Gói số 2: Thuốc Generic nhóm 2

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
87
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 2: Thuốc Generic nhóm 2
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
471.696.537.077 VND
Ngày đăng tải
17:55 23/11/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2314/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế thành phố Cần Thơ
Ngày phê duyệt
17/11/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 11.801.785.600 15.057.425.140 16 Xem chi tiết
2 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 11.259.510.200 13.591.331.494 34 Xem chi tiết
3 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 2.283.933.384 2.325.703.404 5 Xem chi tiết
4 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 19.890.021.300 22.465.318.700 21 Xem chi tiết
5 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 7.067.372.856 8.983.668.000 23 Xem chi tiết
6 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 506.224.000 506.224.000 3 Xem chi tiết
7 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 8.223.123.090 9.911.316.562 25 Xem chi tiết
8 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 11.397.950.000 11.538.563.760 14 Xem chi tiết
9 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 21.715.118.958 24.787.933.692 42 Xem chi tiết
10 vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 582.435.900 584.200.000 3 Xem chi tiết
11 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 4.538.348.404 4.567.024.500 11 Xem chi tiết
12 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.661.900.000 1.731.300.000 4 Xem chi tiết
13 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.051.530.000 3.107.460.000 9 Xem chi tiết
14 vn0315711984 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD 5.505.580.000 5.505.580.000 3 Xem chi tiết
15 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 29.337.723.160 31.128.001.040 19 Xem chi tiết
16 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 437.844.000 595.590.000 3 Xem chi tiết
17 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 3.535.406.000 3.754.106.000 7 Xem chi tiết
18 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 682.420.000 1.488.803.600 3 Xem chi tiết
19 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 907.200.000 1.101.600.000 2 Xem chi tiết
20 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 3.207.950.000 3.207.950.000 5 Xem chi tiết
21 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 763.075.680 773.680.680 4 Xem chi tiết
22 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 7.500.000 7.689.000 1 Xem chi tiết
23 vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 3.389.160.000 3.389.160.000 2 Xem chi tiết
24 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 1.403.025.600 1.470.480.000 2 Xem chi tiết
25 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 6.891.928.344 6.902.606.844 6 Xem chi tiết
26 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 6.974.600.800 7.175.860.800 7 Xem chi tiết
27 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 995.326.000 1.204.686.000 3 Xem chi tiết
28 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 5.584.343.420 7.717.269.950 17 Xem chi tiết
29 vn0315783308 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILLAPHARM 5.161.342.000 5.161.342.000 3 Xem chi tiết
30 vn3900244043 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH 2.845.960 2.845.960 1 Xem chi tiết
31 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 19.626.901.560 19.656.881.160 15 Xem chi tiết
32 vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 2.330.625.500 2.509.748.000 3 Xem chi tiết
33 vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 828.800.000 951.200.000 3 Xem chi tiết
34 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 924.780.800 1.029.702.800 4 Xem chi tiết
35 vn0304384485 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ 984.888.800 1.081.832.000 2 Xem chi tiết
36 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 2.260.356.000 2.260.356.000 2 Xem chi tiết
37 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 2.475.663.000 2.505.457.720 7 Xem chi tiết
38 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 416.250.000 425.494.850 2 Xem chi tiết
39 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 2.109.585.000 2.137.585.000 4 Xem chi tiết
40 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 1.593.600.000 1.874.496.000 3 Xem chi tiết
41 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 5.892.936.000 5.948.355.000 2 Xem chi tiết
42 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 5.215.000.000 12.633.710.000 1 Xem chi tiết
43 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 9.435.662.500 10.402.209.200 7 Xem chi tiết
44 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 2.969.002.900 3.005.684.000 5 Xem chi tiết
45 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 8.466.755.900 8.476.955.900 5 Xem chi tiết
46 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 479.840.000 479.840.000 2 Xem chi tiết
47 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 10.374.400.000 12.643.800.000 1 Xem chi tiết
48 vn0301450556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY CƯỜNG 597.432.000 601.956.000 2 Xem chi tiết
49 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 1.466.424.000 1.466.424.000 1 Xem chi tiết
50 vn1801369827 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HOÀN VŨ 10.963.473.150 10.976.123.000 2 Xem chi tiết
51 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 1.809.600.000 1.830.400.000 1 Xem chi tiết
52 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 229.782.000 241.828.000 2 Xem chi tiết
53 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 1.416.170.000 1.486.587.320 3 Xem chi tiết
54 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 654.080.000 659.033.600 3 Xem chi tiết
55 vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 2.487.364.500 2.972.005.025 9 Xem chi tiết
56 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 930.000.000 930.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 2.700.000.000 2.700.000.000 1 Xem chi tiết
58 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 4.247.854.440 5.427.614.580 7 Xem chi tiết
59 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 314.420.000 314.420.000 1 Xem chi tiết
60 vn0310631333 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG 825.764.500 851.235.000 1 Xem chi tiết
61 vn0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER 608.000 608.000 1 Xem chi tiết
62 vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 5.360.010 5.360.010 1 Xem chi tiết
63 vn0104968941 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI 1.613.145.000 1.613.145.000 1 Xem chi tiết
64 vn1600573847 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY NAM 405.860.000 433.880.000 2 Xem chi tiết
65 vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 147.000.000 150.000.000 1 Xem chi tiết
66 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 899.060.000 939.260.000 2 Xem chi tiết
67 vn0312460161 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD 70.690.500 989.667.000 1 Xem chi tiết
68 vn0106997793 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI 497.700.000 545.100.000 1 Xem chi tiết
69 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 12.618.068.000 25.341.874.000 1 Xem chi tiết
70 vn2001192989 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA 674.520.000 883.300.000 1 Xem chi tiết
71 vn0106312658 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH 2.077.920.000 2.295.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 4.811.557.680 4.811.557.680 1 Xem chi tiết
73 vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 31.600.000 31.600.000 1 Xem chi tiết
74 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 469.520.000 494.150.000 3 Xem chi tiết
75 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 12.879.090.000 14.063.899.200 2 Xem chi tiết
76 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 2.932.322.000 3.192.148.000 1 Xem chi tiết
77 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 119.000.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 77 nhà thầu 323.795.870.396 374.136.204.171 422

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2230200007235.01 Abiratred Abiraterone acetate VN3-121-19 Ấn Độ Viên 11.500 808.254.500
2230240014699.01 SaVi Acarbose 100 Acarbose VD-24268-16 Việt Nam Viên 96.000 366.912.000
2230280014703.01 SAVI ACARBOSE 25 Acarbose VD-28030-17 Việt Nam Viên 426.800 746.900.000
2230200023143.01 SaVi Acarbose 50 Acarbose VD-21685-14 Việt Nam Viên 812.873 1.601.359.810
2230210000400.01 Speenac S Aceclofenac VN-19212-15 Hàn Quốc Viên 55.000 259.600.000
2230200016770.01 Stadleucin Acetylleucin(N-Acetyl-DL-leucin) VD-27543-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 113.200 261.492.000
2190940007509.01 Aspirin Stella 81mg Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) VD-27517-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 1.870.910 636.109.400
2230220010369.01 Clopiaspirin 75/100 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat); Acid acetylsalicylic VD-34727-20 Việt Nam Viên 22.000 209.000.000
2230240005956.01 Medskin Acyclovir 200 Aciclovir VD-20576-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 8.638 7.325.024
2230240005994.01 Herpacy ophthalmic ointment Aciclovir VN-18449-14; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 226/QĐ-QLD, 03/04/2023 Samil Pharm. Co., Ltd Tube 200 15.800.000
2230280022531.01 Medskin Clovir 800 Aciclovir VD-22035-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 38.306 122.579.200
2230240010318.01 Aspirin Stella 81mg Acid Acetyl salicylic VD-27517-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 100.000 34.000.000
2230240010387.01 PFERTZEL Acid acetylsalicylic+Clopidogrel VD-20526-14 (Công văn gia hạn số 6174e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 52.000 301.600.000
2230240018550.01 Hepagold Acid amin(Dùng cho bệnh nhân suy gan) VN-21298-18 JW Life Science Corporation Túi 6.160 748.440.000
2230210018634.01 Nephgold Acid amin* VN-21299-18 JW Life Science Corporation Túi 1.600 176.000.000
2230200018675.01 Hepagold Acid amin* VN-21298-18 JW Life Science Corporation Túi 7.740 688.860.000
2230220018686.01 Hepagold Acid amin* VN-21298-18 JW Life Science Corporation Túi 400 48.600.000
2230280018770.01 Mg - Tan Inj. Acid amin+glucose+lipid(*) VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 1.700 981.750.000
2230200018781.01 MG-TAN Inj Acid amin+glucose+lipid(*) VN-21331-18 MG Co., Ltd. Túi 3.200 3.304.000.000
2230270022688.01 Haemostop 100mg/ml Acid tranexamic VN-21942-19 Indonesia Ống 35.042 402.983.000
2230210022693.01 Tranexamic Acid Injection Acid Tranexamic VN-22932-21 Đài Loan Ống 115.280 634.040.000
2230210024659.01 Zynadex 40 Aescin (dưới dạng natri aescinat) VD-33897-19 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viên 64.800 583.200.000
2230280003011.01 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 7.320 13.176.000
2230250022196.01 SaViAlben 400 Albendazol VD-27052-17 Việt Nam Viên 26.320 85.224.160
2230240001668.01 SaViDrinate Alendronate+Cholecalciferol VD-28041-17 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Viên 3.400 197.200.000
2230230022154.01 Angut 300 Allopurinol VD-26593-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 904.418 460.348.762
2230210020415.01 Yumangel F Almagat VN-19209-15 Hàn Quốc Gói 10.100 62.115.000
2230250020420.01 Yumangel Almagat VN-17995-14 Hàn Quốc Gói 500 2.205.000
2230220020436.01 GRAZYME Alpha amylase + Papain + Simethicon VN-21612-18 India Viên 42.400 144.160.000
2230240001675.01 AlphaDHG Alpha chymotrypsin VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 813.970 553.499.600
2230210023270.01 Chemacin Amikacin VN-16436-13 Italy Ống 45.600 1.115.376.000
2230210004590.01 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin VN-19684-16 Korea Chai 5.000 252.420.000
2230220023284.01 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin VN-19684-16 Korea Chai 5.500 277.662.000
2230250004581.01 Chemacin Amikacin VN-16436-13 Italy Ống 11.760 287.649.600
2230220008854.01 Amcoda 100 Amiodaron VD-28014-17 Việt Nam Viên 41.000 73.800.000
2230210022723.01 Amcoda 200 Amiodaron VD-32534-19 Việt Nam Viên 56.473 146.265.070
2230210016647.01 Amitriptylin 10mg Amitriptylin hydroclorid VD-18903-13. Gia hạn đến 23/05/2027. Số QĐ 277/QĐ-QLD Việt Nam Viên 16.000 11.200.000
2230250016652.01 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid VD-31039-18 Việt Nam Viên 157.240 149.378.000
2230260008920.01 AMLODAC 5 Amlodipin VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 2.841.292 667.703.620
2230230008936.01 AMDEPIN DUO Amlodipin+Atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 64.040 252.958.000
2230250003300.01 Bactamox 1,5g Amoxcilin+Sulbactam VD-28647-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 52.050 2.862.697.950
2230280022210.01 Moxilen 250mg Amoxicilin VN-17098-13 (CV GIA HẠN 265/QĐ-QLD, 11/05/2022) Cyprus Viên 1.000 1.600.000
2230270022220.01 Amoxicillin Capsules BP 500mg Amoxicilin VN-20228-17 India Viên 361.000 360.278.000
2230270003120.01 Claminat 600 Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-31711-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 40.160 1.180.704.000
2230240003136.01 Claminat 1,2g Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 109.300 4.246.305.000
2230260003154.01 Imefed 250mg/31,25mg Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-31714-19 Việt Nam Gói 18.400 138.000.000
2230240003167.01 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-32838-19 Việt Nam Gói 41.300 404.740.000
2230210003210.01 Curam 625mg Tab 10x8's Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate) 125mg VN-17966-14 Slovenia Viên 105.440 442.637.120
2230230022246.01 Biocemet SC 500mg/62,5mg Amoxicilin+acid clavulanic VD-33451-19 Việt Nam Gói 80.786 872.488.800
2230210003234.01 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 316.800 2.993.760.000
2230240003242.01 Biocemet tab 500mg/62,5mg Amoxicilin+Acid Clavulanic VD-33450-19 Việt Nam Viên 27.100 256.095.000
2230220003286.01 Curam 1000mg Tab 10x8's Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg VN-18321-14 Slovenia Viên 160.300 1.088.437.000
2230220003101.01 Pharmox IMP 1g Amoxicillin VD-31724-19 Việt Nam Viên 53.400 276.985.800
2230200024676.01 Nerusyn 1,5g Ampicilin+Sulbactam VD-26158-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 2.810 112.400.000
2230270023722.01 Auropennz 3.0 Ampicilin+Sulbactam 890110068923 India Lọ 22.000 2.089.626.000
2230220022737.01 Atenolol STADA 50 mg Atenolol VD-23232-15 Việt Nam Viên 57.600 29.376.000
2230230022826.01 Lipvar 20 Atorvastatin VD-29524-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.603.280 551.528.320
2230250010476.01 Vaslor-40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) VD-28487-17 Việt Nam Viên 10.000 13.350.000
2230240023622.01 Ezecept 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 893110064223 Việt Nam Viên 32.000 176.000.000
2230220016279.01 Betosiban 37,5mg/5ml Vial 1's Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) VN-22720-21 Đài Loan Lọ 50 86.400.000
2230240020478.01 Winduza Azacitidine VN3-123-19 Ấn Độ Lọ 336 2.709.504.000
2230210022396.01 Zaromax 500 Azithromycin VD-26006-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 91.542 576.714.600
2230200005019.01 Azicine Azithromycin(dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-20541-14 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 50.800 182.880.000
2230200015377.01 Zabavnik Baclofen VD-29727-18 Việt Nam Viên 1.600 2.064.000
2230270015390.01 Bacfenz 20 Baclofen VD-30488-18 Việt Nam Viên 88.000 325.600.000
2230210017156.01 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 72.050 122.485.000
2230220016057.01 Betahistine Stella 16mg Betahistin VD-25487-16 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 1.217.898 755.096.760
2230250010490.01 SaVi Bezafibrate 200 Bezafibrat VD-21893-14 Việt Nam Viên 156.000 452.400.000
2230230007250.01 Calutas 50 Bicalutamid VN3-328-21 India Viên 25.000 485.000.000
2230200024645.01 Bilazin 20 Bilastine VD3-94-20 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 Viên 36.000 324.000.000
2230250013095.01 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.400 6.426.000
2230270013105.01 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 114.800 36.162.000
2230250011800.01 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 163.120 644.324.000
2230210009069.01 Bisoprolol 2.5mg Tablets Bisoprolol VD-32399-19 Việt Nam Viên 2.310.000 1.848.000.000
2230200009086.01 SaVi Prolol 5 Bisoprolol VD-23656-15 Việt Nam Viên 420.000 157.500.000
2230220009110.01 SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat+Hydrochlorothiazid VD-20813-14 Việt Nam Viên 45.000 99.000.000
2230220023246.01 Bromhexin Actavis 8mg Bromhexin hydrochlorid VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Bulgaria Viên 168.000 81.480.000
2230230022000.01 Regivell Bupivacain HCl VN-21647-18 Indonesia Ống 10.494 204.633.000
2230370000142.01 Boncium Calci carbonat + vitamin D3 VN-20172-16 Gracure Pharmaceuticals Ltd. Viên 146.550 542.235.000
2230210019259.01 GONCAL Calci carbonat+Calci gluconolactat VD-20946-14 (Công văn gia hạn số 4098e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021) Việt Nam Viên 366.000 713.700.000
2230240019274.01 CALCIUM STELLA 500MG Calci carbonat+calci gluconolactat VD-27518-17 Việt Nam Viên 293.660 1.027.810.000
2230230019314.01 Boncium Calci carbonat+Colecalciferol(Vitamin D3) VN-20172-16 Gracure Pharmaceuticals Ltd. Viên 100.000 370.000.000
2230200019467.01 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Ukraine Chai/Lọ/Ống/Túi 113.276 1.529.226.000
2230240019427.01 CLIPOXID-300 Calci lactat VD-34168-20 Việt Nam Viên 231.560 416.808.000
2230210019488.01 Orkan SoftCapsule Calcitriol VN-20486-17 Korea Viên 91.000 171.990.000
2230250009142.01 Sartan/HCTZ Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid VD-28027-17 Việt Nam Viên 60.000 252.000.000
2230210006440.01 Naprocap-500 Capecitabin VN3-281-20 Ấn Độ Viên 745.000 5.215.000.000
2230200022740.01 Captopril Stella 25mg Captopril VD-27519-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 337.742 165.493.580
2230250009203.01 Peruzi 12,5 Carvedilol VD-31090-18 Việt Nam Viên 9.000 7.650.000
2230200009215.01 SaVi Carvedilol 6.25 Carvedilol VD-23654-15 Việt Nam Viên 523.000 256.270.000
2230210003371.01 Imeclor 125 Cefaclor VD-18963-13 Việt Nam Gói 145.500 540.823.500
2230230003412.01 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor VD-26433-17 Việt Nam Viên 44.800 154.560.000
2230240003495.01 Cefadroxil 250mg Cefadroxil VD-21305-14 Việt Nam Gói 76.000 255.360.000
2230240022274.01 Cephalexin PMP 500 Cefalexin VD-24958-16 Việt Nam Viên 827.600 1.200.020.000
2230270003564.01 Tenafathin 1000 Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000mg VD-23661-15 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 20.588 1.544.100.000
2230230003573.01 Tenafathin 2000 Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g VD-28682-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 1.200 162.000.000
2230200003589.01 TENADOL 1000 Cefamandol VD-35454-21 Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 12.800 829.312.000
2230280003592.01 CEFAMANDOL 2G Cefamandol VD-31707-19 Việt Nam Lọ 19.600 2.548.000.000
2230280022289.01 Zolifast 1000 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g VD-23021-15 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 8.100 153.090.000
2230250024794.01 Zolifast 2000 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g VD-23022-15 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 8.000 293.600.000
2230280003615.01 Imenir 125mg Cefdinir VD-27893-17 Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Gói 32.520 390.240.000
2230220003682.01 Ceftanir Cefdinir VD-24957-16 Việt Nam Viên 52.480 414.592.000
2230260003710.01 Imexime 100 Cefixim VD-30398-18 Việt Nam Gói 155.000 1.057.875.000
2230220022317.01 Cefixime Stada 200mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) VD-35469-21 Việt Nam Viên 107.800 770.770.000
2230230003726.01 IMEXIME 50 Cefixim VD-31116-18 Việt Nam Gói 160.040 800.200.000
2230210003791.01 CERAAPIX Cefoperazon VD-20038-13 Việt Nam Lọ 54.600 2.347.800.000
2230220003804.01 CEFOPEFAST 2000 Cefoperazon VD-35038-21 Việt Nam Lọ 10.200 918.000.000
2230210003821.01 CEFOPERAZONE 0,5G Cefoperazon VD-31708-19 Việt Nam Lọ 59.000 2.065.000.000
2230220003835.01 Cefopefast-S 1500 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36148-22 Việt Nam Lọ 162.100 10.374.400.000
2230260003840.01 SULRAAPIX 2G Cefoperazon+Sulbactam VD-35471-21 Công ty cổ phần Pymepharco Lọ 15.810 1.212.468.900
2230280003882.01 FOTIMYD 500 Cefotiam VD-34243-20 Việt Nam Lọ 1.200 63.600.000
2230200003893.01 Fotimyd 2000 Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 2g VD-34242-20 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 13.000 1.625.000.000
2230250003904.01 Tenafotin 1000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) VD-23019-15 Việt Nam Lọ 21.320 1.471.080.000
2230280003912.01 Tenafotin 2000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g VD-23020-15 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 50.754 5.062.711.500
2230280023545.01 Astode 2g Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) VN-22551-20 Ấn Độ Lọ 8.000 2.119.600.000
2230210003920.01 Imedoxim 100 Cefpodoxim VD-32835-19 Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương Gói 11.200 89.600.000
2230220003989.01 Imedoxim 200 Cefpodoxim VD-27891-17 Việt Nam Viên 34.000 210.800.000
2230270004066.01 Doncef inj. Cefradin VD-34364-20 Công ty cổ phần Pymepharco Lọ 9.000 283.500.000
2230240004119.01 ZOXIMCEF 1 G Ceftizoxim VD-29359-18 Việt Nam Lọ 69.000 4.761.000.000
2230200004128.01 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g VD-30505-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 6.298 595.161.000
2230230004174.01 Ceftriaxone 500 Ceftriaxon VD-19011-13 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 97.000 1.843.000.000
2230250000453.01 Gracox Celecoxib VN-21868-19 India Viên 80.800 66.660.000
2230230000466.01 Gracox Celecoxib VN-21868-19 India Viên 2.307.500 1.903.687.500
2230230003559.01 Cephalexin PMP 250 Cephalexin VD-24429-16 Việt Nam Viên 15.000 13.185.000
2230260001860.01 Cetirizine EG 10 mg Cetirizin VD-34963-21 Việt Nam Viên 90.480 33.930.000
2230240007943.01 ZILAMAC-50 Cilostazol VN-19705-16 (Công văn gia hạn số 12101e/QLD-ĐK ngày 28/06/2021) Ấn Độ Viên 22.000 63.294.000
2230260011869.01 Suwelin Injection 300 mg/ 2ml Cimetidine VN-21343-18 Đài Loan Ống 3.200 17.600.000
2230220005211.01 Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml Ciprofloxacin VN-20713-17 gia hạn theo QĐ 573/QĐ-QLD Hy Lạp Chai/Lọ/Ống/Túi 93.644 3.923.215.380
2230210005269.01 SaViCipro Ciprofloxacin VD-29125-18 Việt Nam Viên 141.600 140.184.000
2230280006487.01 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 10.400 1.809.600.000
2230240016822.01 Cholinaar 500mg/4ml Citicolin (dưới dạng citicolin natri) VN-20855-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 20.600 515.865.200
2230240022403.01 Clabact 250 Clarithromycin VD-27560-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 38.000 85.500.000
2230260022414.01 Clabact 500 Clarithromycin VD-27561-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 95.000 355.775.000
2230230022352.01 Fullgram Injection 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) VN-20968-18 Hàn Quốc Ống 18.104 1.466.424.000
2230210006112.01 Chimitol vaginal tablet Clotrimazol VN-18623-15 Hàn Quốc Viên 500 25.000.000
2230210004279.01 Cloxacillin 1g Cloxacilin VD-26156-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 24.460 1.078.686.000
2230250001566.01 Colchicine Stella 1mg Colchicin VD-24573-16 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 66.980 73.678.000
2230220005723.01 Colistin 1 MIU Colistin* VD-35188-21 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 1.600 480.000.000
2230230005768.01 Comopas Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính VN-22030-19 Hàn Quốc Lọ 500 442.500.000
2230280016851.01 HORNOL Cytidin-5-monophosphat disodium+Uridin VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 1.646.988 7.230.277.320
2230200006597.01 Thuốc tiêm Decitabine 50mg/lọ Decitabine 50mg/lọ VN3-57-18 Ấn Độ Lọ 160 1.413.360.000
2230280002014.01 ZOLASTYN Desloratadin VD-28924-18 Việt Nam Viên 117.800 57.722.000
2230280016288.01 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 Singapore Túi 102.030 7.976.501.340
2230220016293.01 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 Singapore Túi 84.030 6.569.297.340
2230230016306.01 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21179-18 Singapore Túi 5.000 390.890.000
2230250000545.01 Eytanac Ophthalmic Solution Diclofenac VN-11307-10; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 Samil Pharmaceutical Co., Ltd. Lọ 4.300 184.900.000
2211160001020.01 Diclofenac DHG Diclofenac VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.800 425.600
2230230022031.01 Diclofenac DHG Diclofenac VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 447.200 67.974.400
2230230008622.01 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem VD-27522-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 378.000 453.600.000
2230260013740.01 Diosfort Diosmin VD-28020-17 Có công văn gia hạn visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 100.400 597.380.000
2230200013755.01 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 1.319.046 1.253.093.700
2230210013769.01 Savidimin 1000 Diosmin; Hesperidin VD-34734-20 Việt Nam Viên 5.600 32.480.000
2230200012826.01 Modom's Domperidon VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 766.100 206.847.000
2230270024255.01 LUPIPEZIL Donepezil VN-18694-15 (Công văn gia hạn số 8627e/QLD-ĐK ngày 25/05/2021) Ấn Độ Viên 12.000 43.200.000
2230280009235.01 Schaaf Doxazosin VD-30348-18 Việt Nam Viên 56.000 252.000.000
2230230006666.01 CHEMODOX Doxorubicin hydrochlorid VN-21967-19 India Lọ/ống 40 152.000.000
2230210013035.01 Zecein 40 Drotaverin clohydrat VD-33895-19 Việt Nam Viên 338.000 236.600.000
2230260007558.01 Dutabit 0.5 Dutasterid VN-22590-20 Aurobindo Pharma Limited Viên 89.250 1.124.550.000
2230230022758.01 Enalapril Stella 10mg Enalapril 893110049423 (VD-21768-14) (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 14.400 7.128.000
2230270022763.01 Enalapril Stella 5mg Enalapril VD-26561-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 157.900 57.633.500
2230230009261.01 S-Enala 5 Enalapril maleat+Hydroclorothiazide VD-31044-18 Công ty cổ phần dược phẩm Danapha Viên 300.000 930.000.000
2230200007983.01 Lupiparin Enoxaparin natri VN-18358-14 Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd. Bơm tiêm 9.480 649.380.000
2230230015439.01 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 1.146.900 524.133.300
2230210006693.01 4-Epeedo-50 Epirubicin hydrocholorid VN3-287-20 India Lọ 1.150 362.250.000
2230260018110.01 Savi Eprazinone 50 Eprazinon VD-21352-14 (CV GIA HẠN 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) Việt Nam Viên 289.500 237.390.000
2230230024721.01 Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml Erythropoietin tái tổ hợp VN-14503-12 Hàn Quốc Bơm tiêm 20.000 2.700.000.000
2230280000591.01 Etocox 200 Etodolac VD-30235-18 Việt Nam Viên 220.000 704.000.000
2230210000639.01 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib VD-25268-16 (Công văn gia hạn số 15869e/QLD-ĐK ngày 06/09/2021) Việt Nam Viên 260.000 1.040.000.000
2230280007262.01 BESTANE Exemestan VN3-344-21 India Viên 5.000 129.000.000
2230280010514.01 Sezstad 10 Ezetimibe VD-21116-14 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 92.000 276.000.000
2230260022933.01 Fatodin 40 Famotidin VD-22367-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 42.000.000
2230210009311.01 Felodipine Stella 5mg retard Felodipin VD-26562-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 103.600 155.400.000
2230210010522.01 FIBROFIN -145 Fenofibrat VN-19183-15 India Viên 90.480 533.832.000
2230200010549.01 Fenostad 160 Fenofibrat 893110107123 (VD-26563-17) (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 112.800 214.320.000
2211130001555.01 Bredomax 300 Fenofibrat VD-23652-15 Có công văn gia hạn 05 năm từ ngày 23/05/2022 đến 23/05/2027 Việt Nam Viên 5.000 16.500.000
2230210022846.01 Bredomax 300 Fenofibrat VD-23652-15 Có công văn gia hạn Visa 05 năm từ 23/05/2022 đến 23/05/2027 Việt Nam Viên 22.000 72.600.000
2230260017243.01 Berodual 20ml Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 1.580 153.054.600
2230280002113.01 Fexodinefast 120 Fexofenadin VD-34225-20 Việt Nam Viên 95.600 77.914.000
2230250002129.01 Xonatrix Forte Fexofenadin hydroclorid VD-34679-20 Việt Nam Viên 108.880 121.401.200
2230280002168.01 SaViFexo 60 Fexofenadin VD-25775-16 Việt Nam Viên 420.200 308.847.000
2230270007579.01 Manduka Flavoxat HCl VD-28472-17 Việt Nam Viên 30.000 180.000.000
2211150001566.01 Salgad Fluconazol VD-28483-17 Việt Nam Viên 100 694.900
2230210022556.01 Salgad Fluconazol VD-28483-17 Việt Nam Viên 11.000 76.439.000
2230210006389.01 Fluzinstad 5 Flunarizin VD-25479-16 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 13.500 13.230.000
2230280015595.01 Hanlimfumeron eye drops Fluorometholon VN-12609-11 Hàn Quốc Lọ 1.980 47.193.300
2230270016670.01 Nufotin Fluoxetin HCl VD-31043-18 Việt Nam Viên 305.530 308.585.300
2230250007278.01 Eranfu Fulvestrant VN3-259-20 Ấn Độ Bơm tiêm 290 1.082.381.500
2230280011696.01 Franilax Spironolacton; Furosemid VD-28458-17 Việt Nam Viên 158.242 189.890.400
2230220011045.01 Fucidin Cream Acid Fusidic VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Tuýp 160 12.012.000
2230260002737.01 Neubatel Gabapentin VD-28921-18 Việt Nam Viên 224.800 198.948.000
2230280002748.01 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 278.000 266.880.000
2230260002768.01 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 24.000 95.760.000
2230260002775.01 Gabapentin 600 Gabapentin VD-28022-17 Việt Nam Viên 10.000 60.000.000
2230240012145.01 TRIMAFORT Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VN-20750-17 Hàn Quốc Gói 79.600 314.420.000
2230240021086.01 Geloplasma Inj 500ml Bag 20's Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 900 99.000.000
2230200006757.01 Gemita 1g 1's Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 4.854 1.553.270.292
2230240006762.01 Gemcitabin "Ebewe" 200mg/20ml 1's Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) VN-21918-19 Áo Lọ 6.050 825.764.500
2230210016906.01 Gikorcen Ginkgo biloba VN-22803-21 Korea Prime Pharm. Co., Ltd. Viên 11.200 72.800.000
2230200014745.01 GliritDHG 500 mg/2,5mg Glibenclamid+Metformin VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 288.000 604.800.000
2230250014757.01 GliritDHG 500mg/5mg Glibenclamid+Metformin VD-24599-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 86.800 200.508.000
2211180000430.01 Glumeron 30 MR Gliclazid VD-25040-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.779.700 994.852.300
2230200014769.01 Glumeron 60 MR Gliclazid VD-35985-22 Việt Nam Viên 1.481.900 3.393.551.000
2230210014780.01 Glimsure 1 Glimepirid VN-22287-19 Aurobindo Pharma Limited Viên 700.000 840.000.000
2230240014798.01 Flodilan-2 Glimepirid VD-28457-17 Việt Nam Viên 1.022.000 439.460.000
2230220014800.01 PERGLIM 3 Glimepirid VN-21624-18 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) India Viên 80.000 104.000.000
2230260014815.01 SaViPiride 4 Glimepirid VD-24275-16 Việt Nam Viên 160.800 131.695.200
2230210014889.01 SAVI GLIPIZIDE 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 81.000 238.950.000
2230240022670.01 Heparin- Belmed Heparin natri VN-18524-14 Belarus Chai/Lọ/Ống/Túi 38.918 5.720.946.000
2230200021125.01 IVF-C Injection 5000IU Human Chorionic Gonadotropin QLSP-1122-18 Hàn Quốc Lọ 30 5.360.010
2230260006377.01 HCQ Hydroxy cloroquin VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 11.200 50.176.000
2230220006775.01 Hytinon Hydroxyurea(Hydroxycarbamid) VN-22158-19 Korea Viên 375.150 1.613.145.000
2230200023013.01 Buscopan Hyoscin butylbromid VN-20661-17 Pháp Viên 880 985.600
2230280022067.01 Ibuprofen 400 mg Ibuprofen VD-21202-14. Gia hạn đến 08/10/2026. Số QĐ 572/QĐ-QLD Việt Nam Viên 467.600 196.392.000
2230240007141.01 IMATINIB MESILATE TABLETS 100MG Imatinib VN3-377-21 kèm quyết định 309/QĐ-QLD ngày 9/06/2022 India Viên 138.000 3.243.000.000
2230220007154.01 Imatinib Teva 400mg Imatinib (dưới dạng Imatinib mesilate) VN3-395-22 Croatia Viên 44.100 6.791.400.000
2230220009332.01 Indopril 5 Imidapril VD-26574-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 26.800 49.580.000
2230210021214.01 Imiquad Imiquimod VN-19965-16 Ấn Độ Gói 100 6.000.000
2230280015090.01 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 3.000 165.000.000
2230280009402.01 Riosart 300mg Irbesartan VN-17573-13 India Viên 800 1.760.000
2230200009420.01 IRBEZYD H 150/12,5 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-15748-12 Ấn Độ Viên 279.900 727.740.000
2230320000468.01 Irinotel 40mg/2ml 1's Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20679-17 Ấn Độ Lọ 295 61.950.000
2230370001354.01 Irinotel 100mg/5ml 1's Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20678-17 Ấn Độ Lọ 700 320.600.000
2230250008725.01 Isoday 20 Isosorbid mononitrat VN-23147-22 Ấn Độ Viên 60.000 147.000.000
2230240008742.01 VASOTRATE-30 OD Isosorbid mononitrat VN-12691-11 Ấn Độ Viên 230.300 587.955.900
2230270011187.01 SOTRETRAN 10MG Isotretinoin VN-20347-17 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 10.500 68.250.000
2230280013782.01 Eltium 50 Itoprid VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 108.600 210.684.000
2230200006177.01 Itranstad Itraconazol VD-22671-15 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 14.400 100.800.000
2230230010212.01 Ivaswift 5 Ivabradin VN-22118-19 India Viên 134.000 335.000.000
2230230010229.01 NISTEN-F Ivabradin VD-21061-14 (Quyết định gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) Việt Nam Viên 134.400 712.320.000
2230230015668.01 Posod eye drops Kali iodid+natri iodid VN-18428-14 Hàn Quốc Lọ 29.960 855.657.600
2230270013556.01 Zinc Kẽm Gluconat VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD Việt Nam Viên 123.800 77.994.000
2230260013481.01 Grazincure Kẽm sulfat VN-16776-13 Gracure Pharmaceuticals Ltd. Chai 51.740 1.552.200.000
2230220009479.01 Huntelaar Lacidipin VD-19661-13 Việt Nam Viên 101.200 445.280.000
2230270023043.01 Duphalac 10g/15ml Sachets 20's Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) VN-20896-18 Hà Lan Gói 57.076 147.940.992
2230230005898.01 Lamivudine SaVi 100 Lamivudin VD-34229-20 Việt Nam Viên 42.040 91.647.200
2230270011972.01 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol VD-21353-14 Việt Nam Viên 223.000 267.600.000
2230210011987.01 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol VD-21353-14 Việt Nam Viên 62.800 75.360.000
2230230002781.01 Dovestam 250 Levetiracetam VD-34223-20 Việt Nam Viên 11.000 61.600.000
2230250002792.01 Levpiram Levetiracetam VD-25092-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 47.500.000
2230220002258.01 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 Việt Nam Viên 349.400 1.044.706.000
2230280002281.01 Levocetirizin 5mg Levocetirizin dihydroclorid VD-27701-17. GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024. SỐ QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 42.400 20.352.000
2230210022440.01 LEVODHG 250 Levofloxacin VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD Việt Nam Viên 8.373 8.540.460
2230260005301.01 Philevomels eye drops Levofloxacin VN-11257-10 Hàn Quốc Lọ 22.760 709.770.600
2230280005336.01 Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml Levofloxacin VN-21230-18 Hy Lạp Chai 7.900 497.700.000
2230250016492.01 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 206.400 402.480.000
2230350000025.01 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 50.000 190.000.000
2230260015263.01 Levothyrox Tab 50mcg 3x10's Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 159.000 160.113.000
2230210015121.01 Trajenta 5mg Linagliptin VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Mỹ Viên 15.000 242.340.000
2230200005811.01 Macdin 600 Linezolid* VN-20015-16 Ấn Độ Viên 12.046 204.782.000
2230200005828.01 Linod Linezolid* VN-14446-12 Ấn Độ Lọ 35.246 12.618.068.000
2230230009506.01 LISORIL-10 Lisinopril VN-16797-13 Ấn Độ Viên 173.640 208.368.000
2230270009528.01 SaVi Lisinopril 5 Lisinopril VD-24852-16 Việt Nam Viên 803.000 674.520.000
2230200009536.01 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate VN-22716-21 India Viên 30.000 170.730.000
2230280009556.01 UmenoHCT 10/12,5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-29131-18 Việt Nam Viên 36.000 97.200.000
2230230009568.01 UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril+hydroclorothiazid VD-29132-18 Việt Nam Viên 82.476 223.427.484
2230240023059.01 Loperamide STELLA Loperamid VD-25985-16 Việt Nam Viên 5.473 2.845.960
2230220022171.01 Clanoz Loratadin VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD Việt Nam Viên 685.573 194.702.732
2230250013804.01 Heltec L-Ornithin - L- aspartat VN-21957-19 Hàn Quốc Gói 16 608.000
2230230009575.01 Lostad T100 Losartan VD-23973-15 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 100.800 216.720.000
2230230009582.01 PV-LOS 25 Tablet Losartan VN-22631-20 Bangladesh Viên 366.000 135.054.000
2230210009625.01 LOSACAR-H Losartan kali + Hydrochlorothiazide VN-16146-13 Ấn Độ Viên 472.400 307.060.000
2230240000845.01 Loxorox Loxoprofen VN-22712-21 Korea Viên 141.000 512.253.000
2230250012012.01 ALUMASTAD Magnesi hydroxid+Nhôm hydroxid VD-34904-20 Việt Nam Viên 463.342 875.716.380
2230250022202.01 Fubenzon Mebendazol VD-20552-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 31.880 153.024.000
2230260022070.01 Reumokam Meloxicam VN-15387-12 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Ukraine Chai/Lọ/Ống/Túi 31.296 619.660.800
2230230016535.01 Meloxicam 15mg Meloxicam VD-31520-19 Việt Nam Viên 734.050 308.301.000
2230230002323.01 MEZINET TABLETS 5MG Mequitazin VN-15807-12 U chu Pharmaceuical Co., Ltd Viên 32.000 127.200.000
2230220013889.01 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin(mesalamin) VD-35552-22 Việt Nam Viên 4.800 37.920.000
2230230015194.01 Metsav 500 Metformin VD-26252-17 Việt Nam Viên 19.000 6.175.000
2230250015204.01 Glumeform 750 XR Metformin VD-35539-22 Việt Nam Viên 716.000 1.360.400.000
2230200023167.01 Glumeform 850 Metformin VD-27564-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.658.642 2.631.268.530
2230200023501.01 Methopil Methocarbamol VD-26679-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 200.000 490.000.000
2230280023514.01 Methocarbamol 750 Methocarbamol VD-34232-20 Việt Nam Viên 20.000 90.000.000
2230220023086.01 GOMES Methyl prednisolon VD-19660-13 (Công văn gia hạn số 2669e/QLD-ĐK ngày 02/03/2021) Việt Nam Viên 499.440 684.232.800
2211150000606.01 Creao Inj. Methyl prednisolon VN-21439-18 Korea Lọ 186.013 5.578.157.844
2230270023098.01 Metilone-4 Methylprednisolone VD-24518-16 Việt Nam Viên 1.181.492 720.710.120
2230210023119.01 Creao Inj. Methyl prednisolone VN-21439-18 Korea Lọ 4.500 134.946.000
2230220004856.01 Metronidazol 250 Metronidazol VD-22036-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 959.580 172.724.400
2230210005160.01 ZidocinDHG Metronidazol+Spiramycine VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 24.500 36.113.000
2230220021464.01 Geloplasma Inj 500ml Bag 20's Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 1.000 110.000.000
2230280018275.01 Momate Mometason furoat VN-19174-15 Ấn Độ Chai/lọ 850 150.280.000
2230270005407.01 MOTARUTE Moxifloxacin VN-17705-14 Hàn Quốc Chai/Lọ/Ống/Túi 5.780 323.102.000
2230250005434.01 Moxifloxacin 400mg/250ml Mỗi chai 250ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) VD-35545-22 Việt Nam Chai 5.012 1.253.000.000
2230220005464.01 MOTARUTE Moxifloxacin VN-17705-14 Hàn Quốc Lọ 12.775 714.122.500
2230240011261.01 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Korea Tuýp 940 35.250.000
2230260011289.01 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Korea Tuýp 2.730 267.540.000
2230230011301.01 Aipenxin Ointment Mupirocin VN-22253-19 Hàn Quốc Tuýp 4.440 310.675.680
2230220000919.01 Natondix Nabumeton VD-29111-18 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Viên 5.000 44.250.000
2230280018169.01 Stacytine 200 CAP N-acetylcystein VD-22667-15 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 311.200 239.624.000
2230280019036.01 Sodium Chloride Injection Natri clorid VN-21747-19 TRung Quốc Chai/Lọ/Ống/Túi 563.446 7.040.257.770
2230260015768.01 HYRANPLUS Natri hyaluronat VN-22981-21 Hàn Quốc Lọ 3.400 197.200.000
2230240015771.01 Hyaluron Eye Drops Natri hyaluronat VN-21104-18 Hàn Quốc Ống 4.700 56.400.000
2230210015787.01 Polkab Natri hyaluronat VN-22980-21 Hàn Quốc Ống 74.400 889.080.000
2230200017272.01 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 94.254 70.690.500
2230260017281.01 Molukat 4 Natri Montelukast VD-33303-19 Việt Nam Viên 19.200 21.888.000
2230240017294.01 SaVi Montelukast 5 Natri Montelukast VD-28035-17 Việt Nam Viên 11.600 11.205.600
2230200009703.01 Nebicard-2.5 Nebivolol VN- 21141-18 India Viên 158.000 564.060.000
2230280009723.01 Khouma Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VD-21480-14 Việt Nam Viên 296.784 370.980.000
2230360001333.01 EASYEF Nepidermin QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Korea Chai/Lọ/Ống 1.000 2.300.000.000
2211160000665.01 Nifedipin T20 retard Nifedipin VD-24568-16 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 2.149.707 1.182.338.850
2230270010746.01 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 200 54.000.000
2230260011494.01 Kagawas-150 Nizatidin VD-30342-18 Việt Nam Viên 133.200 359.640.000
2230210002619.01 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 7.000 314.930.000
2230270005506.01 Eyflox ophthalmic ointment Ofloxacin VN-17200-13; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 Samil Pharm. Co., Ltd tuýp 7.670 381.735.900
2230240022465.01 Octavic Ofloxacin VN-22485-19 Hàn Quốc Lọ 15.002 415.855.440
