Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109129548 | Liên danh nhà thầu Hoàn Hảo Việt Nam - Thiên Đức | Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàn Hảo Việt Nam |
4.719.561.000 VND | 4.719.561.000 VND | 30 ngày | ||
2 | vn0801002898 | Liên danh nhà thầu Hoàn Hảo Việt Nam - Thiên Đức | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XÂY DỰNG THIÊN ĐỨC |
4.719.561.000 VND | 4.719.561.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến trở 3224W-1-202E |
90 | Chiếc | Đài Loan | 179.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biến trở 3224W-1-204E |
120 | Chiếc | Đài Loan | 179.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biến trở 3224W-1-503E |
30 | Chiếc | Đài Loan | 179.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ cách ly SMF05T1G |
60 | Chiếc | Mỹ | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ cơ khí gá lắp màn hình LCD |
30 | Chiếc | Việt Nam | 1.645.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ cơ khí tản nhiệt |
30 | Chiếc | Việt Nam | 3.599.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ dao động 10 MHz OH320-CC-700503CF-010.0M |
30 | Chiếc | Mỹ | 5.879.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cảm biến từ trường JY901 |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 799.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp chuyển đổi USB to TTL |
60 | Chiếc | Trung Quốc | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cầu chì 10 A TR2/1025FA10-R |
60 | Chiếc | Đài Loan | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cuộn cảm 0603LS-181XJRC |
510 | Chiếc | Mỹ | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cuộn cảm 0805 0805LS-223XGRC |
180 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cuộn cảm 0805CS-220XGLC |
150 | Chiếc | Mỹ | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cuộn cảm 0805CS-301EJTS |
90 | Chiếc | Mỹ | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cuộn cảm 0805LS-102XGRC |
300 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cuộn cảm 0805LS-103XGRC |
540 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cuộn cảm 0805WL470JT |
120 | Chiếc | Mỹ | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cuộn cảm 74439370047 |
60 | Chiếc | Mỹ | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cuộn cảm AGP4233-104ME |
90 | Chiếc | Đài Loan | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cuộn cảm công suất 1.5 uH 5 A |
180 | Chiếc | Đài Loan | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cuộn cảm công suất 2.5uH |
180 | Chiếc | Mỹ | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cuộn cảm L08056R8CESTR |
90 | Chiếc | Mỹ | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cuộn cảm lọc nhiễu P0502NL |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 212.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cuộn cảm LQW15CAR80K00D |
120 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cuộn cảm PA4342.472NLT |
150 | Chiếc | Mỹ | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cuộn cảm SRP1038A-220M |
150 | Chiếc | Mỹ | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở ASC0805-100RF1 |
180 | Chiếc | Mỹ | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở ASC0805-1KF1 |
1080 | Chiếc | Mỹ | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở cảm biến dòng WSL25122L000 |
30 | Chiếc | Mỹ | 107.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở cảm biến dòng WSL25128L000 |
30 | Chiếc | Mỹ | 168.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở cảm biến dòng WSL39214L000 |
90 | Chiếc | Mỹ | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở CHP2512K4701KBE |
480 | Chiếc | Mỹ | 220.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trở CRCW08052R00FKEAC |
360 | Chiếc | Nhật Bản | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở ERA-6AHD220V |
360 | Chiếc | Nhật Bản | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở ERA-6ARW103V |
540 | Chiếc | Nhật Bản | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở ERJ-6RQF4R7V |
390 | Chiếc | Nhật Bản | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở KTR10EZPF1003 |
420 | Chiếc | Mỹ | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở M55342H08B1E00RT5 |
240 | Chiếc | Mỹ | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở M55342H08B2E00MT3 |
150 | Chiếc | Mỹ | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở M55342H09B10E0RT5 |
90 | Chiếc | Mỹ | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở M55342K08B1B00RT5 |
150 | Chiếc | Mỹ | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở MCU0805HZ0000ZP100 |
180 | Chiếc | Nhật Bản | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở PEP0402Y1002WNTA |
540 | Chiếc | Nhật Bản | 338.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở RG2012L-472-L-T05 |
120 | Chiếc | Mỹ | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Điện trở RG2012N-121-W-T1 |
300 | Chiếc | Mỹ | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở RG2012V-122-D-T5 |
150 | Chiếc | Đài Loan | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Điện trở RG3216L-472-L-T05 |
90 | Chiếc | Mỹ | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Điện trở RN73H2ATTD1004D10 |
270 | Chiếc | Nhật Bản | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở RN73H2ATTD2263F10 |
240 | Chiếc | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở RN73H2ATTD47322F10 |
240 | Chiếc | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở RN73H2ATTD4992F50 |
150 | Chiếc | Nhật Bản | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở RN73R2ATTD3001F25 |
240 | Chiếc | Nhật Bản | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở RN73R2ATTD4702F25 |
240 | Chiếc | Nhật Bản | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở RP0805FRE0712KL |
240 | Chiếc | Mỹ | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở RS2012P-472-D-T5-3 |
540 | Chiếc | Nhật Bản | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đi-ốt 1N4007 |
300 | Chiếc | Đài Loan | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đi-ốt 5.0SMDJ28A-Q |
120 | Chiếc | Đài Loan | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đi-ốt S5BC-13-F |
60 | Chiếc | Đài Loan | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đi-ốt S8MC-13 |
60 | Chiếc | Đài Loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đi-ốt SMBT70A |
60 | Chiếc | Nhật Bản | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đi-ốt SMDJ54A |
120 | Chiếc | Nhật Bản | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đi-ôt SMF05-TVS 5V |
90 | Chiếc | Đài Loan | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giắc 2 chân |
210 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giắc 3 chân |
120 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giắc 5 chân |
300 | Chiếc | Đài Loan | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giắc 6 chân |
180 | Chiếc | Đài Loan | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giắc ăng-ten 141-0701-201 |
30 | Chiếc | Mỹ | 1.349.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giắc SMA cao tần |
120 | Chiếc | Nhật Bản | 1.349.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giắc USB |
30 | Chiếc | Đài Loan | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | IC biến đổi nguồn CHB200W-48P28 |
60 | Chiếc | Đài Loan | 8.499.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | IC biến đổi nguồn LM2576HVSADJNOPB |
30 | Chiếc | Mỹ | 298.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | IC biến đổi nguồn LM2576HVSX-ADJ |
180 | Chiếc | Mỹ | 371.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | IC biến đổi nguồn LM7805S/NOPB |
30 | Chiếc | Mỹ | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | IC chuyển đổi tín hiệu CH340G |
60 | Chiếc | Đài Loan | 139.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | IC đệm 7414 |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | IC ghép tín hiệu cao tần HMC336 |
30 | Chiếc | Đài Loan | 669.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | IC giao tiếp MAX232 |
90 | Chiếc | Mỹ | 366.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | IC khuếch đại cao tần GALI-74+ |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 205.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | IC khuếch đại GALI-33+ |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 100.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | IC nguồn LM1117-3.3V |
90 | Chiếc | Mỹ | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | IC nguồn LM2679 |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 257.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | IC nguồn LT1963 |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | IC ổn áp LM7805S/NOPB |
30 | Chiếc | Mỹ | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | IC ổn áp tuyến tính LM7812S/NOPB |
30 | Chiếc | Mỹ | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | IC SUM110P04-05-E3 |
180 | Chiếc | Đài Loan | 163.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | IC vi điều khiển ATMEGA328P-AU |
30 | Chiếc | Đài Loan | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | LED 0805 SML-LX0805UPGC-TR |
510 | Chiếc | Mỹ | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mạch in cao tần RO4350B mạ vàng (MUX) |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 3.199.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Mạch in RF4 8 lớp có mạ vàng (PSU1) |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 3.639.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mạch in RF4 có mạ vàng (PSU2) |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 2.299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mạch in RF4 mạ thiếc (LCD) |
30 | Chiếc | Việt Nam | 1.119.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mạch in RF4 mạ vàng (M&C) |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 2.160.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Màn hình LCD NHD-C12864A1Z |
30 | Chiếc | Mỹ | 870.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mô-đun biến đổi nguồn DC/DC PRQ200WQ48-S24D |
30 | Chiếc | Đài Loan | 3.939.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mô-đun GPS - NEO 377-ZED-F9T-10B |
30 | Chiếc | Mỹ | 6.842.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nắp ngăn chống nhiễu bằng hợp kim nhôm phay CNC nguyên khối |
30 | Chiếc | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nút bấm chống nước MP0045/1D2BL012 |
120 | Chiếc | Nhật Bản | 829.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Pin 3V CR2450R-HE6 |
30 | Chiếc | Đài Loan | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Thạch anh 12MHz XM-1-012.0M |
90 | Chiếc | Mỹ | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thạch anh 16MHz XM-1-016.0M |
180 | Chiếc | Mỹ | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Transistor lưỡng cực 2SC1815 PBFREE |
240 | Chiếc | Mỹ | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Transistor NPN 2SC1815 PBFREE |
180 | Chiếc | Mỹ | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tụ điện CGJ6M3X7S2A475K200AA |
360 | Chiếc | Nhật Bản | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ điện phân cực nhôm SK35V100 |
330 | Chiếc | Mỹ | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tụ gốm 06035J0R6PBSTR |
540 | Chiếc | Nhật Bản | 46.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tụ gốm 08055AR82CAT2A |
360 | Chiếc | Nhật Bản | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tụ gốm 600S150FT250XTV |
360 | Chiếc | Nhật Bản | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tụ gốm C0603H103J3GACTU |
240 | Chiếc | Nhật Bản | 168.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tụ gốm C0603R104K5RACT250 |
1800 | Chiếc | Mỹ | 145.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tụ gốm C0603X301FAGALTU |
150 | Chiếc | Nhật Bản | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tụ gốm C06CF1R0B-9ZN-X1T |
300 | Chiếc | Mỹ | 94.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tụ gốm C0805C152F5GACAUTO |
360 | Chiếc | Mỹ | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tụ gốm C0805C821F5GACTU |
360 | Chiếc | Mỹ | 45.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tụ gốm C2220C102JBGACTU |
450 | Chiếc | Mỹ | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tụ gốm CBR06C820FAGAC |
360 | Chiếc | Mỹ | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tụ gốm LD05YC475KAB2A |
330 | Chiếc | Nhật Bản | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Tụ gốm M3253504E2A104KZMB |
2010 | Chiếc | Mỹ | 176.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tụ gốm MC08EA220G-F |
540 | Chiếc | Mỹ | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tụ gốm MMASL21GBB7106MTNA18 |
180 | Chiếc | Mỹ | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Tụ gốm MMJCE21GCB7475KTPA18 |
90 | Chiếc | Mỹ | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tụ gốm nhiều lớp CKG57NX7R1E107JH |
180 | Chiếc | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tụ gốm TACH106M010XDC |
450 | Chiếc | Mỹ | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Tụ hóa SEK100M025ST |
330 | Chiếc | Mỹ | 124.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tụ nhôm MAL226099105E3 |
390 | Chiếc | Mỹ | 217.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tụ nhôm PCR1K680MCL1GS |
270 | Chiếc | Đài Loan | 141.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tụ nhôm SK471M035ST |
480 | Chiếc | Đài Loan | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tụ tantalum 0.22uF/50V |
150 | Chiếc | Đài Loan | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tụ tantalum 100uF/25V |
150 | Chiếc | Mỹ | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tụ tantalum 10uF/16V |
150 | Chiếc | Đài Loan | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Tụ tantalum 15uF/50V |
240 | Chiếc | Đài Loan | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tụ tantalum 180uF/35V |
90 | Chiếc | Đài Loan | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tụ tantalum 22uF/35V |
150 | Chiếc | Đài Loan | 108.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Vi điều khiển ATmega2560 |
90 | Chiếc | Mỹ | 749.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cáp tín hiệu 04 dây |
150 | Chiếc | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cáp tín hiệu 03 dây |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cáp tín hiệu 05 dây |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bộ chia cổng mạng 1 sang 2 |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ốc inox M2.5×20 |
300 | Chiếc | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ốc inox M4×20 |
600 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Nhựa thông lỏng |
9 | Lít | Trung Quốc | 199.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Thiếc hàn 0,6mm loại 250g (không chì) |
30 | Cuộn | Sigapore | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dung dịch tẩm phủ A10 |
9 | Hộp | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Nước rửa mạch |
9 | Lít | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vỏ hộp cát tông (200x150x50) mm |
150 | Hộp | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vỏ hộp cát tông (550x245x200) mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Túi xốp hạt (550x245x200) mm |
30 | Túi | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Băng keo bao gói (48mm x 100Y) |
30 | Cuộn | Việt Nam | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại