Mua sắm bổ sung vật tư y tế, hóa chất sử dụng 05 tháng cho Bệnh viện Đà Nẵng (đợt 2)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm bổ sung vật tư y tế, hóa chất sử dụng 05 tháng cho Bệnh viện Đà Nẵng (đợt 2)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.940.342.903 VND
Ngày đăng tải
14:50 23/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1142/QĐ-BVĐN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG
Ngày phê duyệt
17/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 21.686.880 29.619.840 2 Xem chi tiết
2 vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 570.000 570.000 1 Xem chi tiết
3 vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 92.985.000 115.713.200 5 Xem chi tiết
4 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 61.500.000 61.500.000 3 Xem chi tiết
5 vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 300.000.000 437.000.000 2 Xem chi tiết
6 vn0110028992 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC 31.500.000 60.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0302531991 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG 35.096.000 36.708.000 2 Xem chi tiết
8 vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 427.500.000 427.500.000 1 Xem chi tiết
9 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 171.622.000 171.622.000 2 Xem chi tiết
10 vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 704.336.427 704.336.427 8 Xem chi tiết
11 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 66.289.336 66.289.336 5 Xem chi tiết
12 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 208.000.000 208.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 490.000.000 490.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0401523092 CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D 2.350.000.000 2.410.000.000 4 Xem chi tiết
15 vn0401721739 CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN 13.500.000 18.900.000 1 Xem chi tiết
16 vn0314830241 CÔNG TY TNHH AE MEDICAL 229.600.000 229.600.000 4 Xem chi tiết
17 vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 26.250.000 33.750.000 2 Xem chi tiết
18 vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 65.720.000 68.588.100 7 Xem chi tiết
19 vn0101192851 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX 50.922.000 48.722.000 8 Xem chi tiết
20 vn0101060894 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 375.000.000 375.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 25.000.000 25.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 20.950.000 25.200.000 1 Xem chi tiết
23 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 505.610.000 710.710.000 1 Xem chi tiết
24 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 946.785.000 954.240.000 2 Xem chi tiết
25 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 298.500.000 298.500.000 1 Xem chi tiết
26 vn0305245621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT 504.000.000 504.000.000 1 Xem chi tiết
27 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.405.500.000 1.405.500.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 27 nhà thầu 9.428.422.643 9.916.568.903 70

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bộ xét nghiệm định tính giun đầu gai kỹ thuật ELISA
240 Test Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 8.124.000
2 Bộ xét nghiệm định tính giun lươn kỹ thuật ELISA
480 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 16.080.000
3 Bộ xét nghiệm định tính giun đũa chó/mèo kỹ thuật ELISA
960 Test Theo quy định tại Chương V. Đức 31.680.000
4 Bộ xét nghiệm định tính amip kỹ thuật ELISA
384 Test Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 13.562.880
5 Bộ phận chuyển tiếp (transfer set)
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.400.000
6 Catheter lọc màng bụng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico 28.800.000
7 Đầu nối titanium cho ống thông lọc màng bụng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 20.300.000
8 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 30.000.000
9 Rọ bắt sỏi
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 31.500.000
10 Ống kính nội soi mềm
18 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 270.000.000
11 Mặt nạ (mask) lưới nhựa cố định đầu
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.776.000
12 Mặt nạ (mask) lưới nhựa cố định đầu, cổ, vai
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 24.320.000
13 Van tim động mạch chủ cơ học
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 427.500.000
14 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ireland 51.622.000
15 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH
600 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 44.056.200
16 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ireland 120.000.000
17 Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP
2.100 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 537.138.000
18 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate
8.352 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 53.043.552
19 Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 8.892.000
20 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cystatin
27 mL Theo quy định tại Chương V. Germany 24.999.975
21 Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3
600 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 16.768.800
22 Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4
600 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 16.768.800
23 Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein cho mẫu nước tiểu và dịch não tủy người
300 Test Theo quy định tại Chương V. Germany 2.669.100
24 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa
15.000 mL Theo quy định tại Chương V. Ai-len 11.025.000
25 Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin có trong nước tiểu và dịch não tủy
148 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.510.736
26 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure
1.000 mL Theo quy định tại Chương V. Ai-len 22.911.000
27 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ADA
4 mL Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 1.902.600
28 Vít tạo hình bản sống
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 120.000.000
29 Nẹp tạo hình bản sống
11 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 88.000.000
30 Nẹp dọc cổ sau
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 10.000.000
31 Vít đa trục cột cống cổ lối sau
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 400.000.000
32 Ốc khóa trong dùng cho vít đa trục cột sống cổ sau
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 80.000.000
33 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 900.000.000
34 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 960.000.000
35 Nẹp DHS 135 độ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 60.000.000
36 Vít lớn DHS/ DCS
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 11.000.000
37 Vít nén DHS/DCS
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 5.000.000
38 Vít xương cứng đường kính 4.5mm tự taro
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 14.000.000
39 Nẹp nén ép bản rộng, vít 4.5/6.5mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/Surgi made 13.500.000
40 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 84.000.000
41 Vít khóa tự taro
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 49.000.000
42 Vít vỏ tự taro
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 6.600.000
43 Đai cố định khớp vai
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.620.000
44 Đai xương đòn
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.450.000
45 Đai thắt lưng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.900.000
46 Nẹp cẳng tay dài
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.625.000
47 Nẹp cẳng chân dài
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.750.000
48 Nẹp cổ cứng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.325.000
49 Nẹp cố định khớp ngón tay
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.500.000
50 Nẹp gối dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.800.000
51 Túi treo tay
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.000.000
52 Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch
200 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.100.000
53 Dung dịch khuếch đại kháng thể 2 cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch
100 mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 39.500.000
54 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể HER-2 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.112.000
55 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể P40 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.253.000
56 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD10 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.295.000
57 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD15 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.442.000
58 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD117 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.143.000
59 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể TTF-1 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
100 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.725.000
60 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể Tinto p63 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch
3.000 µl Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.852.000
61 Lam kính xét nghiệm hóa mô miễn dịch
500 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ý 4.750.000
62 Dung dịch nhuộm EA 50
1 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ 975.000
63 Na2HPO4
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 570.000
64 Quả lọc hấp phụ trong lọc máu định kỳ
150 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 375.000.000
65 Bộ dây lọc máu thận nhân tạo
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Serbia 25.000.000
66 Quả lọc thận nhân tạo Low flux
3.500 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 505.610.000
67 Quả lọc thận nhân tạo High flux
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Malaysia 20.950.000
68 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
25.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Nước Việt Nam - Châu Á; Kydheamo 3A HC; GPLH: 2301014ĐKLH/BYT-HTTB; Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 333.375.000
69 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
46.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Nước Việt Nam - Châu Á; Kydheamo 2B HC; GPLH: 2301014ĐKLH/BYT-HTTB; Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 613.410.000
70 Bộ kít đốt laser nội mạch
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 298.500.000
71 Nẹp xương sườn
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 190.000.000
72 Vít cố định nẹp xương sườn
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 300.000.000
73 Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm 02 ốc vít)
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 504.000.000
74 Quả lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 513.000.000
75 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương
75 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp 892.500.000
76 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT trong huyết thanh và huyết tương người
1.500 mL Theo quy định tại Chương V. Ai-len 17.940.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8842 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1250 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25504 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39880 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
25
Thứ sáu
tháng 9
23
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Nhâm Tuất
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Dậu (17-19) , Hợi (21-23)

"Tất cả mọi điều giá trị đều cần thời gian, không có thành công qua đêm. "

Jack Canfield

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây