Gói thầu số 04: Đo vẽ trích lục bản đồ - Dự án: Cải tạo đường dây 110kV Thái Nguyên - Núi Pháo, tỉnh Thái Nguyên

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
13
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Đo vẽ trích lục bản đồ - Dự án: Cải tạo đường dây 110kV Thái Nguyên - Núi Pháo, tỉnh Thái Nguyên
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.427.169.580 VND
Giá dự toán
1.267.800.493 VND
Ngày đăng tải
14:53 16/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
347/QĐ-BDADL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban QLDAPT điện lực
Ngày phê duyệt
12/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104233778

CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐIỆN HIẾU BÌNH

992.130.000 VND 992.130.000 VND 60 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB đường dây 110kV bằng cọc gỗ (55VT x 4 cọc/VT)
220 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
2 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới thu hồi đất bằng cọc gỗ hành lang tuyến đường dây 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất
167 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
3 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB phần tiếp địa chân cột bằng cọc gỗ (Chỉ cắm tim)
220 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
4 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Chọn điểm, chôn mốc bằng cọc gỗ
31 điểm Theo quy định tại Chương V 3.300.000
5 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tiếp điểm
2 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
6 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Đo ngắm GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
7 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tính toán bình sai GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
8 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Phục vụ KTNT khi đo GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 330.000
9 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 770.000
10 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 110.000
11 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 990.000
12 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
13 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 1.430.000
14 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
15 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp
33 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
16 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp
33 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
17 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 1.760.000
18 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
19 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 1.980.000
20 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
21 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 2.200.000
22 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
23 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 330.000
24 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 110.000
25 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 660.000
26 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
27 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 880.000
28 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
29 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp
34 thửa Theo quy định tại Chương V 1.100.000
30 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp
34 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
31 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
32 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
33 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
34 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
35 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 1.320.000
36 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
37 Chi phí kiểm tra NT
1 toàn bộ Theo quy định tại Chương V 15.000.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hạnh phúc là trạng thái thường trực hình như không làm ra cho con người ở dưới này. "

Jean Jacques Rousseau

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây