Mua sắm vật tư y tế tiêu hao và hóa chất sát khuẩn năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
49
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế tiêu hao và hóa chất sát khuẩn năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
52.952.447.042 VND
Ngày đăng tải
12:50 02/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
950/QĐ-BVCTCH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình
Ngày phê duyệt
19/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 130.095.000 135.298.800 1 Xem chi tiết
2 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 1.915.860.050 2.824.536.000 6 Xem chi tiết
3 vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 525.842.238 679.382.495 5 Xem chi tiết
4 vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 53.975.040 166.560.000 2 Xem chi tiết
5 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 51.797.000 107.672.000 3 Xem chi tiết
6 vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 19.200.000 33.920.000 1 Xem chi tiết
7 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 57.870.000 72.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 714.304.500 1.936.789.345 9 Xem chi tiết
9 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 542.587.500 704.025.000 3 Xem chi tiết
10 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 558.114.800 573.218.000 3 Xem chi tiết
11 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 876.803.157 2.643.722.804 4 Xem chi tiết
12 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 373.361.990 500.273.077 3 Xem chi tiết
13 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 762.497.505 816.986.190 12 Xem chi tiết
14 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 765.027.454 765.027.454 5 Xem chi tiết
15 vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 89.550.550 107.767.190 1 Xem chi tiết
16 vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 1.584.000.000 1.584.000.000 2 Xem chi tiết
17 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 472.396.700 488.590.600 7 Xem chi tiết
18 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 409.553.640 883.504.192 12 Xem chi tiết
19 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 5.252.625 7.788.375 1 Xem chi tiết
20 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 548.800 638.400 1 Xem chi tiết
21 vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 403.441.300 866.216.100 3 Xem chi tiết
22 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 1.423.403.310 2.034.390.760 3 Xem chi tiết
23 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 121.392.600 166.296.600 3 Xem chi tiết
24 vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 81.510.000 87.150.000 2 Xem chi tiết
25 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.128.655.500 1.517.864.600 9 Xem chi tiết
26 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 2.307.146.625 2.623.705.350 12 Xem chi tiết
27 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 145.559.295 171.653.000 3 Xem chi tiết
28 vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 613.177.950 816.937.800 2 Xem chi tiết
29 vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 4.746.064.890 4.746.064.890 14 Xem chi tiết
30 vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 74.804.812 113.111.250 5 Xem chi tiết
31 vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 100.163.670 195.665.400 3 Xem chi tiết
32 vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 216.549.875 461.186.600 5 Xem chi tiết
33 vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 37.750.000 37.750.000 1 Xem chi tiết
34 vn0109422296 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED 1.008.000.000 1.035.000.000 2 Xem chi tiết
35 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 379.334.550 499.281.100 5 Xem chi tiết
36 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 806.347.200 948.262.470 5 Xem chi tiết
37 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 330.063.100 800.797.670 4 Xem chi tiết
38 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 2.929.500 3.906.000 1 Xem chi tiết
39 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 1.324.827.480 1.847.358.900 1 Xem chi tiết
40 vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 11.535.000 11.535.000 1 Xem chi tiết
41 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 28.750.000 67.554.312 1 Xem chi tiết
42 vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 11.174.700 15.694.200 5 Xem chi tiết
43 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 867.510.000 996.030.000 1 Xem chi tiết
44 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 645.832.863 1.467.114.776 4 Xem chi tiết
45 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 248.306.172 252.176.500 5 Xem chi tiết
46 vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 43.848.000 43.848.000 2 Xem chi tiết
47 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 144.300.000 207.900.000 1 Xem chi tiết
48 vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 37.207.500 48.400.000 1 Xem chi tiết
49 vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 121.900.000 182.850.000 1 Xem chi tiết
50 vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 12.830.466.600 13.703.583.600 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 50 nhà thầu 40.150.591.041 51.000.984.800 189

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test)
211-112
230 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.625.000
2 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
PK121STIN
103.500 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 124.200.000
3 Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
43210-30
460 ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 80.500.000
4 Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước
1292
150 ống Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 11.535.000
5 Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma
KMNPS
7.500 que Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 7.282.500
6 Bao camera nội soi
BT01
3.174 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.313.980
7 Điện cực dán đo dẫn truyền
71508-K/C/12
130 cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 10.237.500
8 Điện cực đất loại dán cho điện cơ
DENIG15026
200 cái Theo quy định tại Chương V. Ý 15.960.000
9 Điện cực tim loại dán
LT-P-401
90.050 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 100.225.650
10 Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn
WH-1090
151 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.672.700
11 Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ
WH-1090
50 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 885.000
12 Mask khí dung lớn
EC22010103; EC22010104
300 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.780.000
13 Mask khí dung nhỏ
EC22010101; EC22010102
100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.197.000
14 Mask Oxy có túi lớn
NCS-541
6.476 cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 81.597.600
15 Mask Oxy có túi nhỏ
NCS-542
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 25.200.000
16 Mask thanh quản 2.5
NCS-712-4
100 cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 14.595.000
17 Phin lọc phổi người lớn
GZ-GL-3
4.675 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 65.450.000
18 Phin lọc phổi trẻ em
HTA1301; HTA1302
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 44.000.000
19 Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE)
HXEKC16080 HXEKC18080 HXEKC20080
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 5.600.000
20 Bao tóc/ Nón
CA01-06
216.545 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 115.201.940
21 Gel điện tim 260gr (250ml)
ECG Supergel
106 tuýp Theo quy định tại Chương V. Ý 2.893.800
22 Gel siêu âm (bình/5kg)
GSA-3006
31 bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.929.500
23 Khẩu trang y tế
KT4
344.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 110.240.000
24 Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml
V6020531
152.375 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 121.900.000
25 Ống nghiệm Heparin 2ml
264051
60.500 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.207.500
26 Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch
364356
1.510 cái Theo quy định tại Chương V. Anh 37.750.000
27 Lam kính trơn
GT201-7102-2
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.260.000
28 Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ
1741
13 cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 60.060.000
29 Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần
SW4663001A
20 sợi Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 50.400.000
30 Phim laser khô DI-HL 26x36 cm
DI-HL
350.000 tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.261.000.000
31 Phim laser khô DI-HL 35x43 cm
DI-HL
100.280 tấm Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 3.569.466.600
32 Que thử đường huyết
Precichek Blood Glucose Test Strip
1.681 cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 6.636.588
33 Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S
10113
294 băng Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ 566.347.194
34 Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S
05-06899-0-300
3 bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 57.090.000
35 Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S
05-06899-2-200
2 bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.096.500
36 Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S
4003175002
9 cuộn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.993.760
37 Giấy in nhiệt siêu âm
UPP110S
10 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 982.000
38 Giấy in nhiệt kết quả điện tim
Không có
1.300 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 17.550.000
39 Bông không hút nước dạng kg
327PA
1.239 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 130.095.000
40 Bông hút nước
BHN1
2.157 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 215.160.750
41 Bông viên 2cm
BHNV1
1.018 kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 116.510.100
42 Gel rửa tay nhanh
Không có
512 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.848.320
43 Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
Không có
672 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.126.720
44 Cồn 70 độ
KDC70
11.213 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 239.846.070
45 Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
400595
230 tuýp Theo quy định tại Chương V. Đức 102.637.500
46 Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
400452
658 Chai Theo quy định tại Chương V. Đức 252.178.500
47 Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương
2421.073
820 lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 232.470.000
48 Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương
DMX
21.895 viên Theo quy định tại Chương V. Nga 89.550.550
49 Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc
MG221010
12 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.820.000
50 Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
GRNOPA
160 lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 19.200.000
51 Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương
2633.095
332 lít Theo quy định tại Chương V. Pháp 191.564.000
52 Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương
2416.097
7.981 Gói Theo quy định tại Chương V. Pháp 134.080.800
53 Bột bó 10cm x 2,7m
BA10270
24.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 384.000.000
54 Bột bó 15cm x 2,7m
BA15270
60.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.200.000.000
55 Băng thun 0,075m x 4m
Không có
17.262 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 102.708.900
56 Băng cuộn
BC21
54.900 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 37.496.700
57 Băng keo cá nhân
BD.19.UGT
106.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.034.000
58 Băng thun 0,1m x 4m
BT3
42.453 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 258.963.300
59 Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
BKL1
10.945 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 114.922.500
60 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
BL-076
3.028 cuộn Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc 190.764.000
61 Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương
Urgosorb Pad
1.456 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 92.456.000
62 Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương
SCA100100R
416 miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 40.352.000
63 Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương
Urgoclean Ag
673 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 102.296.000
64 Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
GH5
480.000 mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.411.200.000
65 Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm
GPTOB25x25x6LVT
1.725 miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.252.625
66 Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn
BTC
170.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.570.000
67 Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm
6640EU
17 miếng Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 2.550.000
68 Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm
HUA051210A
56 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 548.800
69 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm
BI6060
520 miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 119.574.000
70 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)
6640EZ
564 miếng Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 78.960.000
71 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b)
BI3030
3.100 miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 241.521.000
72 Gạc hydrocolloid 10x10cm
Urgotul Flex
461 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 20.053.500
73 Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm
BI2015
2.500 miếng Theo quy định tại Chương V. Ý 152.250.000
74 Gạc hydrocolloid 15x20cm
Urgotul Flex
1.263 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 100.282.200
75 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm
Urgotul Ag/Silver
737 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 46.799.500
76 Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm
Urgotul Absorb
24 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 2.496.000
77 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm
Urgotul Ag/Silver
889 miếng Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu 108.013.500
78 Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
ORC-SG-10X20
117 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 30.221.100
79 Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
CS-010
2.500 miếng Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 236.250.000
80 Bơm cho ăn 50ml
BCA50.TNP
18.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 57.870.000
81 Sáp xương
S810
3.200 miếng Theo quy định tại Chương V. Ấn độ 73.920.000
82 Bơm tiêm 10ml
BT10.VHK
316.600 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 265.944.000
83 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml
BT5.VHK
416.600 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 229.963.200
84 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL
BT1.VHK
3.451 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.029.188
85 Bơm tiêm 20ml
20ml
57.605 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 69.932.470
86 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml
90319
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 504.000.000
87 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml
90318
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 504.000.000
88 Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
002022720F
810 cái Theo quy định tại Chương V. Ý 5.670.000
89 Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
H23
460 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.588.000
90 Kim luồn 18G/20G/22G (a)
11404; 11405; 11406
15.265 cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 240.423.750
91 Kim luồn 18G/20G/22G (b)
Plusclip Safe
35.620 cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 249.838.680
92 Kim luồn 18G/20G/22G (c)
Plusclip Safe
35.620 cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 249.838.680
93 Kim luồn 18G/20G/22G (d)
Plusflex
15.265 cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 37.185.540
94 Kim luồn 24G
Plusclip Safe
230 cây Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.613.220
95 Kim 18 G
KT
180.200 cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 34.238.000
96 Nút chặn kim luồn
YELLOW
13.798 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.692.740
97 Kim điện cơ
74038-45/25
14.500 cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia 2.131.500.000
98 Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"
HSQ-2590
14.500 cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 179.655.000
99 Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"
HSQ-2790
500 cây Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.195.000
100 Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn
UVD-4 (UVD-41200000)
63.430 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 464.307.600
101 Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
UVD-3 (UVD-300903xx)
47.570 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 199.794.000
102 Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL
A50
745 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.511.875
103 Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
151449
65.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Công nghệ Meditec/Việt Nam 219.050.000
104 Khóa ba ngã
FS-3001; FS-3002
31.101 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 96.413.100
105 Găng kiểm tra
I-MED
762.871 đôi Theo quy định tại Chương V. Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế I-Med / Việt Nam 646.151.737
106 Găng phẫu thuật tiệt trùng
GPT
506.820 đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.324.827.480
107 Túi ép nhiệt 5cm x 200m
KMNHR-050200
31 cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 4.318.920
108 Túi ép nhiệt 10cm x 200m
Không có
20 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.800.000
109 Túi ép nhiệt 15cm x 200m
Không có
10 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.800.000
110 Túi ép nhiệt 20cm x 200m
Không có
232 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 83.520.000
111 Túi ép nhiệt 30cm x 200m
Không có
7 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.850.000
112 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
Không có
15 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.850.000
113 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
Không có
141 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 73.320.000
114 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
PERFECTA Tyvek 250-70
23 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 28.750.000
115 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
Không có
35 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 62.720.000
116 Túi nuôi ăn
Không có
300 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.150.000
117 Túi nước tiểu
M3
8.042 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.634.102
118 Bình dẫn lưu vết thương
Wound drainage reservoir
10.710 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 867.510.000
119 Ống nội khí quản có bóng
Cuffed
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 29.256.000
120 Ống nội khí quản không bóng
unCuffed
100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 975.200
121 Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10
Foley Balloon Catheter
200 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.830.000
122 Ống thông tiểu thường
Foley Balloon Catheter
8.210 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 120.687.000
123 Ống thông tiểu bằng silicone size 14
Foley Catheter (All Silicone foley catheter)
100 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 10.500.000
124 Tay hút dịch
030301C
22.018 cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc 182.639.310
125 Ống hút đàm nhớt
HS-HN01
4.165 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.871.850
126 Dây hút
ST-1480
65.010 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 539.257.950
127 Ống oxy hai nhánh
M4
1.638 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.707.610
128 Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
MGC-1.5
1.603 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 58.203.327
129 Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn
WH-1070
8 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.173.600
130 Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em
WH-1070
2 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 293.400
131 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
UCH-AK0 (UCH-AK01401T)
1.180 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.484.000
132 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
UCH-AK0 (UCH-AK007560)
40.988 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 131.161.600
133 Ống nối dây máy thở
HTA1026
400 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.342.000
134 Chỉ nylon số 1
SFN3933C
2.324 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 34.216.252
135 Chỉ nylon số 2/0 (a)
SFN3352A
2.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 25.200.000
136 Chỉ nylon số 2/0 (b)
NY20DS26
4.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 84.000.000
137 Chỉ nylon số 3/0 (a)
NC302475
10.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 116.550.000
138 Chỉ nylon số 3/0 (b)
NY30DS26
22.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 472.500.000
139 Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân
C0935352
10.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 258.300.000
140 Chỉ nylon số 4/0 (a)
NC401975
1.825 sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 21.270.375
141 Chỉ nylon số 4/0 (b)
NY40DS19
4.148 sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 87.108.000
142 Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân
NC401975
664 sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 7.738.920
143 Chỉ nylon số 5/0 (a)
C0935123
72 sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 2.086.560
144 Chỉ nylon số 5/0 (b)
TM10DS16
28 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 338.100
145 Chỉ nylon số 6/0 (a)
C0932060
60 sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 2.457.000
146 Chỉ nylon số 6/0 (b)
M07E12PL45
24 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 882.000
147 Chỉ nylon số 7/0
TM05DS13
15 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 543.375
148 Chỉ vi phẫu số 7/0 (a)
C3097914
390 sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 55.978.650
149 Chỉ vi phẫu số 7/0 (b)
P0812
390 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 57.125.250
150 Chỉ vi phẫu số 8/0 (a)
C3097712
148 sợi Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 66.013.920
151 Chỉ vi phẫu số 8/0 (c)
M4117
196 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 38.690.400
152 Chỉ Silk số 1 (a)
S1HR26L75
8.010 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 109.672.920
153 Chỉ Silk số 1 (b)
S1HR26L75
4.005 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 54.836.460
154 Chỉ Silk số 2/0
SFS6151
612 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 8.895.420
155 Chỉ Silk số 4/0
TS15DS18
50 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 514.500
156 Chỉ tan chậm số 1 (b)
PGN012347
11.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 319.987.500
157 Chỉ tan chậm số 1 (c)
L7410
6.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 282.240.000
158 Chỉ tan chậm số 1 (d)
G7410
7.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 352.800.000
159 Chỉ tan chậm số 1 (e)
SPL2347
3.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 139.107.500
160 Chỉ tan chậm số 1 (f)
PG01HR40
3.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 177.502.500
161 Chỉ tan chậm số 1 (g)
PGN012347
5.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 139.125.000
162 Chỉ tan chậm số 1 (h)
PGA01MR4090
4.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Peru 273.000.000
163 Chỉ tan chậm số 1 (i)
PAA01MR4090
4.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Peru 264.600.000
164 Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
PL20HR26
4.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Luxembourg 202.020.000
165 Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
L5250
9.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 423.360.000
166 Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
PGA282026B0P
3.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 144.300.000
167 Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
PGN209121
3.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 83.475.000
168 Chỉ tan chậm số 2/0 (g)
PGA20MR2675
4.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Peru 260.400.000
169 Chỉ tan chậm số 2/0 (h)
PGA22026B0
900 sợi Theo quy định tại Chương V. Síp 28.350.000
170 Chỉ tan chậm số 3/0 (b)
L4250
590 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 27.753.600
171 Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
18S20F
590 sợi Theo quy định tại Chương V. Pháp 40.887.000
172 Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
TG20HR26
590 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.567.400
173 Chỉ tan chậm số 3/0 (e)
PGA30MR2675
590 sợi Theo quy định tại Chương V. Peru 38.409.000
174 Chỉ tan chậm số 3/0 (g)
PGA23026B0
492 sợi Theo quy định tại Chương V. Síp 15.498.000
175 Chỉ tan chậm số 4/0
EAB (EAB-EBHIA61ABBX1)
200 sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.600.000
176 Chỉ tan nhanh 3/0
Q4250
1.429 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 89.276.775
177 Chỉ tan nhanh 4/0
Q3165
276 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 17.243.100
178 Chỉ thép (a)
E1553
1.750 sợi Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ 505.312.500
179 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)
1220H
1.910 miếng Theo quy định tại Chương V. Anh 114.273.390
180 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)
1280H
7.160 miếng Theo quy định tại Chương V. Anh 375.900.000
181 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)
9571F; 9572F
29.118 miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 480.767.298
182 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)
HT-1-5
25.000 sợi Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Jinhua HUATONG MEDICAL Appliance Co.,Ltd.Trung Quốc 1.050.000.000
183 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)
SW12200
14.500 sợi Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 867.825.000
184 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)
SW12200 - SW1000102A
500 sợi Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 47.250.000
185 Lưỡi dao mổ 10
VSB10
22.000 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 34.650.000
186 Lưỡi dao mổ 11
VSB11
12.500 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 19.687.500
187 Lưỡi dao mổ 15
VSB15
10.200 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 16.065.000
188 Lưỡi dao mổ 20
VSB20
22.300 cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 35.122.500
189 Băng keo thử nhiệt hấp ướt
KMNST-2455
814 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 39.072.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thành công không phải ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, bền bỉ, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, tình yêu đối với việc mình đang làm. "

Pele

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây