Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2230200007235.01 | Abiratred | Abiraterone acetate | VN3-121-19 | Ấn Độ | Viên | 11.500 | 808.254.500 |
2230240014699.01 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 366.912.000 |
2230280014703.01 | SAVI ACARBOSE 25 | Acarbose | VD-28030-17 | Việt Nam | Viên | 426.800 | 746.900.000 |
2230200023143.01 | SaVi Acarbose 50 | Acarbose | VD-21685-14 | Việt Nam | Viên | 812.873 | 1.601.359.810 |
2230210000400.01 | Speenac S | Aceclofenac | VN-19212-15 | Hàn Quốc | Viên | 55.000 | 259.600.000 |
2230200016770.01 | Stadleucin | Acetylleucin(N-Acetyl-DL-leucin) | VD-27543-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 113.200 | 261.492.000 |
2190940007509.01 | Aspirin Stella 81mg | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VD-27517-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 1.870.910 | 636.109.400 |
2230220010369.01 | Clopiaspirin 75/100 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat); Acid acetylsalicylic | VD-34727-20 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 209.000.000 |
2230240005956.01 | Medskin Acyclovir 200 | Aciclovir | VD-20576-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 8.638 | 7.325.024 |
2230240005994.01 | Herpacy ophthalmic ointment | Aciclovir | VN-18449-14; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 226/QĐ-QLD, 03/04/2023 | Samil Pharm. Co., Ltd | Tube | 200 | 15.800.000 |
2230280022531.01 | Medskin Clovir 800 | Aciclovir | VD-22035-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 38.306 | 122.579.200 |
2230240010318.01 | Aspirin Stella 81mg | Acid Acetyl salicylic | VD-27517-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 34.000.000 |
2230240010387.01 | PFERTZEL | Acid acetylsalicylic+Clopidogrel | VD-20526-14 (Công văn gia hạn số 6174e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 52.000 | 301.600.000 |
2230240018550.01 | Hepagold | Acid amin(Dùng cho bệnh nhân suy gan) | VN-21298-18 | JW Life Science Corporation | Túi | 6.160 | 748.440.000 |
2230210018634.01 | Nephgold | Acid amin* | VN-21299-18 | JW Life Science Corporation | Túi | 1.600 | 176.000.000 |
2230200018675.01 | Hepagold | Acid amin* | VN-21298-18 | JW Life Science Corporation | Túi | 7.740 | 688.860.000 |
2230220018686.01 | Hepagold | Acid amin* | VN-21298-18 | JW Life Science Corporation | Túi | 400 | 48.600.000 |
2230280018770.01 | Mg - Tan Inj. | Acid amin+glucose+lipid(*) | VN-21330-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.700 | 981.750.000 |
2230200018781.01 | MG-TAN Inj | Acid amin+glucose+lipid(*) | VN-21331-18 | MG Co., Ltd. | Túi | 3.200 | 3.304.000.000 |
2230270022688.01 | Haemostop 100mg/ml | Acid tranexamic | VN-21942-19 | Indonesia | Ống | 35.042 | 402.983.000 |
2230210022693.01 | Tranexamic Acid Injection | Acid Tranexamic | VN-22932-21 | Đài Loan | Ống | 115.280 | 634.040.000 |
2230210024659.01 | Zynadex 40 | Aescin (dưới dạng natri aescinat) | VD-33897-19 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viên | 64.800 | 583.200.000 |
2230280003011.01 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 7.320 | 13.176.000 |
2230250022196.01 | SaViAlben 400 | Albendazol | VD-27052-17 | Việt Nam | Viên | 26.320 | 85.224.160 |
2230240001668.01 | SaViDrinate | Alendronate+Cholecalciferol | VD-28041-17 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Viên | 3.400 | 197.200.000 |
2230230022154.01 | Angut 300 | Allopurinol | VD-26593-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 904.418 | 460.348.762 |
2230210020415.01 | Yumangel F | Almagat | VN-19209-15 | Hàn Quốc | Gói | 10.100 | 62.115.000 |
2230250020420.01 | Yumangel | Almagat | VN-17995-14 | Hàn Quốc | Gói | 500 | 2.205.000 |
2230220020436.01 | GRAZYME | Alpha amylase + Papain + Simethicon | VN-21612-18 | India | Viên | 42.400 | 144.160.000 |
2230240001675.01 | AlphaDHG | Alpha chymotrypsin | VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 813.970 | 553.499.600 |
2230210023270.01 | Chemacin | Amikacin | VN-16436-13 | Italy | Ống | 45.600 | 1.115.376.000 |
2230210004590.01 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin | VN-19684-16 | Korea | Chai | 5.000 | 252.420.000 |
2230220023284.01 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin | VN-19684-16 | Korea | Chai | 5.500 | 277.662.000 |
2230250004581.01 | Chemacin | Amikacin | VN-16436-13 | Italy | Ống | 11.760 | 287.649.600 |
2230220008854.01 | Amcoda 100 | Amiodaron | VD-28014-17 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 73.800.000 |
2230210022723.01 | Amcoda 200 | Amiodaron | VD-32534-19 | Việt Nam | Viên | 56.473 | 146.265.070 |
2230210016647.01 | Amitriptylin 10mg | Amitriptylin hydroclorid | VD-18903-13. Gia hạn đến 23/05/2027. Số QĐ 277/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 16.000 | 11.200.000 |
2230250016652.01 | Amitriptylin 25mg | Amitriptylin hydroclorid | VD-31039-18 | Việt Nam | Viên | 157.240 | 149.378.000 |
2230260008920.01 | AMLODAC 5 | Amlodipin | VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 2.841.292 | 667.703.620 |
2230230008936.01 | AMDEPIN DUO | Amlodipin+Atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 64.040 | 252.958.000 |
2230250003300.01 | Bactamox 1,5g | Amoxcilin+Sulbactam | VD-28647-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 52.050 | 2.862.697.950 |
2230280022210.01 | Moxilen 250mg | Amoxicilin | VN-17098-13 (CV GIA HẠN 265/QĐ-QLD, 11/05/2022) | Cyprus | Viên | 1.000 | 1.600.000 |
2230270022220.01 | Amoxicillin Capsules BP 500mg | Amoxicilin | VN-20228-17 | India | Viên | 361.000 | 360.278.000 |
2230270003120.01 | Claminat 600 | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-31711-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 40.160 | 1.180.704.000 |
2230240003136.01 | Claminat 1,2g | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 109.300 | 4.246.305.000 |
2230260003154.01 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói | 18.400 | 138.000.000 |
2230240003167.01 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-32838-19 | Việt Nam | Gói | 41.300 | 404.740.000 |
2230210003210.01 | Curam 625mg Tab 10x8's | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanate) 125mg | VN-17966-14 | Slovenia | Viên | 105.440 | 442.637.120 |
2230230022246.01 | Biocemet SC 500mg/62,5mg | Amoxicilin+acid clavulanic | VD-33451-19 | Việt Nam | Gói | 80.786 | 872.488.800 |
2230210003234.01 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 316.800 | 2.993.760.000 |
2230240003242.01 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | Amoxicilin+Acid Clavulanic | VD-33450-19 | Việt Nam | Viên | 27.100 | 256.095.000 |
2230220003286.01 | Curam 1000mg Tab 10x8's | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg | VN-18321-14 | Slovenia | Viên | 160.300 | 1.088.437.000 |
2230220003101.01 | Pharmox IMP 1g | Amoxicillin | VD-31724-19 | Việt Nam | Viên | 53.400 | 276.985.800 |
2230200024676.01 | Nerusyn 1,5g | Ampicilin+Sulbactam | VD-26158-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.810 | 112.400.000 |
2230270023722.01 | Auropennz 3.0 | Ampicilin+Sulbactam | 890110068923 | India | Lọ | 22.000 | 2.089.626.000 |
2230220022737.01 | Atenolol STADA 50 mg | Atenolol | VD-23232-15 | Việt Nam | Viên | 57.600 | 29.376.000 |
2230230022826.01 | Lipvar 20 | Atorvastatin | VD-29524-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.603.280 | 551.528.320 |
2230250010476.01 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | VD-28487-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 13.350.000 |
2230240023622.01 | Ezecept 20/10 | Atorvastatin + ezetimibe | 893110064223 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 176.000.000 |
2230220016279.01 | Betosiban 37,5mg/5ml Vial 1's | Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) | VN-22720-21 | Đài Loan | Lọ | 50 | 86.400.000 |
2230240020478.01 | Winduza | Azacitidine | VN3-123-19 | Ấn Độ | Lọ | 336 | 2.709.504.000 |
2230210022396.01 | Zaromax 500 | Azithromycin | VD-26006-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 91.542 | 576.714.600 |
2230200005019.01 | Azicine | Azithromycin(dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-20541-14 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 50.800 | 182.880.000 |
2230200015377.01 | Zabavnik | Baclofen | VD-29727-18 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 2.064.000 |
2230270015390.01 | Bacfenz 20 | Baclofen | VD-30488-18 | Việt Nam | Viên | 88.000 | 325.600.000 |
2230210017156.01 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 72.050 | 122.485.000 |
2230220016057.01 | Betahistine Stella 16mg | Betahistin | VD-25487-16 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 1.217.898 | 755.096.760 |
2230250010490.01 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat | VD-21893-14 | Việt Nam | Viên | 156.000 | 452.400.000 |
2230230007250.01 | Calutas 50 | Bicalutamid | VN3-328-21 | India | Viên | 25.000 | 485.000.000 |
2230200024645.01 | Bilazin 20 | Bilastine | VD3-94-20 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - chi nhánh 1 | Viên | 36.000 | 324.000.000 |
2230250013095.01 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.400 | 6.426.000 |
2230270013105.01 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 114.800 | 36.162.000 |
2230250011800.01 | BISNOL | Bismuth | VD-28446-17 | Việt Nam | Viên | 163.120 | 644.324.000 |
2230210009069.01 | Bisoprolol 2.5mg Tablets | Bisoprolol | VD-32399-19 | Việt Nam | Viên | 2.310.000 | 1.848.000.000 |
2230200009086.01 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol | VD-23656-15 | Việt Nam | Viên | 420.000 | 157.500.000 |
2230220009110.01 | SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat+Hydrochlorothiazid | VD-20813-14 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 99.000.000 |
2230220023246.01 | Bromhexin Actavis 8mg | Bromhexin hydrochlorid | VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Bulgaria | Viên | 168.000 | 81.480.000 |
2230230022000.01 | Regivell | Bupivacain HCl | VN-21647-18 | Indonesia | Ống | 10.494 | 204.633.000 |
2230370000142.01 | Boncium | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-20172-16 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Viên | 146.550 | 542.235.000 |
2230210019259.01 | GONCAL | Calci carbonat+Calci gluconolactat | VD-20946-14 (Công văn gia hạn số 4098e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021) | Việt Nam | Viên | 366.000 | 713.700.000 |
2230240019274.01 | CALCIUM STELLA 500MG | Calci carbonat+calci gluconolactat | VD-27518-17 | Việt Nam | Viên | 293.660 | 1.027.810.000 |
2230230019314.01 | Boncium | Calci carbonat+Colecalciferol(Vitamin D3) | VN-20172-16 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Viên | 100.000 | 370.000.000 |
2230200019467.01 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Ukraine | Chai/Lọ/Ống/Túi | 113.276 | 1.529.226.000 |
2230240019427.01 | CLIPOXID-300 | Calci lactat | VD-34168-20 | Việt Nam | Viên | 231.560 | 416.808.000 |
2230210019488.01 | Orkan SoftCapsule | Calcitriol | VN-20486-17 | Korea | Viên | 91.000 | 171.990.000 |
2230250009142.01 | Sartan/HCTZ | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-28027-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 252.000.000 |
2230210006440.01 | Naprocap-500 | Capecitabin | VN3-281-20 | Ấn Độ | Viên | 745.000 | 5.215.000.000 |
2230200022740.01 | Captopril Stella 25mg | Captopril | VD-27519-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 337.742 | 165.493.580 |
2230250009203.01 | Peruzi 12,5 | Carvedilol | VD-31090-18 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 7.650.000 |
2230200009215.01 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 523.000 | 256.270.000 |
2230210003371.01 | Imeclor 125 | Cefaclor | VD-18963-13 | Việt Nam | Gói | 145.500 | 540.823.500 |
2230230003412.01 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor | VD-26433-17 | Việt Nam | Viên | 44.800 | 154.560.000 |
2230240003495.01 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil | VD-21305-14 | Việt Nam | Gói | 76.000 | 255.360.000 |
2230240022274.01 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | VD-24958-16 | Việt Nam | Viên | 827.600 | 1.200.020.000 |
2230270003564.01 | Tenafathin 1000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000mg | VD-23661-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 20.588 | 1.544.100.000 |
2230230003573.01 | Tenafathin 2000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g | VD-28682-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 1.200 | 162.000.000 |
2230200003589.01 | TENADOL 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 12.800 | 829.312.000 |
2230280003592.01 | CEFAMANDOL 2G | Cefamandol | VD-31707-19 | Việt Nam | Lọ | 19.600 | 2.548.000.000 |
2230280022289.01 | Zolifast 1000 | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g | VD-23021-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 8.100 | 153.090.000 |
2230250024794.01 | Zolifast 2000 | Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g | VD-23022-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 8.000 | 293.600.000 |
2230280003615.01 | Imenir 125mg | Cefdinir | VD-27893-17 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Gói | 32.520 | 390.240.000 |
2230220003682.01 | Ceftanir | Cefdinir | VD-24957-16 | Việt Nam | Viên | 52.480 | 414.592.000 |
2230260003710.01 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | Gói | 155.000 | 1.057.875.000 |
2230220022317.01 | Cefixime Stada 200mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | VD-35469-21 | Việt Nam | Viên | 107.800 | 770.770.000 |
2230230003726.01 | IMEXIME 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Gói | 160.040 | 800.200.000 |
2230210003791.01 | CERAAPIX | Cefoperazon | VD-20038-13 | Việt Nam | Lọ | 54.600 | 2.347.800.000 |
2230220003804.01 | CEFOPEFAST 2000 | Cefoperazon | VD-35038-21 | Việt Nam | Lọ | 10.200 | 918.000.000 |
2230210003821.01 | CEFOPERAZONE 0,5G | Cefoperazon | VD-31708-19 | Việt Nam | Lọ | 59.000 | 2.065.000.000 |
2230220003835.01 | Cefopefast-S 1500 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-36148-22 | Việt Nam | Lọ | 162.100 | 10.374.400.000 |
2230260003840.01 | SULRAAPIX 2G | Cefoperazon+Sulbactam | VD-35471-21 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lọ | 15.810 | 1.212.468.900 |
2230280003882.01 | FOTIMYD 500 | Cefotiam | VD-34243-20 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 63.600.000 |
2230200003893.01 | Fotimyd 2000 | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 2g | VD-34242-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 13.000 | 1.625.000.000 |
2230250003904.01 | Tenafotin 1000 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | VD-23019-15 | Việt Nam | Lọ | 21.320 | 1.471.080.000 |
2230280003912.01 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | VD-23020-15 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 50.754 | 5.062.711.500 |
2230280023545.01 | Astode 2g | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) | VN-22551-20 | Ấn Độ | Lọ | 8.000 | 2.119.600.000 |
2230210003920.01 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | VD-32835-19 | Chi nhánh 3 - Công ty CP DP Imexpharm tại Bình Dương | Gói | 11.200 | 89.600.000 |
2230220003989.01 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim | VD-27891-17 | Việt Nam | Viên | 34.000 | 210.800.000 |
2230270004066.01 | Doncef inj. | Cefradin | VD-34364-20 | Công ty cổ phần Pymepharco | Lọ | 9.000 | 283.500.000 |
2230240004119.01 | ZOXIMCEF 1 G | Ceftizoxim | VD-29359-18 | Việt Nam | Lọ | 69.000 | 4.761.000.000 |
2230200004128.01 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | VD-30505-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 6.298 | 595.161.000 |
2230230004174.01 | Ceftriaxone 500 | Ceftriaxon | VD-19011-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 97.000 | 1.843.000.000 |
2230250000453.01 | Gracox | Celecoxib | VN-21868-19 | India | Viên | 80.800 | 66.660.000 |
2230230000466.01 | Gracox | Celecoxib | VN-21868-19 | India | Viên | 2.307.500 | 1.903.687.500 |
2230230003559.01 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin | VD-24429-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 13.185.000 |
2230260001860.01 | Cetirizine EG 10 mg | Cetirizin | VD-34963-21 | Việt Nam | Viên | 90.480 | 33.930.000 |
2230240007943.01 | ZILAMAC-50 | Cilostazol | VN-19705-16 (Công văn gia hạn số 12101e/QLD-ĐK ngày 28/06/2021) | Ấn Độ | Viên | 22.000 | 63.294.000 |
2230260011869.01 | Suwelin Injection 300 mg/ 2ml | Cimetidine | VN-21343-18 | Đài Loan | Ống | 3.200 | 17.600.000 |
2230220005211.01 | Nafloxin solution for infusion 200mg/100ml | Ciprofloxacin | VN-20713-17 gia hạn theo QĐ 573/QĐ-QLD | Hy Lạp | Chai/Lọ/Ống/Túi | 93.644 | 3.923.215.380 |
2230210005269.01 | SaViCipro | Ciprofloxacin | VD-29125-18 | Việt Nam | Viên | 141.600 | 140.184.000 |
2230280006487.01 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 10.400 | 1.809.600.000 |
2230240016822.01 | Cholinaar 500mg/4ml | Citicolin (dưới dạng citicolin natri) | VN-20855-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 20.600 | 515.865.200 |
2230240022403.01 | Clabact 250 | Clarithromycin | VD-27560-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 38.000 | 85.500.000 |
2230260022414.01 | Clabact 500 | Clarithromycin | VD-27561-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 95.000 | 355.775.000 |
2230230022352.01 | Fullgram Injection 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) | VN-20968-18 | Hàn Quốc | Ống | 18.104 | 1.466.424.000 |
2230210006112.01 | Chimitol vaginal tablet | Clotrimazol | VN-18623-15 | Hàn Quốc | Viên | 500 | 25.000.000 |
2230210004279.01 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin | VD-26156-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 24.460 | 1.078.686.000 |
2230250001566.01 | Colchicine Stella 1mg | Colchicin | VD-24573-16 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 66.980 | 73.678.000 |
2230220005723.01 | Colistin 1 MIU | Colistin* | VD-35188-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 1.600 | 480.000.000 |
2230230005768.01 | Comopas | Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính | VN-22030-19 | Hàn Quốc | Lọ | 500 | 442.500.000 |
2230280016851.01 | HORNOL | Cytidin-5-monophosphat disodium+Uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 1.646.988 | 7.230.277.320 |
2230200006597.01 | Thuốc tiêm Decitabine 50mg/lọ | Decitabine 50mg/lọ | VN3-57-18 | Ấn Độ | Lọ | 160 | 1.413.360.000 |
2230280002014.01 | ZOLASTYN | Desloratadin | VD-28924-18 | Việt Nam | Viên | 117.800 | 57.722.000 |
2230280016288.01 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 102.030 | 7.976.501.340 |
2230220016293.01 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 84.030 | 6.569.297.340 |
2230230016306.01 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21179-18 | Singapore | Túi | 5.000 | 390.890.000 |
2230250000545.01 | Eytanac Ophthalmic Solution | Diclofenac | VN-11307-10; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 | Samil Pharmaceutical Co., Ltd. | Lọ | 4.300 | 184.900.000 |
2211160001020.01 | Diclofenac DHG | Diclofenac | VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.800 | 425.600 |
2230230022031.01 | Diclofenac DHG | Diclofenac | VD-20551-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 447.200 | 67.974.400 |
2230230008622.01 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem | VD-27522-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 378.000 | 453.600.000 |
2230260013740.01 | Diosfort | Diosmin | VD-28020-17 Có công văn gia hạn visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 100.400 | 597.380.000 |
2230200013755.01 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | Viên | 1.319.046 | 1.253.093.700 |
2230210013769.01 | Savidimin 1000 | Diosmin; Hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 5.600 | 32.480.000 |
2230200012826.01 | Modom's | Domperidon | VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 766.100 | 206.847.000 |
2230270024255.01 | LUPIPEZIL | Donepezil | VN-18694-15 (Công văn gia hạn số 8627e/QLD-ĐK ngày 25/05/2021) | Ấn Độ | Viên | 12.000 | 43.200.000 |
2230280009235.01 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 252.000.000 |
2230230006666.01 | CHEMODOX | Doxorubicin hydrochlorid | VN-21967-19 | India | Lọ/ống | 40 | 152.000.000 |
2230210013035.01 | Zecein 40 | Drotaverin clohydrat | VD-33895-19 | Việt Nam | Viên | 338.000 | 236.600.000 |
2230260007558.01 | Dutabit 0.5 | Dutasterid | VN-22590-20 | Aurobindo Pharma Limited | Viên | 89.250 | 1.124.550.000 |
2230230022758.01 | Enalapril Stella 10mg | Enalapril | 893110049423 (VD-21768-14) (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 14.400 | 7.128.000 |
2230270022763.01 | Enalapril Stella 5mg | Enalapril | VD-26561-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 157.900 | 57.633.500 |
2230230009261.01 | S-Enala 5 | Enalapril maleat+Hydroclorothiazide | VD-31044-18 | Công ty cổ phần dược phẩm Danapha | Viên | 300.000 | 930.000.000 |
2230200007983.01 | Lupiparin | Enoxaparin natri | VN-18358-14 | Shenzhen Techdow Pharmaceutical Co., Ltd. | Bơm tiêm | 9.480 | 649.380.000 |
2230230015439.01 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 1.146.900 | 524.133.300 |
2230210006693.01 | 4-Epeedo-50 | Epirubicin hydrocholorid | VN3-287-20 | India | Lọ | 1.150 | 362.250.000 |
2230260018110.01 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon | VD-21352-14 (CV GIA HẠN 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) | Việt Nam | Viên | 289.500 | 237.390.000 |
2230230024721.01 | Epokine Prefilled injection 2000Units/0,5ml | Erythropoietin tái tổ hợp | VN-14503-12 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 20.000 | 2.700.000.000 |
2230280000591.01 | Etocox 200 | Etodolac | VD-30235-18 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 704.000.000 |
2230210000639.01 | SAVI ETORICOXIB 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 (Công văn gia hạn số 15869e/QLD-ĐK ngày 06/09/2021) | Việt Nam | Viên | 260.000 | 1.040.000.000 |
2230280007262.01 | BESTANE | Exemestan | VN3-344-21 | India | Viên | 5.000 | 129.000.000 |
2230280010514.01 | Sezstad 10 | Ezetimibe | VD-21116-14 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 92.000 | 276.000.000 |
2230260022933.01 | Fatodin 40 | Famotidin | VD-22367-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 42.000.000 |
2230210009311.01 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 103.600 | 155.400.000 |
2230210010522.01 | FIBROFIN -145 | Fenofibrat | VN-19183-15 | India | Viên | 90.480 | 533.832.000 |
2230200010549.01 | Fenostad 160 | Fenofibrat | 893110107123 (VD-26563-17) (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 112.800 | 214.320.000 |
2211130001555.01 | Bredomax 300 | Fenofibrat | VD-23652-15 Có công văn gia hạn 05 năm từ ngày 23/05/2022 đến 23/05/2027 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 16.500.000 |
2230210022846.01 | Bredomax 300 | Fenofibrat | VD-23652-15 Có công văn gia hạn Visa 05 năm từ 23/05/2022 đến 23/05/2027 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 72.600.000 |
2230260017243.01 | Berodual 20ml | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 1.580 | 153.054.600 |
2230280002113.01 | Fexodinefast 120 | Fexofenadin | VD-34225-20 | Việt Nam | Viên | 95.600 | 77.914.000 |
2230250002129.01 | Xonatrix Forte | Fexofenadin hydroclorid | VD-34679-20 | Việt Nam | Viên | 108.880 | 121.401.200 |
2230280002168.01 | SaViFexo 60 | Fexofenadin | VD-25775-16 | Việt Nam | Viên | 420.200 | 308.847.000 |
2230270007579.01 | Manduka | Flavoxat HCl | VD-28472-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 180.000.000 |
2211150001566.01 | Salgad | Fluconazol | VD-28483-17 | Việt Nam | Viên | 100 | 694.900 |
2230210022556.01 | Salgad | Fluconazol | VD-28483-17 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 76.439.000 |
2230210006389.01 | Fluzinstad 5 | Flunarizin | VD-25479-16 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 13.500 | 13.230.000 |
2230280015595.01 | Hanlimfumeron eye drops | Fluorometholon | VN-12609-11 | Hàn Quốc | Lọ | 1.980 | 47.193.300 |
2230270016670.01 | Nufotin | Fluoxetin HCl | VD-31043-18 | Việt Nam | Viên | 305.530 | 308.585.300 |
2230250007278.01 | Eranfu | Fulvestrant | VN3-259-20 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 290 | 1.082.381.500 |
2230280011696.01 | Franilax | Spironolacton; Furosemid | VD-28458-17 | Việt Nam | Viên | 158.242 | 189.890.400 |
2230220011045.01 | Fucidin Cream | Acid Fusidic | VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 160 | 12.012.000 |
2230260002737.01 | Neubatel | Gabapentin | VD-28921-18 | Việt Nam | Viên | 224.800 | 198.948.000 |
2230280002748.01 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 278.000 | 266.880.000 |
2230260002768.01 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 95.760.000 |
2230260002775.01 | Gabapentin 600 | Gabapentin | VD-28022-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 60.000.000 |
2230240012145.01 | TRIMAFORT | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VN-20750-17 | Hàn Quốc | Gói | 79.600 | 314.420.000 |
2230240021086.01 | Geloplasma Inj 500ml Bag 20's | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 900 | 99.000.000 |
2230200006757.01 | Gemita 1g 1's | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 4.854 | 1.553.270.292 |
2230240006762.01 | Gemcitabin "Ebewe" 200mg/20ml 1's | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid) | VN-21918-19 | Áo | Lọ | 6.050 | 825.764.500 |
2230210016906.01 | Gikorcen | Ginkgo biloba | VN-22803-21 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | Viên | 11.200 | 72.800.000 |
2230200014745.01 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Glibenclamid+Metformin | VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 288.000 | 604.800.000 |
2230250014757.01 | GliritDHG 500mg/5mg | Glibenclamid+Metformin | VD-24599-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 86.800 | 200.508.000 |
2211180000430.01 | Glumeron 30 MR | Gliclazid | VD-25040-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.779.700 | 994.852.300 |
2230200014769.01 | Glumeron 60 MR | Gliclazid | VD-35985-22 | Việt Nam | Viên | 1.481.900 | 3.393.551.000 |
2230210014780.01 | Glimsure 1 | Glimepirid | VN-22287-19 | Aurobindo Pharma Limited | Viên | 700.000 | 840.000.000 |
2230240014798.01 | Flodilan-2 | Glimepirid | VD-28457-17 | Việt Nam | Viên | 1.022.000 | 439.460.000 |
2230220014800.01 | PERGLIM 3 | Glimepirid | VN-21624-18 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) | India | Viên | 80.000 | 104.000.000 |
2230260014815.01 | SaViPiride 4 | Glimepirid | VD-24275-16 | Việt Nam | Viên | 160.800 | 131.695.200 |
2230210014889.01 | SAVI GLIPIZIDE 5 | Glipizid | VD-29120-18 | Việt Nam | Viên | 81.000 | 238.950.000 |
2230240022670.01 | Heparin- Belmed | Heparin natri | VN-18524-14 | Belarus | Chai/Lọ/Ống/Túi | 38.918 | 5.720.946.000 |
2230200021125.01 | IVF-C Injection 5000IU | Human Chorionic Gonadotropin | QLSP-1122-18 | Hàn Quốc | Lọ | 30 | 5.360.010 |
2230260006377.01 | HCQ | Hydroxy cloroquin | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 11.200 | 50.176.000 |
2230220006775.01 | Hytinon | Hydroxyurea(Hydroxycarbamid) | VN-22158-19 | Korea | Viên | 375.150 | 1.613.145.000 |
2230200023013.01 | Buscopan | Hyoscin butylbromid | VN-20661-17 | Pháp | Viên | 880 | 985.600 |
2230280022067.01 | Ibuprofen 400 mg | Ibuprofen | VD-21202-14. Gia hạn đến 08/10/2026. Số QĐ 572/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 467.600 | 196.392.000 |
2230240007141.01 | IMATINIB MESILATE TABLETS 100MG | Imatinib | VN3-377-21 kèm quyết định 309/QĐ-QLD ngày 9/06/2022 | India | Viên | 138.000 | 3.243.000.000 |
2230220007154.01 | Imatinib Teva 400mg | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesilate) | VN3-395-22 | Croatia | Viên | 44.100 | 6.791.400.000 |
2230220009332.01 | Indopril 5 | Imidapril | VD-26574-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 26.800 | 49.580.000 |
2230210021214.01 | Imiquad | Imiquimod | VN-19965-16 | Ấn Độ | Gói | 100 | 6.000.000 |
2230280015090.01 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.000 | 165.000.000 |
2230280009402.01 | Riosart 300mg | Irbesartan | VN-17573-13 | India | Viên | 800 | 1.760.000 |
2230200009420.01 | IRBEZYD H 150/12,5 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-15748-12 | Ấn Độ | Viên | 279.900 | 727.740.000 |
2230320000468.01 | Irinotel 40mg/2ml 1's | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20679-17 | Ấn Độ | Lọ | 295 | 61.950.000 |
2230370001354.01 | Irinotel 100mg/5ml 1's | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20678-17 | Ấn Độ | Lọ | 700 | 320.600.000 |
2230250008725.01 | Isoday 20 | Isosorbid mononitrat | VN-23147-22 | Ấn Độ | Viên | 60.000 | 147.000.000 |
2230240008742.01 | VASOTRATE-30 OD | Isosorbid mononitrat | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 230.300 | 587.955.900 |
2230270011187.01 | SOTRETRAN 10MG | Isotretinoin | VN-20347-17 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 10.500 | 68.250.000 |
2230280013782.01 | Eltium 50 | Itoprid | VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 108.600 | 210.684.000 |
2230200006177.01 | Itranstad | Itraconazol | VD-22671-15 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 14.400 | 100.800.000 |
2230230010212.01 | Ivaswift 5 | Ivabradin | VN-22118-19 | India | Viên | 134.000 | 335.000.000 |
2230230010229.01 | NISTEN-F | Ivabradin | VD-21061-14 (Quyết định gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) | Việt Nam | Viên | 134.400 | 712.320.000 |
2230230015668.01 | Posod eye drops | Kali iodid+natri iodid | VN-18428-14 | Hàn Quốc | Lọ | 29.960 | 855.657.600 |
2230270013556.01 | Zinc | Kẽm Gluconat | VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 123.800 | 77.994.000 |
2230260013481.01 | Grazincure | Kẽm sulfat | VN-16776-13 | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Chai | 51.740 | 1.552.200.000 |
2230220009479.01 | Huntelaar | Lacidipin | VD-19661-13 | Việt Nam | Viên | 101.200 | 445.280.000 |
2230270023043.01 | Duphalac 10g/15ml Sachets 20's | Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) | VN-20896-18 | Hà Lan | Gói | 57.076 | 147.940.992 |
2230230005898.01 | Lamivudine SaVi 100 | Lamivudin | VD-34229-20 | Việt Nam | Viên | 42.040 | 91.647.200 |
2230270011972.01 | Savi Lansoprazole 30 | Lansoprazol | VD-21353-14 | Việt Nam | Viên | 223.000 | 267.600.000 |
2230210011987.01 | Savi Lansoprazole 30 | Lansoprazol | VD-21353-14 | Việt Nam | Viên | 62.800 | 75.360.000 |
2230230002781.01 | Dovestam 250 | Levetiracetam | VD-34223-20 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 61.600.000 |
2230250002792.01 | Levpiram | Levetiracetam | VD-25092-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 47.500.000 |
2230220002258.01 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 | Việt Nam | Viên | 349.400 | 1.044.706.000 |
2230280002281.01 | Levocetirizin 5mg | Levocetirizin dihydroclorid | VD-27701-17. GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024. SỐ QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 42.400 | 20.352.000 |
2230210022440.01 | LEVODHG 250 | Levofloxacin | VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 8.373 | 8.540.460 |
2230260005301.01 | Philevomels eye drops | Levofloxacin | VN-11257-10 | Hàn Quốc | Lọ | 22.760 | 709.770.600 |
2230280005336.01 | Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml | Levofloxacin | VN-21230-18 | Hy Lạp | Chai | 7.900 | 497.700.000 |
2230250016492.01 | Evaldez-25 | Levosulpirid | VD-34676-20 | Việt Nam | Viên | 206.400 | 402.480.000 |
2230350000025.01 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 190.000.000 |
2230260015263.01 | Levothyrox Tab 50mcg 3x10's | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 159.000 | 160.113.000 |
2230210015121.01 | Trajenta 5mg | Linagliptin | VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Mỹ | Viên | 15.000 | 242.340.000 |
2230200005811.01 | Macdin 600 | Linezolid* | VN-20015-16 | Ấn Độ | Viên | 12.046 | 204.782.000 |
2230200005828.01 | Linod | Linezolid* | VN-14446-12 | Ấn Độ | Lọ | 35.246 | 12.618.068.000 |
2230230009506.01 | LISORIL-10 | Lisinopril | VN-16797-13 | Ấn Độ | Viên | 173.640 | 208.368.000 |
2230270009528.01 | SaVi Lisinopril 5 | Lisinopril | VD-24852-16 | Việt Nam | Viên | 803.000 | 674.520.000 |
2230200009536.01 | Auroliza 30 | Lisinopril dihydrate | VN-22716-21 | India | Viên | 30.000 | 170.730.000 |
2230280009556.01 | UmenoHCT 10/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29131-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 97.200.000 |
2230230009568.01 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril+hydroclorothiazid | VD-29132-18 | Việt Nam | Viên | 82.476 | 223.427.484 |
2230240023059.01 | Loperamide STELLA | Loperamid | VD-25985-16 | Việt Nam | Viên | 5.473 | 2.845.960 |
2230220022171.01 | Clanoz | Loratadin | VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 685.573 | 194.702.732 |
2230250013804.01 | Heltec | L-Ornithin - L- aspartat | VN-21957-19 | Hàn Quốc | Gói | 16 | 608.000 |
2230230009575.01 | Lostad T100 | Losartan | VD-23973-15 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 100.800 | 216.720.000 |
2230230009582.01 | PV-LOS 25 Tablet | Losartan | VN-22631-20 | Bangladesh | Viên | 366.000 | 135.054.000 |
2230210009625.01 | LOSACAR-H | Losartan kali + Hydrochlorothiazide | VN-16146-13 | Ấn Độ | Viên | 472.400 | 307.060.000 |
2230240000845.01 | Loxorox | Loxoprofen | VN-22712-21 | Korea | Viên | 141.000 | 512.253.000 |
2230250012012.01 | ALUMASTAD | Magnesi hydroxid+Nhôm hydroxid | VD-34904-20 | Việt Nam | Viên | 463.342 | 875.716.380 |
2230250022202.01 | Fubenzon | Mebendazol | VD-20552-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 31.880 | 153.024.000 |
2230260022070.01 | Reumokam | Meloxicam | VN-15387-12 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Ukraine | Chai/Lọ/Ống/Túi | 31.296 | 619.660.800 |
2230230016535.01 | Meloxicam 15mg | Meloxicam | VD-31520-19 | Việt Nam | Viên | 734.050 | 308.301.000 |
2230230002323.01 | MEZINET TABLETS 5MG | Mequitazin | VN-15807-12 | U chu Pharmaceuical Co., Ltd | Viên | 32.000 | 127.200.000 |
2230220013889.01 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin(mesalamin) | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 4.800 | 37.920.000 |
2230230015194.01 | Metsav 500 | Metformin | VD-26252-17 | Việt Nam | Viên | 19.000 | 6.175.000 |
2230250015204.01 | Glumeform 750 XR | Metformin | VD-35539-22 | Việt Nam | Viên | 716.000 | 1.360.400.000 |
2230200023167.01 | Glumeform 850 | Metformin | VD-27564-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.658.642 | 2.631.268.530 |
2230200023501.01 | Methopil | Methocarbamol | VD-26679-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 200.000 | 490.000.000 |
2230280023514.01 | Methocarbamol 750 | Methocarbamol | VD-34232-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 90.000.000 |
2230220023086.01 | GOMES | Methyl prednisolon | VD-19660-13 (Công văn gia hạn số 2669e/QLD-ĐK ngày 02/03/2021) | Việt Nam | Viên | 499.440 | 684.232.800 |
2211150000606.01 | Creao Inj. | Methyl prednisolon | VN-21439-18 | Korea | Lọ | 186.013 | 5.578.157.844 |
2230270023098.01 | Metilone-4 | Methylprednisolone | VD-24518-16 | Việt Nam | Viên | 1.181.492 | 720.710.120 |
2230210023119.01 | Creao Inj. | Methyl prednisolone | VN-21439-18 | Korea | Lọ | 4.500 | 134.946.000 |
2230220004856.01 | Metronidazol 250 | Metronidazol | VD-22036-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 959.580 | 172.724.400 |
2230210005160.01 | ZidocinDHG | Metronidazol+Spiramycine | VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 24.500 | 36.113.000 |
2230220021464.01 | Geloplasma Inj 500ml Bag 20's | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 1.000 | 110.000.000 |
2230280018275.01 | Momate | Mometason furoat | VN-19174-15 | Ấn Độ | Chai/lọ | 850 | 150.280.000 |
2230270005407.01 | MOTARUTE | Moxifloxacin | VN-17705-14 | Hàn Quốc | Chai/Lọ/Ống/Túi | 5.780 | 323.102.000 |
2230250005434.01 | Moxifloxacin 400mg/250ml | Mỗi chai 250ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | VD-35545-22 | Việt Nam | Chai | 5.012 | 1.253.000.000 |
2230220005464.01 | MOTARUTE | Moxifloxacin | VN-17705-14 | Hàn Quốc | Lọ | 12.775 | 714.122.500 |
2230240011261.01 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Korea | Tuýp | 940 | 35.250.000 |
2230260011289.01 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Korea | Tuýp | 2.730 | 267.540.000 |
2230230011301.01 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | VN-22253-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 4.440 | 310.675.680 |
2230220000919.01 | Natondix | Nabumeton | VD-29111-18 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Viên | 5.000 | 44.250.000 |
2230280018169.01 | Stacytine 200 CAP | N-acetylcystein | VD-22667-15 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 311.200 | 239.624.000 |
2230280019036.01 | Sodium Chloride Injection | Natri clorid | VN-21747-19 | TRung Quốc | Chai/Lọ/Ống/Túi | 563.446 | 7.040.257.770 |
2230260015768.01 | HYRANPLUS | Natri hyaluronat | VN-22981-21 | Hàn Quốc | Lọ | 3.400 | 197.200.000 |
2230240015771.01 | Hyaluron Eye Drops | Natri hyaluronat | VN-21104-18 | Hàn Quốc | Ống | 4.700 | 56.400.000 |
2230210015787.01 | Polkab | Natri hyaluronat | VN-22980-21 | Hàn Quốc | Ống | 74.400 | 889.080.000 |
2230200017272.01 | Derdiyok | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | VD-22319-15 | Việt Nam | Viên | 94.254 | 70.690.500 |
2230260017281.01 | Molukat 4 | Natri Montelukast | VD-33303-19 | Việt Nam | Viên | 19.200 | 21.888.000 |
2230240017294.01 | SaVi Montelukast 5 | Natri Montelukast | VD-28035-17 | Việt Nam | Viên | 11.600 | 11.205.600 |
2230200009703.01 | Nebicard-2.5 | Nebivolol | VN- 21141-18 | India | Viên | 158.000 | 564.060.000 |
2230280009723.01 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VD-21480-14 | Việt Nam | Viên | 296.784 | 370.980.000 |
2230360001333.01 | EASYEF | Nepidermin | QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Korea | Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 2.300.000.000 |
2211160000665.01 | Nifedipin T20 retard | Nifedipin | VD-24568-16 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 2.149.707 | 1.182.338.850 |
2230270010746.01 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai | 200 | 54.000.000 |
2230260011494.01 | Kagawas-150 | Nizatidin | VD-30342-18 | Việt Nam | Viên | 133.200 | 359.640.000 |
2230210002619.01 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 7.000 | 314.930.000 |
2230270005506.01 | Eyflox ophthalmic ointment | Ofloxacin | VN-17200-13; DUY TRÌ HIỆU LỰC GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 | Samil Pharm. Co., Ltd | tuýp | 7.670 | 381.735.900 |
2230240022465.01 | Octavic | Ofloxacin | VN-22485-19 | Hàn Quốc | Lọ | 15.002 | 415.855.440 |
2230280005534.01 | Ofcin | Ofloxacin | VD-20580-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 144.000 | 89.856.000 |
2230260005585.01 | Octavic | Ofloxacin | VN-22485-19 | Hàn Quốc | Lọ | 13.900 | 385.308.000 |
2230270015901.01 | OLOTEDIN | Olopatadin hydroclorid | VN-23046-22 | Hàn Quốc | Lọ | 550 | 23.100.000 |
2230220012448.01 | OCID | Omeprazol | VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 48.000 | 11.760.000 |
2230250012456.01 | OCID | Omeprazol | VN-10166-10 kèm quyết định số 3904/QLD-ĐK ngày 22/03/2011 về việc thay đổi hạn dùng và công văn số 2962/QLD-ĐK ngày 14/03/2017 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và hướng dẫn sử dụng và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 734.204 | 179.879.980 |
2230280012464.01 | ULCOMEZ | Omeprazol | VN-19282-15 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | Lọ | 19.800 | 690.822.000 |
2230220022980.01 | Ondanov 4mg Injection | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-20857-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 18.050 | 126.350.000 |
2230200022993.01 | Ondanov 8mg Injection | Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 35.000 | 264.250.000 |
2230210012939.01 | Slandom 4 | Ondansetron | VD-29840-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 3.780.000 |
2230210012960.01 | Slandom 8 | Ondansetron(dưới dạng Ondansetron HCl) | VD-28043-17 | Việt Nam | Viên | 63.500 | 234.061.000 |
2230220004399.01 | Oxacillin 1g | Oxacilin | VD-26162-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 18.979 | 872.844.210 |
2230260004403.01 | Oxacillin IMP 250mg | Oxacilin | VD-31722-19 | Việt Nam | Viên | 880 | 3.696.000 |
2230280004421.01 | Oxacillin 0,5g | Oxacilin | VD-26161-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 160 | 5.040.000 |
2230240004430.01 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | VD-31723-19 | Việt Nam | Viên | 11.906 | 87.509.100 |
2230380000675.01 | Oxitan 50mg/10ml 1's | Oxaliplatin | VN-20417-17 | Ấn Độ | Lọ | 1.800 | 468.000.000 |
2230250006936.01 | PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) | Paclitaxel(Công thức Polymeric Micelle) | VN2-351-15 kèm công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28 tháng 07 năm 2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 4297/QLD-ĐK ngày 28/3/2019 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc, thay đổi công ty đăng ký; công văn 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP | Korea | Chai/Lọ/Ống/Túi | 50 | 195.000.000 |
2230240006946.01 | PAXUS PM | Paclitaxel(Công thức Polymeric Micelle) | VN2-396-15 kèm công văn số 2649e/QLD-ĐK ngày 10/5/2022 V/v duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành | Korea | Chai/Lọ/Ống/Túi | 50 | 62.500.000 |
2230230012612.01 | Nolpaza 20mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) | VN-22133-19 | Slovenia | Viên | 1.000 | 7.500.000 |
2211150000712.01 | Pantium-40 | Pantoprazol | VN-20525-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | India | Viên | 780.000 | 456.300.000 |
2230220001152.01 | Hapacol 325 | Paracetamol | VD-20559-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 647.000 | 122.930.000 |
2211110000745.01 | Paracetamol 500 | Paracetamol | VD-31850-19 | Việt Nam | Viên | 154.000 | 249.480.000 |
2230220022119.01 | Paracetamol 500mg | Paracetamol | VD-24086-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.454.750 | 466.402.500 |
2230270022121.01 | Hapacol 650 | Paracetamol | VD-21138-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.984.606 | 5.766.918.150 |
2211140001224.01 | Efferalgan 80mg Sachets | Paracetamol | VN-19070-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Pháp | Gói | 38.500 | 74.613.000 |
2230370000708.01 | Hapacol pain | Paracetamol + Ibuprofen | VD-26598-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 45.000 | 35.460.000 |
2230260001334.01 | Coldacmin Sinus | Paracetamol+Chlorpheniramin | VD-25497-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 66.000 | 18.018.000 |
2230260001419.01 | Dibulaxan | Paracetamol, Ibuprofen | VD-30234-18 | Việt Nam | Viên | 33.600 | 11.424.000 |
2230270001423.01 | Nakibu | Paracetamol+methocarbamol | VD-34233-20 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 348.000.000 |
2230200006979.01 | Podoxred 500mg | Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg | VN3-60-18 | Ấn Độ | Lọ | 570 | 642.390.000 |
2230260009781.01 | PeriSaVi 5 | Perindopril | VD-33529-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 257.400.000 |
2230380000712.01 | Coperil 4 | Perindopril erbumin | VD-22039-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 22.320.000 |
2230270009856.01 | VT-Amlopril | Perindopril + Amlodipin | VN-22963-21 | Ấn Độ | Viên | 540.000 | 2.077.920.000 |
2230240009909.01 | Coperil plus | Perindopril+indapamid | VD-23386-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 222.400 | 511.520.000 |
2230230008042.01 | Vik 1 Inj | Phytomenadion(dùng được cho trẻ sơ sinh) | VN-21634-18 | Korea | Chai/Lọ/Ống/Túi | 34.400 | 378.400.000 |
2230260004472.01 | Pidisai Inj. 1g | Piperacilin | VN-22191-19 | Korea | Lọ | 2.100 | 136.489.500 |
2230210004453.01 | Piperacillin 2g | Piperacilin | VD-26851-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 56.400 | 3.908.520.000 |
2230200017050.01 | Neuropyl 400 | Piracetam | VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 60.000 | 47.700.000 |
2230250017093.01 | Piracetam STADA 800 mg | Piracetam | VD-18057-12 | Việt Nam | Viên | 840.000 | 630.000.000 |
2211170001690.01 | TORICAM CAPSULES 20MG | Piroxicam | VN-15808-12 | U chu Pharmaceuical Co., Ltd | Viên | 26.000 | 109.200.000 |
2230350000735.01 | Pitator Tablets 4mg | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calcium) | VN-22667-20 | Đài Loan | Viên | 1.200 | 22.200.000 |
2230200002650.01 | Pampara | Pralidoxim | VN-14809-12 | Đài Loan | Ống | 380 | 30.780.000 |
2230220010611.01 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 75.600.000 |
2230220010628.01 | Fasthan 20 | Pravastatin | VD-28021-17 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 142.000 | 1.015.300.000 |
2230280002830.01 | Prega 100 | Pregabalin | VN-19975-16 | Ấn Độ | Viên | 46.000 | 386.400.000 |
2230260002874.01 | MORITIUS | Pregabalin | VD-19664-13 (Công văn gia hạn số 651e/QLD-ĐK ngày 08/02/2021) | Việt Nam | Viên | 96.800 | 116.160.000 |
2230220002883.01 | MORITIUS | Pregabalin | VD-19664-13 (Công văn gia hạn số 651e/QLD-ĐK ngày 08/02/2021) | Việt Nam | Viên | 505.534 | 606.640.800 |
2230230012667.01 | BAROLE 10 | Rabeprazol | VN-20563-17 kèm công văn số 4108/QLD-ĐK ngày 9/3/2018 V/v đính chính cấp số quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 90.000 | 129.600.000 |
2230200012680.01 | BAROLE 20 | Rabeprazol | VN-20805-17 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 145.080 | 391.716.000 |
2230220012691.01 | Raxium 20 | Rabeprazol | VD-28574-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 156.400 | 78.825.600 |
2230230010014.01 | Torpace-5 | Ramipril | VN-20351-17 | Ấn Độ | Viên | 57.600 | 190.080.000 |
2230210012731.01 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 59.400.000 |
2230220015227.01 | Eurolux-1 | Repaglinid | VD-28906-18 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 55.200.000 |
2230220010420.01 | Rivaxored | Rivaroxaban | VN-22641-20 | Ấn Độ | Viên | 2.160 | 44.815.680 |
2230210000387.01 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 | Indonesia | Lọ | 30.080 | 1.323.489.920 |
2230200010693.01 | Ravastel-5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VD-27450-17 | Việt Nam | Viên | 58.800 | 28.224.000 |
2230230002378.01 | ZEALARGY | Rupatadin | VN-20664-17 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | India | Viên | 550.000 | 3.245.000.000 |
2230350000827.01 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 | Ấn Độ | Bình xịt | 2.250 | 231.750.000 |
2230260017496.01 | Combiwave SF 125 | Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 20mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 125mcg fluticason propionat) | VN-18897-15 | Ấn Độ | Bình xịt | 800 | 67.200.000 |
2230260025149.01 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 | Ấn Độ | Bình xịt | 5.600 | 576.800.000 |
2230270016717.01 | Lexostad 50 | Sertraline | VD-34907-20 | Việt Nam | Viên | 327.240 | 425.412.000 |
2230280022852.01 | Simvastatin Stella 10mg | Simvastatin | VD-26568-17 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 34.900 | 21.987.000 |
2230210022860.01 | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin | VD-25275-16 | Việt Nam | Viên | 260.000 | 168.740.000 |
2230230010700.01 | Simvastatin Savi 40 | Simvastatin | VD-35519-21 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 280.000.000 |
2230220010710.01 | Simvofix 10/10 mg | Simvastatin+Ezetimib | VN-23136-22 | India | Viên | 90.000 | 404.100.000 |
2230250015235.01 | ZLATKO-25 | Sitagliptin | VD-23924-15 (Công văn gia hạn số 832e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021) | Việt Nam | Viên | 66.000 | 396.000.000 |
2230240015887.01 | Hameron eye drops | Sodium hyaluronate | VN-15585-12 | Hàn Quốc | Lọ | 30.100 | 944.989.500 |
2230230005157.01 | Rovas 3M | Spiramycin | VD-21785-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 134.000 | 590.940.000 |
2230220022904.01 | Entacron 25 | Spironolacton | VD-25261-16 | Việt Nam | Viên | 770.012 | 1.212.768.900 |
2230250011718.01 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 132.825.000 |
2230270023227.01 | Sulpirid 50mg | Sulpirid | VD-26682-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 312.024 | 121.689.360 |
2230280006036.01 | Momencef 375mg | Sultamicilin | VD-31721-19 | Việt Nam | Viên | 17.000 | 231.200.000 |
2230360001340.01 | Ultra-Technekow FM | Technetium 99m (Tc99m) | 3262/QLD-KD | Hà Lan | mCi | 49.680 | 4.811.557.680 |
2230280006982.01 | Ufur Capsule | Tegafur-Uracil | VN-17677-14 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Taiwan | Viên | 115.000 | 4.542.500.000 |
2230210010072.01 | SaVi Telmisartan 80 | Telmisartan | VD-26258-17 | Việt Nam | Viên | 94.400 | 84.960.000 |
2230220010086.01 | TELI H | Telmisartan+Hydrochlorothiazid | VN-17662-14 | Ấn Độ | Viên | 534.000 | 534.000.000 |
2230280010095.01 | Telma 80 H Plus | Telmisartan+Hydrochlorothiazid | VN-22406-19 | Ấn Độ | Viên | 4.000 | 31.600.000 |
2230250022523.01 | SaVi Tenofovir 300 | Tenofovir disoproxil fumarat | VD-35348-21 | Việt Nam | Viên | 776.872 | 1.925.088.816 |
2230270006336.01 | Terbisil 250 mg Tablets | Terbinafine | VN-14091-11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 28.000 | 388.080.000 |
2230240007509.01 | Domide Capsules 50mg | Thalidomid | VN2-243-14 (CV GIA HẠN 2508E/QLD-ĐK, 04/05/2022) | Taiwan | Viên | 2.300 | 136.160.000 |
2230200015308.01 | GLOCKNER-10 | Thiamazol(Methimazol) | VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) | Việt Nam | Viên | 87.000 | 164.430.000 |
2230260015508.01 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid | VD-32808-19 | Việt Nam | Viên | 141.000 | 521.700.000 |
2230230015514.01 | BOURABIA-8 | Thiocolchicosid | VD-32809-19 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 108.000.000 |
2230230004549.01 | Ticarlinat 1,6g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat kali tương đương Ticarcilin + Acid clavulanic | VD-28958-18 | Việt Nam | Lọ | 7.360 | 772.800.000 |
2230220004559.01 | Ticarlinat 3,2g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat kali tương đương Ticarcilin + Acid clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 23.160 | 3.751.920.000 |
2230260004946.01 | Tinidazol 500 | Tinidazol | VD-24623-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 9.360 | 9.828.000 |
2230250004710.01 | PHILTOBAX EYE DROPS | Tobramycin | VN-19519-15 | Hàn Quốc | Lọ | 13.868 | 381.370.000 |
2230230004785.01 | PHILOCLEX | Tobramycin+dexamethason | VN-19518-15 | Hàn Quốc | Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.720 | 89.760.000 |
2230240015528.01 | Mynarac | Tolperison | VD-30132-18 CV gia hạn số 225/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 138.352 | 219.979.680 |
2230350000919.01 | Samsca Tablets 15mg | Tolvaptan | VN2-565-17 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Hàn Quốc | Viên | 18 | 5.670.000 |
2230220002920.01 | Tormita 25 | Topiramat | VN-17612-13 | Ấn Độ | Viên | 43.600 | 138.560.800 |
2230220007192.01 | Hertraz 150 | Trastuzumab | QLSP-H03-1174-19 | India | Chai/Lọ/Ống/Túi | 560 | 5.785.920.000 |
2230220007208.01 | Hertraz 440 | Trastuzumab | QLSP-H03-1175-19 | India | Chai/Lọ/Ống/Túi | 270 | 7.093.170.000 |
2230230014142.01 | Iboten | Trimebutin maleat | VD-22698-15 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 278.550 | 173.815.200 |
2230210008796.01 | Metazrel | Trimetazidine dihydrochloride | VD-28474-17 | Việt Nam | Viên | 330.000 | 95.700.000 |
2230210008802.01 | Vastec 35 MR | Trimetazidin | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.178.100 | 879.952.400 |
2230230008813.01 | Vastec 35 MR | Trimetazidin | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 150.000 | 60.600.000 |
2230220023741.01 | Uruso | Ursodeoxycholic acid | VN-14659-12 | Hàn Quốc | Viên | 9.600 | 56.544.000 |
2230240014170.01 | CUELLAR | Ursodeoxycholic acid | VD-19654-13 (Quyết định gia hạn số 198/QĐ-QLD, ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Viên | 39.900 | 167.580.000 |
2230210014193.01 | URSOLIV 250 | Ursodeoxycholic acid | VN-18372-14 kèm công văn số 976/QLD-ĐK ngày 19/01/2016 về việc thay đổi tên nhà sản xuất, thay đổi địa điểm sản xuất và quyết định số 265/QĐ-QLD ngày 11 tháng 5 năm 2022 V/v duy trì hiệu lực số đắng ký 05 năm kể từ ngày ký (11/5/2022) | Thailand | Viên | 15.000 | 127.500.000 |
2230350000933.01 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 | Tây Ban Nha | Viên | 3.000 | 7.437.000 |
2230360000947.01 | Depakine Chrono | Natri valproate + Acid valproic | VN-16477-13 | Pháp | Viên | 9.000 | 62.748.000 |
2230220010116.01 | Tabarex | Valsartan | VD-30351-18 | Việt Nam | Viên | 31.600 | 44.714.000 |
2230270010159.01 | Dembele | Valsartan; Hydroclorothiazid | VD-21051-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 32.000.000 |
2230260005875.01 | Vecmid 1gm | Vancomycin | VN-22662-20 | Swiss Parenterals Pvt. Ltd | Lọ | 37.118 | 2.932.322.000 |
2230230022512.01 | Vanconex-CP (500mg) | Vancomycin | 890110012623 | India | Chai/Lọ/Ống/Túi | 62.973 | 3.722.963.760 |
2230230007069.01 | VINORELBINE ALVOGEN 20MG SOFT CAPSULES | Vinorelbin | VN3-378-21 | Taiwan | Viên | 500 | 550.000.000 |
2230200007075.01 | VINORELBINE ALVOGEN 80MG SOFT CAPSULES | Vinorelbin | VN3-379-21 | Taiwan | Viên | 500 | 2.100.000.000 |
2230280017100.01 | VINCESTAD 10 | Vinpocetin | VD-34467-20 | Việt Nam | Viên | 78.000 | 244.920.000 |
2230270017110.01 | VINCESTAD 5 | Vinpocetin | VD-34468-20 | Việt Nam | Viên | 53.000 | 116.600.000 |
2230220019737.01 | SAVI 3B | Vitamin B1+B6+B12 | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 104.800 | 161.392.000 |
2230230019758.01 | Scanneuron | Vitamin B1+B6+B12 | VD-22677-15 (CÓ GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 400.000 | 440.000.000 |
2230300000037.01 | Vitamin 3B | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | VD-35073-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 119.000.000 |
2230230019956.01 | Magnesi - B6 | Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl | VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.577.624 | 891.357.560 |
2230230020051.01 | Amsurvit-C 1000 | Vitamin C(Acid ascorbic) | VD-33526-19 | Việt Nam | Viên | 546.880 | 957.040.000 |
2230280020179.01 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | VN-17386-13 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Bangladesh | Viên | 222.100 | 421.990.000 |
2230230001777.01 | ZOLED | Zoledronic acid | VN-22776-21 | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.500 | 980.000.000 |
2230250001795.01 | ZORUXA | Zoledronic acid | 890110030623 (VN-20562-17) kèm quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Chai/Lọ/Ống/Túi | 806 | 3.989.700.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi có thể nói với anh, anh bạn trung thực, về điều để tin: hãy tin vào cuộc sống; nó dạy hay hơn sách vở hay nhà diễn thuyết. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...