Gói thầu số 108.2022 - Cung cấp vật tư và thi công lắp đặt sửa chữa trạm biến áp 110kV

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
29
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 108.2022 - Cung cấp vật tư và thi công lắp đặt sửa chữa trạm biến áp 110kV
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.041.478.994 VND
Giá dự toán
4.041.478.994 VND
Ngày đăng tải
14:08 03/03/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
257/QĐ-KHPC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Cổ phần điện lực Khánh Hòa
Ngày phê duyệt
01/03/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107723185

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỰ ĐỘNG TUẤN LONG

3.895.882.255 VND 3.895.882.255 VND 150 ngày 08/03/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ A cho dây ACSR185 MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
6 Cái ETD/Việt Nam 940.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực đồng đầu cực 22kV MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
1 Cái ETD/Việt Nam 2.590.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ A cho dây ACSR185 MC 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
12 Cái ETD/Việt Nam 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ T cho dây ACSR 185 TI 110kV (Φ30) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
10 Cái ETD/Việt Nam 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực đứng cho dây ACSR 185 DCL 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
12 Cái ETD/Việt Nam 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ T cho dây ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
6 Cái ETD/Việt Nam 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cung cấp VT và thi công Dây nhôm lõi thép ACSR 185/29mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
120 Mét LS Vina/Việt Nam 139.062 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cung cấp VT và thi công Tấm lưỡng kim Cu-Al (2x100x100mm) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
6 Cái Trung Quốc 267.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
4 Cái Việt Nam 371.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
4 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
10 Tờ Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
1 Kg Brugarolas/Châu Âu 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa
6 Bình Việt Nam 148.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cung cấp VT và thi công Máy biến dòng điện 110kV 01 pha kèm trụ đỡ và kẹp cực ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Hitachi Energy (ABB)/Trung Quốc 119.639.896 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 4x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
50 Mét LS Vina/Việt Nam 103.521 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 65/50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
30 Mét Ospen/Việt nam 51.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
16 Cái Việt nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa TI Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
4 Mét Việt nam 310.882 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cung cấp VT và thi công Đầu cốt ép dây đồng M120 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
2 Cái Việt nam 77.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cung cấp VT và thi công Tấm lưỡng kim Cu-Al (2x100x100mm) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
2 Cái Trung Quốc 267.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cung cấp VT và thi công Bu lông thép mạ có đai ốc 16x80 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
4 Cái Việt nam 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cung cấp VT và thi công Bu lông thép mạ có đai ốc 12x70 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
8 Cái Việt nam 24.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
30 Cái Việt nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
1 Bình Việt nam 148.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
1 Chai Việt nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Thi công Đo, kiểm tra mạch dòng điện ngăn 132 sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa
0.33 HT Việt nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cung cấp VT và thi công Tủ hợp bộ máy cắt tự dùng 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 Tủ ACIT/Việt Nam 408.751.825 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Thi công Tháo và lắp đầu cáp lực tủ MC TD42 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
3 Đầu Việt Nam 577.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Thi công Tháo và lắp phụ kiện thanh cái 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Việt Nam 2.475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa thiết bị. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
8 Mét LS Vina/Việt Nam 315.832 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa MC Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
2 Cái Việt Nam 64.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
400 Cái Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
100 Mét LS Vina/Việt Nam 19.842 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
100 Mét LS Vina/Việt Nam 23.979 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
200 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
2 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 Cuộn Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 Bình Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
3 Chai Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
100 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) ngăn tủ hợp bộ sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu ngăn tủ hợp bộ MC TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Thi công Đo, kiểm tra các mạch dòng điện ngăn tủ hợp bộ TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển máy ngắt 3-35kV sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Thu hồi nộp kho Cty Kẹp cực nhôm nối thiết bị với dây 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
46 Cái Việt Nam 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Thu hồi nộp kho Cty Kẹp cực đồng đầu sứ 22kV MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
1 Cái Việt Nam 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
100 Mét Việt Nam 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Thu hồi nộp kho Cty Biến dòng điện 110kV 01 pha kèm trụ đỡ kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
1 Bộ Việt Nam 2.887.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng bọc PVC 4x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
40 Mét Việt Nam 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng trần M120mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
6 Mét Việt Nam 9.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ LBS TD 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi
1 Tủ Việt Nam 2.887.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cung cấp VT và thi công Thay máy biến điện áp 1 pha 110kV 01 pha kèm trụ đỡ và kẹp cực ACSR 240 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Siemens/Trung Quốc 113.938.331 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 240/39mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Mét LS Vina/Việt Nam 156.277 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
4 Mét LS Vina/Việt Nam 354.398 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
2 Đầu Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa TU Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
2 cái Việt Nam 69.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 4x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
25 Mét LS Vina/Việt Nam 80.839 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 65/50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
10 Mét Việt Nam 51.678 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
1 Tờ Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Kg Việt Nam 84.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
6 Bình Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Thi công Đấu nối, đo kiểm tra mạch điện áp TU 110kV sau khi lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa
0.33 HT Việt Nam 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Cung cấp VT và thi công Thay tủ hợp bộ máy cắt tự dùng 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 Tủ ACIT/Việt Nam 404.351.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Cung cấp VT và thi công Thay tủ biến điện áp đo lường TC 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 Tủ ACIT/Việt Nam 260.930.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Thi công Tháo và lắp đặt lại tủ hợp bộ 432 tại vị trí mới Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 Tủ Việt Nam 6.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
600 cái Việt Nam 8.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
300 Mét LS Vina/Việt Nam 13.241 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
300 Mét LS Vina/Việt Nam 17.378 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Cung cấp VT và thi công Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-12,7/24KV - 3x50mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
40 Mét LS Vina/Việt Nam 865.678 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Thi công Tháo và lắp đầu cáp lực tủ lộ tổng 432 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
6 Đầu Việt Nam 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 trong nhà (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 Đầu 3pha 3M/Việt Nam 7.152.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 ngoài trời (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 Đầu 3pha 3M/Việt Nam 7.722.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Thi công Tháo và lắp phụ kiện thanh cái 22kV (432, TD42, TUC42) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 Bộ Việt Nam 2.475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
8 Mét LS Vina/Vietj Nam 354.398 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
4 cái Việt Nam 64.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Thi công Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm đan bê tông trong nhà và ngoài trời Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
0.6 Tấn Việt Nam 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
24 Mét Ospen/Việt Nam 41.052 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) ngăn tủ hợp bộ TD42, TUC42, 432 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
3 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42, TUC42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
3 HT Việt Nam 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Thi công Đo, kiểm tra các mạch dòng điện ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thi công Đo, kiểm tra mạch điện áp TUC42 sau lắp đặt.Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển máy ngắt 3-35kV (432, TD42) sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 HT Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
500 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
4 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 Cuộn Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 Bình Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
4 Chai Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
5 Kg Việt Nam 84.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
4 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
0.5 Kg Brugarolas/Châu Âu 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
5 Lít Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
2 Cái Việt Nam 249.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa
200 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Cung cấp VT và thi công Thay chống sét van polymer không khe hở 110kV (>96kV) kèm trụ đỡ, kẹp cực dây ACSR 185, bộ đếm sét Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
3 Bộ 1 pha Siemens/Trung Quốc 60.394.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa CSV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
15 Mét LS Vina/Việt Nam 315.832 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa CSV. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
12 cái Việt Nam 64.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Cung cấp VT và thi công Thay dây dẫn ACSR 185/29mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
6 Mét LS Vina/Việt Nam 150.612 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
2 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa
1 Bình Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Cung cấp VT và thi công Thay rơle bảo vệ so lệch MBA kèm cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
1 cái Schneider/Trung Quốc 171.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Thi công Tháo không lắp lại rơle hòa đồng bộ F25 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
1 cái Việt Nam 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Cung cấp VT và thi công Thay rơle quá dòng có hướng kèm cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
4 cái Schneider/Trung Quốc 76.500.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
250 Mét LS Vina/Việt Nam 8.291 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
250 Mét LS Vina/Việt Nam 12.428 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
250 Mét LS Vina/Việt Nam 18.758 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
750 Cái Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
750 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
5 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
2 Cuộn Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
5 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
300 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
5 Cái Việt Nam 249.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu, trạng thái, điều khiển, bảo vệ của các rơle sau lắp đặt (F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432).Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa
5 HT Việt Nam 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cung cấp VT và thi công Thay camera IP, PTZ ngoài trời (bao gồm phụ kiện, chân đế) kèm cấu hình IP để kết nối HT SCADA tại HMI trạm và TTĐK Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
1 Bộ HIKVISON/Trung Quốc 27.724.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Cung cấp VT và thi công Cáp truyền số liệu UTP CAT 6 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
100 Mét Việt Nam 12.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Cung cấp VT và thi công Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC M 2x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
100 Mét LS Vina/Việt Nam 79.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 25/32 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
100 Mét Ospen/Việt Nam 14.025 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Thi công Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm đan thép ngoài trời Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
0.4 Tấn Việt Nam 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
4 cái Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤ 06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
2 Đầu Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
1 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Cung cấp VT và thi công Hạt mạng RJ45 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa
4 Cái Việt Nam 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Thu hồi nộp kho Cty TU 110kV 01 pha kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Bộ Việt Nam 2.887.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 240mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
4 Mét Việt Nam 37.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ LBS TD22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Tủ Việt Nam 2.887.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ biến điện áp 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Tủ Việt Nam 2.887.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Thu hồi nộp kho Cty Cáp lực 3 pha tự dùng 22kV (thực tế chủng loại cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
25 Mét Việt Nam 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Thu hồi nộp kho Cty Đầu cáp ngầm 3 pha 22kV trong nhà (thực tế tiết diện đầu cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Đầu Việt Nam 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Thu hồi nộp kho Cty Đầu cáp ngầm 3 pha 22kV ngoài trời (thực tế tiết diện đầu cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Đầu Việt Nam 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Thu hồi nộp kho Cty Chống sét van 110kV 01 pha kèm trụ đỡ,kẹp cực, bộ đếm sét. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
3 Bộ Việt Nam 2.062.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng trần 120mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
10 Mét Việt Nam 8.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 185mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
4 Mét Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Thu hồi nộp kho Cty Rơle bảo vệ so lệch Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Cái Việt Nam 2.062.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Thu hồi nộp kho Cty Rơle quá dòng Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
4 Cái Việt Nam 742.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Thu hồi nộp kho Cty Rơle hòa đồng bộ Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Cái Việt Nam 742.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Thu hồi nộp kho Cty Camera IP Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
1 Cái Việt Nam 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng bọc PVC 4x2,5mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
20 Mét Việt Nam 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng bọc PVC 2x2,5mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi
70 Mét Việt Nam 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Cung cấp VT và thi công Thay máy cắt khí SF6 03 pha 145kV- 3150A-40kA/1s kèm trụ đỡ, kèm kẹp cực ACSR 400 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
2 Cái Siemens/Trung Quốc 555.774.167 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Thi công Tháo và lắp kẹp cực dây ACSR 400 của TI và DCL đến MC 100, 131.Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
15 Bộ Việt Nam 255.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 400/51mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
130 Mét LS Vina/Việt Nam 242.836 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho máy cắt và tủ truyền động. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
20 Mét LS Vina/Việt Nam 354.398 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 2x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
60 Mét LS Vina/Việt Nam 56.001 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 14x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
30 Mét LS Vina/Việt Nam 129.195 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 19x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
60 Mét LS Vina/Việt Nam 164.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
40 Mét LS Vina/Việt Nam 23.979 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
20 Mét LS Vina/Việt Nam 30.308 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
12 cái Việt Nam 64.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
220 cái Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
8 Đầu Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤14 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Đầu Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤19 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
8 Đầu Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Lít Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
6 Tờ Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
6 Kg Việt Nam 84.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
1 Kg Brugarolas/Châu Âu 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cung cấp VT và thi công Xăng A92 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Lít Việt Nam 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
6 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
240 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
200 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
20 Mét Ospen/Việt Nam 50.952 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Cái Việt Nam 280.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Chai Việt Nam 123.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
2 Bình Việt Nam 123.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
2 Cuộn Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
4 Viên Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Cung cấp VT và thi công Bình Gas và Oxy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Việt Nam 1.732.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Thi công Kiểm tra mạch cấp nguồn (AC-DC) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
2 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Thi công Đo kiểm tra mạch điều khiển máy cắt 110kV sau khi lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa
2 HT Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Cung cấp VT và thi công Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A 31,5kA/1s - 2 DTĐ (trọn bộ) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Siemens/Trung Quốc 292.555.313 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 400/51mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
30 Mét LS Vina/Việt Nam 242.836 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho DCL Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
8 Mét LS Vina/Việt Nam 354.398 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 50mm2 tiếp địa tủ truyền động Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
6 Mét LS Vina/Việt Nam 136.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 2x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
200 Mét LS Vina/Việt Nam 56.001 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 10x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
100 Mét LS Vina/Việt Nam 140.096 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 14x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
60 Mét LS Vina/Việt Nam 129.195 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 19x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
30 Mét LS Vina/Việt Nam 164.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
20 Mét LS Vina/Việt Nam 30.308 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
25 Mét LS Vina/Việt Nam 23.979 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
220 cái Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng M120 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
6 cái Việt Nam 64.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng M50 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
6 cái Việt Nam 47.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
2 Tờ Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Kg Việt Nam 84.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
0.5 Kg Brugarolas/Châu Âu 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
2 Cuộn Việt Nam 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
50 Cuộn Việt Nam 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Cung cấp VT và thi công Gland Cable 27-34mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
4 Cái Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
300 Cái Việt Nam 6.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
50 Sợi Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
20 Mét Ospen/Việt Nam 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Cái Việt Nam 288.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Chai Việt Nam 117.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Lít Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Bình Việt Nam 115.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Viên Việt Nam 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Cung cấp VT và thi công Bình Gas và Oxy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 Bộ Việt Nam 1.732.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) DCL 110kV sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển DCL 110kV sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa
1 HT Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Thu hồi nộp kho Cty MC 110kV 03 pha kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi
2 máy Việt Nam 9.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Thu hồi nộp kho Cty Cáp điểu khiển nhị thứ các loại (thực tế chủng loại cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi
209 mét Việt Nam 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 400 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi
135 mét Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Thu hồi nộp kho Cty DCL 110kV 03 pha 2 lưỡi tiếp đất kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi
1 Bộ Việt Nam 9.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng trần M50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi
5 mét Việt Nam 11.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8499 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 168 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23720 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37188 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tình yêu, hai từ ảo mộng đó là đề tài bàn luận muôn thuở. Trong lòng mỗi người đều có một bí mật riêng. Hứa hẹn đến chân trời góc biển, thề thốt đến sông cạn đá mòn. Khi mới yêu ai ai cũng dễ dàng đồng ý, nhưng để đi hết con đường tình đầy trắc trở thì có được mấy người? Kỳ thật, không phải họ yêu nhau không đủ sâu đậm, không phải họ yêu nhau không đủ thâm tình, là đứng trước sự thật bẽ bàng của cuộc sống, tình yêu của con người ta không đủ kiên định để mà vượt qua! Khi lựa chọn chính là khi giữ lại người nào đó bên mình và buông tay một người khác. "

Diệp Lạc Vô Tâm

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây