Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 1.178.364.000 | 1.264.128.000 | 6 | Xem chi tiết |
2 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 8.824.144.200 | 9.261.660.200 | 28 | Xem chi tiết |
3 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 1.595.362.800 | 1.621.540.800 | 13 | Xem chi tiết |
4 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 717.870.000 | 1.246.020.000 | 7 | Xem chi tiết |
5 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 15.314.713.000 | 15.382.289.000 | 27 | Xem chi tiết |
6 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 14.296.281.240 | 14.834.428.440 | 63 | Xem chi tiết |
7 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 2.548.808.640 | 2.597.667.840 | 9 | Xem chi tiết |
8 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 892.988.800 | 1.009.679.200 | 11 | Xem chi tiết |
9 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 1.190.000.000 | 1.190.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
10 | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 7.044.974.000 | 7.173.489.000 | 9 | Xem chi tiết |
11 | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 3.503.950.000 | 3.588.908.000 | 6 | Xem chi tiết |
12 | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 2.278.446.240 | 2.283.078.720 | 10 | Xem chi tiết |
13 | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 2.767.940.000 | 3.100.708.000 | 7 | Xem chi tiết |
14 | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 1.519.200.000 | 1.555.200.000 | 3 | Xem chi tiết |
15 | vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 754.584.000 | 782.784.000 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 4.132.740.000 | 4.241.700.000 | 7 | Xem chi tiết |
17 | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 334.617.600 | 457.392.000 | 3 | Xem chi tiết |
18 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 3.471.023.800 | 3.473.314.120 | 16 | Xem chi tiết |
19 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 1.108.704.000 | 1.308.720.000 | 3 | Xem chi tiết |
20 | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 14.456.004.620 | 14.579.589.740 | 44 | Xem chi tiết |
21 | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 1.413.504.000 | 1.413.504.000 | 5 | Xem chi tiết |
22 | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 3.177.906.000 | 3.211.612.000 | 6 | Xem chi tiết |
23 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 1.747.109.000 | 1.747.109.000 | 7 | Xem chi tiết |
24 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 9.798.297.640 | 10.267.717.640 | 31 | Xem chi tiết |
25 | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 2.632.272.000 | 2.642.640.000 | 8 | Xem chi tiết |
26 | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 182.700.000 | 182.700.000 | 2 | Xem chi tiết |
27 | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 3.054.085.000 | 3.070.605.000 | 11 | Xem chi tiết |
28 | vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 207.900.000 | 211.680.000 | 1 | Xem chi tiết |
29 | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 70.800.000 | 74.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
30 | vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 81.600.000 | 81.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
31 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 2.297.322.800 | 2.297.322.800 | 16 | Xem chi tiết |
32 | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 2.473.985.600 | 2.870.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
33 | vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 225.720.000 | 324.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
34 | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 241.500.000 | 262.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
35 | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 5.799.786.000 | 6.119.426.000 | 13 | Xem chi tiết |
36 | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 2.227.138.200 | 2.420.026.200 | 8 | Xem chi tiết |
37 | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 529.950.000 | 567.750.000 | 2 | Xem chi tiết |
38 | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 7.876.820.000 | 8.194.160.000 | 13 | Xem chi tiết |
39 | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 3.263.500.000 | 3.305.100.000 | 6 | Xem chi tiết |
40 | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 446.760.000 | 497.460.000 | 3 | Xem chi tiết |
41 | vn3600887276 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG | 1.318.000.000 | 1.498.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
42 | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 633.440.000 | 658.960.000 | 3 | Xem chi tiết |
43 | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 3.211.280.000 | 3.263.120.000 | 4 | Xem chi tiết |
44 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 6.052.199.800 | 6.203.759.800 | 18 | Xem chi tiết |
45 | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 1.832.758.000 | 1.832.793.000 | 4 | Xem chi tiết |
46 | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 1.873.050.000 | 1.893.300.000 | 6 | Xem chi tiết |
47 | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 2.195.949.000 | 2.363.589.000 | 10 | Xem chi tiết |
48 | vn0304124198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA | 1.145.340.000 | 1.194.552.000 | 3 | Xem chi tiết |
49 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 935.183.000 | 935.795.000 | 4 | Xem chi tiết |
50 | vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 3.031.200.000 | 3.199.800.000 | 3 | Xem chi tiết |
51 | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 2.543.580.000 | 2.543.580.000 | 5 | Xem chi tiết |
52 | vn0106312658 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 656.700.000 | 687.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
53 | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 5.888.720.000 | 6.287.276.000 | 6 | Xem chi tiết |
54 | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 573.000.000 | 573.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
55 | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 2.291.772.000 | 2.295.300.000 | 4 | Xem chi tiết |
56 | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 10.646.880.000 | 10.842.420.000 | 11 | Xem chi tiết |
57 | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 2.153.619.000 | 2.277.600.000 | 8 | Xem chi tiết |
58 | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 3.826.400.000 | 3.971.634.000 | 10 | Xem chi tiết |
59 | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 5.690.160.000 | 6.220.480.000 | 9 | Xem chi tiết |
60 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 348.480.000 | 422.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
61 | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 1.202.400.000 | 1.202.400.000 | 2 | Xem chi tiết |
62 | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 768.021.600 | 808.860.000 | 4 | Xem chi tiết |
63 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 273.168.000 | 282.492.000 | 3 | Xem chi tiết |
64 | vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 712.800.000 | 712.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
65 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 1.132.940.000 | 1.618.080.000 | 4 | Xem chi tiết |
66 | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 1.080.000.000 | 1.117.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
67 | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 1.990.410.000 | 2.001.480.000 | 4 | Xem chi tiết |
68 | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 648.000.000 | 648.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
69 | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 758.700.000 | 758.700.000 | 2 | Xem chi tiết |
70 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 3.528.568.000 | 3.547.968.000 | 10 | Xem chi tiết |
71 | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 5.297.136.000 | 5.297.136.000 | 7 | Xem chi tiết |
72 | vn0303330631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR | 507.600.000 | 507.600.000 | 3 | Xem chi tiết |
73 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 1.872.480.000 | 1.888.480.000 | 7 | Xem chi tiết |
74 | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 1.743.120.000 | 1.743.120.000 | 9 | Xem chi tiết |
75 | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 162.000.000 | 162.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
76 | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 555.000.000 | 608.607.000 | 4 | Xem chi tiết |
77 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 1.106.748.600 | 1.660.211.000 | 5 | Xem chi tiết |
78 | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 547.200.000 | 561.600.000 | 3 | Xem chi tiết |
79 | vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 126.000.000 | 158.760.000 | 1 | Xem chi tiết |
80 | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 395.250.000 | 570.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
81 | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 2.207.964.000 | 2.407.812.000 | 8 | Xem chi tiết |
82 | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 6.028.856.000 | 6.923.568.800 | 9 | Xem chi tiết |
83 | vn0314981272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN | 610.800.000 | 641.280.000 | 3 | Xem chi tiết |
84 | vn3301043531 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH | 705.000.000 | 715.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
85 | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 2.459.400.000 | 2.459.400.000 | 3 | Xem chi tiết |
86 | vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 353.560.000 | 354.580.000 | 3 | Xem chi tiết |
87 | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 360.000.000 | 360.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
88 | vn0305679347 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM | 1.941.450.000 | 1.953.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
89 | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 3.108.720.000 | 3.224.988.000 | 6 | Xem chi tiết |
90 | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 509.400.000 | 563.400.000 | 2 | Xem chi tiết |
91 | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 494.800.000 | 561.700.000 | 4 | Xem chi tiết |
92 | vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 957.600.000 | 957.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
93 | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 1.947.919.400 | 2.097.206.000 | 5 | Xem chi tiết |
94 | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 75.492.000 | 75.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
95 | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 2.551.140.000 | 2.639.450.000 | 4 | Xem chi tiết |
96 | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 1.192.380.000 | 1.192.380.000 | 3 | Xem chi tiết |
97 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.421.978.000 | 1.684.338.000 | 11 | Xem chi tiết |
98 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 464.976.000 | 502.560.000 | 3 | Xem chi tiết |
99 | vn0313168762 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 363.250.000 | 363.250.000 | 2 | Xem chi tiết |
100 | vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 1.127.700.000 | 1.149.300.000 | 2 | Xem chi tiết |
101 | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 129.696.000 | 129.696.000 | 2 | Xem chi tiết |
102 | vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
103 | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 330.560.000 | 330.560.000 | 2 | Xem chi tiết |
104 | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 588.860.000 | 589.820.000 | 4 | Xem chi tiết |
105 | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 1.609.920.000 | 1.609.920.000 | 2 | Xem chi tiết |
106 | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 199.200.000 | 211.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
107 | vn0314545004 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED | 113.750.000 | 113.750.000 | 1 | Xem chi tiết |
108 | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 363.994.800 | 758.842.800 | 5 | Xem chi tiết |
109 | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 302.400.000 | 345.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
110 | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 1.717.632.000 | 1.717.632.000 | 1 | Xem chi tiết |
111 | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 18.540.000 | 18.900.000 | 1 | Xem chi tiết |
112 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
113 | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 1.474.200.000 | 1.474.200.000 | 3 | Xem chi tiết |
114 | vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 480.600.000 | 540.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
115 | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 1.993.188.000 | 2.006.730.000 | 7 | Xem chi tiết |
116 | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 4.946.820.000 | 5.246.800.000 | 4 | Xem chi tiết |
117 | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 3.119.700 | 3.119.700 | 2 | Xem chi tiết |
118 | vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 658.800.000 | 658.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
119 | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 809.400.000 | 862.200.000 | 3 | Xem chi tiết |
120 | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 3.470.512.000 | 3.537.640.000 | 9 | Xem chi tiết |
121 | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 115.857.000 | 120.900.000 | 2 | Xem chi tiết |
122 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 1.792.030.080 | 1.820.030.080 | 5 | Xem chi tiết |
123 | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 1.906.812.000 | 1.913.220.000 | 10 | Xem chi tiết |
124 | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 1.533.865.200 | 1.533.865.200 | 4 | Xem chi tiết |
125 | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 1.758.768.000 | 1.755.768.000 | 4 | Xem chi tiết |
126 | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 43.176.000 | 43.176.000 | 1 | Xem chi tiết |
127 | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 1.156.306.800 | 1.206.660.000 | 3 | Xem chi tiết |
128 | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 137.200.000 | 140.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
129 | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 1.583.640.000 | 1.706.184.000 | 2 | Xem chi tiết |
130 | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 927.000.000 | 990.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
131 | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 18.300.000 | 22.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
132 | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 283.500.000 | 283.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
133 | vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 703.800.000 | 703.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
134 | vn0312387190 | CÔNG TY TNHH LYNH FARMA | 1.448.800.000 | 1.448.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
135 | vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 432.000.000 | 432.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
136 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 846.720.000 | 925.344.000 | 1 | Xem chi tiết |
137 | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 2.210.400.000 | 2.215.200.000 | 5 | Xem chi tiết |
138 | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 1.456.000.000 | 1.456.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
139 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 355.200.000 | 358.080.000 | 2 | Xem chi tiết |
140 | vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 1.242.000.000 | 1.242.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
141 | vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 286.500.000 | 289.839.000 | 2 | Xem chi tiết |
142 | vn0311028713 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | 224.400.000 | 224.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
143 | vn0313373602 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA | 416.000.000 | 440.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
144 | vn0313315174 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN | 170.400.000 | 174.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
145 | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 30.450.000 | 30.450.000 | 2 | Xem chi tiết |
146 | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 705.600.000 | 705.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
147 | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 3.910.000 | 3.910.000 | 2 | Xem chi tiết |
148 | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 477.576.000 | 665.280.000 | 1 | Xem chi tiết |
149 | vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 619.200.000 | 645.120.000 | 1 | Xem chi tiết |
150 | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 766.080.000 | 768.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
151 | vn0302000912 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | 287.280.000 | 287.280.000 | 1 | Xem chi tiết |
152 | vn0304178796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN | 777.600.000 | 777.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
153 | vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 687.960.000 | 912.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
154 | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 972.000.000 | 1.096.920.000 | 2 | Xem chi tiết |
155 | vn0302156194 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG | 426.000.000 | 450.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
156 | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 118.800.000 | 129.240.000 | 1 | Xem chi tiết |
157 | vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 315.936.000 | 352.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
158 | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 1.147.860.000 | 1.152.180.000 | 3 | Xem chi tiết |
159 | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 143.640.000 | 143.640.000 | 1 | Xem chi tiết |
160 | vn0309542248 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG | 324.000.000 | 338.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
161 | vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 499.104.000 | 623.904.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 161 nhà thầu | 296.702.328.160 | 309.623.476.080 | 806 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 137.592.000 |
2 | SAVI ACARBOSE 25 | Acarbose | VD-28030-17 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 385.000.000 |
3 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | VD-28825-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 108.000 | 30.780.000 |
4 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | VD-28826-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 16.800 | 6.636.000 |
5 | ACETAZOLAMID | Acetazolamid | VD-27844-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 12.000.000 |
7 | Vintanil 500 | Acetyl leucin | VD-35634-22 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 7.200 | 98.884.800 |
8 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 60.000 | 276.720.000 |
9 | Gikanin | Acetyl leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 79.200 | 31.996.800 |
10 | Nobstruct | N - Acetylcystein | VD-25812-16 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 87.000.000 |
11 | Mucomucil | Acetylcystein | VN-21776-19 | Italia | Lọ/ống/chai/túi | 3.480 | 146.160.000 |
12 | ASPIRIN 100 | Acetylsalicylic acid | VD-32920-19 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 150.000.000 |
13 | Aspirin Tab DWP 75mg | Acetylsalicylic acid | VD-35353-21 | Việt Nam | Viên | 264.000 | 66.528.000 |
14 | Aspirin Stella 81mg | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | VD-27517-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 691.200 | 235.008.000 |
15 | CLOPIASPIRIN 75/100 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-34727-20 | Việt Nam | Viên | 86.400 | 820.800.000 |
16 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 300.000.000 |
17 | Bactericin 250 | Aciclovir | VD-34911-20 | Việt Nam | Lọ | 600 | 101.400.000 |
18 | Acyclovir 3% | Aciclovir | VD-27017-17 | Việt nam | Tuýp | 1.200 | 55.200.000 |
19 | Amiparen – 10 | Các axit amin | "VD-15932-11 CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023" | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Chai | 2.400 | 151.200.000 |
20 | Amigold 10% | Acid amin (+ điện giải) | VN-22917-21 | Hàn Quốc | Túi | 2.400 | 239.520.000 |
21 | Aminomix Peripheral | Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 | VN-22602-20 | Áo | Túi | 1.500 | 600.000.000 |
22 | Nutriflex Peri | Mỗi 1000ml chứa: Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate | VN-18157-14 | Thụy Sĩ | Túi | 1.536 | 620.544.000 |
23 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | VN-20278-17 | Thụy Điển | Túi | 1.200 | 864.000.000 |
24 | Nutriflex Lipid Peri | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides | VN-19792-16 | Đức | Túi | 600 | 504.000.000 |
26 | MG-TAN Inj. | Acid amin + glucose + lipid và điện giải | VN-21330-18 | Hàn Quốc | Túi/chai | 720 | 415.800.000 |
27 | Morihepamin Infusion 200ml | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 572/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Nhật | Túi | 1.000 | 116.632.000 |
28 | Neoamiyu | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-16106-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Nhật | Túi | 2.000 | 232.516.000 |
29 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 1.440 | 132.192.000 |
30 | Kidmin | "L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein." | VD-35943-22 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Túi | 2.400 | 276.000.000 |
32 | Sunigam 100 | Acid tiaprofenic | VD-28968-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 180.000.000 |
33 | Sunigam 300 | Acid Tiaprofenic | VD-30405-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 360.000.000 |
34 | Fellaini | Acitretin | VD-28983-18 | Việt Nam | Viên | 300 | 5.100.000 |
35 | Vasmetine | Acrivastin | VD-32625-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun | Viên | 3.000 | 25.500.000 |
36 | Tradalen | Adapalen | VD-33081-19 | Việt Nam | Tuýp | 1.200 | 70.800.000 |
39 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 160.000.000 |
40 | Adenorythm | Adenosin 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 200 | 170.000.000 |
41 | Aescin 20mg | Aescin | VD-23473-15 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 225.720.000 |
42 | Aeneas 40 | Escin (Aescin) | VD-36202-22 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 542.052.000 |
43 | Zynadex 40 | Aescin | VD-33897-19 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 648.000.000 |
44 | Atmecin | Aescin | VD-35093-21 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 715.200.000 |
45 | Venosan retard | Aescin | VN-14566-12 | Đức | Viên | 60.000 | 510.000.000 |
46 | Ecipa 50 | Aescin | VD-35724-22 | Công ty Cổ phần Dược Apimed | Viên | 72.000 | 561.600.000 |
47 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 10.800.000 |
48 | Albiomin 20% | Albumin | QLSP-0797-14 | Đức | Lọ | 1.000 | 1.270.000.000 |
50 | Albutein 25% x 50ml | Albumin người | VN-16274-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 1.000 | 923.000.000 |
51 | Biseko | Albumin + Immune globulin | VN-13034-11 | Đức | Chai | 50 | 48.000.000 |
52 | Bonasol Once Weekly 70mg Oral Solution | Alendronic acid (dưới dạng Natri alendronat trihydrat) | VN-22757-21 | Ireland | Chai | 1.000 | 126.000.000 |
53 | Agostini | Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri) + Cholecalciferol | VD-21047-14 | Việt Nam | Viên | 100 | 1.500.000 |
54 | Fosamax Plus 70mg/5600IU | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | VN-19253-15 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 572/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 500 | 57.090.000 |
55 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCL | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 22.800 | 348.634.800 |
56 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Taiwan | Viên | 129.600 | 881.280.000 |
57 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | viên | 108.000 | 743.904.000 |
58 | Gourcuff-5 | Alfuzosin HCL | VD-28912-18 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 108.000 | 561.600.000 |
59 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 (CV 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 129.600 | 226.800.000 |
60 | METEOSPASMYL | Alverin citrat + Simethicon | VN-22269-19 | Pháp | Viên | 72.000 | 241.920.000 |
61 | Nady-spasmyl | Alverin (citrat) + Simethicon | VD-21623-14 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Nadyphar | Viên | 72.000 | 107.352.000 |
62 | Drenoxol | Ambroxol hydroclorid | VN-21986-19 | Laboratórios Vitória, S.A | Ống | 100.000 | 889.000.000 |
63 | A.T Ambroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-24125-16 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 25.200.000 |
64 | DIAPHYLLIN VENOSUM | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 1.000 | 17.500.000 |
65 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 28.800.000 |
66 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 | Pháp | Ống | 1.080 | 32.451.840 |
67 | AMRIAMID 100 | Amisulprid | VD-31565-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 21.600 | 40.824.000 |
68 | Amitriptyline Hydrochloride 10mg | Amitriptylin hydroclorid | VD-29098-18 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 313.200.000 |
69 | AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG | Amitriptylin hydroclorid | VD-29099-18 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 158.400.000 |
70 | Kavasdin 5 | Amlodipin | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 2.100.000 | 220.500.000 |
72 | AMDEPIN DUO | Amlodipin + Atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 624.000 | 2.246.400.000 |
73 | ZOAMCO - A | Amlodipin + Atorvastatin | VD-36187-22 | Công ty cổ phần Pymepharco | Viên | 456.000 | 1.436.400.000 |
74 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | VN3-7-17 | Pháp | Viên | 48.000 | 239.376.000 |
75 | Hipril-A Plus | Amlodipin + Lisinopril | VN-23236-22 | Ấn Độ | Viên | 120.000 | 426.000.000 |
76 | LISONORM | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22644-20 | Hungary | Viên | 108.000 | 567.000.000 |
77 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) | VN-23093-22 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Viên | 350.000 | 1.820.000.000 |
78 | Twynsta 40mg + 5mg | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-16589-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 72.000 | 898.704.000 |
79 | Twynsta 80mg + 5mg | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-16590-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 33.600 | 440.899.200 |
80 | Hyvalor plus | Amlodipin + Valsartan | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 1.320.000.000 |
81 | Fabamox 1000DT | Amoxicilin | VD-33183-19 | Việt Nam | Viên | 63.000 | 270.900.000 |
82 | Pharmox IMP 1g | Amoxicilin | VD-31724-19 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 290.472.000 |
83 | Curam 250mg/5ml | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5/5ml | VN-17450-13 | Áo | Chai | 4.000 | 332.000.000 |
84 | Iba - Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-28065-17 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 2.237.340.000 |
85 | Axuka | Amoxicilin + Acid clavulanic | VN-20700-17 | Romani | Chai/lọ/túi/ống | 12.000 | 504.000.000 |
86 | Claminat 1,2g | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 12.000 | 466.200.000 |
87 | Lanam SC 200mg/28,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-32519-19 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 136.500.000 |
88 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 148.000 | 1.398.600.000 |
89 | Trimoxtal 875/125 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | VD-32615-19 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Viên | 200 | 2.758.000 |
90 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 7.800 | 483.600.000 |
91 | Bipisyn 3g | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-36109-22 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 659.988.000 |
92 | Nerusyn 3g | Ampicilin + Sulbactam | VD-26159-17 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 840.000.000 |
93 | Pancres | Amylase + lipase + protease | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 270.000.000 |
94 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 12.000 | 164.436.000 |
95 | Atorvastatin 10mg | Atorvastatin | VD-35559-22 | Việt Nam | Viên | 1.056.000 | 348.480.000 |
96 | Zentocor 40mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) | VN-20475-17 | Pharmathen International SA | Viên | 60.000 | 630.000.000 |
97 | CADITOR 40 | Atorvastatin | VN-17286-13 | Ấn Độ | Viên | 180.000 | 223.200.000 |
98 | Betosiban | Atosiban (dưới dạng Atosiban acetat) | VN-22720-21 | Đài Loan | Lọ | 100 | 172.800.000 |
101 | Trifagis | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | VD-33949-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 288.000.000 |
102 | Mezapulgit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-19362-13 | Việt Nam | Gói | 36.000 | 41.580.000 |
103 | ENTEROGERMINA | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii | QLSP-0728-13 | Ý | Ống | 18.000 | 118.152.000 |
104 | Enterogermina | Bào tử Bacillus clausii kháng đa kháng sinh | SP3-1216-20 | Ý | Ống | 18.000 | 231.822.000 |
105 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | Viên | 283.200 | 821.280.000 |
106 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 129.600 | 712.800.000 |
107 | Bamifen | Baclofen | VN-22356-19 | Cyprus | Viên | 108.000 | 216.000.000 |
109 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 91.800.000 |
110 | Ocetebu | Bambuterol hydroclorid | VD-32185-19 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 145.800.000 |
111 | SATAREX | Beclometason dipropionat | VD-25904-16 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Lọ | 1.500 | 84.000.000 |
112 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistin | VN-19865-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 225.000 | 434.250.000 |
113 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 216.000 | 1.287.792.000 |
114 | Divaserc | Betahistin | VD-30339-18 | Việt Nam | Viên | 723.600 | 1.374.840.000 |
115 | Hemprenol | Betamethason dipropionat | VD-28796-18 | Việt Nam | Tuýp | 3.000 | 81.000.000 |
116 | ALBAFLO | Betamethason (dưới dạng Betamethason dinatri phosphat) | VN-22338-19 | Italy | ống | 1.200 | 69.300.000 |
118 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 144.000 | 648.000.000 |
120 | Bixentin 10 | Bilastin | VD3-147-21 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 223.200.000 |
121 | Bilazin 20 | Bilastin | 893110110823 (VD3-94-20) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 324.000.000 |
122 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 36.000 | 11.340.000 |
123 | BISNOL | Bismuth | VD-28446-17 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 351.000.000 |
124 | Ulcersep | Bismuth subsalicylat | 893110056223 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Viên | 120.000 | 476.280.000 |
125 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate | VN-18126-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Ireland | Viên | 500.000 | 342.500.000 |
127 | Bihasal 5 | Bisoprolol fumarat | VD-34895-20 | Việt Nam | viên | 1.440.000 | 483.840.000 |
128 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 360.000 | 248.400.000 |
129 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 264.000.000 |
130 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 216.000 | 518.400.000 |
131 | Azarga | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | VN-17810-14 | Bỉ | Lọ | 100 | 31.080.000 |
132 | Brosuvon 8mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29284-18 (CV GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023) | Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư Y Tế Bình Thuận | Chai | 6.000 | 180.000.000 |
133 | Brosuvon 8mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29284-18 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Chai | 9.000 | 441.000.000 |
134 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 1.800 | 162.000.000 |
135 | Calcichew | Calci (dưới dạng Calci carbonat) | VD-32869-19 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 273.600.000 |
136 | Kitno | Calci Carbonat | VD-27984-17 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 252.000.000 |
137 | Powerforte | Calci carbonat + Calci gluconolactat | VD-19612-13 | Việt Nam | Viên | 186.000 | 725.400.000 |
138 | Briozcal | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-22339-19 | Úc | Viên | 60.000 | 162.000.000 |
139 | Agi-Calci | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-23484-15 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 187.920.000 |
140 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 7.200 | 6.033.600 |
142 | Fucalmax | Calci lactat pentahydrat | VD-26877-17 | Việt Nam | Ống/gói | 72.000 | 244.800.000 |
143 | Pomonolac | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | VD-27096-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 120.000.000 |
145 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 57.456.000 |
146 | Nady-Candesartan HCT 8/12,5 | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-35337-21 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 644.112.000 |
147 | GINKOR FORT | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VN-16802-13 | Pháp | Viên | 72.000 | 257.040.000 |
148 | Naprocap-500 | Capecitabin | VN3-281-20 | Ấn Độ | Viên | 18.000 | 126.000.000 |
149 | Capecitabine 500mg | Capecitabine | VN-23114-22 | Remedica Ltd. | Viên | 15.000 | 395.250.000 |
151 | Hemotocin | Carbetocin | VD-26774-17 | Việt Nam | Lọ | 36 | 12.474.000 |
153 | Ausmuco 750V | Carbocistein | VD-31668-19 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 359.856.000 |
154 | Liposic Eye gel | Carbomer | VN-15471-12 | Dr. Gerhard Mann Chem - Pharm. Fabrik GmbH | Tuýp | 3.000 | 168.000.000 |
155 | Talliton | Carvedilol | VN-19940-16 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 108.000 | 296.244.000 |
156 | Coryol 6.25mg | Carvedilol | VN-18274-14 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 252.000 | 423.360.000 |
157 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | VN-21276-18 | Ấn Độ | Lọ | 60 | 268.800.000 |
158 | Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 10 | 56.000.000 |
159 | Imevix | Cephalexin | VD-32837-19 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 6.000.000 |
160 | Tenafathin 1000 | Cefalothin | VD-23661-15 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 6.000 | 461.916.000 |
161 | Cefamandol 1g | Cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) | VD-31706-19 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 226.800.000 |
162 | TENADOL 2000 | Cefamandol | VD-35455-21 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 2.160 | 270.000.000 |
164 | Dentimex125mg/5ml | Cefdinir | VD-32894-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 5.000 | 705.000.000 |
165 | OSVIMEC 300 | Cefdinir | VD-22240-15 | Việt Nam | Viên | 14.400 | 153.360.000 |
166 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 180.000.000 |
167 | Cefoperazone 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) | VD-31710-19 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 510.000.000 |
168 | Unsefera 2G | Cefoperazon | VD-35241-21 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 360.000.000 |
170 | Cefopefast-S 1500 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-36148-22 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 230.400.000 |
171 | TRIKAPEZON PLUS 1,5G | Cefoperazon + Sulbactam | VD-25808-16 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Lọ | 11.040 | 463.680.000 |
172 | Cefopefast-S 2000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) | VD-35453-21 | Việt Nam | Lọ | 18.600 | 1.460.100.000 |
173 | Basultam | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 10.500 | 1.941.450.000 |
175 | Fotimyd 2000 | Cefotiam | VD-34242-20 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 446.040.000 |
176 | FOTIMYD 500 | Cefotiam | VD-34243-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 5.000 | 289.500.000 |
177 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin | VD-23020-15 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 7.800 | 778.050.000 |
179 | Hapoxan | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime Proxetil) | VD-35181-21 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 312.000.000 |
180 | Cefprozil 250-US | Cefprozil | VD-27637-17 | Việt Nam | Viên | 500 | 7.950.000 |
181 | Prizil 500 | Cefprozil | VD-35665-22 | Việt Nam | Viên | 500 | 12.500.000 |
182 | Tenamyd-Ceftazidime 500 | Ceftazidim | VD-19444-13 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 94.920.000 |
183 | Cebiat 200 | Ceftibuten | VD-35434-21 | Việt Nam | Viên | 500 | 15.500.000 |
184 | ZOXIMCEF 1 G | Ceftizoxim | VD-29359-18 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 335.000.000 |
185 | Biviminal 2g | Ceftizoxim | VD-25286-16 | Việt Nam | Lọ | 4.320 | 367.200.000 |
187 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) | VD-19450-13 (CÓ QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022) | Việt Nam | Lọ | 7.920 | 444.074.400 |
189 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 90.000 | 810.000.000 |
191 | Alzyltex | Cetirizin | VD-33630-19 | Việt Nam | Chai | 1.200 | 71.880.000 |
192 | MEDORAL | Chlorhexidin digluconat | VS-4919-15 | Việt Nam | Chai | 1.200 | 108.000.000 |
193 | Atsotine Soft Capsule | Cholin alfoscerat | VN-22537-20 | Korea Prime Pharm.Co., Ltd. | Viên | 300 | 4.050.000 |
194 | Cilnidipine-5a Farma 10mg | Cilnidipin | 893110060523 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 539.784.000 |
195 | Cilidamin 20 | Cilnidipin | VD-32988-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 131.040.000 |
196 | Amnol | Cilnidipin | VD-30148-18 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 329.400.000 |
197 | Nibixada | Cilostazol | VN-21096-18 | Ba Lan | Viên | 72.000 | 374.400.000 |
198 | ZILAMAC-50 | Cilostazol | VN-19705-16 (Công văn gia hạn số 12101e/QLD-ĐK, ngày 28/06/2021) | India | Viên | 72.000 | 180.000.000 |
199 | Cinnarizin Pharma | Cinnarizin | VN-23072-22 | Bulgaria | Viên | 108.000 | 75.492.000 |
200 | Miticiprat | Ciprofibrat | VD-35260-21 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 864.000.000 |
201 | Lipibrat 100 | Ciprofibrat | VD-33514-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 960.000.000 |
202 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 3.600 | 30.960.000 |
204 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml | Cisplatin | 893114093023 (QLĐB-736-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Việt Nam | Lọ | 600 | 41.252.400 |
206 | Citalopram Stella 10mg | Citalopram (Dưới dạng Citalopram hydrobromid) | VD-27520-17 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 100.800.000 |
208 | Cholinaar 500mg/4ml | Citicolin (dưới dạng citicolin natri) | VN-20855-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 7.200 | 185.760.000 |
209 | Klacid | Clarithromycin | VN-16101-13 | Indonesia | Lọ | 2.400 | 247.536.000 |
210 | Tunadimet | Clopidogrel | VD-27922-17 | Việt Nam | Viên | 792.000 | 222.552.000 |
211 | Dysport 300U | Clostridium botulinum type A toxin-Haemagglutinin complex | QLSP-1015-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Anh | Lọ | 30 | 144.028.200 |
212 | Sovasol | Clotrimazol | VD-28045-17 | Công Ty Cổ Phần Dược và Vật Tư Y Tế Bình Thuận | Chai | 1.200 | 81.600.000 |
213 | Wzitamy TM | Clotrimazol | VD-33535-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 72.000.000 |
214 | Meclon | Clotrimazol + Metronidazol | VN-16977-13 | Doppel Farmaceutici S.r.l. | Viên | 500 | 12.250.000 |
215 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) | VD-30589-18 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Lọ | 2.400 | 100.800.000 |
216 | Syntarpen | Cloxacilin | VN-21542-18 | Poland | Lọ | 2.400 | 136.800.000 |
217 | Clotral | Cloxacilin | VD-35628-22 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 403.200.000 |
218 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat + Codein | VD-30578-18 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 72.000 | 44.496.000 |
219 | Dorocodon | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | VD-22307-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 117.600.000 |
220 | NEO-CODION | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Pháp | Viên | 45.000 | 161.325.000 |
221 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicin | VN-22254-19 | Spain | Viên | 60.000 | 312.000.000 |
222 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 16.320.000 |
223 | Colistimed | Colistin | VD-24642-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 630.000.000 |
224 | Colirex 3 MIU | Colistin | VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Chai/lọ/túi/ống | 1.200 | 793.800.000 |
225 | Colistimethate for Injection U.S.P. | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | VN-20727-17 | USA | Lọ | 1.800 | 2.303.985.600 |
226 | COMOPAS | Colistin | VN-22030-19 | Hàn Quốc | Chai/lọ/túi/ống | 2.450 | 2.168.250.000 |
229 | NUCLEO CMP FORTE | Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine | VN-18720-15 | Tây Ban Nha | Ống | 2.400 | 136.080.000 |
230 | Núcleo C.M.P forte | Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) 5mg; Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) | VN-22713-21 | Ferrer Internacional S.A. | Viên | 36.000 | 324.000.000 |
231 | LEOLEN FORTE | Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5'-trisodium triphosphat 3mg | VD-24814-16 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 1.008.000.000 |
232 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 192.000 | 842.880.000 |
233 | Pradaxa 110mg | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-16443-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Đức | Viên | 32.400 | 984.571.200 |
235 | Dapzin-10 | Dapagliflozin | VN3-400-22 | Micro Labs Limited | Viên | 66.000 | 1.003.200.000 |
236 | Nady-Dapag 10 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VD3-120-21 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Viên | 72.000 | 1.186.560.000 |
237 | Dapzin-5 | Dapagliflozin | 890110015323 | Micro Labs Limited | Viên | 69.000 | 800.400.000 |
238 | Dapmyto 350 | Daptomycin | VD-35577-22 | Việt Nam | Lọ | 160 | 216.000.000 |
239 | Daptomred 500 | Daptomycin | VN-22524-20 | Ấn Độ | Lọ | 300 | 509.700.000 |
240 | pms - Deferasirox 250mg | Deferasirox | VN-23135-22 | Canada | Viên | 280 | 42.560.000 |
241 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 100 | 270.000.000 |
242 | Bostanex | Desloratadin | VD-31606-19 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 330.000.000 |
243 | Destacure | Desloratadin | VN-16773-13 | Ấn Độ | Chai/lọ | 3.360 | 228.480.000 |
244 | Dasselta | Desloratadin | VN-22562-20 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 21.600 | 116.640.000 |
245 | PALOREX 5 ODT | Desloratadin | VD-33137-19 | Việt Nam | Viên | 105.000 | 241.500.000 |
246 | Minirin | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) | VN-18893-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Thụy Sĩ | Viên | 10.800 | 203.180.400 |
247 | Adernide | Desonid | VD-33401-19 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Tuýp | 6.000 | 215.460.000 |
248 | Depaxan | Dexamethason phosphat (Dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 12.000 | 288.000.000 |
250 | Seractil 400mg Film-coated tablets | Dexibuprofen | VN-23078-22 | Áo | Viên | 57.600 | 397.440.000 |
251 | DISOMIC | Dexketoprofen | VN-21526-18 | Rumani | Lọ/ống/chai/túi | 3.000 | 59.400.000 |
252 | Paincerin | Diacerein | VN-22780-21 | ONE PHARMA INDUSTRIAL PHARMACEUTICAL COMPANY SOCIETE ANONYME | Viên | 36.000 | 432.000.000 |
253 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt nam | Viên | 57.600 | 79.833.600 |
254 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt nam | Viên | 144.000 | 199.584.000 |
257 | Rhomatic Gel α | Diclofenac natri | VD-26693-17 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 29.900.000 |
258 | DIFEN PLASTER | Diclofenac | VN-22546-20 | Hàn Quốc | Miếng | 24.000 | 199.200.000 |
259 | Dobutane | Diclofenac natri | VN-18970-15 | Thái Lan | Chai/lọ | 650 | 113.750.000 |
260 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 96.000.000 |
261 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 7.200 | 4.536.000 |
262 | Migomik | Dihydroergotamin mesylat | VD-23371-15 | Việt Nam | viên | 43.200 | 83.462.400 |
263 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem hydroclorid | VD-27522-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 72.000 | 86.400.000 |
265 | Tilhasan 60 | Diltiazem hydroclorid | VD-32396-19 | Việt Nam | viên | 72.000 | 48.384.000 |
266 | Smecgim | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 23.000 | 77.280.000 |
267 | GRAFORT | Dioctahedral smectite | VN-18887-15 | Hàn Quốc | Gói | 54.000 | 426.384.000 |
269 | Flaben 1000 | Diosmin | VD-35920-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 504.000.000 |
270 | Heroda | Diosmin | 893110061223 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 173.940.000 |
271 | Pelethrocin | Diosmin | 520110016123 | Help S.A | Viên | 156.000 | 951.600.000 |
272 | Flaben 500 | Diosmin | VD-35921-22 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 302.400.000 |
273 | Phlebodia | Diosmin | VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 | Pháp | Viên | 252.000 | 1.717.632.000 |
274 | ISAIAS | Diosmin | VD-28464-17 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 1.200.000.000 |
275 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | Viên | 252.000 | 232.848.000 |
276 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 60.000 | 180.000.000 |
277 | SAVIDIMIN 1000 | Diosmin + Hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 1.071.000.000 |
278 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 60.000 | 379.200.000 |
279 | Sulbenin 5mg/Tab | Donepezil hydroclorid | VN -22604-20 | Hy Lạp | Viên | 12.000 | 335.160.000 |
280 | DORIO | Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat) | VN-21683-19 | Thái Lan | Lọ | 1.700 | 884.000.000 |
281 | Butapenem 500 | Doripenem | VD-29168-18 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 136/QĐ-QLD) | Việt Nam | lọ | 4.320 | 2.678.400.000 |
282 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-17 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 154.800.000 |
283 | Drotaverin | Drotaverin clohydrat | VD-25706-16 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 25.200.000 |
284 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 4.200 | 328.347.600 |
285 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 1.800 | 320.400.000 |
286 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 1.800 | 140.720.400 |
287 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 5L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 600 | 106.800.000 |
288 | Kydheamo - 1B | Natri Hydrocarbonat | VD-29307-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 | Việt Nam | Can | 960 | 130.556.160 |
289 | Kydheamo - 2A | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid. 2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acid Acetic; Dextrose | VD-28707-18+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Can | 960 | 130.455.360 |
290 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 1.800 | 1.260.000.000 |
291 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | 400110020123 (VN-20914-18) | Đức | Túi/chai | 1.000 | 630.000.000 |
292 | Bitolysis 1,5% Low calci | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | 893110038923 (VD-18930-13 + kèm QĐ gia hạn số: 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Túi | 5.000 | 366.975.000 |
293 | Bitolysis 2,5% Low calci | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | VD-18932-13 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Túi | 3.000 | 220.185.000 |
294 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasterid | VN-22876-21 | Tây Ban Nha | Viên | 57.000 | 957.600.000 |
295 | Dutabit 0.5 | Dutasteride | VN-22590-20 | India | Viên | 60.000 | 756.000.000 |
296 | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | Ebastin | VN-22104-19 | Laboratorios Normon S.A. | Viên | 36.000 | 356.400.000 |
297 | Atirin suspension | Ebastin | VD-34136-20 | Việt Nam | Ống | 36.000 | 174.636.000 |
298 | Meyerlozin 10 | Empagliflozin | VD3-171-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 1.050.000.000 |
299 | Jardiance Duo 12,5mg + 1000mg | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-185-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Đức | Viên | 300 | 5.040.000 |
300 | Jardiance Duo 12,5mg + 850mg | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-186-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Đức | Viên | 300 | 5.040.000 |
301 | Jardiance Duo 5mg + 1000mg | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-188-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Đức | Viên | 300 | 3.559.500 |
302 | Gemapaxane 4000IU/0,4ml | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 5.200 | 364.000.000 |
303 | Gemapaxane 6000IU/0,6ml | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 343/QĐ-QLD NGÀY 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 6.000 | 570.000.000 |
304 | Tonios-0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | VD3-44-20 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 480.600.000 |
305 | AGICARVIR | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | VD-25114-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 30.000 | 61.500.000 |
306 | Entecavir STELLA 0.5mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | 893114106923 (QLĐB-560-16) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 583.200.000 |
307 | Sismyodine | Eperison hydroclorid | VD-30602-18 | Việt Nam | Viên | 228.000 | 59.280.000 |
308 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 84.600.000 |
309 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin hydroclorid | VN-19221-15 | Pháp | Lọ/ống/chai/túi | 3.500 | 201.950.000 |
310 | Adrenaline-BFS 5mg | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) | VD-27817-17 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 180.000.000 |
311 | Elpertone | Erdostein | VN-20789-17 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | Viên | 1.000 | 5.680.000 |
313 | Ertapenem VCP | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) | VD-33638-19 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | lọ | 600 | 312.000.000 |
314 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm Tiêm | 1.200 | 264.000.000 |
315 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 414.000.000 |
316 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-912-16 | Đức | Bơm Tiêm | 1.500 | 649.110.000 |
317 | Nanokine 4000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-919-16 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 1.859.760.000 |
318 | Betahema | rHu Erythropoietin beta | QLSP-1145-19 | Argentina | Lọ | 4.500 | 990.000.000 |
319 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 1.200 | 275.226.000 |
320 | Recormon | Epoetin beta | SP-1190-20 | Đức | Bơm tiêm | 1.200 | 523.278.000 |
321 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | VN-19673-16 | Pháp | Ống | 10 | 62.000.000 |
322 | Regulon | Ethinyl estradiol + Desogestrel | VN-17955-14 (Đính kèm quyết định số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022 về việc ban hành danh mục 156 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 109.1) | Hungary | Viên | 300 | 834.000 |
323 | Belara | Ethinyl estradiol+ Chlormadinon acetat | VN2-500-16 (Đính kèm công văn số 853/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 198 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 111) | Hungary | Viên | 300 | 2.285.700 |
324 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 10.000 | 33.000.000 |
325 | Vinfoxin | Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) | VD-36169-22 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 118.440.000 |
327 | Roticox 60mg fiml-coated tablets | Etoricoxib | VN-21717-19 | Slovenia | Viên | 54.000 | 658.800.000 |
328 | Roticox 90mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21718-19 | Slovenia | Viên | 69.000 | 941.850.000 |
329 | Erxib 90 | Etoricoxib | VD-25403-16 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 432.000.000 |
330 | Ridolip S 10/40 | Ezetimib + Simvastatin | VD-31407-18 | Việt Nam | Viên | 182.000 | 935.480.000 |
331 | EZENSTATIN 10/10 | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-32782-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 210.000 | 208.950.000 |
332 | Ezecept 20/10 | Ezetimibe + Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) | 893110064223 | Việt Nam | Viên | 320.000 | 1.760.000.000 |
333 | Azetatin 40 | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-34868-20 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 464.184.000 |
334 | Stazemid 10/10 | Simvastatin + Ezetimib | VD-24278-16 | Việt Nam | Viên | 252.000 | 1.033.200.000 |
335 | Antifacid 20 mg | Famotidin | VD-34126-20 | Việt Nam | Gói | 90.000 | 313.740.000 |
336 | Antifacid 40mg | Famotidin | VD-34127-20 | Việt Nam | Gói | 108.000 | 514.836.000 |
337 | Vinfadin LP40 | Famotidin | VD-34791-20 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 7.200 | 547.200.000 |
339 | Vocanz 80 | Febuxostat | QLĐB-608-17 (QUYẾT ĐỊNH SỐ: 279/QĐ-QLD NGÀY 25/05/2022) | Việt Nam | Viên | 300 | 2.457.000 |
340 | Mibeplen 5mg | Felodipin | VD-25036-16 | Việt Nam | viên | 240.000 | 226.800.000 |
341 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | Viên | 72.000 | 504.000.000 |
342 | Feno-TG 145 | Fenofibrat | VN-22690-20 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 270.000.000 |
343 | FATFE | Fenofibrat | VD-36043-22 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 561.600.000 |
344 | Redlip 145 | Fenofibrat | VN-21070-18 | Ấn Độ | Viên | 172.800 | 1.028.160.000 |
345 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | VN-17451-13 | Bỉ | Viên | 36.000 | 189.612.000 |
346 | Berodual 10ml | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Đức | Bình | 1.440 | 190.545.120 |
347 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml | VN-17326-13 | Germany | ống | 19.200 | 249.580.800 |
348 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) | VN-18481-14 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd | Ống | 24.000 | 302.400.000 |
349 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml | VN-17325-13 | Germany | ống | 5.040 | 120.869.280 |
350 | DUROGESIC 25MCG/H | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | Miếng | 1.200 | 185.220.000 |
351 | A.T Fexofenadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-29684-18 | Việt Nam | Gói | 500 | 2.950.000 |
352 | Meyerflavo | Flavoxat hydroclorid | VD-32331-19 | Việt Nam | Viên | 100.800 | 252.000.000 |
354 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 86.400 | 108.000.000 |
356 | NAVALDO | Fluorometholon acetat | VD-30738-18 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 158.400.000 |
357 | Nufotin | Fluoxetin HCl | VD-31043-18 | Việt Nam | Viên | 43.200 | 43.632.000 |
358 | Flixotide Evohaler | Fluticasone propionate | VN-16267-13 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 1.680 | 178.856.160 |
359 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 1.440 | 138.240.000 |
360 | Fluvastatin 20mg | Fluvastatin | VD-32857-19 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 1.300.320.000 |
361 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin | VD-30435-18 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 1.062.000.000 |
362 | SAVI FLUVASTATIN 40 | Fluvastatin | VD-27047-17 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 1.958.400.000 |
363 | Fitrofu 100 | Fluvoxamin | VD-34227-20 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 107.100.000 |
364 | Fosfomed 2g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) | VD-24036-15 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 395.000.000 |
365 | Fosfomed 4g | Fosfomycin | VD-34610-20 | Việt Nam | Lọ | 3.024 | 653.184.000 |
366 | FDP Medlac | Fructose 1,6 diphosphat | VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) | Việt Nam | Lọ | 500 | 132.300.000 |
367 | Fucicort | Acid Fusidic + Betamethasone (dưới dạng valerate) | VN-14208-11 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 2.000 | 196.680.000 |
368 | Leer Plus | Gabapentin | VD-25406-16 | Việt Nam | Viên | 156.000 | 858.000.000 |
369 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 273.600.000 |
370 | Gadovist | Gadobutrol | VN-22297-19 | Đức | Bơm tiêm | 720 | 393.120.000 |
371 | Dotarem | Acid gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 936 | 486.720.000 |
372 | Primovist | Gadoxetate disodium | VN-21368-18 | Đức | Bơm tiêm | 10 | 44.100.000 |
373 | Leminerg 4 | Galantamin | VD-33528-19 | Việt Nam | Viên | 14.400 | 151.200.000 |
374 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 14.400 | 302.400.000 |
375 | Ipolipid 300 | Gemfibrozil | VN-19245-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Medochemie Ltd. - Factory AZ | Viên | 180.000 | 540.000.000 |
376 | Savi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil | VD-28033-17 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 311.040.000 |
377 | Gikorcen | Ginkgo biloba | VN-22803-21 | Korea Prime Pharm. Co., Ltd | Viên | 1.500 | 9.375.000 |
378 | Gliclada 60mg modified release tablets | Gliclazid | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 250.000 | 1.280.000.000 |
379 | Staclazide 60 MR | Gliclazid | VD-29501-18 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viên | 252.000 | 555.660.000 |
380 | SAVI GLIPIZIDE 5 | Glipizid | VD-29120-18 | Việt Nam | Viên | 210.000 | 619.500.000 |
381 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 43.695.000 |
382 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 38.430.000 |
383 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 38.430.000 |
384 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 27.000 | 215.460.000 |
385 | NITROMINT | Glyceryl trinitrate | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 720 | 108.000.000 |
386 | NITRALMYL 0,3 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34935-21 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 86.400.000 |
387 | Nitralmyl 0,4 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-39436-21 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 100.440.000 |
388 | Niglyvid | Glyceryl trinitrat | VN-18846-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 2.640 | 211.947.120 |
389 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 299.880.000 |
391 | Haloperidol 2mg | Haloperidol | VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 3.000.000 |
392 | Forsancort | Hydrocortison | VD-32290-19 | Việt Nam | Tuýp | 2.400 | 43.176.000 |
393 | SIUKOMIN INJECTION | Hydroxocobalamin | VN-22792-21 | Taiwan | Lọ/ống/chai/túi | 5.000 | 95.000.000 |
394 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 11.600 | 51.968.000 |
395 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 216.000.000 |
396 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Ống | 90.000 | 405.000.000 |
397 | Iclarac | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VD-35837-22 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 129.600 | 362.880.000 |
398 | Praxbind | Idarucizumab | QLSP-H03-1133-18 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 3909E/QLD-ĐK NGÀY 29/06/2022) | Đức | Lọ | 10 | 107.879.420 |
399 | Idatril 5mg | Imidapril HCl | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 129.600 | 453.600.000 |
400 | Cepemid 1g | Imipenem + Cilastatin | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 419.600.000 |
401 | Vicimlastatin | Hỗn hợp Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 1:1:0,04 tương đương với: Imipenem 750 mg; Cilastatin 750 mg | VD-28694-18 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | lọ | 3.000 | 592.500.000 |
403 | Ultibro Breezhaler | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) | VN-23242-22 | Tây Ban Nha | Hộp | 1.200 | 839.049.600 |
404 | Diuresin SR | Indapamide | VN-15794-12 | Poland | Viên | 69.120 | 210.816.000 |
405 | Indapamid DWP 2,5mg | Indapamid | VD-35592-22 | Việt Nam | Viên | 228.000 | 339.948.000 |
406 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Lọ | 2.400 | 163.200.000 |
407 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 3.600 | 918.000.000 |
408 | GLARITUS | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | QLSP-1069-17 (Quyết định gia hạn số 343/QĐ-QLD, ngày 19/05/2023) | India | Bút tiêm | 6.000 | 1.320.000.000 |
409 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 4.500 | 1.867.500.000 |
410 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 1.200 | 69.600.000 |
411 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 3.500 | 196.000.000 |
413 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 720 | 41.760.000 |
414 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 720 | 41.760.000 |
415 | Apidra Solostar | Insulin glulisine | 400410091023 (QLSP-915-16) | Đức | Bút tiêm | 720 | 144.000.000 |
417 | SCILIN M30 (30/70) | Insulin trộn (70/30) | QLSP-895-15 | Poland | Catridges | 4.200 | 397.525.800 |
419 | Irzinex Plus | Irbesartan + Hydroclorothiazid | VD-26782-17 | Việt Nam | Viên | 264.000 | 976.800.000 |
420 | Nadecin 10mg | Isosorbid dinitrat | VN-17014-13 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) | Romania | Viên | 241.200 | 627.120.000 |
421 | ISODAY 20 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Quyết định số 621/QĐ-QLD ngày 11/10/2022 VN-23147-22 | Ấn Độ | Viên | 56.000 | 137.200.000 |
422 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 240.000 | 612.720.000 |
423 | Ibutop 50 | Itoprid | VD-25232-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Viên | 220.000 | 924.000.000 |
424 | Eltium 50 | Itoprid | VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 310.000 | 601.400.000 |
425 | Spulit | Itraconazol | VN-19599-16 | Romania | Viên | 18.000 | 270.000.000 |
426 | Ivaswift 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) | VN-22118-19 | Ấn Độ | Viên | 201.600 | 493.920.000 |
427 | Bixebra 5mg | Ivabradin | VN-22877-21 | Slovenia | Viên | 108.000 | 783.000.000 |
428 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 100.800 | 957.600.000 |
429 | Ivaprex 7.5 tablet | Ivabradin | VN-22954-21 | Bangladesh | Viên | 180.000 | 927.000.000 |
430 | Ivermectin 6 A.T | Ivermectin | VD-26110-17 | Việt Nam | Viên | 400 | 9.450.000 |
431 | Kali Clorid 10% | Kali clorid | VD-25324-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 18.000 | 27.000.000 |
432 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 89.400.000 |
434 | Posod eye drops | Kali iodid + Natri iodid | VN-18428-14 | Hàn Quốc | Lọ | 7.200 | 207.900.000 |
435 | A.T Zinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | VD-24740-16 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 608.000 |
437 | Phuzibi | Kẽm gluconat | VD-34529-20 | Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM Dược Phẩm Thành Nam | Viên | 144.000 | 100.800.000 |
439 | A.T Ketoprofen 100mg/2ml | Ketoprofen | VD-35658-22 | Việt Nam | Ống | 960 | 23.040.000 |
440 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 6.000 | 285.000.000 |
441 | Kefentech | Ketoprofen | VN-10018-10 | Hàn Quốc | Miếng | 30.000 | 283.500.000 |
442 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 600 | 40.347.000 |
443 | Ketotifen Helcor 1mg | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen hydrogen fumarat) | VN-23267-22 | S.C.AC Helcor S.R.L | Viên | 72.000 | 390.240.000 |
444 | Huntelaar | Lacidipin | VD-19661-13 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 619.200.000 |
445 | Mitidipil 4mg | Lacidipin | VD-32466-19 | Việt Nam | Viên | 205.000 | 984.000.000 |
446 | Lamostad 50 | Lamotrigin | VD-24564-16 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 7.200 | 7.632.000 |
447 | Lancid 15 | Lansoprazol | VD-33270-19 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 405.000.000 |
448 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21360-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Viên | 250.000 | 1.250.000.000 |
449 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Laboratorios Liconsa, S.A | Viên | 56.000 | 532.000.000 |
450 | Lenvima 10mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-260-20 | Canada | Viên | 10 | 11.340.000 |
451 | Lenvima 4mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | VN3-261-20 | Canada | Viên | 10 | 6.438.600 |
452 | Lercatop 10mg | Lercanidipin hydroclorid | VN-20717-17 | Bulgaria | Viên | 82.800 | 703.800.000 |
453 | Synvetri | Levetiracetam | VN-17867-14 | Ấn Độ | Chai/lọ | 500 | 72.450.000 |
454 | Dovestam 250 | Levetiracetam | VD-34223-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 186.000.000 |
455 | Levetral-750 | Levetiracetam | VD-28916-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 340.200.000 |
456 | Aticizal | Levocetirizin dihydrochlorid | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 16.800 | 98.431.200 |
457 | Aticizal | Levocetirizin | VD-27797-17 | Việt Nam | Chai/lọ | 5.000 | 340.000.000 |
458 | Pollezin | Levocetirizin dihydrochlorid | VN-20500-17 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 60.000 | 285.000.000 |
459 | Ripratine 5 | Levocetirizin | VD-26889-17 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 194.400.000 |
460 | Madopar | Levodopa, Benserazide | VN-16259-13 | CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ | Viên | 120.000 | 756.000.000 |
461 | Masopen 250/25 | Levodopa + Carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | viên | 120.000 | 418.320.000 |
462 | SYNDOPA 275 | Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 120.000 | 378.000.000 |
463 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg | Levodopa + Carbidopa | VN-22761-21 | Ấn Độ | Viên | 108.000 | 328.860.000 |
464 | Goldvoxin | Levofloxacin | VN-19111-15 | Thụy Sĩ | Túi | 1.500 | 133.500.000 |
465 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) | VD-33494-19 | Việt Nam | Ống | 6.500 | 91.975.000 |
466 | Sunfloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-32460-19 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED | Túi | 5.000 | 262.500.000 |
467 | Levofloxacin | Levofloxacin | VD-35192-21 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 750.000.000 |
469 | Tisercin | Levomepromazin | VN-19943-16 (c/v gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Hungary | Viên | 12.000 | 16.380.000 |
470 | Evaldez-25 | Levosulpirid | VD-34676-20 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 236.880.000 |
471 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | Viên | 43.200 | 164.160.000 |
473 | Disthyrox | Levothyroxin natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 21.168.000 |
474 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 21.600 | 21.751.200 |
475 | LIDOCAIN | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 200 | 31.800.000 |
476 | Linatab Tablet | Linagliptin | VN-23118-22 | Bangladesh | Viên | 72.000 | 712.080.000 |
477 | TRIDJANTAB | Linagliptin | VD-34107-20 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 126.000 | 346.500.000 |
478 | Linezolid 400 | Linezolid | VD-30289-18 | Việt Nam | Túi | 3.000 | 555.000.000 |
479 | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid | VN-21694-19 | Hàn Quốc | Chai/lọ/túi/ống | 2.800 | 1.108.800.000 |
480 | Linezan | Linezolid | VN-22769-21 | Greece | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 1.229.970.000 |
481 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 60.000 | 449.580.000 |
482 | Tazenase | Lisinopril | VN-21369-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 36.000 | 144.000.000 |
483 | Bivitanpo 100 | Losartan | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 450.000 | 1.890.000.000 |
484 | Losar-Denk 100 | Losartan | VN -17418-13 | Đức | Viên | 75.000 | 678.825.000 |
485 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 326.400 | 376.992.000 |
486 | Vastanic 20 | Lovastatin | VD-30825-18 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 432.000.000 |
487 | Lovarem Tablets | Lovastatin | VN-22752-21 | Cyprus | Viên | 144.000 | 504.000.000 |
488 | Forlax | Macrogol | VN-16801-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Pháp | Gói | 2.000 | 8.550.000 |
489 | Fortrans | Macrogol + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Pháp | Gói | 1.000 | 32.999.000 |
490 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-21152-18 | Hungary | Viên | 151.200 | 257.040.000 |
491 | Atirlic | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | VD-26749-17 | Việt Nam | Gói | 108.000 | 340.200.000 |
493 | Vilanta | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-18273-13 | Việt Nam | Gói | 392.000 | 1.293.600.000 |
494 | Digazo | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-31443-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 800.000.000 |
495 | AQUIMA | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34 mg); Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) | VD-32231-19 | Việt Nam | Gói | 108.000 | 356.400.000 |
496 | Atirlic forte | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | VD-26750-17 | Việt Nam | Gói | 72.000 | 280.800.000 |
497 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Gói | 120.000 | 480.000.000 |
498 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Ống | 7.200 | 20.865.600 |
499 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 1.152 | 21.772.800 |
500 | Verimed 135mg | Mebeverin hydroclorid | VN-20559-17 (QUYẾT ĐỊNH 573/QĐ-QLD NGÀY 23/9/2022) | Medochemie Ltd. - Central Factory | Viên | 250.000 | 750.000.000 |
501 | Lucikvin 500 | Meclofenoxat hydroclorid | VD3-139-21 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 500 | 29.000.000 |
502 | Lucikvin 500 | Meclophenoxat | VD3-139-21 | Việt Nam | Chai/lọ | 1.440 | 83.520.000 |
504 | MB-12 Tablet | Mecobalamin | VN-22630-20 | Banglades | Viên | 36.000 | 81.504.000 |
505 | Reamberin | Meglumin sodium succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 1.200 | 201.565.200 |
509 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 471.150.000 |
510 | Mizapenem 0,5g | Meropenem | VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 3.800 | 117.990.000 |
511 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 94.800.000 |
512 | Mecolzine | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | VN-22521-20 | Faes Farma, S.A | Viên | 30.000 | 292.950.000 |
514 | Alcoclear | Metadoxine | VN-18376-14 | Ấn Độ | Viên | 3.000 | 18.300.000 |
515 | DH-Metglu XR 1000 | Metformin hydroclorid | VD-27507-17 | Việt Nam | viên | 500.000 | 850.000.000 |
516 | PANFOR SR-1000 | Metformin hydrochlorid | VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm) và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 360.000 | 572.400.000 |
517 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 120.000 | 152.280.000 |
518 | Glimaron | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | 893110057023 | Việt Nam | Viên | 432.000 | 846.720.000 |
519 | Melanov-M | Metformin hydroclorid + Gliclazid | VN-20575-17 | Micro Labs Limited | Viên | 302.400 | 1.149.120.000 |
520 | Glizym-M | Metformin hydroclorid + Gliclazid | VN3-343-21 | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd | Viên | 216.000 | 725.760.000 |
521 | PERGLIM M-1. | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20806-17 kèm công văn số 10271/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v bổ sung qui cách đóng gói, thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 80.000 | 208.000.000 |
522 | Comiaryl 2mg/500mg | Metformin hydroclorid + Glimepirid | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 96.000 | 239.904.000 |
523 | PERGLIM M-2. | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 80.000 | 240.000.000 |
524 | Sita-Met Tablets 50/1000 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) + Metformin hydrochloride | DG3-4-20 | Việt Nam | Viên | 252.000 | 2.268.000.000 |
526 | Methocarbamol 1g/10ml | Methocarbamol | VD-33495-19 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 288.000.000 |
527 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 503.580.000 |
528 | Methopil | Methocarbamol | VD-26679-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 144.000 | 381.600.000 |
529 | Vingomin | Methyl ergometrin maleat | VD-24908-16 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 3.600 | 42.840.000 |
530 | Pdsolone-125 mg | Methyl prednisolon | VN-21913-19 | Ấn Độ | Lọ | 2.000 | 124.000.000 |
531 | Elitan | Metoclopramid hydroclorid | VN-19239-15 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Ống | 6.000 | 85.200.000 |
532 | Kanausin | Metoclopramid | VD-18969-13 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 11.880.000 |
534 | Egilok | Metoprolol tartrate | VN-22910-21 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 180.000 | 299.520.000 |
535 | Egilok | Metoprolol tartrat | VN-18891-15 | Hungary | Viên | 72.000 | 126.000.000 |
536 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 8.000 | 126.000.000 |
537 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCI) | VN-16993-13 | Germany | ống | 7.200 | 136.080.000 |
538 | Paciflam | Midazolam | VN-20432-17 | Germany | Ống | 3.000 | 109.500.000 |
539 | Mifrednor 200 | Mifepriston | QLĐB-373-13 | Việt Nam | Viên | 3.600 | 171.000.000 |
540 | SUNMEDABON | Mifepristone; Misoprostol | VN-21449-18 | India | Viên ( Hộp 1 viên Mifepristone và 4 viên Misoprostol) | 6.000 | 780.000.000 |
541 | Milrinone - BFS | Milrinon | VD3-43-20 | Việt Nam | Lọ | 200 | 196.000.000 |
542 | Vinocyclin 100 | Minocyclin | VD-29071-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 177.600.000 |
543 | Remeron 30 | Mirtazapin | VN-22437-19 | Anh | Viên | 10.800 | 156.492.000 |
544 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 43.200 | 82.512.000 |
546 | Momate | Mometason furoat | VN-19174-15 | Ấn Độ | Bình/chai/lọ | 3.000 | 435.000.000 |
547 | Catioma Cream | Mometason furoat | VN-21592-18 | Korea Pharm Co., Ltd. | Tuýp | 1.000 | 56.000.000 |
548 | Momate | Mometasone furoat | VN-18316-14 | Ấn Độ | Tuýp | 100 | 6.000.000 |
549 | Momex Nasal Spray | Mometason furoat | VN-20521-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Korea | Bình/chai/lọ | 1.500 | 273.000.000 |
550 | Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation | Mometason furoat | VN-21376-18 | Ý | Lọ | 1.500 | 525.000.000 |
551 | Clisma-lax | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-17859-14 | Sofar S.p.A | Chai/Lọ | 6.000 | 351.000.000 |
552 | A.T SODIUM PHOSPHATES | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VD-33397-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 3.200 | 140.800.000 |
553 | Golistin-enema for children | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-24751-16 | Việt Nam | Lọ | 720 | 28.576.800 |
554 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 14.400 | 748.440.000 |
555 | Denk-air junior 5 mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2mg) | VN-22772-21 | Đức | Viên | 14.400 | 115.200.000 |
556 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (CÔNG VĂN 754/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022) | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 | Viên | 6.000 | 42.840.000 |
557 | Opiphine | Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) | VN-19415-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 1.440 | 40.309.920 |
558 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | VD-24315-16 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha Bình Dương | Ống | 4.320 | 30.209.760 |
559 | Mozoly 5 | Mosaprid citrat | VN-18501-14 | India | Viên | 1.000 | 1.500.000 |
560 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | VN-22555-20 | Greece | Chai/lọ/ống | 1.000 | 79.275.000 |
561 | Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion | Moxifloxacin | VN-20929-18 | Greece | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 1.625.000.000 |
562 | MOXIFLOXACIN 400MG/250ML | Moxifloxacin | VD-35545-22 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 6.000 | 1.440.000.000 |
563 | Bluemoxi | Moxifloxacin | VN-21370-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 14.400 | 695.520.000 |
565 | Coxtone | Nabumeton | VD-28718-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 192.000.000 |
566 | Natondix | Nabumeton | VD-29111-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 955.800.000 |
567 | Phabalysin 600 | N-acetylcystein | VD-33598-19 | Việt Nam | Gói | 72.000 | 324.000.000 |
568 | Abbsin 600 | N-acetylcystein | VN-20442-17 | Estonia | Viên | 18.000 | 239.400.000 |
569 | Naftizine | Naftidrofuryl oxalat | VD-25512-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 268.380.000 |
570 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 600 | 17.640.000 |
571 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (QUYẾT ĐỊNH 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Siegfried Hameln GmbH | Ống | 600 | 26.397.000 |
573 | Philcotam | Naproxen | VD-29534-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 189.000.000 |
577 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | VD-26717-17 | Việt Nam | Chai | 7.200 | 72.576.000 |
578 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/lọ | 14.400 | 195.840.000 |
579 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 56.000 | 335.160.000 |
580 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 120.000 | 163.800.000 |
581 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 36.000 | 49.140.000 |
582 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK, ngày 05/02/2021) | Việt Nam | Chai | 12.000 | 88.680.000 |
583 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 220.000 | 1.353.660.000 |
585 | Ringerfundin (Ringer acetat đẳng trương) | Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3.4g; Kali cloride 0.15g; Calci clorid.2H2O 0.185g; Magnesi cloride.6H20 0.1g;Natri acetat 3.H20 1.635g; Acid L-Mallic 0.335g | VD-31374-18 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 119.700.000 |
586 | Oremute 5 | Natri clorid + kali clorid + Natri citrat + glucose khan + kẽm | QLĐB-459-14 | Việt Nam | Gói | 81.600 | 224.400.000 |
587 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Nhật | Lọ | 6.000 | 331.200.000 |
588 | VITOL | Natri hyaluronat | VD-28352-17 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 280.800.000 |
589 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | VN-19343-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 5.000 | 630.000.000 |
590 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 800 | 416.000.000 |
591 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 1.200 | 38.400.000 |
592 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 | Đức | Chai | 600 | 57.000.000 |
593 | BFS-Nabica 8,4% | Natri bicarbonat | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 71.064.000 |
594 | Nebicard-2.5 | Nebivolol (Dưới dạng Nebivolol Hydrochloride) | VN- 21141-18 | Ấn Độ | Viên | 540.000 | 1.890.000.000 |
595 | Acupan | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Pháp | Ống | 6.000 | 163.020.000 |
596 | Nefolin 30mg | Nefopam hydroclorid | VN-18368-14 | Cyprus | Viên | 72.000 | 378.000.000 |
597 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 133.200.000 |
598 | NEOSTIGMIN KABI | Neostigmin metylsulfat | VD-34331-20 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 44.550.000 |
599 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat | VD-24008-15 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 32.760.000 |
600 | Keyuni 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | VD-32455-19 | Việt Nam | Túi | 1.200 | 170.400.000 |
601 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 4.800 | 480.000.000 |
602 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 2.400 | 340.800.000 |
603 | Clinoleic 20% 100ml | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18164-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 1.200 | 204.000.000 |
604 | SUN-NICAR 10MG/50ML | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 2.500 | 200.000.000 |
605 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 146/QĐ-QLD NGÀY 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.200 | 150.000.000 |
606 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 202.860.000 |
607 | Meyericodil 5 | Nicorandil | VD-34418-20 | Việt Nam | Viên | 162.000 | 285.768.000 |
608 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Taiwan | Viên | 280.000 | 980.000.000 |
609 | Nuroact | Nimodipin | VD-34972-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 18.540.000 |
610 | BFS-Noradrenaline 10mg | Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) | VD-26771-17 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 435.000.000 |
611 | Noradrenalin | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | VD-24342-16 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 10.000 | 358.000.000 |
612 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Pháp | Ống | 2.400 | 96.000.000 |
613 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 9.600 | 65.280.000 |
614 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 9.600 | 76.800.000 |
615 | Nước oxy già 3% | Nước oxy già đậm đặc (50%) | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 6.000 | 9.450.000 |
616 | Octreotid | Octreotid | VD-35840-22 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 600 | 48.000.000 |
618 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - nhà máy Công nghệ cao Bình Dương | Chai | 3.000 | 408.000.000 |
619 | Bifolox 200 mg/100ml | Mỗi 100ml chứa: Ofloxacin | VD-35405-21 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 554.400.000 |
621 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Olanzapine | VD-27793-17 | Việt Nam | Viên | 270.000 | 82.350.000 |
622 | OLEVID | Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) | VD-27348-17 | Việt Nam | Lọ | 2.160 | 190.080.000 |
623 | Kagasdine | Omeprazol | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 58.000.000 |
624 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazol | VN-22239-19 | Krka, D.D., Novo Mesto | Viên | 120.000 | 705.600.000 |
625 | Ondansetron 4mg/2ml | Ondansetron | VD-34716-20 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 12.000 | 156.000.000 |
626 | Dloe 8 | Ondansetron | VN-17006-13 | Spain | Viên | 9.000 | 216.000.000 |
627 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 1.000 | 44.877.000 |
628 | Lyoxatin 50 mg/10 ml | Oxaliplatin | 893114115223 (QLĐB-613-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Việt Nam | Lọ | 720 | 176.389.920 |
629 | Lyoxatin 100 mg/20 ml | Mỗi 20ml chứa: Oxaliplatin | QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Lọ | 720 | 268.606.800 |
630 | Sakuzyal 600 | Oxcarbazepin | VD-21068-14 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 112.500.000 |
631 | Barudon | Oxethazain + Dried alumimium hydroxid gel + Magnesi hydroxid | VN-19092-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Korea | Gói/ống | 200 | 760.000 |
632 | Oxypod 5 | Oxybutynin | VD-25244-16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Viên | 4.000 | 32.000.000 |
633 | Topraz 20 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VN-22990-21 | India | Viên | 150.000 | 264.600.000 |
634 | Nolpaza 20mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VN-22133-19 | Slovenia | Viên | 90.000 | 522.000.000 |
635 | Pantostad 20 | Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) | VD-18534-13 | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viên | 150.000 | 189.000.000 |
636 | Efferalgan 150mg Suppo | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 3.000 | 6.774.000 |
637 | Efferalgan 300mg Suppo | Paracetamol | VN-21217-18 | Pháp | Viên | 3.000 | 7.923.000 |
638 | Efferalgan 80mg Suppo | Paracetamol | VN-20952-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Pháp | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
639 | Panactol Codein plus | Paracetamol + Codein phosphat | VD-20766-14 | Việt Nam | Viên | 218.400 | 125.580.000 |
640 | Efferalgan Codeine | Paracetamol + Codein phosphat | VN-20953-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 853/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022) | Pháp | Viên | 60.000 | 225.480.000 |
641 | SaViMetoc | Paracetamol + Methocarbamol | VD-30501-18 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 878.400.000 |
642 | Mycemol | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 800.640.000 |
643 | Panalgan Plus | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VD-28894-18 | Việt Nam | Viên | 237.600 | 477.576.000 |
644 | Algotra 37,5mg/ 325mg | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VN-20977-18 | Belgium | Viên | 81.000 | 712.719.000 |
645 | Sumiko 20mg | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) | "529110077623 VN-20804-17 (QUYẾT ĐỊNH 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023)" | Medochemie Ltd. - Central Factory | Viên | 120.000 | 564.000.000 |
646 | Parokey-30 | Paroxetin | VD-28479-17 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 450.000.000 |
647 | Fycompa 4mg | Perampanel | VN3-151-19 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 241/QĐ-QLD NGÀY 05/04/2023) | Anh | Viên | 100 | 3.000.000 |
648 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | VD-25977-16 | Việt Nam | viên | 180.000 | 268.380.000 |
649 | Coveram 10mg/5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 43.200 | 437.313.600 |
650 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 36.000 | 214.560.000 |
651 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 90.000 | 593.010.000 |
652 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 72.000 | 474.408.000 |
653 | Tovecor plus | Perindopril arginin; Indapamid | VD-26298-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Viên | 129.600 | 518.400.000 |
654 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 72.000 | 468.000.000 |
655 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 72.000 | 616.104.000 |
656 | Oceperido | Perindopril tert-butylamin | VD-32181-19 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 432.000.000 |
657 | Amlessa 4mg/5mg tablets | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin | VN-22312-19 | Slovenia | Viên | 129.600 | 503.496.000 |
658 | VT-Amlopril | Perindopril tert-butylamin + Amlodipin | VN-22963-21 | Ấn Độ | Viên | 60.000 | 230.700.000 |
659 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin + Indapamid | VD-26260-17 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 180.000 | 378.000.000 |
660 | Periloz Plus 4mg/1,25mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin 4mg); Indapamid | VN-23042-22 | Slovenia | Viên | 108.000 | 324.000.000 |
661 | VT-Amlopril 8mg/5mg | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin | VN-23070-22 | Ấn Độ | Viên | 72.000 | 489.600.000 |
662 | Pechaunox | Perindopril tert-butylamin 8mg ; Amlodipin (dưới dạng 6,94 mg amlodipin besilate) 5mg | VN-22896-21 | Ba Lan | Viên | 72.000 | 511.200.000 |
663 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | VD-21714-19 | Slovenia | Viên | 90.000 | 835.380.000 |
665 | Otipax | Phenazone + Lidocaine hydrochloride | VN-18468-14 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Pháp | Lọ | 1.000 | 54.000.000 |
666 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital | VD-30561-18 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Viên | 10.000 | 1.540.000 |
667 | Phenylalpha 50 micrograms/ml | Phenylephrin | VN-22162-19 | Pháp | Bơm Tiêm/lọ/ống | 360 | 43.659.000 |
668 | Phenytoin 100mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 2.940.000 |
669 | Atiglucinol inj | Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol | VD-25642-16 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 83.475.000 |
670 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28704-18 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 6.000 | 9.210.000 |
671 | Vik 1 Inj | Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh | VN-21634-18 | Korea | Lọ/ống/chai/túi | 6.000 | 66.000.000 |
673 | Rowachol | Pinene + camphene + cineol + menthone + Menthol + bomeol | VN-18751-15(CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Viên | 1.000 | 3.150.000 |
674 | PIPERACILLIN 2G | Piperacillin | VD-26851-17 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 3.000 | 208.500.000 |
675 | Piperacillin Panpharma 2g | Piperacillin | VN-21835-19 | France | Lọ | 3.000 | 357.000.000 |
676 | Pipebamid 3,375 | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-26907-17 + QĐ SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 ĐẾN NGÀY 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 588.000.000 |
677 | ZOBACTA 3,375G | Piperacillin + Tazobactam | VD-25700-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 1.500 | 149.625.000 |
678 | PIRACETAM-EGIS | Piracetam | VN-19938-16 | Hungary | Viên | 180.000 | 480.600.000 |
679 | PIRACETAM KABI 12G/60ML | Piracetam | VD-21955-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Chai | 2.000 | 63.200.000 |
681 | Piracetam-Egis | Piracetam | VN-16481-13 (c/v gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Hungary | Viên | 180.000 | 216.000.000 |
682 | LIFECITA 400 | Piracetam | VD-30533-18 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 600.000.000 |
683 | PIRACEFTI 800 | Piracetam | VD-20166-13 | Việt Nam | Viên | 201.600 | 140.112.000 |
684 | Kary Uni | Pirenoxin | VN-21338-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 226/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Nhật | Lọ | 600 | 18.176.400 |
686 | Systane Ultra 5ml | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | VN-19762-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 265/QĐ-QLD NGÀY 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 720 | 43.272.000 |
687 | Kazelaxat | Polystyren | VD-32724-19 | Việt Nam | Gói | 2.400 | 98.400.000 |
688 | Kalibt Granule | Polystyren | VN-22487-19 | Hàn Quốc | Gói | 2.400 | 134.316.000 |
690 | POVIDINE | Povidon Iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 1.000 | 6.378.000 |
691 | Pramipexol Normon 0,18mg Tablets | Pramipexol | VN-22815-21 | Spain | Viên | 14.400 | 108.000.000 |
692 | PRAVASTATIN SAVI 10 | Pravastatin | VD-25265-16 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.260.000.000 |
693 | Fasthan 20 | Pravastatin | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 1.548.750.000 |
694 | Stavacor | Pravastatin | VD-30152-18 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 619.200.000 |
695 | PRAVASTATIN SAVI 40 | Pravastatin | VD-30492-18 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 979.200.000 |
696 | Pred Forte | Prednisolon acetat | VN-14893-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Ireland | Chai | 2.400 | 76.228.800 |
697 | Prednison 20 | Prednison | VD-33293-19 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | Viên | 108.000 | 226.800.000 |
698 | PREGA 100 | Pregabalin | VN-19975-16 (Công văn gia hạn số 15245e/QLD-ĐK, ngày 23/08/2021 | India | Viên | 100.000 | 840.000.000 |
699 | Pregabakern 100 mg | Pregabalin | VN-22828-21 | Tây Ban Nha | Viên | 25.200 | 448.560.000 |
700 | Ausvair 75 | Pregabalin | VD-30928-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 660.000.000 |
701 | Utrogestan 100mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19019-15 | CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ | Viên | 7.200 | 53.452.800 |
702 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19020-15 | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | Viên | 7.200 | 106.905.600 |
703 | PIPOLPHEN | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 4.560 | 68.400.000 |
704 | Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Ống | 1.200 | 112.260.000 |
705 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 9.600 | 243.168.000 |
706 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 30.000.000 |
707 | Propranolol | Propranolol HCl | VD-21392-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 96.000 | 57.600.000 |
708 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 44.100.000 |
709 | Pamintu 10mg/ml | Protamin sulfat | 10729/QLD-KD | Turkey | Lọ | 180 | 46.701.000 |
710 | MesHanon 60 mg | Pyridostigmin bromid | VD-34461-20 | Việt Nam | viên | 14.400 | 33.264.000 |
711 | Daquetin 100 | Quetiapin | VD-26066-17. Gia hạn đến 21/12/2027. Số QĐ 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 18.000 | 108.000.000 |
712 | SaVi Quetiapine 25 | Quetiapin | VD-29838-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 124.500.000 |
713 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 25.000 | 240.000.000 |
714 | Quinapril 40mg | Quinapril | VD-30440-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 126.000.000 |
715 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | viên | 180.000 | 1.404.000.000 |
716 | Rabepagi 10 | Rabeprazol | VD-28832-18 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 158.760.000 |
717 | RABELOC I.V. | Rabeprazol | VN-16603-13 | Ấn Độ | Chai/lọ/túi/ống | 7.200 | 959.760.000 |
718 | RABICAD 20 | Rabeprazol | VN-16969-13(CVGH:62/QĐ-QLD) | India | Viên | 180.000 | 1.440.000.000 |
719 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 75.600 | 831.600.000 |
720 | Rabeto-40 | Rabeprazol | VN-19733-16 | Ấn Độ | Viên | 220.000 | 1.870.000.000 |
721 | Ramifix 2,5 | Ramipril | VD-26253-17 | Việt Nam | Viên | 192.000 | 491.520.000 |
722 | Ramipril Cap DWP 2,5mg | Ramipril | 893110058623 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 430.920.000 |
723 | Ramipril GP | Ramipril | 560110080323 (VN-20201-16) | Portugal | Viên | 192.000 | 766.080.000 |
724 | GENSLER | Ramipril | VD-27439-17 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 518.400.000 |
725 | Heraace 5 | Ramipril | 893110003923 | Việt Nam | Viên | 216.000 | 529.200.000 |
726 | Rebamipide Invagen Sachets | Rebamipid | VD-28026-17 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 120.000.000 |
727 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 216.000 | 648.000.000 |
728 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18 | Việt Nam | Viên | 180.000 | 351.000.000 |
729 | Repaglinid tablets 0,5mg | Repaglinid | VN-23164-22 | Ấn Độ | Viên | 156.000 | 468.000.000 |
730 | Eurolux-1 | Repaglinid | VD-28906-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 267.600.000 |
731 | Penresit 1mg | Repaglinid | VN-22335-19 | Malta | Viên | 72.000 | 287.280.000 |
732 | Eurolux-2 | Repaglinid | VD-29717-18 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 856.800.000 |
733 | Dimobas 2 | Repaglinid | VD-33379-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 535.500.000 |
735 | RINGER LACTATE | Ringer lactat | VD-22591-15 (Công văn gia hạn số 10286e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Chai | 43.200 | 310.996.800 |
736 | RESIDRON | Risedronat natri | VN-20314-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Greece | Viên | 5.000 | 265.000.000 |
737 | SaViRisone 35 | Risedronat natri | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 5.100 | 127.500.000 |
738 | RILEPTID | Risperidone | VN-16749-13 | Hungary | Viên | 36.000 | 92.988.000 |
739 | Ritaxaban 2.5 | Rivaroxaban | VD3-97-20 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 19.845.000 |
740 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 3.600 | 156.600.000 |
741 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 3.600 | 168.480.000 |
742 | Rotundin-SPM(ODT) | Rotundin | VD-21009-14 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 323.400.000 |
743 | ZEALARGY | Rupatadin | VN-20664-17(CVGH:62/QĐ-QLD) | India | Viên | 28.800 | 169.920.000 |
744 | Crodnix | Rupatadin | VD-34915-20 | Việt Nam | Viên | 28.800 | 113.241.600 |
745 | Rupafin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) | VN2-504-16 | Italfarmaco, S.A. | Chai | 2.400 | 288.000.000 |
746 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 | Việt Nam | Gói | 216.000 | 777.600.000 |
747 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 683/QĐ-QLD NGÀY 25/10/2022) | Pháp | Gói | 28.800 | 158.400.000 |
748 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | gói | 144.000 | 514.080.000 |
751 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 18.000 | 153.234.000 |
752 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 50.400.000 |
753 | Zencombi | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid | VD-26776-17 | Việt Nam | Lọ | 14.400 | 181.440.000 |
754 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 14.400 | 231.465.600 |
755 | Asosalic | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | VN-20961-18 | Macedonia | Tuýp | 3.000 | 285.000.000 |
756 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 2.000 | 556.180.000 |
757 | Saferon | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | VN-14181-11 | Ấn Độ | Viên | 216.000 | 972.000.000 |
758 | Hemafolic | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | VD-25593-16 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Nadyphar | Ống/gói | 36.000 | 244.188.000 |
759 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Viên | 72.000 | 205.128.000 |
760 | Saxapi 2,5 | Saxagliptin | VD-34977-21 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 1.008.000.000 |
761 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 50 | 391.000.000 |
762 | Sertrameb 100 mg | Sertralin | VD-36032-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 367.500.000 |
763 | Lexostad 50 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) | VD-34907-20 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 93.600.000 |
764 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 144.000 | 120.672.000 |
766 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 2.400 | 127.920.000 |
767 | Babygaz | Simethicon | VD-25742-16 | Việt Nam | Chai/lọ | 6.000 | 141.000.000 |
768 | Tominfast | Simvastatin | VN-21877-19 | Hungary | Viên | 72.000 | 680.400.000 |
769 | Zlatko 100 | Sitagliptin | VD-21483-14 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 1.242.000.000 |
770 | ZLATKO-25 | Sitagliptin | VD-23924-15 (Công văn gia hạn số 832e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021) | Việt Nam | Viên | 108.000 | 540.000.000 |
771 | Sitagil 50 | Sitagliptin | VN-22753-22 | Bangladesh | Viên | 156.000 | 687.960.000 |
772 | Hepcinat-LP | Sofosbuvir + Ledipasvir | VN3-101-18 | Ấn Độ | Viên | 3.600 | 684.000.000 |
773 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinat | VD-34901-20 | Việt Nam | viên | 18.000 | 98.658.000 |
774 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | Hy Lạp | Viên | 14.400 | 288.000.000 |
775 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG | Solifenacin succinate | VN-21448-18 | India | Viên | 14.400 | 230.400.000 |
778 | Sorbitol 5g | Sorbitol | VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 46.000 | 23.000.000 |
779 | Rodogyl | Spiramycin + metronidazole | VN-21829-19 | Sanofi S.P.A | Viên | 21.600 | 146.880.000 |
780 | ZidocinDHG | Spiramycin + Metronidazol | VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 252.000 | 367.920.000 |
781 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 86.400 | 199.584.000 |
782 | Franilax | Spironolacton; Furosemid | VD-28458-17 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 86.400.000 |
783 | Spinolac fort | Spironolacton + Furosemid | VD-29489-18 | Việt Nam | viên | 72.000 | 173.880.000 |
785 | Cytoflavin | Succinic Acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate | VN-22033-19 | Nga | Ống | 6.000 | 774.000.000 |
786 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 150.000 | 630.000.000 |
787 | Sucrate gel | Sucralfat | VN-13767-11 | Italy | Túi | 60.000 | 426.000.000 |
788 | Arges | Sucralfat 1g/15ml | VD-34129-20 | Việt Nam | Gói | 144.000 | 604.800.000 |
789 | SPM-SUCRALFAT 2000 | Sucralfat | VD-30103-18 | Việt Nam | Ống/gói | 90.000 | 441.000.000 |
791 | Meyer-Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 380.100.000 |
792 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 161.280 | 77.898.240 |
793 | Midactam 250mg/5ml | Sultamicillin | VD-25212-16 | Việt Nam | Chai | 2.200 | 286.000.000 |
794 | Sulcilat 750mg | Sultamicillin | VN-18508-14 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 56.000 | 1.456.000.000 |
796 | Atilimus 0,1% | Tacrolimus | VD-34135-20 | Việt Nam | Tuýp | 360 | 118.800.000 |
797 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 72.000 | 223.200.000 |
798 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 (VN-20567-17) kèm quyết định 146/QĐ-BYT ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 và công văn đính chính 12234/QLD-ĐK ngày 15/08/2017 Vv đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài và công văn số 3486/QLD-ĐK ngày 20/3/2019 V/v tăng hạn dùng của thuốc | Spain | Viên | 21.600 | 259.200.000 |
799 | Tilatep for I.V. Injection 200mg | Teicoplanin | VN-20631-17 | Taiwan | Lọ/ống/chai/túi | 3.000 | 600.000.000 |
800 | Fyranco | Teicoplanin | VN-16480-13 | Greece | lọ | 2.800 | 1.176.000.000 |
801 | Tolura 80mg | Telmisartan | VN-20617-17 | Slovenia | Viên | 108.000 | 732.564.000 |
802 | Telmisartan 80mg and hydroclorothiazid 25mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-22763-21 | Ấn Độ | Viên | 102.000 | 942.480.000 |
803 | TOLUCOMBI 80MG/25MG TABLETS | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-22070-19 | Slovenia | Viên | 50.000 | 775.000.000 |
804 | Micardis Plus | Telmisartan + Hydrochlorothiazide | VN-16587-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 232/QĐ-QLD NGÀY 29/04/2022) | Đức | Viên | 40.000 | 374.640.000 |
805 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 216.000 | 816.480.000 |
806 | Stadfovir 25 | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate 28 mg) | 893110005823 | Việt Nam | Viên | 150 | 2.100.000 |
807 | Terbisil 250mg Tablets | Terbinafine | VN-14091-11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 16.800 | 232.848.000 |
808 | Kem Tenafin 1% | Terbinafin hydroclorid | VD-32014-19 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 15.000.000 |
809 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 3.600 | 17.388.000 |
810 | Izipas | Terbutalin sulfat + Guaifenesin | VD-30731-18 | Việt Nam | Gói | 300 | 1.140.000 |
811 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 86/QĐ-QLD NGÀY 24/02/2022) | Đức | Lọ | 200 | 148.974.000 |
812 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 720 | 10.810.800 |
814 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin (hydroclorid) | VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 | Việt Nam | Viên | 14.400 | 12.096.000 |
815 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 68.040.000 |
816 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 28.728.000 |
817 | Sciomir | Thiocolchicoside | VN-16109-13 | Ý | ống | 1.800 | 57.600.000 |
818 | BOURABIA-8 | Thiocolchicosid | VD-32809-19 | Việt Nam | Viên | 132.000 | 792.000.000 |
819 | Aticolcide 8 | Thiocolchicosid | VD-30302-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 597.600.000 |
820 | Semozine Cap. | Thymomodulin | SP3-1191-20 | Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. | Viên | 2.000 | 8.000.000 |
821 | Ticagrelor SPM 90 | Ticagrelor | VD-35694-22 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 54.000.000 |
822 | Viticalat | Ticarcilin + acid clavulanic | VD-34292-20 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 490.000.000 |
823 | TICARLINAT 3,2G | Ticarcilin + acid clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 1.500 | 247.500.000 |
824 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg | VN-21434-18 | Bỉ | Lọ | 600 | 25.320.000 |
825 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | Viên | 288.000 | 112.320.000 |
826 | TINIDAZOL KABI | Tinidazol | VD-19570-13 (Công văn gia hạn số 1514e/QLD-ĐK, ngày 20/02/2021) | Việt Nam | Chai | 21.600 | 395.064.000 |
827 | Spiriva Respimat | Tiotropium | VN-16963-13 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 573/QĐ-QLD NGÀY 23/09/2022) | Đức | Ống | 288 | 230.428.800 |
828 | Spiolto Respimat | Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) | VN3-51-18 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 796E/QLD-ĐK NGÀY 16/03/2022) | Đức | Hộp | 10 | 8.001.000 |
829 | Meyerzadin 4 | Tizanidin hydroclorid | VD-28427-17 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 324.000.000 |
830 | Muslexan 6 | Tizanidin hydroclorid | VD-33916-19 | Việt Nam | viên | 240.000 | 871.920.000 |
831 | Eyetobrin 0.3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Hy Lạp | Chai/lọ/ống | 6.000 | 203.364.000 |
832 | Sun-toracin 60mg/50ml | Tobramycin | VD-34491-20 | Việt Nam | Chai/Túi | 100 | 4.920.000 |
833 | Diropam | Tofisopam | VD-34626-20 | Công ty cổ phần dược Enlie | Viên | 42.000 | 324.366.000 |
835 | Tormita 25 | Topiramat | VN-17612-13 | Ấn Độ | Viên | 14.400 | 45.792.000 |
836 | Trasolu | Tramadol HCl | VD-33290-19 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 6.000 | 41.958.000 |
837 | Medsamic 500mg | Acid tranexamic | VN-19497-15 (QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Medochemie Ltd. - Central Factory | Viên | 22.800 | 86.640.000 |
838 | Duhemos 500 | Acid tranexamic 500mg | VD-27547-17 | Việt Nam | viên | 21.600 | 53.978.400 |
839 | A.T calci sac | Tricalci phosphat | VD-24725-16 | Việt Nam | Gói | 230.000 | 724.500.000 |
841 | DECOLIC | Trimebutin Maleat | VD-19824-13 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 135.960.000 |
842 | DECOLIC | Trimebutin maleat | VD-19304-13 (Công văn gia hạn số 18532e/QLD-ĐK, ngày 18/11/2021) | Việt Nam | Gói | 96.000 | 201.600.000 |
843 | Metazydyna | Trimetazidin dihydroclorid | VN-21630-18 | Ba Lan | Viên | 288.000 | 544.320.000 |
844 | SaVi Trimetazidine 35MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-32875-19 | Việt Nam | Viên | 540.000 | 215.460.000 |
845 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-19729-16 | Poland | Viên | 288.000 | 748.800.000 |
846 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 60.000 | 324.600.000 |
848 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 225/QĐ-QLD NGÀY 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 60 | 462.000.000 |
849 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (CÓ QĐ GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 360 | 920.520.000 |
850 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 | Nhật | Lọ | 1.800 | 121.500.000 |
851 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid | VN-20293-17 | Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG | Viên | 160.000 | 384.000.000 |
852 | Anoro Ellipta | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | VN3-232-19 | Anh | Hộp | 60 | 41.576.880 |
854 | Uruso | Ursodeoxycholic acid | VN-14659-12 | Hàn Quốc | Viên | 1.000 | 5.900.000 |
855 | Ursochol 250mg | Ursodeoxycholic acid | VN-22135-19 | Italy | Viên | 28.800 | 315.936.000 |
856 | Ursokol 500 | Ursodeoxycholic acid | VD-35591-22 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 235.200.000 |
858 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 | Tây Ban Nha | Viên | 15.000 | 37.185.000 |
859 | Milepsy 200 | Natri valproat 200mg | VD-33912-19 | Việt Nam | viên | 15.000 | 19.845.000 |
860 | Depakine 200mg/ml | Natri valproate | 868114087823 | Thổ Nhĩ Kỳ | Chai | 500 | 40.348.000 |
861 | Dalekine 500 | Natri valproat | VD-18906-13. Gia hạn đến 25/05/2028. Số QĐ 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 43.200 | 108.000.000 |
862 | Braiporin syrup | Valproat natri | VN-22277-19 | Ấn Độ | Chai/lọ | 1.200 | 144.000.000 |
863 | Valsarfast 160 | Valsartan | VN-12019-11 | Slovenia | Viên | 54.000 | 344.736.000 |
864 | Valsarfast 80 | Valsartan | VN-12020-11 | Slovenia | Viên | 262.000 | 891.324.000 |
865 | Valcickeck H2 | Valsartan + hydroclorothiazide | VN-20012-16 | India | Viên | 36.000 | 453.600.000 |
866 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VD-23010-15 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 1.080.000.000 |
867 | Ocedio 80/12,5 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VD-29339-18 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 499.104.000 |
868 | Ventizam 37,5 | Venlafaxin | VD-29135-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 220.500.000 |
869 | VELAXIN | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 18.960 | 284.400.000 |
870 | Cordamil 40 mg | Verapamil hydroclorid | VN-23264-22 | Romania | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
871 | Cordamil 80 mg | Verapamil hydroclorid | VN-23265-22 | Romania | Viên | 60.000 | 360.000.000 |
872 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Viên | 150.000 | 750.000.000 |
873 | VINCESTAD 10 | Vinpocetin | VD-34467-20 | Việt Nam | Viên | 54.000 | 170.100.000 |
874 | VINCESTAD 5 | Vinpocetin | VD-34468-20 | Việt Nam | Viên | 86.400 | 185.760.000 |
875 | Vicebrol | Vinpocetin | VN-22699-21 | Ba lan | Viên | 50.000 | 110.000.000 |
876 | AGIRENYL | Retinyl acetat | VD-14666-11 | Cty CPDP Agimexpharm | Viên | 100.800 | 22.680.000 |
877 | AD Tamy | Vitamin A + D | GC-297-18 | Việt Nam | Viên | 244.800 | 137.088.000 |
879 | SAVI 3B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 138.600.000 |
880 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | VN-17798-14 | Đức | ống | 3.000 | 63.000.000 |
881 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-29922-18 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 900.000.000 |
882 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-17809-12 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 143.640.000 |
884 | B12 Ankermann | Cyanocobalamin | VN-22696-20 | Đức | Viên | 50.000 | 350.000.000 |
886 | Neurixal | Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | VD-28552-17 | Việt Nam | viên | 60.000 | 107.100.000 |
888 | Vitamin C | Vitamin C | VD-31749-19 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 39.120.000 |
889 | Savi C 500 | Vitamin C (Acid ascorbic) | VD-23653-15 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 264.000.000 |
890 | Aquadetrim Vitamin D3 | Vitamin D3 | VN-21328-18 | Ba Lan | Lọ | 6.000 | 426.000.000 |
892 | Biosoft | Biotin (vitamin H) | VD-29705-18 | Việt Nam | Viên | 7.200 | 28.728.000 |
893 | Vitamin PP | Vitamin PP | VD-31750-19 | Việt Nam | Viên | 144.000 | 29.520.000 |
894 | Berdzos | Voriconazol | VD-34706-20 | Việt Nam | Viên | 300 | 113.400.000 |
895 | Dung dịch Milian | Xanh Metylen, Tím Gentian | VD-18977-13 | Việt Nam | Chai/lọ | 2.000 | 21.000.000 |
897 | Zoltonar | Acid Zoledronic anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) | VN-20984-18 | Thổ Nhĩ Kỳ | Chai | 30 | 141.000.000 |
898 | Aclasta | Acid Zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml | VN-21917-19 | CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ | Chai | 20 | 135.229.780 |
900 | Drexler | Zopiclon | VD-21052-14 | Việt Nam | Viên | 14.400 | 34.272.000 |