2230280005534.01 Ofcin Ofloxacin VD-20580-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 144.000 89.856.000
2230260005585.01 Octavic Ofloxacin VN-22485-19 Hàn Quốc Lọ 13.900 385.308.000
2230270015901.01 OLOTEDIN Olopatadin hydroclorid VN-23046-22 Hàn Quốc Lọ 550 23.100.000
2230220012448.01 OCID Omeprazol VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 48.000 11.760.000
2230250012456.01 OCID Omeprazol VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 734.204 179.879.980
2230280012464.01 ULCOMEZ Omeprazol VN-19282-15 Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. Lọ 19.800 690.822.000
2230220022980.01 Ondanov 4mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20857-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 18.050 126.350.000
2230200022993.01 Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 35.000 264.250.000
2230210012939.01 Slandom 4 Ondansetron VD-29840-18 Việt Nam Viên 1.200 3.780.000
2230210012960.01 Slandom 8 Ondansetron(dưới dạng Ondansetron HCl) VD-28043-17 Việt Nam Viên 63.500 234.061.000
2230220004399.01 Oxacillin 1g Oxacilin VD-26162-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 18.979 872.844.210
2230260004403.01 Oxacillin IMP 250mg Oxacilin VD-31722-19 Việt Nam Viên 880 3.696.000
2230280004421.01 Oxacillin 0,5g Oxacilin VD-26161-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 160 5.040.000
2230240004430.01 Oxacillin IMP 500mg Oxacilin VD-31723-19 Việt Nam Viên 11.906 87.509.100
2230380000675.01 Oxitan 50mg/10ml 1's Oxaliplatin VN-20417-17 Ấn Độ Lọ 1.800 468.000.000
2230250006936.01 PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) Paclitaxel(Công thức Polymeric Micelle) VN2-351-15 kèm công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28 tháng 07 năm 2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 4297/QLD-ĐK ngày 28/3/2019 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc, thay đổi công ty đăng ký; công văn 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP Korea Chai/Lọ/Ống/Túi 50 195.000.000
2230240006946.01 PAXUS PM Paclitaxel(Công thức Polymeric Micelle) VN2-396-15 kèm công văn số 2649e/QLD-ĐK ngày 10/5/2022 V/v duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành Korea Chai/Lọ/Ống/Túi 50 62.500.000
2230230012612.01 Nolpaza 20mg Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) VN-22133-19 Slovenia Viên 1.000 7.500.000
2211150000712.01 Pantium-40 Pantoprazol VN-20525-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 India Viên 780.000 456.300.000
2230220001152.01 Hapacol 325 Paracetamol VD-20559-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 647.000 122.930.000
2211110000745.01 Paracetamol 500 Paracetamol VD-31850-19 Việt Nam Viên 154.000 249.480.000
2230220022119.01 Paracetamol 500mg Paracetamol VD-24086-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.454.750 466.402.500
2230270022121.01 Hapacol 650 Paracetamol VD-21138-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.984.606 5.766.918.150
2211140001224.01 Efferalgan 80mg Sachets Paracetamol VN-19070-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Pháp Gói 38.500 74.613.000
2230370000708.01 Hapacol pain Paracetamol + Ibuprofen VD-26598-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 45.000 35.460.000
2230260001334.01 Coldacmin Sinus Paracetamol+Chlorpheniramin VD-25497-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 66.000 18.018.000
2230260001419.01 Dibulaxan Paracetamol, Ibuprofen VD-30234-18 Việt Nam Viên 33.600 11.424.000
2230270001423.01 Nakibu Paracetamol+methocarbamol VD-34233-20 Việt Nam Viên 116.000 348.000.000
2230200006979.01 Podoxred 500mg Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg VN3-60-18 Ấn Độ Lọ 570 642.390.000
2230260009781.01 PeriSaVi 5 Perindopril VD-33529-19 Việt Nam Viên 60.000 257.400.000
2230380000712.01 Coperil 4 Perindopril erbumin VD-22039-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 22.320.000
2230270009856.01 VT-Amlopril Perindopril + Amlodipin VN-22963-21 Ấn Độ Viên 540.000 2.077.920.000
2230240009909.01 Coperil plus Perindopril+indapamid VD-23386-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 222.400 511.520.000
2230230008042.01 Vik 1 Inj Phytomenadion(dùng được cho trẻ sơ sinh) VN-21634-18 Korea Chai/Lọ/Ống/Túi 34.400 378.400.000
2230260004472.01 Pidisai Inj. 1g Piperacilin VN-22191-19 Korea Lọ 2.100 136.489.500
2230210004453.01 Piperacillin 2g Piperacilin VD-26851-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 56.400 3.908.520.000
2230200017050.01 Neuropyl 400 Piracetam VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 60.000 47.700.000
2230250017093.01 Piracetam STADA 800 mg Piracetam VD-18057-12 Việt Nam Viên 840.000 630.000.000
2211170001690.01 TORICAM CAPSULES 20MG Piroxicam VN-15808-12 U chu Pharmaceuical Co., Ltd Viên 26.000 109.200.000
2230350000735.01 Pitator Tablets 4mg Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calcium) VN-22667-20 Đài Loan Viên 1.200 22.200.000
2230200002650.01 Pampara Pralidoxim VN-14809-12 Đài Loan Ống 380 30.780.000
2230220010611.01 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin natri VD-25265-16 Việt Nam Viên 18.000 75.600.000
2230220010628.01 Fasthan 20 Pravastatin VD-28021-17 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 142.000 1.015.300.000
2230280002830.01 Prega 100 Pregabalin VN-19975-16 Ấn Độ Viên 46.000 386.400.000
2230260002874.01 MORITIUS Pregabalin VD-19664-13 (Công văn gia hạn số 651e/QLD-ĐK ngày 08/02/2021) Việt Nam Viên 96.800 116.160.000
2230220002883.01 MORITIUS Pregabalin VD-19664-13 (Công văn gia hạn số 651e/QLD-ĐK ngày 08/02/2021) Việt Nam Viên 505.534 606.640.800
2230230012667.01 BAROLE 10 Rabeprazol VN-20563-17 kèm công văn số 4108/QLD-ĐK ngày 9/3/2018 V/v đính chính cấp số quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 90.000 129.600.000
2230200012680.01 BAROLE 20 Rabeprazol VN-20805-17 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 145.080 391.716.000
2230220012691.01 Raxium 20 Rabeprazol VD-28574-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 156.400 78.825.600
2230230010014.01 Torpace-5 Ramipril VN-20351-17 Ấn Độ Viên 57.600 190.080.000
2230210012731.01 Damipid Rebamipid VD-30232-18 Việt Nam Viên 27.000 59.400.000
2230220015227.01 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 24.000 55.200.000
2230220010420.01 Rivaxored Rivaroxaban VN-22641-20 Ấn Độ Viên 2.160 44.815.680
2230210000387.01 Noveron Rocuronium bromid VN-21645-18 Indonesia Lọ 30.080 1.323.489.920
2230200010693.01 Ravastel-5 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-27450-17 Việt Nam Viên 58.800 28.224.000
2230230002378.01 ZEALARGY Rupatadin VN-20664-17 (CVGH: 62/QĐ-QLD) India Viên 550.000 3.245.000.000
2230350000827.01 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 Ấn Độ Bình xịt 2.250 231.750.000
2230260017496.01 Combiwave SF 125 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 20mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 125mcg fluticason propionat) VN-18897-15 Ấn Độ Bình xịt 800 67.200.000
2230260025149.01 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 Ấn Độ Bình xịt 5.600 576.800.000
2230270016717.01 Lexostad 50 Sertraline VD-34907-20 Việt Nam Viên 327.240 425.412.000
2230280022852.01 Simvastatin Stella 10mg Simvastatin VD-26568-17 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 34.900 21.987.000
2230210022860.01 Simvastatin Savi 20 Simvastatin VD-25275-16 Việt Nam Viên 260.000 168.740.000
2230230010700.01 Simvastatin Savi 40 Simvastatin VD-35519-21 Việt Nam Viên 70.000 280.000.000
2230220010710.01 Simvofix 10/10 mg Simvastatin+Ezetimib VN-23136-22 India Viên 90.000 404.100.000
2230250015235.01 ZLATKO-25 Sitagliptin VD-23924-15 (Công văn gia hạn số 832e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021) Việt Nam Viên 66.000 396.000.000
2230240015887.01 Hameron eye drops Sodium hyaluronate VN-15585-12 Hàn Quốc Lọ 30.100 944.989.500
2230230005157.01 Rovas 3M Spiramycin VD-21785-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 134.000 590.940.000
2230220022904.01 Entacron 25 Spironolacton VD-25261-16 Việt Nam Viên 770.012 1.212.768.900
2230250011718.01 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 55.000 132.825.000
2230270023227.01 Sulpirid 50mg Sulpirid VD-26682-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 312.024 121.689.360
2230280006036.01 Momencef 375mg Sultamicilin VD-31721-19 Việt Nam Viên 17.000 231.200.000
2230360001340.01 Ultra-Technekow FM Technetium 99m (Tc99m) 3262/QLD-KD Hà Lan mCi 49.680 4.811.557.680
2230280006982.01 Ufur Capsule Tegafur-Uracil VN-17677-14 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Taiwan Viên 115.000 4.542.500.000
2230210010072.01 SaVi Telmisartan 80 Telmisartan VD-26258-17 Việt Nam Viên 94.400 84.960.000
2230220010086.01 TELI H Telmisartan+Hydrochlorothiazid VN-17662-14 Ấn Độ Viên 534.000 534.000.000
2230280010095.01 Telma 80 H Plus Telmisartan+Hydrochlorothiazid VN-22406-19 Ấn Độ Viên 4.000 31.600.000
2230250022523.01 SaVi Tenofovir 300 Tenofovir disoproxil fumarat VD-35348-21 Việt Nam Viên 776.872 1.925.088.816
2230270006336.01 Terbisil 250 mg Tablets Terbinafine VN-14091-11 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 28.000 388.080.000
2230240007509.01 Domide Capsules 50mg Thalidomid VN2-243-14 (CV GIA HẠN 2508E/QLD-ĐK, 04/05/2022) Taiwan Viên 2.300 136.160.000
2230200015308.01 GLOCKNER-10 Thiamazol(Methimazol) VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) Việt Nam Viên 87.000 164.430.000
2230260015508.01 Bourabia-4 Thiocolchicosid VD-32808-19 Việt Nam Viên 141.000 521.700.000
2230230015514.01 BOURABIA-8 Thiocolchicosid VD-32809-19 Việt Nam Viên 18.000 108.000.000
2230230004549.01 Ticarlinat 1,6g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat kali tương đương Ticarcilin + Acid clavulanic VD-28958-18 Việt Nam Lọ 7.360 772.800.000
2230220004559.01 Ticarlinat 3,2g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat kali tương đương Ticarcilin + Acid clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Lọ 23.160 3.751.920.000
2230260004946.01 Tinidazol 500 Tinidazol VD-24623-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 9.360 9.828.000
2230250004710.01 PHILTOBAX EYE DROPS Tobramycin VN-19519-15 Hàn Quốc Lọ 13.868 381.370.000
2230230004785.01 PHILOCLEX Tobramycin+dexamethason VN-19518-15 Hàn Quốc Chai/Lọ/Ống/Túi 2.720 89.760.000
2230240015528.01 Mynarac Tolperison VD-30132-18 CV gia hạn số 225/QĐ-QLD Việt Nam Viên 138.352 219.979.680
2230350000919.01 Samsca Tablets 15mg Tolvaptan VN2-565-17 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Hàn Quốc Viên 18 5.670.000
2230220002920.01 Tormita 25 Topiramat VN-17612-13 Ấn Độ Viên 43.600 138.560.800
2230220007192.01 Hertraz 150 Trastuzumab QLSP-H03-1174-19 India Chai/Lọ/Ống/Túi 560 5.785.920.000
2230220007208.01 Hertraz 440 Trastuzumab QLSP-H03-1175-19 India Chai/Lọ/Ống/Túi 270 7.093.170.000
2230230014142.01 Iboten Trimebutin maleat VD-22698-15 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 278.550 173.815.200
2230210008796.01 Metazrel Trimetazidine dihydrochloride VD-28474-17 Việt Nam Viên 330.000 95.700.000
2230210008802.01 Vastec 35 MR Trimetazidin VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.178.100 879.952.400
2230230008813.01 Vastec 35 MR Trimetazidin VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 150.000 60.600.000
2230220023741.01 Uruso Ursodeoxycholic acid VN-14659-12 Hàn Quốc Viên 9.600 56.544.000
2230240014170.01 CUELLAR Ursodeoxycholic acid VD-19654-13 (Quyết định gia hạn số 198/QĐ-QLD, ngày 24/03/2023) Việt Nam Viên 39.900 167.580.000
2230210014193.01 URSOLIV 250 Ursodeoxycholic acid VN-18372-14 kèm công văn số 976/QLD-ĐK ngày 19/01/2016 về việc thay đổi tên nhà sản xuất, thay đổi địa điểm sản xuất và quyết định số 265/QĐ-QLD ngày 11 tháng 5 năm 2022 V/v duy trì hiệu lực số đắng ký 05 năm kể từ ngày ký (11/5/2022) Thailand Viên 15.000 127.500.000
2230350000933.01 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 3.000 7.437.000
2230360000947.01 Depakine Chrono Natri valproate + Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 9.000 62.748.000
2230220010116.01 Tabarex Valsartan VD-30351-18 Việt Nam Viên 31.600 44.714.000
2230270010159.01 Dembele Valsartan; Hydroclorothiazid VD-21051-14 Việt Nam Viên 10.000 32.000.000
2230260005875.01 Vecmid 1gm Vancomycin VN-22662-20 Swiss Parenterals Pvt. Ltd Lọ 37.118 2.932.322.000
2230230022512.01 Vanconex-CP (500mg) Vancomycin 890110012623 India Chai/Lọ/Ống/Túi 62.973 3.722.963.760
2230230007069.01 VINORELBINE ALVOGEN 20MG SOFT CAPSULES Vinorelbin VN3-378-21 Taiwan Viên 500 550.000.000
2230200007075.01 VINORELBINE ALVOGEN 80MG SOFT CAPSULES Vinorelbin VN3-379-21 Taiwan Viên 500 2.100.000.000
2230280017100.01 VINCESTAD 10 Vinpocetin VD-34467-20 Việt Nam Viên 78.000 244.920.000
2230270017110.01 VINCESTAD 5 Vinpocetin VD-34468-20 Việt Nam Viên 53.000 116.600.000
2230220019737.01 SAVI 3B Vitamin B1+B6+B12 VD-30494-18 Việt Nam Viên 104.800 161.392.000
2230230019758.01 Scanneuron Vitamin B1+B6+B12 VD-22677-15 (CÓ GIA HẠN) Việt Nam Viên 400.000 440.000.000
2230300000037.01 Vitamin 3B Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 VD-35073-21 Việt Nam Viên 100.000 119.000.000
2230230019956.01 Magnesi - B6 Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.577.624 891.357.560
2230230020051.01 Amsurvit-C 1000 Vitamin C(Acid ascorbic) VD-33526-19 Việt Nam Viên 546.880 957.040.000
2230280020179.01 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Bangladesh Viên 222.100 421.990.000
2230230001777.01 ZOLED Zoledronic acid VN-22776-21 Ấn Độ Chai/Lọ/Ống/Túi 3.500 980.000.000
2230250001795.01 ZORUXA Zoledronic acid 890110030623 (VN-20562-17) kèm quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Chai/Lọ/Ống/Túi 806 3.989.700.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1040 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1305 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25349 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39403 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi có thể nói với anh, anh bạn trung thực, về điều để tin: hãy tin vào cuộc sống; nó dạy hay hơn sách vở hay nhà diễn thuyết. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây