316.560 22.316.560 669.496 12 month
414 Amlodipin + Atorvastatin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 10mg 3.766.512.960 3.766.512.960 112.995.388 12 month
415 Amlodipin + Atorvastatin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 10mg 788.842.000 788.842.000 23.665.260 12 month
416 Amlodipin + Atorvastatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 10mg 653.908.500 653.908.500 19.617.255 12 month
417 Losartan kali + Amlodipin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 5mg 5.956.173.600 5.956.173.600 178.685.208 12 month
418 Losartan kali + Amlodipin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 5mg 2.958.176.000 2.958.176.000 88.745.280 12 month
419 Amlodipin + Lisinopril ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 10mg 166.572.000 166.572.000 4.997.160 12 month
420 Amlodipin + Indapamid ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 1,5mg 38.699.120 38.699.120 1.160.973 12 month
421 Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 1,25mg + 5mg 131.606.660 131.606.660 3.948.199 12 month
422 Telmisartan + Amlodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 5mg 3.377.629.200 3.377.629.200 101.328.876 12 month
423 Telmisartan + Amlodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 5mg 822.093.300 822.093.300 24.662.799 12 month
424 Valsartan + Amlodipin; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 5mg 1.754.755.200 1.754.755.200 52.642.656 12 month
425 Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg + 160mg + 12,5mg 165.335.017 165.335.017 4.960.050 12 month
426 Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 160mg + 12,5mg 165.335.017 165.335.017 4.960.050 12 month
427 Bisoprolol fumarat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 548.198.400 548.198.400 16.445.952 12 month
428 Bisoprolol fumarat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 171.312.000 171.312.000 5.139.360 12 month
429 Bisoprolol fumarat; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 171.312.000 171.312.000 5.139.360 12 month
430 Bisoprolol fumarat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 86.191.350 86.191.350 2.585.740 12 month
431 Bisoprolol fumarat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 38.620.800 38.620.800 1.158.624 12 month
432 Bisoprolol fumarat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 21.187.800 21.187.800 635.634 12 month
433 Bisoprolol fumarat; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 21.187.800 21.187.800 635.634 12 month
434 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg + 6,25mg 110.000.000 110.000.000 3.300.000 12 month
435 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 12,5mg 1.136.736.000 1.136.736.000 34.102.080 12 month
436 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 6,25mg 30.272.000 30.272.000 908.160 12 month
437 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 6,25mg 6.549.760 6.549.760 196.492 12 month
438 Candesartan cilexetil ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 61.740.000 61.740.000 1.852.200 12 month
439 Candesartan cilexetil ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 52.822.000 52.822.000 1.584.660 12 month
440 Candesartan cilexetil ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 6.914.880 6.914.880 207.446 12 month
441 Candesartan cilexetil; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 31.624.000 31.624.000 948.720 12 month
442 Candesartan cilexetil; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 19.588.000 19.588.000 587.640 12 month
443 Candesartan cilexetil; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 3.469.200 3.469.200 104.076 12 month
444 Candesartan cilexetil + hydrochlorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 16mg + 12,5mg 11.544.200 11.544.200 346.326 12 month
445 Candesartan cilexetil + hydrochlorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 16mg + 12,5mg 5.230.050 5.230.050 156.901 12 month
446 Candesartan cilexetil + hydrochlorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8mg + 12,5mg 16.931.250 16.931.250 507.937 12 month
447 Carvedilol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 6,25mg 39.596.000 39.596.000 1.187.880 12 month
448 Carvedilol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 6,25mg 11.878.800 11.878.800 356.364 12 month
449 Carvedilol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 12,5mg 41.639.800 41.639.800 1.249.194 12 month
450 Carvedilol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 12,5mg 12.517.100 12.517.100 375.513 12 month
451 Carvedilol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 12,5mg 7.862.500 7.862.500 235.875 12 month
452 Cilnidipin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 144.041.000 144.041.000 4.321.230 12 month
453 Felodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 13.650.000 13.650.000 409.500 12 month
454 Felodipin + Metoprolol succinat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 47.5mg 147.920.000 147.920.000 4.437.600 12 month
455 Imidapril hydroclorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 66.400.000 66.400.000 1.992.000 12 month
456 Imidapril hydroclorid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 91.632.000 91.632.000 2.748.960 12 month
457 Imidapril hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 18.193.600 18.193.600 545.808 12 month
458 Imidapril hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 107.833.200 107.833.200 3.234.996 12 month
459 Indapamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1,5mg 8.700.000 8.700.000 261.000 12 month
460 Indapamid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1,5mg 7.200.000 7.200.000 216.000 12 month
461 Indapamid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 21.586.600 21.586.600 647.598 12 month
462 Irbesartan ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 4.984.127.000 4.984.127.000 149.523.810 12 month
463 Irbesartan; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 408.661.950 408.661.950 12.259.858 12 month
464 Irbesartan; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 185.593.200 185.593.200 5.567.796 12 month
465 Irbesartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150mg + 12,5mg 82.178.460 82.178.460 2.465.353 12 month
466 Irbesartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 150mg + 12,5mg 42.627.200 42.627.200 1.278.816 12 month
467 Irbesartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 150mg + 12,5mg 82.178.460 82.178.460 2.465.353 12 month
468 Irbesartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 150mg + 12,5mg 14.241.360 14.241.360 427.240 12 month
469 Lacidipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 24.983.160 24.983.160 749.494 12 month
470 Lercanidipin hydroclorid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 201.034.260 201.034.260 6.031.027 12 month
471 Lisinopril; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 33.929.400 33.929.400 1.017.882 12 month
472 Lisinopril + Hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 12,5mg 47.754.300 47.754.300 1.432.629 12 month
473 Lisinopril + Hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 12,5mg 25.121.250 25.121.250 753.637 12 month
474 Losartan kali; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 283.613.400 283.613.400 8.508.402 12 month
475 Losartan kali; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 484.218.000 484.218.000 14.526.540 12 month
476 Losartan kali + hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 12,5mg 42.290.600 42.290.600 1.268.718 12 month
477 Losartan kali + hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 12,5mg 7.858.400 7.858.400 235.752 12 month
478 Losartan kali + hydroclorothiazid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 12,5mg 17.939.900 17.939.900 538.197 12 month
479 Losartan kali + hydroclorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 12,5mg 4.653.000 4.653.000 139.590 12 month
480 Nebivolol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 327.104.000 327.104.000 9.813.120 12 month
481 Nebivolol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 71.016.000 71.016.000 2.130.480 12 month
482 Nicardipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/10ml 413.746.690 413.746.690 12.412.400 12 month
483 Nicardipin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/10ml 278.040.000 278.040.000 8.341.200 12 month
484 Nifedipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 766.818.000 766.818.000 23.004.540 12 month
485 Perindopril erbumin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 16.528.200 16.528.200 495.846 12 month
486 Perindopril arginin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 18.267.600 18.267.600 548.028 12 month
487 Perindopril tert-butylamin + Amlodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg + 5mg 64.102.500 64.102.500 1.923.075 12 month
488 Perindopril tert-butylamin + Amlodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg + 10mg 259.860.000 259.860.000 7.795.800 12 month
489 Perindopril arginine + Amlodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg+ 5mg 44.014.520 44.014.520 1.320.435 12 month
490 Perindopril tert-butylamin + Indapamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg + 1,25mg 84.231.980 84.231.980 2.526.959 12 month
491 Perindopril tert-butylamin + Indapamid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8mg + 2,5mg 207.368.000 207.368.000 6.221.040 12 month
492 Perindopril erbumin + indapamid ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4mg + 1,25mg 36.064.000 36.064.000 1.081.920 12 month
493 Ramipril ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 65.751.504 65.751.504 1.972.545 12 month
494 Ramipril; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 57.493.800 57.493.800 1.724.814 12 month
495 Telmisartan ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 1.070.394.000 1.070.394.000 32.111.820 12 month
496 Telmisartan ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 157.540.040 157.540.040 4.726.201 12 month
497 Telmisartan + hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 12,5mg 1.889.684.160 1.889.684.160 56.690.524 12 month
498 Telmisartan + hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 12,5mg 252.200.000 252.200.000 7.566.000 12 month
499 Telmisartan + hydroclorothiazid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 12,5mg 762.652.800 762.652.800 22.879.584 12 month
500 Telmisartan + hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 12,5mg 1.985.250.000 1.985.250.000 59.557.500 12 month
501 Telmisartan + hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 12,5mg 950.273.000 950.273.000 28.508.190 12 month
502 Valsartan; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 84.000.000 84.000.000 2.520.000 12 month
503 Valsartan; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 31.980.000 31.980.000 959.400 12 month
504 Valsartan; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 35.000.000 35.000.000 1.050.000 12 month
505 Valsartan; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 126.072.000 126.072.000 3.782.160 12 month
506 Valsartan; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 56.907.500 56.907.500 1.707.225 12 month
507 Valsartan; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 23.113.200 23.113.200 693.396 12 month
508 Valsartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 12,5mg 5.193.240 5.193.240 155.797 12 month
509 Valsartan + Hydroclorothiazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 12,5mg 2.184.000 2.184.000 65.520 12 month
510 Valsartan + hydroclorothiazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 80mg + 12,5mg 465.400 465.400 13.962 12 month
511 Heptaminol HCl; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 187,8mg 517.500 517.500 15.525 12 month
512 Digoxin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg 12.600.000 12.600.000 378.000 12 month
513 Digoxin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg/2ml 4.900.000 4.900.000 147.000 12 month
514 Digoxin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg/1ml 3.200.000 3.200.000 96.000 12 month
515 Ivabradin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 225.802.500 225.802.500 6.774.075 12 month
516 Ivabradin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 78.540.000 78.540.000 2.356.200 12 month
517 Ivabradin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 75.735.000 75.735.000 2.272.050 12 month
518 Ivabradin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 7,5mg 217.655.000 217.655.000 6.529.650 12 month
519 Ivabradin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 7,5mg 129.300.000 129.300.000 3.879.000 12 month
520 Ivabradin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 7,5mg 94.151.950 94.151.950 2.824.558 12 month
521 Milrinon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/10ml 98.000.000 98.000.000 2.940.000 12 month
522 Acenocoumarol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 164.321.500 164.321.500 4.929.645 12 month
523 Acenocoumarol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 23.474.500 23.474.500 704.235 12 month
524 Acenocoumarol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 63.000.000 63.000.000 1.890.000 12 month
525 Acenocoumarol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 10.000.000 10.000.000 300.000 12 month
526 Acetylsalicylic acid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 81mg 35.271.600 35.271.600 1.058.148 12 month
527 Acetylsalicylic acid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 73.500.000 73.500.000 2.205.000 12 month
528 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg + 75mg 1.614.336.624 1.614.336.624 48.430.098 12 month
529 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg + 75mg 475.000.000 475.000.000 14.250.000 12 month
530 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 100mg + 75mg 250.000.000 250.000.000 7.500.000 12 month
531 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg + 75mg 110.000.000 110.000.000 3.300.000 12 month
532 Clopidogrel; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 209.166.600 209.166.600 6.274.998 12 month
533 Clopidogrel; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 91.245.140 91.245.140 2.737.354 12 month
534 Fondaparinux sodium; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg/0,5ml 14.000.000 14.000.000 420.000 12 month
535 Rivaroxaban; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2,5mg 232.580.000 232.580.000 6.977.400 12 month
536 Rivaroxaban; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 354.900.000 354.900.000 10.647.000 12 month
537 Rivaroxaban; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 233.220.000 233.220.000 6.996.600 12 month
538 Rivaroxaban; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 15mg 1.459.831.000 1.459.831.000 43.794.930 12 month
539 Rivaroxaban; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 15mg 1.134.097.200 1.134.097.200 34.022.916 12 month
540 Rivaroxaban; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 1.580.284.320 1.580.284.320 47.408.529 12 month
541 Rivaroxaban; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 1.359.639.000 1.359.639.000 40.789.170 12 month
542 Ticagrelor; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 18.180.000 18.180.000 545.400 12 month
543 Ticagrelor; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 90mg 25.831.260 25.831.260 774.937 12 month
544 Urokinase ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 60.000IU 8.192.100 8.192.100 245.763 12 month
545 Atorvastatin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 368.895.450 368.895.450 11.066.863 12 month
546 Atorvastatin + ezetimibe; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 10mg 2.623.595.000 2.623.595.000 78.707.850 12 month
547 Atorvastatin + ezetimibe; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 10mg 1.428.850.200 1.428.850.200 42.865.506 12 month
548 Atorvastatin + Ezetimibe; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 10mg 1.730.775.000 1.730.775.000 51.923.250 12 month
549 Atorvastatin + Ezetimibe; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 10mg 1.502.312.700 1.502.312.700 45.069.381 12 month
550 Fenofibrat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 145mg 196.717.500 196.717.500 5.901.525 12 month
551 Fenofibrat dạng Lidose; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 160mg 74.159.360 74.159.360 2.224.780 12 month
552 Simvastatin + ezetimibe; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 10mg 2.804.120.000 2.804.120.000 84.123.600 12 month
553 Simvastatin + ezetimibe; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg + 10mg 787.192.960 787.192.960 23.615.788 12 month
554 Simvastatin + ezetimibe; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg + 10mg 999.551.000 999.551.000 29.986.530 12 month
555 Bosentan; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 62,5mg 12.152.700 12.152.700 364.581 12 month
556 Nimodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 42.964.740 42.964.740 1.288.942 12 month
557 Nimodipin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 16.254.000 16.254.000 487.620 12 month
558 Nimodipin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/50ml 117.200.000 117.200.000 3.516.000 12 month
559 Nimodipin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/50ml 54.000.000 54.000.000 1.620.000 12 month
560 Nimodipin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/50ml 35.900.000 35.900.000 1.077.000 12 month
561 Sulbutiamin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 6.594.000 6.594.000 197.820 12 month
562 Adapalen; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 0,1% - 15g 33.040.000 33.040.000 991.200 12 month
563 Anhydrous Benzoyl Peroxide; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10%/15g 45.000.000 45.000.000 1.350.000 12 month
564 Calcipotriol + Betamethason; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/g + 0,5mg/g x 15g 128.400.000 128.400.000 3.852.000 12 month
565 Clobetasol Propionat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,05%/15g 20.212.500 20.212.500 606.375 12 month
566 Fusidic Acid; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 2% - 15g 31.096.800 31.096.800 932.904 12 month
567 Fusidic acid + Betamethason; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (20mg + 1mg)/g - 15g 168.751.440 168.751.440 5.062.543 12 month
568 Fusidic acid; Hydrocortison acetat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: (100mg/5g 50mg/5g )- 10g 30.000.000 30.000.000 900.000 12 month
569 Isotretinoin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 25.200.000 25.200.000 756.000 12 month
570 Isotretinoin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 40.500.000 40.500.000 1.215.000 12 month
571 Mometason furoat; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 0,1% - 15g 60.000.000 60.000.000 1.800.000 12 month
572 Mupirocin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2% - 5g 18.250.000 18.250.000 547.500 12 month
573 Dung dịch Oxy già; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3%/60ml 5.670.000 5.670.000 170.100 12 month
574 Betamethason +Acid salicylic; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: (0,5 mg + 30 mg)/20g 22.500.000 22.500.000 675.000 12 month
575 Secukinumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 2.033.200.000 2.033.200.000 60.996.000 12 month
576 Tacrolimus ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,03% x 10g 9.828.000 9.828.000 294.840 12 month
577 Urea; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20%/20g 26.995.500 26.995.500 809.865 12 month
578 Ethyl Este của acid béo iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4,8g Iod/10ml 434.000.000 434.000.000 13.020.000 12 month
579 Acid Gadoteric; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mmol/ml - 10ml 2.251.600.000 2.251.600.000 67.548.000 12 month
580 Povidon Iodin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4%/500ml 19.992.000 19.992.000 599.760 12 month
581 Natri Clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%/1000ml 194.463.360 194.463.360 5.833.900 12 month
582 Natri Clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%/500ml 61.530.000 61.530.000 1.845.900 12 month
583 Natri Clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%/1000ml 236.678.400 236.678.400 7.100.352 12 month
584 Bismuth; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 262,5mg 234.091.620 234.091.620 7.022.748 12 month
585 Famotidin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg/5ml 280.000.000 280.000.000 8.400.000 12 month
586 Guaiazulen + dimethicon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4mg + 3g 155.988.000 155.988.000 4.679.640 12 month
587 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 800mg + 400mg + 80mg/ 15g 413.260.120 413.260.120 12.397.803 12 month
588 Magnesium hydroxide + nhôm hydroxid +simethicon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: (800,4mg + 611,76mg + 80mg)/10ml 790.676.250 790.676.250 23.720.287 12 month
589 Esomeprazol ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 42.364.000 42.364.000 1.270.920 12 month
590 Rabeprazol natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 433.552.000 433.552.000 13.006.560 12 month
591 Rabeprazol natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 75.208.000 75.208.000 2.256.240 12 month
592 Rabeprazol natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 1.315.613.250 1.315.613.250 39.468.397 12 month
593 Rabeprazol natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 64.438.200 64.438.200 1.933.146 12 month
594 Rabeprazol natri; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 322.191.000 322.191.000 9.665.730 12 month
595 Rabeprazol natri; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 59.665.000 59.665.000 1.789.950 12 month
596 Rebamipid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 27.004.700 27.004.700 810.141 12 month
597 Rebamipid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 32.452.000 32.452.000 973.560 12 month
598 Rebamipid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 8.808.400 8.808.400 264.252 12 month
599 Sucralfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 10.835.000 10.835.000 325.050 12 month
600 Sucralfat ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1g 12.243.000 12.243.000 367.290 12 month
601 Domperidon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 904.220 904.220 27.126 12 month
602 Granisetron hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 3mg - 3ml 75.000.000 75.000.000 2.250.000 12 month
603 Granisetron hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/ml 19.200.000 19.200.000 576.000 12 month
604 Granisetron hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/ml 16.250.000 16.250.000 487.500 12 month
605 Metoclopramid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg - 2ml 93.294.000 93.294.000 2.798.820 12 month
606 Metoclopramid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg - 2ml 6.898.500 6.898.500 206.955 12 month
607 Metoclopramid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 840.000 840.000 25.200 12 month
608 Ondansetron; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 789.800.000 789.800.000 23.694.000 12 month
609 Ondansetron; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 445.995.000 445.995.000 13.379.850 12 month
610 Ondansetron; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 72.743.000 72.743.000 2.182.290 12 month
611 Ondansetron; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 65.450.000 65.450.000 1.963.500 12 month
612 Palonosetron; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg - 5ml 510.300.000 510.300.000 15.309.000 12 month
613 Palonosetron; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg - 5ml 364.500.000 364.500.000 10.935.000 12 month
614 Palonosetron; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg - 5ml 324.000.000 324.000.000 9.720.000 12 month
615 Palonosetron; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mg - 5ml 281.880.000 281.880.000 8.456.400 12 month
616 Palonosetron; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 0,075mg/ 1,5ml 52.000.000 52.000.000 1.560.000 12 month
617 Alverin citrat + Simethicon; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 60mg + 300mg 35.200.000 35.200.000 1.056.000 12 month
618 Alverin citrat + Simethicon; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 60mg + 300mg 27.500.000 27.500.000 825.000 12 month
619 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 55.000.000 55.000.000 1.650.000 12 month
620 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 26.000.000 26.000.000 780.000 12 month
621 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 27.300.000 27.300.000 819.000 12 month
622 Drotaverin hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 47.037.960 47.037.960 1.411.138 12 month
623 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 42.651.000 42.651.000 1.279.530 12 month
624 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 80mg 20.472.480 20.472.480 614.174 12 month
625 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg/ 2ml 13.424.180 13.424.180 402.725 12 month
626 Drotaverin hydrochloride; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg/ 2ml 5.566.000 5.566.000 166.980 12 month
627 Mebeverin hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 87.228.200 87.228.200 2.616.846 12 month
628 Mebeverin hydroclorid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 51.267.000 51.267.000 1.538.010 12 month
629 Papaverin HCl; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg - 2ml 2.300.000 2.300.000 69.000 12 month
630 Macrogol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10g 202.587.600 202.587.600 6.077.628 12 month
631 Macrogol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10g 161.160.000 161.160.000 4.834.800 12 month
632 Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali Clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g 146.400.000 146.400.000 4.392.000 12 month
633 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (19g + 7g) - 118ml 148.350.000 148.350.000 4.450.500 12 month
634 Sorbitol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5g 1.537.200 1.537.200 46.116 12 month
635 Bacillus subtilis; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10^7-10^8 CFU/250mg 67.500.000 67.500.000 2.025.000 12 month
636 Bacillus subtilis; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2 x 10^9 CFU 236.250.000 236.250.000 7.087.500 12 month
637 Bacillus clausii ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2 x 10^9 CFU 295.380.000 295.380.000 8.861.400 12 month
638 Bacillus clausii ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 2 x 10^9 CFU 116.550.000 116.550.000 3.496.500 12 month
639 Berberin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 5.166.000 5.166.000 154.980 12 month
640 Diosmectit; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 3g 92.018.000 92.018.000 2.760.540 12 month
641 Diosmectit; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3g 19.462.800 19.462.800 583.884 12 month
642 Saccharomyces boulardii; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 109 CFU 350.235.000 350.235.000 10.507.050 12 month
643 Saccharomyces boulardii; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2,5x109 tế bào/250mg 505.895.000 505.895.000 15.176.850 12 month
644 Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 14mg + 300mg + 300mg 156.400.000 156.400.000 4.692.000 12 month
645 Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 14mg + 300mg + 300mg 137.080.000 137.080.000 4.112.400 12 month
646 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 7mg + 150mg + 150mg 110.400.000 110.400.000 3.312.000 12 month
647 Diosmin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 3.751.662.720 3.751.662.720 112.549.881 12 month
648 Diosmin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 3.247.478.000 3.247.478.000 97.424.340 12 month
649 Diosmin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 2.752.100.000 2.752.100.000 82.563.000 12 month
650 Diosmin + Hesperidin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 450mg + 50mg 638.209.000 638.209.000 19.146.270 12 month
651 Diosmin + Hesperidin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 450mg + 50mg 357.040.000 357.040.000 10.711.200 12 month
652 Diosmin + Hesperidin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 450mg + 50mg 180.751.500 180.751.500 5.422.545 12 month
653 Amylase+ Lipase+ Protease; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg (18000 đơn vị Ph.Eur + 25000 đơn vị Ph.Eur+1000 đơn vị Ph. Eur) 183.209.110 183.209.110 5.496.273 12 month
654 Amylase+ Lipase+ Protease; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4080IU+ 3400IU+ 238IU 841.740.000 841.740.000 25.252.200 12 month
655 Citrulline Malate ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g - 10ml 38.885.000 38.885.000 1.166.550 12 month
656 Itoprid hydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 630.110.950 630.110.950 18.903.328 12 month
657 Itoprid hydrochlorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 333.912.810 333.912.810 10.017.384 12 month
658 Itoprid hydrochlorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 116.297.850 116.297.850 3.488.935 12 month
659 L-Ornithin - L- aspartat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5g - 10ml 385.250.000 385.250.000 11.557.500 12 month
660 L-Ornithin - L- aspartat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5g - 10ml 86.430.000 86.430.000 2.592.900 12 month
661 Mesalazine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 318.104.460 318.104.460 9.543.133 12 month
662 Mesalazine; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 211.641.000 211.641.000 6.349.230 12 month
663 Mesalazine; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 208.694.100 208.694.100 6.260.823 12 month
664 Mesalazine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g 386.946.000 386.946.000 11.608.380 12 month
665 Octreotid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,1mg/1ml - 1ml 327.821.760 327.821.760 9.834.652 12 month
666 Octreotid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,1mg/1ml - 1ml 309.120.000 309.120.000 9.273.600 12 month
667 Octreotid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 322.237.272 322.237.272 9.667.118 12 month
668 Octreotid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 398.490.300 398.490.300 11.954.709 12 month
669 Simethicon; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 40mg/ml x 30ml 53.300.000 53.300.000 1.599.000 12 month
670 Simethicon; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg/ml x 15ml 21.000.000 21.000.000 630.000 12 month
671 Silymarin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 140mg 452.254.600 452.254.600 13.567.638 12 month
672 Terlipressin Acetate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 74.487.000 74.487.000 2.234.610 12 month
673 Trimebutin maleate; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 7.044.240 7.044.240 211.327 12 month
674 Trimebutin maleate; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 680.140.000 680.140.000 20.404.200 12 month
675 Ursodeoxycholic acid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 217.558.000 217.558.000 6.526.740 12 month
676 Ursodeoxycholic acid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 83.340.400 83.340.400 2.500.212 12 month
677 Ursodeoxycholic acid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 39.965.200 39.965.200 1.198.956 12 month
678 Otilonium bromid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 6.660.000 6.660.000 199.800 12 month
679 Betamethason dipropionat + Betamethasone sodium phosphate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml + 2mg/ml 21.670.920 21.670.920 650.127 12 month
680 Dexamethason; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 3,3mg/ml - 1ml 469.200.000 469.200.000 14.076.000 12 month
681 Dexamethason; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3,3mg/ml - 1ml 14.369.250 14.369.250 431.077 12 month
682 Fluocinolon acetonid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,025% - 15g 49.770.000 49.770.000 1.493.100 12 month
683 Fluocinolon acetonid; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 0,025% /15g 49.770.000 49.770.000 1.493.100 12 month
684 Prednisolon ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1% - 5ml 127.048.000 127.048.000 3.811.440 12 month
685 Dapagliflozin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 1.113.888.000 1.113.888.000 33.416.640 12 month
686 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 5mg 130.976.000 130.976.000 3.929.280 12 month
687 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 5mg 130.976.000 130.976.000 3.929.280 12 month
688 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 2,5mg 40.266.500 40.266.500 1.207.995 12 month
689 Gliclazid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 279.166.440 279.166.440 8.374.993 12 month
690 Gliclazid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 164.646.000 164.646.000 4.939.380 12 month
691 Gliclazid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 43.539.720 43.539.720 1.306.191 12 month
692 Gliclazid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 40.673.660 40.673.660 1.220.209 12 month
693 Metformin hydrochlorid + Gliclazid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 80mg 262.312.500 262.312.500 7.869.375 12 month
694 Metformin hydrochlorid + Gliclazid ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 80mg 220.342.500 220.342.500 6.610.275 12 month
695 Metformin hydrochloride + Glimepirid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 2mg 528.720.000 528.720.000 15.861.600 12 month
696 Metformin hydrochloride + Glimepirid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg + 2mg 421.213.600 421.213.600 12.636.408 12 month
697 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300UI/3ml 415.000.000 415.000.000 12.450.000 12 month
698 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 300UI/3ml 277.999.000 277.999.000 8.339.970 12 month
699 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec); Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 300UI/3ml 219.000.000 219.000.000 6.570.000 12 month
700 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU - 10ml 50.503.000 50.503.000 1.515.090 12 month
701 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU - 10ml 31.500.000 31.500.000 945.000 12 month
702 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU - 10ml 60.911.000 60.911.000 1.827.330 12 month
703 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU - 10ml 60.911.000 60.911.000 1.827.330 12 month
704 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300IU/3ml 153.999.000 153.999.000 4.619.970 12 month
705 Insulin người trộn, hỗn hợp; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU/10ml (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 311.864.320 311.864.320 9.355.929 12 month
706 Insulin người trộn, hỗn hợp; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1000IU/10ml (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 311.864.320 311.864.320 9.355.929 12 month
707 Insulin người trộn, hỗn hợp; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100IU/ml - 3ml (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 1.174.380.000 1.174.380.000 35.231.400 12 month
708 Insulin người trộn, hỗn hợp; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100IU/ml - 3ml (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 1.174.380.000 1.174.380.000 35.231.400 12 month
709 Linagliptin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 444.304.000 444.304.000 13.329.120 12 month
710 Metformin hydroclorid ; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 750mg 291.859.000 291.859.000 8.755.770 12 month
711 Metformin hydroclorid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 750mg 193.855.820 193.855.820 5.815.674 12 month
712 Metformin hydroclorid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 750mg 193.855.820 193.855.820 5.815.674 12 month
713 Metformin hydroclorid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 69.689.340 69.689.340 2.090.680 12 month
714 Metformin hydroclorid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 69.689.340 69.689.340 2.090.680 12 month
715 Metformin hydroclorid ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 69.689.340 69.689.340 2.090.680 12 month
716 Metformin hydroclorid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 48.454.000 48.454.000 1.453.620 12 month
717 Repaglinid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 6.815.000 6.815.000 204.450 12 month
718 Sitagliptin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 208.292.500 208.292.500 6.248.775 12 month
719 Sitagliptin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 64.642.500 64.642.500 1.939.275 12 month
720 Sitagliptin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 485.875.000 485.875.000 14.576.250 12 month
721 Sitagliptin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 172.802.500 172.802.500 5.184.075 12 month
722 Sitagliptin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 400.925.000 400.925.000 12.027.750 12 month
723 Sitagliptin + Metformin hydroclorid ; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 50mg + 1000mg 5.096.880.000 5.096.880.000 152.906.400 12 month
724 Levothyroxine natri; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mcg 23.684.450 23.684.450 710.533 12 month
725 Levothyroxine natri; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mcg 23.684.450 23.684.450 710.533 12 month
726 Thiamazol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 43.092.000 43.092.000 1.292.760 12 month
727 Thiamazol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 13.573.980 13.573.980 407.219 12 month
728 Immuno globulin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/ml x 50ml 2.875.000.000 2.875.000.000 86.250.000 12 month
729 Immuno globulin; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 50mg/ml x 50ml 1.393.900.000 1.393.900.000 41.817.000 12 month
730 Huyết thanh kháng uốn ván (SAT); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1500IU 80.588.970 80.588.970 2.417.669 12 month
731 Baclofen; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 43.619.920 43.619.920 1.308.597 12 month
732 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100UI 251.475.000 251.475.000 7.544.250 12 month
733 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300U 240.047.000 240.047.000 7.201.410 12 month
734 Eperison hydroclorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 150.197.340 150.197.340 4.505.920 12 month
735 Eperison hydroclorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 54.939.440 54.939.440 1.648.183 12 month
736 Pyridostigmin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 24.795.000 24.795.000 743.850 12 month
737 Pyridostigmin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 60mg 12.149.550 12.149.550 364.486 12 month
738 Thiocolchicosid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2mg/ml - 2ml 51.200.000 51.200.000 1.536.000 12 month
739 Acetazolamid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 4.220.000 4.220.000 126.600 12 month
740 Atropin sulfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg/ml x 0,5ml 2.520.000 2.520.000 75.600 12 month
741 Brinzolamide + Timolol maleat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (10mg + 5mg)/ml - 5ml 155.400.000 155.400.000 4.662.000 12 month
742 Carbomer; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,2% - 10g 56.000.000 56.000.000 1.680.000 12 month
743 Fluorometholone; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,1% x 5ml 68.388.000 68.388.000 2.051.640 12 month
744 Glycerin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 120mg/12ml 2.520.000 2.520.000 75.600 12 month
745 Indomethacin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,1% - 5ml 122.400.000 122.400.000 3.672.000 12 month
746 Moxifloxacin + Dexamethason ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: (5mg/ml + 1mg/ml) x 2ml 2.100.000 2.100.000 63.000 12 month
747 Moxifloxacin + Dexamethason ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 5mg/ml + 1mg/ml x 5ml 11.000.000 11.000.000 330.000 12 month
748 Natri Carboxymethyl Cellulose; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5% - 15ml 769.224.000 769.224.000 23.076.720 12 month
749 Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (5mg + 9mg)/ml - 0,4ml 93.000.000 93.000.000 2.790.000 12 month
750 Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (5mg + 9mg)/ml - 15ml 165.700.000 165.700.000 4.971.000 12 month
751 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9% - 10ml 38.689.200 38.689.200 1.160.676 12 month
752 Natri Diquafosol; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg/ml - 5ml 90.772.500 90.772.500 2.723.175 12 month
753 Natri hyaluronat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/1ml. Ống 0,4ml 650.000 650.000 19.500 12 month
754 Natri hyaluronat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20mg - 2ml 2.073.500.000 2.073.500.000 62.205.000 12 month
755 Natri hyaluronat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg/2,5ml 261.200.000 261.200.000 7.836.000 12 month
756 Natri hyaluronat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg/2,5ml 200.000.000 200.000.000 6.000.000 12 month
757 Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (4mg + 3mg)/ml - 5ml 1.477.834.410 1.477.834.410 44.335.032 12 month
758 Ranibizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1,65mg/0,165ml 2.625.004.400 2.625.004.400 78.750.132 12 month
759 Ranibizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2,3mg/0,23ml 2.231.253.740 2.231.253.740 66.937.612 12 month
760 Tropicamid + Phenylephrine; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (50mg + 50mg) - 10ml 20.250.000 20.250.000 607.500 12 month
761 Betahistin dihydrochlorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 513.728.800 513.728.800 15.411.864 12 month
762 Betahistin dihydrochlorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 240.195.540 240.195.540 7.205.866 12 month
763 Betahistin dihydrochlorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 16mg 52.465.920 52.465.920 1.573.977 12 month
764 Acid Boric ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 3% - 10ml 3.150.000 3.150.000 94.500 12 month
765 Fluticason furoat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 27,5 mcg/ liều xịt - 60 liều 142.016.620 142.016.620 4.260.498 12 month
766 Fluticasone propionate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 125mcg/ liều xịt x 120 liều 356.647.700 356.647.700 10.699.431 12 month
767 Fluticason propionat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/Liều xịt x 60 liều 73.963.000 73.963.000 2.218.890 12 month
768 Naphazolin nitrat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,05% - 15ml 1.864.800 1.864.800 55.944 12 month
769 Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocain; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5mg + 1mg + 1,5mg 479.376.000 479.376.000 14.381.280 12 month
770 Dung dịch lọc màng bụng; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1,5% - 2 Lít 4.782.148.260 4.782.148.260 143.464.447 12 month
771 Dung dịch lọc màng bụng; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1,5% - 5Lít 1.572.630.000 1.572.630.000 47.178.900 12 month
772 Dung dịch lọc màng bụng; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5% - 2 Lít 4.702.406.700 4.702.406.700 141.072.201 12 month
773 Dung dịch lọc màng bụng; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 2,5% - 5Lít 1.728.380.000 1.728.380.000 51.851.400 12 month
774 Dung dịch lọc màng bụng; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 4,25% - 2 Lít 443.269.260 443.269.260 13.298.077 12 month
775 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5Lít 4.863.600.000 4.863.600.000 145.908.000 12 month
776 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium 1,75mmol/l, Magnesium 0,5mmol/l, Sodium 140 mmol/l, clorid 109,5mmol/l, Lactat 3mmol/l, hydrogen carbonat 32mmol/l 868.000.000 868.000.000 26.040.000 12 month
777 Etifoxin hydroclorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 5.577.000 5.577.000 167.310 12 month
778 Rotundin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 62.000.000 62.000.000 1.860.000 12 month
779 Zopiclon; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 7,5mg 62.205.500 62.205.500 1.866.165 12 month
780 Thioctic Acid ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 89.100.000 89.100.000 2.673.000 12 month
781 Amisulprid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 12.600.000 12.600.000 378.000 12 month
782 Amisulprid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 21.300.000 21.300.000 639.000 12 month
783 Donepezil hydrochloride; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 372.747.200 372.747.200 11.182.416 12 month
784 Donepezil hydrochloride; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 45.724.000 45.724.000 1.371.720 12 month
785 Donepezil hydrochloride; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 28.980.000 28.980.000 869.400 12 month
786 Levosulpirid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 25.194.000 25.194.000 755.820 12 month
787 Levosulpirid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 24.782.940 24.782.940 743.488 12 month
788 Levosulpirid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 96.425.000 96.425.000 2.892.750 12 month
789 Levosulpirid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 54.824.500 54.824.500 1.644.735 12 month
790 Olanzapin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 125.222.160 125.222.160 3.756.664 12 month
791 Olanzapin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 23.538.000 23.538.000 706.140 12 month
792 Olanzapin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 12.161.300 12.161.300 364.839 12 month
793 Quetiapin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 687.360.000 687.360.000 20.620.800 12 month
794 Risperidon; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg 2.790.000 2.790.000 83.700 12 month
795 Tofisopam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 472.302.200 472.302.200 14.169.066 12 month
796 Amitriptylin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 289.296.500 289.296.500 8.678.895 12 month
797 Amitriptylin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 153.362.000 153.362.000 4.600.860 12 month
798 Amitriptylin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 25mg 8.016.650 8.016.650 240.499 12 month
799 Fluoxetin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 20.400.000 20.400.000 612.000 12 month
800 Fluvoxamin maleat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 65.000.000 65.000.000 1.950.000 12 month
801 Mirtazapin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 412.936.000 412.936.000 12.388.080 12 month
802 Mirtazapin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 78.516.000 78.516.000 2.355.480 12 month
803 Mirtazapin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30mg 37.687.680 37.687.680 1.130.630 12 month
804 Paroxetin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 9.021.180 9.021.180 270.635 12 month
805 Sertralin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mg 27.597.500 27.597.500 827.925 12 month
806 Venlafaxin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 37,5mg 29.904.000 29.904.000 897.120 12 month
807 Venlafaxin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 45.000.000 45.000.000 1.350.000 12 month
808 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 386.623.960 386.623.960 11.598.718 12 month
809 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 184.426.000 184.426.000 5.532.780 12 month
810 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 34.705.620 34.705.620 1.041.168 12 month
811 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg - 5ml 96.936.840 96.936.840 2.908.105 12 month
812 Choline alfoscerat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1g - 4ml 266.805.000 266.805.000 8.004.150 12 month
813 Citicolin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/4ml 27.000.000 27.000.000 810.000 12 month
814 Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 1,33mg 2.274.030.000 2.274.030.000 68.220.900 12 month
815 Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5mg + 1,33mg 1.061.214.000 1.061.214.000 31.836.420 12 month
816 Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg + 2,660mg/2ml 108.000.000 108.000.000 3.240.000 12 month
817 Galantamin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5mg 817.950.000 817.950.000 24.538.500 12 month
818 Galantamin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8mg 217.080.000 217.080.000 6.512.400 12 month
819 Mecobalamin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mcg 54.574.500 54.574.500 1.637.235 12 month
820 Mecobalamin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 500mcg 37.500.000 37.500.000 1.125.000 12 month
821 Mecobalamin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mcg 18.300.000 18.300.000 549.000 12 month
822 Mecobalamin; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1500mcg 915.122.000 915.122.000 27.453.660 12 month
823 Mecobalamin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1500mcg 465.062.000 465.062.000 13.951.860 12 month
824 Mecobalamin; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mcg 58.895.100 58.895.100 1.766.853 12 month
825 Pentoxifylline; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/5ml 104.600.000 104.600.000 3.138.000 12 month
826 Piracetam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 283.168.000 283.168.000 8.495.040 12 month
827 Piracetam; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 238.923.000 238.923.000 7.167.690 12 month
828 Piracetam; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 400mg 115.037.000 115.037.000 3.451.110 12 month
829 Piracetam; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 12g - 60ml 47.400.000 47.400.000 1.422.000 12 month
830 Aminophyllin; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4,8% -5ml 10.764.390 10.764.390 322.931 12 month
831 Bambuterol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 62.721.000 62.721.000 1.881.630 12 month
832 Bambuterol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mg 19.939.500 19.939.500 598.185 12 month
833 Ipratropium + Fenoterol; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 250mcg/ml + 500mcg/ml x 20ml 119.150.100 119.150.100 3.574.503 12 month
834 Natri hyaluronat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1mg/ml x 5ml 171.000.000 171.000.000 5.130.000 12 month
835 Indacaterol + Glycopyrronium; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 110mcg + 50mcg 139.841.600 139.841.600 4.195.248 12 month
836 Salmeterol + Fluticasone propionate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (25mcg + 250mcg)/ liều - 120 liều 333.708.000 333.708.000 10.011.240 12 month
837 Salmeterol + Fluticasone propionate; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: (25mcg + 250mcg)/ liều - 120 liều 55.020.000 55.020.000 1.650.600 12 month
838 Salmeterol + Fluticasone propionate; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 25mcg + 125mcg 120 liều 42.000.000 42.000.000 1.260.000 12 month
839 Salmeterol + Fluticasone propionate; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 25mcg + 125mcg 120 liều 39.750.000 39.750.000 1.192.500 12 month
840 Salmeterol + Fluticasone propionate; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: (25mcg + 50mg)/ liều - 120 liều 50.000.000 50.000.000 1.500.000 12 month
841 Theophyllin monohydrate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 300mg 25.790.000 25.790.000 773.700 12 month
842 Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 25mg + 100mg + 20mg 91.345.800 91.345.800 2.740.374 12 month
843 Codein + Terpin hydrat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10mg + 100mg 27.000.000 27.000.000 810.000 12 month
844 Acetylcystein (N-Acetylcystein); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 53.543.500 53.543.500 1.606.305 12 month
845 Acetylcystein (N-Acetylcystein); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 14.948.850 14.948.850 448.465 12 month
846 Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococuspyogenes and viridans + Neisseria catarrhali; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 50 mg (7 mg hoạt chất) 168.000.000 168.000.000 5.040.000 12 month
847 Mometason furoat; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều 658.300.000 658.300.000 19.749.000 12 month
848 Mometason furoat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 50mcg/ liều - 60 liều 540.260.000 540.260.000 16.207.800 12 month
849 Kali clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 34.860.000 34.860.000 1.045.800 12 month
850 Kali clorid; Nhóm 3; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 34.030.000 34.030.000 1.020.900 12 month
851 Kali Clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 76.778.100 76.778.100 2.303.343 12 month
852 Magnesi aspartat + Kali aspartat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 140mg + 158mg 23.620.800 23.620.800 708.624 12 month
853 Magnesi Aspartat + Kali Aspartat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 140mg + 158mg 15.321.600 15.321.600 459.648 12 month
854 Natri clorid + Natri Citrat + Kali Clorid + Glucose khan + Kẽm; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5 mg 45.570.000 45.570.000 1.367.100 12 month
855 Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 350mg + 250mg + 150mg + 2000mg 49.380.000 49.380.000 1.481.400 12 month
856 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận); Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 5,4% - 250ml 410.400.000 410.400.000 12.312.000 12 month
857 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 6,1% - 200ml 34.877.400 34.877.400 1.046.322 12 month
858 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 7,2% - 200ml 1.457.050.000 1.457.050.000 43.711.500 12 month
859 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 7% - 250 ml 605.880.000 605.880.000 18.176.400 12 month
860 Acid amin* (cho bệnh nhân suy gan); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 8% - 250ml 916.750.000 916.750.000 27.502.500 12 month
861 Acid amin* (cho bệnh nhân suy gan); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 8% - 200ml 338.520.000 338.520.000 10.155.600 12 month
862 Acid amin thông thường; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 8,5% - 250ml 612.500.000 612.500.000 18.375.000 12 month
863 Acid amin thông thường; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 200ml 3.110.940.000 3.110.940.000 93.328.200 12 month
864 Acid amin thông thường; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 250ml 755.486.000 755.486.000 22.664.580 12 month
865 Acid amin thông thường; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 250ml 522.330.000 522.330.000 15.669.900 12 month
866 Acid amin + Glucose + Điện giải ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000ml 72.720.000 72.720.000 2.181.600 12 month
867 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1206ml 532.800.000 532.800.000 15.984.000 12 month
868 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1250ml 1.428.000.000 1.428.000.000 42.840.000 12 month
869 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1000ml 348.250.000 348.250.000 10.447.500 12 month
870 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1500ml 424.000.000 424.000.000 12.720.000 12 month
871 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1440ml 315.000.000 315.000.000 9.450.000 12 month
872 Acid amin + glucose + lipid -+điện giải; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 1440ml 312.500.000 312.500.000 9.375.000 12 month
873 Glucose; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 5%/500ml 213.720.000 213.720.000 6.411.600 12 month
874 Glucose; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5%/500ml 81.608.160 81.608.160 2.448.244 12 month
875 Glucose; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 500ml 114.750.000 114.750.000 3.442.500 12 month
876 Glucose; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 500ml 38.220.250 38.220.250 1.146.607 12 month
877 Glucose ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 30% - 500ml 17.236.800 17.236.800 517.104 12 month
878 Kali Clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 10ml 135.465.000 135.465.000 4.063.950 12 month
879 Kali Clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 10ml 28.890.990 28.890.990 866.729 12 month
880 Magnesi Sulfat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 15% - 10ml 53.978.400 53.978.400 1.619.352 12 month
881 Manitol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20% - 250ml 18.900.000 18.900.000 567.000 12 month
882 Natri clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,9% - 100ml 1.171.050.000 1.171.050.000 35.131.500 12 month
883 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9% - 100ml 480.130.500 480.130.500 14.403.915 12 month
884 Natri clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%/250ml 717.255.000 717.255.000 21.517.650 12 month
885 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%/250ml 321.678.000 321.678.000 9.650.340 12 month
886 Natri clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%-500ml 1.300.455.000 1.300.455.000 39.013.650 12 month
887 Natri clorid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%-500ml 733.590.000 733.590.000 22.007.700 12 month
888 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9%-500ml 429.283.530 429.283.530 12.878.505 12 month
889 Natri clorid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,9% - 1000ml 410.780.000 410.780.000 12.323.400 12 month
890 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,9% - 1000ml 261.470.400 261.470.400 7.844.112 12 month
891 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 100ml 118.134.800 118.134.800 3.544.044 12 month
892 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 10% 250ml 5.875.000 5.875.000 176.250 12 month
893 Natri clorid; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,45%/100ml 6.000.000 6.000.000 180.000 12 month
894 Nhũ dịch lipid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20% - 100ml 1.020.440.000 1.020.440.000 30.613.200 12 month
895 Nhũ dịch lipid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 20%/250ml 648.150.000 648.150.000 19.444.500 12 month
896 Nhũ dịch lipid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 20%/250ml 648.150.000 648.150.000 19.444.500 12 month
897 Nhũ dịch lipid; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 250ml 90.500.000 90.500.000 2.715.000 12 month
898 Nhũ dịch lipid; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 10% - 250ml 90.500.000 90.500.000 2.715.000 12 month
899 Natri clorid +Kali clorid+Monobasic Kali Phosphat + Natri Acetat + Magnesi Sulfat + Kẽm Sulfat + Dextrose; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500ml 25.840.000 25.840.000 775.200 12 month
900 Ringer lactat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500ml 377.130.000 377.130.000 11.313.900 12 month
901 Ringer lactat; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500ml 134.413.000 134.413.000 4.032.390 12 month
902 Nước cất pha tiêm; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500ml 81.708.900 81.708.900 2.451.267 12 month
903 Calci lactat gluconat + calci carbonat ; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1470mg + 150mg 163.020.000 163.020.000 4.890.600 12 month
904 Calci carbonat + vitamin D3; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1250mg + 440IU 95.760.000 95.760.000 2.872.800 12 month
905 Calci carbonat + Vitamin D3; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1250mg + 125IU 427.148.400 427.148.400 12.814.452 12 month
906 Magnesium gluconat + Calcium glycerophosphat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 426mg + 456mg/10ml 991.644.000 991.644.000 29.749.320 12 month
907 Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy thận); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 600mg 180.961.200 180.961.200 5.428.836 12 month
908 Calcitriol; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,25mcg 8.808.600 8.808.600 264.258 12 month
909 Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (50mg + 1,33mg + 0,70mg) x 10ml 84.132.000 84.132.000 2.523.960 12 month
910 Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri selenit + Kali Iodid…,; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (6,958mg + 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,260mg + 0,166mg) x 10ml 6.447.000 6.447.000 193.410 12 month
911 Vitamin A; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 5000IU 16.275.350 16.275.350 488.260 12 month
912 Vitamin A + Vitamin D; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 4000UI + 400UI 29.950.000 29.950.000 898.500 12 month
913 Vitamin B1 (Thiamin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 6.986.400 6.986.400 209.592 12 month
914 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg + 250mg + 1000mcg 347.034.600 347.034.600 10.411.038 12 month
915 Vitamin B6 (Pyridoxin); Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 250mg 3.288.000 3.288.000 98.640 12 month
916 Magnesi Lactat + Vitamin B6; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 470mg + 5mg 104.680.800 104.680.800 3.140.424 12 month
917 Magnesi Lactat + Vitamin B6; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 470mg + 5mg 22.597.760 22.597.760 677.932 12 month
918 Vitamin C; Nhóm 2; Nồng độ, hàm lượng: 1000mg 121.182.000 121.182.000 3.635.460 12 month
919 Vitamin C; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 1000mg 46.878.300 46.878.300 1.406.349 12 month
920 Vitamin C; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg - 5ml 29.549.520 29.549.520 886.485 12 month
921 Vitamin E; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 400UI 11.020.800 11.020.800 330.624 12 month
922 Vitamin PP; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 500mg 2.760.000 2.760.000 82.800 12 month
923 Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: (500mg+213mg+325mg)/10ml 6.951.000 6.951.000 208.530 12 month
924 Topotecan; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 80.000.000 80.000.000 2.400.000 12 month
925 Palbociclib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 75mg 148.680.000 148.680.000 4.460.400 12 month
926 Palbociclib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100mg 148.680.000 148.680.000 4.460.400 12 month
927 Palbociclib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 125mg 148.680.000 148.680.000 4.460.400 12 month
928 Olaparib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100 mg 585.900.000 585.900.000 17.577.000 12 month
929 Olaparib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150 mg 1.171.800.000 1.171.800.000 35.154.000 12 month
930 Eribulin mesylat; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1 mg/2 ml 1.209.600.000 1.209.600.000 36.288.000 12 month
931 Ibrutinib; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 140mg 322.700.000 322.700.000 9.681.000 12 month
932 Idarucizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2500mg/50ml 107.879.420 107.879.420 3.236.382 12 month
933 Atezolizumab ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1200mg - 20ml 3.698.400.000 3.698.400.000 110.952.000 12 month
934 Ceftolozane+ Tazobactam; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 1,5g 815.500.000 815.500.000 24.465.000 12 month
935 Lenvatinib mesilate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mg 189.000.000 189.000.000 5.670.000 12 month
936 Lenvatinib mesilate; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 4mg 1.158.948.000 1.158.948.000 34.768.440 12 month
937 Pembrolizumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 100 mg - 4ml 11.711.600.000 11.711.600.000 351.348.000 12 month
938 Durvalumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 120mg/2,4ml 209.353.720 209.353.720 6.280.611 12 month
939 Durvalumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 500mg/10ml 2.930.952.150 2.930.952.150 87.928.564 12 month
940 Pertuzumab; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 420mg/14ml 1.187.770.500 1.187.770.500 35.633.115 12 month
941 Ribociclib; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 444.000.000 444.000.000 13.320.000 12 month
942 Ceritinib; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 248.513.000 248.513.000 7.455.390 12 month
943 Tafluprost + Timolol maleat; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: (0,015mg/ml + 5mg/ml) x 0,3ml 3.780.000 3.780.000 113.400 12 month
944 Daratumumab ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/ml x 5ml 186.069.940 186.069.940 5.582.098 12 month
945 Daratumumab ; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 20mg/ml x 20ml 744.279.800 744.279.800 22.328.394 12 month
946 Enzalutamid; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 40mg 821.249.800 821.249.800 24.637.494 12 month
947 Alectinib hydrochloride; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 150mg 393.443.680 393.443.680 11.803.310 12 month
948 Ceftazidim + Avibactam.; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 2g + 0,5g 5.544.000.000 5.544.000.000 166.320.000 12 month
949 Argatroban; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 100mg/ml x 2,5ml 190.680.000 190.680.000 5.720.400 12 month
950 Molnupiravir; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 200mg 43.375.000 43.375.000 1.301.250 12 month
951 Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 20mcg/1ml; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 20mcg/1ml 395.640.000 395.640.000 11.869.200 12 month
952 Vắc xin uốn ván hấp phụ TT; Nhóm 4; Nồng độ, hàm lượng: 0,5ml 13.440.000 13.440.000 403.200 12 month
953 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 10mcg/0.5ml 424.644.000 424.644.000 12.739.320 12 month
954 Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: >=1000 CCID50; >=12500 CCID50; >=1000 CCID50, 0,5ml 658.480.000 658.480.000 19.754.400 12 month
955 A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like strain (A/Brisbane/02/2018, IVR-190); A/South Australia/34/2019 (H3N2)-like strain (A/South Australia/34/2019, IVR-197); B/Washington/02/2019-like strain (B/Washington/02/2019, wild type); B/Phuket/3073/2013-like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type); Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5ml 1.508.700.000 1.508.700.000 45.261.000 12 month
956 Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18. ; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 1.509.600.000 1.509.600.000 45.288.000 12 month
957 Huyết thanh polysaccharid phế cầu tuýp 1; 3; 4; 5; 6A; 6B; 7F; 9V;14; 18C; 19A; 19F; 23F; Protein vận chuyển CRM197 32mcg; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: 0,5ml (2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 4,4mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 2,2mcg; 32mcg) 2.154.600.000 2.154.600.000 64.638.000 12 month
958 Oka/Merck varicella virus, live, attenuated; Nhóm 1; Nồng độ, hàm lượng: >= 1350 PFU 714.440.000 714.440.000 21.433.200 12 month
959 Virus thủy đậu sống giảm độc lực ≥ 1.400 PFU; Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: ≥ 1.400 PFU/ 0,5ml 501.000.000 501.000.000 15.030.000 12 month
960 Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; virus rubella); Nhóm 5; Nồng độ, hàm lượng: 1000 CCID50; 5000 CCID50; 1000 CCID50 1.100.400.000 1.100.400.000 33.012.000 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Thống Nhất as follows:

  • Has relationships with 802 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 7.87 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 79.78%, Construction 4.09%, Consulting 1.29%, Non-consulting 14.62%, Mixed 0.00%, Other 0.22%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 10,184,124,341,143 VND, in which the total winning value is: 5,306,673,188,971 VND.
  • The savings rate is: 47.89%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Pack 1 - Medicines by Generic". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Pack 1 - Medicines by Generic" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 43

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second