Package No. 04: Measuring and drawing map extracts - Project: Renovating Thai Nguyen - Nui Phao 110kV line, Thai Nguyen province

Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 04: Measuring and drawing map extracts - Project: Renovating Thai Nguyen - Nui Phao 110kV line, Thai Nguyen province
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.427.169.580 VND
Estimated price
1.267.800.493 VND
Publication date
14:53 16/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
347/QĐ-BDADL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Power Project Management Board
Approval date
12/04/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104233778

HIEU BINH CONSTRUCTION ELECTRIC DESIGN SURVEY COMPANY LIMITED

992.130.000 VND 992.130.000 VND 60 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB đường dây 110kV bằng cọc gỗ (55VT x 4 cọc/VT)
220 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
2 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới thu hồi đất bằng cọc gỗ hành lang tuyến đường dây 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất
167 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
3 Cắm mốc chỉ giới phục vụ thu hồi đất, GPMB Cắm mốc ranh giới GPMB phần tiếp địa chân cột bằng cọc gỗ (Chỉ cắm tim)
220 cọc Theo quy định tại Chương V 440.000
4 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Chọn điểm, chôn mốc bằng cọc gỗ
31 điểm Theo quy định tại Chương V 3.300.000
5 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tiếp điểm
2 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
6 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Đo ngắm GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
7 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Tính toán bình sai GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 550.000
8 Xây dựng lưới địa chính cho ĐZ 110kV Phục vụ KTNT khi đo GPS
33 điểm Theo quy định tại Chương V 330.000
9 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 770.000
10 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 110.000
11 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 990.000
12 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
13 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 1.430.000
14 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
15 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp
33 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
16 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp
33 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
17 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 1.760.000
18 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
19 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 1.980.000
20 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp
41 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
21 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 2.200.000
22 Trích đo địa chính thửa đất phần chân cột ĐZ 110kV (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
23 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 330.000
24 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích nhỏ hơn 100 m2 Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 110.000
25 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Ngoại nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 660.000
26 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ 100-300 m2 Nội nghiệp
13 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
27 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Ngoại nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 880.000
28 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >300-500 m2 Nội nghiệp
20 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
29 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Ngoại nghiệp
34 thửa Theo quy định tại Chương V 1.100.000
30 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >500-1000 m2 Nội nghiệp
34 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
31 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Ngoại nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
32 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1000-3000 m2 Nội nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
33 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Ngoại nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 1.650.000
34 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >3000-10.000 m2 Nội nghiệp
42 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
35 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Ngoại nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 1.320.000
36 Trích đo địa chính thửa đất hành lang tuyến ĐZ 110kV phần đất ở, nhà ở, VKT, đất trồng cây lâu năm, rừng sản xuất…. (đất ngoài khu vực đô thị) Thửa có diện tích từ >1Ha-10Ha Nội nghiệp
8 thửa Theo quy định tại Chương V 220.000
37 Chi phí kiểm tra NT
1 toàn bộ Theo quy định tại Chương V 15.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 417 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24859 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second