Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107723185 | TUAN LONG AUTO - ELECTRIC COMPANY LIMITED |
3.895.882.255 VND | 3.895.882.255 VND | 150 day | 08/03/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ A cho dây ACSR185 MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
6 | Cái | ETD/Việt Nam | 940.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực đồng đầu cực 22kV MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
1 | Cái | ETD/Việt Nam | 2.590.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ A cho dây ACSR185 MC 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
12 | Cái | ETD/Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ T cho dây ACSR 185 TI 110kV (Φ30) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
10 | Cái | ETD/Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực đứng cho dây ACSR 185 DCL 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
12 | Cái | ETD/Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cung cấp VT và thi công Thay kẹp cực chữ T cho dây ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
6 | Cái | ETD/Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cung cấp VT và thi công Dây nhôm lõi thép ACSR 185/29mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
120 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 139.062 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cung cấp VT và thi công Tấm lưỡng kim Cu-Al (2x100x100mm) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
6 | Cái | Trung Quốc | 267.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
4 | Cái | Việt Nam | 371.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
4 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
10 | Tờ | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
1 | Kg | Brugarolas/Châu Âu | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay kẹp cực thiết bị: Khối lượng sửa chữa |
6 | Bình | Việt Nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cung cấp VT và thi công Máy biến dòng điện 110kV 01 pha kèm trụ đỡ và kẹp cực ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Hitachi Energy (ABB)/Trung Quốc | 119.639.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 4x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
50 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 103.521 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 65/50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
30 | Mét | Ospen/Việt nam | 51.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
16 | Cái | Việt nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa TI Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
4 | Mét | Việt nam | 310.882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cung cấp VT và thi công Đầu cốt ép dây đồng M120 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cái | Việt nam | 77.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cung cấp VT và thi công Tấm lưỡng kim Cu-Al (2x100x100mm) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cái | Trung Quốc | 267.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cung cấp VT và thi công Bu lông thép mạ có đai ốc 16x80 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
4 | Cái | Việt nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cung cấp VT và thi công Bu lông thép mạ có đai ốc 12x70 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
8 | Cái | Việt nam | 24.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
30 | Cái | Việt nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bình | Việt nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
1 | Chai | Việt nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thi công Đo, kiểm tra mạch dòng điện ngăn 132 sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay TI 132 pha A: Khối lượng sửa chữa |
0.33 | HT | Việt nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cung cấp VT và thi công Tủ hợp bộ máy cắt tự dùng 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Tủ | ACIT/Việt Nam | 408.751.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thi công Tháo và lắp đầu cáp lực tủ MC TD42 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
3 | Đầu | Việt Nam | 577.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thi công Tháo và lắp phụ kiện thanh cái 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa thiết bị. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
8 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 315.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa MC Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
400 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 19.842 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 23.979 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
200 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Cuộn | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bình | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
3 | Chai | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
100 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) ngăn tủ hợp bộ sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu ngăn tủ hợp bộ MC TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch dòng điện ngăn tủ hợp bộ TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển máy ngắt 3-35kV sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Thay tủ MC tự dùng TD42: Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thu hồi nộp kho Cty Kẹp cực nhôm nối thiết bị với dây 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
46 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thu hồi nộp kho Cty Kẹp cực đồng đầu sứ 22kV MBA 110kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
1 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 185 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
100 | Mét | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thu hồi nộp kho Cty Biến dòng điện 110kV 01 pha kèm trụ đỡ kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.887.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng bọc PVC 4x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
40 | Mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng trần M120mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
6 | Mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ LBS TD 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Suối Dầu (MCT: SCL23LĐ12) Phần VTTB thu hồi |
1 | Tủ | Việt Nam | 2.887.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cung cấp VT và thi công Thay máy biến điện áp 1 pha 110kV 01 pha kèm trụ đỡ và kẹp cực ACSR 240 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Siemens/Trung Quốc | 113.938.331 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 240/39mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 156.277 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
4 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 354.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
2 | Đầu | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa TU Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
2 | cái | Việt Nam | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 4x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
25 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 80.839 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 65/50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
10 | Mét | Việt Nam | 51.678 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
1 | Tờ | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Kg | Việt Nam | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
6 | Bình | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thi công Đấu nối, đo kiểm tra mạch điện áp TU 110kV sau khi lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay TU 172 pha A: Khối lượng sửa chữa |
0.33 | HT | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cung cấp VT và thi công Thay tủ hợp bộ máy cắt tự dùng 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Tủ | ACIT/Việt Nam | 404.351.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cung cấp VT và thi công Thay tủ biến điện áp đo lường TC 22kV kèm vật tư đấu nối mạng LAN, cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Tủ | ACIT/Việt Nam | 260.930.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thi công Tháo và lắp đặt lại tủ hợp bộ 432 tại vị trí mới Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Tủ | Việt Nam | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
600 | cái | Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
300 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 13.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm VCm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
300 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 17.378 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cung cấp VT và thi công Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-12,7/24KV - 3x50mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
40 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 865.678 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thi công Tháo và lắp đầu cáp lực tủ lộ tổng 432 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
6 | Đầu | Việt Nam | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 trong nhà (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Đầu 3pha | 3M/Việt Nam | 7.152.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cung cấp VT và thi công Thay đầu cáp ngầm 3 pha 24KV TD42 ngoài trời (3x50mm2) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | Đầu 3pha | 3M/Việt Nam | 7.722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thi công Tháo và lắp phụ kiện thanh cái 22kV (432, TD42, TUC42) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Bộ | Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho thiết bị Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
8 | Mét | LS Vina/Vietj Nam | 354.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
4 | cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thi công Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm đan bê tông trong nhà và ngoài trời Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
0.6 | Tấn | Việt Nam | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
24 | Mét | Ospen/Việt Nam | 41.052 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) ngăn tủ hợp bộ TD42, TUC42, 432 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
3 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42, TUC42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
3 | HT | Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch dòng điện ngăn tủ hợp bộ MC 432, TD42 sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điện áp TUC42 sau lắp đặt.Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển máy ngắt 3-35kV (432, TD42) sau lắp đặt. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | HT | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
500 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
4 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cuộn | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Bình | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
4 | Chai | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
5 | Kg | Việt Nam | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
4 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
0.5 | Kg | Brugarolas/Châu Âu | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
5 | Lít | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cái | Việt Nam | 249.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay tủ hợp bộ MC TD42, TUC42: Khối lượng sửa chữa |
200 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cung cấp VT và thi công Thay chống sét van polymer không khe hở 110kV (>96kV) kèm trụ đỡ, kẹp cực dây ACSR 185, bộ đếm sét Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
3 | Bộ 1 pha | Siemens/Trung Quốc | 60.394.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 120 mm2 tiếp địa CSV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
15 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 315.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa CSV. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
12 | cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cung cấp VT và thi công Thay dây dẫn ACSR 185/29mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
6 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 150.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
2 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay chống sét van 1T2: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bình | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cung cấp VT và thi công Thay rơle bảo vệ so lệch MBA kèm cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
1 | cái | Schneider/Trung Quốc | 171.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Thi công Tháo không lắp lại rơle hòa đồng bộ F25 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
1 | cái | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cung cấp VT và thi công Thay rơle quá dòng có hướng kèm cấu hình SCADA, test EndToEnd Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
4 | cái | Schneider/Trung Quốc | 76.500.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 1.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
250 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 8.291 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
250 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 12.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
250 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 18.758 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
750 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
750 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
5 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cuộn | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
5 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
300 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
5 | Cái | Việt Nam | 249.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch tín hiệu, trạng thái, điều khiển, bảo vệ của các rơle sau lắp đặt (F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432).Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay rơ le F87T1, F67 ngăn 171, 172, 132, 432 và F25 ngăn 132: Khối lượng sửa chữa |
5 | HT | Việt Nam | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cung cấp VT và thi công Thay camera IP, PTZ ngoài trời (bao gồm phụ kiện, chân đế) kèm cấu hình IP để kết nối HT SCADA tại HMI trạm và TTĐK Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | HIKVISON/Trung Quốc | 27.724.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cung cấp VT và thi công Cáp truyền số liệu UTP CAT 6 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | Việt Nam | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cung cấp VT và thi công Cáp đồng bọc 0,6kV PVC/PVC M 2x4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 79.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 25/32 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | Ospen/Việt Nam | 14.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thi công Tháo dỡ và lắp đặt lại tấm đan thép ngoài trời Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
0.4 | Tấn | Việt Nam | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
4 | cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤ 06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
2 | Đầu | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
1 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cung cấp VT và thi công Hạt mạng RJ45 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Thay camera ngoài trời TCC12:Khối lượng sửa chữa |
4 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Thu hồi nộp kho Cty TU 110kV 01 pha kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.887.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 240mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
4 | Mét | Việt Nam | 37.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ LBS TD22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Tủ | Việt Nam | 2.887.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thu hồi nộp kho Cty Tủ hợp bộ biến điện áp 22kV Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Tủ | Việt Nam | 2.887.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thu hồi nộp kho Cty Cáp lực 3 pha tự dùng 22kV (thực tế chủng loại cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
25 | Mét | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Thu hồi nộp kho Cty Đầu cáp ngầm 3 pha 22kV trong nhà (thực tế tiết diện đầu cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Đầu | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Thu hồi nộp kho Cty Đầu cáp ngầm 3 pha 22kV ngoài trời (thực tế tiết diện đầu cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Đầu | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Thu hồi nộp kho Cty Chống sét van 110kV 01 pha kèm trụ đỡ,kẹp cực, bộ đếm sét. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
3 | Bộ | Việt Nam | 2.062.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng trần 120mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
10 | Mét | Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 185mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
4 | Mét | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thu hồi nộp kho Cty Rơle bảo vệ so lệch Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Cái | Việt Nam | 2.062.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Thu hồi nộp kho Cty Rơle quá dòng Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
4 | Cái | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thu hồi nộp kho Cty Rơle hòa đồng bộ Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Cái | Việt Nam | 742.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thu hồi nộp kho Cty Camera IP Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
1 | Cái | Việt Nam | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng bọc PVC 4x2,5mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
20 | Mét | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Thu hồi nộp kho Cty Cáp đồng bọc PVC 2x2,5mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Đồng Đế (MCT: SCL23LĐ10) Phần VTTB thu hồi |
70 | Mét | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cung cấp VT và thi công Thay máy cắt khí SF6 03 pha 145kV- 3150A-40kA/1s kèm trụ đỡ, kèm kẹp cực ACSR 400 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cái | Siemens/Trung Quốc | 555.774.167 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thi công Tháo và lắp kẹp cực dây ACSR 400 của TI và DCL đến MC 100, 131.Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
15 | Bộ | Việt Nam | 255.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 400/51mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
130 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 242.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho máy cắt và tủ truyền động. Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
20 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 354.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 2x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
60 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 56.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 14x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
30 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 129.195 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr- PVC-S 19x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
60 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 164.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
40 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 23.979 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm Vcm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
20 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 30.308 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cung cấp VT và thi công Đầu code ép dây đồng M120 tiếp địa máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
12 | cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
220 | cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤06 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
8 | Đầu | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤14 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Đầu | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Thi công Thay đầu cáp kiểm tra ≤19 ruột Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
8 | Đầu | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Lít | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
6 | Tờ | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
6 | Kg | Việt Nam | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
1 | Kg | Brugarolas/Châu Âu | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cung cấp VT và thi công Xăng A92 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Lít | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
6 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
240 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
200 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
20 | Mét | Ospen/Việt Nam | 50.952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Cái | Việt Nam | 280.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Chai | Việt Nam | 123.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
2 | Bình | Việt Nam | 123.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
2 | Cuộn | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
4 | Viên | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Cung cấp VT và thi công Bình Gas và Oxy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.732.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Thi công Kiểm tra mạch cấp nguồn (AC-DC) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
2 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Thi công Đo kiểm tra mạch điều khiển máy cắt 110kV sau khi lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay máy cắt 100, 131: Khối lượng sửa chữa |
2 | HT | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cung cấp VT và thi công Dao cách ly 3 pha 123kV 1250A 31,5kA/1s - 2 DTĐ (trọn bộ) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Siemens/Trung Quốc | 292.555.313 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Cung cấp VT và thi công Dây dẫn ACSR 400/51mm2 có mỡ trung tính Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
30 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 242.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng trần tiếp địa M120 cho DCL Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
8 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 354.398 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng bọc 0,6kV PVC/PVC 50mm2 tiếp địa tủ truyền động Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
6 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 136.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 2x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
200 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 56.001 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 10x2,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
100 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 140.096 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 14x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
60 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 129.195 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Cung cấp VT và thi công Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC/DSTA/Fr-PVC-S 19x1,5mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
30 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 164.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm 4mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
20 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 30.308 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Cung cấp VT và thi công Dây đồng mềm 2.5 mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
25 | Mét | LS Vina/Việt Nam | 23.979 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng tiết diện cáp từ 1.5mm2-6mm2 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
220 | cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng M120 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
6 | cái | Việt Nam | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cung cấp VT và thi công Đầu code dây đồng M50 tiếp địa tủ máy cắt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
6 | cái | Việt Nam | 47.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Cung cấp VT và thi công Giấy nhám Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
2 | Tờ | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Cung cấp VT và thi công Giẻ lau Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Kg | Việt Nam | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Cung cấp VT và thi công Mỡ tiếp xúc các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
0.5 | Kg | Brugarolas/Châu Âu | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cung cấp VT và thi công Băng keo Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
2 | Cuộn | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cung cấp VT và thi công Băng keo giấy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
50 | Cuộn | Việt Nam | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cung cấp VT và thi công Gland Cable 27-34mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
4 | Cái | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cung cấp VT và thi công Ghen số các loại Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
300 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Cung cấp VT và thi công Dây rút nhựa 250 mm Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
50 | Sợi | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Cung cấp VT và thi công Ống nhựa xoắn luồn cáp phi 85/65 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
20 | Mét | Ospen/Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cung cấp VT và thi công Mũi Khoan 3,5 ly Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Cái | Việt Nam | 288.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cung cấp VT và thi công Keo Silicol Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Chai | Việt Nam | 117.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Cung cấp VT và thi công Cồn công nghiệp Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Lít | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Cung cấp VT và thi công Bình dầu xịt chống rỉ RP7 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Bình | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Cung cấp VT và thi công Đá cắt (100x1.5x16) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Viên | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cung cấp VT và thi công Bình Gas và Oxy Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.732.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Thi công Đo, kiểm tra các mạch cấp nguồn (AC-DC) DCL 110kV sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Thi công Đo, kiểm tra mạch điều khiển DCL 110kV sau lắp đặt Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Thay DCL 172-7:Khối lượng sửa chữa |
1 | HT | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Thu hồi nộp kho Cty MC 110kV 03 pha kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi |
2 | máy | Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Thu hồi nộp kho Cty Cáp điểu khiển nhị thứ các loại (thực tế chủng loại cáp tại hiện trường) Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi |
209 | mét | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Thu hồi nộp kho Cty Dây ACSR 400 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi |
135 | mét | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Thu hồi nộp kho Cty DCL 110kV 03 pha 2 lưỡi tiếp đất kèm trụ đỡ, kẹp cực Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi |
1 | Bộ | Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Thu hồi nộp kho Cty Dây đồng trần M50 Công trình: Sửa chữa TBA 110kV Mã Vòng (MCT: SCL23LĐ11) Phần VTTB thu hồi |
5 | mét | Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.