Thông báo mời thầu

Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024

Tìm thấy: 14:14 04/08/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Viện phí và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 21/08/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
630/QĐ-BVĐKKVTĐ
Ngày phê duyệt
04/08/2023 14:05
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:12 04/08/2023
đến
10:00 21/08/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 21/08/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.604.961.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ sáu trăm lẻ bốn triệu chín trăm sáu mươi mốt nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/08/2023 (18/03/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT: Phần 2, Chương V. Mục 1. Yêu cầu về kỹ thuật - Bản cam kết
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Phần 2, Chương V. Mục 1. Yêu cầu về kỹ thuật - Bản cam kết Chi tiết xem File đính kèm
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Noi dung lam ro HSMT - BV DKKV TD.docx
File đính kèm nội dung trả lời: Cv 1482.pdf
Ngày trả lời: 10:16 17/08/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông cắt y tế 3cm x 3cm 235.200.000 235.200.000 0 12 tháng
2 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 12cm không tiệt trùng 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
3 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 17cm không tiệt trùng 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
4 Bông gòn thấm nước 7.056.000 7.056.000 0 12 tháng
5 Bông gòn viên 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
6 Bông mắt 5cm x 7cm 1.417.500 1.417.500 0 12 tháng
7 Bông mỡ 7.786.800 7.786.800 0 12 tháng
8 Khăn bông đa năng 40cm x 40cm 89.775.000 89.775.000 0 12 tháng
9 Cồn 70 độ 207.900.000 207.900.000 0 12 tháng
10 Cồn 90 độ 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
11 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống cứng 116.400.000 116.400.000 0 12 tháng
12 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho dụng cụ nội soi ống mềm 589.000.000 589.000.000 0 12 tháng
13 Dung dịch khử khuẩn mức độ thấp 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
14 Dung dịch khử trùng bề mặt 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
15 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ dựa trên hoạt tính enzym 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 tháng
16 Dung dịch rửa máy thận nhân tạo 5.399.100 5.399.100 0 12 tháng
17 Dung dịch rửa quả lọc 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
18 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm (không rửa lại với nước) 321.000.000 321.000.000 0 12 tháng
19 Dung dịch rửa tay thủ thuật Chlohexidine Gluconate 4% 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
20 Dung dịch sát khuẩn phun sương bề mặt 453.600.000 453.600.000 0 12 tháng
21 Dung dịch sát trùng da nhanh 143.971.500 143.971.500 0 12 tháng
22 Dung dịch tắm khử khuẩn người bệnh trước phẫu thuật 252.720.000 252.720.000 0 12 tháng
23 Dung dịch xịt phòng ngừa loét do tì đè 7.360.000 7.360.000 0 12 tháng
24 Băng bảo vệ trong suốt 10cm x 10m 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
25 Băng bột bó 15cm x 2.7m 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
26 Băng cuộn vải 0,07m x 2,5m 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
27 Băng dính giấy cuộn 2.5cm x 5m 1.238.400 1.238.400 0 12 tháng
28 Băng keo cá nhân vải 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
29 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 15cm 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
30 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
31 Băng keo có gạc vô trùng, không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm 52.380.000 52.380.000 0 12 tháng
32 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m 194.400.000 194.400.000 0 12 tháng
33 Băng keo chỉ thị nhiệt 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
34 Băng keo lụa 2,5cm x5m 315.900.000 315.900.000 0 12 tháng
35 Băng keo thun co giãn 10cm x 4.5m 21.750.000 21.750.000 0 12 tháng
36 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (5-6)cm x (8-9)cm 27.995.000 27.995.000 0 12 tháng
37 Băng keo trong suốt vô trùng không thấm nước (9-10)cm x 12cm 11.845.000 11.845.000 0 12 tháng
38 Băng thun 3 móc 109.200.000 109.200.000 0 12 tháng
39 Gạc cản quang 30cm x 30cm x 6 lớp, đã tiệt trùng 414.960.000 414.960.000 0 12 tháng
40 Gạc cầu tai mũi họng 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
41 Gạc dẫn lưu tiệt trùng 0,01m x 2m x 4 lớp 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
42 Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8x9cm 14.175.000 14.175.000 0 12 tháng
43 Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
44 Gạc lưới 10cm x 10cm 34.200.000 34.200.000 0 12 tháng
45 Gạc lưới 15cm x 20cm 123.480.000 123.480.000 0 12 tháng
46 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn 10cm x 12cm 264.000.000 264.000.000 0 12 tháng
47 Gạc lưới Lipidocolloid kết hợp với Nano-Oligo Saccharide Factor 10cm x 10cm 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
48 Gạc nội soi cản quang tiệt trùng 2cm x 30cm x 6 lớp 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
49 Gạc Polyacrylate Ag 10cm x 10cm 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
50 Gạc Polyacrylate Ag 15cm x 20cm 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
51 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp, không vô trùng 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
52 Gạc tiệt trùng cuộn 10cm x 10cm x 16 lớp 14.332.500 14.332.500 0 12 tháng
53 Gạc vaselin 1.234.800 1.234.800 0 12 tháng
54 Gạc xốp 10cm x 12cm 68.670.000 68.670.000 0 12 tháng
55 Gạc xốp thấm hút Lipido-Colloid, Nano-Oligo Saccharide 10cm x 10cm 137.900.000 137.900.000 0 12 tháng
56 Gạc y tế kích thước 5cm x 7.5cm x 8 lớp 2.646.000 2.646.000 0 12 tháng
57 Gạc y tế khổ 0,8m 36.960.000 36.960.000 0 12 tháng
58 Gòn thận nhân tạo tiệt trùng 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng
59 Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
60 Vật liệu cầm máu tự tiêu gelatin (7x5x1)cm 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
61 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose, oxi hóa tái tổng hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10cmx20 cm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
62 Bộ kit truyền động dùng cho bơm truyền dịch giảm đau 118.000.000 118.000.000 0 12 tháng
63 Bơm tiêm 10ml kim 23G x 1 inch 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
64 Bơm tiêm 1ml/cc, 26G x 1/2 inch 195.200.000 195.200.000 0 12 tháng
65 Bơm tiêm 20ml 23G x 1 inch 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
66 Bơm tiêm 3ml 23G x 1 inch 129.600.000 129.600.000 0 12 tháng
67 Bơm tiêm 50ml 148.400.000 148.400.000 0 12 tháng
68 Bơm tiêm 50ml cho ăn 15.075.000 15.075.000 0 12 tháng
69 Bơm tiêm 5ml 23G x 1 inch 256.000.000 256.000.000 0 12 tháng
70 Bơm tiêm có khóa 10cc 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
71 Bơm tiêm có khóa 20cc 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
72 Bơm tiêm có khóa 3cc 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
73 Bơm tiêm có khóa 50cc 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
74 Bơm tiêm insuline 1ml số 30G x 1/2 inch (0.3mm x 12mm) 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
75 Bơm truyền dịch giảm đau-PCA 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
76 Kim cánh bướm 23G 680.000 680.000 0 12 tháng
77 Kim châm cứu các số 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
78 Kim châm cứu đẩy chỉ vô trùng dùng một lần 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
79 Kim lấy máu thử đường huyết 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
80 Kim luồn tĩnh mạch 18G 7.067.500 7.067.500 0 12 tháng
81 Kim luồn tĩnh mạch 20G 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
82 Kim luồn tĩnh mạch 22G 64.250.000 64.250.000 0 12 tháng
83 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G18, loại Vasofix safety hoặc tương đương 54.670.000 54.670.000 0 12 tháng
84 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20, loại Vasofix safety hoặc tương đương 109.340.000 109.340.000 0 12 tháng
85 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22, loại Vasofix safety hoặc tương đương 46.860.000 46.860.000 0 12 tháng
86 Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G24, loại Introcan safety hoặc tương đương 104.860.000 104.860.000 0 12 tháng
87 Kim nha dài 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
88 Kim nhựa 18G x 1 1/2 inch 132.500.000 132.500.000 0 12 tháng
89 Kim nhựa 23G 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
90 Nút chặn kim luồn 207.000.000 207.000.000 0 12 tháng
91 Nút chặn kim luồn có cổng chích thuốc In stoppers LL (hoặc tương đương) 17.160.000 17.160.000 0 12 tháng
92 Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
93 Bộ gây tê ngoài màng cứng đơn giản có màng lọc, bơm tiêm áp lực, miếng dán cố định bộ lọc, catheter bằng Polyamid và Polyurethane 50.332.000 50.332.000 0 12 tháng
94 Kim chạy thận nhân tạo 16G có lỗ động mạch 236.250.000 236.250.000 0 12 tháng
95 Kim chọc dò/gây tê tủy sống các số 58.475.000 58.475.000 0 12 tháng
96 Kim đốt u bằng sóng microwave 433.000.000 433.000.000 0 12 tháng
97 Kim gây tê đám rối thần kinh 94.704.000 94.704.000 0 12 tháng
98 Bộ dây truyền dịch có bộ điều chỉnh lưu lượng chính xác 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
99 Dây nối máy bơm tiêm tự động, dài 140cm-150cm 125.020.000 125.020.000 0 12 tháng
100 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, không DEHP 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
101 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có màng lọc, có air, loại Intrafix hoặc tương đương (tương thích với tất cả các máy truyền dịch của bệnh viện) 204.120.000 204.120.000 0 12 tháng
102 Dây truyền dịch 20 giọt/ml không màng lọc, có air, không DEHP 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
103 Dây truyền dịch 60 giọt/ml có bầu 150ml, không chứa DEHP 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
104 Dây truyền dịch TOP SOLUTION 4.752.000 4.752.000 0 12 tháng
105 Dây truyền máu 66.780.000 66.780.000 0 12 tháng
106 Khóa 3 ngã + dây nối dài 25cm 57.960.000 57.960.000 0 12 tháng
107 Khóa ba ngã 42.840.000 42.840.000 0 12 tháng
108 Khoá ba ngã không dây, chống rò rỉ khi truyền nhũ dịch béo 19.820.000 19.820.000 0 12 tháng
109 Găng tay hút đàm tiệt trùng 31.968.000 31.968.000 0 12 tháng
110 Găng tay khám không tiệt trùng các cỡ 1.028.700.000 1.028.700.000 0 12 tháng
111 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 6.5,7.0, 7.5 630.000.000 630.000.000 0 12 tháng
112 Găng y tế sản tiệt trùng 21.262.500 21.262.500 0 12 tháng
113 Lọ lấy mẫu đàm 9.540.300 9.540.300 0 12 tháng
114 Túi đựng nước tiểu có dây 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
115 Túi ép chuyên dụng dùng cho máy hấp nhiệt độ cao bằng hơi nước, kích thước 75mm x 200m 6.722.400 6.722.400 0 12 tháng
116 Túi ép dẹp kích thước 100mm*200m 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng
117 Túi ép dẹp kích thước 200mm*200m 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
118 Túi ép dẹp kích thước 250mm*200m 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
119 Túi ép dẹp kích thước 350mm*200m 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
120 Túi ép dẹp kích thước 400mm*200m 25.860.000 25.860.000 0 12 tháng
121 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 100mm x70m 49.588.840 49.588.840 0 12 tháng
122 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 150mm x70m 49.547.640 49.547.640 0 12 tháng
123 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 250mm x70m 226.883.200 226.883.200 0 12 tháng
124 Túi hấp tiệt trùng Tyvek 350mm x70m 91.978.320 91.978.320 0 12 tháng
125 Túi hậu môn 5.499.000 5.499.000 0 12 tháng
126 Dây oxy canul 2 nhánh người lớn, trẻ em 75.200.000 75.200.000 0 12 tháng
127 Dây thông phổi 37.998.000 37.998.000 0 12 tháng
128 Dụng cụ đè lưỡi mở đường thở các số 35.700.000 35.700.000 0 12 tháng
129 Ống mở khí quản 2 nòng có bóng chèn, không cửa sổ các cỡ 153.600.000 153.600.000 0 12 tháng
130 Ống mở khí quản dùng một lần có bóng các số 50.316.000 50.316.000 0 12 tháng
131 Ống nội khí quản có bóng các số 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
132 Ống nội khí quản cong miệng dùng 1 lần các số 3.234.000 3.234.000 0 12 tháng
133 Ống nội khí quản cong mũi dùng 1 lần các số 2.310.000 2.310.000 0 12 tháng
134 Ống nội khí quản lò xo các số 5.0 - 7.5 83.916.000 83.916.000 0 12 tháng
135 Ống thông dạ dày các số 10.675.000 10.675.000 0 12 tháng
136 Ống thông phế quản phải, trái thân phủ silicon các số 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
137 Ống thông số 28 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
138 Sonde Blakemore 3 nhánh 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
139 Sonde JJ lưu được 6 tháng đến 12 tháng, các cỡ 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
140 Sonde JJ các cỡ 162.500.000 162.500.000 0 12 tháng
141 Sonde thông tiểu 1 nhánh số 14 4.949.100 4.949.100 0 12 tháng
142 Sonde thông tiểu 2 nhánh các số 119.950.000 119.950.000 0 12 tháng
143 Sonde thông tiểu 3 nhánh các số 2.799.000 2.799.000 0 12 tháng
144 Sonde trực tràng các số 350.000 350.000 0 12 tháng
145 Bình dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ 178.200.000 178.200.000 0 12 tháng
146 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong loại tự động điều chỉnh áp lực (không dùng dụng cụ điều khiển bên ngoài) 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
147 Bộ dẫn lưu dịch não tủy trong não thất ổ bụng các loại áp lực 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
148 Bộ hút đàm kín 2 cổng sử dụng 72h, có đoạn nối riêng (catheter mount) các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
149 Bộ hút đàm kín 2 nòng 14F 40.269.600 40.269.600 0 12 tháng
150 Bộ lưu dẫn thủy dịch cho máy mổ Phaco Nidek CV-30000 136.180.000 136.180.000 0 12 tháng
151 Dây hút đàm có kiểm soát các số 134.750.000 134.750.000 0 12 tháng
152 Dây hút phẫu thuật 2 mét 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
153 Bộ dây thở ô-xy máy gây mê dùng một lần các loại, các cỡ 29.120.000 29.120.000 0 12 tháng
154 Dây máy thở người lớn 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
155 Dây nối bơm cản quang 150cm 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
156 Dây nối bơm tiêm điện CT dạng chữ Y 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
157 Ống nối dây máy thở (Catheter mount) xoay 360 độ 76.800.000 76.800.000 0 12 tháng
158 Bộ catheter 2 nòng tĩnh mạch đùi kích cỡ 12F x 4" x 20 cm 164.000.000 164.000.000 0 12 tháng
159 Bộ catheter động mạch 169.950.000 169.950.000 0 12 tháng
160 Bộ catheter lọc máu 3 nòng 12F x 20cm 71.998.800 71.998.800 0 12 tháng
161 Bộ catheter tĩnh mạch rốn 1.275.000 1.275.000 0 12 tháng
162 Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh 443.744.000 443.744.000 0 12 tháng
163 Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 185.220.000 185.220.000 0 12 tháng
164 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 241.994.500 241.994.500 0 12 tháng
165 Chỉ đơn sợi không tan Polypropylene số 3/0, kim tròn 1/2C 2.484.000 2.484.000 0 12 tháng
166 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 7, 60cm, 2 kim tròn 10mm 5.340.000 5.340.000 0 12 tháng
167 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 30mm 36.225.000 36.225.000 0 12 tháng
168 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylen số 2, dài 75cm, kim tròn 1/2C dài 26mm 16.400.000 16.400.000 0 12 tháng
169 Chỉ không tan đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2 kim tròn 3/8c, dài 13mm 2.794.500 2.794.500 0 12 tháng
170 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 1, kim tam giác, dài 30mm 3.864.000 3.864.000 0 12 tháng
171 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 10/0 20.527.500 20.527.500 0 12 tháng
172 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 30mm 69.240.000 69.240.000 0 12 tháng
173 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 20mm 57.700.000 57.700.000 0 12 tháng
174 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8C dài 18mm 25.938.000 25.938.000 0 12 tháng
175 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 5/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 16mm 3.440.000 3.440.000 0 12 tháng
176 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm 1.287.744 1.287.744 0 12 tháng
177 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm. 2.898.000 2.898.000 0 12 tháng
178 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 10.386.000 10.386.000 0 12 tháng
179 Chỉ không tan tự nhiên số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 579.600 579.600 0 12 tháng
180 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm 3.613.680 3.613.680 0 12 tháng
181 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0 không kim dài 150 cm 2.952.000 2.952.000 0 12 tháng
182 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 1.454.040 1.454.040 0 12 tháng
183 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0 không kim dài 150 cm 1.449.000 1.449.000 0 12 tháng
184 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 1.980.000 1.980.000 0 12 tháng
185 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 26mm 30.800.000 30.800.000 0 12 tháng
186 Chỉ không tan tự nhiên số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 3/8c, dài 18mm 2.009.280 2.009.280 0 12 tháng
187 Chỉ không tan tự nhiên số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 1/2c, dài 13mm 2.415.000 2.415.000 0 12 tháng
188 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0, dài 75cm,kim tròn 1/2c, dài 17 mm 2.359.800 2.359.800 0 12 tháng
189 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, dài 40mm 453.700.000 453.700.000 0 12 tháng
190 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm 69.624.000 69.624.000 0 12 tháng
191 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, dài 26mm 116.040.000 116.040.000 0 12 tháng
192 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 22mm 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
193 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi 3/0, 70cm, kim tròn: 1/2C, dài 22mm 5.961.600 5.961.600 0 12 tháng
194 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 1, dài 100cm, kim tròn đầu tù 3/8c, dài 65mm, khâu gan 655.500 655.500 0 12 tháng
195 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 6 dài 45 cm, 2 kim hình thang 1/4c, dài 8 mm 4.968.000 4.968.000 0 12 tháng
196 Chỉ tan tổng hợp Polyglactin 910 số 8 dài 30 cm, 2 kim hình thang 3/8c, dài 6 mm. 3.726.000 3.726.000 0 12 tháng
197 Chỉ tiêu sinh học số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm 13.910.400 13.910.400 0 12 tháng
198 Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm 30.912.000 30.912.000 0 12 tháng
199 Chỉ tiêu sinh học số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 36 mm 20.865.600 20.865.600 0 12 tháng
200 Chỉ tiêu sinh học số 3/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
201 Chỉ tiêu sinh học số 4/ 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
202 Chỉ thép khâu vỡ xương số 7, dài 60cm, kim tam giác 1/2c, dài 120mm 17.595.000 17.595.000 0 12 tháng
203 Dao cắt cầm máu siêu âm 5mm, lưỡi cong dùng trong phẫu thuật nội soi, chiều dài cán 36cm 54.481.350 54.481.350 0 12 tháng
204 Dao siêu âm mổ bướu giáp 36.811.950 36.811.950 0 12 tháng
205 Dây cắt đốt - Tay dao đơn cực 162.500.000 162.500.000 0 12 tháng
206 Dây cưa xương 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
207 Dây dao siêu âm mổ hở 260.615.250 260.615.250 0 12 tháng
208 Dây dao siêu âm mổ nội soi 268.490.250 268.490.250 0 12 tháng
209 Lưỡi dao phẫu thuật số 10 4.650.000 4.650.000 0 12 tháng
210 Lưỡi dao phẫu thuật số 11 2.790.000 2.790.000 0 12 tháng
211 Lưỡi dao phẫu thuật số 12 93.000 93.000 0 12 tháng
212 Lưỡi dao phẫu thuật số 15 1.116.000 1.116.000 0 12 tháng
213 Lưỡi dao phẫu thuật số 20 93.000 93.000 0 12 tháng
214 Mạch máu nhân tạo chia đôi loại dệt kim, cấu trúc nhung đôi, tẩm Gelatin dài 40 cm 127.830.000 127.830.000 0 12 tháng
215 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 5mm, chiều dài 50cm 114.950.000 114.950.000 0 12 tháng
216 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 40cm 99.950.000 99.950.000 0 12 tháng
217 Mạch máu nhân tạo thẳng chất liệu Polytetrafluoroethylene bọt (ePTFE) thành mỏng, đường kính 6-8mm, chiều dài 60cm 144.450.000 144.450.000 0 12 tháng
218 Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), bung bằng bóng, đường kính 5.0-12.0mm, dài 16-58mm 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
219 Giá đỡ (Stent) có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 5.0-13.5mm, dài 20-120mm 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
220 Giá đỡ (stent) động mạch có lớp bao PTFE (Polytetrafluoroethylen), tự bung, đường kính 6.0-10.0mm, dài 30-100mm 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
221 Giá đỡ (Stent) động mạch chậu đường kính 5.0-10mm, dài 15-56mm 92.500.000 92.500.000 0 12 tháng
222 Giá đỡ (stent) động mạch chậu, đùi nông, chi, tự bung, chất liệu Nitinol, đường kính 5.0-7.0mm, dài 20-250mm 840.000.000 840.000.000 0 12 tháng
223 Giá đỡ (Stent) động mạch chi đường kính 4.0-7.0mm, dài 20-200mm 299.800.000 299.800.000 0 12 tháng
224 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên loại tự nở, chất liệu Nitinol dạng sợi đan, uốn theo đường đi của động mạch, đường kính 4.5-7.5mm, dài 20-200mm 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
225 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại biên tự bung, đường kính 5-8mm, dài 20-200mm 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
226 Giá đỡ (Stent) động mạch ngoại vi tự bung nhớ hình bằng sheath, phủ thuốc, đường kính 6-7mm, dài 40-150mm 197.500.000 197.500.000 0 12 tháng
227 Giá đỡ (Stent) động mạch thận đường kính 4.5-7.0mm, dài 12-19mm 92.500.000 92.500.000 0 12 tháng
228 Giá đỡ (Stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus 5.925.000.000 5.925.000.000 0 12 tháng
229 Giá đỡ (Stent) đường mật bằng Platinol phủ permalume đường kính 8.0-10mm 544.000.000 544.000.000 0 12 tháng
230 Giá đỡ (Stent) hẹp mạch nội sọ không phủ thuốc, đường kính 3.0-5.0mm, dài 15-30mm 214.500.000 214.500.000 0 12 tháng
231 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh đường kính 6.0-10.0mm, dài 20-60mm 132.500.000 132.500.000 0 12 tháng
232 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh, tự bung, đường kính 6.0-10mm, dài 21-37mm 136.500.000 136.500.000 0 12 tháng
233 Giá đỡ (Stent) mạch não hỗ trợ thả coil có thể thu lại 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
234 Giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tự bung, đường kính 9-14mm, dài 20-80mm 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
235 Giá đỡ (Stent) mạch vành chất liệu CoCr, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu, đường kính 2.25-4.0mm, dài 8.0-48mm 2.208.500.000 2.208.500.000 0 12 tháng
236 Giá đỡ (Stent) mạch vành khung Cobalt phủ thuốc Sirolimus, lớp polymer tự tiêu 5.850.000.000 5.850.000.000 0 12 tháng
237 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không có polymer, đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-36mm 6.300.000.000 6.300.000.000 0 12 tháng
238 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.0 - 4.0mm, dài 8-38mm 3.045.000.000 3.045.000.000 0 12 tháng
239 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus, đường kính 2.25 - 4.0mm, dài 8-48mm 2.610.000.000 2.610.000.000 0 12 tháng
240 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép đường kính 2.25-4.0mm, dài 9-40mm 5.812.170.000 5.812.170.000 0 12 tháng
241 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính 2.25-2.75mm, dài 8-48mm 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
242 Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 1.75-3.0mm, dài 9.0-25mm 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
243 Giá đỡ (Stent) nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.0-5.0mm, dài 9.0-37mm 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
244 Giá đỡ (Stent) tĩnh mạch ngoại biên tự bung, đường kính 10-20mm, dài 40-160mm 134.400.000 134.400.000 0 12 tháng
245 Giá đỡ (Stent) thay đổi dòng chảy mạch máu có 3 marker platinum-iridium ở cả 2 đầu stent, đường kính 2.5-8.0mm, dài 10-50mm 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
246 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 104.700.000 104.700.000 0 12 tháng
247 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự 350.000.000 350.000.000 0 12 tháng
248 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự có số độ âm 1.482.500.000 1.482.500.000 0 12 tháng
249 Khớp vai toàn phần không xi măng 470.000.000 470.000.000 0 12 tháng
250 Khớp gối toàn phần có xi măng 307.500.000 307.500.000 0 12 tháng
251 Khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế siêu đồng dạng, trụ mâm chày nghiêng 5° 2.220.000.000 2.220.000.000 0 12 tháng
252 Khớp gối toàn phần cố định có xi măng, có mấu ngừa trật khớp, trụ mâm chày nghiêng 3° 662.000.000 662.000.000 0 12 tháng
253 Khớp gối toàn phần di động có xi măng 1.725.000.000 1.725.000.000 0 12 tháng
254 Khớp háng bán phần có xi măng 562.500.000 562.500.000 0 12 tháng
255 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, chuôi có rãnh dọc chống xoay, đuôi xẻ rãnh 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 tháng
256 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 tháng
257 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS (Titan Plasma Spray) 920.000.000 920.000.000 0 12 tháng
258 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong, tầm vận động 68° 510.000.000 510.000.000 0 12 tháng
259 Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
260 Khớp háng bán phần không xi măng, rãnh ngang chống lún, rãnh dọc chống xoay 906.000.000 906.000.000 0 12 tháng
261 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng chỏm Ceramic 2.250.000.000 2.250.000.000 0 12 tháng
262 Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chỏm thép không gỉ 1.307.000.000 1.307.000.000 0 12 tháng
263 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic On Ceramic, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
264 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 28-40mm 860.000.000 860.000.000 0 12 tháng
265 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chỏm đường kính 32-36mm 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
266 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
267 Khớp háng toàn phần không xi măng COC (Ceramic on Ceramic), chuôi có 3 gân dọc, rãnh dọc chống xoay, phun plasma rỗ tổ ong. Ổ cối phun plasma tổ ong 30% độ xốp 1.173.000.000 1.173.000.000 0 12 tháng
268 Khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE (polyethylene) phủ TPS (Titan Plasma Spray) 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
269 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập 845.000.000 845.000.000 0 12 tháng
270 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi 670.000.000 670.000.000 0 12 tháng
271 Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép chuôi làm bằng Titanium, phủ Titanium nguyên chất xốp, góc cổ chuôi 135º 810.000.000 810.000.000 0 12 tháng
272 Khớp háng toàn phần không xi măng, có lớp phủ Ti độ dày lớn, phủ phủ HA (Hydroxyapatite) toàn chuôi 930.000.000 930.000.000 0 12 tháng
273 Khớp vai bán phần có xi măng 325.000.000 325.000.000 0 12 tháng
274 Sáp xương 8.604.000 8.604.000 0 12 tháng
275 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (150x150mm) 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
276 Khuôn kèm theo cho miếng vá sọ 3D (235x131mm) 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
277 Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
278 Miếng ghép thành bụng (5-6)cm x (10-11)cm 53.998.800 53.998.800 0 12 tháng
279 Miếng ghép thành bụng 10cm x 15cm 47.999.400 47.999.400 0 12 tháng
280 Miếng vá sọ 3D (150x150mm) 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
281 Miếng vá sọ 3D (235x131mm) 87.500.000 87.500.000 0 12 tháng
282 Miếng vá sọ cỡ 100 x 120mm, dùng vít 1.65/2.0mm 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
283 Miếng vá sọ cỡ 90 x 90mm, dùng vít 1.65/2.0mm 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
284 Miếng vá sọ titan cỡ 120 x 120mm dùng vít 1.65/2.0mm 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
285 Bình chứa gắn với bơm hút huyết khối 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
286 Bón nong mạch vành áp lực cao, đường kính 1.75-5mm, dài 8-18mm 1.580.000.000 1.580.000.000 0 12 tháng
287 Bóng nong điều trị hẹp mạch máu não, đường kính 1.5-4.00mm, dài 8mm 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
288 Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 3.0-12 mm, dài 20-300mm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
289 Bóng nong mạch bán đàn hồi phủ lớp Hydrophilic ái nước, đường kính 1.0-4.0mm, dài 6.0-30mm 750.000.000 750.000.000 0 12 tháng
290 Bóng nong mạch máu ngoại biên có phủ thuốc paclitaxel, đường kính 2.0-12mm, dài 20-150mm 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
291 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-12mm, dài 20-300mm 246.000.000 246.000.000 0 12 tháng
292 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 2.0-7.0mm, dài 20-150mm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
293 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 3-12mm, dài 20-200mm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
294 Bóng nong mạch máu ngoại biên đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-100mm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
295 Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, đường kính 2.0-8.0mm, dài 30-150mm 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
296 Bóng nong mạch máu ngoại biên siêu cứng đường kính 4.0-12mm, dài 20-100mm 188.000.000 188.000.000 0 12 tháng
297 Bóng nong mạch não đường kính 1.25-4.0mm, dài 10-40mm 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
298 Bóng nong mạch ngoại biên đường kính 1.5-6.0mm, dài 15-240mm 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
299 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel đường kính 4.0-12mm, dài 40-150mm 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
300 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 2.0-5.0mm, dài 20-150mm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
301 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 4.0-12.0mm, dài 20-200mm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
302 Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon, đường kính 2.0-5.0mm, dài 8-40mm 1.500.000.000 1.500.000.000 0 12 tháng
303 Bóng nong mạch vành áp lực cao, đường kính 2.0-6.0mm, dài 6.0-30mm 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
304 Bóng nong mạch vành áp lực cao, phủ lớp hydrophylic, có lõi cứng hỗ trợ, có thể bơm xả nhiều lần, đường kính 1.5-4.5mm 1.587.000.000 1.587.000.000 0 12 tháng
305 Bóng nong mạch vành áp lực thường, đường kính 1.0-4.0mm, dài 5.0-30mm 1.580.000.000 1.580.000.000 0 12 tháng
306 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi 3 nếp gấp, đường kính 1.5-4.0mm, dài 10-30mm 639.000.000 639.000.000 0 12 tháng
307 Bóng nong mạch vành không đàn hồi, 3 nếp gấp, đường kính 2.0-4.5mm, dài 5.0-20mm 639.000.000 639.000.000 0 12 tháng
308 Bóng nong tĩnh mạch Ngoại biên đường kính 12-26mm, dài 20-60mm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
309 Bóng tắc mạch dùng cho mạch thẳng, đường kính 3.0-5.0mm, dài 10-30mm 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
310 Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20-30ml 575.000.000 575.000.000 0 12 tháng
311 Bộ bơm bóng áp lực 30atm, thể tích 20ml 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
312 Bộ bơm bóng áp lực cao với áp lực tối đa 40 atm, thể tích 30ml 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
313 Bộ bơm tiêm 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang dùng trong chụp mạch (DSA) 26.880.000 26.880.000 0 12 tháng
314 Bộ dụng cụ đốt laser nội mạch 51.500.000 51.500.000 0 12 tháng
315 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 11cm 172.000.000 172.000.000 0 12 tháng
316 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi dài 23cm 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
317 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay ái nước 520.000.000 520.000.000 0 12 tháng
318 Bộ dụng cụ mở đường mạch máu dài 7cm-10cm. 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
319 Bộ điều khiển cắt coil điện tử 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
320 Bộ hút huyết khối mạch vành với ống hút 4F, tương thích ống thông dẫn đường 6F, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy không cần chiếu tia 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
321 Bộ kết nối 3 cổng chất liệu Polycarbonate, đường kính trong 0.093 inch, chịu áp lực cao đến 500 PSI 250.000.000 250.000.000 0 12 tháng
322 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp cố định, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
323 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
324 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc CLS, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI 548.000.000 548.000.000 0 12 tháng
325 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng, nhịp thích ứng, tương thích MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI 430.000.000 430.000.000 0 12 tháng
326 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, có đáp ứng tần số theo cảm xúc, tự động tương thích MRI 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
327 Bộ máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 452.500.000 452.500.000 0 12 tháng
328 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE 2.6F 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
329 Bơm tiêm cản quang 200ml 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
330 Bơm tiêm truyền áp lực các loại, các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
331 Buồng tiêm truyền hóa chất các loại, cỡ 7.8F 29.500.000 29.500.000 0 12 tháng
332 Cuộn nút mạch não dùng trong bít coil túi phình 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
333 Cuộn nút mạch não loại siêu mềm chuyên dùng nút kín chặt lòng túi phình 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
334 Chất tắc mạch dạng lỏng 87.500.000 87.500.000 0 12 tháng
335 Dây bơm thuốc cản quang 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
336 Dây dẫn can thiệp lõi đôi, không mối nối, đường kính 0.014", dài 180cm 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
337 Dây dẫn can thiệp mạch máu đường kính 0.014", dài 190cm/300cm 195.920.000 195.920.000 0 12 tháng
338 Dây dẫn can thiệp mạch máu não, đường kính 0.014", dài 205cm/300cm 34.125.000 34.125.000 0 12 tháng
339 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 180-300cm 29.200.000 29.200.000 0 12 tháng
340 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.018", dài 110-300cm 29.200.000 29.200.000 0 12 tháng
341 Dây dẫn can thiệp mạch não cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.010-0.018 inch, dài 200-300cm 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
