Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300176903-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300176903-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Phần 2, Chương V. Mục 1. Yêu cầu về kỹ thuật - Bản cam kết | Chi tiết xem File đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông cắt y tế 3cm x 3cm | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Bông gòn thấm nước | 7.056.000 | 7.056.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bông gòn viên | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Bông mắt 5cm x 7cm | 1.417.500 | 1.417.500 | 0 | 12 tháng |
7 | Bông mỡ | 7.786.800 | 7.786.800 | 0 | 12 tháng |
8 | Khăn bông đa năng 40cm x 40cm | 89.775.000 | 89.775.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Cồn 70 độ | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Cồn 90 độ | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng | 116.400.000 | 116.400.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm | 589.000.000 | 589.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Dung dịch rửa máy thận nhân tạo | 5.399.100 | 5.399.100 | 0 | 12 tháng |
17 | Dung dịch rửa quả lọc | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước) | 321.000.000 | 321.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4% | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Dung dịch sát trùng da nhanh | 143.971.500 | 143.971.500 | 0 | 12 tháng |
22 | Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật | 252.720.000 | 252.720.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè | 7.360.000 | 7.360.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Băng bột bó 15cm x 2.7m | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m | 1.238.400 | 1.238.400 | 0 | 12 tháng |
28 | Băng keo cá nhân vải | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm | 52.380.000 | 52.380.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m | 194.400.000 | 194.400.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Băng keo chỉ thị nhiệt | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Băng keo lụa 2,5cm x5m | 315.900.000 | 315.900.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Băng keo thun co giãn 10cm x 4.5m | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm | 27.995.000 | 27.995.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm | 11.845.000 | 11.845.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Băng thun 3 móc | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng | 414.960.000 | 414.960.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Gạc cầu tai mũi họng | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Gạc dẫn lưu tiệt trùng 0,01m x 2m x 4 lớp | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Gạc lưới 10cm x 10cm | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Gạc lưới 15cm x 20cm | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Gạc lưới Lipidocolloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp | 14.332.500 | 14.332.500 | 0 | 12 tháng |
53 | Gạc vaselin | 1.234.800 | 1.234.800 | 0 | 12 tháng |
54 | Gạc xốp 10cm x 12cm | 68.670.000 | 68.670.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm | 137.900.000 | 137.900.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Gạc y tế khổ 0,8m | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Gòn thận nhân tạo tiệt trùng | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bơm tiêm 1ml/cc, 26G x 1/2 inch | 195.200.000 | 195.200.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Bơm tiêm 50ml | 148.400.000 | 148.400.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Bơm tiêm 50ml cho ăn | 15.075.000 | 15.075.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch | 256.000.000 | 256.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Bơm tiêm có khóa 10cc | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Bơm tiêm có khóa 20cc | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Bơm tiêm có khóa 3cc | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Bơm tiêm có khóa 50cc | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Bơm truyền dịch giảm đau-PCA | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Kim cánh bướm 23G | 680.000 | 680.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Kim châm cứu các số | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Kim lấy máu thử đường huyết | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Kim luồn tĩnh mạch 18G | 7.067.500 | 7.067.500 | 0 | 12 tháng |
81 | Kim luồn tĩnh mạch 20G | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Kim luồn tĩnh mạch 22G | 64.250.000 | 64.250.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G18, loại Vasofix safety hoặc tương đương | 54.670.000 | 54.670.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20, loại Vasofix safety hoặc tương đương | 109.340.000 | 109.340.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22, loại Vasofix safety hoặc tương đương | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G24, loại Introcan safety hoặc tương đương | 104.860.000 | 104.860.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Kim nha dài | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Kim nhựa 23G | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Nút chặn kim luồn | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương) | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane | 50.332.000 | 50.332.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Kim chọc dò/gây tê tủy sống các số | 58.475.000 | 58.475.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Kim đốt u bằng sóng microwave | 433.000.000 | 433.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Kim gây tê đám rối thần kinh | 94.704.000 | 94.704.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm | 125.020.000 | 125.020.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, không DEHP | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương (tương thích với tất cả các máy truyền dịch của bệnh viện) | 204.120.000 | 204.120.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có air, không DEHP | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Dây truyền dịch TOP SOLUTION | 4.752.000 | 4.752.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Dây truyền máu | 66.780.000 | 66.780.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Khóa 3 ngã + dây nối dài 25cm | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Khóa ba ngã | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo | 19.820.000 | 19.820.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Găng tay hút đàm tiệt trùng | 31.968.000 | 31.968.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ | 1.028.700.000 | 1.028.700.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Găng y tế sản tiệt trùng | 21.262.500 | 21.262.500 | 0 | 12 tháng |
113 | Lọ lấy mẫu đàm | 9.540.300 | 9.540.300 | 0 | 12 tháng |
114 | Túi đựng nước tiểu có dây | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m | 6.722.400 | 6.722.400 | 0 | 12 tháng |
116 | Túi ép dẹp kích thước 100mm*200m | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Túi ép dẹp kích thước 200mm*200m | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Túi ép dẹp kích thước 250mm*200m | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Túi ép dẹp kích thước 350mm*200m | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Túi ép dẹp kích thước 400mm*200m | 25.860.000 | 25.860.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m | 49.588.840 | 49.588.840 | 0 | 12 tháng |
122 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m | 49.547.640 | 49.547.640 | 0 | 12 tháng |
123 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m | 226.883.200 | 226.883.200 | 0 | 12 tháng |
124 | Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m | 91.978.320 | 91.978.320 | 0 | 12 tháng |
125 | Túi hậu môn | 5.499.000 | 5.499.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em | 75.200.000 | 75.200.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Dây thông phổi | 37.998.000 | 37.998.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, không cửa sổ các cỡ | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số | 50.316.000 | 50.316.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Ống nội khí quản có bóng các số | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 | 83.916.000 | 83.916.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Ống thông dạ dày các số | 10.675.000 | 10.675.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Ống thông số 28 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Sonde Blakemore 3 nhánh | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Sonde JJ các cỡ | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14 | 4.949.100 | 4.949.100 | 0 | 12 tháng |
142 | Sonde thông tiểu 2 nhánh các số | 119.950.000 | 119.950.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Sonde thông tiểu 3 nhánh các số | 2.799.000 | 2.799.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Sonde trực tràng các số | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Bộ hút đàm kín 2 nòng 14F | 40.269.600 | 40.269.600 | 0 | 12 tháng |
150 | Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 | 136.180.000 | 136.180.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Dây hút đàm có kiểm soát các số | 134.750.000 | 134.750.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Dây hút phẫu thuật 2 mét | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ | 29.120.000 | 29.120.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dây máy thở người lớn | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Dây nối bơm cản quang 150cm | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Bộ catheter 2 nòng tĩnh mạch đùi kích cỡ 12F x 4" x 20 cm | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Bộ catheter động mạch | 169.950.000 | 169.950.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm | 71.998.800 | 71.998.800 | 0 | 12 tháng |
161 | Bộ catheter tĩnh mạch rốn | 1.275.000 | 1.275.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh | 443.744.000 | 443.744.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 185.220.000 | 185.220.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn | 241.994.500 | 241.994.500 | 0 | 12 tháng |
165 | Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2C | 2.484.000 | 2.484.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm | 5.340.000 | 5.340.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm | 2.794.500 | 2.794.500 | 0 | 12 tháng |
170 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm | 3.864.000 | 3.864.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0 | 20.527.500 | 20.527.500 | 0 | 12 tháng |
172 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 30mm | 69.240.000 | 69.240.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 20mm | 57.700.000 | 57.700.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm | 25.938.000 | 25.938.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm | 3.440.000 | 3.440.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm | 1.287.744 | 1.287.744 | 0 | 12 tháng |
177 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm. | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 10.386.000 | 10.386.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 579.600 | 579.600 | 0 | 12 tháng |
180 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm | 3.613.680 | 3.613.680 | 0 | 12 tháng |
181 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm | 2.952.000 | 2.952.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 1.454.040 | 1.454.040 | 0 | 12 tháng |
183 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm | 30.800.000 | 30.800.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm | 2.009.280 | 2.009.280 | 0 | 12 tháng |
187 | Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm,kim tròn 1/2c, dài 17 mm | 2.359.800 | 2.359.800 | 0 | 12 tháng |
189 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm | 453.700.000 | 453.700.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm | 69.624.000 | 69.624.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm | 116.040.000 | 116.040.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 22mm | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 3/0, 70cm, kim tròn: 1/2C, dài 22mm | 5.961.600 | 5.961.600 | 0 | 12 tháng |
194 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan | 655.500 | 655.500 | 0 | 12 tháng |
195 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm | 4.968.000 | 4.968.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm. | 3.726.000 | 3.726.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm | 13.910.400 | 13.910.400 | 0 | 12 tháng |
198 | Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | 30.912.000 | 30.912.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm | 20.865.600 | 20.865.600 | 0 | 12 tháng |
200 | Chỉ tiêu sinh học số 3/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm | 17.595.000 | 17.595.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Dao cắt cầm máu siêu âm 5mm, lưỡi cong dùng trong phẫu thuật nội soi, chiều dài cán 36cm | 54.481.350 | 54.481.350 | 0 | 12 tháng |
204 | Dao siêu âm mổ bướu giáp | 36.811.950 | 36.811.950 | 0 | 12 tháng |
205 | Dây cắt đốt - Tay dao đơn cực | 162.500.000 | 162.500.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Dây cưa xương | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Dây dao siêu âm mổ hở | 260.615.250 | 260.615.250 | 0 | 12 tháng |
208 | Dây dao siêu âm mổ nội soi | 268.490.250 | 268.490.250 | 0 | 12 tháng |
209 | Lưỡi dao phẫu thuật số 10 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Lưỡi dao phẫu thuật số 11 | 2.790.000 | 2.790.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Lưỡi dao phẫu thuật số 12 | 93.000 | 93.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Lưỡi dao phẫu thuật số 15 | 1.116.000 | 1.116.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Lưỡi dao phẫu thuật số 20 | 93.000 | 93.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm | 127.830.000 | 127.830.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm | 114.950.000 | 114.950.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm | 99.950.000 | 99.950.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm | 144.450.000 | 144.450.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), bung bằng bóng, đường kính 5.0-12.0mm, dài 16-58mm | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 5.0-13.5mm, dài 20-120mm | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Giá đỡ (stent) động mạch có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 6.0-10.0mm, dài 30-100mm | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Giá đỡ (stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm | 299.800.000 | 299.800.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm | 197.500.000 | 197.500.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Giá đỡ (Stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 5.925.000.000 | 5.925.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm | 544.000.000 | 544.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Giá đỡ (Stent) hẹp mạch nội sọ không phủ thuốc, đường kính 3.0-5.0mm, dài 15-30mm | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh đường kính 6.0-10.0mm, dài 20-60mm | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Giá đỡ (Stent) mạch não hỗ trợ thả coil có thể thu lại | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8.0-48mm | 2.208.500.000 | 2.208.500.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu | 5.850.000.000 | 5.850.000.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm | 6.300.000.000 | 6.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm | 3.045.000.000 | 3.045.000.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm | 2.610.000.000 | 2.610.000.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-40mm | 5.812.170.000 | 5.812.170.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-2.75mm, dài 8-48mm | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, dài 40-160mm | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | 104.700.000 | 104.700.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm | 1.482.500.000 | 1.482.500.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Khớp vai toàn phần không xi măng | 470.000.000 | 470.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Khớp gối toàn phần có xi măng | 307.500.000 | 307.500.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° | 2.220.000.000 | 2.220.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° | 662.000.000 | 662.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng | 1.725.000.000 | 1.725.000.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Khớp háng bán phần có xi măng | 562.500.000 | 562.500.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, chuôi có rãnh dọc chống xoay, đuôi xẻ rãnh | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray) | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68° | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay | 906.000.000 | 906.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ | 1.307.000.000 | 1.307.000.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic On Ceramic, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 28-40mm | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp | 1.173.000.000 | 1.173.000.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập | 845.000.000 | 845.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi | 670.000.000 | 670.000.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Khớp vai bán phần có xi măng | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Sáp xương | 8.604.000 | 8.604.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm) | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm) | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Miếng ghép thành bụng (5-6)cm x (10-11)cm | 53.998.800 | 53.998.800 | 0 | 12 tháng |
279 | Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm | 47.999.400 | 47.999.400 | 0 | 12 tháng |
280 | Miếng vá sọ 3D (150x150mm) | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Miếng vá sọ 3D (235x131mm) | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Miếng vá sọ cỡ 100 x 120mm, dùng vít 1.65/2.0mm | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Miếng vá sọ cỡ 90 x 90mm, dùng vít 1.65/2.0mm | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Miếng vá sọ titan cỡ 120 x 120mm dùng vít 1.65/2.0mm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Bón nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não, đường kính 1.5-4.00mm, dài 8mm | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 3.0-12 mm, dài 20-300mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc paclitaxel, đường kính 2.0-12mm, dài 20-150mm | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-12mm, dài 20-300mm | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-7.0mm, dài 20-150mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-200mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-100mm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng đường kính 4.0-12mm, dài 20-100mm | 188.000.000 | 188.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Bóng nong mạch não đường kính 1.25-4.0mm, dài 10-40mm | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 15-240mm | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel đường kính 4.0-12mm, dài 40-150mm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm | 1.587.000.000 | 1.587.000.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm | 639.000.000 | 639.000.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.5mm, dài 5.0-20mm | 639.000.000 | 639.000.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Bóng nong tĩnh mạch Ngoại biên đường kính 12-26mm, dài 20-60mm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20-30ml | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20ml | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Bộ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm, thể tích 30ml | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang dùng trong chụp mạch (DSA) | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm. | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500 PSI | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI | 548.000.000 | 548.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 452.500.000 | 452.500.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Bơm tiêm cản quang 200ml | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Cuộn nút mạch não dùng trong bít coil túi phình | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Chất tắc mạch dạng lỏng | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Dây bơm thuốc cản quang | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối, đường kính 0.014", dài 180cm | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm | 195.920.000 | 195.920.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não, đường kính 0.014", dài 205cm/300cm | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Dây dẫn can thiệp mạch não cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.010-0.018 inch, dài 200-300cm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 150cm | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 260cm | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035"/0.038", dài 75-260cm | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng các cỡ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Dây nối áp lực cao dài 30cm | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Dây nối với máy bơm hút huyết khối | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm | 20.980.000 | 20.980.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Dụng cụ lấy huyết khối chất liệu Nitinol | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
360 | Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Dụng cụ tách rời vòng xoắn | 4.452.000 | 4.452.000 | 0 | 12 tháng |
362 | Đầu nối chữ Y-Star | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Keo dán mô | 16.669.800 | 16.669.800 | 0 | 12 tháng |
368 | Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Kim sinh thiết mô mềm bán tự động | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Kim sinh thiết mô mềm tự động | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được | 149.250.000 | 149.250.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Máy phá rung 1 buồng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Nút tắc mạch kim loại | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043" | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035" | 32.900.000 | 32.900.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057" | 61.566.665 | 61.566.665 | 0 | 12 tháng |
383 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081" | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 tháng |
384 | Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.071"-0.081" | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09" | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường kính 1.03-1.2mm | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm | 128.400.000 | 128.400.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm | 26.450.000 | 26.450.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Ống thông chẩn đoán tạng có phủ lớp ái nước đường kính 1.1mm | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Ống thông chụp mạch não chất liệu Nylon phủ Polyamide | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Ống thông chụp mạch não phủ Hydrophilic ái nước | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não đường kính 0.09" | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07" | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch ngoại biên đường kính 4F-6F | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072" | 147.600.000 | 147.600.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014'', 0.018'' và 0.035'' | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Vi dây dẫn can thiệp mạch mạch máu não đường kính 0.008", dài 200cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.014/0.016 inch dài 135-180cm | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014" | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
406 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
407 | Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 12 tháng |
408 | Vi ống can thiệp mạch máu đi kèm dây dẫn đường, đường kính 0.021", dài 105-150cm | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 tháng |
409 | Vi ống hút huyết khối mạch não đường kính 0.064-0.068", dài 132cm | 892.500.000 | 892.500.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Vi ống thông can thiệp dị dạng mạch não đường kính 0.013", dài 165cm | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
411 | Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Vi ống thông can thiệp mạch đường kính 0.019-0.022", dài 110-150cm | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 tháng |
413 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.0165-0.039", dài 125-167cm | 72.250.000 | 72.250.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.021", dài 150-170cm | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 | 12 tháng |
415 | Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
416 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính 0.015-0.027", dài 130-153cm | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
418 | Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027", dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
419 | Vi ống thông can thiệp TOCE đường kính 0.022-0.027", dài 105-150cm | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
421 | Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
422 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính 0.035", dài 153cm | 194.995.500 | 194.995.500 | 0 | 12 tháng |
423 | Vòng xoắn kim loại (Coil) đường kính 2/6–22 mm, chiều dài đến 60 cm, được bao phủ bởi các sợi Dacron | 411.000.000 | 411.000.000 | 0 | 12 tháng |
424 | Vòng xoắn kim loại đường kính vòng xoắn 2.0-32mm | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
425 | Bộ dây máu chạy thận nhân tạo | 719.460.000 | 719.460.000 | 0 | 12 tháng |
426 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
427 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex | 2.052.000.000 | 2.052.000.000 | 0 | 12 tháng |
428 | Dịch chạy thận nhân tạo A | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | 12 tháng |
429 | Dịch chạy thận nhân tạo B | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | 12 tháng |
430 | Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+) | 26.985.000 | 26.985.000 | 0 | 12 tháng |
431 | Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 | 12 tháng |
432 | Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Prismaflex | 2.190.000.000 | 2.190.000.000 | 0 | 12 tháng |
433 | Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 tháng |
434 | Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg | 940.800.000 | 940.800.000 | 0 | 12 tháng |
435 | Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 12 tháng |
436 | Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính | 36.740.550 | 36.740.550 | 0 | 12 tháng |
437 | Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
438 | Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5 mm | 25.480.000 | 25.480.000 | 0 | 12 tháng |
439 | Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 | 12 tháng |
440 | Thuốc nhuộm bao | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
441 | Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
442 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 tháng |
443 | Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm | 47.520.000 | 47.520.000 | 0 | 12 tháng |
444 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm | 136.573.560 | 136.573.560 | 0 | 12 tháng |
445 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm | 198.030.000 | 198.030.000 | 0 | 12 tháng |
446 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ | 169.711.500 | 169.711.500 | 0 | 12 tháng |
447 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 60mm, gập góc 45 độ | 135.769.200 | 135.769.200 | 0 | 12 tháng |
448 | Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm | 19.805.112 | 19.805.112 | 0 | 12 tháng |
449 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong 40mm | 371.805.000 | 371.805.000 | 0 | 12 tháng |
450 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản gồm 6 vòng thắt làm bằng cao su | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
451 | Dụng cụ khâu cắt cong 40mm | 123.935.000 | 123.935.000 | 0 | 12 tháng |
452 | Dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm | 25.607.750 | 25.607.750 | 0 | 12 tháng |
453 | Dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm | 28.451.500 | 28.451.500 | 0 | 12 tháng |
454 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm | 28.167.300 | 28.167.300 | 0 | 12 tháng |
455 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm | 42.250.950 | 42.250.950 | 0 | 12 tháng |
456 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 29-32mm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
457 | Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm | 20.910.750 | 20.910.750 | 0 | 12 tháng |
458 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim) | 1.950.000.000 | 1.950.000.000 | 0 | 12 tháng |
459 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim) | 263.340.000 | 263.340.000 | 0 | 12 tháng |
460 | Kẹp cầm máu dùng trong nội soi | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
461 | Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 | 12 tháng |
462 | Kim chích cầm máu dạ dày | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 12 tháng |
463 | Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
464 | Dây dẫn đường PTFE (Polytetrafluoroethylene), lõi Nitinol, đường kính 0.035'', dài 150cm | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
465 | Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
466 | Ống kính soi mềm (dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm) | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
467 | Rọ bắt sỏi (dùng trong tán sỏi nội soi bằng ống mềm) | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
468 | Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | 12 tháng |
469 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
470 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm | 10.980.000 | 10.980.000 | 0 | 12 tháng |
471 | Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống | 478.000.000 | 478.000.000 | 0 | 12 tháng |
472 | Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | 12 tháng |
473 | Bộ cố định ngoài cẳng chân | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 | 12 tháng |
474 | Bộ cố định ngoài chữ T | 26.025.000 | 26.025.000 | 0 | 12 tháng |
475 | Bộ cố định ngoài gần khớp | 10.050.000 | 10.050.000 | 0 | 12 tháng |
476 | Bộ cố định ngoài khung chậu | 10.542.000 | 10.542.000 | 0 | 12 tháng |
477 | Bộ cố định ngoài qua gối | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | 12 tháng |
478 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày (trái, phải), 6-14 lỗ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 tháng |
479 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
480 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) | 191.125.000 | 191.125.000 | 0 | 12 tháng |
481 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
482 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
483 | Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
484 | Bộ ống thông dẫn đường số 2 dùng trong tạo hình thân đốt sống | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 12 tháng |
485 | Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động (bao gồm: Bộ trộn xi măng kín kèm theo Syringe bơm, súng bơm xi măng áp lực cao các cỡ) | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | 12 tháng |
486 | Cây dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 12 tháng |
487 | Đầu nối thanh dọc song song kéo dài | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
488 | Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động | 798.600.000 | 798.600.000 | 0 | 12 tháng |
489 | Đĩa đệm cột sống cổ, tự khóa kèm 3 vít tự taro | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
490 | Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK) | 1.295.000.000 | 1.295.000.000 | 0 | 12 tháng |
491 | Đĩa đệm cột sống lưng T-lif loại cong | 105.800.000 | 105.800.000 | 0 | 12 tháng |
492 | Đĩa đệm cột sống lưng T-lif, cong hình quả chuối đầu hình viên đạn nghiêng 5º, rộng 11/11.5 mm, bước tăng 1 mm | 837.000.000 | 837.000.000 | 0 | 12 tháng |
493 | Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng | 506.000.000 | 506.000.000 | 0 | 12 tháng |
494 | Đinh cố định xương tự tiêu | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
495 | Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
496 | Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
497 | Đinh Kirschner một đầu nhọn | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
498 | Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
499 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
500 | Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu | 104.400.000 | 104.400.000 | 0 | 12 tháng |
501 | Keo sinh học cầm máu 2 thành phần thrombin và gelatin | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | 12 tháng |
502 | Kim chọc dò các cỡ | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 tháng |
503 | Kim đẩy xi măng vào thân sống | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
504 | Kim khoan tạo rãnh vào thân sống | 46.250.000 | 46.250.000 | 0 | 12 tháng |
505 | Kim sinh thiết | 45.750.000 | 45.750.000 | 0 | 12 tháng |
506 | Kim chọc dò cuống sống qua da, hộp 2 kim dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
507 | Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống | 267.300.000 | 267.300.000 | 0 | 12 tháng |
508 | Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
509 | Kim vát số 1 dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
510 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ các cỡ | 63.300.000 | 63.300.000 | 0 | 12 tháng |
511 | Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ | 219.300.000 | 219.300.000 | 0 | 12 tháng |
512 | Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 12 tháng |
513 | Lồng titan thay thân đốt sống lưng tự điều chỉnh các cỡ | 541.800.000 | 541.800.000 | 0 | 12 tháng |
514 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8° | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
515 | Miếng ghép sinh học thay thế xương cột sống cổ Polyether ether ketone (PEEK) bán tròn, nghiêng 0º và 5º | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 | 12 tháng |
516 | Mũi khoan sọ não tự dừng | 35.500.000 | 35.500.000 | 0 | 12 tháng |
517 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
518 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
519 | Nẹp chẩm cổ bắt vào vùng chẩm xương sọ | 139.800.000 | 139.800.000 | 0 | 12 tháng |
520 | Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm | 53.250.000 | 53.250.000 | 0 | 12 tháng |
521 | Nẹp dọc dài 60-80mm | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
522 | Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 30-125mm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
523 | Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 | 12 tháng |
524 | Nẹp dọc độ dài 80-110mm | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 12 tháng |
525 | Nẹp dọc mổ can thiệp tối thiểu qua da, uốn sẵn | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
526 | Nẹp dọc thẳng Titan, cột sống lưng ngực, chiều dài 500mm | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
527 | Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu titan | 254.400.000 | 254.400.000 | 0 | 12 tháng |
528 | Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm | 64.200.000 | 64.200.000 | 0 | 12 tháng |
529 | Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium | 77.150.000 | 77.150.000 | 0 | 12 tháng |
530 | Nẹp khóa cẳng tay 5-10 lỗ | 274.700.000 | 274.700.000 | 0 | 12 tháng |
531 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
532 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium | 349.750.000 | 349.750.000 | 0 | 12 tháng |
533 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titanium | 491.820.000 | 491.820.000 | 0 | 12 tháng |
534 | Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu titanium | 245.910.000 | 245.910.000 | 0 | 12 tháng |
535 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
536 | Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium | 245.910.000 | 245.910.000 | 0 | 12 tháng |
537 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
538 | Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 tháng |
539 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 | 12 tháng |
540 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 327.880.000 | 327.880.000 | 0 | 12 tháng |
541 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | 12 tháng |
542 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titanium | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
543 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu titanium | 197.160.000 | 197.160.000 | 0 | 12 tháng |
544 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ, chất liệu thép không gỉ | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 tháng |
545 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay (6 lỗ đầu) chất liệu titanium | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
546 | Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu titanium | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
547 | Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu titanium | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
548 | Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
549 | Nẹp khóa lòng máng chất liệu titanium | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
550 | Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu titanium | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
551 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu titanium | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
552 | Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu titanium | 201.000.000 | 201.000.000 | 0 | 12 tháng |
553 | Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu titanium | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
554 | Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 tháng |
555 | Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ | 476.000.000 | 476.000.000 | 0 | 12 tháng |
556 | Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu titanium | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
557 | Nẹp nối ngang cố định và linh hoạt | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 tháng |
558 | Ốc khóa trong cột sống cổ lối sau | 51.120.000 | 51.120.000 | 0 | 12 tháng |
559 | Thanh dọc cột sống cổ 120mm | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
560 | Thanh dọc cột sống cổ 240mm | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 | 12 tháng |
561 | Thanh dọc tương thích với vít đơn trục có ốc khóa trong | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 | 12 tháng |
562 | Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau 80mm | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 12 tháng |
563 | Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau, 2 đường kính các cỡ 3.5/5.5mm | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 | 12 tháng |
564 | Thanh nâng ngực các cỡ | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | 12 tháng |
565 | Thanh nối ngang cột sống cổ lối sau | 89.400.000 | 89.400.000 | 0 | 12 tháng |
566 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa, tự khoan, tự taro, xoay 10 độ | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
567 | Vít cột sống lưng đa trục bước ren 2.75mm, đầu vít tù (Kèm ốc khóa trong ) | 3.708.000.000 | 3.708.000.000 | 0 | 12 tháng |
568 | Vít cột sống lưng phủ H.A (Hydroxyapatite) đa trục, các cỡ | 1.524.000.000 | 1.524.000.000 | 0 | 12 tháng |
569 | Vít chẩm cổ lối sau | 160.800.000 | 160.800.000 | 0 | 12 tháng |
570 | Vít đa trục cột sống can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
571 | Vít đa trục cột sống lưng | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 12 tháng |
572 | Vít đa trục cột sống, kèm vít khóa trong khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 tháng |
573 | Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời 3 chức năng nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kèm nắp ốc trong | 1.342.500.000 | 1.342.500.000 | 0 | 12 tháng |
574 | Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời kèm ốc khóa trong | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | 12 tháng |
575 | Vít đốt sống | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 tháng |
576 | Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro các cỡ, chất liệu Titanium | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 tháng |
577 | Vít khóa 3.5/4.0mm dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
578 | Vít khóa 5.0mm các cỡ, chất liệu Titanium | 640.500.000 | 640.500.000 | 0 | 12 tháng |
579 | Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | 12 tháng |
580 | Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương | 97.740.000 | 97.740.000 | 0 | 12 tháng |
581 | Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium | 325.800.000 | 325.800.000 | 0 | 12 tháng |
582 | Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
583 | Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
584 | Vít khóa trong cột sống, can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 tháng |
585 | Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
586 | Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
587 | Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 2.0mm - 3.2mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
588 | Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 4.8mm | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
589 | Vít Titan tự khoan dùng cho miếng vá sọ titan | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 tháng |
590 | Vít xốp đa trục cổ lối sau góc nghiêng 30 độ | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
591 | Vít xốp đa trục cột sống cổ sau góc nghiêng 45 độ | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | 12 tháng |
592 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm chất liệu thép không gỉ | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
593 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
594 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
595 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
596 | Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống | 559.000.000 | 559.000.000 | 0 | 12 tháng |
597 | Bao camera nội soi có vòng nhựa | 16.464.000 | 16.464.000 | 0 | 12 tháng |
598 | Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
599 | Bộ kẹp chi máy điện tim | 4.730.000 | 4.730.000 | 0 | 12 tháng |
600 | Điện cực dán da | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 tháng |
601 | Điện cực dán dạng miếng | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
602 | Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 | 12 tháng |
603 | Giấy đo tim thai | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 tháng |
604 | Giấy gói kích thước 100x100cm | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 tháng |
605 | Giấy gói kích thước 120x120cm | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
606 | Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm*30m | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
607 | Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm*30m | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
608 | Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm*20m | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
609 | Giấy in dùng cho máy monitor song thai, kích thước 112mm x 30mm | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
610 | Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m | 52.956.750 | 52.956.750 | 0 | 12 tháng |
611 | Lọc khuẩn có cổng đo CO2 | 87.750.000 | 87.750.000 | 0 | 12 tháng |
612 | Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | 12 tháng |
613 | Lọc máy gây mê | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
614 | Mask oxy có túi người lớn, trẻ em | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
615 | Mask oxy không túi người lớn, trẻ em | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
616 | Mask phun khí dung người lớn | 287.880.000 | 287.880.000 | 0 | 12 tháng |
617 | Mask phun khí dung trẻ em | 24.640.000 | 24.640.000 | 0 | 12 tháng |
618 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 | 244.444.440 | 244.444.440 | 0 | 12 tháng |
619 | Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 | 244.444.440 | 244.444.440 | 0 | 12 tháng |
620 | Mặt nạ silicone các cỡ | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
621 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25 cm tương thích vói máy in Agfa | 892.500.000 | 892.500.000 | 0 | 12 tháng |
622 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Agfa | 887.040.000 | 887.040.000 | 0 | 12 tháng |
623 | Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43 cm tương thích vói máy in Agfa | 1.105.650.000 | 1.105.650.000 | 0 | 12 tháng |
624 | Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 20cm x 25cm tương thích vói máy in Fuji | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 | 12 tháng |
625 | Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Fuji | 511.560.000 | 511.560.000 | 0 | 12 tháng |
626 | Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 35 cm x 43 cm tương thích vói máy in Fuji | 316.000.000 | 316.000.000 | 0 | 12 tháng |
627 | Phim X-quang kỹ thuật số laser cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak | 566.800.000 | 566.800.000 | 0 | 12 tháng |
628 | Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 tháng |
629 | Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
630 | Bao cao su | 8.582.400 | 8.582.400 | 0 | 12 tháng |
631 | Bao dây đốt | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
632 | Băng keo chỉ thị dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp | 6.211.200 | 6.211.200 | 0 | 12 tháng |
633 | Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
634 | Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 tháng |
635 | Bóng bóp giúp thở Ambu Bag có van peep | 144.995.000 | 144.995.000 | 0 | 12 tháng |
636 | Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
637 | Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L | 863.100.000 | 863.100.000 | 0 | 12 tháng |
638 | Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
639 | Bộ khăn chăm sóc vết thương | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
640 | Bộ khăn chụp mạch não | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 12 tháng |
641 | Bộ khăn gây tê tủy sống | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 tháng |
642 | Bộ khăn nội soi khớp gối | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
643 | Bộ khăn nội soi niệu quản có túi | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
644 | Bộ khăn phẫu thuật mắt | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | 12 tháng |
645 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 1.888.950.000 | 1.888.950.000 | 0 | 12 tháng |
646 | Bộ khăn phẫu thuật thay khớp | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 | 12 tháng |
647 | Bộ khăn sanh mổ | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
648 | Bộ khăn sanh thường | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
649 | Bộ khăn tiểu phẫu | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 tháng |
650 | Cây đặt nội khí quản khó | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
651 | Chăn làm ấm bệnh nhân | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | 12 tháng |
652 | Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | 12 tháng |
653 | Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
654 | Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
655 | Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh | 161.640.000 | 161.640.000 | 0 | 12 tháng |
656 | Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 12 tháng |
657 | Dây cáp dùng cho điện cực kim | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
658 | Dây điện cực đo điện não | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
659 | Dây garo | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
660 | Điện cực kích thích | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
661 | Gel dẫn truyền dùng cho điện cơ | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 12 tháng |
662 | Gel dẫn truyền dùng cho điện não | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
663 | Gel siêu âm | 22.440.000 | 22.440.000 | 0 | 12 tháng |
664 | Gel tẩy da dùng cho điện não | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
665 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
666 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít | 40.824.000 | 40.824.000 | 0 | 12 tháng |
667 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
668 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…) | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 tháng |
669 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
670 | Khẩu trang không tiệt trùng | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | 12 tháng |
671 | Nón nữ phẫu thuật | 38.675.000 | 38.675.000 | 0 | 12 tháng |
672 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 | 700.000 | 700.000 | 0 | 12 tháng |
673 | Ống hút nước bọt nha khoa | 375.000 | 375.000 | 0 | 12 tháng |
674 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 tháng |
675 | Tấm điện cực trung tính | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
676 | Test thử lò hấp | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 | 12 tháng |
677 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
678 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
679 | Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 tháng |
680 | Formol | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
681 | Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp VAPROX HC | 419.650.000 | 419.650.000 | 0 | 12 tháng |
682 | Javel | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
683 | Que thử đường huyết | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
684 | Que thử peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
685 | Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
686 | Vôi so đa | 37.716.000 | 37.716.000 | 0 | 12 tháng |
687 | Khí CO2 y tế (chai nhỏ) | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | 12 tháng |
688 | Khí Oxy y tế (chai lớn) | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
689 | Khí Oxy y tế (chai nhỏ) | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 tháng |
690 | Oxy lỏng | 973.500.000 | 973.500.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức như sau:
- Có quan hệ với 518 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,92%, Xây lắp 2,82%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,12%, Hỗn hợp 1,13%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.555.270.653.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.154.575.075.420 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 54,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người đã đánh mất khả năng nhìn xa và ngăn chặn. Rồi cuối cùng họ sẽ hủy diệt trái đất này. "
Albert Schweitzer
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.