Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0107404277 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ KỲ ANH |
5.706.206.000 VND | 5.706.206.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thước quả dọi, loại 8 m |
P/N: CN1290SMEF59N Hãng sản xuất Lufkin - Apex Tool Group (Mỹ)
|
166 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mexico | 8.646.000 | |
2 | Thước quả dọi, loại 15 m |
P/N: CN1293SMEF59N Hãng sản xuất: Lufkin - Apex Tool Group (Mỹ)
|
12 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mexico | 10.648.000 | |
3 | Thước quả dọi, loại 20 m |
P/N: CN1293SMEF59N Hãng sản xuất: Lufkin - Apex Tool Group (Mỹ)
|
42 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Mexico | 12.375.000 | |
4 | Nhiệt kế điện tử, loại 7,6 m |
Hãng sản xuất: Enraf Tanksystem SA - Thụy Sỹ
|
8 | Bộ | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thụy Sỹ | 71.665.000 | |
5 | Nhiệt kế điện tử, loại 15,2 m |
Hãng sản xuất: Enraf Tanksystem SA - Thụy Sỹ
|
6 | Bộ | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thụy Sỹ | 78.815.000 | |
6 | Nhiệt kế điện tử, loại 22,8 m |
Hãng sản xuất: Enraf Tanksystem SA - Thụy Sỹ
|
6 | Bộ | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thụy Sỹ | 87.560.000 | |
7 | Dây cable + sensor của nhiệt kế điện tử, loại 15,2 m |
Hãng sản xuất: Enraf Tanksystem SA - Thụy Sỹ
|
2 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thụy Sỹ | 52.998.000 | |
8 | Dây cable + sensor của nhiệt kế điện tử, loại 22,8 m |
Hãng sản xuất: Enraf Tanksystem SA - Thụy Sỹ
|
6 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Thụy Sỹ | 55.330.000 | |
9 | Nhiệt kế thủy ngân, vạch chia nhỏ nhất 0,1 oC |
Item-No.: 1202063; 1202064 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
9 | Bộ | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 3.685.000 | |
10 | Nhiệt kế thủy ngân, vạch chia nhỏ nhất 0,2 oC |
Item-No.: 1202012 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
303 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 2.057.000 | |
11 | Tỷ trọng kế, dải đo 650÷700 kg/m3 |
Art.-No.: 3222052 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
119 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
12 | Tỷ trọng kế, dải đo 700÷750 kg/m3 |
Art.-No.: 3222053 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
168 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
13 | Tỷ trọng kế, dải đo 750÷800 kg/m3 |
Art.-No.: 3222054 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
38 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
14 | Tỷ trọng kế, dải đo 800÷850 kg/m3 |
Art.-No.: 3222055 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
143 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
15 | Tỷ trọng kế, dải đo 850÷900 kg/m3 |
Art.-No.: 3222056 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
7 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
16 | Tỷ trọng kế, dải đo 900÷950 kg/m3 |
Art.-No.: 3222057 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
2 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 | |
17 | Tỷ trọng kế, dải đo 950÷1000 kg/m |
Art.-No.: 3222058 Hãng sản xuất: Ludwig Schneider - Đức
|
12 | Cái | Theo Mục 2 - Yêu cầu về kỹ thuật | Đức | 1.958.000 |