Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp VT và thi công Thay máy biến điện áp 1 pha 110kV 01 pha kèm trụ đỡ và kẹp cực ACSR 240 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 240/39mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
3 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 4 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
4 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 2 | Đầu | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
5 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa TU Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
6 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 4x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 25 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
7 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 65/50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 10 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
8 | Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 1 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
9 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
10 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
11 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
12 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
13 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 6 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
14 | Thi công Đấu nối, đo kiểm tra mạch điện áp TU 110kV sau khi lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa | 0.33 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
15 | Cung cấp VT và thi công Thay tủ hợp bộ máy cắt tự dùng 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
16 | Cung cấp VT và thi công Thay tủ biến điện áp đo lường TC 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
17 | Thi công Tháo và lắp đặt lại tủ hợp bộ 432 tại vị trí mới Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
18 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 600 | cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
19 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 300 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
20 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 300 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
21 | Cung cấp VT và thi công Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-12,7/24KV - 3x50mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 40 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
22 | Thi công Tháo và lắp đầu cáp lực tủ lộ tổng 432 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 6 | Đầu | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
23 | Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 trong nhà (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | Đầu 3pha | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
24 | Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 ngoài trời (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | Đầu 3pha | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
25 | Thi công Tháo và lắp phụ kiện thanh cái 22kV (432, TD42, TUC42) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
26 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 8 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
27 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
28 | Thi công Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm đan bê tông trong nhà và ngoài trời Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 0.6 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
29 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 24 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
30 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) ngăn tủ hợp bộ TD42, TUC42, 432 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 3 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
31 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42, TUC42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 3 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
32 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch dòng điện ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
33 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điện áp TUC42 sau lắp đặt.Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
34 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển máy ngắt 3-35kV (432, TD42) sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
35 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
36 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 4 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
37 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
38 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
39 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
40 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
41 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 4 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
42 | Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 0.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
43 | Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
44 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
45 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa | 200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
46 | Cung cấp VT và thi công Thay chống sét van polymer không khe hở 110kV (>96kV) kèm trụ đỡ, kẹp cực dây ACSR 185, bộ đếm sét Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa | 3 | Bộ 1 pha | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
47 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa CSV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa | 15 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
48 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa CSV. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
49 | Cung cấp VT và thi công Thay dây dẫn ACSR 185/29mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa | 6 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 | |
50 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa | 2 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm cung cấp: tỉnh Khánh Hòa | 150 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa như sau:
- Có quan hệ với 247 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,67%, Xây lắp 10,00%, Tư vấn 3,81%, Phi tư vấn 19,52%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 505.671.655.040 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 450.663.350.468 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khoảnh khắc cô độc nhất là khi bạn phải tự nói với chính mình: Mình thương mình mà, có phải không? "
Phan Ý Yên
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.