Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ xét nghiệm định tính giun đầu gai kỹ thuật ELISA |
|
240 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 8.124.000 | |
2 | Bộ xét nghiệm định tính giun lươn kỹ thuật ELISA |
|
480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.080.000 | |
3 | Bộ xét nghiệm định tính giun đũa chó/mèo kỹ thuật ELISA |
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 31.680.000 | |
4 | Bộ xét nghiệm định tính amip kỹ thuật ELISA |
|
384 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 13.562.880 | |
5 | Bộ phận chuyển tiếp (transfer set) |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.400.000 | |
6 | Catheter lọc màng bụng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 28.800.000 | |
7 | Đầu nối titanium cho ống thông lọc màng bụng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 20.300.000 | |
8 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 30.000.000 | |
9 | Rọ bắt sỏi |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 31.500.000 | |
10 | Ống kính nội soi mềm |
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 270.000.000 | |
11 | Mặt nạ (mask) lưới nhựa cố định đầu |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.776.000 | |
12 | Mặt nạ (mask) lưới nhựa cố định đầu, cổ, vai |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 24.320.000 | |
13 | Van tim động mạch chủ cơ học |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 427.500.000 | |
14 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 51.622.000 | |
15 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 44.056.200 | |
16 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 120.000.000 | |
17 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
|
2.100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 537.138.000 | |
18 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate |
|
8.352 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 53.043.552 | |
19 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 8.892.000 | |
20 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cystatin |
|
27 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 24.999.975 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 16.768.800 | |
22 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 16.768.800 | |
23 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein cho mẫu nước tiểu và dịch não tủy người |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Germany | 2.669.100 | |
24 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
|
15.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 11.025.000 | |
25 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin có trong nước tiểu và dịch não tủy |
|
148 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.510.736 | |
26 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure |
|
1.000 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 22.911.000 | |
27 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ADA |
|
4 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 1.902.600 | |
28 | Vít tạo hình bản sống |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 120.000.000 | |
29 | Nẹp tạo hình bản sống |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 88.000.000 | |
30 | Nẹp dọc cổ sau |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 10.000.000 | |
31 | Vít đa trục cột cống cổ lối sau |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 400.000.000 | |
32 | Ốc khóa trong dùng cho vít đa trục cột sống cổ sau |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 80.000.000 | |
33 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 900.000.000 | |
34 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 960.000.000 | |
35 | Nẹp DHS 135 độ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 60.000.000 | |
36 | Vít lớn DHS/ DCS |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 11.000.000 | |
37 | Vít nén DHS/DCS |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 5.000.000 | |
38 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm tự taro |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 14.000.000 | |
39 | Nẹp nén ép bản rộng, vít 4.5/6.5mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/Surgi made | 13.500.000 | |
40 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 84.000.000 | |
41 | Vít khóa tự taro |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 49.000.000 | |
42 | Vít vỏ tự taro |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 6.600.000 | |
43 | Đai cố định khớp vai |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.620.000 | |
44 | Đai xương đòn |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.450.000 | |
45 | Đai thắt lưng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.900.000 | |
46 | Nẹp cẳng tay dài |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.625.000 | |
47 | Nẹp cẳng chân dài |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.750.000 | |
48 | Nẹp cổ cứng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.325.000 | |
49 | Nẹp cố định khớp ngón tay |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.500.000 | |
50 | Nẹp gối dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.800.000 | |
51 | Túi treo tay |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.000.000 | |
52 | Dung dịch pha loãng cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
|
200 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.100.000 | |
53 | Dung dịch khuếch đại kháng thể 2 cho xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
|
100 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 39.500.000 | |
54 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể HER-2 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.112.000 | |
55 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể P40 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.253.000 | |
56 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD10 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.295.000 | |
57 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD15 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.442.000 | |
58 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể CD117 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.143.000 | |
59 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể TTF-1 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
100 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.725.000 | |
60 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể Tinto p63 bằng phương pháp hóa mô miễn dịch |
|
3.000 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.852.000 | |
61 | Lam kính xét nghiệm hóa mô miễn dịch |
|
500 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 4.750.000 | |
62 | Dung dịch nhuộm EA 50 |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 975.000 | |
63 | Na2HPO4 |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 570.000 | |
64 | Quả lọc hấp phụ trong lọc máu định kỳ |
|
150 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 375.000.000 | |
65 | Bộ dây lọc máu thận nhân tạo |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Serbia | 25.000.000 | |
66 | Quả lọc thận nhân tạo Low flux |
|
3.500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 505.610.000 | |
67 | Quả lọc thận nhân tạo High flux |
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 20.950.000 | |
68 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
|
25.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á; Kydheamo 3A HC; GPLH: 2301014ĐKLH/BYT-HTTB; Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 333.375.000 | |
69 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
|
46.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á; Kydheamo 2B HC; GPLH: 2301014ĐKLH/BYT-HTTB; Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 613.410.000 | |
70 | Bộ kít đốt laser nội mạch |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 298.500.000 | |
71 | Nẹp xương sườn |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 190.000.000 | |
72 | Vít cố định nẹp xương sườn |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 300.000.000 | |
73 | Thanh nâng ngực các loại các cỡ (kèm 02 ốc vít) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 504.000.000 | |
74 | Quả lọc máu và hệ thống dây dẫn đi kèm trong siêu lọc máu, lọc máu liên tục |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 513.000.000 | |
75 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương |
|
75 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 892.500.000 | |
76 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT trong huyết thanh và huyết tương người |
|
1.500 | mL | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 17.940.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.