Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic On Ceramic, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx | 820.000.000 | |
2 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1014-xxx | 320.000.000 | |
3 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 28-40mm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx | 820.000.000 | |
4 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1004-xxx | 345.000.000 | |
5 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA045xx PRxxxxxx | 820.000.000 | |
6 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titanium |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1026-xxx | 480.000.000 | |
7 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx | 650.000.000 | |
8 | Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1021-xxx | 240.000.000 | |
9 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd, Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.01.267 - 01.01.276 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 | 1.173.000.000 | |
10 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1003-xxx | 600.000.000 | |
11 | Khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx | 535.000.000 | |
12 | Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1022-xxx | 240.000.000 | |
13 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCCC044 -> HQCCC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860; SI0200964 -> SI0200976; SI0351330 -> SI0351360 | 845.000.000 | |
14 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1006-xxx | 108.000.000 | |
15 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | X.Nov Medical Technology, Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM): PH14-0244 - PH14-0266 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 | 670.000.000 | |
16 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1028-xxx | 225.000.000 | |
17 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 352xx + 362xx + 388xx + 203xx + 157xx + 367xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý | 810.000.000 | |
18 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx | 105.000.000 | |
19 | Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 2600xxxx 180803xx PHA06xxx PHA04xxx PRxxxxxx | 862.500.000 | |
20 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1014-xxx | 320.000.000 | |
21 | Khớp vai bán phần có xi măng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1306.15.xxx, 1350.15.xxx, 1330.15.xxx, 1322.09.xxx, 12A2420 Hãng / nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Tecres S.p.A - Ý | 325.000.000 | |
22 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1005-xxx | 140.000.000 | |
23 | Bông cắt y tế 3cm x 3cm |
|
1.400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát/ Việt Nam | 222.740.000 | |
24 | Sáp xương |
|
360 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - BỈ | 8.586.000 | |
25 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1016-xxx | 204.000.000 | |
26 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng |
|
200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 117.800.000 | |
27 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3D-xxxx Việt Nam | 31.500.000 | |
28 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1011-xxx | 197.160.000 | |
29 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng |
|
120.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết- Việt Nam | 100.800.000 | |
30 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3D-xxxx Việt Nam | 31.500.000 | |
31 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A51593xx/ A51594xx | 273.000.000 | |
32 | Bông gòn thấm nước |
|
48 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 5.766.960 | |
33 | Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Seolou/Mỹ | 4.900.000 | |
34 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay (6 lỗ đầu) chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 206.250.000 | |
35 | Bông gòn viên |
|
800 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BYT, Công ty TNHH Anh Phát | 94.760.000 | |
36 | Miếng ghép thành bụng (5-6)cm x (10-11)cm |
|
120 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 27.360.000 | |
37 | Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1030-xxx | 186.000.000 | |
38 | Bông mắt 5cm x 7cm |
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam | 789.000 | |
39 | Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm |
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 15.840.000 | |
40 | Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1029-xxx | 186.000.000 | |
41 | Bông mỡ |
|
72 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 327PA | 7.786.800 | |
42 | Miếng vá sọ 3D (150x150mm) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SP-1646 Biomet Microfixation, Mỹ | 145.000.000 | |
43 | Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1032-xxx | 60.000.000 | |
44 | Khăn bông đa năng 40cm x 40cm |
|
45.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 739PA | 89.775.000 | |
45 | Miếng vá sọ 3D (235x131mm) |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SP-1172; SP-1533 Biomet Microfixation, Mỹ | 87.500.000 | |
46 | Nẹp khóa lòng máng chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1033-xxx | 144.000.000 | |
47 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng |
|
600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2504.028; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 116.400.000 | |
48 | Miếng vá sọ cỡ 100 x 120mm, dùng vít 1.65/2.0mm |
|
5 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SP-1644 Biomet Microfixation, Mỹ | 47.000.000 | |
49 | Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1042-xxx | 195.000.000 | |
50 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm |
|
1.900 | Lit | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2824.299; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 580.944.000 | |
51 | Miếng vá sọ cỡ 90 x 90mm, dùng vít 1.65/2.0mm |
|
5 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SP-1643 Biomet Microfixation, Mỹ | 47.000.000 | |
52 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1019-xxx | 186.000.000 | |
53 | Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp |
|
600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2416.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 197.190.000 | |
54 | Miếng vá sọ titan cỡ 120 x 120mm dùng vít 1.65/2.0mm |
|
5 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | SP-1645 Biomet Microfixation, Mỹ | 70.000.000 | |
55 | Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1020-xxx | 195.000.000 | |
56 | Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate |
|
180 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2421.073; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 49.140.000 | |
57 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 47.250.000 | |
58 | Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1012-xxx | 174.000.000 | |
59 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym |
|
2.500 | Lit | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.095; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 1.388.625.000 | |
60 | Bón nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan | 1.580.000.000 | |
61 | Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1009-xxx | 186.000.000 | |
62 | Dung dịch rửa máy thận nhân tạo |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Malaysia, Ký mã hiệu: AP0005157, Nhãn hiệu: Dung dịch tiệt trùng Citrosteril 5 L, Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Production Sdn Bhd | 5.399.100 | |
63 | Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não, đường kính 1.5-4.00mm, dài 8mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức | 110.000.000 | |
64 | Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/964-xLR/Shakti | 308.000.000 | |
65 | Dung dịch rửa quả lọc |
|
300 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Thái Lan , Ký mã hiệu: VERTEXID, Nhãn hiệu: Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc - VERTEXID, Hãng sản xuất: Baloxy Thai Integral | 96.000.000 | |
66 | Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ ZE-x-xxxP, ZE-x-xxxF, ZE-x-xxx, ZE-xx-xxx | 750.000.000 | |
67 | Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1002-xxx | 204.000.000 | |
68 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước) |
|
3.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF210050; ALFASEPT CARE; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 270.900.000 | |
69 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-7.0mm, dài 20-150mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S de R.L de CV, Mexico , ký mã hiệu : PCExxxxxxxxx | 150.000.000 | |
70 | Nẹp nối ngang cố định và linh hoạt |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG/ Đức SW488T - SW699T | 87.500.000 | |
71 | Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4% |
|
600 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hung Pharma/ Việt Nam | 35.910.000 | |
72 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-200mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ev3 Inc., Mỹ ký mã hiệu: AB35Wxxxxxxxx | 150.000.000 | |
73 | Ốc khóa trong cột sống cổ lối sau |
|
72 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS-3.5 Set screw; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 51.120.000 | |
74 | Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt |
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; SS241050; SANOSIL S010; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 384.000.000 | |
75 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-100mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC, Mỹ, ký mã hiệu A35HPVxxxxxxxx | 84.000.000 | |
76 | Thanh dọc cột sống cổ 120mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 21.000.000 | |
77 | Dung dịch sát trùng da nhanh |
|
1.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma | 123.000.000 | |
78 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hemoteq AG, Đức, H74939219xxxxxx, H74939220xxxxxx, H74939319xxxxxx | 125.000.000 | |
79 | Thanh dọc cột sống cổ 240mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 36.600.000 | |
80 | Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật |
|
9.360 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty cổ phần công nghệ Lavitec | 191.646.000 | |
81 | Bóng nong mạch não đường kính 1.25-4.0mm, dài 10-40mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phenox GmbH/ Đức | 115.000.000 | |
82 | Thanh dọc tương thích với vít đơn trục có ốc khóa trong |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG/ Đức SW677T - SW682T | 140.400.000 | |
83 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Sanyrene | 7.360.000 | |
84 | Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 15-240mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan | 420.000.000 | |
85 | Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau 80mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 10.200.000 | |
86 | Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20468 | 45.000.000 | |
87 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel đường kính 4.0-12mm, dài 40-150mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic IreIand, IreIand, ký mã hiệu SBI xxx xxx xxP | 540.000.000 | |
88 | Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau, 2 đường kính các cỡ 3.5/5.5mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS-3.5 Rod Φ3.5/Φ5.5; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 66.600.000 | |
89 | Băng bột bó 15cm x 2.7m |
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 110.000.000 | |
90 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UTAMY; UTA-aabbbccc; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 56.000.000 | |
91 | Thanh nâng ngực các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 01-3707(…-3717) Biomet Microfixation, Mỹ | 74.000.000 | |
92 | Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m |
|
8.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 6.720.000 | |
93 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UNAMEX; UNA-aabbbccc; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 56.000.000 | |
94 | Thanh nối ngang cột sống cổ lối sau |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS-3.5 Cross Link; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 89.400.000 | |
95 | Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m |
|
72 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgopore | 1.238.400 | |
96 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ | 1.500.000.000 | |
97 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa, tự khoan, tự taro, xoay 10 độ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức HB-4012 - HB-4316 | 63.000.000 | |
98 | Băng keo cá nhân vải |
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: VĐ | 14.500.000 | |
99 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H74939276xxxxx Boston Scientific Corporation - Mỹ | 480.000.000 | |
100 | Vít cột sống lưng đa trục bước ren 2.75mm, đầu vít tù (Kèm ốc khóa trong ) |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG/ Đức SW751T - SW819T + SW790T | 3.708.000.000 | |
101 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm |
|
1.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ | 3.600.000 | |
102 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx | 1.440.000.000 | |
103 | Vít cột sống lưng phủ H.A (Hydroxyapatite) đa trục, các cỡ |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CSS-5.5 Standard Multi Axial Pedicle Screw, CSS - 5.5 Set Screw; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 1.524.000.000 | |
104 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DECOMED; DEC-NWDP2009; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 12.900.000 | |
105 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan | 1.580.000.000 | |
106 | Vít chẩm cổ lối sau |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Cortex Occipital Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 160.800.000 | |
107 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm |
|
9.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Optiskin | 52.380.000 | |
108 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan/ EVERxxxx/ Blue Medical Devices B.V | 639.000.000 | |
109 | Vít đa trục cột sống can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 880xxxxA Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 276.000.000 | |
110 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m |
|
1.800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina/Việt Nam | 194.367.600 | |
111 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.5mm, dài 5.0-20mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan/ XFORxxxx/ Blue Medical Devices B.V | 639.000.000 | |
112 | Vít đa trục cột sống lưng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Norm Tibbi Urunler Ith. Ihr. San. Ve Tic. Ltd Sti - Thổ Nhĩ Kỳ, NSPAxxxx; AB-NSSS | 225.000.000 | |
113 | Băng keo chỉ thị nhiệt |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna - Trung Quốc | 10.000.000 | |
114 | Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 136.000.000 | |
115 | Vít đa trục cột sống, kèm vít khóa trong khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít |
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 845XXXX; 8461100 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 990.000.000 | |
116 | Băng keo lụa 2,5cm x5m |
|
16.200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Silk Tape - Hãng sản xuất: Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd | 114.048.000 | |
117 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20-30ml |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | AT1105 Anntom Medica Limited Trung Quốc | 315.000.000 | |
118 | Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời 3 chức năng nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kèm nắp ốc trong |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0221-45025 - AB0321-95100 + AB0030-55001 + AB0140-55000 | 1.342.500.000 | |
119 | Băng keo thun co giãn 10cm x 4.5m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgocrepe | 21.750.000 | |
120 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20ml |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | AT1105 Anntom Medica Limited Trung Quốc | 63.000.000 | |
121 | Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời kèm ốc khóa trong |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0121-45030-AB0121-95070 + AB0010-55001 + AB0140-55000 | 297.500.000 | |
122 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm |
|
5.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: | 27.995.000 | |
123 | Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang dùng trong chụp mạch (DSA) |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc | 12.400.000 | |
124 | Vít đốt sống |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS -3.5 Cortex Shaft Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 228.000.000 | |
125 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Farmac-Zabban S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: 1320041012M | 11.000.000 | |
126 | Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Angiodynamics/ Mỹ; 11403101 | 49.750.000 | |
127 | Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro các cỡ, chất liệu Titanium |
|
2.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2002-xxx | 1.120.000.000 | |
128 | Băng thun 3 móc |
|
8.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 64.000.000 | |
129 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PSI-xF-xx, PSI-xF-xx-xxx, PSI-xF-xx-xxx-xxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 172.000.000 | |
130 | Vít khóa 3.5/4.0mm dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ |
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Meditec, Ấn Độ. 132.xxx | 341.000.000 | |
131 | Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng |
|
76.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/ Việt Nam | 312.436.000 | |
132 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PSI-xF-23-03x; Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 31.200.000 | |
133 | Vít khóa 5.0mm các cỡ, chất liệu Titanium |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2003-xxx | 640.500.000 | |
134 | Gạc cầu tai mũi họng |
|
2.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 1920PA | 2.940.000 | |
135 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ | 520.000.000 | |
136 | Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2001-xxx | 129.000.000 | |
137 | Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm |
|
1.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG, Đức - Mã hiệu: 23094 | 14.175.000 | |
138 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm. |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 103.600.000 | |
139 | Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2032-xxx | 97.740.000 | |
140 | Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp |
|
6.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co | 4.914.000 | |
141 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản | 12.500.000 | |
142 | Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2031-xxx | 325.800.000 | |
143 | Gạc lưới 10cm x 10cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) | 34.200.000 | |
144 | Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: ASAP LP Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 252.000.000 | |
145 | Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2021-xxx | 120.000.000 | |
146 | Gạc lưới 15cm x 20cm |
|
1.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) | 123.480.000 | |
147 | Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500 PSI |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: I1053 Nhãn hiệu: Bộ phân phối 3 cổng với 2 dây truyền dịch và dây đo áp lực, Hãng sản xuất: Viên Phát | 168.000.000 | |
148 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A20950xx | 240.000.000 | |
149 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm |
|
4.800 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Ag/Silver | 264.000.000 | |
150 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 220.000.000 | |
151 | Vít khóa trong cột sống, can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 8800000 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 40.500.000 | |
152 | Gạc lưới Lipidocolloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart Contact | 62.500.000 | |
153 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 252.000.000 | |
154 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2009-xxx | 240.000.000 | |
155 | Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp |
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 1658PA; 1388PA | 4.200.000 | |
156 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 548.000.000 | |
157 | Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2010-xxx | 240.000.000 | |
158 | Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag | 145.000.000 | |
159 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 430.000.000 | |
160 | Vít Titan tự khoan dùng cho miếng vá sọ titan |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 16-AT-005, 16-AT-006, 16-AT-007, JEIL Medical Corporation | 10.500.000 | |
161 | Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag | 250.000.000 | |
162 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 390.000.000 | |
163 | Vít xốp đa trục cổ lối sau góc nghiêng 30 độ |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS 3.5 Cancellous Multi Axial Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 163.800.000 | |
164 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng |
|
1.200.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/ Việt Nam | 542.400.000 | |
165 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 452.500.000 | |
166 | Vít xốp đa trục cột sống cổ sau góc nghiêng 45 độ |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS-3.5 Cortex Multi Axial Screws; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 167.400.000 | |
167 | Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp |
|
1.300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 343PA | 14.332.500 | |
168 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 150.000.000 | |
169 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Meditec, Ấn Độ. 104.S.xxx | 4.300.000 | |
170 | Gạc xốp 10cm x 12cm |
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Absorb | 68.670.000 | |
171 | Bơm tiêm cản quang 200ml |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ Trung Quốc | 77.500.000 | |
172 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2005-xxx | 105.000.000 | |
173 | Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm |
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart (Micro-Adhesive) | 137.900.000 | |
174 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MONA; CSM-aaFLXTPX; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 21.950.000 | |
175 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM2006-xxx | 28.000.000 | |
176 | Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp |
|
9.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Không áp dụng, Mem-Co | 2.457.000 | |
177 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp/ IVP1026KT/ ISO Med s.a.r.l | 29.500.000 | |
178 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A100 03 223 xxxx | 8.800.000 | |
179 | Gạc y tế khổ 0,8m |
|
8.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết- Việt Nam | 30.240.000 | |
180 | Cuộn nút mạch não dùng trong bít coil túi phình |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico | 135.000.000 | |
181 | Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp, T040520 | 500.000.000 | |
182 | Gòn thận nhân tạo tiệt trùng |
|
20.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GTH01WV005; Danameco | 24.000.000 | |
183 | Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico | 140.000.000 | |
184 | Bao camera nội soi có vòng nhựa |
|
2.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Minh - Việt Nam; NM01 | 16.346.400 | |
185 | Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine |
|
750 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; ID3535; Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi | 78.750.000 | |
186 | Chất tắc mạch dạng lỏng |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 85.000.000 | |
187 | Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/ Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ 130 109 | 28.161.000 | |
188 | Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi - Thổ Nhĩ Kỳ | 49.000.000 | |
189 | Dây bơm thuốc cản quang |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: HPxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 34.650.000 | |
190 | Bộ kẹp chi máy điện tim |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc ;- Kỹ mã hiệu: A2610-EZ5; -Hãng sản xuất: APK TECHNOLOGY CO.,LTD | 4.730.000 | |
191 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PCS21 - Hãng sản xuất: Altaylar Medikal Tibbi Malz ins.Teks. Gida .ith.Ihr.San Ve tic Ltd.STI., - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ | 53.320.000 | |
192 | Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối, đường kính 0.014", dài 180cm |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA | 600.000.000 | |
193 | Điện cực dán da |
|
75.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: 4036 - Hãng/nước SX: NISSHA Medical Technologies Ltd. - Anh | 110.250.000 | |
194 | Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc,Hàn Quốc,AM380,ACE Medical Co., Ltd. | 118.000.000 | |
195 | Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 101183xH 101183xHJ; Abbott Vascular,Mỹ | 195.920.000 | |
196 | Điện cực dán dạng miếng |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: K50430-001 Hãng sản xuất: Technomed Europe | 5.040.000 | |
197 | Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 170.800.000 | |
198 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não, đường kính 0.014", dài 205cm/300cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Concert Medical, LLC/ Mỹ; 601414, 601314,.. | 34.125.000 | |
199 | Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: K50431-002 Hãng sản xuất: Technomed Europe | 8.190.000 | |
200 | Bơm tiêm 1ml/cc, 26G x 1/2 inch |
|
320.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BT.VKC.01; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 169.600.000 | |
201 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation, Costa Rica, H749392167xxxxx; H749392169xxxxx | 29.200.000 | |
202 | Giấy gói kích thước 100x100cm |
|
4.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD14-O25, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 37.800.000 | |
203 | Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK20: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 219.000.000 | |
204 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation, Costa Rica, M001468xxx | 29.200.000 | |
205 | Giấy gói kích thước 120x120cm |
|
3.600 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: N01W07 Nhãn hiệu: Giấy gói (sms) 120 x 120, Hãng sản xuất: Viên Phát | 52.164.000 | |
206 | Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch |
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK3: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 102.420.000 | |
207 | Dây dẫn can thiệp mạch não cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.010-0.018 inch, dài 200-300cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam | 180.000.000 | |
208 | Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm*30m |
|
900 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 9.261.000 | |
209 | Bơm tiêm 50ml |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 50ml/cc; Hãng sản xuất/quốc gia: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 124.000.000 | |
210 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ | 245.000.000 | |
211 | Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm*30m |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 3.720.000 | |
212 | Bơm tiêm 50ml cho ăn |
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BCA, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 15.075.000 | |
213 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lake Region Medical Limited, Ireland, M00149xxxx | 147.000.000 | |
214 | Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm*20m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd/ Trung Quốc | 16.695.000 | |
215 | Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch |
|
320.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 186.560.000 | |
216 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 88.500.000 | |
217 | Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m |
|
350 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: UPP-110S - Nhãn hiệu: Thermal Recofding Paper - Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd | 29.190.000 | |
218 | Bơm tiêm có khóa 10cc |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 1.740.000 | |
219 | Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 150cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M | 156.000.000 | |
220 | Lọc khuẩn có cổng đo CO2 |
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SAMBRUS-V; AMB-11202100; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 56.250.000 | |
221 | Bơm tiêm có khóa 20cc |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL20: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 1.680.000 | |
222 | Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 260cm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RF*GA35263M | 55.200.000 | |
223 | Lọc máy gây mê |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SAMBRUS-V; AMB-11202100; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 62.500.000 | |
224 | Bơm tiêm có khóa 3cc |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Philippines) Corporation - Philippines. Mã hàng: SS+03L | 5.040.000 | |
225 | Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035"/0.038", dài 75-260cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation, Costa Rica, M001465xxx | 11.750.000 | |
226 | Mask oxy có túi người lớn, trẻ em |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AMBRUS MASK; AMM-110L20EX; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 24.000.000 | |
227 | Bơm tiêm có khóa 50cc |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 3.600.000 | |
228 | Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn |
|
1 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 11.500.000 | |
229 | Mask oxy không túi người lớn, trẻ em |
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTA0102, HTA0103, Hitec Medical Co., Ltd | 79.200.000 | |
230 | Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm) |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: ISL | 31.600.000 | |
231 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Balan; 5101506 ; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 16.999.920 | |
232 | Mask phun khí dung người lớn |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 141.600.000 | |
233 | Bơm truyền dịch giảm đau-PCA |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SZB-CX; SZB-CZ Zhejiang Fert Medical Device Co., Ltd Trung Quốc | 21.000.000 | |
234 | Dây nối áp lực cao dài 30cm |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, LPJG...., Lepu Medical Technology (Beijing) Co., Ltd | 110.000.000 | |
235 | Mask phun khí dung trẻ em |
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTA0206, Hitec Medical Co., Ltd | 24.640.000 | |
236 | Kim cánh bướm 23G |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd | 353.600 | |
237 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 66.000.000 | |
238 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Chelle Medical Limited/ Seychelles | 236.760.000 | |
239 | Kim châm cứu các số |
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wujiang - Trung Quốc | 41.400.000 | |
240 | Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 9-AVP2-xxx; Abbott Medical,Mỹ | 86.000.000 | |
241 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Chelle Medical Limited/ Seychelles | 236.760.000 | |
242 | Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. | 5.600.000 | |
243 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SPD2-US-xxx-xxx | 78.000.000 | |
244 | Mặt nạ silicone các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Besmed Health Business Corp/Đài Loan (Trung Quốc) | 3.150.000 | |
245 | Kim lấy máu thử đường huyết |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Owen Mumford Ltd/Vương Quốc Anh | 16.800.000 | |
246 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: ONExxx, ONExxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 20.960.000 | |
247 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25 cm tương thích vói máy in Agfa |
|
50.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB | 892.500.000 | |
248 | Kim luồn tĩnh mạch 18G |
|
2.750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/ NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED/ 18G | 6.294.750 | |
249 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: EN100xxxx, EN200xxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 15.300.000 | |
250 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Agfa |
|
33.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB | 887.040.000 | |
251 | Kim luồn tĩnh mạch 20G |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn độ - Ký mã hiệu: NEOTEF - Nhãn hiệu: I.V. Cannula - Hãng sản xuất: Alpha Therapeutics Pvt. Ltd | 70.200.000 | |
252 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo Puerto Rico LLC - Mỹ. Mã hàng: 610132; 610133 | 16.000.000 | |
253 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43 cm tương thích vói máy in Agfa |
|
27.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV, Bỉ, Drystar DT5.000IB | 1.105.650.000 | |
254 | Kim luồn tĩnh mạch 22G |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/ NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED/ 22G | 57.225.000 | |
255 | Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ TP-SL6PE, TP-SL7PE, TP-GR6PE, TP-GR7PE | 435.000.000 | |
256 | Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 20cm x 25cm tương thích vói máy in Fuji |
|
22.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd | 374.000.000 | |
257 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G18, loại Vasofix safety hoặc tương đương |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 4268130S-03, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 54.670.000 | |
258 | Dụng cụ lấy huyết khối chất liệu Nitinol |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phenox GmbH/ Đức | 950.000.000 | |
259 | Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Fuji |
|
21.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd | 511.560.000 | |
260 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20, loại Vasofix safety hoặc tương đương |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 4268113S-03, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 109.340.000 | |
261 | Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Optimed Medizinische Instrumete GmbH/ Đức | 168.000.000 | |
262 | Phim X-quang kỹ thuật số laser cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak |
|
13.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carestream Health, Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 1735984 | 507.000.000 | |
263 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22, loại Vasofix safety hoặc tương đương |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Ấn Độ Vùng lãnh thổ: Ấn Độ Ký mã hiệu: Pluski safe 2 Nhãn hiệu: Mediplus Hãng sản xuất: Mediplus | 42.840.000 | |
264 | Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 9-AVP038-xxx; Abbott Medical,Mỹ | 34.400.000 | |
265 | Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm |
|
9.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Skydent - Slovakia | 40.500.000 | |
266 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G24, loại Introcan safety hoặc tương đương |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Ấn Độ Vùng lãnh thổ: Ấn Độ Ký mã hiệu: Pluski safe Nhãn hiệu: Mediplus Hãng sản xuất: Mediplus | 97.020.000 | |
267 | Dụng cụ tách rời vòng xoắn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 4.452.000 | |
268 | Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert NV, Bỉ, E.O.S. DEV. + E.O.S. FIX | 18.396.000 | |
269 | Kim nha dài |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd - Nhật Bản. Mã hàng: DN*M2730 | 10.000.000 | |
270 | Đầu nối chữ Y-Star |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, YNP....; YNR...., Lepu Medical Technology (Beijing) Co., Ltd | 10.850.000 | |
271 | Bao cao su |
|
14.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Merufa / Việt Nam | 8.568.000 | |
272 | Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch |
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 110.000.000 | |
273 | Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Engain Co., Ltd/ Hàn Quốc | 26.000.000 | |
274 | Bao dây đốt |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Minh - Việt Nam; NM03 | 3.675.000 | |
275 | Kim nhựa 23G |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 4.500.000 | |
276 | Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland | 63.000.000 | |
277 | Băng keo chỉ thị dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp |
|
12 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc ; - Kỹ mã hiệu: PKPT2550; -Hãng sản xuất: Jiangsu Pakion Medical Material Co.ltd | 2.640.000 | |
278 | Nút chặn kim luồn |
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Webest - Trung Quốc | 129.600.000 | |
279 | Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm |
|
60 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 | 330.000.000 | |
280 | Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing/ Ireland | 13.000.000 | |
281 | Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương) |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/ Global Medikit Limited/ 4720012G | 6.216.000 | |
282 | Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan |
|
10 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0 | 312.000.000 | |
283 | Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc ; - Kỹ mã hiệu: HM-8W; -Hãng sản xuất: YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD | 13.200.000 | |
284 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, 4514017, B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | 22.050.000 | |
285 | Keo dán mô |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG, Đức, 1050044 | 16.669.800 | |
286 | Bóng bóp giúp thở Ambu Bag có van peep |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1403 - Nhãn hiệu: Manual Resuscitator - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 81.200.000 | |
287 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4514513C, B. Braun Melsungen AG | 50.332.000 | |
288 | Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Terumo (Philippines) Corporation - Philippines. Mã hàng: SR+OX1851C; SR+OX2032C | 19.500.000 | |
289 | Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: 2150; 2151; 2152 - Hãng/nước SX: Galemed Corporation - Đài Loan | 48.300.000 | |
290 | Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vital Healthcare SDN. BHD - Malaysia AVF2516SR01E | 110.750.000 | |
291 | Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: AD20T41W; AD2xxxxW; AD2xxxxW-X; AD18T71W; AD1xxxxW; AD1xxxxWX; AD1xxxxW-X Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 17.400.000 | |
292 | Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L |
|
30.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TAPTL-CB02, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 807.030.000 | |
293 | Kim chọc dò/gây tê tủy sống các số |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: SQ1890; SQ2090; SQ2290; SQ2590; SQ2790 - Nhãn mác sản phẩm: Disposable Spinal Needle - Hãng sản xuất: Shanghai Mekon Medical Devices | 32.250.000 | |
294 | Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: 18-07s05F/ 18-07s07F/ 18-07s10F/ 18-10s05F/ 18-10s07F/ 18-10s10F/ 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/ 16-25s10F/ 16-25s15F/ 16-25s20F/ 16-30s05F/ 16-30s10F/ 16-30s15F/ 16-30s20F/ 16-35s10F/ 16-35s15F; Hãng sản xuất: STARmed Co., Ltd.; Nước sản xuất: Hàn Quốc; Mã hãng sản xuất: 3954 | 178.000.000 | |
295 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico | 60.000.000 | |
296 | Kim đốt u bằng sóng microwave |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Angiodynamics/ Mỹ; H787700106001US0; H787700106002US0; H787700106003US0 | 433.000.000 | |
297 | Kim sinh thiết mô mềm bán tự động |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: BN-2/xxyy00; Hãng sản xuất: Canyon Medical Inc.- Trung Quốc; Mã hãng sản xuất: 0634 | 2.400.000 | |
298 | Bộ khăn chăm sóc vết thương |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: K1005 Nhãn hiệu: Bộ chăm sóc vết thương, Hãng sản xuất: Viên Phát | 39.375.000 | |
299 | Kim gây tê đám rối thần kinh |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật, 4894502, B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd. | 94.704.000 | |
300 | Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sản xuất: CareFusion D.R. 203 Ltd - Dominican Republic Ký mã hiệu: 1410MSK; 1416MSK; 1610MSK; 1616MSK; 1810MSK; 1816MSK; 1820MSK; 1825MSK; 2010MSK; 2016MSK; 2020MSK | 11.500.000 | |
301 | Bộ khăn chụp mạch não |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 02P94 Nhãn hiệu: Bộ khăn chụp mạch não, Hãng sản xuất: Viên Phát | 653.625.000 | |
302 | Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác |
|
5.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | UVERDA; UVD-3 (UVD-31001000); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 62.450.000 | |
303 | Kim sinh thiết mô mềm tự động |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Code: BN-1/xxyy22; Hãng sản xuất: Canyon Medical Inc.- Trung Quốc; Mã hãng sản xuất: 0634 | 2.800.000 | |
304 | Bộ khăn gây tê tủy sống |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: K1003 Nhãn hiệu: Bộ gây tê tủy sống, Hãng sản xuất: Viên Phát | 58.275.000 | |
305 | Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm |
|
19.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Extension tube - Hãng sản xuất: Extension Tube | 72.770.000 | |
306 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp ; 04435150 ; B.Braun Medical | 149.250.000 | |
307 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD05-O27, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 117.075.000 | |
308 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, không DEHP |
|
190.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: DTD | 445.550.000 | |
309 | Máy phá rung 1 buồng |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 290.000.000 | |
310 | Bộ khăn nội soi niệu quản có túi |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD10-O12, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 45.360.000 | |
311 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương (tương thích với tất cả các máy truyền dịch của bệnh viện) |
|
18.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/Việt Nam | 204.120.000 | |
312 | Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 126.000.000 | |
313 | Bộ khăn phẫu thuật mắt |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD06-O03, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 64.575.000 | |
314 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có air, không DEHP |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 1.908.000 | |
315 | Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik SE&Co. KG/ Đức | 136.000.000 | |
316 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát |
|
7.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD01-08, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 1.462.650.000 | |
317 | Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Malaysia Vùng lãnh thổ: Malaysia Ký mã hiệu: IF-BR-001 Nhãn hiệu: Welford Hãng sản xuất: Welford | 19.425.000 | |
318 | Nút tắc mạch kim loại |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản | 320.000.000 | |
319 | Bộ khăn phẫu thuật thay khớp |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, PA-CH-06A, Thời Thanh Bình | 491.400.000 | |
320 | Dây truyền máu |
|
7.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | La-med Healthcare Pvt.,Ltd/ Ấn Độ | 35.910.000 | |
321 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043" |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 24.000.000 | |
322 | Bộ khăn sanh mổ |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Y Tế Stevimed - Việt Nam | 118.000.000 | |
323 | Khóa 3 ngã + dây nối dài 25cm |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd/ Trung Quốc DMTS-B | 46.620.000 | |
324 | Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035" |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation, Mỹ, H74939212014xxx; H74939239018xxx; H74939240035xxx | 32.900.000 | |
325 | Bộ khăn sanh thường |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, PA-PS-02H, Thời Thanh Bình | 103.950.000 | |
326 | Khóa ba ngã |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, PLUSWAYET, Mediplus (India) Limited | 33.000.000 | |
327 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057" |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H7493933515080 ; H7493933515070 H7493933515060 Boston Scientific Corporation - Mỹ | 61.566.665 | |
328 | Bộ khăn tiểu phẫu |
|
5.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD07-O47, Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hạnh Minh | 210.210.000 | |
329 | Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: 3-Way stopcocks - Hãng sản xuất: Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd | 6.280.000 | |
330 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081" |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ | 380.000.000 | |
331 | Cây đặt nội khí quản khó |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Đài Loan | 525.000 | |
332 | Găng tay hút đàm tiệt trùng |
|
32.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhangjiagang Hengya Plastic Products Co., Ltd./ Trung Quốc | 31.648.000 | |
333 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.071"-0.081" |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular - Mỹ, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx | 297.000.000 | |
334 | Chăn làm ấm bệnh nhân |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 158.400.000 | |
335 | Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ |
|
900.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam SG.LPP | 686.700.000 | |
336 | Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09" |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 575.000.000 | |
337 | Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt |
|
42.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NiGK Corporation/Pháp | 121.800.000 | |
338 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5 |
|
150.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam HTC.SSPP | 451.800.000 | |
339 | Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M | 12.600.000 | |
340 | Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 25.500.000 | |
341 | Găng y tế sản tiệt trùng |
|
1.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | CTY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN/ Việt Nam | 18.900.000 | |
342 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường kính 1.03-1.2mm |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M | 450.000.000 | |
343 | Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide |
|
150 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 31.200.000 | |
344 | Lọ lấy mẫu đàm |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ AMExx-T | 9.540.300 | |
345 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M | 138.000.000 | |
346 | Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh |
|
1.800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 161.640.000 | |
347 | Túi đựng nước tiểu có dây |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Rạng Đông Healthcare - Việt Nam | 26.100.000 | |
348 | Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M | 90.000.000 | |
349 | Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: T.1003.** - Hãng/nước SX: GIMMI GmbH - Đức | 11.340.000 | |
350 | Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m |
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, BMS 75-200 | 5.280.000 | |
351 | Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-xx; 1628-xx, 1628-xxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico / Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 128.400.000 | |
352 | Dây cáp dùng cho điện cực kim |
|
2 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: D64-551 Hãng sản xuất: Technomed Europe | 6.300.000 | |
353 | Túi ép dẹp kích thước 100mm*200m |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 27.600.000 | |
354 | Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*AB45108M; RH*AB55108M | 17.000.000 | |
355 | Dây điện cực đo điện não |
|
120 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 019-413900 Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated | 37.800.000 | |
356 | Túi ép dẹp kích thước 200mm*200m |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 67.500.000 | |
357 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 26.450.000 | |
358 | Điện cực kích thích |
|
2 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 019-401400 Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated | 4.200.000 | |
359 | Túi ép dẹp kích thước 250mm*200m |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 68.400.000 | |
360 | Ống thông chẩn đoán tạng có phủ lớp ái nước đường kính 1.1mm |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*XG95107M; RF*XG95110M | 54.000.000 | |
361 | Gel dẫn truyền dùng cho điện cơ |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: NEURGEL250V-3 Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l / Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l / Ý | 441.000 | |
362 | Túi ép dẹp kích thước 350mm*200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 30.800.000 | |
363 | Ống thông chụp mạch não chất liệu Nylon phủ Polyamide |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*EH15010M | 8.500.000 | |
364 | Gel dẫn truyền dùng cho điện não |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 016-703700 Hãng sản xuất: Weaver and Company | 12.600.000 | |
365 | Túi ép dẹp kích thước 400mm*200m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 17.600.000 | |
366 | Ống thông chụp mạch não phủ Hydrophilic ái nước |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*EH15010M | 51.000.000 | |
367 | Gel siêu âm |
|
1.200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú / Việt Nam | 22.440.000 | |
368 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 23.200.000 | |
369 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não đường kính 0.09" |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Codman and Shurtleff, Inc./Mexico; GS9090SD, GS9080SD,.. | 63.000.000 | |
370 | Gel tẩy da dùng cho điện não |
|
48 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 122-736100 Hãng sản xuất: Weaver and Company | 20.160.000 | |
371 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 26.100.000 | |
372 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07" |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Codman and Shurtleff, Inc./ Mexico; 67026090B, 67026000B,.. | 88.200.000 | |
373 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần |
|
150 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Hà Lan Mã hiệu: B50600-003 Nước sản xuất: Technomed Europe | 18.900.000 | |
374 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m |
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 116.000.000 | |
375 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch ngoại biên đường kính 4F-6F |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Contract Medical International spol. s.r.o./ Cộng hòa Séc; 358813, 358814,.. | 40.500.000 | |
376 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…) |
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2446.655; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 13.440.000 | |
377 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 40.000.000 | |
378 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072" |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | QXMédical, LLC/Hoa Kỳ | 147.600.000 | |
379 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng |
|
70.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 | 39.060.000 | |
380 | Túi hậu môn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Hollister Incorporated, Mỹ; Hollister Lietuva UAB, Lithuania - Mã hiệu: 7610 | 4.100.000 | |
381 | Vi dây dẫn can thiệp mạch mạch máu não đường kính 0.008", dài 200cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam | 60.000.000 | |
382 | Khẩu trang không tiệt trùng |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Vinh Đức, Việt Nam. Ký mã hiệu: KT3 | 99.000.000 | |
383 | Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em |
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AMBRUS; ABS-112, ABS-121 (ABS-11220000, ABS-12120000); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 63.040.000 | |
384 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.014/0.016 inch dài 135-180cm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam | 120.000.000 | |
385 | Nón nữ phẫu thuật |
|
65.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TP07-01, Thời Thanh Bình | 33.995.000 | |
386 | Dây thông phổi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/Ultra Cath Novo/Poly Medicure | 14.700.000 | |
387 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam | 180.000.000 | |
388 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OHĐK, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 700.000 | |
389 | Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ HW013-x | 21.945.000 | |
390 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 550.000.000 | |
391 | Ống hút nước bọt nha khoa |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OH01, Thời Thanh Bình | 294.000 | |
392 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, không cửa sổ các cỡ |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Teleflex Medical Sdn. Bhd./ Malaysia | 136.920.000 | |
393 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014" |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 1.150.000.000 | |
394 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar-Việt Nam | 12.600.000 | |
395 | Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC0570C; HTC0575C; HTC0580C - Nhãn hiệu: Tracheostomy Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 20.800.000 | |
396 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 330.000.000 | |
397 | Tấm điện cực trung tính |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: 1280H - Hãng/nước SX: NISSHA Medical Technologies Ltd. - Anh | 25.200.000 | |
398 | Ống nội khí quản có bóng các số |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Endotracheal tube cuffed, Jiangxi Yikang Medical Instrument Co., Ltd | 29.700.000 | |
399 | Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc. | 29.500.000 | |
400 | Test thử lò hấp |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NiGK Corporation/Nhật Bản | 261.000.000 | |
401 | Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical | 2.646.000 | |
402 | Vi ống can thiệp mạch máu đi kèm dây dẫn đường, đường kính 0.021", dài 105-150cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M001181250; M001181260; M001181280; M001181310; M001181320; M001181370; M001181380; M001181270; M001181330; M001181340; M001181390; M001181400 | 29.700.000 | |
403 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico | 80.000.000 | |
404 | Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical | 1.890.000 | |
405 | Vi ống hút huyết khối mạch não đường kính 0.064-0.068", dài 132cm |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 889.075.000 | |
406 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing/ Ireland | 75.000.000 | |
407 | Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC0350C; HTC0355C; HTC0360C; HTC0365C; HTC0370C - Nhãn hiệu: Reinforced Endotracheal Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 20.400.000 | |
408 | Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 31.000.000 | |
409 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | KCI Manufacturing/ Ireland | 90.000.000 | |
410 | Ống thông dạ dày các số |
|
3.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 10.675.000 | |
411 | Vi ống thông can thiệp mạch đường kính 0.019-0.022", dài 110-150cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. | 43.000.000 | |
412 | Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp VAPROX HC |
|
70 | Cốc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: PB011; Hãng sản xuất: Steris Corporation | 381.500.000 | |
413 | Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTC1528L; HTC1532L; HTC1535L; HTC1537L; HTC1539L; HTC1528R; HTC1532R; HTC1535R; HTC1537R; HTC1539R - Nhãn hiệu: Enddobrochial Tube - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 30.800.000 | |
414 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.0165-0.039", dài 125-167cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức | 72.250.000 | |
415 | Que thử đường huyết |
|
60.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diabetes Care GmbH, Mỹ, 07819404020 | 360.000.000 | |
416 | Sonde Blakemore 3 nhánh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX/HSX: Dalian Create Medical Products Co., Ltd / Trung Quốc Mã hàng hóa: 8800000093 8800000094 | 84.000.000 | |
417 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.021", dài 150-170cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cerenovus, Inc./ Mexico; 606-S252, 606-S252X,.. | 55.125.000 | |
418 | Que thử peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc |
|
1.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation - USA 5106 | 6.300.000 | |
419 | Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medical Equipment India - Ấn Độ | 43.200.000 | |
420 | Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 150.000.000 | |
421 | Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc |
|
1.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation - USA 5105 | 6.300.000 | |
422 | Sonde JJ các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care | 74.900.000 | |
423 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính 0.015-0.027", dài 130-153cm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 127.500.000 | |
424 | Vôi so đa |
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | "Thổ Nhĩ Kỳ/ KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI/ 7600064-5 SL5" | 36.876.000 | |
425 | Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14 |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Anxx | 4.706.100 | |
426 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 110.000.000 | |
427 | Khí CO2 y tế (chai nhỏ) |
|
360 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | CO2 y tế - SOVIGAZ - VIỆT NAM | 3.960.000 | |
428 | Sonde thông tiểu 2 nhánh các số |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Foley catheter 2 way, Guiangdong Ecan Medicak Co., Ltd | 42.250.000 | |
429 | Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027", dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC21-xxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. | 34.500.000 | |
430 | Khí Oxy y tế (chai lớn) |
|
900 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: O2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam | 47.628.000 | |
431 | Sonde thông tiểu 3 nhánh các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTB0616R, HTB0618R, HTA0620R, HTB0622R, HTB0624R, HTB0626R, Hitec Medical Co., Ltd | 1.350.000 | |
432 | Vi ống thông can thiệp TOCE đường kính 0.022-0.027", dài 105-150cm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD/ Thái Lan | 450.000.000 | |
433 | Khí Oxy y tế (chai nhỏ) |
|
1.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: O2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam | 40.338.000 | |
434 | Sonde trực tràng các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam | 335.000 | |
435 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: MC-PE27111; MC-PE27131; MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 | 285.000.000 | |
436 | Oxy lỏng |
|
250.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: LO2; Hãng sản xuất: Công ty TNHH Oxy Đồng Nai; Nước sản xuất: Việt Nam | 825.000.000 | |
437 | Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ 03090xxx | 131.922.000 | |
438 | Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 252.000.000 | |
439 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | NL850-4121; NL850-4120 Integra NeuroSciences PR, Mỹ | 55.000.000 | |
440 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính 0.035", dài 153cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 194.995.500 | |
441 | Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan (Trung Quốc)/ Symphon Medical Technology Co., Ltd./ BCSSxx-CMV-1x0 | 33.558.000 | |
442 | Vòng xoắn kim loại (Coil) đường kính 2/6–22 mm, chiều dài đến 60 cm, được bao phủ bởi các sợi Dacron |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M001361960; M001361490; M001361500; M001361510; M001361520; M001361530; M001361540; M001361550; M001361560; M001361570; M001361580; M001361590; M001361620; M001361630; M001361640; M001361920; M001361930; M001361940; M001361950; M001361600; M001361610; M001361740; M001361750; M001361760; M001361770; M001361480; M001363500; M001363540; M001363570; M001363580; M001363620; M001363670; M001363700; M001363730; M001363790; M001363810; M001363910; M001363650; M001363920; M001363660; M001363930; M001363640; M001363520; M001363550; M001363590; M001363600; M001363610; M001363630; M001363800; M001363830; M001363720; M001363760; M001363820 | 411.000.000 | |
443 | Bộ hút đàm kín 2 nòng 14F |
|
240 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTD1406; HTD1408; HTD1410; HTD1412; HTD1414 - Nhãn hiệu: Closed Suction System | 28.152.000 | |
444 | Vòng xoắn kim loại đường kính vòng xoắn 2.0-32mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra. Inc/ Hoa Kỳ | 190.000.000 | |
445 | Dây hút đàm có kiểm soát các số |
|
55.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú - Việt Nam | 100.540.000 | |
446 | Bộ dây máu chạy thận nhân tạo |
|
12.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Malaysia, Ký mã hiệu: BLU004E, Nhãn hiệu: Dây máu dùng cho thận nhân tạo FRESLINE/TUBING SETS FOR HEMODIALYSIS BLU004E, Hãng sản xuất: Vital Healthcare Sdn.Bhd | 719.460.000 | |
447 | Dây hút phẫu thuật 2 mét |
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Rạng Đông Healthcare - Việt Nam | 200.640.000 | |
448 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum Italy S.p.A, Ý, 7211153 | 100.800.000 | |
449 | Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ |
|
350 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MGC-1.5; MGE-1.5; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd | 16.380.000 | |
450 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries SAS Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 973003 | 2.052.000.000 | |
451 | Dây máy thở người lớn |
|
1.200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SAMBRUS-V; AMB-02225059; Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 124.800.000 | |
452 | Dịch chạy thận nhân tạo A |
|
40.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750303, Nhãn hiệu: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 144 A Acid) , Hãng sản xuất: Cty TNHH B.Braun - Cty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng | 672.000.000 | |
453 | Dây nối bơm cản quang 150cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: TM0544A Hãng sản xuất: Pacific Hospital Supply Co. | 132.000.000 | |
454 | Dịch chạy thận nhân tạo B |
|
65.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 8750304, Nhãn hiệu: Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 8,4 B bicarbonat) , Hãng sản xuất: Cty TNHH B.Braun - Cty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng | 1.092.000.000 | |
455 | Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Ký mã hiệu: BM-CT3.2-150-SY2 Hãng sản xuất: BrosMed Medical Co., Ltd | 45.300.000 | |
456 | Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+) |
|
10 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức, Ký mã hiệu: 7107366, Nhãn hiệu: Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch (DIACAP ULTRA DF), Hãng sản xuất: B.Braun | 26.985.000 | |
457 | Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTA1026, Hitec Medical Co., Ltd | 55.200.000 | |
458 | Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum Italy S.p.A, Ý, 7211370 | 512.000.000 | |
459 | Bộ catheter 2 nòng tĩnh mạch đùi kích cỡ 12F x 4" x 20 cm |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Melsungen AG, Đức, 7029685 | 164.000.000 | |
460 | Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Prismaflex |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 106697 | 2.190.000.000 | |
461 | Bộ catheter động mạch |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Israel/ Biometrix Ltd./ HP-18xx HP-20xx" | 169.942.500 | |
462 | Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 107144 | 357.000.000 | |
463 | Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Cộng hòa Ấn Độ/ Prymax Healthcare LLP/ PDC-S312020YN PDC-S312016YN" | 66.754.800 | |
464 | Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg |
|
2.800 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp - Đức, Ký mã hiệu: 5004731, Nhãn hiệu: Quả lọc máu FX 8, Hãng sản xuất: Fresenius Medial Care SMAD - Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh | 940.800.000 | |
465 | Bộ catheter tĩnh mạch rốn |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Vygon Portugal Nước sản xuất: Bồ Đào Nha Ký mã hiệu: 27003 | 1.275.000 | |
466 | Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg |
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp - Đức, Ký mã hiệu: F00001590, Nhãn hiệu: Quả lọc máu FX CorDiax 60, Hãng sản xuất: Fresenius Medial Care SMAD - Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh | 51.030.000 | |
467 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh |
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ Trung quốc | 168.000.000 | |
468 | Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Alcon, Bỉ, 0005710022 | 36.740.550 | |
469 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
|
350 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CVC-03 - Nhãn hiệu: Central venous catheter kits - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd | 88.900.000 | |
470 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt |
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: CrownGel 2%, 2ml - Hydroxypropyl methylcellulose (MRY-C38) | 136.080.000 | |
471 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn |
|
550 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "011001; 011002; 011003; 011004; 011005; 011006; 011007; 011008; 011009; 012001; 012002; 012003; 012004; 012005; 012006; 012007; 012008; 012009; 013001; 013002; 013003; 013004; 013005; 013006; 013007; 013008; 013009;" Tianck Medical Co., Ltd Trung Quốc | 173.250.000 | |
472 | Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5 mm |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc. - Hàn Quốc, I2016-025-310 | 23.870.000 | |
473 | Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2C |
|
48 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam | 1.368.000 | |
474 | Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-ST-020-R, JEIL Medical Corporation | 34.000.000 | |
475 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm |
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; PAB (PAB-PAKFA22ABBB1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 3.480.000 | |
476 | Thuốc nhuộm bao |
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Atakan Dede-Miray Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ. Ký mã hiệu: OCUBLU-TRY (MRY-R8) | 6.300.000 | |
477 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm |
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 14.160.000 | |
478 | Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-MN-010, JEIL Medical Corporation | 37.200.000 | |
479 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam | 10.000.000 | |
480 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-MN-006, JEIL Medical Corporation | 43.400.000 | |
481 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm |
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ | 2.454.120 | |
482 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm |
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 20-MN-008, JEIL Medical Corporation | 44.640.000 | |
483 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm |
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 3.780.000 | |
484 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 136.573.560 | |
485 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0 |
|
150 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 18.742.500 | |
486 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 198.030.000 | |
487 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 20mm |
|
5.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 26.700.000 | |
488 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 169.711.500 | |
489 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 10.680.000 | |
490 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 60mm, gập góc 45 độ |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 135.769.200 | |
491 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Nylon no-absorbable suture - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 1.068.000 | |
492 | Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 19.805.112 | |
493 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm. |
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; MDA (MDA-MAGFA61DABH1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 2.280.000 | |
494 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong 40mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 371.805.000 | |
495 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm |
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KCA (KCA-KOGLA61CABX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.294.000 | |
496 | Dụng cụ khâu cắt cong 40mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 123.935.000 | |
497 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KAB (KAB-KOGLA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 251.760 | |
498 | Dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 25.607.750 | |
499 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm |
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KCA (KCA-KOGKA61CABU1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 2.268.000 | |
500 | Dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 28.451.500 | |
501 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam | 2.808.000 | |
502 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 28.167.300 | |
503 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KAB (KAB-KOGKA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.134.000 | |
504 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 42.250.950 | |
505 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm |
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam | 948.000 | |
506 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 29-32mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-CS-29; WM-CS-32 | 210.000.000 | |
507 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
|
180 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; KAB (KAB-KOGJA61ABBX1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.701.000 | |
508 | Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; LTC60B; LTC60G; TGS | 20.400.000 | |
509 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 25.200.000 | |
510 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim) |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd. - Anh Quốc DCSS-33F | 1.950.000.000 | |
511 | Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm |
|
96 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 1.108.800 | |
512 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim) |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd - Kỹ mã hiệu: HYG-32; HYG-34 - Nhãn hiệu: Disposable hemorrhoids stapler | 140.400.000 | |
513 | Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm |
|
60 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 1.827.000 | |
514 | Kẹp cầm máu dùng trong nội soi |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | AF-D2423JZR-14 ALTON (SHANGHAI) MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD/Trung Quốc | 27.600.000 | |
515 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm,kim tròn 1/2c, dài 17 mm |
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES; EAB (EAB-EBHHA61ABBM1); Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.512.000 | |
516 | Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer |
|
1.350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EN-HCxx Hãng/Nước sx: Endovision Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 67.500.000 | |
517 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm |
|
6.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: FS 2347 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd | 211.250.000 | |
518 | Kim chích cầm máu dạ dày |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EMIN-30-23-24 Hãng/Nước sx: Endovision Co.,Ltd/ Hàn Quốc | 25.000.000 | |
519 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm |
|
1.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ Mã hiệu: G5270 Hãng sản xuất: Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S | 60.858.000 | |
520 | Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: JS-035 Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd | 65.805.300 | |
521 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical India - Ấn Độ - SFN2041A | 103.950.000 | |
522 | Dây dẫn đường PTFE (Polytetrafluoroethylene), lõi Nitinol, đường kính 0.035'', dài 150cm |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Guide wire - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd | 4.176.000 | |
523 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan |
|
10 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế/ Việt Nam | 444.000 | |
524 | Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) |
|
10 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: Raykeen-272R; Raykeen-550R Hãng sản xuất: Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd | 180.000.000 | |
525 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm |
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 4.536.000 | |
526 | Ống kính soi mềm (dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm) |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: PU3022 Hãng sản xuất: Zhuhai Pusen Medical Technology Co., Ltd | 282.120.000 | |
527 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm. |
|
24 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 3.528.000 | |
528 | Rọ bắt sỏi (dùng trong tán sỏi nội soi bằng ống mềm) |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TNB 4W/1.8F-120; Allwin Medical Devices, Ấn Độ | 10.500.000 | |
529 | Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm |
|
480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 9.072.000 | |
530 | Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Stone Basket - Hãng sản xuất: Advin Health Care | 79.000.000 | |
531 | Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm |
|
1.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 11.040.000 | |
532 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Seolou/Mỹ | 12.000.000 | |
533 | Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm |
|
720 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 11.718.000 | |
534 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Seolou/Mỹ | 10.980.000 | |
535 | Chỉ tiêu sinh học số 3/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 3.312.000 | |
536 | Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Balloon; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 478.000.000 | |
537 | Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
|
360 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 3.312.000 | |
538 | Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Pump; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 236.250.000 | |
539 | Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm |
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Chỉ Phẫu Thuật CPT/Việt Nam | 16.380.000 | |
540 | Bộ cố định ngoài cẳng chân |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK1.4 | 14.200.000 | |
541 | Dao cắt cầm máu siêu âm 5mm, lưỡi cong dùng trong phẫu thuật nội soi, chiều dài cán 36cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico | 54.481.350 | |
542 | Bộ cố định ngoài chữ T |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK2.4 | 26.025.000 | |
543 | Dao siêu âm mổ bướu giáp |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico | 36.811.950 | |
544 | Bộ cố định ngoài gần khớp |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK3.4 | 10.050.000 | |
545 | Dây cắt đốt - Tay dao đơn cực |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: XY-P401 - Nhãn hiệu: Electrosurgical Pencil - Hãng sản xuất: Shaoxing Shangyu Xinyue Medical Appliance Co., Ltd | 152.500.000 | |
546 | Bộ cố định ngoài khung chậu |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK7.4 | 10.542.000 | |
547 | Dây cưa xương |
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | 40.092.40 Dimeda Instrumente GmbH Trung Quốc | 11.000.000 | |
548 | Bộ cố định ngoài qua gối |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cao Khả - Việt Nam, CDN-CK4.4 | 9.800.000 | |
549 | Dây dao siêu âm mổ hở |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico | 260.615.250 | |
550 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày (trái, phải), 6-14 lỗ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A14019xx/ A14129xx; A19935xx A100 03 218 xxxx | 85.000.000 | |
551 | Dây dao siêu âm mổ nội soi |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico | 268.490.250 | |
552 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A16209xx | 64.000.000 | |
553 | Lưỡi dao phẫu thuật số 10 |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade | 4.095.000 | |
554 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A16519xx/ A16629xx A19935xx; A100 03 218 xxxx | 191.125.000 | |
555 | Lưỡi dao phẫu thuật số 11 |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade | 2.457.000 | |
556 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 022 | 48.000.000 | |
557 | Lưỡi dao phẫu thuật số 12 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade | 81.900 | |
558 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 031 | 168.000.000 | |
559 | Lưỡi dao phẫu thuật số 15 |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade | 982.800 | |
560 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất:: Osteonic Co., Ltd Nước sản xuất: Hàn Quốc Mã hàng hóa: TCN - 011 | 292.500.000 | |
561 | Lưỡi dao phẫu thuật số 20 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc; Disposable Surgical Blade | 81.900 | |
562 | Bộ ống thông dẫn đường số 2 dùng trong tạo hình thân đốt sống |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Expandor; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 134.000.000 | |
563 | Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Balan; 1104535, 1104519, 1104527, 1104551, 1104560, 1104578, 1104586, 1104594, 1104608, 1104616, 1104624, 1104640 ; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 127.830.000 | |
564 | Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động (bao gồm: Bộ trộn xi măng kín kèm theo Syringe bơm, súng bơm xi măng áp lực cao các cỡ) |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp T060406 | 389.400.000 | |
565 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; V1103620 ; Jotec GmbH | 114.950.000 | |
566 | Cây dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Guide Wire; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 74.000.000 | |
567 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jotec GmbH ; V1103616, V1103617, V1103618, ; Jotec GmbH | 99.950.000 | |
568 | Đầu nối thanh dọc song song kéo dài |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Parallel Rod Connector; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 45.000.000 | |
569 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức ; "V1103626, V1103627, V1103628, " ; Jotec GmbH | 144.450.000 | |
570 | Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; MSC-ACC Disc; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 798.600.000 | |
571 | Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 350110, 350111,.. | 92.500.000 | |
572 | Đĩa đệm cột sống cổ, tự khóa kèm 3 vít tự taro |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 679xxxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 130.000.000 | |
573 | Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 430437, 430438,.. | 299.800.000 | |
574 | Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx | 1.000.000.000 | |
575 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 420xxxxx-xxx; Abbott Vascular,Mỹ | 290.000.000 | |
576 | Đĩa đệm cột sống lưng T-lif loại cong |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx | 100.000.000 | |
577 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ev3 Inc., Mỹ ký mã hiệu: PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx | 220.000.000 | |
578 | Đĩa đệm cột sống lưng T-lif, cong hình quả chuối đầu hình viên đạn nghiêng 5º, rộng 11/11.5 mm, bước tăng 1 mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx | 600.000.000 | |
579 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited, Ireland, H74939295xxxxxx | 197.500.000 | |
580 | Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal/ Turkey ; ABCxxxx | 400.000.000 | |
581 | Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574, 358575,.. | 92.500.000 | |
582 | Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/169-xxxx-15/Shakti | 8.000.000 | |
583 | Giá đỡ (Stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./Hà Lan | 5.925.000.000 | |
584 | Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Meditec, Ấn Độ, 012.xx.xxx | 19.500.000 | |
585 | Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M00574700; M00574710; M00574720; M00574730; M00574740; M00576880; M00576900; M00574620; M00574630; M00574640; M00574650; M00574660; M00574670; M00574680; M00574690; M00574800; M00574810; M00574820; M00574830; M00574840; M00576940; M00576960; | 544.000.000 | |
586 | Đinh Kirschner một đầu nhọn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti, Thổ Nhĩ Kỳ, A100 03 070 xxxx | 9.500.000 | |
587 | Giá đỡ (Stent) hẹp mạch nội sọ không phủ thuốc, đường kính 3.0-5.0mm, dài 15-30mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức | 214.500.000 | |
588 | Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 10xxxxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 170.000.000 | |
589 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh đường kính 6.0-10.0mm, dài 20-60mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SEPX-xx-xx-xxx | 132.500.000 | |
590 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức Mã hàng hóa: FF016 - FF017 | 78.000.000 | |
591 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited, Ireland, H74939295xxxxxx, H965SCH647xxx | 136.500.000 | |
592 | Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu |
|
12 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | 202050; 206520 Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ) | 104.400.000 | |
593 | Giá đỡ (Stent) mạch não hỗ trợ thả coil có thể thu lại |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 225.000.000 | |
594 | Keo sinh học cầm máu 2 thành phần thrombin và gelatin |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/nước sản xuất: Baxter Healthcare Corporation - Mỹ Chủng loại: FLOSEAL HEMOSTATIC MATRIX 5ML Ký mã hiệu: 1501825 | 101.640.000 | |
595 | Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ev3 Inc., Mỹ, ký mã hiệu SERP65-xx-xx-xxx | 66.000.000 | |
596 | Kim chọc dò các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Trocar Teknimed; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 82.000.000 | |
597 | Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8.0-48mm |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ DESxxxxx/ Micro Science Medical AG | 2.208.500.000 | |
598 | Kim đẩy xi măng vào thân sống |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Bone Cement Filling System; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 90.000.000 | |
599 | Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ | 5.850.000.000 | |
600 | Kim khoan tạo rãnh vào thân sống |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Drill; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 46.250.000 | |
601 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, BFC1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 6.300.000.000 | |
602 | Kim sinh thiết |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Biopsy; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 45.750.000 | |
603 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1500xxx-xx; Abbott Vascular,Mỹ | 3.045.000.000 | |
604 | Kim chọc dò cuống sống qua da, hộp 2 kim dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 201002x Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 105.000.000 | |
605 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1070xxx-xx; Abbott Vascular,Mỹ | 2.610.000.000 | |
606 | Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Adria S.R.L/ Ý, T060430 T060431 | 252.000.000 | |
607 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-40mm |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 364469, 364470,.. | 5.812.170.000 | |
608 | Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BIOPSYBELL S.R.L/ Ý SM-SF0927 | 145.000.000 | |
609 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-2.75mm, dài 8-48mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, XPSaaabb, Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 675.000.000 | |
610 | Kim vát số 1 dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Trocar; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 50.000.000 | |
611 | Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phenox GmbH/ Đức | 470.000.000 | |
612 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ các cỡ |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; MSC-Mesh; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 63.300.000 | |
613 | Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Phenox GmbH/ Đức | 470.000.000 | |
614 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; Telescopic Corpectomy; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 219.300.000 | |
615 | Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH & Co. KG - Đức | 360.000.000 | |
616 | Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; MSC-Mesh; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 197.400.000 | |
617 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Alcon / Mỹ, SN60WF | 104.700.000 | |
618 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8° |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 66xx125 Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 112.000.000 | |
619 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Micropure 123 | 350.000.000 | |
620 | Miếng ghép sinh học thay thế xương cột sống cổ Polyether ether ketone (PEEK) bán tròn, nghiêng 0º và 5º |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG/ Đức FJ404P - FJ408P | 41.250.000 | |
621 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | * Xuất xứ: PhysIOL S.A, Bỉ * Ký mã hiệu: Micropure | 1.482.500.000 | |
622 | Mũi khoan sọ não tự dừng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Evonos GmbH & Co. KG/ Đức | 30.980.000 | |
623 | Khớp vai toàn phần không xi măng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1304.15.xxx, 1350.15.xxx, 1330.15.xxx, 1322.09.xxx, 1379.51.xxx, 12A2420 Hãng / nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Tecres S.p.A - Ý | 470.000.000 | |
624 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức H1-022 - H1-036 H2-038 - H2-054 | 62.500.000 | |
625 | Khớp gối toàn phần có xi măng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 540xx + 544xx + 544xx + 530xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý | 307.500.000 | |
626 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức H3-050 - H3-071 H4-068 - H4-100 | 62.500.000 | |
627 | Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | X.Nov Medical Technology, Thụy Sỹ Teknimed, Pháp Lồi cầu đùi: PG03-0000 - PG03-0017 Mâm chày: PG03-0600 - PG03-0707 Lớp đệm: PG03-0110 - PG03-1010 Xương bánh chè: PG03-2326 - PG03-2341 Xi măng xương có kháng sinh Teknimed: T040140G, T040340G | 2.220.000.000 | |
628 | Nẹp chẩm cổ bắt vào vùng chẩm xương sọ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CTS - 3.5 Occipital Plates; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 139.800.000 | |
629 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc; Teknimed SAS/ Mỹ; Pháp, EFSRNxxx EISxxxxx ETPKNxxx KPONTPxx T04xxxxx | 565.000.000 | |
630 | Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osimplant-Thổ Nhĩ Kỳ | 32.820.000 | |
631 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc; Teknimed SAS/ Mỹ; Pháp, EFPSNxxx EICxxxxx ETPKNxxx KPONxxxx T04xxxxx | 1.412.500.000 | |
632 | Nẹp dọc dài 60-80mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG/ Đức SW679T - SW682T | 21.600.000 | |
633 | Khớp háng bán phần có xi măng |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; H015 0208 -> H015 0215; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; PLUG08 -> PLUG16; FIX1/FIX3 | 562.500.000 | |
634 | Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 30-125mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH/ Đức AB0855-00030 - AB0855-00125 | 52.500.000 | |
635 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, chuôi có rãnh dọc chống xoay, đuôi xẻ rãnh |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PHA0xxxx | 1.605.000.000 | |
636 | Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pioneer Surgical Technology, Inc/ Mỹ, 10-55-RH-xxx | 18.000.000 | |
637 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; HTT VH220 -> HTT VH625; HIV 55028 -> HIV 55055; HIV CR030; HIV CR035; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 | 1.230.000.000 | |
638 | Nẹp dọc độ dài 80-110mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hungary; CSS -5.5 Rod; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 13.650.000 | |
639 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray) |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Biotech GmbH, Đức, 001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 017-1600-xxxx; | 920.000.000 | |
640 | Nẹp dọc mổ can thiệp tối thiểu qua da, uốn sẵn |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ Mã hiệu: 8847xxx Hãng sản xuất: Nuvasive, Inc | 80.000.000 | |
641 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68° |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PRxxxxxx | 480.000.000 | |
642 | Nẹp dọc thẳng Titan, cột sống lưng ngực, chiều dài 500mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ; ASRxxxx | 30.000.000 | |
643 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 259xx + 203xx + 269xx + 157xx; Hãng sản xuất: Permedica S.p.A - Ý | 450.000.000 | |
644 | Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu titan |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM1010-xxx | 252.000.000 | |
645 | Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 | 906.000.000 | |
646 | Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 37.200.000 | |
647 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; HQNOC848 -> HQNOC860; HQNOM848 -> HQNOM860; HQNOL848 -> HQNOL860; HQCHC144 -> HQCHC160 | 2.250.000.000 | |
648 | Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi, Thổ Nhĩ Kỳ, PNM50xx/ PNM50xx-xxx | 77.000.000 | |
649 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC144 -> HQCHC160; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 | 1.307.000.000 | |
650 | Nẹp khóa cẳng tay 5-10 lỗ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Meditec, Ấn Độ. 266.xxx | 96.800.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.