342 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.032"- 0.038", dài 70-260cm 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
343 Dây dẫn chẩn đoán mạch vành và mạch máu ngoại biên lõi cố định hoặc di chuyển, đường kính 0.035", dài 150cm 147.000.000 147.000.000 0 12 tháng
344 Dây dẫn chuẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.018"-0.038", dài 80-260cm 88.500.000 88.500.000 0 12 tháng
345 Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 150cm 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
346 Dây dẫn chụp mạch vành chất liệu Nitinol phủ lớp ái nước, đường kính 0.025-0.038", dài 260cm 55.200.000 55.200.000 0 12 tháng
347 Dây dẫn đường can thiệp chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE (PolyTetraFluoroEthylene), đường kính 0.035"/0.038", dài 75-260cm 11.750.000 11.750.000 0 12 tháng
348 Dây điện cực dạng xoắn, lưỡng cực (silicon hoặc polyurethan) và kim dẫn 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
349 Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng các cỡ 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
350 Dây nối áp lực cao dài 30cm 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
351 Dây nối với máy bơm hút huyết khối 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
352 Dù dạng lưới kim loại tự nở thế hệ mới loại 2 cánh, để bít các đường rò bất thường 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
353 Dụng cụ bảo vệ ngoại vi 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
354 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ vàng, kích thước làm việc từ 2.0-35mm 20.980.000 20.980.000 0 12 tháng
355 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol, kích thước tiêu chuẩn từ 6.0-45mm 15.300.000 15.300.000 0 12 tháng
356 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
357 Dụng cụ hút huyết khối chất liệu Polyamide và polyethylene 435.000.000 435.000.000 0 12 tháng
358 Dụng cụ lấy huyết khối chất liệu Nitinol 950.000.000 950.000.000 0 12 tháng
359 Dụng cụ mở đường vào động mạch dài 45-120cm 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
360 Dụng cụ nút mạch bằng dù, tiết diện nhỏ 34.400.000 34.400.000 0 12 tháng
361 Dụng cụ tách rời vòng xoắn 4.452.000 4.452.000 0 12 tháng
362 Đầu nối chữ Y-Star 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
363 Hạt nút mạch Gelatin kích thước 50-4000 µm 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
364 Hạt nút mạch Hydrogel kích thước 70-700µm 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
365 Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40 µm-1.300 µm 342.000.000 342.000.000 0 12 tháng
366 Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan 312.000.000 312.000.000 0 12 tháng
367 Keo dán mô 16.669.800 16.669.800 0 12 tháng
368 Kim chọc mạch đùi mạch quay loại không cánh không cửa, số 18G-20G 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
369 Kim chọc mạch quay, đùi vật liệu làm bằng thép không gỉ, các cỡ 17.400.000 17.400.000 0 12 tháng
370 Kim đốt sóng cao tần đầu đốt cố định 178.000.000 178.000.000 0 12 tháng
371 Kim sinh thiết mô mềm bán tự động 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
372 Kim sinh thiết mô mềm bán tự động kèm kim dẫn đường 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
373 Kim sinh thiết mô mềm tự động 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
374 Lưới lọc tĩnh mạch chủ loại đặt tạm thời có thể thu lại được 149.250.000 149.250.000 0 12 tháng
375 Máy phá rung 1 buồng 290.000.000 290.000.000 0 12 tháng
376 Máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI, với độ nhạy thích ứng 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
377 Máy tạo nhịp không phá rung cấy vào cơ thể 2 buồng, đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, độ nhạy tự động 199.500.000 199.500.000 0 12 tháng
378 Máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI có điều kiện, có thể điều chỉnh wireless 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
379 Nút tắc mạch kim loại 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
380 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đường kính 0.043" 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
381 Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đường kính 0.014-0.035" 32.900.000 32.900.000 0 12 tháng
382 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.057" 61.566.665 61.566.665 0 12 tháng
383 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.058"-0.081" 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
384 Ống thông can thiệp mạch vành đường kính 0.071"-0.081" 297.000.000 297.000.000 0 12 tháng
385 Ống thông can thiệp tim mạch đường kính 0.071"-0.09" 575.000.000 575.000.000 0 12 tháng
386 Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính 1.03-1.2mm 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
387 Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường kính 1.03-1.2mm 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
388 Ống thông chẩn đoán mạch quay đa năng đường kính 1.2mm 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
389 Ống thông chẩn đoán mạch vành cấu trúc bằng thép không gỉ, đường kính 1.03-1.2mm 94.000.000 94.000.000 0 12 tháng
390 Ống thông chẩn đoán mạch vành chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm 128.400.000 128.400.000 0 12 tháng
391 Ống thông chẩn đoán nội tạng có lớp ái nước 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
392 Ống thông chẩn đoán ngoại biên chất liệu Nylon có bện sợi thép không gỉ, đường kính 1.07-1.37mm 26.450.000 26.450.000 0 12 tháng
393 Ống thông chẩn đoán tạng có phủ lớp ái nước đường kính 1.1mm 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
394 Ống thông chụp mạch não chất liệu Nylon phủ Polyamide 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
395 Ống thông chụp mạch não phủ Hydrophilic ái nước 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
396 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não đường kính 0.09" 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
397 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch máu não, cấu trúc 4 phân đoạn, đường kính 0.07" 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
398 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch ngoại biên đường kính 4F-6F 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
399 Ống thông dẫn đường can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên đường kính 0.052"-0.072" 147.600.000 147.600.000 0 12 tháng
400 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên, sử dụng dây dẫn 0.014'', 0.018'' và 0.035'' 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
401 Vi dây dẫn can thiệp mạch mạch máu não đường kính 0.008", dài 200cm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
402 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên cấu trúc vòng xoắn kép đa lõi đường kính 0.014/0.016 inch dài 135-180cm 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
403 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên đường kính 0.014", dài 165cm 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
404 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên phủ lớp hydrophilic/hydrophilic trên nền polymer, đường kính 0.014-0.018", dài 180-300cm 550.000.000 550.000.000 0 12 tháng
405 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành mềm cấu trúc vòng xoắn kép, đường kính 0.014" 1.150.000.000 1.150.000.000 0 12 tháng
406 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành tắc mạn tính cấu trúc vòng xoắn kép dài 180-330cm 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
407 Vi dây dẫn can thiệp TOCE đường kính 0.016'', dài 135cm-180cm 29.500.000 29.500.000 0 12 tháng
408 Vi ống can thiệp mạch máu đi kèm dây dẫn đường, đường kính 0.021", dài 105-150cm 29.700.000 29.700.000 0 12 tháng
409 Vi ống hút huyết khối mạch não đường kính 0.064-0.068", dài 132cm 892.500.000 892.500.000 0 12 tháng
410 Vi ống thông can thiệp dị dạng mạch não đường kính 0.013", dài 165cm 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
411 Vi ống thông can thiệp mạch đầu tip 1.3F, dài 135/150cm 31.000.000 31.000.000 0 12 tháng
412 Vi ống thông can thiệp mạch đường kính 0.019-0.022", dài 110-150cm 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
413 Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.0165-0.039", dài 125-167cm 72.250.000 72.250.000 0 12 tháng
414 Vi ống thông can thiệp mạch máu não đường kính 0.021", dài 150-170cm 55.125.000 55.125.000 0 12 tháng
415 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu típ 1.5F, dài 60-150cm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
416 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh đường kính 0.015-0.027", dài 130-153cm 127.500.000 127.500.000 0 12 tháng
417 Vi ống thông can thiệp mạch vành đầu típ 1.4F, dài 135/150cm 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
418 Vi ống thông can thiệp mạch, đường kính 0.027", dài 110cm-150cm, đầu típ thẳng 34.500.000 34.500.000 0 12 tháng
419 Vi ống thông can thiệp TOCE đường kính 0.022-0.027", dài 105-150cm 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
420 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
421 Vi ống thông dẫn đường đường kính 0.07-0.088", dài 80-105cm 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
422 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính 0.035", dài 153cm 194.995.500 194.995.500 0 12 tháng
423 Vòng xoắn kim loại (Coil) đường kính 2/6–22 mm, chiều dài đến 60 cm, được bao phủ bởi các sợi Dacron 411.000.000 411.000.000 0 12 tháng
424 Vòng xoắn kim loại đường kính vòng xoắn 2.0-32mm 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
425 Bộ dây máu chạy thận nhân tạo 719.460.000 719.460.000 0 12 tháng
426 Bộ dây và màng lọc tách huyết tương tương thích máy lọc máu Omni 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
427 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin tương thích máy lọc máu Prismaflex 2.052.000.000 2.052.000.000 0 12 tháng
428 Dịch chạy thận nhân tạo A 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
429 Dịch chạy thận nhân tạo B 1.092.000.000 1.092.000.000 0 12 tháng
430 Màng lọc chí nhiệt tố tương thích máy thận nhân tạo B/Braun (Model: Dialog+) 26.985.000 26.985.000 0 12 tháng
431 Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Omni 512.000.000 512.000.000 0 12 tháng
432 Quả lọc máu liên tục và hệ thống dây dẫn đi kèm tương thích máy lọc máu Prismaflex 2.190.000.000 2.190.000.000 0 12 tháng
433 Quả lọc thay huyết tương và bộ dây dẫn tương thích máy lọc máu Prismaflex 357.000.000 357.000.000 0 12 tháng
434 Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4 m2, hệ số siêu lọc (Kuf) ≥ 12ml/giờ x mmHg 940.800.000 940.800.000 0 12 tháng
435 Quả lọc với diện tích bề mặt ≤ 1.4m2, hệ số siêu lọc (KuF) ≥ 47 ml/giờ x mmHg 51.030.000 51.030.000 0 12 tháng
436 Chất nhầy dùng để xé bao và đặt kính 36.740.550 36.740.550 0 12 tháng
437 Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
438 Nẹp titan mini thẳng 16 lỗ, khoảng cách lỗ 5 mm 25.480.000 25.480.000 0 12 tháng
439 Nẹp xương Mini thẳng cố định hàm 20 lỗ 36.400.000 36.400.000 0 12 tháng
440 Thuốc nhuộm bao 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
441 Vít xương đường kính 2.0mm x 10mm 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
442 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 6mm 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
443 Vít xương Mini đường kính 2mm, dài 8mm 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
444 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm 136.573.560 136.573.560 0 12 tháng
445 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm 198.030.000 198.030.000 0 12 tháng
446 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 45mm, gập góc 45 độ 169.711.500 169.711.500 0 12 tháng
447 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi 60mm, gập góc 45 độ 135.769.200 135.769.200 0 12 tháng
448 Băng đạn cho dụng cụ khâu nối mổ hở 60mm 19.805.112 19.805.112 0 12 tháng
449 Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt cong 40mm 371.805.000 371.805.000 0 12 tháng
450 Bộ thắt tĩnh mạch thực quản gồm 6 vòng thắt làm bằng cao su 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
451 Dụng cụ khâu cắt cong 40mm 123.935.000 123.935.000 0 12 tháng
452 Dụng cụ khâu cắt mổ hở 55mm 25.607.750 25.607.750 0 12 tháng
453 Dụng cụ khâu cắt mổ hở 75mm 28.451.500 28.451.500 0 12 tháng
454 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 45mm 28.167.300 28.167.300 0 12 tháng
455 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi 60mm 42.250.950 42.250.950 0 12 tháng
456 Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong đường kính 29-32mm 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
457 Dụng cụ khâu nối thẳng mổ hở 60mm 20.910.750 20.910.750 0 12 tháng
458 Dụng cụ phẫu thuật trĩ (32 ghim) 1.950.000.000 1.950.000.000 0 12 tháng
459 Dụng cụ phẫu thuật trĩ (48 ghim) 263.340.000 263.340.000 0 12 tháng
460 Kẹp cầm máu dùng trong nội soi 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
461 Kẹp cầm máu dùng trong phẫu thuật chất liệu polymer 70.875.000 70.875.000 0 12 tháng
462 Kim chích cầm máu dạ dày 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
463 Dây dẫn đường mềm phủ Hydrophilic 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
464 Dây dẫn đường PTFE (Polytetrafluoroethylene), lõi Nitinol, đường kính 0.035'', dài 150cm 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
465 Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
466 Ống kính soi mềm (dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm) 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
467 Rọ bắt sỏi (dùng trong tán sỏi nội soi bằng ống mềm) 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
468 Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ 98.700.000 98.700.000 0 12 tháng
469 Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
470 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm 10.980.000 10.980.000 0 12 tháng
471 Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống 478.000.000 478.000.000 0 12 tháng
472 Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống 236.250.000 236.250.000 0 12 tháng
473 Bộ cố định ngoài cẳng chân 14.200.000 14.200.000 0 12 tháng
474 Bộ cố định ngoài chữ T 26.025.000 26.025.000 0 12 tháng
475 Bộ cố định ngoài gần khớp 10.050.000 10.050.000 0 12 tháng
476 Bộ cố định ngoài khung chậu 10.542.000 10.542.000 0 12 tháng
477 Bộ cố định ngoài qua gối 9.800.000 9.800.000 0 12 tháng
478 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày (trái, phải), 6-14 lỗ 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
479 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay (trái, phải) 4-8 lỗ 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
480 Bộ nẹp khóa đầu trên xương trụ (mỏm khuỷu) 191.125.000 191.125.000 0 12 tháng
481 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
482 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn và 2 nẹp thẳng 2 lỗ 168.000.000 168.000.000 0 12 tháng
483 Bộ nẹp vít vô trùng gồm 3 nẹp 2 lỗ thẳng 292.500.000 292.500.000 0 12 tháng
484 Bộ ống thông dẫn đường số 2 dùng trong tạo hình thân đốt sống 134.000.000 134.000.000 0 12 tháng
485 Bơm áp lực đẩy xi măng, kiểm tra áp suất tự động (bao gồm: Bộ trộn xi măng kín kèm theo Syringe bơm, súng bơm xi măng áp lực cao các cỡ) 432.000.000 432.000.000 0 12 tháng
486 Cây dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
487 Đầu nối thanh dọc song song kéo dài 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
488 Đĩa đệm cổ nhân tạo có khớp động 798.600.000 798.600.000 0 12 tháng
489 Đĩa đệm cột sống cổ, tự khóa kèm 3 vít tự taro 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
490 Đĩa đệm cột sống lưng Polyether ether ketone (PEEK) 1.295.000.000 1.295.000.000 0 12 tháng
491 Đĩa đệm cột sống lưng T-lif loại cong 105.800.000 105.800.000 0 12 tháng
492 Đĩa đệm cột sống lưng T-lif, cong hình quả chuối đầu hình viên đạn nghiêng 5º, rộng 11/11.5 mm, bước tăng 1 mm 837.000.000 837.000.000 0 12 tháng
493 Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng 506.000.000 506.000.000 0 12 tháng
494 Đinh cố định xương tự tiêu 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
495 Đinh Kirschner có ren một đầu nhọn 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
496 Đinh Kirschner không ren, hai đầu nhọn 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
497 Đinh Kirschner một đầu nhọn 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
498 Đốt sống nhân tạo titan, nâng và tạo hình thân đốt sống, các cỡ 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
499 Ghim kẹp sọ não tự tiêu 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
500 Keo dán màng cứng sinh học tự tiêu 104.400.000 104.400.000 0 12 tháng
501 Keo sinh học cầm máu 2 thành phần thrombin và gelatin 101.640.000 101.640.000 0 12 tháng
502 Kim chọc dò các cỡ 82.000.000 82.000.000 0 12 tháng
503 Kim đẩy xi măng vào thân sống 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
504 Kim khoan tạo rãnh vào thân sống 46.250.000 46.250.000 0 12 tháng
505 Kim sinh thiết 45.750.000 45.750.000 0 12 tháng
506 Kim chọc dò cuống sống qua da, hộp 2 kim dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
507 Kim chọc dò dùng trong bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống 267.300.000 267.300.000 0 12 tháng
508 Kim đẩy xi măng dùng cho vít nắn trượt, bơm xi măng và bắt vít qua da 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
509 Kim vát số 1 dẫn đường cuống cung dùng trong tạo hình thân đốt sống 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
510 Lồng titan thay thân đốt sống cổ các cỡ 63.300.000 63.300.000 0 12 tháng
511 Lồng titan thay thân đốt sống cổ tự điều chỉnh các cỡ 219.300.000 219.300.000 0 12 tháng
512 Lồng titan thay thân đốt sống lưng các cỡ 197.400.000 197.400.000 0 12 tháng
513 Lồng titan thay thân đốt sống lưng tự điều chỉnh các cỡ 541.800.000 541.800.000 0 12 tháng
514 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8° 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
515 Miếng ghép sinh học thay thế xương cột sống cổ Polyether ether ketone (PEEK) bán tròn, nghiêng 0º và 5º 41.250.000 41.250.000 0 12 tháng
516 Mũi khoan sọ não tự dừng 35.500.000 35.500.000 0 12 tháng
517 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1 đến 2 tầng 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
518 Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 3 đến 4 tầng 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
519 Nẹp chẩm cổ bắt vào vùng chẩm xương sọ 139.800.000 139.800.000 0 12 tháng
520 Nẹp dọc cột sống lưng thẳng, đường kính 5.5mm, dài 500mm 53.250.000 53.250.000 0 12 tháng
521 Nẹp dọc dài 60-80mm 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
522 Nẹp dọc dùng cho Vít nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kích thước 30-125mm 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
523 Nẹp dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 60-80mm 20.700.000 20.700.000 0 12 tháng
524 Nẹp dọc độ dài 80-110mm 13.650.000 13.650.000 0 12 tháng
525 Nẹp dọc mổ can thiệp tối thiểu qua da, uốn sẵn 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
526 Nẹp dọc thẳng Titan, cột sống lưng ngực, chiều dài 500mm 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
527 Nẹp khóa bản nhỏ các loại, chất liệu titan 254.400.000 254.400.000 0 12 tháng
528 Nẹp khóa bản rộng 6-14 lỗ dùng vít 4.5/5.0mm 64.200.000 64.200.000 0 12 tháng
529 Nẹp khoá bàn tay bàn chân, các cỡ, chất liệu titanium 77.150.000 77.150.000 0 12 tháng
530 Nẹp khóa cẳng tay 5-10 lỗ 274.700.000 274.700.000 0 12 tháng
531 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titanium 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
532 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium 349.750.000 349.750.000 0 12 tháng
533 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titanium 491.820.000 491.820.000 0 12 tháng
534 Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn các cỡ, chất liệu titanium 245.910.000 245.910.000 0 12 tháng
535 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
536 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) các cỡ, chất liệu titanium 245.910.000 245.910.000 0 12 tháng
537 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
538 Nẹp khóa đầu dưới mặt ngoài xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 234.000.000 234.000.000 0 12 tháng
539 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 106.500.000 106.500.000 0 12 tháng
540 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương chày (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 327.880.000 327.880.000 0 12 tháng
541 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium 142.000.000 142.000.000 0 12 tháng
542 Nẹp khóa đầu dưới xương mác các cỡ, chất liệu titanium 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
543 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (phải, trái) các cỡ, chất liệu titanium 197.160.000 197.160.000 0 12 tháng
544 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) các cỡ, chất liệu thép không gỉ 273.000.000 273.000.000 0 12 tháng
545 Nẹp khóa đầu dưới xương quay bàn tay (6 lỗ đầu) chất liệu titanium 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
546 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ L chất liệu titanium 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
547 Nẹp khoá đầu trên xương chày chữ T chất liệu titanium 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
548 Nẹp khoá gót chân (trái/phải) các cỡ, chất liệu Titanium 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
549 Nẹp khóa lòng máng chất liệu titanium 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
550 Nẹp khóa mỏm khuỷu trái, phải các cỡ chất liệu titanium 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
551 Nẹp khóa nén ép bản hẹp chất liệu titanium 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
552 Nẹp khóa nén ép bản rộng chất liệu titanium 201.000.000 201.000.000 0 12 tháng
553 Nẹp khóa tạo hình (mắt xích) chất liệu titanium 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
554 Nẹp khóa xương cánh tay các cỡ, chất liệu titanium 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
555 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ, chất liệu thép không gỉ 476.000.000 476.000.000 0 12 tháng
556 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) các cỡ chất liệu titanium 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
557 Nẹp nối ngang cố định và linh hoạt 87.500.000 87.500.000 0 12 tháng
558 Ốc khóa trong cột sống cổ lối sau 51.120.000 51.120.000 0 12 tháng
559 Thanh dọc cột sống cổ 120mm 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
560 Thanh dọc cột sống cổ 240mm 36.600.000 36.600.000 0 12 tháng
561 Thanh dọc tương thích với vít đơn trục có ốc khóa trong 140.400.000 140.400.000 0 12 tháng
562 Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau 80mm 10.200.000 10.200.000 0 12 tháng
563 Thanh dọc tròn cột sống sống cổ sau, 2 đường kính các cỡ 3.5/5.5mm 66.600.000 66.600.000 0 12 tháng
564 Thanh nâng ngực các cỡ 74.500.000 74.500.000 0 12 tháng
565 Thanh nối ngang cột sống cổ lối sau 89.400.000 89.400.000 0 12 tháng
566 Vít cột sống cổ lối trước tự khóa, tự khoan, tự taro, xoay 10 độ 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
567 Vít cột sống lưng đa trục bước ren 2.75mm, đầu vít tù (Kèm ốc khóa trong ) 3.708.000.000 3.708.000.000 0 12 tháng
568 Vít cột sống lưng phủ H.A (Hydroxyapatite) đa trục, các cỡ 1.524.000.000 1.524.000.000 0 12 tháng
569 Vít chẩm cổ lối sau 160.800.000 160.800.000 0 12 tháng
570 Vít đa trục cột sống can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
571 Vít đa trục cột sống lưng 235.000.000 235.000.000 0 12 tháng
572 Vít đa trục cột sống, kèm vít khóa trong khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 tháng
573 Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời 3 chức năng nắn trượt, bơm xi măng, bắt vít qua da kèm nắp ốc trong 1.342.500.000 1.342.500.000 0 12 tháng
574 Vít đa trục rỗng, hai ren, đuôi vít rời kèm ốc khóa trong 297.500.000 297.500.000 0 12 tháng
575 Vít đốt sống 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
576 Vít khóa 3.5/4.0 mm tự taro các cỡ, chất liệu Titanium 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 tháng
577 Vít khóa 3.5/4.0mm dùng cho nẹp khóa, chiều dài 10mm - 60mm, chất liệu thép không gỉ 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
578 Vít khóa 5.0mm các cỡ, chất liệu Titanium 640.500.000 640.500.000 0 12 tháng
579 Vít khóa đường kính 2.7mm, chất liệu Titanium 129.000.000 129.000.000 0 12 tháng
580 Vít khóa tự taro cho nẹp bàn tay/bàn chân dùng trong phẫu thuật xương 97.740.000 97.740.000 0 12 tháng
581 Vít khóa tự taro đường kính 1.5mm, chất liệu Titanium 325.800.000 325.800.000 0 12 tháng
582 Vít khóa tự taro đường kính 2.4mm, chất liệu Titanium 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
583 Vít khóa tự taro đường kính 5.0 mm, chất liệu thép không gỉ 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
584 Vít khóa trong cột sống, can thiệp tối thiểu qua da, khóa ngàm xoắn 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
585 Vít khóa xốp đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
586 Vít khóa xốp đường kính 5.0mm, chất liệu Titanium 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
587 Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 2.0mm - 3.2mm 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
588 Vít nén cố định xương tự tiêu đường kính 4.8mm 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
589 Vít Titan tự khoan dùng cho miếng vá sọ titan 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
590 Vít xốp đa trục cổ lối sau góc nghiêng 30 độ 163.800.000 163.800.000 0 12 tháng
591 Vít xốp đa trục cột sống cổ sau góc nghiêng 45 độ 167.400.000 167.400.000 0 12 tháng
592 Vít xương cứng đường kính 3.5mm chất liệu thép không gỉ 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
593 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu Titanium 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
594 Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu Titanium 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
595 Vít xương cứng đường kính 4.5mm chất liệu thép không gỉ 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
596 Xi măng cột sống dùng trong tạo hình thân đốt sống 559.000.000 559.000.000 0 12 tháng
597 Bao camera nội soi có vòng nhựa 16.464.000 16.464.000 0 12 tháng
598 Bầu xông khí dung dùng cho máy giúp thở 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
599 Bộ kẹp chi máy điện tim 4.730.000 4.730.000 0 12 tháng
600 Điện cực dán da 112.500.000 112.500.000 0 12 tháng
601 Điện cực dán dạng miếng 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
602 Điện cực đất loại dán, loại Ag/AgCl 8.190.000 8.190.000 0 12 tháng
603 Giấy đo tim thai 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
604 Giấy gói kích thước 100x100cm 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
605 Giấy gói kích thước 120x120cm 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
606 Giấy in cho máy đo điện tim 1 kênh kích thước 50mm*30m 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
607 Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 63mm*30m 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
608 Giấy in cho máy đo điện tim 3 kênh kích thước 80mm*20m 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
609 Giấy in dùng cho máy monitor song thai, kích thước 112mm x 30mm 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
610 Giấy siêu âm trắng đen kích thước 110mm x 20m 52.956.750 52.956.750 0 12 tháng
611 Lọc khuẩn có cổng đo CO2 87.750.000 87.750.000 0 12 tháng
612 Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp 46.620.000 46.620.000 0 12 tháng
613 Lọc máy gây mê 97.500.000 97.500.000 0 12 tháng
614 Mask oxy có túi người lớn, trẻ em 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
615 Mask oxy không túi người lớn, trẻ em 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
616 Mask phun khí dung người lớn 287.880.000 287.880.000 0 12 tháng
617 Mask phun khí dung trẻ em 24.640.000 24.640.000 0 12 tháng
618 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 3 244.444.440 244.444.440 0 12 tháng
619 Mask thanh quản 2 nòng, sử dụng nhiều lần số 4 244.444.440 244.444.440 0 12 tháng
620 Mặt nạ silicone các cỡ 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
621 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 20cm x 25 cm tương thích vói máy in Agfa 892.500.000 892.500.000 0 12 tháng
622 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Agfa 887.040.000 887.040.000 0 12 tháng
623 Phim X-quang kỹ thuật số cỡ 35cm x 43 cm tương thích vói máy in Agfa 1.105.650.000 1.105.650.000 0 12 tháng
624 Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 20cm x 25cm tương thích vói máy in Fuji 374.000.000 374.000.000 0 12 tháng
625 Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 25cm x 30cm tương thích vói máy in Fuji 511.560.000 511.560.000 0 12 tháng
626 Phim X-quang kỹ thuật số Laser cỡ 35 cm x 43 cm tương thích vói máy in Fuji 316.000.000 316.000.000 0 12 tháng
627 Phim X-quang kỹ thuật số laser cỡ 35cm x 43cm tương thích với máy in Kodak 566.800.000 566.800.000 0 12 tháng
628 Phim Xquang loại phim ướt nha khoa cỡ 3cm x 4cm 66.150.000 66.150.000 0 12 tháng
629 Thuốc rửa phim XQuang Developer + Fixer 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
630 Bao cao su 8.582.400 8.582.400 0 12 tháng
631 Bao dây đốt 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
632 Băng keo chỉ thị dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp 6.211.200 6.211.200 0 12 tháng
633 Bình chứa dịch dùng cho máy hút áp lực âm, cỡ 300ml/ 500ml 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
634 Bình tạo khí ẩm oxy của hệ thống oxy trung tâm 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
635 Bóng bóp giúp thở Ambu Bag có van peep 144.995.000 144.995.000 0 12 tháng
636 Bóng bóp giúp thở bằng Silicone dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
637 Bộ áo phẫu thuật 3 lớp size L 863.100.000 863.100.000 0 12 tháng
638 Bộ dây dẫn bơm tưới rửa dùng cho máy điều trị vết thương áp lực âm 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
639 Bộ khăn chăm sóc vết thương 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
640 Bộ khăn chụp mạch não 765.000.000 765.000.000 0 12 tháng
641 Bộ khăn gây tê tủy sống 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
642 Bộ khăn nội soi khớp gối 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
643 Bộ khăn nội soi niệu quản có túi 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
644 Bộ khăn phẫu thuật mắt 97.650.000 97.650.000 0 12 tháng
645 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 1.888.950.000 1.888.950.000 0 12 tháng
646 Bộ khăn phẫu thuật thay khớp 658.350.000 658.350.000 0 12 tháng
647 Bộ khăn sanh mổ 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
648 Bộ khăn sanh thường 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
649 Bộ khăn tiểu phẫu 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
650 Cây đặt nội khí quản khó 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
651 Chăn làm ấm bệnh nhân 158.400.000 158.400.000 0 12 tháng
652 Chỉ thị hóa học dùng cho máy hấp ướt 130.200.000 130.200.000 0 12 tháng
653 Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 25.500.000 25.500.000 0 12 tháng
654 Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
655 Chỉ thị sinh học hấp ướt cho kết quả nhanh 161.640.000 161.640.000 0 12 tháng
656 Chổi rửa dụng cụ nội soi các cỡ 11.600.000 11.600.000 0 12 tháng
657 Dây cáp dùng cho điện cực kim 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
658 Dây điện cực đo điện não 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
659 Dây garo 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
660 Điện cực kích thích 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
661 Gel dẫn truyền dùng cho điện cơ 1.260.000 1.260.000 0 12 tháng
662 Gel dẫn truyền dùng cho điện não 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
663 Gel siêu âm 22.440.000 22.440.000 0 12 tháng
664 Gel tẩy da dùng cho điện não 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
665 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
666 Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít 40.824.000 40.824.000 0 12 tháng
667 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
668 Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (máy thở, đầu dò siêu âm, màn hình cảm ứng…) 14.500.000 14.500.000 0 12 tháng
669 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
670 Khẩu trang không tiệt trùng 170.100.000 170.100.000 0 12 tháng
671 Nón nữ phẫu thuật 38.675.000 38.675.000 0 12 tháng
672 Ống hút điều hòa kinh nguyệt các số 4, 5, 6 700.000 700.000 0 12 tháng
673 Ống hút nước bọt nha khoa 375.000 375.000 0 12 tháng
674 Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
675 Tấm điện cực trung tính 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
676 Test thử lò hấp 267.000.000 267.000.000 0 12 tháng
677 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 17 x 15 x 1.8cm, có chức năng tưới rửa 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
678 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 18 x 12.5 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
679 Vật liệu sử dụng trong điều trị tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, xốp bằng polyurethane ether, cỡ 26 x 15 x 3.2cm, cấu trúc tế bào mở, cảm biến cân bằng áp lực 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
680 Formol 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
681 Hóa chất dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp VAPROX HC 419.650.000 419.650.000 0 12 tháng
682 Javel 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
683 Que thử đường huyết 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
684 Que thử peracetic acid trong dung dịch ngâm quả lọc 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
685 Que thử tồn dư peroxide trong dung dịch ngâm quả lọc 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
686 Vôi so đa 37.716.000 37.716.000 0 12 tháng
687 Khí CO2 y tế (chai nhỏ) 3.960.000 3.960.000 0 12 tháng
688 Khí Oxy y tế (chai lớn) 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
689 Khí Oxy y tế (chai nhỏ) 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
690 Oxy lỏng 973.500.000 973.500.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức như sau:

  • Có quan hệ với 518 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 12,22 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,92%, Xây lắp 2,82%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,12%, Hỗn hợp 1,13%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.555.270.653.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.154.575.075.420 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 54,82%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm vật tư y tế, hóa chất khử khuẩn, khí y tế năm 2023-2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 132

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Con người đã đánh mất khả năng nhìn xa và ngăn chặn. Rồi cuối cùng họ sẽ hủy diệt trái đất này. "

Albert Schweitzer

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây