Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
157
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
180.243.567.911 VND
Ngày đăng tải
14:26 19/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1112/QĐ-BVĐKKVTĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Ngày phê duyệt
18/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0301400516 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH 119.034.300 119.034.300 5 Xem chi tiết
2 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 854.836.000 1.044.960.000 2 Xem chi tiết
3 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 313.534.120 411.717.700 6 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 10.604.989.000 10.716.050.000 23 Xem chi tiết
5 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 215.213.600 284.980.000 5 Xem chi tiết
6 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 7.371.000 7.686.000 2 Xem chi tiết
7 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 44.400.000 49.710.750 2 Xem chi tiết
8 vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 143.640.000 217.010.000 3 Xem chi tiết
9 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 12.486.960 19.656.000 2 Xem chi tiết
10 vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 123.000.000 143.971.500 1 Xem chi tiết
11 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 2.345.739.000 2.374.300.000 6 Xem chi tiết
12 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 846.546.000 1.027.320.000 3 Xem chi tiết
13 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 3.603.674.100 3.603.674.100 8 Xem chi tiết
14 vn0105479157 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH 35.910.000 37.800.000 1 Xem chi tiết
15 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 776.800.000 776.800.000 3 Xem chi tiết
16 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 78.224.000 86.930.900 8 Xem chi tiết
17 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 1.196.473.400 1.196.473.400 13 Xem chi tiết
18 vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 476.400.000 476.400.000 6 Xem chi tiết
19 vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 63.275.000 64.674.000 3 Xem chi tiết
20 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 1.102.078.000 2.115.798.350 23 Xem chi tiết
21 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 869.200.000 1.403.048.000 18 Xem chi tiết
22 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 398.487.600 398.520.000 2 Xem chi tiết
23 vn0301428254 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ 152.326.000 281.354.000 3 Xem chi tiết
24 vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 629.710.000 1.292.900.000 5 Xem chi tiết
25 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 558.810.760 716.311.120 18 Xem chi tiết
26 vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 11.000.000 11.845.000 1 Xem chi tiết
27 vn0312622006 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT 583.250.000 965.494.500 5 Xem chi tiết
28 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 53.320.000 60.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 218.340.000 218.340.000 3 Xem chi tiết
30 vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 20.570.000 24.141.200 3 Xem chi tiết
31 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 2.077.548.000 2.156.314.000 17 Xem chi tiết
32 vn0101981969 CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ 78.750.000 112.500.000 1 Xem chi tiết
33 vn0107373808 CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM 118.000.000 118.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 293.600.000 343.600.000 2 Xem chi tiết
35 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 856.093.000 1.236.640.000 13 Xem chi tiết
36 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 2.071.440.000 2.083.340.000 17 Xem chi tiết
37 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 573.193.950 676.331.700 12 Xem chi tiết
38 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 72.576.000 92.360.000 3 Xem chi tiết
39 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 265.340.000 456.029.000 7 Xem chi tiết
40 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 6.577.920.000 6.577.920.000 9 Xem chi tiết
41 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 335.236.000 551.542.000 5 Xem chi tiết
42 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 112.692.300 170.680.780 11 Xem chi tiết
43 vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 159.285.000 171.220.000 3 Xem chi tiết
44 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 331.096.000 331.096.000 5 Xem chi tiết
45 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 123.350.000 250.950.000 3 Xem chi tiết
46 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 141.450.000 141.440.550 2 Xem chi tiết
47 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 2.123.200.000 2.123.200.000 7 Xem chi tiết
48 vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 27.720.000 33.606.000 7 Xem chi tiết
49 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 1.138.500.000 1.658.700.000 2 Xem chi tiết
50 vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 344.740.000 464.500.000 3 Xem chi tiết
51 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 629.639.000 887.400.000 4 Xem chi tiết
52 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 9.345.280.000 10.160.722.400 14 Xem chi tiết
53 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 525.000 1.260.000 1 Xem chi tiết
54 vn0302422840 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG 195.090.000 200.500.000 4 Xem chi tiết
55 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 610.440.000 642.488.880 3 Xem chi tiết
56 vn0312466808 Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm 84.000.000 84.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0305127353 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG 92.500.000 97.125.000 2 Xem chi tiết
58 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 10.500.000 16.500.000 1 Xem chi tiết
59 vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 527.925.300 600.000.000 3 Xem chi tiết
60 vn0313897814 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN ECO VIỆT NAM 27.880.000 27.880.000 3 Xem chi tiết
61 vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 692.900.000 694.400.000 10 Xem chi tiết
62 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 397.880.000 448.770.000 2 Xem chi tiết
63 vn0303148090 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO 3.150.000 7.560.000 1 Xem chi tiết
64 vn0105406631 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT 177.300.000 279.000.000 2 Xem chi tiết
65 vn0105153268 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH 257.900.000 554.624.000 3 Xem chi tiết
66 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 5.107.275.000 5.167.075.000 5 Xem chi tiết
67 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 9.725.500.000 9.872.500.000 9 Xem chi tiết
68 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 16.050.100.000 16.050.100.000 25 Xem chi tiết
69 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 1.559.450.000 1.571.540.000 9 Xem chi tiết
70 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 211.250.000 453.700.000 1 Xem chi tiết
71 vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 441.000 1.260.000 1 Xem chi tiết
72 vn0309133132 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAKAE 1.900.505.672 1.900.505.672 15 Xem chi tiết
73 vn0312989533 CÔNG TY TNHH HILIFE 653.429.920 656.430.000 6 Xem chi tiết
74 vn0313061995 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 120.850.000 127.600.000 2 Xem chi tiết
75 vn0106119693 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM 709.050.000 709.050.000 8 Xem chi tiết
76 vn0309917592 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 6.261.320.000 6.261.320.000 6 Xem chi tiết
77 vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 1.741.000.000 1.743.500.000 7 Xem chi tiết
78 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 3.623.000.000 3.623.000.000 7 Xem chi tiết
79 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 6.300.000.000 6.300.000.000 1 Xem chi tiết
80 vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 675.000.000 675.000.000 1 Xem chi tiết
81 vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 142.380.000 203.500.000 2 Xem chi tiết
82 vn0312920901 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN 1.832.500.000 1.832.500.000 2 Xem chi tiết
83 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 1.582.160.000 1.581.880.000 12 Xem chi tiết
84 vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 2.130.000.000 2.775.800.000 5 Xem chi tiết
85 vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 1.567.500.000 1.567.500.000 3 Xem chi tiết
86 vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 4.063.000.000 4.063.000.000 3 Xem chi tiết
87 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 10.406.625.000 10.527.945.000 43 Xem chi tiết
88 vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 180.220.000 199.120.000 5 Xem chi tiết
89 vn0109307039 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH 321.097.000 331.097.000 7 Xem chi tiết
90 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 922.697.500 922.697.500 7 Xem chi tiết
91 vn0101915194 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG 541.566.665 541.566.665 2 Xem chi tiết
92 vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 971.439.000 1.215.100.000 5 Xem chi tiết
93 vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 2.856.000.000 2.856.000.000 10 Xem chi tiết
94 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 376.669.800 376.669.800 2 Xem chi tiết
95 vn0102598910 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH 183.200.000 191.000.000 3 Xem chi tiết
96 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 297.000.000 297.000.000 1 Xem chi tiết
97 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 2.160.000.000 2.160.000.000 2 Xem chi tiết
98 vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 27.600.000 28.350.000 1 Xem chi tiết
99 vn0314011330 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ 5.232.220.000 5.232.220.000 27 Xem chi tiết
100 vn0314994190 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A 461.600.000 1.024.000.000 4 Xem chi tiết
101 vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 6.413.650.000 6.461.250.000 13 Xem chi tiết
102 vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 276.270.000 327.450.000 3 Xem chi tiết
103 vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 2.744.700.000 3.564.700.000 7 Xem chi tiết
104 vn0303318881 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH 2.903.586.000 2.905.350.000 4 Xem chi tiết
105 vn0301542870 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÚC ANH 885.560.000 885.560.000 2 Xem chi tiết
106 vn0300422482 CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN 3.960.000 3.960.000 1 Xem chi tiết
107 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 912.966.000 1.072.500.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 107 nhà thầu 162.294.409.997 172.859.397.767 650

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic On Ceramic, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx 820.000.000
2 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1014-xxx 320.000.000
3 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 28-40mm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx 820.000.000
4 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1004-xxx 345.000.000
5 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx 820.000.000
6 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titanium
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1026-xxx 480.000.000
7 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray)
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 650.000.000
8 Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1021-xxx 240.000.000
9 Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd, Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.01.267 - 01.01.276 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 1.173.000.000
10 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1003-xxx 600.000.000
11 Khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray)
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 535.000.000
12 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1022-xxx 240.000.000
13 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCCC044 -> HQCCC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860; SI0200964 -> SI0200976; SI0351330 -> SI0351360 845.000.000
14 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1006-xxx 108.000.000
15 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. X.Nov Medical Technology, Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM): PH14-0244 - PH14-0266 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 670.000.000
16 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1028-xxx 225.000.000
17 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 352xx + 362xx + 388xx + 203xx + 157xx + 367xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý 810.000.000
18 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx 105.000.000
19 Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 2600xxxx 180803xx PHA06xxx PHA04xxx PRxxxxxx 862.500.000
20 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1014-xxx 320.000.000
21 Khớp vai bán phần có xi măng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1306.15.xxx, 1350.15.xxx, 1330.15.xxx, 1322.09.xxx, 12A2420 Hãng / nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Tecres S.p.A - Ý 325.000.000
22 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx 140.000.000
23 Bông cắt y tế 3cm x 3cm
1.400 Kg Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 222.740.000
24 Sáp xương
360 Miếng Theo quy định tại Chương V. SMI AG - BỈ 8.586.000
25 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1016-xxx 204.000.000
26 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng
200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 117.800.000
27 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm)
3 Cái Theo quy định tại Chương V. 3D-xxxx Việt Nam 31.500.000
28 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1011-xxx 197.160.000
29 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng
120.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết- Việt Nam 100.800.000
30 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm)
3 Cái Theo quy định tại Chương V. 3D-xxxx Việt Nam 31.500.000
31 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ, chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A51593xx/ A51594xx 273.000.000
32 Bông gòn thấm nước
48 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 5.766.960
33 Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Seolou/Mỹ 4.900.000
34 Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay (6 lỗ đầu) chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 206.250.000
35 Bông gòn viên
800 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BYT, Công ty TNHH Anh Phát 94.760.000
36 Miếng ghép thành bụng (5-6)cm x (10-11)cm
120 Miếng Theo quy định tại Chương V. DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 27.360.000
37 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1030-xxx 186.000.000
38 Bông mắt 5cm x 7cm
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam 789.000
39 Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm
60 Miếng Theo quy định tại Chương V. DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 15.840.000
40 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1029-xxx 186.000.000
41 Bông mỡ
72 Kg Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 327PA 7.786.800
42 Miếng vá sọ 3D (150x150mm)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SP-1646 Biomet Microfixation, Mỹ 145.000.000
43 Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1032-xxx 60.000.000
44 Khăn bông đa năng 40cm x 40cm
45.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 739PA 89.775.000
45 Miếng vá sọ 3D (235x131mm)
5 Cái Theo quy định tại Chương V. SP-1172; SP-1533 Biomet Microfixation, Mỹ 87.500.000
46 Nẹp khóa lòng máng chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1033-xxx 144.000.000
47 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2504.028; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 116.400.000
48 Miếng vá sọ cỡ 100 x 120mm, dùng vít 1.65/2.0mm
5 Miếng Theo quy định tại Chương V. SP-1644 Biomet Microfixation, Mỹ 47.000.000
49 Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1042-xxx 195.000.000
50 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm
1.900 Lit Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2824.299; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 580.944.000
51 Miếng vá sọ cỡ 90 x 90mm, dùng vít 1.65/2.0mm
5 Miếng Theo quy định tại Chương V. SP-1643 Biomet Microfixation, Mỹ 47.000.000
52 Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1019-xxx 186.000.000
53 Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2416.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 197.190.000
54 Miếng vá sọ titan cỡ 120 x 120mm dùng vít 1.65/2.0mm
5 Miếng Theo quy định tại Chương V. SP-1645 Biomet Microfixation, Mỹ 70.000.000
55 Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1020-xxx 195.000.000
56 Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate
180 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2421.073; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 49.140.000
57 Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 47.250.000
58 Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1012-xxx 174.000.000
59 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym
2.500 Lit Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 1.388.625.000
60 Bón nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan 1.580.000.000
61 Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1009-xxx 186.000.000
62 Dung dịch rửa máy thận nhân tạo
20 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Malaysia, Ký mã hiệu: AP0005157, Nhãn hiệu: Dung dịch tiệt trùng Citrosteril 5 L, Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd 5.399.100
63 Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não, đường kính 1.5-4.00mm, dài 8mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 110.000.000
64 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/964-xLR/Shakti 308.000.000
65 Dung dịch rửa quả lọc
300 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Thái Lan , Ký mã hiệu: VERTEXID, Nhãn hiệu: Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc - VERTEXID, Hãng sản xuất: Baloxy Thai Integral 96.000.000
66 Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ ZE-x-xxxP, ZE-x-xxxF, ZE-x-xxx, ZE-xx-xxx 750.000.000
67 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu titanium
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1002-xxx 204.000.000
68 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước)
3.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF210050; ALFASEPT CARE; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 270.900.000
69 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-7.0mm, dài 20-150mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S de R.L de CV, Mexico , ký mã hiệu : PCExxxxxxxxx 150.000.000
70 Nẹp nối ngang cố định và linh hoạt
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG/ Đức SW488T - SW699T 87.500.000
71 Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4%
600 Chai Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/ Việt Nam 35.910.000
72 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-200mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ev3 Inc., Mỹ ký mã hiệu: AB35Wxxxxxxxx 150.000.000
73 Ốc khóa trong cột sống cổ lối sau
72 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS-3.5 Set screw; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 51.120.000
74 Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; SS241050; SANOSIL S010; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 384.000.000
75 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-100mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC, Mỹ, ký mã hiệu A35HPVxxxxxxxx 84.000.000
76 Thanh dọc cột sống cổ 120mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 21.000.000
77 Dung dịch sát trùng da nhanh
1.500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma 123.000.000
78 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hemoteq AG, Đức, H74939219xxxxxx, H74939220xxxxxx, H74939319xxxxxx 125.000.000
79 Thanh dọc cột sống cổ 240mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 36.600.000
80 Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật
9.360 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 191.646.000
81 Bóng nong mạch não đường kính 1.25-4.0mm, dài 10-40mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Phenox GmbH/ Đức 115.000.000
82 Thanh dọc tương thích với vít đơn trục có ốc khóa trong
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG/ Đức SW677T - SW682T 140.400.000
83 Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Sanyrene 7.360.000
84 Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 15-240mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan 420.000.000
85 Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau 80mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 10.200.000
86 Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20468 45.000.000
87 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel đường kính 4.0-12mm, dài 40-150mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic IreIand, IreIand, ký mã hiệu SBI xxx xxx xxP 540.000.000
88 Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau, 2 đường kính các cỡ 3.5/5.5mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS-3.5 Rod Φ3.5/Φ5.5; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 66.600.000
89 Băng bột bó 15cm x 2.7m
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 110.000.000
90 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. UTAMY; UTA-aabbbccc; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 56.000.000
91 Thanh nâng ngực các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. 01-3707(…-3717) Biomet Microfixation, Mỹ 74.000.000
92 Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m
8.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 6.720.000
93 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. UNAMEX; UNA-aabbbccc; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 56.000.000
94 Thanh nối ngang cột sống cổ lối sau
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS-3.5 Cross Link; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 89.400.000
95 Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m
72 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgopore 1.238.400
96 Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ 1.500.000.000
97 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa, tự khoan, tự taro, xoay 10 độ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức HB-4012 - HB-4316 63.000.000
98 Băng keo cá nhân vải
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: VĐ 14.500.000
99 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. H74939276xxxxx Boston Scientific Corporation - Mỹ 480.000.000
100 Vít cột sống lưng đa trục bước ren 2.75mm, đầu vít tù (Kèm ốc khóa trong )
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG/ Đức SW751T - SW819T + SW790T 3.708.000.000
101 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm
1.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ 3.600.000
102 Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx 1.440.000.000
103 Vít cột sống lưng phủ H.A (Hydroxyapatite) đa trục, các cỡ
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CSS-5.5 Standard Multi Axial Pedicle Screw, CSS - 5.5 Set Screw; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 1.524.000.000
104 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. DECOMED; DEC-NWDP2009; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 12.900.000
105 Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan 1.580.000.000
106 Vít chẩm cổ lối sau
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Cortex Occipital Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 160.800.000
107 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm
9.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Optiskin 52.380.000
108 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan/ EVERxxxx/ Blue Medical Devices B.V 639.000.000
109 Vít đa trục cột sống can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 880xxxxA Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 276.000.000
110 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
1.800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina/Việt Nam 194.367.600
111 Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.5mm, dài 5.0-20mm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan/ XFORxxxx/ Blue Medical Devices B.V 639.000.000
112 Vít đa trục cột sống lưng
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti - Thổ Nhĩ Kỳ, NSPAxxxx; AB-NSSS 225.000.000
113 Băng keo chỉ thị nhiệt
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing Kangmingna - Trung Quốc 10.000.000
114 Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 136.000.000
115 Vít đa trục cột sống, kèm vít khóa trong khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 845XXXX; 8461100 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 990.000.000
116 Băng keo lụa 2,5cm x5m
16.200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Silk Tape - Hãng sản xuất: Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd 114.048.000
117 Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20-30ml
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. AT1105 Anntom Medica Limited Trung Quốc 315.000.000
118 Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời 3 chức năng nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kèm nắp ốc trong
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0221-45025 - AB0321-95100 + AB0030-55001 + AB0140-55000 1.342.500.000
119 Băng keo thun co giãn 10cm x 4.5m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgocrepe 21.750.000
120 Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20ml
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. AT1105 Anntom Medica Limited Trung Quốc 63.000.000
121 Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời kèm ốc khóa trong
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0121-45030-AB0121-95070 + AB0010-55001 + AB0140-55000 297.500.000
122 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm
5.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: 27.995.000
123 Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang dùng trong chụp mạch (DSA)
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc 12.400.000
124 Vít đốt sống
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS -3.5 Cortex Shaft Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 228.000.000
125 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Farmac-Zabban S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: 1320041012M 11.000.000
126 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Angiodynamics/ Mỹ; 11403101 49.750.000
127 Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro các cỡ, chất liệu Titanium
2.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2002-xxx 1.120.000.000
128 Băng thun 3 móc
8.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 64.000.000
129 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx, PSI-xF-xx-xxx-xxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 172.000.000
130 Vít khóa 3.5/4.0mm dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ
2.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Meditec, Ấn Độ. 132.xxx 341.000.000
131 Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng
76.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/ Việt Nam 312.436.000
132 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PSI-xF-23-03x; Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 31.200.000
133 Vít khóa 5.0mm các cỡ, chất liệu Titanium
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2003-xxx 640.500.000
134 Gạc cầu tai mũi họng
2.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 1920PA 2.940.000
135 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ 520.000.000
136 Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2001-xxx 129.000.000
137 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm
1.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG, Đức - Mã hiệu: 23094 14.175.000
138 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm.
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ 103.600.000
139 Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2032-xxx 97.740.000
140 Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp
6.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co 4.914.000
141 Bộ điều khiển cắt coil điện tử
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản 12.500.000
142 Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2031-xxx 325.800.000
143 Gạc lưới 10cm x 10cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) 34.200.000
144 Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: ASAP LP Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 252.000.000
145 Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2021-xxx 120.000.000
146 Gạc lưới 15cm x 20cm
1.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) 123.480.000
147 Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500 PSI
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: I1053 Nhãn hiệu: Bộ phân phối 3 cổng với 2 dây truyền dịch và dây đo áp lực, Hãng sản xuất: Viên Phát 168.000.000
148 Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A20950xx 240.000.000
149 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm
4.800 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Ag/Silver 264.000.000
150 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 220.000.000
151 Vít khóa trong cột sống, can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 8800000 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 40.500.000
152 Gạc lưới Lipidocolloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart Contact 62.500.000
153 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 252.000.000
154 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2009-xxx 240.000.000
155 Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 1658PA; 1388PA 4.200.000
156 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 548.000.000
157 Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2010-xxx 240.000.000
158 Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag 145.000.000
159 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 430.000.000
160 Vít Titan tự khoan dùng cho miếng vá sọ titan
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 16-AT-005, 16-AT-006, 16-AT-007, JEIL Medical Corporation 10.500.000
161 Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag 250.000.000
162 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 390.000.000
163 Vít xốp đa trục cổ lối sau góc nghiêng 30 độ
36 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS 3.5 Cancellous Multi Axial Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 163.800.000
164 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng
1.200.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/ Việt Nam 542.400.000
165 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 452.500.000
166 Vít xốp đa trục cột sống cổ sau góc nghiêng 45 độ
36 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS-3.5 Cortex Multi Axial Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 167.400.000
167 Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp
1.300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 343PA 14.332.500
168 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 150.000.000
169 Vít xương cứng đường kính 3.5mm chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Meditec, Ấn Độ. 104.S.xxx 4.300.000
170 Gạc xốp 10cm x 12cm
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Absorb 68.670.000
171 Bơm tiêm cản quang 200ml
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc 77.500.000
172 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2005-xxx 105.000.000
173 Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart (Micro-Adhesive) 137.900.000
174 Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. MONA; CSM-aaFLXTPX; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 21.950.000
175 Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2006-xxx 28.000.000
176 Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp
9.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co 2.457.000
177 Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp/ IVP1026KT/ ISO Med s.a.r.l 29.500.000
178 Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A100 03 223 xxxx 8.800.000
179 Gạc y tế khổ 0,8m
8.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Bông Bạch Tuyết- Việt Nam 30.240.000
180 Cuộn nút mạch não dùng trong bít coil túi phình
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico 135.000.000
181 Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp, T040520 500.000.000
182 Gòn thận nhân tạo tiệt trùng
20.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GTH01WV005; Danameco 24.000.000
183 Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico 140.000.000
184 Bao camera nội soi có vòng nhựa
2.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Minh - Việt Nam; NM01 16.346.400
185 Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine
750 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ; ID3535; Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi 78.750.000
186 Chất tắc mạch dạng lỏng
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 85.000.000
187 Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ/ Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ 130 109 28.161.000
188 Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi - Thổ Nhĩ Kỳ 49.000.000
189 Dây bơm thuốc cản quang
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: HPxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 34.650.000
190 Bộ kẹp chi máy điện tim
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Trung Quốc ;- Kỹ mã hiệu: A2610-EZ5; -Hãng sản xuất: APK TECHNOLOGY CO.,LTD 4.730.000
191 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PCS21 - Hãng sản xuất: Altaylar Medikal Tibbi Malz ins.Teks. Gida .ith.Ihr.San Ve tic Ltd.STI., - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ 53.320.000
192 Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối, đường kính 0.014", dài 180cm
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA 600.000.000
193 Điện cực dán da
75.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: 4036 - Hãng/nước SX: NISSHA Medical Technologies Ltd. - Anh 110.250.000
194 Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc,Hàn Quốc,AM380,ACE Medical Co., Ltd. 118.000.000
195 Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. 101183xH 101183xHJ; Abbott Vascular,Mỹ 195.920.000
196 Điện cực dán dạng miếng
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: K50430-001 Hãng sản xuất: Technomed Europe 5.040.000
197 Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 170.800.000
198 Dây dẫn can thiệp mạch máu não, đường kính 0.014", dài 205cm/300cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Concert Medical, LLC/ Mỹ; 601414, 601314,.. 34.125.000
199 Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: K50431-002 Hãng sản xuất: Technomed Europe 8.190.000
200 Bơm tiêm 1ml/cc, 26G x 1/2 inch
320.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: BT.VKC.01; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 169.600.000
201 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation, Costa Rica, H749392167xxxxx; H749392169xxxxx 29.200.000
202 Giấy gói kích thước 100x100cm
4.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD14-O25, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 37.800.000
203 Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK20: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 219.000.000
204 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation, Costa Rica, M001468xxx 29.200.000
205 Giấy gói kích thước 120x120cm
3.600 Tờ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: N01W07 Nhãn hiệu: Giấy gói (sms) 120 x 120, Hãng sản xuất: Viên Phát 52.164.000
206 Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch
180.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK3: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 102.420.000
207 Dây dẫn can thiệp mạch não cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.010-0.018 inch, dài 200-300cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam 180.000.000
208 Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm*30m
900 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 9.261.000
209 Bơm tiêm 50ml
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 50ml/cc; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 124.000.000
210 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ 245.000.000
211 Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm*30m
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 3.720.000
212 Bơm tiêm 50ml cho ăn
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BCA, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 15.075.000
213 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Lake Region Medical Limited, Ireland, M00149xxxx 147.000.000
214 Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm*20m
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc 16.695.000
215 Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch
320.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 186.560.000
216 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 88.500.000
217 Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m
350 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: UPP-110S - Nhãn hiệu: Thermal Recofding Paper - Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd 29.190.000
218 Bơm tiêm có khóa 10cc
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 1.740.000
219 Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 150cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M 156.000.000
220 Lọc khuẩn có cổng đo CO2
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. SAMBRUS-V; AMB-11202100; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 56.250.000
221 Bơm tiêm có khóa 20cc
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL20: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 1.680.000
222 Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 260cm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35263M 55.200.000
223 Lọc máy gây mê
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. SAMBRUS-V; AMB-11202100; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 62.500.000
224 Bơm tiêm có khóa 3cc
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Philippines) Corporation - Philippines. Mã hàng: SS+03L 5.040.000
225 Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035"/0.038", dài 75-260cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation, Costa Rica, M001465xxx 11.750.000
226 Mask oxy có túi người lớn, trẻ em
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. AMBRUS MASK; AMM-110L20EX; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 24.000.000
227 Bơm tiêm có khóa 50cc
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 3.600.000
228 Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn
1 Sợi Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 11.500.000
229 Mask oxy không túi người lớn, trẻ em
9.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTA0102, HTA0103, Hitec Medical Co., Ltd 79.200.000
230 Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm)
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: ISL 31.600.000
231 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. "Balan; 5101506 ; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 16.999.920
232 Mask phun khí dung người lớn
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 141.600.000
233 Bơm truyền dịch giảm đau-PCA
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. SZB-CX; SZB-CZ Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd Trung Quốc 21.000.000
234 Dây nối áp lực cao dài 30cm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, LPJG...., Lepu Medical Technology (Beijing) Co., Ltd 110.000.000
235 Mask phun khí dung trẻ em
2.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTA0206, Hitec Medical Co., Ltd 24.640.000
236 Kim cánh bướm 23G
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd 353.600
237 Dây nối với máy bơm hút huyết khối
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 66.000.000
238 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Chelle Medical Limited/ Seychelles 236.760.000
239 Kim châm cứu các số
180.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Wujiang - Trung Quốc 41.400.000
240 Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường
5 Cái Theo quy định tại Chương V. 9-AVP2-xxx; Abbott Medical,Mỹ 86.000.000
241 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Chelle Medical Limited/ Seychelles 236.760.000
242 Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. 5.600.000
243 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SPD2-US-xxx-xxx 78.000.000
244 Mặt nạ silicone các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Besmed Health Business Corp/Đài Loan (Trung Quốc) 3.150.000
245 Kim lấy máu thử đường huyết
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Owen Mumford Ltd/Vương Quốc Anh 16.800.000
246 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: ONExxx, ONExxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 20.960.000
247 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25 cm tương thích vói máy in Agfa
50.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB 892.500.000
248 Kim luồn tĩnh mạch 18G
2.750 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/ NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED/ 18G 6.294.750
249 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 15.300.000
250 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Agfa
33.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB 887.040.000
251 Kim luồn tĩnh mạch 20G
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn độ - Ký mã hiệu: NEOTEF - Nhãn hiệu: I.V. Cannula - Hãng sản xuất: Alpha Therapeutics Pvt. Ltd 70.200.000
252 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo Puerto Rico LLC - Mỹ. Mã hàng: 610132; 610133 16.000.000
253 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43 cm tương thích vói máy in Agfa
27.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB 1.105.650.000
254 Kim luồn tĩnh mạch 22G
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/ NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED/ 22G 57.225.000
255 Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ TP-SL6PE, TP-SL7PE, TP-GR6PE, TP-GR7PE 435.000.000
256 Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 20cm x 25cm tương thích vói máy in Fuji
22.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd 374.000.000
257 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G18, loại Vasofix safety hoặc tương đương
3.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 4268130S-03, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 54.670.000
258 Dụng cụ lấy huyết khối chất liệu Nitinol
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Phenox GmbH/ Đức 950.000.000
259 Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Fuji
21.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd 511.560.000
260 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20, loại Vasofix safety hoặc tương đương
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 4268113S-03, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 109.340.000
261 Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Optimed Medizinische Instrumete GmbH/ Đức 168.000.000
262 Phim X-quang kỹ thuật số laser cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak
13.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 1735984 507.000.000
263 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22, loại Vasofix safety hoặc tương đương
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Ấn Độ Vùng lãnh thổ: Ấn Độ Ký mã hiệu: Pluski safe 2 Nhãn hiệu: Mediplus Hãng sản xuất: Mediplus 42.840.000
264 Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ
2 Cái Theo quy định tại Chương V. 9-AVP038-xxx; Abbott Medical,Mỹ 34.400.000
265 Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm
9.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Skydent - Slovakia 40.500.000
266 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G24, loại Introcan safety hoặc tương đương
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Ấn Độ Vùng lãnh thổ: Ấn Độ Ký mã hiệu: Pluski safe Nhãn hiệu: Mediplus Hãng sản xuất: Mediplus 97.020.000
267 Dụng cụ tách rời vòng xoắn
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 4.452.000
268 Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Agfa-Gevaert NV, Bỉ, E.O.S. DEV. + E.O.S. FIX 18.396.000
269 Kim nha dài
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd - Nhật Bản. Mã hàng: DN*M2730 10.000.000
270 Đầu nối chữ Y-Star
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, YNP....; YNR...., Lepu Medical Technology (Beijing) Co., Ltd 10.850.000
271 Bao cao su
14.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Merufa / Việt Nam 8.568.000
272 Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch
500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 110.000.000
273 Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc 26.000.000
274 Bao dây đốt
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Minh - Việt Nam; NM03 3.675.000
275 Kim nhựa 23G
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 4.500.000
276 Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland 63.000.000
277 Băng keo chỉ thị dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp
12 Cuộn Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Trung Quốc ; - Kỹ mã hiệu: PKPT2550; -Hãng sản xuất: Jiangsu Pakion Medical Material Co.ltd 2.640.000
278 Nút chặn kim luồn
180.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Webest - Trung Quốc 129.600.000
279 Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm
60 Ống Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 330.000.000
280 Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml
10 Cái Theo quy định tại Chương V. KCI Manufacturing/ Ireland 13.000.000
281 Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương)
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ/ Global Medikit Limited/ 4720012G 6.216.000
282 Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan
10 Ống Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0 312.000.000
283 Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. -Xuất xứ: Trung Quốc ; - Kỹ mã hiệu: HM-8W; -Hãng sản xuất: YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD 13.200.000
284 Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, 4514017, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. 22.050.000
285 Keo dán mô
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG, Đức, 1050044 16.669.800
286 Bóng bóp giúp thở Ambu Bag có van peep
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1403 - Nhãn hiệu: Manual Resuscitator - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 81.200.000
287 Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 4514513C, B. Braun Melsungen AG 50.332.000
288 Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Terumo (Philippines) Corporation - Philippines. Mã hàng: SR+OX1851C; SR+OX2032C 19.500.000
289 Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: 2150; 2151; 2152 - Hãng/nước SX: Galemed Corporation - Đài Loan 48.300.000
290 Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Vital Healthcare SDN. BHD - Malaysia AVF2516SR01E 110.750.000
291 Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: AD20T41W; AD2xxxxW; AD2xxxxW-X; AD18T71W; AD1xxxxW; AD1xxxxWX; AD1xxxxW-X Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 17.400.000
292 Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L
30.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TAPTL-CB02, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 807.030.000
293 Kim chọc dò/gây tê tủy sống các số
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: SQ1890; SQ2090; SQ2290; SQ2590; SQ2790 - Nhãn mác sản phẩm: Disposable Spinal Needle - Hãng sản xuất: Shanghai Mekon Medical Devices 32.250.000
294 Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: 18-07s05F/ 18-07s07F/ 18-07s10F/ 18-10s05F/ 18-10s07F/ 18-10s10F/ 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/ 16-25s10F/ 16-25s15F/ 16-25s20F/ 16-30s05F/ 16-30s10F/ 16-30s15F/ 16-30s20F/ 16-35s10F/ 16-35s15F; Hãng sản xuất: STARmed Co., Ltd.; Nước sản xuất: Hàn Quốc; Mã hãng sản xuất: 3954 178.000.000
295 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico 60.000.000
296 Kim đốt u bằng sóng microwave
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Angiodynamics/ Mỹ; H787700106001US0; H787700106002US0; H787700106003US0 433.000.000
297 Kim sinh thiết mô mềm bán tự động
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: BN-2/xxyy00; Hãng sản xuất: Canyon Medical Inc.- Trung Quốc; Mã hãng sản xuất: 0634 2.400.000
298 Bộ khăn chăm sóc vết thương
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: K1005 Nhãn hiệu: Bộ chăm sóc vết thương, Hãng sản xuất: Viên Phát 39.375.000
299 Kim gây tê đám rối thần kinh
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật, 4894502, B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd. 94.704.000
300 Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd - Dominican Republic Ký mã hiệu: 1410MSK; 1416MSK; 1610MSK; 1616MSK; 1810MSK; 1816MSK; 1820MSK; 1825MSK; 2010MSK; 2016MSK; 2020MSK 11.500.000
301 Bộ khăn chụp mạch não
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 02P94 Nhãn hiệu: Bộ khăn chụp mạch não, Hãng sản xuất: Viên Phát 653.625.000
302 Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác
5.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. UVERDA; UVD-3 (UVD-31001000); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 62.450.000
303 Kim sinh thiết mô mềm tự động
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Code: BN-1/xxyy22; Hãng sản xuất: Canyon Medical Inc.- Trung Quốc; Mã hãng sản xuất: 0634 2.800.000
304 Bộ khăn gây tê tủy sống
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: K1003 Nhãn hiệu: Bộ gây tê tủy sống, Hãng sản xuất: Viên Phát 58.275.000
305 Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm
19.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Extension tube - Hãng sản xuất: Extension Tube 72.770.000
306 Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp ; 04435150 ; B.Braun Medical 149.250.000
307 Bộ khăn nội soi khớp gối
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD05-O27, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 117.075.000
308 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, không DEHP
190.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: DTD 445.550.000
309 Máy phá rung 1 buồng
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 290.000.000
310 Bộ khăn nội soi niệu quản có túi
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD10-O12, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 45.360.000
311 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương (tương thích với tất cả các máy truyền dịch của bệnh viện)
18.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/Việt Nam 204.120.000
312 Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 126.000.000
313 Bộ khăn phẫu thuật mắt
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD06-O03, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 64.575.000
314 Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có air, không DEHP
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 1.908.000
315 Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotronik SE&Co. KG/ Đức 136.000.000
316 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát
7.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD01-08, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 1.462.650.000
317 Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Malaysia Vùng lãnh thổ: Malaysia Ký mã hiệu: IF-BR-001 Nhãn hiệu: Welford Hãng sản xuất: Welford 19.425.000
318 Nút tắc mạch kim loại
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản 320.000.000
319 Bộ khăn phẫu thuật thay khớp
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, PA-CH-06A, Thời Thanh Bình 491.400.000
320 Dây truyền máu
7.000 Cái Theo quy định tại Chương V. La-med Healthcare Pvt.,Ltd/ Ấn Độ 35.910.000
321 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043"
2 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 24.000.000
322 Bộ khăn sanh mổ
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Y Tế Stevimed - Việt Nam 118.000.000
323 Khóa 3 ngã + dây nối dài 25cm
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd/ Trung Quốc DMTS-B 46.620.000
324 Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035"
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Corporation, Mỹ, H74939212014xxx; H74939239018xxx; H74939240035xxx 32.900.000
325 Bộ khăn sanh thường
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, PA-PS-02H, Thời Thanh Bình 103.950.000
326 Khóa ba ngã
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, PLUSWAYET, Mediplus (India) Limited 33.000.000
327 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057"
5 Cái Theo quy định tại Chương V. H7493933515080 ; H7493933515070 H7493933515060 Boston Scientific Corporation - Mỹ 61.566.665
328 Bộ khăn tiểu phẫu
5.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD07-O47, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh 210.210.000
329 Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: 3-Way stopcocks - Hãng sản xuất: Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd 6.280.000
330 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081"
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ 380.000.000
331 Cây đặt nội khí quản khó
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Đài Loan 525.000
332 Găng tay hút đàm tiệt trùng
32.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd./ Trung Quốc 31.648.000
333 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.071"-0.081"
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular - Mỹ, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx 297.000.000
334 Chăn làm ấm bệnh nhân
800 Cái Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 158.400.000
335 Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ
900.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam SG.LPP 686.700.000
336 Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09"
250 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 575.000.000
337 Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt
42.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NiGK Corporation/Pháp 121.800.000
338 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5
150.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam HTC.SSPP 451.800.000
339 Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M 12.600.000
340 Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 25.500.000
341 Găng y tế sản tiệt trùng
1.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. CTY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN/ Việt Nam 18.900.000
342 Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường kính 1.03-1.2mm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M 450.000.000
343 Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide
150 Ống Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 31.200.000
344 Lọ lấy mẫu đàm
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ AMExx-T 9.540.300
345 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M 138.000.000
346 Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh
1.800 Ống Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 161.640.000
347 Túi đựng nước tiểu có dây
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Rạng Đông Healthcare - Việt Nam 26.100.000
348 Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M 90.000.000
349 Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: T.1003.** - Hãng/nước SX: GIMMI GmbH - Đức 11.340.000
350 Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, BMS 75-200 5.280.000
351 Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx; 1628-xx, 1628-xxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico / Merit Medical Systems, Inc - Mỹ 128.400.000
352 Dây cáp dùng cho điện cực kim
2 Dây Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: D64-551 Hãng sản xuất: Technomed Europe 6.300.000
353 Túi ép dẹp kích thước 100mm*200m
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 27.600.000
354 Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*AB45108M; RH*AB55108M 17.000.000
355 Dây điện cực đo điện não
120 Dây Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 019-413900 Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated 37.800.000
356 Túi ép dẹp kích thước 200mm*200m
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 67.500.000
357 Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 26.450.000
358 Điện cực kích thích
2 Dây Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 019-401400 Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated 4.200.000
359 Túi ép dẹp kích thước 250mm*200m
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 68.400.000
360 Ống thông chẩn đoán tạng có phủ lớp ái nước đường kính 1.1mm
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*XG95107M; RF*XG95110M 54.000.000
361 Gel dẫn truyền dùng cho điện cơ
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: NEURGEL250V-3 Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l / Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l / Ý 441.000
362 Túi ép dẹp kích thước 350mm*200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 30.800.000
363 Ống thông chụp mạch não chất liệu Nylon phủ Polyamide
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*EH15010M 8.500.000
364 Gel dẫn truyền dùng cho điện não
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 016-703700 Hãng sản xuất: Weaver and Company 12.600.000
365 Túi ép dẹp kích thước 400mm*200m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 17.600.000
366 Ống thông chụp mạch não phủ Hydrophilic ái nước
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*EH15010M 51.000.000
367 Gel siêu âm
1.200 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam 22.440.000
368 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 23.200.000
369 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não đường kính 0.09"
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Codman and Shurtleff, Inc./Mexico; GS9090SD, GS9080SD,.. 63.000.000
370 Gel tẩy da dùng cho điện não
48 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 122-736100 Hãng sản xuất: Weaver and Company 20.160.000
371 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 26.100.000
372 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07"
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Codman and Shurtleff, Inc./ Mexico; 67026090B, 67026000B,.. 88.200.000
373 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần
150 Cây Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: B50600-003 Nước sản xuất: Technomed Europe 18.900.000
374 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m
80 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 116.000.000
375 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch ngoại biên đường kính 4F-6F
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Contract Medical International spol. s.r.o./ Cộng hòa Séc; 358813, 358814,.. 40.500.000
376 Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…)
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2446.655; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 13.440.000
377 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 40.000.000
378 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072"
12 Cái Theo quy định tại Chương V. QXMédical, LLC/Hoa Kỳ 147.600.000
379 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng
70.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 39.060.000
380 Túi hậu môn
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Hollister Incorporated, Mỹ; Hollister Lietuva UAB, Lithuania - Mã hiệu: 7610 4.100.000
381 Vi dây dẫn can thiệp mạch mạch máu não đường kính 0.008", dài 200cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam 60.000.000
382 Khẩu trang không tiệt trùng
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 99.000.000
383 Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. AMBRUS; ABS-112, ABS-121 (ABS-11220000, ABS-12120000); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 63.040.000
384 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.014/0.016 inch dài 135-180cm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam 120.000.000
385 Nón nữ phẫu thuật
65.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TP07-01, Thời Thanh Bình 33.995.000
386 Dây thông phổi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/Ultra Cath Novo/Poly Medicure 14.700.000
387 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam 180.000.000
388 Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OHĐK, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 700.000
389 Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ HW013-x 21.945.000
390 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 550.000.000
391 Ống hút nước bọt nha khoa
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OH01, Thời Thanh Bình 294.000
392 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, không cửa sổ các cỡ
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Teleflex Medical Sdn. Bhd./ Malaysia 136.920.000
393 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014"
500 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 1.150.000.000
394 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaphar-Việt Nam 12.600.000
395 Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số
400 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C - Nhãn hiệu: Tracheostomy Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 20.800.000
396 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 330.000.000
397 Tấm điện cực trung tính
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: 1280H - Hãng/nước SX: NISSHA Medical Technologies Ltd. - Anh 25.200.000
398 Ống nội khí quản có bóng các số
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Endotracheal tube cuffed, Jiangxi Yikang Medical Instrument Co., Ltd 29.700.000
399 Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc. 29.500.000
400 Test thử lò hấp
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NiGK Corporation/Nhật Bản 261.000.000
401 Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical 2.646.000
402 Vi ống can thiệp mạch máu đi kèm dây dẫn đường, đường kính 0.021", dài 105-150cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M001181250; M001181260; M001181280; M001181310; M001181320; M001181370; M001181380; M001181270; M001181330; M001181340; M001181390; M001181400 29.700.000
403 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico 80.000.000
404 Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical 1.890.000
405 Vi ống hút huyết khối mạch não đường kính 0.064-0.068", dài 132cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 889.075.000
406 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. KCI Manufacturing/ Ireland 75.000.000
407 Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5
400 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC0350C; HTC0355C; HTC0360C; HTC0365C; HTC0370C - Nhãn hiệu: Reinforced Endotracheal Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 20.400.000
408 Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 31.000.000
409 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. KCI Manufacturing/ Ireland 90.000.000
410 Ống thông dạ dày các số
3.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 10.675.000
411 Vi ống thông can thiệp mạch đường kính 0.019-0.022", dài 110-150cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. 43.000.000
412 Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp VAPROX HC
70 Cốc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: PB011; Hãng sản xuất: Steris Corporation 381.500.000
413 Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC1528L; HTC1532L; HTC1535L; HTC1537L; HTC1539L; HTC1528R; HTC1532R; HTC1535R; HTC1537R; HTC1539R - Nhãn hiệu: Enddobrochial Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 30.800.000
414 Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.0165-0.039", dài 125-167cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 72.250.000
415 Que thử đường huyết
60.000 Que Theo quy định tại Chương V. Roche Diabetes Care GmbH, Mỹ, 07819404020 360.000.000
416 Sonde Blakemore 3 nhánh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX/HSX: Dalian Create Medical Products Co., Ltd / Trung Quốc Mã hàng hóa: 8800000093 8800000094 84.000.000
417 Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.021", dài 150-170cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Cerenovus, Inc./ Mexico; 606-S252, 606-S252X,.. 55.125.000
418 Que thử peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc
1.000 Que Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation - USA 5106 6.300.000
419 Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Medical Equipment India - Ấn Độ 43.200.000
420 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 150.000.000
421 Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc
1.000 Que Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation - USA 5105 6.300.000
422 Sonde JJ các cỡ
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care 74.900.000
423 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính 0.015-0.027", dài 130-153cm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 127.500.000
424 Vôi so đa
400 Kg Theo quy định tại Chương V. "Thổ Nhĩ Kỳ/ KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI/ 7600064-5 SL5" 36.876.000
425 Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Anxx 4.706.100
426 Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 110.000.000
427 Khí CO2 y tế (chai nhỏ)
360 Kg Theo quy định tại Chương V. CO2 y tế - SOVIGAZ - VIỆT NAM 3.960.000
428 Sonde thông tiểu 2 nhánh các số
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Foley catheter 2 way, Guiangdong Ecan Medicak Co., Ltd 42.250.000
429 Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027", dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC21-xxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. 34.500.000
430 Khí Oxy y tế (chai lớn)
900 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: O2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam 47.628.000
431 Sonde thông tiểu 3 nhánh các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTB0616R, HTB0618R, HTA0620R, HTB0622R, HTB0624R, HTB0626R, Hitec Medical Co., Ltd 1.350.000
432 Vi ống thông can thiệp TOCE đường kính 0.022-0.027", dài 105-150cm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan 450.000.000
433 Khí Oxy y tế (chai nhỏ)
1.500 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: O2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam 40.338.000
434 Sonde trực tràng các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam 335.000
435 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: MC-PE27111; MC-PE27131; MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 285.000.000
436 Oxy lỏng
250.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: LO2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam 825.000.000
437 Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ 03090xxx 131.922.000
438 Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 252.000.000
439 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. NL850-4121; NL850-4120 Integra NeuroSciences PR, Mỹ 55.000.000
440 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính 0.035", dài 153cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 194.995.500
441 Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ BCSSxx-CMV-1x0 33.558.000
442 Vòng xoắn kim loại (Coil) đường kính 2/6–22 mm, chiều dài đến 60 cm, được bao phủ bởi các sợi Dacron
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 411.000.000
443 Bộ hút đàm kín 2 nòng 14F
240 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTD1406; HTD1408; HTD1410; HTD1412; HTD1414 - Nhãn hiệu: Closed Suction System 28.152.000
444 Vòng xoắn kim loại đường kính vòng xoắn 2.0-32mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ 190.000.000
445 Dây hút đàm có kiểm soát các số
55.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú - Việt Nam 100.540.000
446 Bộ dây máu chạy thận nhân tạo
12.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Malaysia, Ký mã hiệu: BLU004E, Nhãn hiệu: Dây máu dùng cho thận nhân tạo FRESLINE/TUBING SETS FOR HEMODIALYSIS BLU004E, Hãng sản xuất: Vital Healthcare Sdn.Bhd 719.460.000
447 Dây hút phẫu thuật 2 mét
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Rạng Đông Healthcare - Việt Nam 200.640.000
448 Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum Italy S.p.A, Ý, 7211153 100.800.000
449 Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ
350 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MGC-1.5; MGE-1.5; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd 16.380.000
450 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries SAS Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 973003 2.052.000.000
451 Dây máy thở người lớn
1.200 Bộ Theo quy định tại Chương V. SAMBRUS-V; AMB-02225059; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 124.800.000
452 Dịch chạy thận nhân tạo A
40.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750303, Nhãn hiệu: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 144 A Acid) , Hãng sản xuất: Cty TNHH B.Braun - Cty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng 672.000.000
453 Dây nối bơm cản quang 150cm
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: TM0544A Hãng sản xuất: Pacific Hospital Supply Co. 132.000.000
454 Dịch chạy thận nhân tạo B
65.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750304, Nhãn hiệu: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 8,4 B bicarbonat) , Hãng sản xuất: Cty TNHH B.Braun - Cty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng 1.092.000.000
455 Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: BM-CT3.2-150-SY2 Hãng sản xuất: BrosMed Medical Co., Ltd 45.300.000
456 Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+)
10 Quả Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức, Ký mã hiệu: 7107366, Nhãn hiệu: Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch (DIACAP ULTRA DF), Hãng sản xuất: B.Braun 26.985.000
457 Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTA1026, Hitec Medical Co., Ltd 55.200.000
458 Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. B. Braun Avitum Italy S.p.A, Ý, 7211370 512.000.000
459 Bộ catheter 2 nòng tĩnh mạch đùi kích cỡ 12F x 4" x 20 cm
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. B. Braun Melsungen AG, Đức, 7029685 164.000.000
460 Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Prismaflex
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 106697 2.190.000.000
461 Bộ catheter động mạch
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Israel/ Biometrix Ltd./ HP-18xx HP-20xx" 169.942.500
462 Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 107144 357.000.000
463 Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Cộng hòa Ấn Độ/ Prymax Healthcare LLP/ PDC-S312020YN PDC-S312016YN" 66.754.800
464 Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg
2.800 Quả Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp - Đức, Ký mã hiệu: 5004731, Nhãn hiệu: Quả lọc máu FX 8, Hãng sản xuất: Fresenius Medial Care SMAD - Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh 940.800.000
465 Bộ catheter tĩnh mạch rốn
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Vygon Portugal Nước sản xuất: Bồ Đào Nha Ký mã hiệu: 27003 1.275.000
466 Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp - Đức, Ký mã hiệu: F00001590, Nhãn hiệu: Quả lọc máu FX CorDiax 60, Hãng sản xuất: Fresenius Medial Care SMAD - Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh 51.030.000
467 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh
800 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc 168.000.000
468 Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Alcon, Bỉ, 0005710022 36.740.550
469 Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
350 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CVC-03 - Nhãn hiệu: Central venous catheter kits - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd 88.900.000
470 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose (MRY-C38) 136.080.000
471 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn
550 Bộ Theo quy định tại Chương V. "011001; 011002; 011003; 011004; 011005; 011006; 011007; 011008; 011009; 012001; 012002; 012003; 012004; 012005; 012006; 012007; 012008; 012009; 013001; 013002; 013003; 013004; 013005; 013006; 013007; 013008; 013009;" Tianck Medical Co., Ltd Trung Quốc 173.250.000
472 Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5 mm
35 Cái Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc. - Hàn Quốc, I2016-025-310 23.870.000
473 Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2C
48 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam 1.368.000
474 Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-ST-020-R, JEIL Medical Corporation 34.000.000
475 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm
60 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; PAB (PAB-PAKFA22ABBB1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 3.480.000
476 Thuốc nhuộm bao
50 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: OCUBLU-TRY (MRY-R8) 6.300.000
477 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm
600 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 14.160.000
478 Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-010, JEIL Medical Corporation 37.200.000
479 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam 10.000.000
480 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-006, JEIL Medical Corporation 43.400.000
481 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm
36 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ 2.454.120
482 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm
360 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc, 20-MN-008, JEIL Medical Corporation 44.640.000
483 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm
240 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 3.780.000
484 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 136.573.560
485 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0
150 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 18.742.500
486 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 198.030.000
487 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 20mm
5.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 26.700.000
488 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 169.711.500
489 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 10.680.000
490 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 60mm, gập góc 45 độ
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 135.769.200
491 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm
200 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 1.068.000
492 Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 19.805.112
493 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm.
60 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; MDA (MDA-MAGFA61DABH1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.280.000
494 Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong 40mm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 371.805.000
495 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm
600 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KCA (KCA-KOGLA61CABX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.294.000
496 Dụng cụ khâu cắt cong 40mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 123.935.000
497 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
24 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KAB (KAB-KOGLA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 251.760
498 Dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 25.607.750
499 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm
240 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KCA (KCA-KOGKA61CABU1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.268.000
500 Dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 28.451.500
501 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam 2.808.000
502 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 28.167.300
503 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
120 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KAB (KAB-KOGKA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.134.000
504 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico 42.250.950
505 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam 948.000
506 Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 29-32mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-CS-29; WM-CS-32 210.000.000
507 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
180 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; KAB (KAB-KOGJA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.701.000
508 Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; LTC60B; LTC60G; TGS 20.400.000
509 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 25.200.000
510 Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim)
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd. - Anh Quốc DCSS-33F 1.950.000.000
511 Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm
96 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 1.108.800
512 Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim)
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd - Kỹ mã hiệu: HYG-32; HYG-34 - Nhãn hiệu: Disposable hemorrhoids stapler 140.400.000
513 Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm
60 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 1.827.000
514 Kẹp cầm máu dùng trong nội soi
60 Cái Theo quy định tại Chương V. AF-D2423JZR-14 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc 27.600.000
515 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm,kim tròn 1/2c, dài 17 mm
36 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES; EAB (EAB-EBHHA61ABBM1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.512.000
516 Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer
1.350 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: EN-HCxx Hãng/Nước sx: Endovision Co.,Ltd/ Hàn Quốc 67.500.000
517 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm
6.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: FS 2347 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd 211.250.000
518 Kim chích cầm máu dạ dày
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: EMIN-30-23-24 Hãng/Nước sx: Endovision Co.,Ltd/ Hàn Quốc 25.000.000
519 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm
1.800 Tép Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G5270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S 60.858.000
520 Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: JS-035 Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd 65.805.300
521 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Peters Surgical India - Ấn Độ - SFN2041A 103.950.000
522 Dây dẫn đường PTFE (Polytetrafluoroethylene), lõi Nitinol, đường kính 0.035'', dài 150cm
24 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Guide wire - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd 4.176.000
523 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan
10 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam 444.000
524 Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser)
10 Sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: Raykeen-272R; Raykeen-550R Hãng sản xuất: Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd 180.000.000
525 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm
36 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 4.536.000
526 Ống kính soi mềm (dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm)
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: PU3022 Hãng sản xuất: Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd 282.120.000
527 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm.
24 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 3.528.000
528 Rọ bắt sỏi (dùng trong tán sỏi nội soi bằng ống mềm)
3 Cái Theo quy định tại Chương V. TNB 4W/1.8F-120; Allwin Medical Devices, Ấn Độ 10.500.000
529 Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm
480 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 9.072.000
530 Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Stone Basket - Hãng sản xuất: Advin Health Care 79.000.000
531 Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm
1.200 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 11.040.000
532 Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Seolou/Mỹ 12.000.000
533 Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm
720 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 11.718.000
534 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Seolou/Mỹ 10.980.000
535 Chỉ tiêu sinh học số 3/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 3.312.000
536 Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Balloon; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 478.000.000
537 Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
360 Tép Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 3.312.000
538 Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hungary; Pump; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 236.250.000
539 Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm
120 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam 16.380.000
540 Bộ cố định ngoài cẳng chân
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK1.4 14.200.000
541 Dao cắt cầm máu siêu âm 5mm, lưỡi cong dùng trong phẫu thuật nội soi, chiều dài cán 36cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico 54.481.350
542 Bộ cố định ngoài chữ T
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK2.4 26.025.000
543 Dao siêu âm mổ bướu giáp
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico 36.811.950
544 Bộ cố định ngoài gần khớp
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK3.4 10.050.000
545 Dây cắt đốt - Tay dao đơn cực
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: XY-P401 - Nhãn hiệu: Electrosurgical Pencil - Hãng sản xuất: Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd 152.500.000
546 Bộ cố định ngoài khung chậu
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK7.4 10.542.000
547 Dây cưa xương
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. 40.092.40 Dimeda Instrumente GmbH Trung Quốc 11.000.000
548 Bộ cố định ngoài qua gối
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK4.4 9.800.000
549 Dây dao siêu âm mổ hở
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 260.615.250
550 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày (trái, phải), 6-14 lỗ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A14019xx/ A14129xx; A19935xx A100 03 218 xxxx 85.000.000
551 Dây dao siêu âm mổ nội soi
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico 268.490.250
552 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A16209xx 64.000.000
553 Lưỡi dao phẫu thuật số 10
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade 4.095.000
554 Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu)
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A16519xx/ A16629xx A19935xx; A100 03 218 xxxx 191.125.000
555 Lưỡi dao phẫu thuật số 11
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade 2.457.000
556 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 022 48.000.000
557 Lưỡi dao phẫu thuật số 12
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade 81.900
558 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 031 168.000.000
559 Lưỡi dao phẫu thuật số 15
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade 982.800
560 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 011 292.500.000
561 Lưỡi dao phẫu thuật số 20
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade 81.900
562 Bộ ống thông dẫn đường số 2 dùng trong tạo hình thân đốt sống
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Expandor; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 134.000.000
563 Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. "Balan; 1104535, 1104519, 1104527, 1104551, 1104560, 1104578, 1104586, 1104594, 1104608, 1104616, 1104624, 1104640 ; Aesculap Chifa Sp.z o.o. 127.830.000
564 Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động (bao gồm: Bộ trộn xi măng kín kèm theo Syringe bơm, súng bơm xi măng áp lực cao các cỡ)
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp T060406 389.400.000
565 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; V1103620 ; Jotec GmbH 114.950.000
566 Cây dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Guide Wire; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 74.000.000
567 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Jotec GmbH ; V1103616, V1103617, V1103618, ; Jotec GmbH 99.950.000
568 Đầu nối thanh dọc song song kéo dài
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Parallel Rod Connector; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 45.000.000
569 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức ; "V1103626, V1103627, V1103628, " ; Jotec GmbH 144.450.000
570 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; MSC-ACC Disc; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 798.600.000
571 Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 350110, 350111,.. 92.500.000
572 Đĩa đệm cột sống cổ, tự khóa kèm 3 vít tự taro
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 679xxxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 130.000.000
573 Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 430437, 430438,.. 299.800.000
574 Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK)
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx 1.000.000.000
575 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. 420xxxxx-xxx; Abbott Vascular,Mỹ 290.000.000
576 Đĩa đệm cột sống lưng T-lif loại cong
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx 100.000.000
577 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ev3 Inc., Mỹ ký mã hiệu: PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx 220.000.000
578 Đĩa đệm cột sống lưng T-lif, cong hình quả chuối đầu hình viên đạn nghiêng 5º, rộng 11/11.5 mm, bước tăng 1 mm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx 600.000.000
579 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited, Ireland, H74939295xxxxxx 197.500.000
580 Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx 400.000.000
581 Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574, 358575,.. 92.500.000
582 Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/169-xxxx-15/Shakti 8.000.000
583 Giá đỡ (Stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus
150 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan 5.925.000.000
584 Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Meditec, Ấn Độ, 012.xx.xxx 19.500.000
585 Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited/Ireland; M00574700; M00574710; M00574720; M00574730; M00574740; M00576880; M00576900; M00574620; M00574630; M00574640; M00574650; M00574660; M00574670; M00574680; M00574690; M00574800; M00574810; M00574820; M00574830; M00574840; M00576940; M00576960; 544.000.000
586 Đinh Kirschner một đầu nhọn
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A100 03 070 xxxx 9.500.000
587 Giá đỡ (Stent) hẹp mạch nội sọ không phủ thuốc, đường kính 3.0-5.0mm, dài 15-30mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 214.500.000
588 Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 10xxxxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 170.000.000
589 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh đường kính 6.0-10.0mm, dài 20-60mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SEPX-xx-xx-xxx 132.500.000
590 Ghim kẹp sọ não tự tiêu
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức Mã hàng hóa: FF016 - FF017 78.000.000
591 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited, Ireland, H74939295xxxxxx, H965SCH647xxx 136.500.000
592 Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu
12 Tuýp Theo quy định tại Chương V. 202050; 206520 Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) 104.400.000
593 Giá đỡ (Stent) mạch não hỗ trợ thả coil có thể thu lại
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 225.000.000
594 Keo sinh học cầm máu 2 thành phần thrombin và gelatin
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng/nước sản xuất: Baxter Healthcare Corporation - Mỹ Chủng loại: FLOSEAL HEMOSTATIC MATRIX 5ML Ký mã hiệu: 1501825 101.640.000
595 Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SERP65-xx-xx-xxx 66.000.000
596 Kim chọc dò các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Trocar Teknimed; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 82.000.000
597 Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8.0-48mm
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ DESxxxxx/ Micro Science Medical AG 2.208.500.000
598 Kim đẩy xi măng vào thân sống
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Bone Cement Filling System; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 90.000.000
599 Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ 5.850.000.000
600 Kim khoan tạo rãnh vào thân sống
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Drill; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 46.250.000
601 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, BFC1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 6.300.000.000
602 Kim sinh thiết
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Biopsy; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 45.750.000
603 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm
70 Cái Theo quy định tại Chương V. 1500xxx-xx; Abbott Vascular,Mỹ 3.045.000.000
604 Kim chọc dò cuống sống qua da, hộp 2 kim dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 201002x Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 105.000.000
605 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. 1070xxx-xx; Abbott Vascular,Mỹ 2.610.000.000
606 Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Adria S.R.L/ Ý, T060430 T060431 252.000.000
607 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-40mm
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 364469, 364470,.. 5.812.170.000
608 Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da
50 Cái Theo quy định tại Chương V. BIOPSYBELL S.R.L/ Ý SM-SF0927 145.000.000
609 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-2.75mm, dài 8-48mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, XPSaaabb, Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 675.000.000
610 Kim vát số 1 dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Trocar; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 50.000.000
611 Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Phenox GmbH/ Đức 470.000.000
612 Lồng titan thay thân đốt sống cổ các cỡ
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; MSC-Mesh; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 63.300.000
613 Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Phenox GmbH/ Đức 470.000.000
614 Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; Telescopic Corpectomy; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 219.300.000
615 Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Acandis GmbH & Co. KG - Đức 360.000.000
616 Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; MSC-Mesh; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 197.400.000
617 Thủy tinh thể nhân tạo mềm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Alcon / Mỹ, SN60WF 104.700.000
618 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8°
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 66xx125 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 112.000.000
619 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự
100 Cái Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Micropure 123 350.000.000
620 Miếng ghép sinh học thay thế xương cột sống cổ Polyether ether ketone (PEEK) bán tròn, nghiêng 0º và 5º
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG/ Đức FJ404P - FJ408P 41.250.000
621 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Micropure 1.482.500.000
622 Mũi khoan sọ não tự dừng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Evonos GmbH & Co. KG/ Đức 30.980.000
623 Khớp vai toàn phần không xi măng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1304.15.xxx, 1350.15.xxx, 1330.15.xxx, 1322.09.xxx, 1379.51.xxx, 12A2420 Hãng / nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Tecres S.p.A - Ý 470.000.000
624 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức H1-022 - H1-036 H2-038 - H2-054 62.500.000
625 Khớp gối toàn phần có xi măng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 540xx + 544xx + 544xx + 530xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý 307.500.000
626 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức H3-050 - H3-071 H4-068 - H4-100 62.500.000
627 Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5°
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. X.Nov Medical Technology, Thụy Sỹ Teknimed, Pháp Lồi cầu đùi: PG03-0000 - PG03-0017 Mâm chày: PG03-0600 - PG03-0707 Lớp đệm: PG03-0110 - PG03-1010 Xương bánh chè: PG03-2326 - PG03-2341 Xi măng xương có kháng sinh Teknimed: T040140G, T040340G 2.220.000.000
628 Nẹp chẩm cổ bắt vào vùng chẩm xương sọ
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CTS - 3.5 Occipital Plates; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 139.800.000
629 Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3°
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc; Teknimed SAS/ Mỹ; Pháp, EFSRNxxx EISxxxxx ETPKNxxx KPONTPxx T04xxxxx 565.000.000
630 Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ 32.820.000
631 Khớp gối toàn phần di động có xi măng
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc; Teknimed SAS/ Mỹ; Pháp, EFPSNxxx EICxxxxx ETPKNxxx KPONxxxx T04xxxxx 1.412.500.000
632 Nẹp dọc dài 60-80mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aesculap AG/ Đức SW679T - SW682T 21.600.000
633 Khớp háng bán phần có xi măng
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; H015 0208 -> H015 0215; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 562.500.000
634 Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 30-125mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0855-00030 - AB0855-00125 52.500.000
635 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, chuôi có rãnh dọc chống xoay, đuôi xẻ rãnh
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PHA0xxxx 1.605.000.000
636 Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 10-55-RH-xxx 18.000.000
637 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 1.230.000.000
638 Nẹp dọc độ dài 80-110mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hungary; CSS -5.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 13.650.000
639 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray)
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 017-1600-xxxx; 920.000.000
640 Nẹp dọc mổ can thiệp tối thiểu qua da, uốn sẵn
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 8847xxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc 80.000.000
641 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68°
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx 480.000.000
642 Nẹp dọc thẳng Titan, cột sống lưng ngực, chiều dài 500mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Aero Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ; ASRxxxx 30.000.000
643 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 259xx + 203xx + 269xx + 157xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý 450.000.000
644 Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu titan
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1010-xxx 252.000.000
645 Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 906.000.000
646 Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 37.200.000
647 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HQCHC144 -> HQCHC160 2.250.000.000
648 Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM50xx/ PNM50xx-xxx 77.000.000
649 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC144 -> HQCHC160; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 1.307.000.000
650 Nẹp khóa cẳng tay 5-10 lỗ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Matrix Meditec, Ấn Độ. 266.xxx 96.800.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự tồn tại là cuộc mặc cả lạ lùng. Đời nợ chúng ta thì ít mà chúng ta thì nợ đời tất cả. Hạnh phúc thực sự duy nhất đến từ việc cống hiến hết bản thân vì một mục đích nào đó. "

William Cowper

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây