Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
64
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
330.108.589.860 VND
Ngày đăng tải
23:06 02/11/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
779/QĐ-BVLVT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Lê Văn Thịnh
Ngày phê duyệt
17/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 1.178.364.000 1.264.128.000 6 Xem chi tiết
2 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 8.824.144.200 9.261.660.200 28 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 1.595.362.800 1.621.540.800 13 Xem chi tiết
4 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 717.870.000 1.246.020.000 7 Xem chi tiết
5 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 15.314.713.000 15.382.289.000 27 Xem chi tiết
6 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 14.296.281.240 14.834.428.440 63 Xem chi tiết
7 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 2.548.808.640 2.597.667.840 9 Xem chi tiết
8 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 892.988.800 1.009.679.200 11 Xem chi tiết
9 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 1.190.000.000 1.190.000.000 4 Xem chi tiết
10 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 7.044.974.000 7.173.489.000 9 Xem chi tiết
11 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 3.503.950.000 3.588.908.000 6 Xem chi tiết
12 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 2.278.446.240 2.283.078.720 10 Xem chi tiết
13 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 2.767.940.000 3.100.708.000 7 Xem chi tiết
14 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 1.519.200.000 1.555.200.000 3 Xem chi tiết
15 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 754.584.000 782.784.000 2 Xem chi tiết
16 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 4.132.740.000 4.241.700.000 7 Xem chi tiết
17 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 334.617.600 457.392.000 3 Xem chi tiết
18 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 3.471.023.800 3.473.314.120 16 Xem chi tiết
19 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.108.704.000 1.308.720.000 3 Xem chi tiết
20 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 14.456.004.620 14.579.589.740 44 Xem chi tiết
21 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 1.413.504.000 1.413.504.000 5 Xem chi tiết
22 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 3.177.906.000 3.211.612.000 6 Xem chi tiết
23 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.747.109.000 1.747.109.000 7 Xem chi tiết
24 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 9.798.297.640 10.267.717.640 31 Xem chi tiết
25 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 2.632.272.000 2.642.640.000 8 Xem chi tiết
26 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 182.700.000 182.700.000 2 Xem chi tiết
27 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 3.054.085.000 3.070.605.000 11 Xem chi tiết
28 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 207.900.000 211.680.000 1 Xem chi tiết
29 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 70.800.000 74.400.000 1 Xem chi tiết
30 vn0311197983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN 81.600.000 81.600.000 1 Xem chi tiết
31 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 2.297.322.800 2.297.322.800 16 Xem chi tiết
32 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 2.473.985.600 2.870.000.000 2 Xem chi tiết
33 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 225.720.000 324.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 241.500.000 262.500.000 1 Xem chi tiết
35 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 5.799.786.000 6.119.426.000 13 Xem chi tiết
36 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 2.227.138.200 2.420.026.200 8 Xem chi tiết
37 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 529.950.000 567.750.000 2 Xem chi tiết
38 vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 7.876.820.000 8.194.160.000 13 Xem chi tiết
39 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 3.263.500.000 3.305.100.000 6 Xem chi tiết
40 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 446.760.000 497.460.000 3 Xem chi tiết
41 vn3600887276 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 1.318.000.000 1.498.000.000 2 Xem chi tiết
42 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 633.440.000 658.960.000 3 Xem chi tiết
43 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 3.211.280.000 3.263.120.000 4 Xem chi tiết
44 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 6.052.199.800 6.203.759.800 18 Xem chi tiết
45 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 1.832.758.000 1.832.793.000 4 Xem chi tiết
46 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 1.873.050.000 1.893.300.000 6 Xem chi tiết
47 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 2.195.949.000 2.363.589.000 10 Xem chi tiết
48 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 1.145.340.000 1.194.552.000 3 Xem chi tiết
49 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 935.183.000 935.795.000 4 Xem chi tiết
50 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 3.031.200.000 3.199.800.000 3 Xem chi tiết
51 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 2.543.580.000 2.543.580.000 5 Xem chi tiết
52 vn0106312658 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH 656.700.000 687.000.000 2 Xem chi tiết
53 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 5.888.720.000 6.287.276.000 6 Xem chi tiết
54 vn0309938345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO 573.000.000 573.000.000 2 Xem chi tiết
55 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 2.291.772.000 2.295.300.000 4 Xem chi tiết
56 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 10.646.880.000 10.842.420.000 11 Xem chi tiết
57 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 2.153.619.000 2.277.600.000 8 Xem chi tiết
58 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 3.826.400.000 3.971.634.000 10 Xem chi tiết
59 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 5.690.160.000 6.220.480.000 9 Xem chi tiết
60 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 348.480.000 422.400.000 1 Xem chi tiết
61 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 1.202.400.000 1.202.400.000 2 Xem chi tiết
62 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 768.021.600 808.860.000 4 Xem chi tiết
63 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 273.168.000 282.492.000 3 Xem chi tiết
64 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 712.800.000 712.800.000 1 Xem chi tiết
65 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 1.132.940.000 1.618.080.000 4 Xem chi tiết
66 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 1.080.000.000 1.117.500.000 1 Xem chi tiết
67 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 1.990.410.000 2.001.480.000 4 Xem chi tiết
68 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 648.000.000 648.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 758.700.000 758.700.000 2 Xem chi tiết
70 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 3.528.568.000 3.547.968.000 10 Xem chi tiết
71 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 5.297.136.000 5.297.136.000 7 Xem chi tiết
72 vn0303330631 CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR 507.600.000 507.600.000 3 Xem chi tiết
73 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 1.872.480.000 1.888.480.000 7 Xem chi tiết
74 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 1.743.120.000 1.743.120.000 9 Xem chi tiết
75 vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 162.000.000 162.000.000 1 Xem chi tiết
76 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 555.000.000 608.607.000 4 Xem chi tiết
77 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 1.106.748.600 1.660.211.000 5 Xem chi tiết
78 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 547.200.000 561.600.000 3 Xem chi tiết
79 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 126.000.000 158.760.000 1 Xem chi tiết
80 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 395.250.000 570.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 2.207.964.000 2.407.812.000 8 Xem chi tiết
82 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 6.028.856.000 6.923.568.800 9 Xem chi tiết
83 vn0314981272 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN 610.800.000 641.280.000 3 Xem chi tiết
84 vn3301043531 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH 705.000.000 715.000.000 1 Xem chi tiết
85 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 2.459.400.000 2.459.400.000 3 Xem chi tiết
86 vn0310211882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 353.560.000 354.580.000 3 Xem chi tiết
87 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 360.000.000 360.000.000 1 Xem chi tiết
88 vn0305679347 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 1.941.450.000 1.953.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 3.108.720.000 3.224.988.000 6 Xem chi tiết
90 vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 509.400.000 563.400.000 2 Xem chi tiết
91 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 494.800.000 561.700.000 4 Xem chi tiết
92 vn0313218420 CÔNG TY TNHH VIBAN 957.600.000 957.600.000 1 Xem chi tiết
93 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 1.947.919.400 2.097.206.000 5 Xem chi tiết
94 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 75.492.000 75.600.000 1 Xem chi tiết
95 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 2.551.140.000 2.639.450.000 4 Xem chi tiết
96 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 1.192.380.000 1.192.380.000 3 Xem chi tiết
97 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.421.978.000 1.684.338.000 11 Xem chi tiết
98 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 464.976.000 502.560.000 3 Xem chi tiết
99 vn0313168762 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC 363.250.000 363.250.000 2 Xem chi tiết
100 vn0316446873 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC 1.127.700.000 1.149.300.000 2 Xem chi tiết
101 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 129.696.000 129.696.000 2 Xem chi tiết
102 vn0312552870 CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA 1.120.000.000 1.120.000.000 2 Xem chi tiết
103 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 330.560.000 330.560.000 2 Xem chi tiết
104 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 588.860.000 589.820.000 4 Xem chi tiết
105 vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 1.609.920.000 1.609.920.000 2 Xem chi tiết
106 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 199.200.000 211.200.000 1 Xem chi tiết
107 vn0314545004 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED 113.750.000 113.750.000 1 Xem chi tiết
108 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 363.994.800 758.842.800 5 Xem chi tiết
109 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 302.400.000 345.600.000 1 Xem chi tiết
110 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 1.717.632.000 1.717.632.000 1 Xem chi tiết
111 vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 18.540.000 18.900.000 1 Xem chi tiết
112 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.260.000.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
113 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 1.474.200.000 1.474.200.000 3 Xem chi tiết
114 vn0309279702 CÔNG TY TNHH ERA PHARMA 480.600.000 540.000.000 1 Xem chi tiết
115 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 1.993.188.000 2.006.730.000 7 Xem chi tiết
116 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 4.946.820.000 5.246.800.000 4 Xem chi tiết
117 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 3.119.700 3.119.700 2 Xem chi tiết
118 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 658.800.000 658.800.000 1 Xem chi tiết
119 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 809.400.000 862.200.000 3 Xem chi tiết
120 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 3.470.512.000 3.537.640.000 9 Xem chi tiết
121 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 115.857.000 120.900.000 2 Xem chi tiết
122 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 1.792.030.080 1.820.030.080 5 Xem chi tiết
123 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 1.906.812.000 1.913.220.000 10 Xem chi tiết
124 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 1.533.865.200 1.533.865.200 4 Xem chi tiết
125 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 1.758.768.000 1.755.768.000 4 Xem chi tiết
126 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 43.176.000 43.176.000 1 Xem chi tiết
127 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.156.306.800 1.206.660.000 3 Xem chi tiết
128 vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 137.200.000 140.000.000 1 Xem chi tiết
129 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 1.583.640.000 1.706.184.000 2 Xem chi tiết
130 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 927.000.000 990.000.000 1 Xem chi tiết
131 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 18.300.000 22.200.000 1 Xem chi tiết
132 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 283.500.000 283.500.000 1 Xem chi tiết
133 vn0303248377 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH 703.800.000 703.800.000 1 Xem chi tiết
134 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 1.448.800.000 1.448.800.000 2 Xem chi tiết
135 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 432.000.000 432.000.000 1 Xem chi tiết
136 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 846.720.000 925.344.000 1 Xem chi tiết
137 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 2.210.400.000 2.215.200.000 5 Xem chi tiết
138 vn0305813698 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ 1.456.000.000 1.456.000.000 1 Xem chi tiết
139 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 355.200.000 358.080.000 2 Xem chi tiết
140 vn0311989386 CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN 1.242.000.000 1.242.000.000 1 Xem chi tiết
141 vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 286.500.000 289.839.000 2 Xem chi tiết
142 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 224.400.000 224.400.000 1 Xem chi tiết
143 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 416.000.000 440.000.000 1 Xem chi tiết
144 vn0313315174 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN 170.400.000 174.000.000 1 Xem chi tiết
145 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 30.450.000 30.450.000 2 Xem chi tiết
146 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 705.600.000 705.600.000 1 Xem chi tiết
147 vn0310520714 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC 3.910.000 3.910.000 2 Xem chi tiết
148 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 477.576.000 665.280.000 1 Xem chi tiết
149 vn0109281630 CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG 619.200.000 645.120.000 1 Xem chi tiết
150 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 766.080.000 768.000.000 1 Xem chi tiết
151 vn0302000912 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC 287.280.000 287.280.000 1 Xem chi tiết
152 vn0304178796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN 777.600.000 777.600.000 1 Xem chi tiết
153 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 687.960.000 912.600.000 1 Xem chi tiết
154 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 972.000.000 1.096.920.000 2 Xem chi tiết
155 vn0302156194 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG 426.000.000 450.000.000 1 Xem chi tiết
156 vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 118.800.000 129.240.000 1 Xem chi tiết
157 vn0305141781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 315.936.000 352.800.000 1 Xem chi tiết
158 vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 1.147.860.000 1.152.180.000 3 Xem chi tiết
159 vn0312763053 CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON 143.640.000 143.640.000 1 Xem chi tiết
160 vn0309542248 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG 324.000.000 338.400.000 1 Xem chi tiết
161 vn0314983897 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI 499.104.000 623.904.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 161 nhà thầu 296.702.328.160 309.623.476.080 806

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
1 SaVi Acarbose 100 Acarbose VD-24268-16 Việt Nam Viên 36.000 137.592.000
2 SAVI ACARBOSE 25 Acarbose VD-28030-17 Việt Nam Viên 220.000 385.000.000
3 AZENMAROL 1 Acenocoumarol VD-28825-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 108.000 30.780.000
4 AZENMAROL 4 Acenocoumarol VD-28826-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 16.800 6.636.000
5 ACETAZOLAMID Acetazolamid VD-27844-17 Việt Nam Viên 12.000 12.000.000
7 Vintanil 500 Acetyl leucin VD-35634-22 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 7.200 98.884.800
8 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 60.000 276.720.000
9 Gikanin Acetyl leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 79.200 31.996.800
10 Nobstruct N - Acetylcystein VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Ống 3.000 87.000.000
11 Mucomucil Acetylcystein VN-21776-19 Italia Lọ/ống/chai/túi 3.480 146.160.000
12 ASPIRIN 100 Acetylsalicylic acid VD-32920-19 Việt Nam Gói 60.000 150.000.000
13 Aspirin Tab DWP 75mg Acetylsalicylic acid VD-35353-21 Việt Nam Viên 264.000 66.528.000
14 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) VD-27517-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 691.200 235.008.000
15 CLOPIASPIRIN 75/100 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel VD-34727-20 Việt Nam Viên 86.400 820.800.000
16 Duoridin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-29590-18 Việt Nam Viên 60.000 300.000.000
17 Bactericin 250 Aciclovir VD-34911-20 Việt Nam Lọ 600 101.400.000
18 Acyclovir 3% Aciclovir VD-27017-17 Việt nam Tuýp 1.200 55.200.000
19 Amiparen – 10 Các axit amin "VD-15932-11 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023" Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Chai 2.400 151.200.000
20 Amigold 10% Acid amin (+ điện giải) VN-22917-21 Hàn Quốc Túi 2.400 239.520.000
21 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 VN-22602-20 Áo Túi 1.500 600.000.000
22 Nutriflex Peri Mỗi 1000ml chứa: Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate VN-18157-14 Thụy Sĩ Túi 1.536 620.544.000
23 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 1.200 864.000.000
24 Nutriflex Lipid Peri Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides VN-19792-16 Đức Túi 600 504.000.000
26 MG-TAN Inj. Acid amin + glucose + lipid và điện giải VN-21330-18 Hàn Quốc Túi/chai 720 415.800.000
27 Morihepamin Infusion 200ml L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 572/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Nhật Túi 1.000 116.632.000
28 Neoamiyu L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-16106-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Nhật Túi 2.000 232.516.000
29 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 1.440 132.192.000
30 Kidmin "L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein." VD-35943-22 Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam Túi 2.400 276.000.000
32 Sunigam 100 Acid tiaprofenic VD-28968-18 Việt Nam Viên 36.000 180.000.000
33 Sunigam 300 Acid Tiaprofenic VD-30405-18 Việt Nam Viên 36.000 360.000.000
34 Fellaini Acitretin VD-28983-18 Việt Nam Viên 300 5.100.000
35 Vasmetine Acrivastin VD-32625-19 Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun Viên 3.000 25.500.000
36 Tradalen Adapalen VD-33081-19 Việt Nam Tuýp 1.200 70.800.000
39 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 200 160.000.000
40 Adenorythm Adenosin 3mg/ml VN-22115-19 Greece Lọ 200 170.000.000
41 Aescin 20mg Aescin VD-23473-15 Việt Nam Viên 108.000 225.720.000
42 Aeneas 40 Escin (Aescin) VD-36202-22 Việt Nam Viên 108.000 542.052.000
43 Zynadex 40 Aescin VD-33897-19 Việt Nam Viên 72.000 648.000.000
44 Atmecin Aescin VD-35093-21 Việt Nam Viên 120.000 715.200.000
45 Venosan retard Aescin VN-14566-12 Đức Viên 60.000 510.000.000
46 Ecipa 50 Aescin VD-35724-22 Công ty Cổ phần Dược Apimed Viên 72.000 561.600.000
47 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 6.000 10.800.000
48 Albiomin 20% Albumin QLSP-0797-14 Đức Lọ 1.000 1.270.000.000
50 Albutein 25% x 50ml Albumin người VN-16274-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Mỹ Chai 1.000 923.000.000
51 Biseko Albumin + Immune globulin VN-13034-11 Đức Chai 50 48.000.000
52 Bonasol Once Weekly 70mg Oral Solution Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat trihydrat) VN-22757-21 Ireland Chai 1.000 126.000.000
53 Agostini Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri) + Cholecalciferol VD-21047-14 Việt Nam Viên 100 1.500.000
54 Fosamax Plus 70mg/5600IU Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 VN-19253-15 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 572/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Tây Ban Nha Viên 500 57.090.000
55 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 22.800 348.634.800
56 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Taiwan Viên 129.600 881.280.000
57 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam viên 108.000 743.904.000
58 Gourcuff-5 Alfuzosin HCL VD-28912-18 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 108.000 561.600.000
59 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (CV 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 129.600 226.800.000
60 METEOSPASMYL Alverin citrat + Simethicon VN-22269-19 Pháp Viên 72.000 241.920.000
61 Nady-spasmyl Alverin (citrat) + Simethicon VD-21623-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Nadyphar Viên 72.000 107.352.000
62 Drenoxol Ambroxol hydroclorid VN-21986-19 Laboratórios Vitória, S.A Ống 100.000 889.000.000
63 A.T Ambroxol Ambroxol hydroclorid VD-24125-16 Việt Nam Gói 15.000 25.200.000
64 DIAPHYLLIN VENOSUM Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 1.000 17.500.000
65 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 1.200 28.800.000
66 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 1.080 32.451.840
67 AMRIAMID 100 Amisulprid VD-31565-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 21.600 40.824.000
68 Amitriptyline Hydrochloride 10mg Amitriptylin hydroclorid VD-29098-18 Việt Nam Viên 216.000 313.200.000
69 AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG Amitriptylin hydroclorid VD-29099-18 Việt Nam Viên 72.000 158.400.000
70 Kavasdin 5 Amlodipin VD-20761-14 Việt Nam Viên 2.100.000 220.500.000
72 AMDEPIN DUO Amlodipin + Atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 624.000 2.246.400.000
73 ZOAMCO - A Amlodipin + Atorvastatin VD-36187-22 Công ty cổ phần Pymepharco Viên 456.000 1.436.400.000
74 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg VN3-7-17 Pháp Viên 48.000 239.376.000
75 Hipril-A Plus Amlodipin + Lisinopril VN-23236-22 Ấn Độ Viên 120.000 426.000.000
76 LISONORM Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 108.000 567.000.000
77 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) VN-23093-22 Troikaa Pharmaceuticals Ltd. Viên 350.000 1.820.000.000
78 Twynsta 40mg + 5mg Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-16589-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Ấn Độ Viên 72.000 898.704.000
79 Twynsta 80mg + 5mg Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-16590-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Ấn Độ Viên 33.600 440.899.200
80 Hyvalor plus Amlodipin + Valsartan VD-35617-22 Việt Nam Viên 150.000 1.320.000.000
81 Fabamox 1000DT Amoxicilin VD-33183-19 Việt Nam Viên 63.000 270.900.000
82 Pharmox IMP 1g Amoxicilin VD-31724-19 Việt Nam Viên 56.000 290.472.000
83 Curam 250mg/5ml Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml VN-17450-13 Áo Chai 4.000 332.000.000
84 Iba - Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-28065-17 Việt Nam Viên 140.000 2.237.340.000
85 Axuka Amoxicilin + Acid clavulanic VN-20700-17 Romani Chai/lọ/túi/ống 12.000 504.000.000
86 Claminat 1,2g Amoxicilin + Acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 12.000 466.200.000
87 Lanam SC 200mg/28,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-32519-19 Việt Nam Gói 20.000 136.500.000
88 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + Acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 148.000 1.398.600.000
89 Trimoxtal 875/125 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg VD-32615-19 Công ty cổ phần Dược Minh Hải Viên 200 2.758.000
90 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 7.800 483.600.000
91 Bipisyn 3g Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36109-22 Việt Nam Lọ 12.000 659.988.000
92 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 10.000 840.000.000
93 Pancres Amylase + lipase + protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 90.000 270.000.000
94 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 12.000 164.436.000
95 Atorvastatin 10mg Atorvastatin VD-35559-22 Việt Nam Viên 1.056.000 348.480.000
96 Zentocor 40mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) VN-20475-17 Pharmathen International SA Viên 60.000 630.000.000
97 CADITOR 40 Atorvastatin VN-17286-13 Ấn Độ Viên 180.000 223.200.000
98 Betosiban Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) VN-22720-21 Đài Loan Lọ 100 172.800.000
101 Trifagis Attapulgit mormoiron hoạt hóa VD-33949-19 Việt Nam Viên 60.000 288.000.000
102 Mezapulgit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 36.000 41.580.000
103 ENTEROGERMINA Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii QLSP-0728-13 Ý Ống 18.000 118.152.000
104 Enterogermina Bào tử Bacillus clausii kháng đa kháng sinh SP3-1216-20 Ý Ống 18.000 231.822.000
105 Baci-subti Bacillus subtilis QLSP-840-15 Việt Nam Viên 283.200 821.280.000
106 DOMUVAR Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 129.600 712.800.000
107 Bamifen Baclofen VN-22356-19 Cyprus Viên 108.000 216.000.000
109 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 54.000 91.800.000
110 Ocetebu Bambuterol hydroclorid VD-32185-19 Việt Nam Viên 36.000 145.800.000
111 SATAREX Beclometason dipropionat VD-25904-16 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Lọ 1.500 84.000.000
112 Kernhistine 16mg Tablet Betahistin VN-19865-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 225.000 434.250.000
113 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 216.000 1.287.792.000
114 Divaserc Betahistin VD-30339-18 Việt Nam Viên 723.600 1.374.840.000
115 Hemprenol Betamethason dipropionat VD-28796-18 Việt Nam Tuýp 3.000 81.000.000
116 ALBAFLO Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) VN-22338-19 Italy ống 1.200 69.300.000
118 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 144.000 648.000.000
120 Bixentin 10 Bilastin VD3-147-21 Việt Nam Viên 36.000 223.200.000
121 Bilazin 20 Bilastin 893110110823 (VD3-94-20) Việt Nam Viên 36.000 324.000.000
122 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 36.000 11.340.000
123 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 90.000 351.000.000
124 Ulcersep Bismuth subsalicylat 893110056223 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Viên 120.000 476.280.000
125 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Ireland Viên 500.000 342.500.000
127 Bihasal 5 Bisoprolol fumarat VD-34895-20 Việt Nam viên 1.440.000 483.840.000
128 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 360.000 248.400.000
129 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 120.000 264.000.000
130 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 216.000 518.400.000
131 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) VN-17810-14 Bỉ Lọ 100 31.080.000
132 Brosuvon 8mg Bromhexin hydroclorid VD-29284-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư Y Tế Bình Thuận Chai 6.000 180.000.000
133 Brosuvon 8mg Bromhexin hydroclorid VD-29284-18 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận Chai 9.000 441.000.000
134 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 1.800 162.000.000
135 Calcichew Calci (dưới dạng Calci carbonat) VD-32869-19 Việt Nam Viên 144.000 273.600.000
136 Kitno Calci Carbonat VD-27984-17 Việt Nam Viên 180.000 252.000.000
137 Powerforte Calci carbonat + Calci gluconolactat VD-19612-13 Việt Nam Viên 186.000 725.400.000
138 Briozcal Calci carbonat + vitamin D3 VN-22339-19 Úc Viên 60.000 162.000.000
139 Agi-Calci Calci carbonat + Vitamin D3 VD-23484-15 Việt Nam Viên 216.000 187.920.000
140 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 7.200 6.033.600
142 Fucalmax Calci lactat pentahydrat VD-26877-17 Việt Nam Ống/gói 72.000 244.800.000
143 Pomonolac Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) VD-27096-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 1.000 120.000.000
145 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 72.000 57.456.000
146 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 216.000 644.112.000
147 GINKOR FORT Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 72.000 257.040.000
148 Naprocap-500 Capecitabin VN3-281-20 Ấn Độ Viên 18.000 126.000.000
149 Capecitabine 500mg Capecitabine VN-23114-22 Remedica Ltd. Viên 15.000 395.250.000
151 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 36 12.474.000
153 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam Viên 144.000 359.856.000
154 Liposic Eye gel Carbomer VN-15471-12 Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. Fabrik GmbH Tuýp 3.000 168.000.000
155 Talliton Carvedilol VN-19940-16 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 108.000 296.244.000
156 Coryol 6.25mg Carvedilol VN-18274-14 KRKA, D.D., Novo Mesto Viên 252.000 423.360.000
157 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) VN-21276-18 Ấn Độ Lọ 60 268.800.000
158 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 10 56.000.000
159 Imevix Cephalexin VD-32837-19 Việt Nam Gói 1.000 6.000.000
160 Tenafathin 1000 Cefalothin VD-23661-15 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 6.000 461.916.000
161 Cefamandol 1g Cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) VD-31706-19 Việt Nam Lọ 3.600 226.800.000
162 TENADOL 2000 Cefamandol VD-35455-21 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 2.160 270.000.000
164 Dentimex125mg/5ml Cefdinir VD-32894-19 Việt Nam Chai/lọ 5.000 705.000.000
165 OSVIMEC 300 Cefdinir VD-22240-15 Việt Nam Viên 14.400 153.360.000
166 Cefopefast 1000 Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ 4.000 180.000.000
167 Cefoperazone 2g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) VD-31710-19 Việt Nam Lọ 6.000 510.000.000
168 Unsefera 2G Cefoperazon VD-35241-21 Việt Nam Lọ 6.000 360.000.000
170 Cefopefast-S 1500 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VD-36148-22 Việt Nam Lọ 3.600 230.400.000
171 TRIKAPEZON PLUS 1,5G Cefoperazon + Sulbactam VD-25808-16 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Lọ 11.040 463.680.000
172 Cefopefast-S 2000 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) VD-35453-21 Việt Nam Lọ 18.600 1.460.100.000
173 Basultam Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) VN-18017-14 Cyprus Lọ 10.500 1.941.450.000
175 Fotimyd 2000 Cefotiam VD-34242-20 Việt Nam Lọ 3.600 446.040.000
176 FOTIMYD 500 Cefotiam VD-34243-20 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ 5.000 289.500.000
177 Tenafotin 2000 Cefoxitin VD-23020-15 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 7.800 778.050.000
179 Hapoxan Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime Proxetil) VD-35181-21 Việt Nam Chai 3.000 312.000.000
180 Cefprozil 250-US Cefprozil VD-27637-17 Việt Nam Viên 500 7.950.000
181 Prizil 500 Cefprozil VD-35665-22 Việt Nam Viên 500 12.500.000
182 Tenamyd-Ceftazidime 500 Ceftazidim VD-19444-13 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.000 94.920.000
183 Cebiat 200 Ceftibuten VD-35434-21 Việt Nam Viên 500 15.500.000
184 ZOXIMCEF 1 G Ceftizoxim VD-29359-18 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.000 335.000.000
185 Biviminal 2g Ceftizoxim VD-25286-16 Việt Nam Lọ 4.320 367.200.000
187 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) Việt Nam Lọ 7.920 444.074.400
189 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 90.000 810.000.000
191 Alzyltex Cetirizin VD-33630-19 Việt Nam Chai 1.200 71.880.000
192 MEDORAL Chlorhexidin digluconat VS-4919-15 Việt Nam Chai 1.200 108.000.000
193 Atsotine Soft Capsule Cholin alfoscerat VN-22537-20 Korea Prime Pharm.Co., Ltd. Viên 300 4.050.000
194 Cilnidipine-5a Farma 10mg Cilnidipin 893110060523 Việt Nam Viên 108.000 539.784.000
195 Cilidamin 20 Cilnidipin VD-32988-19 Việt Nam Viên 12.000 131.040.000
196 Amnol Cilnidipin VD-30148-18 Việt Nam Viên 108.000 329.400.000
197 Nibixada Cilostazol VN-21096-18 Ba Lan Viên 72.000 374.400.000
198 ZILAMAC-50 Cilostazol VN-19705-16 (Công văn gia hạn số 12101e/QLD-ĐK, ngày 28/06/2021) India Viên 72.000 180.000.000
199 Cinnarizin Pharma Cinnarizin VN-23072-22 Bulgaria Viên 108.000 75.492.000
200 Miticiprat Ciprofibrat VD-35260-21 Việt Nam Viên 120.000 864.000.000
201 Lipibrat 100 Ciprofibrat VD-33514-19 Việt Nam Viên 120.000 960.000.000
202 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 3.600 30.960.000
204 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml Cisplatin 893114093023 (QLĐB-736-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Việt Nam Lọ 600 41.252.400
206 Citalopram Stella 10mg Citalopram (Dưới dạng Citalopram hydrobromid) VD-27520-17 Việt Nam Viên 36.000 100.800.000
208 Cholinaar 500mg/4ml Citicolin (dưới dạng citicolin natri) VN-20855-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Indonesia Ống 7.200 185.760.000
209 Klacid Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 2.400 247.536.000
210 Tunadimet Clopidogrel VD-27922-17 Việt Nam Viên 792.000 222.552.000
211 Dysport 300U Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex QLSP-1015-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Anh Lọ 30 144.028.200
212 Sovasol Clotrimazol VD-28045-17 Công Ty Cổ Phần Dược và Vật Tư Y Tế Bình Thuận Chai 1.200 81.600.000
213 Wzitamy TM Clotrimazol VD-33535-19 Việt Nam Viên 12.000 72.000.000
214 Meclon Clotrimazol + Metronidazol VN-16977-13 Doppel Farmaceutici S.r.l. Viên 500 12.250.000
215 Cloxacilin 1g Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) VD-30589-18 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Lọ 2.400 100.800.000
216 Syntarpen Cloxacilin VN-21542-18 Poland Lọ 2.400 136.800.000
217 Clotral Cloxacilin VD-35628-22 Việt Nam Viên 72.000 403.200.000
218 Terpin-Codein 15 Terpin hydrat + Codein VD-30578-18 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 72.000 44.496.000
219 Dorocodon Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia VD-22307-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 70.000 117.600.000
220 NEO-CODION Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 45.000 161.325.000
221 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicin VN-22254-19 Spain Viên 60.000 312.000.000
222 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 60.000 16.320.000
223 Colistimed Colistin VD-24642-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 3.000 630.000.000
224 Colirex 3 MIU Colistin VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) Chai/lọ/túi/ống 1.200 793.800.000
225 Colistimethate for Injection U.S.P. Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) VN-20727-17 USA Lọ 1.800 2.303.985.600
226 COMOPAS Colistin VN-22030-19 Hàn Quốc Chai/lọ/túi/ống 2.450 2.168.250.000
229 NUCLEO CMP FORTE Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine VN-18720-15 Tây Ban Nha Ống 2.400 136.080.000
230 Núcleo C.M.P forte Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) 5mg; Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) VN-22713-21 Ferrer Internacional S.A. Viên 36.000 324.000.000
231 LEOLEN FORTE Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5'-trisodium triphosphat 3mg VD-24814-16 Việt Nam Viên 240.000 1.008.000.000
232 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 192.000 842.880.000
233 Pradaxa 110mg Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Đức Viên 32.400 984.571.200
235 Dapzin-10 Dapagliflozin VN3-400-22 Micro Labs Limited Viên 66.000 1.003.200.000
236 Nady-Dapag 10 Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VD3-120-21 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 Viên 72.000 1.186.560.000
237 Dapzin-5 Dapagliflozin 890110015323 Micro Labs Limited Viên 69.000 800.400.000
238 Dapmyto 350 Daptomycin VD-35577-22 Việt Nam Lọ 160 216.000.000
239 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 300 509.700.000
240 pms - Deferasirox 250mg Deferasirox VN-23135-22 Canada Viên 280 42.560.000
241 Suprane Desflurane VN-17261-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Mỹ Chai 100 270.000.000
242 Bostanex Desloratadin VD-31606-19 Việt Nam Chai 6.000 330.000.000
243 Destacure Desloratadin VN-16773-13 Ấn Độ Chai/lọ 3.360 228.480.000
244 Dasselta Desloratadin VN-22562-20 KRKA, D.D., Novo Mesto Viên 21.600 116.640.000
245 PALOREX 5 ODT Desloratadin VD-33137-19 Việt Nam Viên 105.000 241.500.000
246 Minirin Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) VN-18893-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Thụy Sĩ Viên 10.800 203.180.400
247 Adernide Desonid VD-33401-19 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Tuýp 6.000 215.460.000
248 Depaxan Dexamethason phosphat (Dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml VN-21697-19 Rumani Ống 12.000 288.000.000
250 Seractil 400mg Film-coated tablets Dexibuprofen VN-23078-22 Áo Viên 57.600 397.440.000
251 DISOMIC Dexketoprofen VN-21526-18 Rumani Lọ/ống/chai/túi 3.000 59.400.000
252 Paincerin Diacerein VN-22780-21 ONE PHARMA INDUSTRIAL PHARMACEUTICAL COMPANY SOCIETE ANONYME Viên 36.000 432.000.000
253 Artreil Diacerein VD-28445-17 Việt nam Viên 57.600 79.833.600
254 Artreil Diacerein VD-28445-17 Việt nam Viên 144.000 199.584.000
257 Rhomatic Gel α Diclofenac natri VD-26693-17 Việt Nam Tuýp 1.000 29.900.000
258 DIFEN PLASTER Diclofenac VN-22546-20 Hàn Quốc Miếng 24.000 199.200.000
259 Dobutane Diclofenac natri VN-18970-15 Thái Lan Chai/lọ 650 113.750.000
260 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 6.000 96.000.000
261 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 7.200 4.536.000
262 Migomik Dihydroergotamin mesylat VD-23371-15 Việt Nam viên 43.200 83.462.400
263 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem hydroclorid VD-27522-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 72.000 86.400.000
265 Tilhasan 60 Diltiazem hydroclorid VD-32396-19 Việt Nam viên 72.000 48.384.000
266 Smecgim Dioctahedral smectit VD-25616-16 Việt Nam Gói 23.000 77.280.000
267 GRAFORT Dioctahedral smectite VN-18887-15 Hàn Quốc Gói 54.000 426.384.000
269 Flaben 1000 Diosmin VD-35920-22 Việt Nam Viên 60.000 504.000.000
270 Heroda Diosmin 893110061223 Việt Nam Viên 60.000 173.940.000
271 Pelethrocin Diosmin 520110016123 Help S.A Viên 156.000 951.600.000
272 Flaben 500 Diosmin VD-35921-22 Việt Nam Viên 72.000 302.400.000
273 Phlebodia Diosmin VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 252.000 1.717.632.000
274 ISAIAS Diosmin VD-28464-17 Việt Nam Viên 240.000 1.200.000.000
275 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 252.000 232.848.000
276 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 60.000 180.000.000
277 SAVIDIMIN 1000 Diosmin + Hesperidin VD-34734-20 Việt Nam Viên 180.000 1.071.000.000
278 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 60.000 379.200.000
279 Sulbenin 5mg/Tab Donepezil hydroclorid VN -22604-20 Hy Lạp Viên 12.000 335.160.000
280 DORIO Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat) VN-21683-19 Thái Lan Lọ 1.700 884.000.000
281 Butapenem 500 Doripenem VD-29168-18 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 136/QĐ-QLD) Việt Nam lọ 4.320 2.678.400.000
282 Schaaf Doxazosin VD-30348-17 Việt Nam Viên 36.000 154.800.000
283 Drotaverin Drotaverin clohydrat VD-25706-16 Việt Nam Viên 144.000 25.200.000
284 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 Singapore Túi 4.200 328.347.600
285 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 Singapore Túi 1.800 320.400.000
286 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 Singapore Túi 1.800 140.720.400
287 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 5L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 Singapore Túi 600 106.800.000
288 Kydheamo - 1B Natri Hydrocarbonat VD-29307-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 Việt Nam Can 960 130.556.160
289 Kydheamo - 2A Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid. 2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acid Acetic; Dextrose VD-28707-18+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Can 960 130.455.360
290 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 1.800 1.260.000.000
291 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi/chai 1.000 630.000.000
292 Bitolysis 1,5% Low calci Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O 893110038923 (VD-18930-13 + kèm QĐ gia hạn số: 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) Việt Nam Túi 5.000 366.975.000
293 Bitolysis 2,5% Low calci Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O VD-18932-13 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Việt Nam Túi 3.000 220.185.000
294 Dutasvitae 0,5mg Dutasterid VN-22876-21 Tây Ban Nha Viên 57.000 957.600.000
295 Dutabit 0.5 Dutasteride VN-22590-20 India Viên 60.000 756.000.000
296 Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets Ebastin VN-22104-19 Laboratorios Normon S.A. Viên 36.000 356.400.000
297 Atirin suspension Ebastin VD-34136-20 Việt Nam Ống 36.000 174.636.000
298 Meyerlozin 10 Empagliflozin VD3-171-22 Việt Nam Viên 60.000 1.050.000.000
299 Jardiance Duo 12,5mg + 1000mg Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Đức Viên 300 5.040.000
300 Jardiance Duo 12,5mg + 850mg Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-186-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Đức Viên 300 5.040.000
301 Jardiance Duo 5mg + 1000mg Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-188-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Đức Viên 300 3.559.500
302 Gemapaxane 4000IU/0,4ml Enoxaparin natri VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 5.200 364.000.000
303 Gemapaxane 6000IU/0,6ml Enoxaparin natri VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 6.000 570.000.000
304 Tonios-0,5 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD3-44-20 Việt Nam Viên 36.000 480.600.000
305 AGICARVIR Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD-25114-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 30.000 61.500.000
306 Entecavir STELLA 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 893114106923 (QLĐB-560-16) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 36.000 583.200.000
307 Sismyodine Eperison hydroclorid VD-30602-18 Việt Nam Viên 228.000 59.280.000
308 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 180.000 84.600.000
309 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid VN-19221-15 Pháp Lọ/ống/chai/túi 3.500 201.950.000
310 Adrenaline-BFS 5mg Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) VD-27817-17 Việt Nam Lọ 7.200 180.000.000
311 Elpertone Erdostein VN-20789-17 Korea Prime Pharm. Co., Ltd. Viên 1.000 5.680.000
313 Ertapenem VCP Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) VD-33638-19 Công ty cổ phần dược phẩm VCP lọ 600 312.000.000
314 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm Tiêm 1.200 264.000.000
315 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 3.600 414.000.000
316 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-912-16 Đức Bơm Tiêm 1.500 649.110.000
317 Nanokine 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-919-16 Việt Nam Lọ 7.200 1.859.760.000
318 Betahema rHu Erythropoietin beta QLSP-1145-19 Argentina Lọ 4.500 990.000.000
319 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 1.200 275.226.000
320 Recormon Epoetin beta SP-1190-20 Đức Bơm tiêm 1.200 523.278.000
321 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) VN-19673-16 Pháp Ống 10 62.000.000
322 Regulon Ethinyl estradiol + Desogestrel VN-17955-14 (Đính kèm quyết định số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022 về việc ban hành danh mục 156 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 109.1) Hungary Viên 300 834.000
323 Belara Ethinyl estradiol+ Chlormadinon acetat VN2-500-16 (Đính kèm công văn số 853/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111) Hungary Viên 300 2.285.700
324 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 10.000 33.000.000
325 Vinfoxin Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) VD-36169-22 Việt Nam Viên 36.000 118.440.000
327 Roticox 60mg fiml-coated tablets Etoricoxib VN-21717-19 Slovenia Viên 54.000 658.800.000
328 Roticox 90mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21718-19 Slovenia Viên 69.000 941.850.000
329 Erxib 90 Etoricoxib VD-25403-16 Việt Nam Viên 108.000 432.000.000
330 Ridolip S 10/40 Ezetimib + Simvastatin VD-31407-18 Việt Nam Viên 182.000 935.480.000
331 EZENSTATIN 10/10 Ezetimibe + Atorvastatin VD-32782-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 210.000 208.950.000
332 Ezecept 20/10 Ezetimibe + Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 893110064223 Việt Nam Viên 320.000 1.760.000.000
333 Azetatin 40 Ezetimibe + Atorvastatin VD-34868-20 Việt Nam Viên 72.000 464.184.000
334 Stazemid 10/10 Simvastatin + Ezetimib VD-24278-16 Việt Nam Viên 252.000 1.033.200.000
335 Antifacid 20 mg Famotidin VD-34126-20 Việt Nam Gói 90.000 313.740.000
336 Antifacid 40mg Famotidin VD-34127-20 Việt Nam Gói 108.000 514.836.000
337 Vinfadin LP40 Famotidin VD-34791-20 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 7.200 547.200.000
339 Vocanz 80 Febuxostat QLĐB-608-17 (QUYẾT ĐỊNH SỐ: 279/QĐ-QLD NGÀY 25/05/2022) Việt Nam Viên 300 2.457.000
340 Mibeplen 5mg Felodipin VD-25036-16 Việt Nam viên 240.000 226.800.000
341 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) France Viên 72.000 504.000.000
342 Feno-TG 145 Fenofibrat VN-22690-20 Việt Nam Viên 108.000 270.000.000
343 FATFE Fenofibrat VD-36043-22 Việt Nam Viên 180.000 561.600.000
344 Redlip 145 Fenofibrat VN-21070-18 Ấn Độ Viên 172.800 1.028.160.000
345 Fenosup Lidose Fenofibrate VN-17451-13 Bỉ Viên 36.000 189.612.000
346 Berodual 10ml Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Đức Bình 1.440 190.545.120
347 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml VN-17326-13 Germany ống 19.200 249.580.800
348 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) VN-18481-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd Ống 24.000 302.400.000
349 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml VN-17325-13 Germany ống 5.040 120.869.280
350 DUROGESIC 25MCG/H Fentanyl VN-19680-16 Bỉ Miếng 1.200 185.220.000
351 A.T Fexofenadin Fexofenadin hydroclorid VD-29684-18 Việt Nam Gói 500 2.950.000
352 Meyerflavo Flavoxat hydroclorid VD-32331-19 Việt Nam Viên 100.800 252.000.000
354 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 86.400 108.000.000
356 NAVALDO Fluorometholon acetat VD-30738-18 Việt Nam Lọ 7.200 158.400.000
357 Nufotin Fluoxetin HCl VD-31043-18 Việt Nam Viên 43.200 43.632.000
358 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate VN-16267-13 Tây Ban Nha Bình xịt 1.680 178.856.160
359 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 1.440 138.240.000
360 Fluvastatin 20mg Fluvastatin VD-32857-19 Việt Nam Viên 288.000 1.300.320.000
361 Fluvastatin 40mg Fluvastatin VD-30435-18 Việt Nam Viên 180.000 1.062.000.000
362 SAVI FLUVASTATIN 40 Fluvastatin VD-27047-17 Việt Nam Viên 288.000 1.958.400.000
363 Fitrofu 100 Fluvoxamin VD-34227-20 Việt Nam Viên 18.000 107.100.000
364 Fosfomed 2g Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) VD-24036-15 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Lọ 5.000 395.000.000
365 Fosfomed 4g Fosfomycin VD-34610-20 Việt Nam Lọ 3.024 653.184.000
366 FDP Medlac Fructose 1,6 diphosphat VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) Việt Nam Lọ 500 132.300.000
367 Fucicort Acid Fusidic + Betamethasone (dưới dạng valerate) VN-14208-11 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Ireland Tuýp 2.000 196.680.000
368 Leer Plus Gabapentin VD-25406-16 Việt Nam Viên 156.000 858.000.000
369 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 72.000 273.600.000
370 Gadovist Gadobutrol VN-22297-19 Đức Bơm tiêm 720 393.120.000
371 Dotarem Acid gadoteric VN-23274-22 Pháp Lọ 936 486.720.000
372 Primovist Gadoxetate disodium VN-21368-18 Đức Bơm tiêm 10 44.100.000
373 Leminerg 4 Galantamin VD-33528-19 Việt Nam Viên 14.400 151.200.000
374 Nivalin 5mg tablets Galantamin hydrobromid VN-22371-19 Bulgaria Viên 14.400 302.400.000
375 Ipolipid 300 Gemfibrozil VN-19245-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Medochemie Ltd. - Factory AZ Viên 180.000 540.000.000
376 Savi Gemfibrozil 600 Gemfibrozil VD-28033-17 Việt Nam Viên 72.000 311.040.000
377 Gikorcen Ginkgo biloba VN-22803-21 Korea Prime Pharm. Co., Ltd Viên 1.500 9.375.000
378 Gliclada 60mg modified release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 250.000 1.280.000.000
379 Staclazide 60 MR Gliclazid VD-29501-18 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viên 252.000 555.660.000
380 SAVI GLIPIZIDE 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 210.000 619.500.000
381 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 5.000 43.695.000
382 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 3.000 38.430.000
383 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 3.000 38.430.000
384 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 27.000 215.460.000
385 NITROMINT Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 720 108.000.000
386 NITRALMYL 0,3 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34935-21 Việt Nam Viên 54.000 86.400.000
387 Nitralmyl 0,4 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-39436-21 Việt Nam Viên 54.000 100.440.000
388 Niglyvid Glyceryl trinitrat VN-18846-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Siegfried Hameln GmbH Ống 2.640 211.947.120
389 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin VD-25659-16 Việt Nam Ống 6.000 299.880.000
391 Haloperidol 2mg Haloperidol VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 3.000.000
392 Forsancort Hydrocortison VD-32290-19 Việt Nam Tuýp 2.400 43.176.000
393 SIUKOMIN INJECTION Hydroxocobalamin VN-22792-21 Taiwan Lọ/ống/chai/túi 5.000 95.000.000
394 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 11.600 51.968.000
395 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 7.200 216.000.000
396 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen VD-25631-16 Việt Nam Ống 90.000 405.000.000
397 Iclarac Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VD-35837-22 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 129.600 362.880.000
398 Praxbind Idarucizumab QLSP-H03-1133-18 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 3909E/QLD-ĐK NGÀY 29/06/2022) Đức Lọ 10 107.879.420
399 Idatril 5mg Imidapril HCl VD-18550-13 Việt Nam Viên 129.600 453.600.000
400 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 8.000 419.600.000
401 Vicimlastatin Hỗn hợp Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 1:1:0,04 tương đương với: Imipenem 750 mg; Cilastatin 750 mg VD-28694-18 Công ty cổ phần dược phẩm VCP lọ 3.000 592.500.000
403 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 1.200 839.049.600
404 Diuresin SR Indapamide VN-15794-12 Poland Viên 69.120 210.816.000
405 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 228.000 339.948.000
406 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Laboratoire Chauvin Lọ 2.400 163.200.000
407 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 3.600 918.000.000
408 GLARITUS Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) QLSP-1069-17 (Quyết định gia hạn số 343/QĐ-QLD, ngày 19/05/2023) India Bút tiêm 6.000 1.320.000.000
409 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 4.500 1.867.500.000
410 Insulatard Insulin Human (rDNA) QLSP-1054-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 1.200 69.600.000
411 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 3.500 196.000.000
413 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 720 41.760.000
414 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 720 41.760.000
415 Apidra Solostar Insulin glulisine 400410091023 (QLSP-915-16) Đức Bút tiêm 720 144.000.000
417 SCILIN M30 (30/70) Insulin trộn (70/30) QLSP-895-15 Poland Catridges 4.200 397.525.800
419 Irzinex Plus Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-26782-17 Việt Nam Viên 264.000 976.800.000
420 Nadecin 10mg Isosorbid dinitrat VN-17014-13 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Romania Viên 241.200 627.120.000
421 ISODAY 20 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) Quyết định số 621/QĐ-QLD ngày 11/10/2022 VN-23147-22 Ấn Độ Viên 56.000 137.200.000
422 Vasotrate-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ Viên 240.000 612.720.000
423 Ibutop 50 Itoprid VD-25232-16 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Viên 220.000 924.000.000
424 Eltium 50 Itoprid VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 310.000 601.400.000
425 Spulit Itraconazol VN-19599-16 Romania Viên 18.000 270.000.000
426 Ivaswift 5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22118-19 Ấn Độ Viên 201.600 493.920.000
427 Bixebra 5mg Ivabradin VN-22877-21 Slovenia Viên 108.000 783.000.000
428 Bixebra 7.5 mg Ivabradin VN-22878-21 Slovenia Viên 100.800 957.600.000
429 Ivaprex 7.5 tablet Ivabradin VN-22954-21 Bangladesh Viên 180.000 927.000.000
430 Ivermectin 6 A.T Ivermectin VD-26110-17 Việt Nam Viên 400 9.450.000
431 Kali Clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 18.000 27.000.000
432 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 120.000 89.400.000
434 Posod eye drops Kali iodid + Natri iodid VN-18428-14 Hàn Quốc Lọ 7.200 207.900.000
435 A.T Zinc Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) VD-24740-16 Việt Nam Viên 4.000 608.000
437 Phuzibi Kẽm gluconat VD-34529-20 Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược Phẩm Thành Nam Viên 144.000 100.800.000
439 A.T Ketoprofen 100mg/2ml Ketoprofen VD-35658-22 Việt Nam Ống 960 23.040.000
440 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 6.000 285.000.000
441 Kefentech Ketoprofen VN-10018-10 Hàn Quốc Miếng 30.000 283.500.000
442 Acular Ketorolac tromethamine VN-18806-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Ireland Lọ 600 40.347.000
443 Ketotifen Helcor 1mg Ketotifen (dưới dạng Ketotifen hydrogen fumarat) VN-23267-22 S.C.AC Helcor S.R.L Viên 72.000 390.240.000
444 Huntelaar Lacidipin VD-19661-13 Việt Nam Viên 144.000 619.200.000
445 Mitidipil 4mg Lacidipin VD-32466-19 Việt Nam Viên 205.000 984.000.000
446 Lamostad 50 Lamotrigin VD-24564-16 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 7.200 7.632.000
447 Lancid 15 Lansoprazol VD-33270-19 Việt Nam Viên 300.000 405.000.000
448 Scolanzo Lansoprazol VN-21360-18 Laboratorios Liconsa, S.A Viên 250.000 1.250.000.000
449 Scolanzo Lansoprazol VN-21361-18 Laboratorios Liconsa, S.A Viên 56.000 532.000.000
450 Lenvima 10mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-260-20 Canada Viên 10 11.340.000
451 Lenvima 4mg Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) VN3-261-20 Canada Viên 10 6.438.600
452 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid VN-20717-17 Bulgaria Viên 82.800 703.800.000
453 Synvetri Levetiracetam VN-17867-14 Ấn Độ Chai/lọ 500 72.450.000
454 Dovestam 250 Levetiracetam VD-34223-20 Việt Nam Viên 30.000 186.000.000
455 Levetral-750 Levetiracetam VD-28916-18 Việt Nam Viên 36.000 340.200.000
456 Aticizal Levocetirizin dihydrochlorid VD-27797-17 Việt Nam Ống 16.800 98.431.200
457 Aticizal Levocetirizin VD-27797-17 Việt Nam Chai/lọ 5.000 340.000.000
458 Pollezin Levocetirizin dihydrochlorid VN-20500-17 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 60.000 285.000.000
459 Ripratine 5 Levocetirizin VD-26889-17 Việt Nam Viên 108.000 194.400.000
460 Madopar Levodopa, Benserazide VN-16259-13 CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ Viên 120.000 756.000.000
461 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa VD-34476-20 Việt Nam viên 120.000 418.320.000
462 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 120.000 378.000.000
463 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg Levodopa + Carbidopa VN-22761-21 Ấn Độ Viên 108.000 328.860.000
464 Goldvoxin Levofloxacin VN-19111-15 Thụy Sĩ Túi 1.500 133.500.000
465 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 6.500 91.975.000
466 Sunfloxacin 750mg/150ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-32460-19 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED Túi 5.000 262.500.000
467 Levofloxacin Levofloxacin VD-35192-21 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.000 750.000.000
469 Tisercin Levomepromazin VN-19943-16 (c/v gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Hungary Viên 12.000 16.380.000
470 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 120.000 236.880.000
471 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 43.200 164.160.000
473 Disthyrox Levothyroxin natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 72.000 21.168.000
474 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 21.600 21.751.200
475 LIDOCAIN Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 200 31.800.000
476 Linatab Tablet Linagliptin VN-23118-22 Bangladesh Viên 72.000 712.080.000
477 TRIDJANTAB Linagliptin VD-34107-20 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 126.000 346.500.000
478 Linezolid 400 Linezolid VD-30289-18 Việt Nam Túi 3.000 555.000.000
479 Cinezolid Injection 2mg/ml Linezolid VN-21694-19 Hàn Quốc Chai/lọ/túi/ống 2.800 1.108.800.000
480 Linezan Linezolid VN-22769-21 Greece Chai/lọ/túi/ống 2.000 1.229.970.000
481 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 60.000 449.580.000
482 Tazenase Lisinopril VN-21369-18 Bồ Đào Nha Viên 36.000 144.000.000
483 Bivitanpo 100 Losartan VD-31444-19 Việt Nam Viên 450.000 1.890.000.000
484 Losar-Denk 100 Losartan VN -17418-13 Đức Viên 75.000 678.825.000
485 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam Viên 326.400 376.992.000
486 Vastanic 20 Lovastatin VD-30825-18 Việt Nam Viên 288.000 432.000.000
487 Lovarem Tablets Lovastatin VN-22752-21 Cyprus Viên 144.000 504.000.000
488 Forlax Macrogol VN-16801-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Pháp Gói 2.000 8.550.000
489 Fortrans Macrogol + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Pháp Gói 1.000 32.999.000
490 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-21152-18 Hungary Viên 151.200 257.040.000
491 Atirlic Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 108.000 340.200.000
493 Vilanta Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-18273-13 Việt Nam Gói 392.000 1.293.600.000
494 Digazo Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-31443-19 Việt Nam Viên 250.000 800.000.000
495 AQUIMA Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34 mg); Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) VD-32231-19 Việt Nam Gói 108.000 356.400.000
496 Atirlic forte Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon VD-26750-17 Việt Nam Gói 72.000 280.800.000
497 Apigel-Plus Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-33983-20 Việt Nam Gói 120.000 480.000.000
498 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 7.200 20.865.600
499 MANNITOL Manitol VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 1.152 21.772.800
500 Verimed 135mg Mebeverin hydroclorid VN-20559-17 (QUYẾT ĐỊNH 573/QĐ-QLD NGÀY 23/9/2022) Medochemie Ltd. - Central Factory Viên 250.000 750.000.000
501 Lucikvin 500 Meclofenoxat hydroclorid VD3-139-21 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 500 29.000.000
502 Lucikvin 500 Meclophenoxat VD3-139-21 Việt Nam Chai/lọ 1.440 83.520.000
504 MB-12 Tablet Mecobalamin VN-22630-20 Banglades Viên 36.000 81.504.000
505 Reamberin Meglumin sodium succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 1.200 201.565.200
509 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 9.000 471.150.000
510 Mizapenem 0,5g Meropenem VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.800 117.990.000
511 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 12.000 94.800.000
512 Mecolzine Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) VN-22521-20 Faes Farma, S.A Viên 30.000 292.950.000
514 Alcoclear Metadoxine VN-18376-14 Ấn Độ Viên 3.000 18.300.000
515 DH-Metglu XR 1000 Metformin hydroclorid VD-27507-17 Việt Nam viên 500.000 850.000.000
516 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 360.000 572.400.000
517 GliritDHG 500 mg/2,5mg Metformin hydroclorid + Glibenclamid VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 120.000 152.280.000
518 Glimaron Metformin hydroclorid + Glibenclamid 893110057023 Việt Nam Viên 432.000 846.720.000
519 Melanov-M Metformin hydroclorid + Gliclazid VN-20575-17 Micro Labs Limited Viên 302.400 1.149.120.000
520 Glizym-M Metformin hydroclorid + Gliclazid VN3-343-21 M/s Panacea Biotec Pharma Ltd Viên 216.000 725.760.000
521 PERGLIM M-1. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 80.000 208.000.000
522 Comiaryl 2mg/500mg Metformin hydroclorid + Glimepirid VD-33885-19 Việt Nam viên 96.000 239.904.000
523 PERGLIM M-2. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 80.000 240.000.000
524 Sita-Met Tablets 50/1000 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) + Metformin hydrochloride DG3-4-20 Việt Nam Viên 252.000 2.268.000.000
526 Methocarbamol 1g/10ml Methocarbamol VD-33495-19 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 3.000 288.000.000
527 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 220.000 503.580.000
528 Methopil Methocarbamol VD-26679-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 144.000 381.600.000
529 Vingomin Methyl ergometrin maleat VD-24908-16 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 3.600 42.840.000
530 Pdsolone-125 mg Methyl prednisolon VN-21913-19 Ấn Độ Lọ 2.000 124.000.000
531 Elitan Metoclopramid hydroclorid VN-19239-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility Ống 6.000 85.200.000
532 Kanausin Metoclopramid VD-18969-13 Việt Nam Viên 108.000 11.880.000
534 Egilok Metoprolol tartrate VN-22910-21 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên 180.000 299.520.000
535 Egilok Metoprolol tartrat VN-18891-15 Hungary Viên 72.000 126.000.000
536 Zodalan Midazolam VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 8.000 126.000.000
537 Midazolam - hameln 5mg/ml Midazolam (dưới dạng Midazolam HCI) VN-16993-13 Germany ống 7.200 136.080.000
538 Paciflam Midazolam VN-20432-17 Germany Ống 3.000 109.500.000
539 Mifrednor 200 Mifepriston QLĐB-373-13 Việt Nam Viên 3.600 171.000.000
540 SUNMEDABON Mifepristone; Misoprostol VN-21449-18 India Viên ( Hộp 1 viên Mifepristone và 4 viên Misoprostol) 6.000 780.000.000
541 Milrinone - BFS Milrinon VD3-43-20 Việt Nam Lọ 200 196.000.000
542 Vinocyclin 100 Minocyclin VD-29071-18 Việt Nam Viên 12.000 177.600.000
543 Remeron 30 Mirtazapin VN-22437-19 Anh Viên 10.800 156.492.000
544 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 43.200 82.512.000
546 Momate Mometason furoat VN-19174-15 Ấn Độ Bình/chai/lọ 3.000 435.000.000
547 Catioma Cream Mometason furoat VN-21592-18 Korea Pharm Co., Ltd. Tuýp 1.000 56.000.000
548 Momate Mometasone furoat VN-18316-14 Ấn Độ Tuýp 100 6.000.000
549 Momex Nasal Spray Mometason furoat VN-20521-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Korea Bình/chai/lọ 1.500 273.000.000
550 Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation Mometason furoat VN-21376-18 Ý Lọ 1.500 525.000.000
551 Clisma-lax Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VN-17859-14 Sofar S.p.A Chai/Lọ 6.000 351.000.000
552 A.T SODIUM PHOSPHATES Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VD-33397-19 Việt Nam Chai/lọ 3.200 140.800.000
553 Golistin-enema for children Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-24751-16 Việt Nam Lọ 720 28.576.800
554 Golistin-enema Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 14.400 748.440.000
555 Denk-air junior 5 mg Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) VN-22772-21 Đức Viên 14.400 115.200.000
556 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 (CÔNG VĂN 754/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022) Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 Viên 6.000 42.840.000
557 Opiphine Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) VN-19415-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Siegfried Hameln GmbH Ống 1.440 40.309.920
558 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid VD-24315-16 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương Ống 4.320 30.209.760
559 Mozoly 5 Mosaprid citrat VN-18501-14 India Viên 1.000 1.500.000
560 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) Moxifloxacin VN-22555-20 Greece Chai/lọ/ống 1.000 79.275.000
561 Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion Moxifloxacin VN-20929-18 Greece Chai/lọ/túi/ống 5.000 1.625.000.000
562 MOXIFLOXACIN 400MG/250ML Moxifloxacin VD-35545-22 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 6.000 1.440.000.000
563 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 14.400 695.520.000
565 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 60.000 192.000.000
566 Natondix Nabumeton VD-29111-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 108.000 955.800.000
567 Phabalysin 600 N-acetylcystein VD-33598-19 Việt Nam Gói 72.000 324.000.000
568 Abbsin 600 N-acetylcystein VN-20442-17 Estonia Viên 18.000 239.400.000
569 Naftizine Naftidrofuryl oxalat VD-25512-16 Việt Nam Viên 60.000 268.380.000
570 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 600 17.640.000
571 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Siegfried Hameln GmbH Ống 600 26.397.000
573 Philcotam Naproxen VD-29534-18 Việt Nam Viên 60.000 189.000.000
577 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid VD-26717-17 Việt Nam Chai 7.200 72.576.000
578 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/lọ 14.400 195.840.000
579 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 56.000 335.160.000
580 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 120.000 163.800.000
581 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 36.000 49.140.000
582 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK, ngày 05/02/2021) Việt Nam Chai 12.000 88.680.000
583 Natri clorid 0,9% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg VD-35956-22 Việt Nam Chai 220.000 1.353.660.000
585 Ringerfundin (Ringer acetat đẳng trương) Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3.4g; Kali cloride 0.15g; Calci clorid.2H2O 0.185g; Magnesi cloride.6H20 0.1g;Natri acetat 3.H20 1.635g; Acid L-Mallic 0.335g VD-31374-18 Việt Nam Chai 6.000 119.700.000
586 Oremute 5 Natri clorid + kali clorid + Natri citrat + glucose khan + kẽm QLĐB-459-14 Việt Nam Gói 81.600 224.400.000
587 Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% Natri hyaluronat VN-18776-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Nhật Lọ 6.000 331.200.000
588 VITOL Natri hyaluronat VD-28352-17 Việt Nam Lọ 7.200 280.800.000
589 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat VN-19343-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Nhật Lọ 5.000 630.000.000
590 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm tiêm 800 416.000.000
591 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai 1.200 38.400.000
592 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonat VN-18586-15 Đức Chai 600 57.000.000
593 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat VD-26123-17 Việt Nam Lọ 3.600 71.064.000
594 Nebicard-2.5 Nebivolol (Dưới dạng Nebivolol Hydrochloride) VN- 21141-18 Ấn Độ Viên 540.000 1.890.000.000
595 Acupan Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Pháp Ống 6.000 163.020.000
596 Nefolin 30mg Nefopam hydroclorid VN-18368-14 Cyprus Viên 72.000 378.000.000
597 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 3.600 133.200.000
598 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin metylsulfat VD-34331-20 Việt Nam Ống 9.000 44.550.000
599 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat VD-24008-15 Việt Nam Ống 6.000 32.760.000
600 Keyuni 300 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-32455-19 Việt Nam Túi 1.200 170.400.000
601 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 4.800 480.000.000
602 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 2.400 340.800.000
603 Clinoleic 20% 100ml Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18164-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Bỉ Túi 1.200 204.000.000
604 SUN-NICAR 10MG/50ML Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 2.500 200.000.000
605 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) Pháp Ống 1.200 150.000.000
606 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 60.000 202.860.000
607 Meyericodil 5 Nicorandil VD-34418-20 Việt Nam Viên 162.000 285.768.000
608 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Taiwan Viên 280.000 980.000.000
609 Nuroact Nimodipin VD-34972-21 Việt Nam Viên 3.000 18.540.000
610 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 3.000 435.000.000
611 Noradrenalin Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) VD-24342-16 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 10.000 358.000.000
612 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Pháp Ống 2.400 96.000.000
613 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 9.600 65.280.000
614 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 9.600 76.800.000
615 Nước oxy già 3% Nước oxy già đậm đặc (50%) VD-33500-19 Việt Nam Chai/lọ 6.000 9.450.000
616 Octreotid Octreotid VD-35840-22 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 600 48.000.000
618 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - nhà máy Công nghệ cao Bình Dương Chai 3.000 408.000.000
619 Bifolox 200 mg/100ml  Mỗi 100ml chứa: Ofloxacin VD-35405-21 Việt Nam Chai 6.000 554.400.000
621 A.T Olanzapine ODT 5 mg Olanzapine VD-27793-17 Việt Nam Viên 270.000 82.350.000
622 OLEVID Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) VD-27348-17 Việt Nam Lọ 2.160 190.080.000
623 Kagasdine Omeprazol VD-33461-19 Việt Nam Viên 400.000 58.000.000
624 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Omeprazol VN-22239-19 Krka, D.D., Novo Mesto Viên 120.000 705.600.000
625 Ondansetron 4mg/2ml Ondansetron VD-34716-20 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 12.000 156.000.000
626 Dloe 8 Ondansetron VN-17006-13 Spain Viên 9.000 216.000.000
627 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 1.000 44.877.000
628 Lyoxatin 50 mg/10 ml Oxaliplatin 893114115223 (QLĐB-613-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Việt Nam Lọ 720 176.389.920
629 Lyoxatin 100 mg/20 ml Mỗi 20ml chứa: Oxaliplatin QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 Việt Nam Lọ 720 268.606.800
630 Sakuzyal 600 Oxcarbazepin VD-21068-14 Việt Nam Viên 15.000 112.500.000
631 Barudon Oxethazain + Dried alumimium hydroxid gel + Magnesi hydroxid VN-19092-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Korea Gói/ống 200 760.000
632 Oxypod 5 Oxybutynin VD-25244-16 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Viên 4.000 32.000.000
633 Topraz 20 Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VN-22990-21 India Viên 150.000 264.600.000
634 Nolpaza 20mg Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VN-22133-19 Slovenia Viên 90.000 522.000.000
635 Pantostad 20 Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) VD-18534-13 Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viên 150.000 189.000.000
636 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 3.000 6.774.000
637 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol VN-21217-18 Pháp Viên 3.000 7.923.000
638 Efferalgan 80mg Suppo Paracetamol VN-20952-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Pháp Viên 3.000 5.670.000
639 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat VD-20766-14 Việt Nam Viên 218.400 125.580.000
640 Efferalgan Codeine Paracetamol + Codein phosphat VN-20953-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) Pháp Viên 60.000 225.480.000
641 SaViMetoc Paracetamol + Methocarbamol VD-30501-18 Việt Nam Viên 288.000 878.400.000
642 Mycemol Paracetamol + Methocarbamol VD-35701-22 Việt Nam Viên 288.000 800.640.000
643 Panalgan Plus Paracetamol + Tramadol hydroclorid VD-28894-18 Việt Nam Viên 237.600 477.576.000
644 Algotra 37,5mg/ 325mg Paracetamol + Tramadol hydroclorid VN-20977-18 Belgium Viên 81.000 712.719.000
645 Sumiko 20mg Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) "529110077623 VN-20804-17 (QUYẾT ĐỊNH 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023)" Medochemie Ltd. - Central Factory Viên 120.000 564.000.000
646 Parokey-30 Paroxetin VD-28479-17 Việt Nam Viên 72.000 450.000.000
647 Fycompa 4mg Perampanel VN3-151-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 241/QĐ-QLD NGÀY 05/04/2023) Anh Viên 100 3.000.000
648 Viritin plus 2/0,625 Perindopril tert-butylamin + Indapamid VD-25977-16 Việt Nam viên 180.000 268.380.000
649 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 43.200 437.313.600
650 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 36.000 214.560.000
651 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 90.000 593.010.000
652 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 72.000 474.408.000
653 Tovecor plus Perindopril arginin; Indapamid VD-26298-17 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Viên 129.600 518.400.000
654 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 72.000 468.000.000
655 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 72.000 616.104.000
656 Oceperido Perindopril tert-butylamin VD-32181-19 Việt Nam Viên 150.000 432.000.000
657 Amlessa 4mg/5mg tablets Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin VN-22312-19 Slovenia Viên 129.600 503.496.000
658 VT-Amlopril Perindopril tert-butylamin + Amlodipin VN-22963-21 Ấn Độ Viên 60.000 230.700.000
659 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + Indapamid VD-26260-17 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 180.000 378.000.000
660 Periloz Plus 4mg/1,25mg Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 4mg); Indapamid VN-23042-22 Slovenia Viên 108.000 324.000.000
661 VT-Amlopril 8mg/5mg Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin VN-23070-22 Ấn Độ Viên 72.000 489.600.000
662 Pechaunox Perindopril tert-butylamin 8mg ; Amlodipin (dưới dạng 6,94 mg amlodipin besilate) 5mg VN-22896-21 Ba Lan Viên 72.000 511.200.000
663 Prenewel 8mg/2,5mg Tablets Perindopril tert-butylamin + Indapamid VD-21714-19 Slovenia Viên 90.000 835.380.000
665 Otipax Phenazone + Lidocaine hydrochloride VN-18468-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Pháp Lọ 1.000 54.000.000
666 Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital VD-30561-18 Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Viên 10.000 1.540.000
667 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin VN-22162-19 Pháp Bơm Tiêm/lọ/ống 360 43.659.000
668 Phenytoin 100mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 2.940.000
669 Atiglucinol inj Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol VD-25642-16 Việt Nam Ống 3.000 83.475.000
670 Vinphyton 10mg Phytomenadion (vitamin K1) VD-28704-18 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 6.000 9.210.000
671 Vik 1 Inj Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh VN-21634-18 Korea Lọ/ống/chai/túi 6.000 66.000.000
673 Rowachol Pinene + camphene + cineol + menthone + Menthol + bomeol VN-18751-15(CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Viên 1.000 3.150.000
674 PIPERACILLIN 2G Piperacillin VD-26851-17 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 3.000 208.500.000
675 Piperacillin Panpharma 2g Piperacillin VN-21835-19 France Lọ 3.000 357.000.000
676 Pipebamid 3,375 Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-26907-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 Việt Nam Lọ 6.000 588.000.000
677 ZOBACTA 3,375G Piperacillin + Tazobactam VD-25700-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 1.500 149.625.000
678 PIRACETAM-EGIS Piracetam VN-19938-16 Hungary Viên 180.000 480.600.000
679 PIRACETAM KABI 12G/60ML Piracetam VD-21955-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Chai 2.000 63.200.000
681 Piracetam-Egis Piracetam VN-16481-13 (c/v gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Hungary Viên 180.000 216.000.000
682 LIFECITA 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 500.000 600.000.000
683 PIRACEFTI 800 Piracetam VD-20166-13 Việt Nam Viên 201.600 140.112.000
684 Kary Uni Pirenoxin VN-21338-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Nhật Lọ 600 18.176.400
686 Systane Ultra 5ml Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) Mỹ Lọ 720 43.272.000
687 Kazelaxat Polystyren VD-32724-19 Việt Nam Gói 2.400 98.400.000
688 Kalibt Granule Polystyren VN-22487-19 Hàn Quốc Gói 2.400 134.316.000
690 POVIDINE Povidon Iodin VD-17906-12 Việt Nam Chai/lọ/ống 1.000 6.378.000
691 Pramipexol Normon 0,18mg Tablets Pramipexol VN-22815-21 Spain Viên 14.400 108.000.000
692 PRAVASTATIN SAVI 10 Pravastatin VD-25265-16 Việt Nam Viên 300.000 1.260.000.000
693 Fasthan 20 Pravastatin VD-28021-17 Việt Nam Viên 250.000 1.548.750.000
694 Stavacor Pravastatin VD-30152-18 Việt Nam Viên 96.000 619.200.000
695 PRAVASTATIN SAVI 40 Pravastatin VD-30492-18 Việt Nam Viên 144.000 979.200.000
696 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Ireland Chai 2.400 76.228.800
697 Prednison 20 Prednison VD-33293-19 Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai Viên 108.000 226.800.000
698 PREGA 100 Pregabalin VN-19975-16 (Công văn gia hạn số 15245e/QLD-ĐK, ngày 23/08/2021 India Viên 100.000 840.000.000
699 Pregabakern 100 mg Pregabalin VN-22828-21 Tây Ban Nha Viên 25.200 448.560.000
700 Ausvair 75 Pregabalin VD-30928-18 Việt Nam Viên 120.000 660.000.000
701 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19019-15 CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ Viên 7.200 53.452.800
702 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 7.200 106.905.600
703 PIPOLPHEN Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 4.560 68.400.000
704 Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Ống 1.200 112.260.000
705 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 9.600 243.168.000
706 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 1.200 30.000.000
707 Propranolol Propranolol HCl VD-21392-14 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 96.000 57.600.000
708 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 60.000 44.100.000
709 Pamintu 10mg/ml Protamin sulfat 10729/QLD-KD Turkey Lọ 180 46.701.000
710 MesHanon 60 mg Pyridostigmin bromid VD-34461-20 Việt Nam viên 14.400 33.264.000
711 Daquetin 100 Quetiapin VD-26066-17. Gia hạn đến 21/12/2027. Số QĐ 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 18.000 108.000.000
712 SaVi Quetiapine 25 Quetiapin VD-29838-18 Việt Nam Viên 30.000 124.500.000
713 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 25.000 240.000.000
714 Quinapril 40mg Quinapril VD-30440-18 Việt Nam Viên 12.000 126.000.000
715 Beprasan 10mg Rabeprazol natri VN-21084-18 Slovenia viên 180.000 1.404.000.000
716 Rabepagi 10 Rabeprazol VD-28832-18 Việt Nam Viên 108.000 158.760.000
717 RABELOC I.V. Rabeprazol VN-16603-13 Ấn Độ Chai/lọ/túi/ống 7.200 959.760.000
718 RABICAD 20 Rabeprazol VN-16969-13(CVGH:62/QĐ-QLD) India Viên 180.000 1.440.000.000
719 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia viên 75.600 831.600.000
720 Rabeto-40 Rabeprazol VN-19733-16 Ấn Độ Viên 220.000 1.870.000.000
721 Ramifix 2,5 Ramipril VD-26253-17 Việt Nam Viên 192.000 491.520.000
722 Ramipril Cap DWP 2,5mg Ramipril 893110058623 Việt Nam Viên 216.000 430.920.000
723 Ramipril GP Ramipril 560110080323 (VN-20201-16) Portugal Viên 192.000 766.080.000
724 GENSLER Ramipril VD-27439-17 Việt Nam Viên 216.000 518.400.000
725 Heraace 5 Ramipril 893110003923 Việt Nam Viên 216.000 529.200.000
726 Rebamipide Invagen Sachets Rebamipid VD-28026-17 Việt Nam Gói 30.000 120.000.000
727 AYITE Rebamipid VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 216.000 648.000.000
728 Damipid Rebamipid VD-30232-18 Việt Nam Viên 180.000 351.000.000
729 Repaglinid tablets 0,5mg Repaglinid VN-23164-22 Ấn Độ Viên 156.000 468.000.000
730 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 120.000 267.600.000
731 Penresit 1mg Repaglinid VN-22335-19 Malta Viên 72.000 287.280.000
732 Eurolux-2 Repaglinid VD-29717-18 Việt Nam Viên 144.000 856.800.000
733 Dimobas 2 Repaglinid VD-33379-19 Việt Nam Viên 90.000 535.500.000
735 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 (Công văn gia hạn số 10286e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) Việt Nam Chai 43.200 310.996.800
736 RESIDRON Risedronat natri VN-20314-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Greece Viên 5.000 265.000.000
737 SaViRisone 35 Risedronat natri VD-24277-16 Việt Nam Viên 5.100 127.500.000
738 RILEPTID Risperidone VN-16749-13 Hungary Viên 36.000 92.988.000
739 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban VD3-97-20 Việt Nam Viên 1.500 19.845.000
740 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 3.600 156.600.000
741 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 3.600 168.480.000
742 Rotundin-SPM(ODT) Rotundin VD-21009-14 Việt Nam Viên 220.000 323.400.000
743 ZEALARGY Rupatadin VN-20664-17(CVGH:62/QĐ-QLD) India Viên 28.800 169.920.000
744 Crodnix Rupatadin VD-34915-20 Việt Nam Viên 28.800 113.241.600
745 Rupafin Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) VN2-504-16 Italfarmaco, S.A. Chai 2.400 288.000.000
746 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 Việt Nam Gói 216.000 777.600.000
747 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 683/QĐ-QLD NGÀY 25/10/2022) Pháp Gói 28.800 158.400.000
748 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam gói 144.000 514.080.000
751 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 18.000 153.234.000
752 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 6.000 50.400.000
753 Zencombi Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid VD-26776-17 Việt Nam Lọ 14.400 181.440.000
754 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Pháp Lọ 14.400 231.465.600
755 Asosalic Salicylic acid + Betamethason dipropionat VN-20961-18 Macedonia Tuýp 3.000 285.000.000
756 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 2.000 556.180.000
757 Saferon Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic VN-14181-11 Ấn Độ Viên 216.000 972.000.000
758 Hemafolic Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic VD-25593-16 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Nadyphar Ống/gói 36.000 244.188.000
759 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Viên 72.000 205.128.000
760 Saxapi 2,5 Saxagliptin VD-34977-21 Việt Nam Viên 120.000 1.008.000.000
761 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 50 391.000.000
762 Sertrameb 100 mg Sertralin VD-36032-22 Việt Nam Viên 100.000 367.500.000
763 Lexostad 50 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) VD-34907-20 Việt Nam Viên 72.000 93.600.000
764 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 144.000 120.672.000
766 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 2.400 127.920.000
767 Babygaz Simethicon VD-25742-16 Việt Nam Chai/lọ 6.000 141.000.000
768 Tominfast Simvastatin VN-21877-19 Hungary Viên 72.000 680.400.000
769 Zlatko 100 Sitagliptin VD-21483-14 Việt Nam Viên 108.000 1.242.000.000
770 ZLATKO-25 Sitagliptin VD-23924-15 (Công văn gia hạn số 832e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021) Việt Nam Viên 108.000 540.000.000
771 Sitagil 50 Sitagliptin VN-22753-22 Bangladesh Viên 156.000 687.960.000
772 Hepcinat-LP Sofosbuvir + Ledipasvir VN3-101-18 Ấn Độ Viên 3.600 684.000.000
773 Vecarzec 5 Solifenacin succinat VD-34901-20 Việt Nam viên 18.000 98.658.000
774 SOLNATEC FC TABLET 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 Hy Lạp Viên 14.400 288.000.000
775 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate VN-21448-18 India Viên 14.400 230.400.000
778 Sorbitol 5g Sorbitol VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 46.000 23.000.000
779 Rodogyl Spiramycin + metronidazole VN-21829-19 Sanofi S.P.A Viên 21.600 146.880.000
780 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 252.000 367.920.000
781 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 86.400 199.584.000
782 Franilax Spironolacton; Furosemid VD-28458-17 Việt Nam Viên 72.000 86.400.000
783 Spinolac fort Spironolacton + Furosemid VD-29489-18 Việt Nam viên 72.000 173.880.000
785 Cytoflavin Succinic Acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate VN-22033-19 Nga Ống 6.000 774.000.000
786 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 150.000 630.000.000
787 Sucrate gel Sucralfat VN-13767-11 Italy Túi 60.000 426.000.000
788 Arges Sucralfat 1g/15ml VD-34129-20 Việt Nam Gói 144.000 604.800.000
789 SPM-SUCRALFAT 2000 Sucralfat VD-30103-18 Việt Nam Ống/gói 90.000 441.000.000
791 Meyer-Salazin 500 Sulfasalazin VD-33834-19 Việt Nam Viên 100.000 380.100.000
792 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 161.280 77.898.240
793 Midactam 250mg/5ml Sultamicillin VD-25212-16 Việt Nam Chai 2.200 286.000.000
794 Sulcilat 750mg Sultamicillin VN-18508-14 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 56.000 1.456.000.000
796 Atilimus 0,1% Tacrolimus VD-34135-20 Việt Nam Tuýp 360 118.800.000
797 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 72.000 223.200.000
798 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) kèm quyết định 146/QĐ-BYT ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 và công văn đính chính 12234/QLD-ĐK ngày 15/08/2017 Vv đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài và công văn số 3486/QLD-ĐK ngày 20/3/2019 V/v tăng hạn dùng của thuốc Spain Viên 21.600 259.200.000
799 Tilatep for I.V. Injection 200mg Teicoplanin VN-20631-17 Taiwan Lọ/ống/chai/túi 3.000 600.000.000
800 Fyranco Teicoplanin VN-16480-13 Greece lọ 2.800 1.176.000.000
801 Tolura 80mg Telmisartan VN-20617-17 Slovenia Viên 108.000 732.564.000
802 Telmisartan 80mg and hydroclorothiazid 25mg Telmisartan + hydroclorothiazid VN-22763-21 Ấn Độ Viên 102.000 942.480.000
803 TOLUCOMBI 80MG/25MG TABLETS Telmisartan + hydroclorothiazid VN-22070-19 Slovenia Viên 50.000 775.000.000
804 Micardis Plus Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-16587-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) Đức Viên 40.000 374.640.000
805 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam viên 216.000 816.480.000
806 Stadfovir 25 Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28 mg) 893110005823 Việt Nam Viên 150 2.100.000
807 Terbisil 250mg Tablets Terbinafine VN-14091-11 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 16.800 232.848.000
808 Kem Tenafin 1% Terbinafin hydroclorid VD-32014-19 Việt Nam Tuýp 600 15.000.000
809 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 3.600 17.388.000
810 Izipas Terbutalin sulfat + Guaifenesin VD-30731-18 Việt Nam Gói 300 1.140.000
811 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 86/QĐ-QLD NGÀY 24/02/2022) Đức Lọ 200 148.974.000
812 TETRACAIN 0,5% Tetracain VD-31558-19 Việt Nam Chai 720 10.810.800
814 Tetracyclin 500mg Tetracyclin (hydroclorid) VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 14.400 12.096.000
815 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) Việt Nam Viên 36.000 68.040.000
816 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 72.000 28.728.000
817 Sciomir Thiocolchicoside VN-16109-13 Ý ống 1.800 57.600.000
818 BOURABIA-8 Thiocolchicosid VD-32809-19 Việt Nam Viên 132.000 792.000.000
819 Aticolcide 8 Thiocolchicosid VD-30302-18 Việt Nam Viên 120.000 597.600.000
820 Semozine Cap. Thymomodulin SP3-1191-20 Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. Viên 2.000 8.000.000
821 Ticagrelor SPM 90 Ticagrelor VD-35694-22 Việt Nam Viên 6.000 54.000.000
822 Viticalat Ticarcilin + acid clavulanic VD-34292-20 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.000 490.000.000
823 TICARLINAT 3,2G Ticarcilin + acid clavulanic VD-28959-18 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 1.500 247.500.000
824 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg VN-21434-18 Bỉ Lọ 600 25.320.000
825 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 288.000 112.320.000
826 TINIDAZOL KABI Tinidazol VD-19570-13 (Công văn gia hạn số 1514e/QLD-ĐK, ngày 20/02/2021) Việt Nam Chai 21.600 395.064.000
827 Spiriva Respimat Tiotropium VN-16963-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) Đức Ống 288 230.428.800
828 Spiolto Respimat Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) VN3-51-18 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 796E/QLD-ĐK NGÀY 16/03/2022) Đức Hộp 10 8.001.000
829 Meyerzadin 4 Tizanidin hydroclorid VD-28427-17 Việt Nam Viên 144.000 324.000.000
830 Muslexan 6 Tizanidin hydroclorid VD-33916-19 Việt Nam viên 240.000 871.920.000
831 Eyetobrin 0.3% Tobramycin VN-21787-19 Hy Lạp Chai/lọ/ống 6.000 203.364.000
832 Sun-toracin 60mg/50ml Tobramycin VD-34491-20 Việt Nam Chai/Túi 100 4.920.000
833 Diropam Tofisopam VD-34626-20 Công ty cổ phần dược Enlie Viên 42.000 324.366.000
835 Tormita 25 Topiramat VN-17612-13 Ấn Độ Viên 14.400 45.792.000
836 Trasolu Tramadol HCl VD-33290-19 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 6.000 41.958.000
837 Medsamic 500mg Acid tranexamic VN-19497-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Medochemie Ltd. - Central Factory Viên 22.800 86.640.000
838 Duhemos 500 Acid tranexamic 500mg VD-27547-17 Việt Nam viên 21.600 53.978.400
839 A.T calci sac Tricalci phosphat VD-24725-16 Việt Nam Gói 230.000 724.500.000
841 DECOLIC Trimebutin Maleat VD-19824-13 Việt Nam Viên 220.000 135.960.000
842 DECOLIC Trimebutin maleat VD-19304-13 (Công văn gia hạn số 18532e/QLD-ĐK, ngày 18/11/2021) Việt Nam Gói 96.000 201.600.000
843 Metazydyna Trimetazidin dihydroclorid VN-21630-18 Ba Lan Viên 288.000 544.320.000
844 SaVi Trimetazidine 35MR Trimetazidin dihydroclorid VD-32875-19 Việt Nam Viên 540.000 215.460.000
845 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 288.000 748.800.000
846 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 60.000 324.600.000
848 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) Pháp Lọ 60 462.000.000
849 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Pháp Lọ 360 920.520.000
850 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 Nhật Lọ 1.800 121.500.000
851 Dorithricin Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid VN-20293-17 Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG Viên 160.000 384.000.000
852 Anoro Ellipta Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) VN3-232-19 Anh Hộp 60 41.576.880
854 Uruso Ursodeoxycholic acid VN-14659-12 Hàn Quốc Viên 1.000 5.900.000
855 Ursochol 250mg Ursodeoxycholic acid VN-22135-19 Italy Viên 28.800 315.936.000
856 Ursokol 500 Ursodeoxycholic acid VD-35591-22 Việt Nam Viên 12.000 235.200.000
858 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 15.000 37.185.000
859 Milepsy 200 Natri valproat 200mg VD-33912-19 Việt Nam viên 15.000 19.845.000
860 Depakine 200mg/ml Natri valproate 868114087823 Thổ Nhĩ Kỳ Chai 500 40.348.000
861 Dalekine 500 Natri valproat VD-18906-13. Gia hạn đến 25/05/2028. Số QĐ 352/QĐ-QLD Việt Nam Viên 43.200 108.000.000
862 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 Ấn Độ Chai/lọ 1.200 144.000.000
863 Valsarfast 160 Valsartan VN-12019-11 Slovenia Viên 54.000 344.736.000
864 Valsarfast 80 Valsartan VN-12020-11 Slovenia Viên 262.000 891.324.000
865 Valcickeck H2 Valsartan + hydroclorothiazide VN-20012-16 India Viên 36.000 453.600.000
866 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 Valsartan + Hydroclorothiazid VD-23010-15 Việt Nam Viên 150.000 1.080.000.000
867 Ocedio 80/12,5 Valsartan + Hydroclorothiazid VD-29339-18 Việt Nam Viên 96.000 499.104.000
868 Ventizam 37,5 Venlafaxin VD-29135-18 Việt Nam Viên 60.000 220.500.000
869 VELAXIN Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Hungary Viên 18.960 284.400.000
870 Cordamil 40 mg Verapamil hydroclorid VN-23264-22 Romania Viên 60.000 240.000.000
871 Cordamil 80 mg Verapamil hydroclorid VN-23265-22 Romania Viên 60.000 360.000.000
872 Vigorito Vildagliptin VD-21482-14 Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Viên 150.000 750.000.000
873 VINCESTAD 10 Vinpocetin VD-34467-20 Việt Nam Viên 54.000 170.100.000
874 VINCESTAD 5 Vinpocetin VD-34468-20 Việt Nam Viên 86.400 185.760.000
875 Vicebrol Vinpocetin VN-22699-21 Ba lan Viên 50.000 110.000.000
876 AGIRENYL Retinyl acetat VD-14666-11 Cty CPDP Agimexpharm Viên 100.800 22.680.000
877 AD Tamy Vitamin A + D GC-297-18 Việt Nam Viên 244.800 137.088.000
879 SAVI 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-30494-18 Việt Nam Viên 90.000 138.600.000
880 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Đức ống 3.000 63.000.000
881 Vitamin 3B-PV Vitamin B1 + B6 + B12 VD-29922-18 Việt Nam Viên 600.000 900.000.000
882 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Việt Nam Viên 120.000 143.640.000
884 B12 Ankermann Cyanocobalamin VN-22696-20 Đức Viên 50.000 350.000.000
886 Neurixal Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg VD-28552-17 Việt Nam viên 60.000 107.100.000
888 Vitamin C Vitamin C VD-31749-19 Việt Nam Viên 240.000 39.120.000
889 Savi C 500 Vitamin C (Acid ascorbic) VD-23653-15 Việt Nam Viên 240.000 264.000.000
890 Aquadetrim Vitamin D3 Vitamin D3 VN-21328-18 Ba Lan Lọ 6.000 426.000.000
892 Biosoft Biotin (vitamin H) VD-29705-18 Việt Nam Viên 7.200 28.728.000
893 Vitamin PP Vitamin PP VD-31750-19 Việt Nam Viên 144.000 29.520.000
894 Berdzos Voriconazol VD-34706-20 Việt Nam Viên 300 113.400.000
895 Dung dịch Milian Xanh Metylen, Tím Gentian VD-18977-13 Việt Nam Chai/lọ 2.000 21.000.000
897 Zoltonar Acid Zoledronic anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) VN-20984-18 Thổ Nhĩ Kỳ Chai 30 141.000.000
898 Aclasta Acid Zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml VN-21917-19 CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ Chai 20 135.229.780
900 Drexler Zopiclon VD-21052-14 Việt Nam Viên 14.400 34.272.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây