Bidding package No. 04: Procurement of materials and components for the production of technical map materials for satellite communication equipment

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding package No. 04: Procurement of materials and components for the production of technical map materials for satellite communication equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.727.820.000 VND
Publication date
10:40 27/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
741/QĐ-V7
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
High-tech Information Technology Center
Approval date
23/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0109129548 Liên danh nhà thầu Hoàn Hảo Việt Nam - Thiên Đức

Hoan Hao VietNam Company Limited

4.719.561.000 VND 4.719.561.000 VND 30 day
2 vn0801002898 Liên danh nhà thầu Hoàn Hảo Việt Nam - Thiên Đức

Thien Duc construction produc and trade one member Co.,Ltd

4.719.561.000 VND 4.719.561.000 VND 30 day

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Biến trở 3224W-1-202E
90 Chiếc Đài Loan 179.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Biến trở 3224W-1-204E
120 Chiếc Đài Loan 179.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Biến trở 3224W-1-503E
30 Chiếc Đài Loan 179.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bộ cách ly SMF05T1G
60 Chiếc Mỹ 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bộ cơ khí gá lắp màn hình LCD
30 Chiếc Việt Nam 1.645.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bộ cơ khí tản nhiệt
30 Chiếc Việt Nam 3.599.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bộ dao động 10 MHz OH320-CC-700503CF-010.0M
30 Chiếc Mỹ 5.879.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cảm biến từ trường JY901
30 Chiếc Trung Quốc 799.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cáp chuyển đổi USB to TTL
60 Chiếc Trung Quốc 53.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cầu chì 10 A TR2/1025FA10-R
60 Chiếc Đài Loan 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cuộn cảm 0603LS-181XJRC
510 Chiếc Mỹ 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cuộn cảm 0805 0805LS-223XGRC
180 Chiếc Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cuộn cảm 0805CS-220XGLC
150 Chiếc Mỹ 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cuộn cảm 0805CS-301EJTS
90 Chiếc Mỹ 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cuộn cảm 0805LS-102XGRC
300 Chiếc Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cuộn cảm 0805LS-103XGRC
540 Chiếc Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cuộn cảm 0805WL470JT
120 Chiếc Mỹ 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cuộn cảm 74439370047
60 Chiếc Mỹ 226.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cuộn cảm AGP4233-104ME
90 Chiếc Đài Loan 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cuộn cảm công suất 1.5 uH 5 A
180 Chiếc Đài Loan 80.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cuộn cảm công suất 2.5uH
180 Chiếc Mỹ 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cuộn cảm L08056R8CESTR
90 Chiếc Mỹ 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cuộn cảm lọc nhiễu P0502NL
30 Chiếc Nhật Bản 212.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cuộn cảm LQW15CAR80K00D
120 Chiếc Mỹ 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cuộn cảm PA4342.472NLT
150 Chiếc Mỹ 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Cuộn cảm SRP1038A-220M
150 Chiếc Mỹ 48.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Điện trở ASC0805-100RF1
180 Chiếc Mỹ 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Điện trở ASC0805-1KF1
1080 Chiếc Mỹ 24.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Điện trở cảm biến dòng WSL25122L000
30 Chiếc Mỹ 107.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Điện trở cảm biến dòng WSL25128L000
30 Chiếc Mỹ 168.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Điện trở cảm biến dòng WSL39214L000
90 Chiếc Mỹ 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở CHP2512K4701KBE
480 Chiếc Mỹ 220.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Điện trở CRCW08052R00FKEAC
360 Chiếc Nhật Bản 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở ERA-6AHD220V
360 Chiếc Nhật Bản 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở ERA-6ARW103V
540 Chiếc Nhật Bản 27.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở ERJ-6RQF4R7V
390 Chiếc Nhật Bản 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở KTR10EZPF1003
420 Chiếc Mỹ 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở M55342H08B1E00RT5
240 Chiếc Mỹ 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Điện trở M55342H08B2E00MT3
150 Chiếc Mỹ 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở M55342H09B10E0RT5
90 Chiếc Mỹ 89.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Điện trở M55342K08B1B00RT5
150 Chiếc Mỹ 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Điện trở MCU0805HZ0000ZP100
180 Chiếc Nhật Bản 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Điện trở PEP0402Y1002WNTA
540 Chiếc Nhật Bản 338.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Điện trở RG2012L-472-L-T05
120 Chiếc Mỹ 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Điện trở RG2012N-121-W-T1
300 Chiếc Mỹ 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Điện trở RG2012V-122-D-T5
150 Chiếc Đài Loan 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Điện trở RG3216L-472-L-T05
90 Chiếc Mỹ 69.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Điện trở RN73H2ATTD1004D10
270 Chiếc Nhật Bản 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Điện trở RN73H2ATTD2263F10
240 Chiếc Nhật Bản 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Điện trở RN73H2ATTD47322F10
240 Chiếc Nhật Bản 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Điện trở RN73H2ATTD4992F50
150 Chiếc Nhật Bản 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Điện trở RN73R2ATTD3001F25
240 Chiếc Nhật Bản 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Điện trở RN73R2ATTD4702F25
240 Chiếc Nhật Bản 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Điện trở RP0805FRE0712KL
240 Chiếc Mỹ 11.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Điện trở RS2012P-472-D-T5-3
540 Chiếc Nhật Bản 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Đi-ốt 1N4007
300 Chiếc Đài Loan 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đi-ốt 5.0SMDJ28A-Q
120 Chiếc Đài Loan 69.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đi-ốt S5BC-13-F
60 Chiếc Đài Loan 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Đi-ốt S8MC-13
60 Chiếc Đài Loan 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đi-ốt SMBT70A
60 Chiếc Nhật Bản 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Đi-ốt SMDJ54A
120 Chiếc Nhật Bản 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đi-ôt SMF05-TVS 5V
90 Chiếc Đài Loan 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Giắc 2 chân
210 Chiếc Đài Loan 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Giắc 3 chân
120 Chiếc Đài Loan 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Giắc 5 chân
300 Chiếc Đài Loan 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Giắc 6 chân
180 Chiếc Đài Loan 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Giắc ăng-ten 141-0701-201
30 Chiếc Mỹ 1.349.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Giắc SMA cao tần
120 Chiếc Nhật Bản 1.349.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Giắc USB
30 Chiếc Đài Loan 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
IC biến đổi nguồn CHB200W-48P28
60 Chiếc Đài Loan 8.499.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
IC biến đổi nguồn LM2576HVSADJNOPB
30 Chiếc Mỹ 298.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
IC biến đổi nguồn LM2576HVSX-ADJ
180 Chiếc Mỹ 371.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
IC biến đổi nguồn LM7805S/NOPB
30 Chiếc Mỹ 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
IC chuyển đổi tín hiệu CH340G
60 Chiếc Đài Loan 139.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
IC đệm 7414
30 Chiếc Nhật Bản 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
IC ghép tín hiệu cao tần HMC336
30 Chiếc Đài Loan 669.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
IC giao tiếp MAX232
90 Chiếc Mỹ 366.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
IC khuếch đại cao tần GALI-74+
30 Chiếc Nhật Bản 205.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
IC khuếch đại GALI-33+
30 Chiếc Nhật Bản 100.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
IC nguồn LM1117-3.3V
90 Chiếc Mỹ 62.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
IC nguồn LM2679
30 Chiếc Nhật Bản 257.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
IC nguồn LT1963
30 Chiếc Nhật Bản 226.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
IC ổn áp LM7805S/NOPB
30 Chiếc Mỹ 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
IC ổn áp tuyến tính LM7812S/NOPB
30 Chiếc Mỹ 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
IC SUM110P04-05-E3
180 Chiếc Đài Loan 163.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
IC vi điều khiển ATMEGA328P-AU
30 Chiếc Đài Loan 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
LED 0805 SML-LX0805UPGC-TR
510 Chiếc Mỹ 14.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Mạch in cao tần RO4350B mạ vàng (MUX)
30 Chiếc Trung Quốc 3.199.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Mạch in RF4 8 lớp có mạ vàng (PSU1)
30 Chiếc Trung Quốc 3.639.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Mạch in RF4 có mạ vàng (PSU2)
30 Chiếc Trung Quốc 2.299.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Mạch in RF4 mạ thiếc (LCD)
30 Chiếc Việt Nam 1.119.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Mạch in RF4 mạ vàng (M&C)
30 Chiếc Trung Quốc 2.160.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Màn hình LCD NHD-C12864A1Z
30 Chiếc Mỹ 870.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Mô-đun biến đổi nguồn DC/DC PRQ200WQ48-S24D
30 Chiếc Đài Loan 3.939.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Mô-đun GPS - NEO 377-ZED-F9T-10B
30 Chiếc Mỹ 6.842.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Nắp ngăn chống nhiễu bằng hợp kim nhôm phay CNC nguyên khối
30 Chiếc Việt Nam 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Nút bấm chống nước MP0045/1D2BL012
120 Chiếc Nhật Bản 829.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Pin 3V CR2450R-HE6
30 Chiếc Đài Loan 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Thạch anh 12MHz XM-1-012.0M
90 Chiếc Mỹ 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Thạch anh 16MHz XM-1-016.0M
180 Chiếc Mỹ 161.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Transistor lưỡng cực 2SC1815 PBFREE
240 Chiếc Mỹ 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Transistor NPN 2SC1815 PBFREE
180 Chiếc Mỹ 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tụ điện CGJ6M3X7S2A475K200AA
360 Chiếc Nhật Bản 82.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ điện phân cực nhôm SK35V100
330 Chiếc Mỹ 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tụ gốm 06035J0R6PBSTR
540 Chiếc Nhật Bản 46.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tụ gốm 08055AR82CAT2A
360 Chiếc Nhật Bản 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Tụ gốm 600S150FT250XTV
360 Chiếc Nhật Bản 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Tụ gốm C0603H103J3GACTU
240 Chiếc Nhật Bản 168.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Tụ gốm C0603R104K5RACT250
1800 Chiếc Mỹ 145.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Tụ gốm C0603X301FAGALTU
150 Chiếc Nhật Bản 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tụ gốm C06CF1R0B-9ZN-X1T
300 Chiếc Mỹ 94.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Tụ gốm C0805C152F5GACAUTO
360 Chiếc Mỹ 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Tụ gốm C0805C821F5GACTU
360 Chiếc Mỹ 45.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tụ gốm C2220C102JBGACTU
450 Chiếc Mỹ 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tụ gốm CBR06C820FAGAC
360 Chiếc Mỹ 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Tụ gốm LD05YC475KAB2A
330 Chiếc Nhật Bản 226.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Tụ gốm M3253504E2A104KZMB
2010 Chiếc Mỹ 176.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Tụ gốm MC08EA220G-F
540 Chiếc Mỹ 161.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Tụ gốm MMASL21GBB7106MTNA18
180 Chiếc Mỹ 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Tụ gốm MMJCE21GCB7475KTPA18
90 Chiếc Mỹ 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Tụ gốm nhiều lớp CKG57NX7R1E107JH
180 Chiếc Mỹ 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Tụ gốm TACH106M010XDC
450 Chiếc Mỹ 124.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Tụ hóa SEK100M025ST
330 Chiếc Mỹ 124.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Tụ nhôm MAL226099105E3
390 Chiếc Mỹ 217.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Tụ nhôm PCR1K680MCL1GS
270 Chiếc Đài Loan 141.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Tụ nhôm SK471M035ST
480 Chiếc Đài Loan 140.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Tụ tantalum 0.22uF/50V
150 Chiếc Đài Loan 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Tụ tantalum 100uF/25V
150 Chiếc Mỹ 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Tụ tantalum 10uF/16V
150 Chiếc Đài Loan 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Tụ tantalum 15uF/50V
240 Chiếc Đài Loan 192.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Tụ tantalum 180uF/35V
90 Chiếc Đài Loan 48.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Tụ tantalum 22uF/35V
150 Chiếc Đài Loan 108.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Vi điều khiển ATmega2560
90 Chiếc Mỹ 749.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Cáp tín hiệu 04 dây
150 Chiếc Trung Quốc 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Cáp tín hiệu 03 dây
120 Chiếc Trung Quốc 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cáp tín hiệu 05 dây
120 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bộ chia cổng mạng 1 sang 2
30 Chiếc Trung Quốc 102.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Ốc inox M2.5×20
300 Chiếc Việt Nam 990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Ốc inox M4×20
600 Chiếc Việt Nam 1.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Nhựa thông lỏng
9 Lít Trung Quốc 199.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Thiếc hàn 0,6mm loại 250g (không chì)
30 Cuộn Sigapore 249.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Dung dịch tẩm phủ A10
9 Hộp Trung Quốc 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Nước rửa mạch
9 Lít Việt Nam 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Vỏ hộp cát tông (200x150x50) mm
150 Hộp Việt Nam 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Vỏ hộp cát tông (550x245x200) mm
30 Hộp Việt Nam 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Túi xốp hạt (550x245x200) mm
30 Túi Việt Nam 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Băng keo bao gói (48mm x 100Y)
30 Cuộn Việt Nam 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second