Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test) |
211-112
|
230 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.625.000 | |
2 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước |
PK121STIN
|
103.500 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 124.200.000 | |
3 | Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
43210-30
|
460 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 80.500.000 | |
4 | Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước |
1292
|
150 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 11.535.000 | |
5 | Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma |
KMNPS
|
7.500 | que | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 7.282.500 | |
6 | Bao camera nội soi |
BT01
|
3.174 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 18.313.980 | |
7 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
71508-K/C/12
|
130 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 10.237.500 | |
8 | Điện cực đất loại dán cho điện cơ |
DENIG15026
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 15.960.000 | |
9 | Điện cực tim loại dán |
LT-P-401
|
90.050 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 100.225.650 | |
10 | Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn |
WH-1090
|
151 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.672.700 | |
11 | Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ |
WH-1090
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 885.000 | |
12 | Mask khí dung lớn |
EC22010103; EC22010104
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.780.000 | |
13 | Mask khí dung nhỏ |
EC22010101;
EC22010102
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.197.000 | |
14 | Mask Oxy có túi lớn |
NCS-541
|
6.476 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 81.597.600 | |
15 | Mask Oxy có túi nhỏ |
NCS-542
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 25.200.000 | |
16 | Mask thanh quản 2.5 |
NCS-712-4
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 14.595.000 | |
17 | Phin lọc phổi người lớn |
GZ-GL-3
|
4.675 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 65.450.000 | |
18 | Phin lọc phổi trẻ em |
HTA1301; HTA1302
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 44.000.000 | |
19 | Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE) |
HXEKC16080
HXEKC18080
HXEKC20080
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 5.600.000 | |
20 | Bao tóc/ Nón |
CA01-06
|
216.545 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 115.201.940 | |
21 | Gel điện tim 260gr (250ml) |
ECG Supergel
|
106 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 2.893.800 | |
22 | Gel siêu âm (bình/5kg) |
GSA-3006
|
31 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.929.500 | |
23 | Khẩu trang y tế |
KT4
|
344.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 110.240.000 | |
24 | Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml |
V6020531
|
152.375 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 121.900.000 | |
25 | Ống nghiệm Heparin 2ml |
264051
|
60.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.207.500 | |
26 | Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch |
364356
|
1.510 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 37.750.000 | |
27 | Lam kính trơn |
GT201-7102-2
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.260.000 | |
28 | Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ |
1741
|
13 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 60.060.000 | |
29 | Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần |
SW4663001A
|
20 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 50.400.000 | |
30 | Phim laser khô DI-HL 26x36 cm |
DI-HL
|
350.000 | tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 9.261.000.000 | |
31 | Phim laser khô DI-HL 35x43 cm |
DI-HL
|
100.280 | tấm | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 3.569.466.600 | |
32 | Que thử đường huyết |
Precichek Blood Glucose Test Strip
|
1.681 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 6.636.588 | |
33 | Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S |
10113
|
294 | băng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ | 566.347.194 | |
34 | Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S |
05-06899-0-300
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 57.090.000 | |
35 | Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S |
05-06899-2-200
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.096.500 | |
36 | Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S |
4003175002
|
9 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.993.760 | |
37 | Giấy in nhiệt siêu âm |
UPP110S
|
10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 982.000 | |
38 | Giấy in nhiệt kết quả điện tim |
Không có
|
1.300 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 17.550.000 | |
39 | Bông không hút nước dạng kg |
327PA
|
1.239 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 130.095.000 | |
40 | Bông hút nước |
BHN1
|
2.157 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 215.160.750 | |
41 | Bông viên 2cm |
BHNV1
|
1.018 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 116.510.100 | |
42 | Gel rửa tay nhanh |
Không có
|
512 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.848.320 | |
43 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương |
Không có
|
672 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.126.720 | |
44 | Cồn 70 độ |
KDC70
|
11.213 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 239.846.070 | |
45 | Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương |
400595
|
230 | tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 102.637.500 | |
46 | Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương |
400452
|
658 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 252.178.500 | |
47 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương |
2421.073
|
820 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 232.470.000 | |
48 | Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương |
DMX
|
21.895 | viên | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 89.550.550 | |
49 | Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc |
MG221010
|
12 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.820.000 | |
50 | Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương |
GRNOPA
|
160 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 19.200.000 | |
51 | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương |
2633.095
|
332 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 191.564.000 | |
52 | Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương |
2416.097
|
7.981 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 134.080.800 | |
53 | Bột bó 10cm x 2,7m |
BA10270
|
24.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 384.000.000 | |
54 | Bột bó 15cm x 2,7m |
BA15270
|
60.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.200.000.000 | |
55 | Băng thun 0,075m x 4m |
Không có
|
17.262 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 102.708.900 | |
56 | Băng cuộn |
BC21
|
54.900 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.496.700 | |
57 | Băng keo cá nhân |
BD.19.UGT
|
106.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.034.000 | |
58 | Băng thun 0,1m x 4m |
BT3
|
42.453 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 258.963.300 | |
59 | Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m |
BKL1
|
10.945 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 114.922.500 | |
60 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m |
BL-076
|
3.028 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Bangli Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc | 190.764.000 | |
61 | Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương |
Urgosorb Pad
|
1.456 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 92.456.000 | |
62 | Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương |
SCA100100R
|
416 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 40.352.000 | |
63 | Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương |
Urgoclean Ag
|
673 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 102.296.000 | |
64 | Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m) |
GH5
|
480.000 | mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.411.200.000 | |
65 | Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm |
GPTOB25x25x6LVT
|
1.725 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.252.625 | |
66 | Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn |
BTC
|
170.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.570.000 | |
67 | Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm |
6640EU
|
17 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 2.550.000 | |
68 | Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm |
HUA051210A
|
56 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 548.800 | |
69 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm |
BI6060
|
520 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 119.574.000 | |
70 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a) |
6640EZ
|
564 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 78.960.000 | |
71 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b) |
BI3030
|
3.100 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 241.521.000 | |
72 | Gạc hydrocolloid 10x10cm |
Urgotul Flex
|
461 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 20.053.500 | |
73 | Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm |
BI2015
|
2.500 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 152.250.000 | |
74 | Gạc hydrocolloid 15x20cm |
Urgotul Flex
|
1.263 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 100.282.200 | |
75 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm |
Urgotul Ag/Silver
|
737 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 46.799.500 | |
76 | Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm |
Urgotul Absorb
|
24 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 2.496.000 | |
77 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm |
Urgotul Ag/Silver
|
889 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Pháp - Vùng lãnh thổ: Châu Âu | 108.013.500 | |
78 | Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm |
ORC-SG-10X20
|
117 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 30.221.100 | |
79 | Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm |
CS-010
|
2.500 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 236.250.000 | |
80 | Bơm cho ăn 50ml |
BCA50.TNP
|
18.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 57.870.000 | |
81 | Sáp xương |
S810
|
3.200 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ấn độ | 73.920.000 | |
82 | Bơm tiêm 10ml |
BT10.VHK
|
316.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 265.944.000 | |
83 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml |
BT5.VHK
|
416.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 229.963.200 | |
84 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL |
BT1.VHK
|
3.451 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.029.188 | |
85 | Bơm tiêm 20ml |
20ml
|
57.605 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 69.932.470 | |
86 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml |
90319
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 504.000.000 | |
87 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml |
90318
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 504.000.000 | |
88 | Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động |
002022720F
|
810 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 5.670.000 | |
89 | Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động |
H23
|
460 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.588.000 | |
90 | Kim luồn 18G/20G/22G (a) |
11404; 11405; 11406
|
15.265 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 240.423.750 | |
91 | Kim luồn 18G/20G/22G (b) |
Plusclip Safe
|
35.620 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 249.838.680 | |
92 | Kim luồn 18G/20G/22G (c) |
Plusclip Safe
|
35.620 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 249.838.680 | |
93 | Kim luồn 18G/20G/22G (d) |
Plusflex
|
15.265 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 37.185.540 | |
94 | Kim luồn 24G |
Plusclip Safe
|
230 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.613.220 | |
95 | Kim 18 G |
KT
|
180.200 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 34.238.000 | |
96 | Nút chặn kim luồn |
YELLOW
|
13.798 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.692.740 | |
97 | Kim điện cơ |
74038-45/25
|
14.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 2.131.500.000 | |
98 | Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2" |
HSQ-2590
|
14.500 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 179.655.000 | |
99 | Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2" |
HSQ-2790
|
500 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.195.000 | |
100 | Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn |
UVD-4 (UVD-41200000)
|
63.430 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 464.307.600 | |
101 | Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn |
UVD-3 (UVD-300903xx)
|
47.570 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 199.794.000 | |
102 | Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL |
A50
|
745 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.511.875 | |
103 | Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch |
151449
|
65.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Công nghệ Meditec/Việt Nam | 219.050.000 | |
104 | Khóa ba ngã |
FS-3001; FS-3002
|
31.101 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 96.413.100 | |
105 | Găng kiểm tra |
I-MED
|
762.871 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế I-Med / Việt Nam | 646.151.737 | |
106 | Găng phẫu thuật tiệt trùng |
GPT
|
506.820 | đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.324.827.480 | |
107 | Túi ép nhiệt 5cm x 200m |
KMNHR-050200
|
31 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.318.920 | |
108 | Túi ép nhiệt 10cm x 200m |
Không có
|
20 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.800.000 | |
109 | Túi ép nhiệt 15cm x 200m |
Không có
|
10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.800.000 | |
110 | Túi ép nhiệt 20cm x 200m |
Không có
|
232 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 83.520.000 | |
111 | Túi ép nhiệt 30cm x 200m |
Không có
|
7 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.850.000 | |
112 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m |
Không có
|
15 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.850.000 | |
113 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m |
Không có
|
141 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 73.320.000 | |
114 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m |
PERFECTA Tyvek 250-70
|
23 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 28.750.000 | |
115 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m |
Không có
|
35 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 62.720.000 | |
116 | Túi nuôi ăn |
Không có
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.150.000 | |
117 | Túi nước tiểu |
M3
|
8.042 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.634.102 | |
118 | Bình dẫn lưu vết thương |
Wound drainage reservoir
|
10.710 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 867.510.000 | |
119 | Ống nội khí quản có bóng |
Cuffed
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 29.256.000 | |
120 | Ống nội khí quản không bóng |
unCuffed
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 975.200 | |
121 | Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10 |
Foley Balloon Catheter
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.830.000 | |
122 | Ống thông tiểu thường |
Foley Balloon Catheter
|
8.210 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 120.687.000 | |
123 | Ống thông tiểu bằng silicone size 14 |
Foley Catheter (All Silicone foley catheter)
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 10.500.000 | |
124 | Tay hút dịch |
030301C
|
22.018 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd.Trung Quốc | 182.639.310 | |
125 | Ống hút đàm nhớt |
HS-HN01
|
4.165 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.871.850 | |
126 | Dây hút |
ST-1480
|
65.010 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 539.257.950 | |
127 | Ống oxy hai nhánh |
M4
|
1.638 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.707.610 | |
128 | Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn |
MGC-1.5
|
1.603 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 58.203.327 | |
129 | Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn |
WH-1070
|
8 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.173.600 | |
130 | Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em |
WH-1070
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 293.400 | |
131 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
UCH-AK0 (UCH-AK01401T)
|
1.180 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.484.000 | |
132 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
UCH-AK0 (UCH-AK007560)
|
40.988 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 131.161.600 | |
133 | Ống nối dây máy thở |
HTA1026
|
400 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.342.000 | |
134 | Chỉ nylon số 1 |
SFN3933C
|
2.324 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 34.216.252 | |
135 | Chỉ nylon số 2/0 (a) |
SFN3352A
|
2.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 25.200.000 | |
136 | Chỉ nylon số 2/0 (b) |
NY20DS26
|
4.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 84.000.000 | |
137 | Chỉ nylon số 3/0 (a) |
NC302475
|
10.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 116.550.000 | |
138 | Chỉ nylon số 3/0 (b) |
NY30DS26
|
22.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 472.500.000 | |
139 | Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân |
C0935352
|
10.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 258.300.000 | |
140 | Chỉ nylon số 4/0 (a) |
NC401975
|
1.825 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 21.270.375 | |
141 | Chỉ nylon số 4/0 (b) |
NY40DS19
|
4.148 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 87.108.000 | |
142 | Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân |
NC401975
|
664 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 7.738.920 | |
143 | Chỉ nylon số 5/0 (a) |
C0935123
|
72 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 2.086.560 | |
144 | Chỉ nylon số 5/0 (b) |
TM10DS16
|
28 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 338.100 | |
145 | Chỉ nylon số 6/0 (a) |
C0932060
|
60 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 2.457.000 | |
146 | Chỉ nylon số 6/0 (b) |
M07E12PL45
|
24 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 882.000 | |
147 | Chỉ nylon số 7/0 |
TM05DS13
|
15 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 543.375 | |
148 | Chỉ vi phẫu số 7/0 (a) |
C3097914
|
390 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 55.978.650 | |
149 | Chỉ vi phẫu số 7/0 (b) |
P0812
|
390 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 57.125.250 | |
150 | Chỉ vi phẫu số 8/0 (a) |
C3097712
|
148 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 66.013.920 | |
151 | Chỉ vi phẫu số 8/0 (c) |
M4117
|
196 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 38.690.400 | |
152 | Chỉ Silk số 1 (a) |
S1HR26L75
|
8.010 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 109.672.920 | |
153 | Chỉ Silk số 1 (b) |
S1HR26L75
|
4.005 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 54.836.460 | |
154 | Chỉ Silk số 2/0 |
SFS6151
|
612 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 8.895.420 | |
155 | Chỉ Silk số 4/0 |
TS15DS18
|
50 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 514.500 | |
156 | Chỉ tan chậm số 1 (b) |
PGN012347
|
11.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 319.987.500 | |
157 | Chỉ tan chậm số 1 (c) |
L7410
|
6.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 282.240.000 | |
158 | Chỉ tan chậm số 1 (d) |
G7410
|
7.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 352.800.000 | |
159 | Chỉ tan chậm số 1 (e) |
SPL2347
|
3.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 139.107.500 | |
160 | Chỉ tan chậm số 1 (f) |
PG01HR40
|
3.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 177.502.500 | |
161 | Chỉ tan chậm số 1 (g) |
PGN012347
|
5.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 139.125.000 | |
162 | Chỉ tan chậm số 1 (h) |
PGA01MR4090
|
4.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peru | 273.000.000 | |
163 | Chỉ tan chậm số 1 (i) |
PAA01MR4090
|
4.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peru | 264.600.000 | |
164 | Chỉ tan chậm số 2/0 (a) |
PL20HR26
|
4.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Luxembourg | 202.020.000 | |
165 | Chỉ tan chậm số 2/0 (c) |
L5250
|
9.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 423.360.000 | |
166 | Chỉ tan chậm số 2/0 (d) |
PGA282026B0P
|
3.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 144.300.000 | |
167 | Chỉ tan chậm số 2/0 (e) |
PGN209121
|
3.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 83.475.000 | |
168 | Chỉ tan chậm số 2/0 (g) |
PGA20MR2675
|
4.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peru | 260.400.000 | |
169 | Chỉ tan chậm số 2/0 (h) |
PGA22026B0
|
900 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Síp | 28.350.000 | |
170 | Chỉ tan chậm số 3/0 (b) |
L4250
|
590 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 27.753.600 | |
171 | Chỉ tan chậm số 3/0 (c) |
18S20F
|
590 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 40.887.000 | |
172 | Chỉ tan chậm số 3/0 (d) |
TG20HR26
|
590 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.567.400 | |
173 | Chỉ tan chậm số 3/0 (e) |
PGA30MR2675
|
590 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peru | 38.409.000 | |
174 | Chỉ tan chậm số 3/0 (g) |
PGA23026B0
|
492 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Síp | 15.498.000 | |
175 | Chỉ tan chậm số 4/0 |
EAB (EAB-EBHIA61ABBX1)
|
200 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.600.000 | |
176 | Chỉ tan nhanh 3/0 |
Q4250
|
1.429 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 89.276.775 | |
177 | Chỉ tan nhanh 4/0 |
Q3165
|
276 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 17.243.100 | |
178 | Chỉ thép (a) |
E1553
|
1.750 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 505.312.500 | |
179 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a) |
1220H
|
1.910 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 114.273.390 | |
180 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b) |
1280H
|
7.160 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 375.900.000 | |
181 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c) |
9571F; 9572F
|
29.118 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 480.767.298 | |
182 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a) |
HT-1-5
|
25.000 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Jinhua HUATONG MEDICAL Appliance Co.,Ltd.Trung Quốc | 1.050.000.000 | |
183 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b) |
SW12200
|
14.500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 867.825.000 | |
184 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c) |
SW12200 - SW1000102A
|
500 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 47.250.000 | |
185 | Lưỡi dao mổ 10 |
VSB10
|
22.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 34.650.000 | |
186 | Lưỡi dao mổ 11 |
VSB11
|
12.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 19.687.500 | |
187 | Lưỡi dao mổ 15 |
VSB15
|
10.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 16.065.000 | |
188 | Lưỡi dao mổ 20 |
VSB20
|
22.300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 35.122.500 | |
189 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt |
KMNST-2455
|
814 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 39.072.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công không phải ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, bền bỉ, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, tình yêu đối với việc mình đang làm. "
Pele
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...