Gói thầu số 07: Thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
37
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Thuốc Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
468.103.418.618 VND
Ngày đăng tải
10:12 07/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1417/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Đồng Nai
Ngày phê duyệt
01/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 10.588.735.059 10.800.054.843 24 Xem chi tiết
2 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 8.128.145.400 9.368.535.400 7 Xem chi tiết
3 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 447.930.000 449.462.700 3 Xem chi tiết
4 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 4.569.322.100 4.569.322.100 6 Xem chi tiết
5 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 2.428.325.000 2.642.625.000 2 Xem chi tiết
6 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 28.423.587.150 35.104.887.420 27 Xem chi tiết
7 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 3.624.749.900 3.624.749.900 5 Xem chi tiết
8 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 714.000.000 780.000.000 1 Xem chi tiết
9 vn3603611886 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM 36.827.988.300 37.652.919.000 23 Xem chi tiết
10 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 4.974.320.000 4.974.320.000 3 Xem chi tiết
11 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 2.812.000.000 2.812.000.000 2 Xem chi tiết
12 vn3603605868 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA 5.844.906.000 5.844.961.000 10 Xem chi tiết
13 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 2.995.490.000 3.040.810.000 4 Xem chi tiết
14 vn0101160289 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA 25.000.000 25.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 10.482.894.400 10.583.792.000 13 Xem chi tiết
16 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 1.212.600.000 1.212.600.000 2 Xem chi tiết
17 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 18.701.526.000 18.701.526.000 9 Xem chi tiết
18 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 3.116.238.000 3.116.540.000 5 Xem chi tiết
19 vn3603737215 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG 12.669.597.000 13.352.122.000 10 Xem chi tiết
20 vn0303248377 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH 357.000.000 357.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 119.000.000 119.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0103035734 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÙNG LINH 126.500.000 126.500.000 2 Xem chi tiết
23 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 5.131.800.000 5.184.900.000 7 Xem chi tiết
24 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 817.160.000 853.000.000 3 Xem chi tiết
25 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 2.520.000.000 2.652.720.000 1 Xem chi tiết
26 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 104.500.000 107.800.000 1 Xem chi tiết
27 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 1.833.657.600 1.833.657.600 6 Xem chi tiết
28 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 1.898.044.100 1.898.044.100 2 Xem chi tiết
29 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 535.235.000 729.290.000 4 Xem chi tiết
30 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 424.070.000 890.829.000 3 Xem chi tiết
31 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 2.284.400.000 2.313.000.000 3 Xem chi tiết
32 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 2.070.637.500 2.734.488.000 12 Xem chi tiết
33 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 3.947.433.000 4.008.480.000 4 Xem chi tiết
34 vn0313560874 CÔNG TY TNHH AFP PHARMA 11.591.165.500 12.006.943.500 9 Xem chi tiết
35 vn0315269734 CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM 5.026.663.950 5.026.800.000 4 Xem chi tiết
36 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 4.617.595.100 4.630.896.000 8 Xem chi tiết
37 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.950.500.000 2.743.600.000 3 Xem chi tiết
38 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 474.026.000 526.084.000 4 Xem chi tiết
39 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 1.016.758.000 1.016.758.000 2 Xem chi tiết
40 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 2.307.600.000 2.730.300.000 6 Xem chi tiết
41 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 729.000.000 729.000.000 1 Xem chi tiết
42 vn0316446873 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC 11.200.000 12.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 3.762.084.120 4.051.871.600 9 Xem chi tiết
44 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 642.649.650 643.749.650 4 Xem chi tiết
45 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 396.000.000 630.000.000 1 Xem chi tiết
46 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 5.198.139.500 5.949.741.900 14 Xem chi tiết
47 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 481.500.000 481.500.000 2 Xem chi tiết
48 vn0311487019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH 2.523.200.000 2.523.200.000 3 Xem chi tiết
49 vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 3.376.100.000 3.414.500.000 3 Xem chi tiết
50 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 1.038.114.000 1.039.500.000 1 Xem chi tiết
51 vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 43.700.000 48.300.000 1 Xem chi tiết
52 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 2.632.940.000 2.632.940.000 4 Xem chi tiết
53 vn3900244043 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH 2.491.298.000 2.491.298.000 2 Xem chi tiết
54 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 998.172.000 998.172.000 1 Xem chi tiết
55 vn0313427618 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM 437.400.000 437.400.000 1 Xem chi tiết
56 vn3500673707 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 746.521.200 764.627.000 4 Xem chi tiết
57 vn0305813698 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ 9.469.200.000 9.469.200.000 1 Xem chi tiết
58 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 1.998.990.000 1.998.990.000 1 Xem chi tiết
59 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 3.253.560.000 3.278.560.000 4 Xem chi tiết
60 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 1.890.000.000 1.890.000.000 1 Xem chi tiết
61 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 1.556.113.900 5.056.422.700 9 Xem chi tiết
62 vn0300470246 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA 983.238.480 1.433.225.670 5 Xem chi tiết
63 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 55.800.000 55.800.000 1 Xem chi tiết
64 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 46.050.000 51.060.000 2 Xem chi tiết
65 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 3.507.600.000 3.507.600.000 1 Xem chi tiết
66 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 1.975.716.000 2.032.716.000 3 Xem chi tiết
67 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 627.782.400 729.089.400 3 Xem chi tiết
68 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 2.455.810.400 2.461.958.400 4 Xem chi tiết
69 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 1.216.000.000 1.248.000.000 1 Xem chi tiết
70 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 2.247.427.500 4.405.908.800 8 Xem chi tiết
71 vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 6.212.320.000 6.244.900.000 6 Xem chi tiết
72 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 3.591.050.000 3.591.050.000 4 Xem chi tiết
73 vn0313184965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG 2.024.600.000 2.650.000.000 3 Xem chi tiết
74 vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 2.412.452.712 2.471.716.080 1 Xem chi tiết
75 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 5.734.741.320 6.063.252.620 13 Xem chi tiết
76 vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 3.819.176.235 3.819.176.235 3 Xem chi tiết
77 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 2.839.700.000 2.839.700.000 3 Xem chi tiết
78 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 1.744.680.000 1.861.785.200 3 Xem chi tiết
79 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 1.499.567.400 1.506.434.100 4 Xem chi tiết
80 vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 496.310.000 502.200.000 1 Xem chi tiết
81 vn0303330631 CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR 220.500.000 220.500.000 1 Xem chi tiết
82 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 143.035.200 143.035.200 1 Xem chi tiết
83 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 525.000.000 630.000.000 1 Xem chi tiết
84 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 2.734.200.000 2.734.200.000 1 Xem chi tiết
85 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 2.267.993.000 2.308.021.000 6 Xem chi tiết
86 vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 176.400.000 176.400.000 1 Xem chi tiết
87 vn0310496959 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 4.759.602.000 5.442.812.000 6 Xem chi tiết
88 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 986.454.550 4.300.909.550 7 Xem chi tiết
89 vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 932.250.000 1.259.850.000 2 Xem chi tiết
90 vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 20.173.880.000 20.657.440.000 3 Xem chi tiết
91 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 3.742.487.784 3.748.303.776 3 Xem chi tiết
92 vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 332.556.000 348.540.000 1 Xem chi tiết
93 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 273.000.000 355.800.000 2 Xem chi tiết
94 vn0304930920 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN 27.200.000 27.200.000 2 Xem chi tiết
95 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 364.500.000 364.500.000 1 Xem chi tiết
96 vn0305084822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ 65.000.000 65.000.000 1 Xem chi tiết
97 vn0302064627 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU 581.160.000 581.160.000 1 Xem chi tiết
98 vn0312108859 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO 1.193.083.500 1.374.895.000 2 Xem chi tiết
99 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 2.230.800.000 3.603.600.000 1 Xem chi tiết
100 vn0101399976 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 161.600.000 161.600.000 1 Xem chi tiết
101 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 1.042.904.000 1.365.360.800 3 Xem chi tiết
102 vn0315345209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA 75.400.000 75.460.000 1 Xem chi tiết
103 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 1.364.400.000 1.364.400.000 2 Xem chi tiết
104 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 2.485.080.000 2.485.080.000 1 Xem chi tiết
105 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 113.185.000 188.760.000 2 Xem chi tiết
106 vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 1.861.335.000 2.101.920.000 3 Xem chi tiết
107 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 214.200.000 234.000.000 1 Xem chi tiết
108 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 673.620.000 771.350.000 2 Xem chi tiết
109 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 990.873.000 1.063.177.500 2 Xem chi tiết
110 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 40.646.400 43.200.000 1 Xem chi tiết
111 vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 508.747.064 677.979.584 1 Xem chi tiết
112 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 147.600.000 152.000.000 1 Xem chi tiết
113 vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 2.386.380.000 2.386.380.000 1 Xem chi tiết
114 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 205.884.000 205.884.000 1 Xem chi tiết
115 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 615.573.900 615.573.900 2 Xem chi tiết
116 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 50.990.000 65.000.000 1 Xem chi tiết
117 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 81.000.000 81.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 117 nhà thầu 349.037.410.651 379.543.155.228 450

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2230520000015.01 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g VN-22602-20 Áo Túi 1.800 720.000.000
2230520000022.01 Nutriflex peri 1000ml Acid amin + glucose + điện giải (*) VN-18157-14 Thụy Sĩ Túi 5.620 2.274.245.400
2230510000049.01 Humira Adalimumab QLSP-H03-1172-19 Đức Bút tiêm 36 331.580.628
2230540000057.01 DIAPHYLLIN VENOSUM Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 450 7.875.000
2230550000061.01 Amaloris 10mg/10mg Amlodipin + atorvastatin VN-23155-22 Slovenia Viên 175.000 1.540.000.000
2190330009441.01 Amaloris 5mg/10mg Amlodipin + atorvastatin 383110181023 Slovenia Viên 64.000 512.000.000
2230540000071.01 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 42.000 359.394.000
2230570000089.01 Botox Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) QLSP-815-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 683/QĐ-QLD NGÀY 25/10/2022) Ireland Lọ 250 1.320.243.750
2230530000098.01 Abricotis Calci carbonat + Vitamin D3 VN-23069-22 Australia Viên 49.600 282.720.000
2201060003866.01 Daivonex Calcipotriol VN-21355-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 528/QĐ-QLD NGÀY 24/07/2023) Ireland Tuýp 3.000 900.900.000
0180450003469.01 Zamifen 1g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 893610167123 Việt Nam Lọ 30.000 714.000.000
2230500000103.01 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) VN3-319-21 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh Lọ 400 1.108.800.000
2230770000223.01 Pramital Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) VN-21385-18 Greece Viên 31.000 465.000.000
0180470000820.01 Clomedin tablets Clozapin VN-22888-21 Remedica Ltd. Viên 4.000 36.000.000
0180450016896.01 pms - Deferasirox 125mg Deferasirox VN-23043-22 Canada Viên 33.400 2.538.400.000
0180460016978.01 Fluomizin Dequalinium chloride VN-16654-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Đức Viên 5.000 97.100.000
2201000006193.01 Paincerin Diacerein VN-22780-21 Greece Viên 18.000 216.000.000
2201020000898.01 Pelethrocin Diosmin 520110016123 Help S.A. Viên 381.200 2.325.320.000
1712700030261.01 Yradan 10mg Donepezil hydrochloride VN-23009-22 Slovenia Viên 46.000 1.984.020.480
2230580000123.01 Glyxambi 25mg/5mg Empagliflozin + Linagliptin 400110016623 Đức Viên 7.400 300.099.600
2230560000136.01 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 40 9.174.200
2230550000146.01 Cyclonamine 12,5% Etamsylat VN-21709-19 Poland Ống 1.000 25.000.000
2230520000152.01 Implanon NXT Etonogestrel VN-20947-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Hà Lan Que 270 464.561.730
1712800030574.01 Etcoxib 120mg Etoricoxib 560110135323 Bồ Đào Nha Viên 70.000 1.109.850.000
0180400012442.01 Telfast HD Fexofenadin HCl VD-28324-17 Việt Nam Viên 15.000 109.485.000
2230550000160.01 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate VN-16267-13 Tây Ban Nha Bình xịt 4.900 521.663.800
0180440015045.01 Canzeal 2mg Glimepiride VN-11157-10 Ba Lan Viên 650.000 1.090.050.000
2230540000170.01 Glupain Forte Glucosamin VN-19133-15 Australia Viên 110.000 1.155.000.000
0180480007789.01 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 41.700 1.125.900.000
0180420007848.01 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 13.900 208.500.000
0180470007850.01 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 5.000 85.000.000
0180480007864.01 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 76.160 1.523.200.000
2201050001490.01 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 390 272.691.120
2230530000210.01 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 9.740 2.405.780.000
2230570000270.01 Ketoproxin 100mg Ketoprofen VN-23266-22 Romania Viên 110.000 792.000.000
2190780000616.01 Acular Ketorolac tromethamine VN-18806-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Ireland Lọ 3.800 255.531.000
2190370006264.01 Ketotifen Helcor 1mg Ketotifen (dưới dạng Ketotifen hydrogen fumarat) VN-23267-22 Romania Viên 117.000 634.140.000
2190370001092.01 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid VN-20717-17 Bulgaria Viên 42.000 357.000.000
2210170000597.01 Lezra 2,5mg Letrozol VN-20367-17 Romania Viên 7.000 119.000.000
2230510000285.01 Goldvoxin Levofloxacin VN-19111-15 Thụy Sĩ Túi 16.300 1.450.700.000
2230570000317.01 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 75.600 566.470.800
0180420015836.01 Losar-Denk 100 Losartan VN -17418-13 Đức Viên 293.044 2.769.265.800
2230500000325.01 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Pháp Gói 100 2.999.900
2230540000330.01 Clisma-lax 100ml dung dịch bơm hậu môn chứa Natri monobasic phosphat khan(NaH2PO4) 13,91g; Natri dibasic phosphat khan (Na2HPO4) 3,18g VN-17859-14 Italy Lọ 13.300 843.220.000
2201000002126.01 Abbsin 200 N-acetylcystein VN-20441-17 Estonia Viên 375.000 2.137.500.000
2230750000236.01 Ringerfundin 500ml Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium chloride dihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + Sodium acetate trihydrate + L-Malic acid VN-18747-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Đức Chai 72.200 1.478.656.000
0180400008889.01 Sodium Chloride Natri clorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 439.380 6.590.700.000
0180440008900.01 Sodium Chloride Natri clorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 40.000 660.000.000
0180470008918.01 Sodium Chloride Natri clorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 259.060 5.051.670.000
2230550000368.01 Olimestra 10mg Film coated tablet Olmesartan VN-23170-22 Slovenia Viên 2.200 16.500.000
2230580000376.01 Olimestra 20mg Film coated tablet Olmesartan VN-23171-22 Slovenia Viên 10.000 110.000.000
2201000005301.01 Omeusa Oxacilin 594110008023 Rumani Lọ 17.700 1.097.400.000
2230580000383.01 Nolpaza 20mg Pantoprazol VN-22133-19 Slovenia Viên 50.000 290.000.000
0180440002373.01 Cerebrolysin 10ml Peptid (Cerebrolysin concentrate) QLSP-845-15 Áo Ống 19.000 1.927.170.000
2230530000395.01 Quibay (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia) Piracetam VN-15822-12 Sovakia Ống 5.200 106.600.000
2230510000407.01 Betadine Throat Spray Povidon iod VN-20326-17 Cyprus Chai 3.505 315.446.495
2230530000418.01 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 3.030 171.219.240
2230550000429.01 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iod VN-19506-15 Cyprus Chai 4.010 170.024.000
2230520000435.01 Betadine Ointment 10% w/w Povidon iod VN-20577-17 Cyprus Tuýp 1.510 77.372.400
2230580000444.01 Betadine Vaginal Douche Povidon iod VN-22442-19 Cyprus Chai 920 39.008.000
2230580000468.01 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19019-15 CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ Viên 16.724 124.158.976
2230570000478.01 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 18.100 268.748.800
2190380003710.01 Seropin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-20976-18 (Gia hạn đến 31/12/2024) Hy Lạp Viên 140.000 2.520.000.000
2190370001733.01 Ramipril-AC 2,5mg Ramipril VN-23268-22 Romania Viên 248.000 979.600.000
2230520000497.01 Ringerfundin 500ml Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium chloride dihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + Sodium acetate trihydrate + L-Malic acid VN-18747-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Đức Chai 5.000 102.400.000
2230560000501.01 Lactated Ringer's Injections Ringer Lactat VN-22250-19 Hy Lạp Chai 117.880 2.351.706.000
0180460015810.01 Roswera 5 mg film-coated tablets Rosuvastatin VN-23206-22 Slovenia Viên 115.000 615.250.000
2230530000517.01 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Viên 128.000 364.672.000
1712700034795.01 Milarinon 50mg Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg VN-22517-20 Spain Viên 1.100 104.500.000
2230740000260.01 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 255.000 213.690.000
2211200000266.01 Fucidin Oint Sodium Fusidate VN-14707-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Ireland Tuýp 1.200 90.090.000
2230500000523.01 Ultra-Technekow FM Technetium 99m(Tc-99m) 3262/QLD-KD Hà Lan mCi 8.100 968.444.100
2230520000534.01 Radionuclide generator 99Mo/99mTc Poltechnet Technetium 99m(Tc-99m) 4581/QLD-KD Ba Lan mCi 8.300 929.600.000
2230540000545.01 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 168.000 908.880.000
2230550000566.01 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Pháp Lọ 180 1.386.000.000
2230510000575.01 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 1.100 2.812.700.000
2230570000584.01 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 Pháp Ống 1.850 224.643.650
2190310002097.01 Cordamil 40mg Verapamil hydroclorid VN-23264-22 Romania Viên 24.000 96.000.000
2190330002114.01 Galvus Met 50mg/850mg Vildagliptin; Metformin hydrochloride VN-19293-15 Đức Viên 27.000 250.398.000
2230510000599.01 Immunine 600 Human Coagulation Factor IX QLSP-1062-17 Áo Lọ 160 766.080.000
2230570000621.01 Junimin Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit VN-22653-20 Pháp Ống 660 107.415.000
0180450016056.02 Tegrucil-1 Acenocoumarol VD-27453-17 Việt Nam Viên 228.000 558.600.000
0180430016984.02 Tegrucil-4 Acenocoumarol VD-25455-16 Việt Nam Viên 70.440 221.886.000
0180430012108.02 Medskin Clovir 400 Acyclovir VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 99.000 179.685.000
2220970001649.02 Combilipid Peri Injection Acid amin + glucose + lipid (*) VN-20531-17 Hàn Quốc Túi 2.200 1.870.000.000
2230510000636.02 Combilipid Peri Injection Acid amin + glucose + lipid (*) VN-20531-17 Hàn Quốc Túi 200 248.000.000
0180450012737.02 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 7.800 14.040.000
0180460003152.02 DIAPHYLLIN VENOSUM Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 1.890 33.075.000
2230500000646.02 Amcoda 100 Amiodaron hydroclorid VD-28014-17 Việt Nam Viên 6.600 11.880.000
2230530000654.02 Pharmox IMP 1g Amoxicilin VD-31724-19 Việt Nam Viên 228.000 1.197.000.000
2230530000661.02 Lanam SC 200mg/28,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-32519-19 Việt Nam Gói 303.000 2.067.975.000
2201080003686.02 Niflad ES Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) VD-33455-19 Việt Nam Viên 250.500 2.855.700.000
0180470000288.02 Auropennz 1.5 Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 890110068823 India Lọ 59.500 2.885.750.000
2190320002421.02 Nerusyn 750 Ampicilin + sulbactam VD-26160-17 Việt Nam Lọ 18.100 570.150.000
2230570000676.02 Combiwave B 100 Beclometason (dipropionat) VN-18536-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Glenmark Pharmaceuticals Ltd Bình 3.530 829.514.700
2230760000271.02 Combiwave B 100 Beclometason (dipropionat) VN-18536-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Glenmark Pharmaceuticals Ltd Bình 2.100 493.479.000
2230520000695.02 Combiwave B50 Beclometason (dipropionat) VN-18537-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Glenmark Pharmaceuticals Ltd Bình 4.250 743.720.250
2211110000516.02 Combiwave FB 200 Budesonid + formoterol VN-20171-16 (CÔNG VĂN GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Glenmark Pharmaceuticals Ltd Bình 10.000 2.959.950.000
2230540000705.02 Calcicar 500 Tablet Calci carbonat VN-22514-20 Bangladesh Viên 224.556 785.946.000
2230510000711.02 SaVi Candesartan 12 Candesartan 893110056623 Việt Nam Viên 220.000 968.000.000
2201070003894.02 Cefakid Cefalexin VD-26399-17 Việt Nam Gói 19.000 39.900.000
2230540000736.02 Sulraapix Cefoperazon + sulbactam VD-22285-15 Việt Nam Lọ 9.000 360.000.000
2211110000974.02 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) VD-19454-13 Việt Nam Lọ 91.400 4.103.860.000
2201050004095.02 Triaxobiotic 500 Ceftriaxon VD-19011-13 Việt Nam Lọ 32.980 626.620.000
0180480012172.02 Cetirizine EG 10 mg Cetirizin VD-34963-21 Việt Nam Viên 201.000 70.350.000
0180140000150.02 Esseil-10 Cilnidipin VD-28904-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 70.000 455.000.000
0180430006909.02 Esseil-5 Cilnidipin VD-28905-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 70.000 315.000.000
0180430015604.02 Cifga Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) VD-20549-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 411.000 242.490.000
0180450000802.02 Fullgram Injection 600mg/4ml Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) VN-20968-18 Hàn Quốc Ống 9.000 729.000.000
0180440013188.02 Tepirace Clonidin hydroclorid VD-30352-18 Việt Nam Viên 135.000 404.730.000
2230540000750.02 Clotral Cloxacilin VD-35628-22 Việt Nam Viên 2.000 11.200.000
2210250000110.02 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 1.200 2.038.800.000
2230580000765.02 Artreil Diacerein VD-28445-17 Việt Nam Viên 111.920 155.121.120
2230520000770.02 Perfectrip Dimenhydrinat VD-29114-18 Việt Nam Viên 6.000 6.000.000
2230550000788.02 Butavell Dobutamine (dưới dạng dobutamine HCL) VN-20074-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Indonesia Lọ 1.250 46.135.000
2230560000792.02 Docetaxel injection USP 20mg/1ml Docetaxel VN3-349-21 India Lọ 180 56.700.000
2230510000803.02 Taceedo-80 Docetaxel VN3-283-20 India Lọ 450 289.609.650
2211170000570.02 Doxorubicin "Ebewe" Doxorubicin Hydroclorid VN-17426-13 Áo Lọ 1.100 104.500.000
1712800030604.02 Magrax Etoricoxib VD-30344-18 Việt Nam Viên 61.000 73.200.000
1712200030730.02 Manduka Flavoxat HCl VD-28472-17 Việt Nam Viên 366.200 2.559.738.000
1712600030781.02 Fuxofen 20 Fluoxetin VD-27038-17 Việt Nam Viên 10.000 10.250.000
2230750000304.02 Fuxofen 20 Fluoxetin VD-27038-17 Việt Nam Viên 1.500 1.537.500
2230520000824.02 Tourpen Flurbiprofen natri VN-22835-21 Sinil Pharm Co., Ltd. Miếng 5.000 94.500.000
2220930003546.02 Savispirono-Plus Furosemid + spironolacton VD-21895-14 Việt Nam Viên 36.000 41.580.000
0180440012464.02 Gabapentin 600 Gabapentin VD-28022-17 Việt Nam Viên 123.000 1.008.600.000
1712800031083.02 Cisse Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) VD-27448-17 Việt Nam Viên 451.000 1.127.500.000
2220960000799.02 Irinotel 100mg/5ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20678-17 Ấn Độ Lọ 900 414.000.000
2190350009940.02 Isoday 20 Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid mononitrat 80%) VN-23147-22 India Viên 830.000 2.033.500.000
0180420017007.02 Lamone 100 Lamivudin 893110107323 (VD-21099-14) Việt Nam Viên 17.500 36.750.000
2230540000859.02 Lamivudine SaVi 150 Lamivudin VD-34230-20 Việt Nam Viên 5.000 32.450.000
0180470015565.02 Leflunox Leflunomid VD-29108-18 Việt Nam Viên 50.000 109.000.000
2190360006458.02 Linatab Tablet Linagliptin VN-23118-22 Băng-la-đét Viên 250.000 2.462.500.000
0180450013697.02 Loxorox Loxoprofen VN-22712-21 Korea Viên 231.000 1.038.114.000
2201060005020.02 MB-12 Tablet Mecobalamin VN-22630-20 Banglades Viên 84.400 191.081.600
0180450016650.02 INDFORM 500 Metformin VN-10307-10 (Công văn gia hạn số 763e/QLD-ĐK, ngày 14/03/2022) India Viên 785.000 219.800.000
2201000001976.02 Pdsolone-125 mg Methyl prednisolon VN-21913-19 Ấn Độ Lọ 15.320 911.540.000
0180430001867.02 Menelat Mirtazapine VN-16917-13 India Viên 55.000 450.450.000
2230510000865.02 Momate Mometason furoat VN-19174-15 Ấn Độ Chai 2.050 297.250.000
2201000002126.02 Stacytine 200 N-acetylcystein 893100107723 (VD-20374-13) Việt Nam Viên 673.000 1.148.138.000
0180430013884.02 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Đài Loan Viên 285.192 998.172.000
0180480002111.02 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 232.600 716.175.400
2220970002295.02 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Pháp Ống 16.700 751.333.000
2201050002398.02 Ondanov 4mg Tablet Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20858-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Indonesia Viên 500 1.500.000
2190730001847.02 Oxacillin IMP 250mg Oxacilin VD-31722-19 Việt Nam Viên 26.740 112.308.000
2190300009518.02 Topraz 20 Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VN-22990-21 India Viên 1.500.500 2.385.795.000
2230580000383.02 Pantostad 20 Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) VD-18534-13 Việt Nam Viên 243.000 437.400.000
0180450011112.02 SaVi Pantoprazole 40 Pantoprazol VD-20248-13 Việt Nam Viên 416.000 322.400.000
2201060005358.02 Partamol Eff. Paracetamol (acetaminophen) VD-24570-16 Việt Nam Viên 819.000 1.343.160.000
2200560003819.02 Paracetamol (acetaminophen) Paracetamol (acetaminophen) VD-33205-19 Việt Nam Viên 769.000 403.725.000
0180460014011.02 Hapacol đau nhức Paracetamol + Ibuprofen VD-20569-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 6.680.000
2201080012404.02 Kalibt Granule Polystyren VN-22487-19 Hàn Quốc Gói 350 21.682.500
2180720001254.02 Sifstad 0.18 Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) VD-27532-17 Việt Nam Viên 50.000 180.000.000
2230540000880.02 Oprymea Prolonged-release tablet Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,375mg) VN-23172-22 Slovenia Viên 20.000 270.000.000
2230560000891.02 Oprymea Prolonged-release tablet Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg) VN-23173-22 Slovenia Viên 20.000 480.000.000
2201070012599.02 PREGA 100 Pregabalin VN-19975-16 (Công văn gia hạn số 15245e/QLD-ĐK, ngày 23/08/2021) India Viên 10.000 84.000.000
2220970001267.02 Proges 100 Progesteron VN-22902-21 India Viên 36.552 230.277.600
2220950001270.02 Proges 200 Progesteron VN-22903-21 India Viên 18.100 228.060.000
2201020002694.02 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 10.750 1.182.500.000
0180450015301.02 Ramifix 5 Ramipril VD-26254-17 Việt Nam Viên 751.500 1.916.325.000
2201020012730.02 Repaglinid tablets 0,5mg Repaglinid VN-23164-22 Ấn Độ Viên 260.000 780.000.000
2190330008307.02 EUROLUX-2 Repaglinid VD-29717-18 Việt Nam Viên 155.000 922.250.000
2230510000902.02 Rivadem 1.5mg Capsule Rivastigmine hydrogen tartrate tương đương Rivastigmine VN-22985-21 India Viên 34.000 642.600.000
2230530000913.02 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 1.600 78.400.000
2220950004899.02 Breezol Salbutamol sulfat VN-22939-21 Ấn Độ Chai 2.220 87.690.000
2230560000921.02 Combiwave SF 125 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 20mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 125mcg fluticason propionat) VN-18897-15 Ấn Độ Ống 3.900 351.000.000
2230540000958.02 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Mỹ Chai 4.800 7.449.600.000
2220940001372.02 Sucrate gel Sucralfate VN-13767-11 Italy Gói 147.200 1.074.560.000
2190350003917.02 Sulcilat 750mg Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) VN-18508-14 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 364.200 9.469.200.000
2180700001274.02 Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets Telmisartan + hydroclorothiazid VN-22764-21 India Viên 250.500 1.998.990.000
2211130001777.02 Stadfovir 25 Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28 mg) 893110005823 Việt Nam Viên 14.600 207.320.000
0180400016853.02 Ticagrelor Alkem 90mg Ticagrelor VN-22870-21 India Viên 10.000 157.500.000
2220970002400.02 Imatig Tigecyclin VN3-246-19 Ấn Độ Lọ 300 216.000.000
2201050005818.02 Philoclex Tobramycin + Dexamethason 880110032923 (VN-19518-15) Hàn Quốc Lọ 10.500 330.750.000
0180440002915.02 Vastec 35 MR Trimetazidin dihydroclorid VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 270.000 106.380.000
2230510000575.02 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 1.100 2.812.700.000
0180470010812.02 Vitamin 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-35073-21 Việt Nam Viên 1.126.000 1.238.600.000
2230530000968.02 MyVorcon 200mg Voriconazol* VN-22441-19 India Viên 220 89.540.000
0180400000166.03 Prolufo Alfuzosin VN-23223-22 India Viên 312.000 2.215.200.000
2230560000976.03 Quafa-Azi 500 mg Azithromycin VD-22998-15 Việt Nam Viên 71.200 420.080.000
2230580000987.03 Pemolip Cefditoren VD-30740-18 Việt Nam Viên 36.000 1.890.000.000
2201010003946.03 CEFIMBRANO 100 Cefixim VD-24308-16 Việt Nam gói 60.200 56.889.000
0180450015707.03 CLARIVIDI 500 Clarithromycin VD-21914-14 Việt Nam viên 184.549 465.063.480
0180460001233.03 Pyme Diapro MR Gliclazid VD-22608-15 Việt Nam Viên 920.000 257.600.000
2190320003251.03 Irzinex Plus Irbesartan + hydroclorothiazid VD-26782-17 Việt Nam Viên 948.000 3.507.600.000
0180460011096.03 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 215.800 453.180.000
0180410015808.03 Ripratine 5 Levocetirizin VD-26889-17 Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Viên 836.420 1.505.556.000
0180420015904.03 SaVi Losartan 50 Losartan VD-29122-18 Việt Nam Viên 1.020.000 1.173.000.000
0180400015184.03 Mibelet Nebivolol VD-32411-19 Việt Nam Viên 2.000 2.898.000
1712600033485.03 SaVi Pantoprazole 40 Pantoprazol VD-20248-13 Việt Nam Viên 142.000 110.050.000
1712200035155.03 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 190.000 238.450.000
0180430017240.04 NAJEN Aceclofenac VD-28920-18 Việt Nam Viên 332.000 398.400.000
2190770002125.04 Acyclovir 3% Aciclovir VD-27017-17 Việt Nam Tuýp 500 22.950.000
2201050014100.04 Vinsinat 10mg Aescinat natri VD-36171-22 Việt Nam Lọ 1.000 84.000.000
2230550000993.04 Anbaescin Aescin VD-35786-22 Việt Nam Viên 160.000 1.216.000.000
2230510001008.04 Ecipa 50 Aescin VD-35724-22 Công ty cổ phần dược Apimed Viên 335.000 2.613.000.000
0180450005821.04 Gourcuff-5 Alfuzosin HCL VD-28912-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 190.000 1.140.000.000
2230510001015.04 Alphausar Alpha chymotrypsin VD-23296-15 Việt Nam Viên 169.600 302.736.000
2201040006689.04 Stomalugel P Aluminum phosphat VD-20034-13 Việt Nam Gói 73.500 172.725.000
2230550001020.04 Ocemucof Ambroxol VD-32180-19 Việt Nam Chai 8.000 343.992.000
2220900000100.04 Ambroxen Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg VD-25959-16 Việt Nam Ống 253.000 1.644.500.000
2230580001038.04 Lingasol Drop Ambroxol VD-35637-22 Việt Nam Chai 58.700 1.907.750.000
2190330009441.04 Zoamco-A Amlodipin + atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam Viên 110.000 382.250.000
2201030003520.04 Amoxicilin 250mg Amoxicilin VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 118.900 70.864.400
1712800027673.04 Amoxicilin 250mg Amoxicilin VD-18307-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 25.000 9.625.000
2200500007174.04 AMOXYCILIN 500mg Amoxicilin VD-20472-14 Việt Nam viên 539.000 339.570.000
2230540001054.04 Zebalos 400/57 Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted 459,2mg) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat/syloid 135,66mg) 57mg VD-35742-22 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tipharco Gói 106.000 954.000.000
TV015504.04 Auclatyl 500mg/125mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-30506-18 Việt Nam Viên 1.445.448 2.412.452.712
2230510001060.04 Visulin 0,75g Ampicilin + sulbactam VD-27149-17 Việt Nam Lọ 200 4.360.000
2201030003711.04 Azetatin 80 Atorvastatin (dưới dạng Atovastatin calcium-trihydrat)+ ezetimibe VD-34869-20 Việt Nam Viên 90.000 898.200.000
2201000015058.04 BIOSUBTYL-II Bacillus subtilis QLSP-855-15 Việt Nam Gói 255.000 406.980.000
2200580003943.04 Amebismo Bismuth subsalicylat VD-26970-17 Việt Nam Viên 169.000 642.200.000
2230540001108.04 Lubicid Suspension Bismuth VD-33480-19 Việt Nam Gói 9.000 80.910.000
2230540001115.04 Bisoprolol DWP 3.75mg Bisoprolol VD-35533-21 Việt Nam Viên 252.000 73.080.000
2230580001120.04 Bisoprolol DWP 7.5mg Bisoprolol VD-35842-22 Việt Nam Viên 60.000 47.880.000
2230500001131.04 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid VD-30270-18 Việt Nam Viên 541.000 340.830.000
2201030007269.04 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam Viên 422.371 753.932.235
2230720000310.04 Authisix Calcium carbonate (tương đương 600mg Calci) ; Vitamin D3 (400UI) VD-34410-20 Việt Nam Viên 277.000 1.122.466.325
TV103301.04 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 665.000 558.600.000
2230550003994.04 Opecalcium Calci carbonat tương ứng với Calci, Vitamin D3 VD-16570-12 Việt Nam Gói 120.000 754.800.000
2230550001167.04 Mocalmix Mỗi 10 ml chứa: Calci glycerophosphat (tương đương calci 87mg) 456mg; Magnesi gluconat (tương đương với Magnesi 25 mg) 426mg VD-35567-22 Việt Nam Chai 25.300 1.315.600.000
2230580001175.04 A.T Calmax 500 Calci lactat VD-24726-16 Việt Nam Chai 8.600 433.440.000
2190340002616.04 Candesartan cilexetil 32mg Candesartan VD-26185-17 Việt Nam Viên 207.000 1.173.690.000
2230520001180.04 Ausmuco 750 Carbocistein 750mg VD-29744-18 Việt Nam Gói 185.200 1.111.200.000
2230540001191.04 CARSAKID Carbocistein + promethazin VD-35636-22 Việt Nam Chai 5.100 326.884.500
2201060007833.04 Cefalexin 1000mg Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) VD-36026-22 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 322.000 740.600.000
2201080000579.04 Cephalexin 500mg Cefalexin VD-18312-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 560.000 459.200.000
2230520001203.04 Vicimadol 0,75g Cefamandol VD-35947-22 Việt Nam Lọ 23.000 759.000.000
0180420003475.04 Cefazolin 2g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) VD-31211-18 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Lọ 3.000 90.000.000
2230720000327.04 Zonazi Cefdinir VD-31700-19 Việt Nam Chai 9.000 1.124.991.000
2201010003946.04 CEFIMBRANO 100 Cefixim VD-24308-16 Việt Nam gói 76.000 71.820.000
2201020004049.04 Cefodomid 100 Cefpodoxim VD-23595-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 286.400 372.320.000
2201020004056.04 Cefodomid 200 Cefpodoxim VD-24228-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 129.400 271.740.000
2230520001227.04 Cefpovera 40 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg VD-35876-22 Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế Gói 172.000 937.400.000
2230550001235.04 Fabapoxim Cefpodoxim VD-30525-18 Việt Nam Lọ 6.200 496.310.000
0180440003561.04 Bicefzidim 2g Ceftazidim VD-21983-14 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.800 35.721.000
0180460003589.04 Vicicefxim Ceftizoxim VD-34776-20 Việt Nam Lọ 5.000 275.000.000
2230500001247.04 Becatec Cetirizin VD-34081-20 Công ty cổ phần dược Enlie Gói 86.000 387.000.000
2220980003039.04 Ciprofloxacin 250-US Ciprofloxacin VD-24053-15 Việt Nam Gói 34.000 407.660.000
2230550001259.04 Lobetasol Clotrimazol + Betamethason dipropionat VD-33668-19 Công ty Cổ phần Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận Tuýp 15.000 220.500.000
0180400017232.04 Gonzalez-250 Deferasirox VD-28910-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 50.000 525.000.000
2230550001273.04 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clorid.2H2O 50mg/250ml VD-21953-14 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 36.000 378.000.000
0180470000875.04 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Ống 46.620 208.857.600
0180440013317.04 Migomik Dihydro ergotamin mesylat VD-23371-15 Việt Nam Viên 6.700 12.944.400
2230550001280.04 Flaben 1000 Diosmin VD-35920-22 Việt Nam Viên 199.000 1.671.600.000
2230500001292.04 Heroda Diosmin 893110061223 Việt Nam Viên 396.000 1.188.000.000
2201020000898.04 Flaben 500 Diosmin VD-35921-22 Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hà Nam Viên 651.000 2.734.200.000
2201020008689.04 Rosemin Diosmin + hesperidin VD-32624-19 Việt Nam Viên 100.000 590.000.000
2230570001307.04 Apidom Domperidon VD-30933-18 Việt Nam Gói 84.600 372.240.000
2230580001311.04 Novewel 40 Drotaverin clohydrat VD-24188-16 Việt Nam Viên 388.000 225.040.000
2200550004185.04 Novewel 80 Drotaverin clohydrat VD-24189-16 Việt Nam Viên 339.000 406.800.000
2201070000961.04 Ronaline 10 mg Empagliflozin VD3-194-22 Việt Nam Viên 10.000 168.000.000
2201010000976.04 Ronaline 25mg Empagliflozin VD3-195-22 Việt Nam Viên 5.000 115.000.000
0180430015871.04 Enalapril Enalapril maleat VD-34187-20 Việt Nam Viên 20.000 1.800.000
2210170000177.04 Hydenaril Enalapril + hydrochlorothiazid 893110160123 Việt Nam Viên 546.000 900.900.000
2230500001322.04 Nanokine 2000 IU Erythropoietin QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 41.040 4.965.840.000
2230550001334.04 Nanokine 4000 IU Erythropoietin QLSP-923-16 Việt Nam Bơm tiêm 43.760 11.815.200.000
2220900003484.04 Nanokine 2000 IU Erythropoietin QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 28.040 3.392.840.000
0180470003951.04 Etodax 300 Etodolac VD-34068-20 Việt Nam Viên 152.000 474.240.000
2230540001344.04 Etodolac DWP 500mg Etodolac VD-35358-21 Việt Nam Viên 372.000 1.859.256.000
2230550001358.04 Exemesin Exemestan VD3-188-22 Việt Nam Viên 9.500 235.600.000
2230580001366.04 Winfe 80 Febuxostat VD3-65-20 Việt Nam Viên 30.200 754.698.000
2230550001372.04 Fentimeyer 600 Fenticonazol nitrat VD-32719-19 Việt Nam Viên 400 18.000.000
2230500001384.04 Blizadon 200 Fluconazol VD-34993-21 Việt Nam Túi 1.540 200.200.000
2230500001391.04 Blizadon 400 Fluconazol VD-35927-22 Việt Nam Túi 4.120 1.071.200.000
2190350000756.04 Myfoscin Fosfomycin calci (dưới dạng Fosfomycin calci monohydrat) VD-34040-20 Việt Nam Viên 22.200 332.556.000
2230520001401.04 Fendexi forte mỗi 5g kem bôi da chứa: Betamethason valerat 6,07mg; Acid fucidic 100mg VD-30141-18 Việt Nam Tuýp 6.100 353.800.000
2230510001411.04 Gabatin Gabapentin VD-31489-19 Việt Nam Ống 1.200 5.940.000
2190340003026.04 Superkan F Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg VD-25838-16 Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex Viên 44.400 133.200.000
0180460001233.04 Pyme Diapro MR Gliclazid VD-22608-15 Việt Nam Viên 379.200 106.176.000
2230510001428.04 Haxidia 10 Glipizid 893110005023 Việt Nam Viên 30.000 142.500.000
2230500001438.04 GONPAT 750 Glucosamin VD-20141-13 (Công văn gia hạn số 9061e/QLD-ĐK ngày 29/05/2021) Việt Nam Gói 80.000 304.000.000
0180480007789.04 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 30.000 269.640.000
2230540001443.04 Haloperidol DWP 3mg Haloperidol VD-35950-22 Việt Nam Viên 86.100 34.353.900
2230570001451.04 IBRAFEN/Ibuprofen100mg/5ml: 30ml Ibuprofen VD-25749-16 Việt Nam Chai 1.000 25.000.000
2230500001469.04 Ibupain Ibuprofen VD-32720-19 Việt Nam Chai 13.500 364.500.000
2220970003742.04 Prebufen Ibuprofen VD-17876-12 (Gia hạn SĐK theo QĐ số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Việt Nam Gói 25.000 65.000.000
2201020001413.04 Iclarac Ibuprofen+Codein phosphat hemihydrat VD-25837-22 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 178.000 498.400.000
0180470016500.04 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 248.300 370.215.300
2211100001158.04 Irbesartan OD DWP 100mg Irbesartan VD-35223-21 Việt Nam Viên 347.880 869.352.120
2230520001470.04 Am-Isartan Irbesartan VD-34409-20 Việt Nam Viên 653.000 2.285.500.000
0180430015505.04 Prevebef Ivabradin VD-36057-22 Việt Nam Viên 220.000 746.900.000
2230550001488.04 Linezin Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat heptahydrat) 893110059323 Việt Nam Ống 29.100 232.800.000
0180470001513.04 A.T Ketoprofen 100mg/2ml Ketoprofen VD-35658-22 Việt Nam Ống 500 11.500.000
2230500001490.04 Mitidipil 4mg Lacidipin VD-32466-19 Việt Nam Viên 242.000 1.173.700.000
2230750000335.04 L-BIO-N Lactobacilluc acidophilus QLSP-852-15 Việt Nam Gói 287.000 1.492.400.000
2230580001519.04 BACIVIT-H Lactobacillus acidophilus QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Gói 580.000 581.160.000
2200510004309.04 Lancid 15 Lansoprazol VD-33270-19 Việt Nam Viên 255.980 345.573.000
2230550001532.04 L-Aulirin 2.5 Levocetirizin VD-33819-19 Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm Gói 67.500 411.075.000
2220980003954.04 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 13.200 186.780.000
2230720000341.04 Galoxcin 750 Levofloxacin VD-19022-13 Việt Nam Lọ 57.200 2.230.800.000
2230510001541.04 Levomepromazin DWP 50mg Levomepromazin VD-35361-21 Việt Nam Viên 25.000 49.875.000
2230580000291.04 Lidogel 2% Lidocain hydroclorid VD-32933-19 Việt Nam Tuýp 4.040 161.600.000
2190560025945.04 Lidocain- BFS 200mg Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) VD-24590-16 Việt Nam Lọ 14.000 210.000.000
2190350006437.04 Lidocain hydroclodrid Lidocain hydroclodrid VD-23764-15 Việt Nam Ống 377.200 158.424.000
2201030010108.04 Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid VD-25721-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 36.000 4.752.000
2230550001556.04 Obikiton Lysin + Vitamin + Khoáng chất VD-28521-17 Việt Nam Chai 8.000 403.992.000
2230520001562.04 Obikiton Lysin + Vitamin + Khoáng chất VD-28521-17 Việt Nam Ống 25.000 309.975.000
2230550001570.04 Supodatin Lysin + Vitamin + Khoáng chất VD-24841-16 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Ống 10.000 75.400.000
2230570001581.04 Mathomax gel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-32410-19 Việt Nam Gói 130.000 374.400.000
2230580001595.04 Simelox Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20191-13 Việt Nam Gói 60.000 150.000.000
2201000010442.04 Digazo Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-31443-19 Việt Nam Viên 179.400 708.630.000
2201040010471.04 Alumag-S Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) + nhôm hydroxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd)+ simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicone 30%) VD-20654-14 Việt Nam Gói 648.000 2.231.712.000
2230510001602.04 Pamagel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-34563-20 Việt Nam Gói 637.200 2.485.080.000
0180420012248.04 Kamelox 15 Meloxicam VD-21863-14 Việt Nam Viên 408.000 52.632.000
2230540001627.04 Mequizin 10 Mequitazin VD-35270-21 Việt Nam Viên 92.000 276.000.000
0180420015140.04 Metformin 850mg Metformin hydroclorid VD-33620-19 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 686.670 151.067.400
0180420011661.04 Methovin INJ Methocarbamol VD-34789-20 Việt Nam Ống 18.000 1.728.000.000
2201050010638.04 ID-Arsolone 4 Methyl prednisolon VD-30387-18 Việt Nam Viên 371.560 390.138.000
0180450015950.04 Kanausin Metoclopramid hydroclorid VD-18969-13 Việt Nam Viên 93.000 10.230.000
2230560001638.04 Metronidazol DWP 375mg Metronidazol VD-35847-22 Việt Nam Viên 225.000 108.675.000
0180460013793.04 NEO- MEGYNA Metronidazol, Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat), Nystatin VD-20651-14 Việt Nam Viên 42.500 95.200.000
2190360001255.04 Milrinone - BFS Milrinon VD3-43-20 Việt Nam Lọ 54 52.920.000
2230580001649.04 ITAZPAM 15 Mirtazapin (dưới dạng Mirtazapin hemihydrat) VD-35295-21 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 5.000 22.250.000
0180430001867.04 Itazpam 45 Mirtazapin VD-35297-21 Việt Nam Viên 45.000 368.550.000
2201060010734.04 A.T Mometasone furoate 0,1% Mometason furoat VD-35422-21 Việt Nam Tuýp 6.100 345.870.000
2230560001652.04 ADACAST Mometasone furoate VD-36193-22 Việt Nam Lọ 1.800 214.200.000
2230500001667.04 Bifacold N-acetylcystein VD-25865-16 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Gói 629.000 383.061.000
2201000002126.04 Aecysmux Effer 200 Acetylcystein VD-26777-17 Việt Nam Viên 330.000 309.870.000
2230570001673.04 Acecyst Acetylcystein VD-23483-15 Việt Nam Gói 510.000 1.040.400.000
2190720000751.04 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 412.000 1.029.588.000
2230580001687.04 Naroxyn Eff 250 Naproxen VD-35280-21 Việt Nam Viên 200.000 1.362.000.000
2230750000359.04 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK, ngày 05/02/2021) Việt Nam Chai 39.600 291.060.000
2230510001701.04 Nasomom- 4 tinh dầu Natri clorid "VD-25048-16 (62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023)" Việt Nam Chai 5.100 321.300.000
2230510001725.04 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) VD-21953-14 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 42.400 445.200.000
2200530004501.04 Zinkast Natri montelukast VD3-59-20 Việt Nam Gói 48.000 278.400.000
2230510001732.04 Nizatidin DWP 75mg Nizatidin VD-35849-22 Việt Nam Viên 316.000 630.420.000
2230570001741.04 Nước oxy già 3% Nước oxy già đậm đặc (50%). VD-33500-19 Việt Nam Chai 1.500 25.515.000
0180460002179.04 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 21.500 1.795.250.000
0180420016994.04 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 4.157.670 602.862.150
2230510001756.04 Amvifeta Paracetamol (acetaminophen) VD-31574-19 Việt Nam Túi 116.300 1.104.850.000
2230540001764.04 Paracetamol infusion 10mg/ml Paracetamol (Acetaminophen) VD-35890-22 Việt Nam Túi 55.950 822.465.000
2230560001775.04 PARABEST Paracetamol + chlorpheniramin VD-30006-18 Việt Nam Viên 5.000 13.250.000
2201060012059.04 Panalgan Effer Codein Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-31631-19 Việt Nam Viên 250.000 363.750.000
2201030015165.04 Maxibumol fort Paracetamol + ibuprofen VD-32548-19 Việt Nam Gói 9.600 57.600.000
2230500001797.04 Dobutil argin 10 Perindopril arginine VD-24825-16 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Viên 10.000 58.000.000
2230560001805.04 Ciheptal 800 Piracetam VD-30417-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Ống 44.200 344.760.000
2230700000361.04 Pravastatin DWP 5mg Pravastatin VD-35850-22 Việt Nam Viên 580.200 731.052.000
1712400034156.04 TIPHAPRED E Prednisolon VD-35215-21 Việt Nam Viên 444.000 932.400.000
2210100000239.04 Berztin DT 20 Prednisolon acetat (natri phosphate) VD-35613-22 Việt Nam Viên 9.600 40.646.400
2230550001815.04 Prednisolon 5mg Prednisolon acetat (natri phosphate) VD-35247-21 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Viên 438.100 782.008.500
2230540001825.04 Ramipril Cap DWP 2,5mg Ramipril 893110058623 Việt Nam Viên 505.000 1.261.995.000
2201030002738.04 Heraace 5 Ramipril 893110003923 Việt Nam Viên 341.552 1.024.656.000
2190330008307.04 Dimobas 2 Repaglinid VD-33379-19 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm Viên 30.000 176.400.000
2230580001830.04 Acetate Ringer Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat), Natri acetat trihydrat VD-35076-21 Việt Nam Chai 3.600 55.800.000
0180420010114.04 Rivarelta Rivaroxaban VD-35258-21 Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera Viên 31.200 249.600.000
2190310008365.04 Rocuronium-BFS Rocuronium bromide VD-26775-17 Việt Nam Ống 19.024 779.984.000
2190320003756.04 Crodnix Rupatadine VD-34915-20 Việt Nam Viên 131.188 508.747.064
2230550001846.04 Dipatin Rupatadine VD-35142-21 Việt Nam Chai 1.100 42.900.000
2230580001854.04 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam Gói 155.000 611.940.000
2201030012966.04 GONSA SAFLIC Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-33732-19 Việt Nam Viên 169.800 933.900.000
2201080013012.04 Femancia Sắt fumarat + acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 276.952 157.031.784
2201070013039.04 Hemafort Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-26987-17 Việt Nam Chai 4.000 147.600.000
2230710000375.04 Atiferole Sắt protein succinylate (tương đương 40 mg Fe3+) VD-34133-20 Việt Nam Gói 30.000 570.000.000
2230530001880.04 Saxapi 2,5 Saxagliptin VD-34977-22 Việt Nam Viên 50.000 420.000.000
0180420015331.04 Saxapi 5 Saxagliptin VD-35773-22 Việt Nam Viên 50.000 650.000.000
2230550001891.04 Ocevytor 10/10 Simvastatin + ezetimibe VD-33765-19 Việt Nam Viên 145.000 696.000.000
2230510001909.04 Arges Sucralfat VD-34129-20 Việt Nam Gói 154.000 693.000.000
2190710003694.04 Sulpirid 200 Sulpirid VD-34287-20 Việt Nam Viên 15.000 180.000.000
2230510001916.04 Telmisartan OD DWP 40 Telmisartan VD-35746-22 Việt Nam Viên 1.370.000 1.726.200.000
2190360008896.04 Agimstan H 80/25 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30274-18 Việt Nam Viên 1.235.000 2.260.050.000
2230550001921.04 Azlobal 4 Thiocolchicosid VD-36034-22 Việt Nam Viên 659.000 2.622.820.000
0180400014477.04 Aticolcide 8 Thiocolchicosid VD-30302-18 Việt Nam Viên 34.400 143.035.200
2220970002400.04 Tigemy 50 Tigecyclin* VD-35794-22 Việt Nam Lọ 400 276.000.000
2200540004836.04 Muslexan 6 Tizanidin hydroclorid VD-33916-19 Việt Nam Viên 686.000 2.506.644.000
2230570001932.04 Tobramedlac 100 Tobramycin VD-35914-22 Việt Nam Ống 76.980 2.386.380.000
2230580001946.04 Sun-toracin 60mg/50ml Tobramycin VD-34491-20 Việt Nam Túi 5.000 250.000.000
0180410012623.04 Hismedan Trimetazidin dihydroclorid VD-18742-13 Việt Nam Viên 179.360 25.110.400
2230530001958.04 CATOLIS Ursodeoxycholic acid 150mg VD-23294-15 Việt Nam Viên 166.400 665.600.000
2230700000385.04 Asopus Ursodeoxycholic acid VD-35541-22 Việt Nam Gói 10.000 137.550.000
2230560001966.04 Ursopa Ursodeoxycholic acid VD-33984-20 Việt Nam Gói 10.000 282.000.000
2180700002806.04 Ocedio 80/12,5 Valsartan + hydroclorothiazid VD-29339-18 Việt Nam Viên 525.000 2.729.475.000
2230720000396.04 Vina-AD Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) VD-19369-13 Việt Nam Viên 710.000 408.960.000
2230580001984.04 Vitamin A-D Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) VD-31111-18 Việt Nam Viên 115.000 43.700.000
2230520001999.04 Vitamin - 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-30429-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Viên 114.000 125.400.000
2230530002016.04 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1+ Vitamin B6+ Vitamin B12 VD-16608-12 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm TV.Pharm Viên 365.000 109.500.000
2230500002022.04 Tiphaneuron Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg VD-21897-14 Việt Nam Viên 1.086.000 944.820.000
2190380009279.04 Me2B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-22575-15 Việt Nam Viên 160.000 376.000.000
2230540002037.04 MitivitB Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 VD-36256-22 Việt Nam Viên 302.000 604.000.000
2230700000408.04 Obibebe Vitamin B6 + magnesi lactat VD-21297-14 Việt Nam Ống 90.000 367.110.000
0180450010986.04 CEVIT 500 Vitamin C VD-23690-15 Việt Nam ống 43.200 49.896.000
2220930005281.04 Vitamin E Vitamin E VD-18448-13 Việt Nam Viên 362.116 162.952.200
2220900005303.04 Mafoxa 20 mg Ziprasidon VD-31771-19 Việt Nam Viên 16.340 205.884.000
2220940000061.05 OSTAGI - D3 Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) + Cholecalciferol VD-28831-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 2.000 23.800.000
2230770000414.05 Midagentin 250/62,5 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-24800-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 90.000 145.080.000
2230530002085.05 Dysport 500U Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex QLSP-1016-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Anh Lọ 216 1.431.630.720
2190360000364.05 Bucarvin Bupivacain hydroclorid VD-17042-12 Việt Nam Ống 7.800 152.100.000
2220910002842.05 Agi - calci Calci carbonat + vitamin D3 VD-23484-15 Việt Nam Viên 150.000 130.500.000
0180420014907.05 Peruzi-6,25 Carvedilol VD-18514-13 Việt Nam Viên 10.000 4.850.000
2230550002096.05 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) VN-21276-18 Ấn Độ Lọ 630 2.822.400.000
2230540002105.05 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 33 184.800.000
0180440003561.05 Bicefzidim 2g Ceftazidim VD-21983-14 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 7.300 144.868.500
2200820000039.05 Sefonramid 0,5g Ceftazidim VD-26194-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.500 35.752.500
2230540002112.05 Alatrol Syrup Cetirizin VN-22955-21 Băng-la-đét Lọ 16.000 537.600.000
2220980003039.05 Ciprofloxacin 250-US Ciprofloxacin VD-24053-15 Việt Nam Gói 10.000 119.500.000
2180770000801.05 Clobetasol 0.05% Clobetasol propionat VD-30588-18 Việt Nam Tuýp 8.100 136.080.000
2220910003078.05 METRIMA 100 Clotrimazol VD-31554-19 Việt Nam Viên 11.000 17.985.000
2230570002120.05 BIROXIME Clotrimazol VN-21797-19 India Tuýp 300 5.910.000
2211110001049.05 Alcool 70° Ethanol 96% VD-31793-19 Việt Nam Chai 29.500 965.358.000
2230530002139.05 DAPA-5A 5mg Dapagliflozin 893110052223 Việt Nam Viên 13.000 166.400.000
2220960001901.05 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 2.070 3.516.930.000
0180450016896.05 pms - Deferasirox 125mg Deferasirox VN-23043-22 Canada Viên 3.600 273.600.000
2230510002142.05 Bilodes 0,5mg/ml Desloratadin VD-35407-21 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Chai 5.600 94.080.000
2230720000426.05 Biofleks 10% Dextran 40 0.9% Isotonic Sodium Chloride Solution Dextran + Natri clorid GPNK số 11739/QLD-KD và GPNK số 12854/QLD-KD Thổ Nhĩ Kỳ Túi 300 90.000.000
0180470000875.05 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Việt Nam Ống 43.750 196.000.000
2230530002153.05 Dynapar AQ Diclofenac Natri VN-18476-14 India Ống 36.400 606.485.880
2190300005404.05 DOBUCIN Dobutamin VN-16920-13 (Công văn gia hạn số 3661e/QLD-ĐK, ngày 19/03/2021) India Ống 10 329.500
2190360002856.05 Brudopa Dopamin hydroclorid VN-19800-16 Ấn Độ Ống 1.650 31.350.000
2230540002167.05 Kydheamo - 3A Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) VD-27261-17 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Can 3.000 468.927.000
2230570002175.05 Kydheamo - 2B Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) VD-30651-18 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Can 6.000 1.001.700.000
2200540004195.05 Zondoril 10 Enalapril VD-21852-14 Việt Nam Viên 521.000 625.200.000
2230540002181.05 RELIPOREX 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin QLSP-0812-14 Ấn Độ Bút tiêm 78.000 14.516.581.560
2220930003515.05 Trifilip Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronised) VD-35323-21 Việt Nam Viên 403.000 1.256.755.500
2230580002196.05 GRAFEEL Filgrastim QLSP-945-16 Ấn Độ Lọ 900 135.072.900
2220920005505.05 Biluracil 500 Fluorouracil (5-FU) VD-28230-17 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.570 65.940.000
2201070001227.05 Fosfomed 4g Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) VD-34610-20 Việt Nam Lọ 1.600 350.400.000
2230530002207.05 Eranfu Fulvestrant VN3-259-20 Ấn Độ Bơm tiêm 270 1.007.734.500
2201050004811.05 Oratane Isotretinoin VN-21386-18 Switzerland Viên 3.600 41.400.000
2230580002226.05 LENGAZA/Lactobacillus acidophilus + Lactobacillius Rhamnosus+ Bifidobacterium longum 100.000.000CFU/1g Lactobacillus acidophilus + Lactobacillius Rhamnosus+ Bifidobacterium longum VD-19149-13 Việt Nam Gói 500 2.200.000
2230550002232.05 Lactulin Lactulose VN-22628-20 India Chai 4.596 385.604.400
2230500002244.05 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 Việt Nam Ống 87.880 424.460.400
2190350006437.05 Lidocain hydroclodrid Lidocain hydroclodrid VD-23764-15 Việt Nam Ống 51.000 21.420.000
2230550002256.05 Siloxogene gel Magnesi Hydroxide, Aluminum Hydroxide, Simethicone VN-9365-09 India Chai 22.200 1.042.591.032
2230580002264.05 Aldergel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-34054-20 Việt Nam Gói 300.000 990.000.000
2230740000437.05 Alusi Magnesi Trisilicat; Nhôm hydroxyd khô VD-32567-19 Việt Nam Gói 200.000 610.000.000
2230540002273.05 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 900 151.173.900
2210200000078.05 Myconazol 2% cream Miconazol VD-34426-20 Việt Nam Tuýp 3.900 81.818.100
2201030014571.05 Daktarin oral gel Miconazole VN-14214-11 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Thái Lan Tuýp 1.150 47.725.000
2190720000751.05 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 75.000 187.425.000
2220970002257.05 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028) (số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 được sử dụng đến ngày 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm tiêm 100 50.990.000
2201000014662.05 Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Indonesia Ống 15.500 111.600.000
2210180000228.05 Parazacol 750 Paracetamol VD-26287-17 Việt Nam Lọ 30.000 885.000.000
0180430015246.05 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-20766-14 Việt Nam Viên 282.000 162.150.000
2210120000851.05 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890110087523 (VN3-65-18) kèm công văn số 16965/QLD-ĐK ngày 4/09/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài và kèm quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 India Lọ 360 396.000.000
2201040005637.05 Crederm Ointment Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5 mg; Acid salicylic 30 mg VD-32632-19 Việt Nam Tuýp 1.800 81.000.000
2230550002287.05 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 Ấn Độ Ống 200 18.140.000
2220980005729.05 Saferon Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) VN-19664-16 India Chai 2.500 277.000.000
2201020014796.05 Saferon Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymailtose Complex) VN-16272-13 India Lọ 8.000 680.000.000
2230540002297.05 Saferon Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VN-14181-11 Ấn Độ Viên 456.000 2.052.000.000
2201050014810.05 Ferium- XT Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt Ascorbate); Acid Folic BP VN-16256-13 India Viên 318.000 1.685.400.000
2230550002300.05 Cytoflavin Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 3.600 464.400.000
2190360009039.05 Sunigam 300 Tiaprofenic acid VD-30405-18 Việt Nam Viên 20.000 196.000.000
2230510000575.05 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 1.100 2.812.700.000
2211120001787.05 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 Ấn Độ Chai 3.000 360.000.000
2201070015248.05 Depakine Chrono Natri valproate + Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 31.000 216.132.000
2230520002323.05 Trivit-B Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin VN-19998-16 Thái Lan Ống 300 4.350.000
0180480010833.05 Neutrifore Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18935-13 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Viên 46.000 53.130.000
2201000013931.05 Pimagie Magnesi lactat dihydrat; Pyridoxin hydroclorid VD-32073-19 Việt Nam Viên 1.476.000 2.199.240.000
2201070005928.05 Vitamin C Acid Ascorbic VD-31749-19 Việt Nam Viên 798.000 131.670.000
2230550002331.05 Miuraget Injection 5mg/ml Cholecalciferol (tương ứng 200.000 IU) VN-22525-20 Pakistan Ống 7.500 159.750.000
2230550002348.05 Voriole IV Voriconazol* VN-21912-19 India Lọ 220 206.800.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8602 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1126 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1904 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25350 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40450 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Không có cảm giác gấp gáp, ước mong mất đi giá trị. "

Jim Rohn

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây