Mua sắm vật tư y tế tiêu hao và hóa chất sát khuẩn năm 2024

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế tiêu hao và hóa chất sát khuẩn năm 2024
Chủ đầu tư
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VINACONSULT VIỆT NAM
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế tiêu hao và hóa chất sát khuẩn năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 05/08/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:09 05/08/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
76
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400013472 Bông không hút nước dạng kg vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 130.095.000 130.095.000 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 120 12.215.918 150 135.297.561 135.297.561 0
2 PP2400013473 Bông hút nước vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 236.676.825 236.676.825 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 215.160.750 215.160.750 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 120 7.704.045 150 255.928.050 255.928.050 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 305.754.750 305.754.750 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 295.832.550 295.832.550 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 120 12.215.918 150 249.133.500 249.133.500 0
3 PP2400013474 Bông viên 2cm vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 117.065.928 117.065.928 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 116.510.100 116.510.100 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 120 7.704.045 150 138.957.000 138.957.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 168.886.200 168.886.200 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 122.516.300 122.516.300 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 120 12.215.918 150 159.622.400 159.622.400 0
4 PP2400013475 Gel rửa tay nhanh vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 120 8.346.068 150 27.904.000 27.904.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 120 6.837.663 150 21.288.960 21.288.960 0
vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 120 6.537.300 150 20.377.600 20.377.600 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 120 4.566.900 150 66.286.080 66.286.080 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 38.400.000 38.400.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 20.736.000 20.736.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 23.869.440 23.869.440 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 2.498.400 150 17.848.320 17.848.320 0
5 PP2400013476 Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 120 6.537.300 150 48.384.000 48.384.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 42.336.000 42.336.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 48.787.200 48.787.200 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 2.498.400 150 36.126.720 36.126.720 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 97.440.000 97.440.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 51.649.920 51.649.920 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 56.448.000 56.448.000 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 120 6.837.663 150 39.900.000 39.900.000 0
6 PP2400013478 Cồn 70 độ vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 4.339.263 150 288.454.425 288.454.425 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 285.931.500 285.931.500 0
vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 120 6.837.663 150 240.855.240 240.855.240 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 283.565.557 283.565.557 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 239.846.070 239.846.070 0
7 PP2400013479 Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 102.637.500 102.637.500 0
8 PP2400013480 Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 252.178.500 252.178.500 0
9 PP2400013481 Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 120 6.537.300 150 162.360.000 162.360.000 0
vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 120 4.566.900 150 225.650.880 225.650.880 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 92.815.800 92.815.800 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 232.470.000 232.470.000 0
10 PP2400013482 Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 120 1.616.508 150 89.550.550 89.550.550 0
vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 2.125.308 150 91.959.000 91.959.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 107.767.190 107.767.190 0
11 PP2400013483 Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 3.843.000 3.843.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 12.960.000 12.960.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 2.820.000 2.820.000 0
12 PP2400013484 Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 2.125.308 150 31.200.000 31.200.000 0
vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 120 6.537.300 150 19.200.000 19.200.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 37.715.680 37.715.680 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 20.480.000 20.480.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 33.600.000 33.600.000 0
13 PP2400013485 Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 118.862.640 118.862.640 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 191.564.000 191.564.000 0
14 PP2400013486 Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 134.080.800 134.080.800 0
15 PP2400013487 Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric) vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 65.000.000 65.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 120 11.577.420 150 66.550.000 66.550.000 0
16 PP2400013488 Bột bó 10cm x 2,7m vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 120 23.760.000 150 384.000.000 384.000.000 0
17 PP2400013489 Bột bó 15cm x 2,7m vn0101587962 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI 120 23.760.000 150 1.200.000.000 1.200.000.000 0
18 PP2400013490 Băng thun 0,075m x 4m vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 123.250.680 123.250.680 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 102.708.900 102.708.900 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 336.609.000 336.609.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 190.313.550 190.313.550 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 163.488.402 163.488.402 0
19 PP2400013491 Băng cuộn vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 120 37.167.250 150 52.978.500 52.978.500 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 37.496.700 37.496.700 0
vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 120 31.663.561 150 57.645.000 57.645.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 74.938.500 74.938.500 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 48.257.100 48.257.100 0
20 PP2400013492 Băng keo cá nhân vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 20.034.000 20.034.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 36.040.000 36.040.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 36.040.000 36.040.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 120 8.346.068 150 21.624.000 21.624.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 47.700.000 47.700.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 16.430.000 16.430.000 0
21 PP2400013493 Băng thun 0,1m x 4m vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 334.317.375 334.317.375 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 301.840.830 301.840.830 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 1.027.362.600 1.027.362.600 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 120 16.560.992 150 258.963.300 258.963.300 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 579.483.450 579.483.450 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 509.436.000 509.436.000 0
22 PP2400013494 Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 160.891.500 160.891.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 85.272.495 85.272.495 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 114.922.500 114.922.500 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 161.986.000 161.986.000 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 120 8.346.068 150 169.647.500 169.647.500 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 160.891.500 160.891.500 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 213.427.500 213.427.500 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 68.953.500 68.953.500 0
23 PP2400013495 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 306.176.220 306.176.220 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 335.502.400 335.502.400 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 333.080.000 333.080.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 120 7.634.880 150 210.715.492 210.715.492 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 617.712.000 617.712.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 190.764.000 190.764.000 0
24 PP2400013496 Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 120 3.990.510 150 69.620.000 69.620.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 44.278.320 44.278.320 0
25 PP2400013497 Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 107.744.000 107.744.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 92.456.000 92.456.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 56.784.000 56.784.000 0
26 PP2400013498 Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 63.232.000 63.232.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 65.312.000 65.312.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 40.352.000 40.352.000 0
27 PP2400013499 Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 102.296.000 102.296.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 65.954.000 65.954.000 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 102.296.000 102.296.000 0
28 PP2400013500 Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m) vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 120 37.167.250 150 1.531.200.000 1.531.200.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 1.411.200.000 1.411.200.000 0
vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 120 31.663.561 150 1.643.040.000 1.643.040.000 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 1.915.200.000 1.915.200.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 1.535.520.000 1.535.520.000 0
29 PP2400013502 Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 120 37.167.250 150 5.252.625 5.252.625 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 7.245.000 7.245.000 0
30 PP2400013503 Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 20.570.000 20.570.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 23.630.000 23.630.000 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 120 7.704.045 150 21.420.000 21.420.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 21.250.000 21.250.000 0
31 PP2400013504 Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 120 3.990.510 150 2.550.000 2.550.000 0
32 PP2400013505 Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 604.800 604.800 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 576.240 576.240 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 548.800 548.800 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 120 3.990.510 150 672.000 672.000 0
33 PP2400013506 Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 119.574.000 119.574.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 123.708.000 123.708.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 120 3.990.510 150 93.600.000 93.600.000 0
34 PP2400013507 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 43.941.240 43.941.240 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 78.396.000 78.396.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 120 3.990.510 150 78.960.000 78.960.000 0
35 PP2400013508 Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b) vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 4.296.600 150 127.075.200 127.075.200 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 241.521.000 241.521.000 0
36 PP2400013509 Gạc hydrocolloid 10x10cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 20.053.500 20.053.500 0
37 PP2400013510 Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 152.250.000 152.250.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 147.500.000 147.500.000 0
vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 120 7.634.880 150 78.750.000 78.750.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 68.775.000 68.775.000 0
38 PP2400013511 Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 79.239.600 79.239.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 69.687.000 69.687.000 0
39 PP2400013512 Gạc hydrocolloid 15x20cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 100.282.200 100.282.200 0
40 PP2400013513 Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 15cm x 15cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 47.040.000 47.040.000 0
41 PP2400013514 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 46.799.500 46.799.500 0
42 PP2400013515 Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 2.428.800 2.428.800 0
vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 2.496.000 2.496.000 0
43 PP2400013516 Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 120 43.600.000 150 108.013.500 108.013.500 0
44 PP2400013517 Gạc lưới vô trùng chống dính vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 15.400.000 15.400.000 0
45 PP2400013518 Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 28.518.399 28.518.399 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 48.204.000 48.204.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 30.221.100 30.221.100 0
vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 120 6.305.056 150 32.555.250 32.555.250 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 29.250.000 29.250.000 0
vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 120 16.544.131 150 42.447.600 42.447.600 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 53.378.325 53.378.325 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 36.363.600 36.363.600 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 49.754.250 49.754.250 0
46 PP2400013519 Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 119.700.000 119.700.000 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 117.862.500 117.862.500 0
vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 120 6.305.056 150 112.350.000 112.350.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 110.250.000 110.250.000 0
vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 120 16.544.131 150 165.375.000 165.375.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 373.800.000 373.800.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 142.275.000 142.275.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 236.250.000 236.250.000 0
47 PP2400013520 Bơm cho ăn 50ml vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 49.986.000 49.986.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 57.870.000 57.870.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 65.808.000 65.808.000 0
48 PP2400013521 Sáp xương vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 63.840.000 63.840.000 0
vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 120 6.305.056 150 73.920.000 73.920.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 87.008.000 87.008.000 0
vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 120 16.544.131 150 73.920.000 73.920.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 106.121.600 106.121.600 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 76.480.000 76.480.000 0
49 PP2400013522 Bơm tiêm 10ml vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 265.944.000 265.944.000 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 235.233.800 235.233.800 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 277.341.600 277.341.600 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 308.051.800 308.051.800 0
50 PP2400013523 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 229.963.200 229.963.200 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 205.800.400 205.800.400 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 236.212.200 236.212.200 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 264.124.400 264.124.400 0
51 PP2400013524 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 2.029.188 2.029.188 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 1.697.892 1.697.892 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 2.149.973 2.149.973 0
52 PP2400013525 Bơm tiêm 20ml vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 81.683.890 81.683.890 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 69.932.470 69.932.470 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 111.926.515 111.926.515 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 84.679.350 84.679.350 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 95.739.510 95.739.510 0
53 PP2400013526 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 510.000.000 510.000.000 0
vn0109422296 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED 120 15.525.000 150 504.000.000 504.000.000 0
54 PP2400013527 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 525.000.000 525.000.000 0
vn0109422296 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED 120 15.525.000 150 504.000.000 504.000.000 0
55 PP2400013528 Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 5.670.000 5.670.000 0
vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 120 31.663.561 150 6.480.000 6.480.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 2.297.970 2.297.970 0
56 PP2400013529 Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 3.588.000 3.588.000 0
vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 120 31.663.561 150 4.830.000 4.830.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 3.450.460 3.450.460 0
57 PP2400013530 Kim luồn 18G/20G/22G (a) vn0105391978 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO 120 54.923.151 150 221.342.500 221.342.500 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 240.423.750 240.423.750 0
58 PP2400013531 Kim luồn 18G/20G/22G (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 249.838.680 249.838.680 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 676.780.000 676.780.000 0
vn0105391978 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO 120 54.923.151 150 549.794.700 549.794.700 0
vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 897.624.000 897.624.000 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 120 21.810.126 150 486.213.000 486.213.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 349.076.000 349.076.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 22.000.000 150 556.384.400 556.384.400 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 523.614.000 523.614.000 0
59 PP2400013532 Kim luồn 18G/20G/22G (c) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 249.838.680 249.838.680 0
vn0105391978 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO 120 54.923.151 150 549.794.700 549.794.700 0
vn0316604569 CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL 120 21.810.126 150 486.213.000 486.213.000 0
vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 120 22.000.000 150 556.384.400 556.384.400 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 523.614.000 523.614.000 0
60 PP2400013533 Kim luồn 18G/20G/22G (d) vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 96.169.500 96.169.500 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 37.185.540 37.185.540 0
vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 180.798.660 180.798.660 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 149.597.000 149.597.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 160.282.500 160.282.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 86.857.850 86.857.850 0
61 PP2400013534 Kim luồn 24G vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 1.613.220 1.613.220 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 2.125.200 2.125.200 0
62 PP2400013535 Kim 18 G vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 120 16.560.992 150 34.238.000 34.238.000 0
63 PP2400013537 Nút chặn kim luồn vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 11.300.562 11.300.562 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 8.692.740 8.692.740 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 20.283.060 20.283.060 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 21.731.850 21.731.850 0
64 PP2400013538 Kim điện cơ vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 2.131.500.000 2.131.500.000 0
65 PP2400013539 Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2" vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 179.655.000 179.655.000 0
vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 120 6.142.500 150 345.941.000 345.941.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 319.725.000 319.725.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 202.492.500 202.492.500 0
66 PP2400013540 Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2" vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 6.195.000 6.195.000 0
vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 120 6.142.500 150 11.929.000 11.929.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 11.025.000 11.025.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 6.982.500 6.982.500 0
67 PP2400013541 Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 464.307.600 464.307.600 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 640.643.000 640.643.000 0
68 PP2400013542 Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 135.859.920 135.859.920 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 199.794.000 199.794.000 0
vn0316974915 Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy 120 3.665.054 150 116.546.500 116.546.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 119.876.400 119.876.400 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 138.714.120 138.714.120 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 120 16.560.992 150 103.940.450 103.940.450 0
69 PP2400013543 Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 21.511.875 21.511.875 0
70 PP2400013544 Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ vn0316974915 Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy 120 3.665.054 150 1.449.000 1.449.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 1.984.500 1.984.500 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 212.310 212.310 0
71 PP2400013545 Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 637.000.000 637.000.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 1.313.780.000 1.313.780.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 1.105.000.000 1.105.000.000 0
vn0105391978 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO 120 54.923.151 150 614.250.000 614.250.000 0
vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 1.911.000.000 1.911.000.000 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 189.540.000 189.540.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 914.550.000 914.550.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 219.050.000 219.050.000 0
72 PP2400013546 Dây truyền máu vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 67.775.400 67.775.400 0
73 PP2400013547 Khóa ba ngã vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 98.621.271 98.621.271 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 331.847.670 331.847.670 0
vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 310.232.475 310.232.475 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 261.248.400 261.248.400 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 115.944.528 115.944.528 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 96.413.100 96.413.100 0
74 PP2400013548 Găng kiểm tra vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 120 39.000.000 150 691.923.997 691.923.997 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 648.440.350 648.440.350 0
vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 120 38.342.367 150 704.892.804 704.892.804 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 648.440.350 648.440.350 0
vn0312897473 CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC 120 38.283.777 150 636.997.285 636.997.285 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 646.151.737 646.151.737 0
75 PP2400013549 Găng phẫu thuật tiệt trùng vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 120 39.000.000 150 1.324.827.480 1.324.827.480 0
vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 120 38.342.367 150 1.481.941.680 1.481.941.680 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 1.654.767.300 1.654.767.300 0
vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 120 92.866.755 150 1.406.425.500 1.406.425.500 0
vn0312897473 CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC 120 38.283.777 150 1.332.936.600 1.332.936.600 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 1.339.525.260 1.339.525.260 0
76 PP2400013550 Túi ép nhiệt 5cm x 200m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 4.340.000 4.340.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 4.867.000 4.867.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 4.318.920 4.318.920 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 4.650.000 4.650.000 0
77 PP2400013551 Túi ép nhiệt 10cm x 200m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 3.800.000 3.800.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 4.730.400 4.730.400 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 3.900.000 3.900.000 0
78 PP2400013552 Túi ép nhiệt 15cm x 200m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 2.800.000 2.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 2.950.000 2.950.000 0
79 PP2400013553 Túi ép nhiệt 20cm x 200m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 83.520.000 83.520.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 105.496.200 105.496.200 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 91.640.000 91.640.000 0
80 PP2400013554 Túi ép nhiệt 30cm x 200m vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 3.850.000 3.850.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 4.898.880 4.898.880 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 4.795.000 4.795.000 0
81 PP2400013555 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 5.572.500 5.572.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 5.850.000 5.850.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 16.436.700 16.436.700 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 7.305.000 7.305.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 6.771.600 6.771.600 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 6.750.000 6.750.000 0
82 PP2400013556 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 72.051.000 72.051.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 73.320.000 73.320.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 209.289.402 209.289.402 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 91.227.000 91.227.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 80.708.400 80.708.400 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 81.780.000 81.780.000 0
83 PP2400013557 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 27.795.500 27.795.500 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 28.980.000 28.980.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 67.554.312 67.554.312 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 37.030.000 37.030.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 32.913.000 32.913.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 28.750.000 28.750.000 0
84 PP2400013558 Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 60.200.000 60.200.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 62.720.000 62.720.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 144.548.040 144.548.040 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 79.240.000 79.240.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 71.403.500 71.403.500 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 8.453.004 150 64.750.000 64.750.000 0
85 PP2400013559 Túi nuôi ăn vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 6.150.000 6.150.000 0
86 PP2400013560 Túi nước tiểu vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 35.634.102 35.634.102 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 39.003.700 39.003.700 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 37.797.400 37.797.400 0
87 PP2400013562 Bình dẫn lưu vết thương vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 120 14.940.450 150 867.510.000 867.510.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 888.394.500 888.394.500 0
88 PP2400013563 Chèn răng (airway Guedel) vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 11.753.154 11.753.154 0
89 PP2400013565 Ống nội khí quản có bóng vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 34.713.000 34.713.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 31.185.000 31.185.000 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 29.256.000 29.256.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 47.250.000 47.250.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 63.000.000 63.000.000 0
90 PP2400013566 Ống nội khí quản không bóng vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 1.073.100 1.073.100 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 975.200 975.200 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 1.470.000 1.470.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 2.289.000 2.289.000 0
91 PP2400013569 Ống thông phổi có co nối đi kèm vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 16.905.000 16.905.000 0
92 PP2400013571 Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 2.142.000 2.142.000 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 2.600.000 2.600.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 4.830.000 4.830.000 0
93 PP2400013572 Ống thông tiểu thường vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 69.653.640 69.653.640 0
vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 120 16.414.668 150 60.261.400 60.261.400 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 66.501.000 66.501.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 120.687.000 120.687.000 0
94 PP2400013573 Ống thông tiểu bằng silicone size 14 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 10.500.000 10.500.000 0
95 PP2400013574 Tay hút dịch vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 182.639.310 182.639.310 0
96 PP2400013575 Ống hút đàm nhớt vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 7.871.850 7.871.850 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 7.172.130 7.172.130 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 11.807.775 11.807.775 0
97 PP2400013576 Dây hút vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 587.040.300 587.040.300 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 595.231.560 595.231.560 0
vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 120 16.544.131 150 539.257.950 539.257.950 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 617.269.950 617.269.950 0
98 PP2400013577 Ống oxy hai nhánh vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 120 42.573.438 150 7.567.560 7.567.560 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 8.599.500 8.599.500 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 6.707.610 6.707.610 0
99 PP2400013578 Bóng gây mê các cỡ vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 3.990.000 3.990.000 0
100 PP2400013579 Bộ Mapleson giúp thở vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 46.746.000 46.746.000 0
101 PP2400013580 Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 58.203.327 58.203.327 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 149.079.000 149.079.000 0
vn0310942836 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT 120 2.337.458 150 121.186.800 121.186.800 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 127.919.400 127.919.400 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 151.483.500 151.483.500 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 70.692.300 70.692.300 0
102 PP2400013581 Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em vn0310942836 CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT 120 2.337.458 150 4.347.000 4.347.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 3.670.800 3.670.800 0
103 PP2400013582 Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 1.173.600 1.173.600 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 2.352.000 2.352.000 0
104 PP2400013583 Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 293.400 293.400 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 588.000 588.000 0
105 PP2400013584 Dây nối bơm tiêm điện 140cm vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 4.484.000 4.484.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 3.717.000 3.717.000 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 6.860.520 6.860.520 0
106 PP2400013585 Dây nối bơm tiêm điện 75cm vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 131.161.600 131.161.600 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 164.402.868 164.402.868 0
vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 124.808.460 124.808.460 0
107 PP2400013586 Ống nối dây máy thở vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 6.342.000 6.342.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 7.140.000 7.140.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 8.000.000 8.000.000 0
108 PP2400013592 Chỉ nylon số 1 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 31.624.992 31.624.992 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 27.086.220 27.086.220 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 34.216.252 34.216.252 0
109 PP2400013593 Chỉ nylon số 2/0 (a) vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 23.310.000 23.310.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 25.200.000 25.200.000 0
110 PP2400013594 Chỉ nylon số 2/0 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 47.880.000 47.880.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 88.200.000 88.200.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 84.000.000 84.000.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 46.620.000 46.620.000 0
111 PP2400013595 Chỉ nylon số 3/0 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 95.130.000 95.130.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 116.550.000 116.550.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 126.000.000 126.000.000 0
112 PP2400013596 Chỉ nylon số 3/0 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 214.042.500 214.042.500 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 496.125.000 496.125.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 472.500.000 472.500.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 262.237.500 262.237.500 0
113 PP2400013597 Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 258.300.000 258.300.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 116.550.000 116.550.000 0
114 PP2400013598 Chỉ nylon số 4/0 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 17.782.800 17.782.800 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 38.325.000 38.325.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 21.270.375 21.270.375 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 22.995.000 22.995.000 0
115 PP2400013599 Chỉ nylon số 4/0 (b) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 104.094.060 104.094.060 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 87.108.000 87.108.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 48.344.940 48.344.940 0
116 PP2400013600 Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 17.290.560 17.290.560 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 7.738.920 7.738.920 0
117 PP2400013601 Chỉ nylon số 5/0 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 952.560 952.560 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 2.086.560 2.086.560 0
118 PP2400013602 Chỉ nylon số 5/0 (b) vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 338.100 338.100 0
119 PP2400013603 Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng vn0316974915 Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy 120 3.665.054 150 2.365.000 2.365.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 3.465.000 3.465.000 0
120 PP2400013604 Chỉ nylon số 6/0 (a) vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 2.457.000 2.457.000 0
121 PP2400013605 Chỉ nylon số 6/0 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 678.888 678.888 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 882.000 882.000 0
122 PP2400013606 Chỉ nylon số 7/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 603.540 603.540 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 543.375 543.375 0
123 PP2400013607 Chỉ vi phẫu số 7/0 (a) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 87.428.250 87.428.250 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 55.978.650 55.978.650 0
124 PP2400013608 Chỉ vi phẫu số 7/0 (b) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 57.125.250 57.125.250 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 166.439.130 166.439.130 0
125 PP2400013609 Chỉ vi phẫu số 8/0 (a) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 71.691.200 71.691.200 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 66.013.920 66.013.920 0
126 PP2400013610 Chỉ vi phẫu số 8/0 (c) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 38.690.400 38.690.400 0
127 PP2400013611 Chỉ vi phẫu số 9/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 85.822.450 85.822.450 0
128 PP2400013613 Chỉ Silk số 1 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 109.672.920 109.672.920 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 134.568.000 134.568.000 0
129 PP2400013614 Chỉ Silk số 1 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 54.836.460 54.836.460 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 58.873.500 58.873.500 0
130 PP2400013615 Chỉ Silk số 2/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 8.122.464 8.122.464 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 8.895.420 8.895.420 0
131 PP2400013616 Chỉ Silk số 3/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 2.048.886 2.048.886 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 2.936.070 2.936.070 0
132 PP2400013617 Chỉ Silk số 4/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 519.750 519.750 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 514.500 514.500 0
133 PP2400013618 Chỉ tan chậm số 1 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 74.970.000 74.970.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 215.376.000 215.376.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 130.000.000 130.000.000 0
134 PP2400013619 Chỉ tan chậm số 1 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 313.225.500 313.225.500 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 319.987.500 319.987.500 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 540.960.000 540.960.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 1.004.237.500 1.004.237.500 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 943.057.500 943.057.500 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 368.000.000 368.000.000 0
135 PP2400013620 Chỉ tan chậm số 1 (c) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 219.492.000 219.492.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 166.950.000 166.950.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 282.240.000 282.240.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 523.950.000 523.950.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 192.000.000 192.000.000 0
136 PP2400013621 Chỉ tan chậm số 1 (d) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 205.065.000 205.065.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 209.475.000 209.475.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 352.800.000 352.800.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 281.250.000 281.250.000 0
137 PP2400013622 Chỉ tan chậm số 1 (e) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 125.979.000 125.979.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 97.387.500 97.387.500 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 164.640.000 164.640.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 305.637.500 305.637.500 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 112.000.000 112.000.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 139.107.500 139.107.500 0
138 PP2400013623 Chỉ tan chậm số 1 (f) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 125.832.000 125.832.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 206.500.000 206.500.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 97.755.000 97.755.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 164.640.000 164.640.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 177.502.500 177.502.500 0
vn0314705025 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU 120 6.793.500 150 122.500.000 122.500.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 244.387.500 244.387.500 0
139 PP2400013624 Chỉ tan chậm số 1 (g) vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 139.125.000 139.125.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 235.200.000 235.200.000 0
140 PP2400013625 Chỉ tan chậm số 1 (h) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 236.000.000 236.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 188.160.000 188.160.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 413.468.000 413.468.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 273.000.000 273.000.000 0
141 PP2400013626 Chỉ tan chậm số 1 (i) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 109.192.000 109.192.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 236.000.000 236.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 188.160.000 188.160.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 264.600.000 264.600.000 0
142 PP2400013627 Chỉ tan chậm số 1 (k) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 73.313.100 73.313.100 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 127.008.000 127.008.000 0
143 PP2400013628 Chỉ tan chậm số 2/0 (a) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 108.612.000 108.612.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 188.160.000 188.160.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 202.020.000 202.020.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 344.052.000 344.052.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 259.140.000 259.140.000 0
144 PP2400013629 Chỉ tan chậm số 2/0 (b) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 108.612.000 108.612.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 188.160.000 188.160.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 343.980.000 343.980.000 0
145 PP2400013630 Chỉ tan chậm số 2/0 (c) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 244.377.000 244.377.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 250.425.000 250.425.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 423.360.000 423.360.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 454.545.000 454.545.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 708.750.000 708.750.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 324.000.000 324.000.000 0
146 PP2400013631 Chỉ tan chậm số 2/0 (d) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 167.769.000 167.769.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 144.300.000 144.300.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 141.120.000 141.120.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 144.585.000 144.585.000 0
vn0314705025 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU 120 6.793.500 150 105.000.000 105.000.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 94.500.000 94.500.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 207.900.000 207.900.000 0
147 PP2400013632 Chỉ tan chậm số 2/0 (e) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 144.300.000 144.300.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 83.475.000 83.475.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 141.120.000 141.120.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 151.515.000 151.515.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 236.250.000 236.250.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 104.580.000 104.580.000 0
148 PP2400013633 Chỉ tan chậm số 2/0 (g) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 192.400.000 192.400.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 188.160.000 188.160.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 344.052.000 344.052.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 260.400.000 260.400.000 0
149 PP2400013634 Chỉ tan chậm số 2/0 (h) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 24.834.600 24.834.600 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 42.336.000 42.336.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 28.350.000 28.350.000 0
150 PP2400013636 Chỉ tan chậm số 3/0 (b) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 27.753.600 27.753.600 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 41.764.920 41.764.920 0
151 PP2400013637 Chỉ tan chậm số 3/0 (c) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 31.953.810 31.953.810 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 28.379.000 28.379.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 16.478.700 16.478.700 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 27.753.600 27.753.600 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 120 12.932.018 150 40.887.000 40.887.000 0
152 PP2400013638 Chỉ tan chậm số 3/0 (d) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 28.379.000 28.379.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 27.753.600 27.753.600 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 30.975.000 30.975.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 41.764.920 41.764.920 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 20.567.400 20.567.400 0
153 PP2400013639 Chỉ tan chậm số 3/0 (e) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 28.379.000 28.379.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 27.753.600 27.753.600 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 48.045.470 48.045.470 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 38.409.000 38.409.000 0
154 PP2400013640 Chỉ tan chậm số 3/0 (g) vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 13.576.248 13.576.248 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 23.143.680 23.143.680 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 120 32.706.346 150 15.498.000 15.498.000 0
155 PP2400013641 Chỉ tan chậm số 4/0 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 120 48.500.000 151 6.600.000 6.600.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 11.012.400 11.012.400 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 120 23.144.993 150 9.620.000 9.620.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 9.240.000 9.240.000 0
vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 120 34.942.573 150 10.395.000 10.395.000 0
156 PP2400013642 Chỉ tan nhanh 3/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 48.224.463 48.224.463 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 89.276.775 89.276.775 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 105.031.500 105.031.500 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 101.156.052 101.156.052 0
157 PP2400013643 Chỉ tan nhanh 4/0 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 9.314.172 9.314.172 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 17.243.100 17.243.100 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 22.701.000 22.701.000 0
158 PP2400013644 Chỉ thép (a) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 505.312.500 505.312.500 0
159 PP2400013645 Chỉ thép (b) vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 120 94.031.866 150 11.743.200 11.743.200 0
160 PP2400013646 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a) vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 114.273.390 114.273.390 0
vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 31.536.010 31.536.010 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 57.300.000 57.300.000 0
161 PP2400013647 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 118.218.760 118.218.760 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 153.940.000 153.940.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 375.900.000 375.900.000 0
162 PP2400013648 Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 480.767.298 480.767.298 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 626.037.000 626.037.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 917.217.000 917.217.000 0
163 PP2400013649 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 1.244.375.000 1.244.375.000 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 737.500.000 737.500.000 0
vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 120 69.211.606 150 1.050.000.000 1.050.000.000 0
164 PP2400013650 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 721.737.500 721.737.500 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 739.500.000 739.500.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 867.825.000 867.825.000 0
165 PP2400013651 Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 24.887.500 24.887.500 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 39.000.000 39.000.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 47.250.000 47.250.000 0
166 PP2400013652 Lưỡi dao mổ 10 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 97.020.000 97.020.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 34.650.000 34.650.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 20.328.000 20.328.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 101.640.000 101.640.000 0
167 PP2400013653 Lưỡi dao mổ 11 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 55.125.000 55.125.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 19.687.500 19.687.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 11.550.000 11.550.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 57.750.000 57.750.000 0
168 PP2400013654 Lưỡi dao mổ 15 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 44.982.000 44.982.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 16.065.000 16.065.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 9.424.800 9.424.800 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 47.124.000 47.124.000 0
169 PP2400013655 Lưỡi dao mổ 20 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 120 100.000.000 155 98.343.000 98.343.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 57.600.887 150 35.122.500 35.122.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 20.605.200 20.605.200 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 103.026.000 103.026.000 0
170 PP2400013656 Băng keo thử nhiệt hấp ướt vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 89.540.000 89.540.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 39.072.000 39.072.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 117.012.500 117.012.500 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 100.936.000 100.936.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 90.598.200 90.598.200 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 48.026.000 48.026.000 0
171 PP2400013657 Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test) vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 18.400.000 18.400.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 8.625.000 8.625.000 0
172 PP2400013658 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 120 54.199.899 150 227.700.000 227.700.000 0
vn0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ 120 12.388.929 150 248.400.000 248.400.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 13.510.374 150 282.555.000 282.555.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 258.750.000 258.750.000 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 152.145.000 152.145.000 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 124.200.000 124.200.000 0
173 PP2400013659 Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 80.500.000 80.500.000 0
174 PP2400013660 Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 12.000.000 12.000.000 0
vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 120 13.076.112 150 11.535.000 11.535.000 0
175 PP2400013661 Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 15.285.000 15.285.000 0
vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 120 100.482.534 180 7.282.500 7.282.500 0
vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 120 36.642.328 150 11.812.500 11.812.500 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 9.000.000 9.000.000 0
176 PP2400013662 Bao camera nội soi vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 18.463.158 18.463.158 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 18.313.980 18.313.980 0
177 PP2400013663 Điện cực dán đo dẫn truyền vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 10.237.500 10.237.500 0
178 PP2400013664 Điện cực đất loại dán cho điện cơ vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 15.960.000 15.960.000 0
179 PP2400013665 Điện cực tim loại dán vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 100.225.650 100.225.650 0
vn0315338730 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG 120 67.431.312 151 102.206.750 102.206.750 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 117.245.100 117.245.100 0
180 PP2400013666 Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 2.672.700 2.672.700 0
181 PP2400013667 Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 885.000 885.000 0
182 PP2400013668 Mask khí dung lớn vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 3.780.000 3.780.000 0
183 PP2400013669 Mask khí dung nhỏ vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 1.197.000 1.197.000 0
184 PP2400013670 Mask Oxy có túi lớn vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 102.268.992 102.268.992 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 80.950.000 80.950.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 81.597.600 81.597.600 0
185 PP2400013671 Mask Oxy có túi nhỏ vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 31.584.000 31.584.000 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 25.000.000 25.000.000 0
vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 25.200.000 25.200.000 0
186 PP2400013672 Mask Oxy không túi lớn vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 148.995.000 148.995.000 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 138.750.000 138.750.000 0
187 PP2400013673 Mask Oxy không túi nhỏ vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 80.003.250 80.003.250 0
188 PP2400013674 Mask thanh quản 2.5 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 120 10.259.651 150 14.595.000 14.595.000 0
189 PP2400013675 Phin lọc phổi người lớn vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 57.039.675 57.039.675 0
vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 65.450.000 65.450.000 0
190 PP2400013676 Phin lọc phổi trẻ em vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 120 13.818.374 150 44.000.000 44.000.000 0
191 PP2400013677 Phin lọc 3 chức năng (HME) vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 4.578.336 4.578.336 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 4.219.200 4.219.200 0
192 PP2400013678 Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE) vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 120 36.877.320 150 5.600.000 5.600.000 0
193 PP2400013680 Bao tóc/ Nón vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 120 5.686.346 150 118.017.025 118.017.025 0
vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 120 37.167.250 150 131.875.905 131.875.905 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 125.163.010 125.163.010 0
vn3702945054 CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH 120 56.500.000 150 172.802.910 172.802.910 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 115.201.940 115.201.940 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 117.800.480 117.800.480 0
vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 120 12.215.918 150 186.445.245 186.445.245 0
194 PP2400013681 Gel điện tim 260gr (250ml) vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 1.758.540 1.758.540 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 2.893.800 2.893.800 0
195 PP2400013682 Gel siêu âm (bình/5kg) vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 120 38.342.367 150 2.929.500 2.929.500 0
196 PP2400013683 Khẩu trang y tế vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 120 5.686.346 150 132.632.500 132.632.500 0
vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 120 37.167.250 150 115.752.000 115.752.000 0
vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 120 60.405.916 150 189.475.000 189.475.000 0
vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 120 16.560.992 150 110.240.000 110.240.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 20.947.127 150 124.709.000 124.709.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 120 56.723.498 150 130.565.500 130.565.500 0
197 PP2400013686 Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 120 3.468.750 150 123.271.375 123.271.375 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 120 8.346.068 150 144.603.875 144.603.875 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 144.299.125 144.299.125 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 120 3.468.750 150 121.900.000 121.900.000 0
198 PP2400013687 Ống nghiệm Heparin 2ml vn0316261671 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA 120 3.468.750 150 37.207.500 37.207.500 0
vn0316166308 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA 120 8.346.068 150 41.624.000 41.624.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 45.375.000 45.375.000 0
vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 120 3.468.750 150 38.720.000 38.720.000 0
199 PP2400013688 Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch vn0315804815 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED 120 66.043.526 150 37.750.000 37.750.000 0
200 PP2400013689 Lam kính trơn vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 1.260.000 1.260.000 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 1.470.000 1.470.000 0
201 PP2400013690 Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 60.060.000 60.060.000 0
202 PP2400013691 Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 120 72.247.664 150 50.400.000 50.400.000 0
203 PP2400013692 Phim laser khô DI-HL 26x36 cm vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 120 205.553.754 150 9.261.000.000 9.261.000.000 0
vn0312376664 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H 120 205.553.754 155 9.444.750.000 9.444.750.000 0
204 PP2400013693 Phim laser khô DI-HL 35x43 cm vn0314087033 CÔNG TY TNHH NAMSION 120 205.553.754 150 3.569.466.600 3.569.466.600 0
vn0312376664 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H 120 205.553.754 155 3.698.326.400 3.698.326.400 0
205 PP2400013694 Que thử đường huyết vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 120 66.999.043 150 6.636.588 6.636.588 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 8.048.628 8.048.628 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 49.624.042 150 6.976.150 6.976.150 0
206 PP2400013695 Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 566.347.194 566.347.194 0
207 PP2400013696 Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 57.090.000 57.090.000 0
208 PP2400013697 Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 58.096.500 58.096.500 0
209 PP2400013698 Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 75.000.000 150 2.993.760 2.993.760 0
210 PP2400013699 Giấy in nhiệt siêu âm vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 139.927.224 150 1.092.210 1.092.210 0
vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 982.000 982.000 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 1.468.000 1.468.000 0
vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 120 95.000.000 155 2.700.000 2.700.000 0
211 PP2400013700 Giấy in nhiệt kết quả điện tim vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 120 18.769.429 150 22.549.800 22.549.800 0
vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 120 5.853.846 150 22.386.000 22.386.000 0
vn0312218361 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI 120 9.297.606 150 36.400.000 36.400.000 0
vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 120 47.838.387 150 17.550.000 17.550.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 76
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305969367
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

2. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)

3. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)

4. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)

5. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)

6. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)

7. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)

8. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán

9. PP2400013675 - Phin lọc phổi người lớn

10. PP2400013677 - Phin lọc 3 chức năng (HME)

11. PP2400013694 - Que thử đường huyết

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302043289
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

2. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400013508 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310631397
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400013473 - Bông hút nước

2. PP2400013474 - Bông viên 2cm

3. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

4. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

5. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

6. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml

7. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml

8. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL

9. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml

10. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

11. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt

12. PP2400013576 - Dây hút

13. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312041033
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
151 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

2. PP2400013541 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn

3. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

4. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

5. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

6. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

7. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm

8. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0

#6 LIÊN DANH HOÀNG LÂM - AN SINH
Mã định danh (theo MSC mới)
Tỉnh/TP
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 54

1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

2. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc

3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

4. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

5. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

6. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

7. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)

8. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

9. PP2400013534 - Kim luồn 24G

10. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn

11. PP2400013547 - Khóa ba ngã

12. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng

13. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng

14. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh

15. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm

16. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở

17. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1

18. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)

19. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)

20. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)

21. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)

22. PP2400013601 - Chỉ nylon số 5/0 (a)

23. PP2400013605 - Chỉ nylon số 6/0 (b)

24. PP2400013606 - Chỉ nylon số 7/0

25. PP2400013613 - Chỉ Silk số 1 (a)

26. PP2400013614 - Chỉ Silk số 1 (b)

27. PP2400013615 - Chỉ Silk số 2/0

28. PP2400013616 - Chỉ Silk số 3/0

29. PP2400013617 - Chỉ Silk số 4/0

30. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)

31. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

32. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)

33. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)

34. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

35. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

36. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)

37. PP2400013627 - Chỉ tan chậm số 1 (k)

38. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)

39. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)

40. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

41. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

42. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)

43. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)

44. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)

45. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0

46. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0

47. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0

48. PP2400013668 - Mask khí dung lớn

49. PP2400013669 - Mask khí dung nhỏ

50. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn

51. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ

52. PP2400013672 - Mask Oxy không túi lớn

53. PP2400013694 - Que thử đường huyết

54. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò So sánh
1 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM Liên danh chính  Thêm so sánh
2 AN SINH Liên danh phụ  Thêm so sánh
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316974915
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

2. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ

3. PP2400013603 - Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649788
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

2. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)

3. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)

4. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

5. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

6. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)

7. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)

8. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)

9. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)

10. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2301037751
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400013491 - Băng cuộn

2. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)

3. PP2400013502 - Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm

4. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

5. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600810461
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400013473 - Bông hút nước

2. PP2400013474 - Bông viên 2cm

3. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m

4. PP2400013491 - Băng cuộn

5. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

6. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

7. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)

8. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn

9. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

10. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303244037
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
155 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

4. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

5. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương

6. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương

7. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương

8. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm

9. PP2400013511 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm

10. PP2400013513 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 15cm x 15cm

11. PP2400013515 - Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm

12. PP2400013517 - Gạc lưới vô trùng chống dính

13. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

14. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

15. PP2400013547 - Khóa ba ngã

16. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

17. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)

18. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)

19. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

20. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

21. PP2400013624 - Chỉ tan chậm số 1 (g)

22. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

23. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

24. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)

25. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0

26. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10

27. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11

28. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15

29. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310363437
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

3. PP2400013521 - Sáp xương

4. PP2400013560 - Túi nước tiểu

5. PP2400013576 - Dây hút

6. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh

7. PP2400013662 - Bao camera nội soi

8. PP2400013689 - Lam kính trơn

9. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm

10. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303445745
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 35

1. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm

2. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm

3. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)

4. PP2400013508 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b)

5. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm

6. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)

7. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)

8. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)

9. PP2400013608 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (b)

10. PP2400013610 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (c)

11. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

12. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)

13. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)

14. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

15. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

16. PP2400013624 - Chỉ tan chậm số 1 (g)

17. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)

18. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)

19. PP2400013627 - Chỉ tan chậm số 1 (k)

20. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)

21. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)

22. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

23. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

24. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

25. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)

26. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)

27. PP2400013636 - Chỉ tan chậm số 3/0 (b)

28. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)

29. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)

30. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)

31. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)

32. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0

33. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0

34. PP2400013644 - Chỉ thép (a)

35. PP2400013645 - Chỉ thép (b)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313979224
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

2. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

3. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm

4. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

5. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

6. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

7. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306470041
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400013487 - Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric)

2. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

3. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

4. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

5. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

6. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300534193
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn

2. PP2400013563 - Chèn răng (airway Guedel)

3. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng

4. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10

5. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường

6. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt

7. PP2400013681 - Gel điện tim 260gr (250ml)

8. PP2400013689 - Lam kính trơn

9. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314972937
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400013562 - Bình dẫn lưu vết thương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105391978
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013530 - Kim luồn 18G/20G/22G (a)

2. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

3. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)

4. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400013478 - Cồn 70 độ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315338730
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
151 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400013478 - Cồn 70 độ

2. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)

3. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)

4. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)

5. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)

6. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)

7. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)

8. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2700793781
Tỉnh/TP
Ninh Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013548 - Găng kiểm tra

2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312636538
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml

2. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml

3. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml

4. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL

5. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml

6. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng

7. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng

8. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10

9. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312218361
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400013559 - Túi nuôi ăn

2. PP2400013560 - Túi nước tiểu

3. PP2400013582 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn

4. PP2400013583 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em

5. PP2400013666 - Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn

6. PP2400013667 - Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ

7. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn

8. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ

9. PP2400013672 - Mask Oxy không túi lớn

10. PP2400013673 - Mask Oxy không túi nhỏ

11. PP2400013677 - Phin lọc 3 chức năng (HME)

12. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm

13. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312842273
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

3. PP2400013521 - Sáp xương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316261671
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml

2. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương

2. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm

3. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)

4. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm

5. PP2400013511 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm

6. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)

7. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)

8. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)

9. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)

10. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

11. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)

12. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

13. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

14. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

15. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)

16. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0

17. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10

18. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11

19. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15

20. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101587962
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013488 - Bột bó 10cm x 2,7m

2. PP2400013489 - Bột bó 15cm x 2,7m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310942836
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

2. PP2400013581 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316166308
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

4. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml

5. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310073590
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400013496 - Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm

2. PP2400013504 - Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm

3. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm

4. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm

5. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309539478
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

3. PP2400013478 - Cồn 70 độ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000420044
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m

2. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

3. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

4. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

5. PP2400013521 - Sáp xương

6. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

7. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn

8. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

9. PP2400013548 - Găng kiểm tra

10. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m

11. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m

12. PP2400013552 - Túi ép nhiệt 15cm x 200m

13. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m

14. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m

15. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

16. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

17. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

18. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

19. PP2400013560 - Túi nước tiểu

20. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường

21. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

22. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

23. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109096613
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

2. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315804815
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400013526 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml

2. PP2400013527 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml

3. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

5. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

6. PP2400013547 - Khóa ba ngã

7. PP2400013688 - Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313627293
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316604569
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

2. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103360438
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương

2. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305490038
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

2. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng

3. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng

4. PP2400013578 - Bóng gây mê các cỡ

5. PP2400013579 - Bộ Mapleson giúp thở

6. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

7. PP2400013581 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em

8. PP2400013582 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn

9. PP2400013583 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em

10. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở

11. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn

12. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ

13. PP2400013674 - Mask thanh quản 2.5

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m

2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

3. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

4. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

5. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

6. PP2400013496 - Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm

7. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương

8. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương

9. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương

10. PP2400013509 - Gạc hydrocolloid 10x10cm

11. PP2400013512 - Gạc hydrocolloid 15x20cm

12. PP2400013514 - Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm

13. PP2400013515 - Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm

14. PP2400013516 - Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302221358
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400013473 - Bông hút nước

2. PP2400013474 - Bông viên 2cm

3. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312778927
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml

2. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

3. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

5. PP2400013534 - Kim luồn 24G

6. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn

7. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"

8. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"

9. PP2400013541 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn

10. PP2400013543 - Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL

11. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ

12. PP2400013546 - Dây truyền máu

13. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm

14. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm

15. PP2400013678 - Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313110385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

3. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương

4. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311219161
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

3. PP2400013521 - Sáp xương

4. PP2400013576 - Dây hút

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307431817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013491 - Băng cuộn

2. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)

3. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

4. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300478598
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400013548 - Găng kiểm tra

2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

3. PP2400013682 - Gel siêu âm (bình/5kg)

#46 Liên danh Công ty Namsion - Công ty An Quốc
Mã định danh (theo MSC mới)
Tỉnh/TP
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013692 - Phim laser khô DI-HL 26x36 cm

2. PP2400013693 - Phim laser khô DI-HL 35x43 cm

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò So sánh
1 CÔNG TY TNHH NAMSION Liên danh chính  Thêm so sánh
2 CÔNG TY AN QUỐC Liên danh phụ  Thêm so sánh
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 35

1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương

2. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương

3. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

4. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

5. PP2400013521 - Sáp xương

6. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

7. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

8. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

9. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

10. PP2400013607 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (a)

11. PP2400013608 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (b)

12. PP2400013609 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (a)

13. PP2400013611 - Chỉ vi phẫu số 9/0

14. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

15. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)

16. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

17. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)

18. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)

19. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

20. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

21. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)

22. PP2400013636 - Chỉ tan chậm số 3/0 (b)

23. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)

24. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)

25. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0

26. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0

27. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

28. PP2400013657 - Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test)

29. PP2400013659 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp

30. PP2400013660 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước

31. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma

32. PP2400013695 - Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S

33. PP2400013696 - Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S

34. PP2400013697 - Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S

35. PP2400013698 - Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312633544
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc

3. PP2400013492 - Băng keo cá nhân

4. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

5. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10

6. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11

7. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15

8. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20

9. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml

10. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml

11. PP2400013694 - Que thử đường huyết

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303989103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

2. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305398057
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

3. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc

4. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương

5. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương

6. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương

7. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm

8. PP2400013657 - Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test)

9. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700303206
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"

2. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309545168
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

3. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương

4. PP2400013485 - Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương

5. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml

6. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml

7. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml

8. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml

9. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

10. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

11. PP2400013548 - Găng kiểm tra

12. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314705025
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

2. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312692797
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml

2. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312897473
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013548 - Găng kiểm tra

2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311834216
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

2. PP2400013535 - Kim 18 G

3. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn

4. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302160987
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
155 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400013530 - Kim luồn 18G/20G/22G (a)

2. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)

3. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)

4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

5. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn

6. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"

7. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"

8. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

9. PP2400013547 - Khóa ba ngã

10. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng

11. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng

12. PP2400013569 - Ống thông phổi có co nối đi kèm

13. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10

14. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường

15. PP2400013573 - Ống thông tiểu bằng silicone size 14

16. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt

17. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

18. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10

19. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11

20. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15

21. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20

22. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán

23. PP2400013681 - Gel điện tim 260gr (250ml)

24. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107885517
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m

2. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

3. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

4. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

5. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

6. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

7. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

8. PP2400013660 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2400013478 - Cồn 70 độ

2. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml

3. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml

4. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml

5. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL

6. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml

7. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

8. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động

9. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)

10. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ

11. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch

12. PP2400013547 - Khóa ba ngã

13. PP2400013548 - Găng kiểm tra

14. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng

15. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m

16. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m

17. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m

18. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m

19. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

20. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

21. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

22. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

23. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305431427
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400013479 - Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương

2. PP2400013480 - Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương

3. PP2400013597 - Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân

4. PP2400013600 - Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân

5. PP2400013601 - Chỉ nylon số 5/0 (a)

6. PP2400013602 - Chỉ nylon số 5/0 (b)

7. PP2400013603 - Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng

8. PP2400013604 - Chỉ nylon số 6/0 (a)

9. PP2400013605 - Chỉ nylon số 6/0 (b)

10. PP2400013606 - Chỉ nylon số 7/0

11. PP2400013607 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (a)

12. PP2400013609 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (a)

13. PP2400013613 - Chỉ Silk số 1 (a)

14. PP2400013614 - Chỉ Silk số 1 (b)

15. PP2400013617 - Chỉ Silk số 4/0

16. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)

17. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

18. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)

19. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)

20. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)

21. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)

22. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313501974
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

3. PP2400013521 - Sáp xương

4. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"

5. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"

6. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1

7. PP2400013593 - Chỉ nylon số 2/0 (a)

8. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)

9. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)

10. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)

11. PP2400013597 - Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân

12. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)

13. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)

14. PP2400013600 - Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân

15. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

16. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

17. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107748567
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400013547 - Khóa ba ngã

2. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở

3. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt

4. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước

5. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma

6. PP2400013675 - Phin lọc phổi người lớn

7. PP2400013676 - Phin lọc phổi trẻ em

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312737705
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm

2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm

3. PP2400013538 - Kim điện cơ

4. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)

5. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)

6. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)

7. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)

8. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)

9. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)

10. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)

11. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)

12. PP2400013663 - Điện cực dán đo dẫn truyền

13. PP2400013664 - Điện cực đất loại dán cho điện cơ

14. PP2400013690 - Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ

15. PP2400013691 - Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109422296
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013526 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml

2. PP2400013527 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3702945054
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013472 - Bông không hút nước dạng kg

2. PP2400013473 - Bông hút nước

3. PP2400013474 - Bông viên 2cm

4. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m

5. PP2400013491 - Băng cuộn

6. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

7. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)

8. PP2400013502 - Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm

9. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313554398
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)

2. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)

3. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)

4. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)

5. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

6. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)

7. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

8. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)

9. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302204137
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m

2. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m

3. PP2400013552 - Túi ép nhiệt 15cm x 200m

4. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m

5. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m

6. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m

7. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m

8. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m

9. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304175675
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400013478 - Cồn 70 độ

2. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn

3. PP2400013576 - Dây hút

4. PP2400013662 - Bao camera nội soi

5. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

6. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304852895
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh

2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312376664
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
155 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400013692 - Phim laser khô DI-HL 26x36 cm

2. PP2400013693 - Phim laser khô DI-HL 35x43 cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương

2. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương

3. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương

4. PP2400013485 - Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương

5. PP2400013486 - Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương

6. PP2400013487 - Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312268965
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1

2. PP2400013593 - Chỉ nylon số 2/0 (a)

3. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)

4. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)

5. PP2400013615 - Chỉ Silk số 2/0

6. PP2400013616 - Chỉ Silk số 3/0

7. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)

8. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)

9. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)

10. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102101
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400013473 - Bông hút nước

2. PP2400013474 - Bông viên 2cm

3. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m

4. PP2400013491 - Băng cuộn

5. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m

6. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)

7. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

8. PP2400013683 - Khẩu trang y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313922612
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m

2. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m

3. PP2400013562 - Bình dẫn lưu vết thương

4. PP2400013574 - Tay hút dịch

5. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn

6. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)

7. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300715584
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400013472 - Bông không hút nước dạng kg

2. PP2400013473 - Bông hút nước

3. PP2400013474 - Bông viên 2cm

4. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón

Đã xem: 12
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người làm nhiều hơn những gì mình được trả công rồi sẽ được trả công nhiều hơn những gì mình làm. "

Napoleon Hill

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây