Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104233778 | CÔNG TY TNHH KHẢO SÁT THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐIỆN HIẾU BÌNH |
992.130.000 VND | 992.130.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB đường dây 110kV bằng cọc gỗ (55VT x 4 cọc/VT) |
|
220 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 440.000 | ||
2 | Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới thu hồi đất bằng cọc gỗ hành lang tuyến đường dây 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất |
|
167 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 440.000 | ||
3 | Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB phần tiếp địa chân cột bằng cọc gỗ (Chỉ cắm tim) |
|
220 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 440.000 | ||
4 | Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Chọn điểm, chôn mốc bằng cọc gỗ |
|
31 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 3.300.000 | ||
5 | Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tiếp điểm |
|
2 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
6 | Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Đo ngắm GPS |
|
33 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
7 | Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tính toán bình sai GPS |
|
33 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 550.000 | ||
8 | Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Phục vụ KTNT khi đo GPS |
|
33 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
9 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 770.000 | ||
10 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
11 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp |
|
13 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 990.000 | ||
12 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp |
|
13 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
13 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp |
|
20 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.430.000 | ||
14 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp |
|
20 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
15 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp |
|
33 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
16 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp |
|
33 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
17 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp |
|
41 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.760.000 | ||
18 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp |
|
41 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
19 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp |
|
41 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.980.000 | ||
20 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp |
|
41 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
21 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
22 | Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
23 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 330.000 | ||
24 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
25 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp |
|
13 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 660.000 | ||
26 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp |
|
13 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
27 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp |
|
20 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 880.000 | ||
28 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp |
|
20 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
29 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp |
|
34 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
30 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp |
|
34 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
31 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp |
|
42 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
32 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp |
|
42 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
33 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp |
|
42 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
34 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp |
|
42 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
35 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 1.320.000 | ||
36 | Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp |
|
8 | thửa | Theo quy định tại Chương V | 220.000 | ||
37 | Chi phí kiểm tra NT |
|
1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc là trạng thái thường trực hình như không làm ra cho con người ở dưới này. "
Jean Jacques Rousseau
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...