Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400013472 | Bông không hút nước dạng kg | vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 130.095.000 | 130.095.000 | 0 |
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 12.215.918 | 150 | 135.297.561 | 135.297.561 | 0 | |||
2 | PP2400013473 | Bông hút nước | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 236.676.825 | 236.676.825 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 215.160.750 | 215.160.750 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 120 | 7.704.045 | 150 | 255.928.050 | 255.928.050 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 305.754.750 | 305.754.750 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 295.832.550 | 295.832.550 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 12.215.918 | 150 | 249.133.500 | 249.133.500 | 0 | |||
3 | PP2400013474 | Bông viên 2cm | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 117.065.928 | 117.065.928 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 116.510.100 | 116.510.100 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 120 | 7.704.045 | 150 | 138.957.000 | 138.957.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 168.886.200 | 168.886.200 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 122.516.300 | 122.516.300 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 12.215.918 | 150 | 159.622.400 | 159.622.400 | 0 | |||
4 | PP2400013475 | Gel rửa tay nhanh | vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 120 | 8.346.068 | 150 | 27.904.000 | 27.904.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 120 | 6.837.663 | 150 | 21.288.960 | 21.288.960 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 120 | 6.537.300 | 150 | 20.377.600 | 20.377.600 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 4.566.900 | 150 | 66.286.080 | 66.286.080 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 20.736.000 | 20.736.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 23.869.440 | 23.869.440 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 2.498.400 | 150 | 17.848.320 | 17.848.320 | 0 | |||
5 | PP2400013476 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 120 | 6.537.300 | 150 | 48.384.000 | 48.384.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 42.336.000 | 42.336.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 48.787.200 | 48.787.200 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 2.498.400 | 150 | 36.126.720 | 36.126.720 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 97.440.000 | 97.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 51.649.920 | 51.649.920 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 56.448.000 | 56.448.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 120 | 6.837.663 | 150 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
6 | PP2400013478 | Cồn 70 độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 4.339.263 | 150 | 288.454.425 | 288.454.425 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 285.931.500 | 285.931.500 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 120 | 6.837.663 | 150 | 240.855.240 | 240.855.240 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 283.565.557 | 283.565.557 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 239.846.070 | 239.846.070 | 0 | |||
7 | PP2400013479 | Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 102.637.500 | 102.637.500 | 0 |
8 | PP2400013480 | Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 252.178.500 | 252.178.500 | 0 |
9 | PP2400013481 | Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 120 | 6.537.300 | 150 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 |
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 4.566.900 | 150 | 225.650.880 | 225.650.880 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 92.815.800 | 92.815.800 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 232.470.000 | 232.470.000 | 0 | |||
10 | PP2400013482 | Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương | vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 120 | 1.616.508 | 150 | 89.550.550 | 89.550.550 | 0 |
vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 2.125.308 | 150 | 91.959.000 | 91.959.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 107.767.190 | 107.767.190 | 0 | |||
11 | PP2400013483 | Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 3.843.000 | 3.843.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 2.820.000 | 2.820.000 | 0 | |||
12 | PP2400013484 | Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 2.125.308 | 150 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 |
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 120 | 6.537.300 | 150 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 37.715.680 | 37.715.680 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 20.480.000 | 20.480.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
13 | PP2400013485 | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 118.862.640 | 118.862.640 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 191.564.000 | 191.564.000 | 0 | |||
14 | PP2400013486 | Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 134.080.800 | 134.080.800 | 0 |
15 | PP2400013487 | Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric) | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 11.577.420 | 150 | 66.550.000 | 66.550.000 | 0 | |||
16 | PP2400013488 | Bột bó 10cm x 2,7m | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 23.760.000 | 150 | 384.000.000 | 384.000.000 | 0 |
17 | PP2400013489 | Bột bó 15cm x 2,7m | vn0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 23.760.000 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
18 | PP2400013490 | Băng thun 0,075m x 4m | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 123.250.680 | 123.250.680 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 102.708.900 | 102.708.900 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 336.609.000 | 336.609.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 190.313.550 | 190.313.550 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 163.488.402 | 163.488.402 | 0 | |||
19 | PP2400013491 | Băng cuộn | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 120 | 37.167.250 | 150 | 52.978.500 | 52.978.500 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 37.496.700 | 37.496.700 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 120 | 31.663.561 | 150 | 57.645.000 | 57.645.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 74.938.500 | 74.938.500 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 48.257.100 | 48.257.100 | 0 | |||
20 | PP2400013492 | Băng keo cá nhân | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 20.034.000 | 20.034.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 120 | 8.346.068 | 150 | 21.624.000 | 21.624.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 47.700.000 | 47.700.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 16.430.000 | 16.430.000 | 0 | |||
21 | PP2400013493 | Băng thun 0,1m x 4m | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 334.317.375 | 334.317.375 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 301.840.830 | 301.840.830 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 1.027.362.600 | 1.027.362.600 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 120 | 16.560.992 | 150 | 258.963.300 | 258.963.300 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 579.483.450 | 579.483.450 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 509.436.000 | 509.436.000 | 0 | |||
22 | PP2400013494 | Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 160.891.500 | 160.891.500 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 85.272.495 | 85.272.495 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 114.922.500 | 114.922.500 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 161.986.000 | 161.986.000 | 0 | |||
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 120 | 8.346.068 | 150 | 169.647.500 | 169.647.500 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 160.891.500 | 160.891.500 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 213.427.500 | 213.427.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 68.953.500 | 68.953.500 | 0 | |||
23 | PP2400013495 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 306.176.220 | 306.176.220 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 335.502.400 | 335.502.400 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 333.080.000 | 333.080.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 120 | 7.634.880 | 150 | 210.715.492 | 210.715.492 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 617.712.000 | 617.712.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 190.764.000 | 190.764.000 | 0 | |||
24 | PP2400013496 | Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 120 | 3.990.510 | 150 | 69.620.000 | 69.620.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 44.278.320 | 44.278.320 | 0 | |||
25 | PP2400013497 | Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 107.744.000 | 107.744.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 92.456.000 | 92.456.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 56.784.000 | 56.784.000 | 0 | |||
26 | PP2400013498 | Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 63.232.000 | 63.232.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 65.312.000 | 65.312.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 40.352.000 | 40.352.000 | 0 | |||
27 | PP2400013499 | Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 102.296.000 | 102.296.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 65.954.000 | 65.954.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 102.296.000 | 102.296.000 | 0 | |||
28 | PP2400013500 | Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m) | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 120 | 37.167.250 | 150 | 1.531.200.000 | 1.531.200.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 1.411.200.000 | 1.411.200.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 120 | 31.663.561 | 150 | 1.643.040.000 | 1.643.040.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 1.915.200.000 | 1.915.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 1.535.520.000 | 1.535.520.000 | 0 | |||
29 | PP2400013502 | Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 120 | 37.167.250 | 150 | 5.252.625 | 5.252.625 | 0 |
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | |||
30 | PP2400013503 | Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 20.570.000 | 20.570.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 23.630.000 | 23.630.000 | 0 | |||
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 120 | 7.704.045 | 150 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 21.250.000 | 21.250.000 | 0 | |||
31 | PP2400013504 | Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 120 | 3.990.510 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
32 | PP2400013505 | Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 604.800 | 604.800 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 576.240 | 576.240 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 548.800 | 548.800 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 120 | 3.990.510 | 150 | 672.000 | 672.000 | 0 | |||
33 | PP2400013506 | Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 119.574.000 | 119.574.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 123.708.000 | 123.708.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 120 | 3.990.510 | 150 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | |||
34 | PP2400013507 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 43.941.240 | 43.941.240 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 78.396.000 | 78.396.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 120 | 3.990.510 | 150 | 78.960.000 | 78.960.000 | 0 | |||
35 | PP2400013508 | Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b) | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 4.296.600 | 150 | 127.075.200 | 127.075.200 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 241.521.000 | 241.521.000 | 0 | |||
36 | PP2400013509 | Gạc hydrocolloid 10x10cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 20.053.500 | 20.053.500 | 0 |
37 | PP2400013510 | Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 152.250.000 | 152.250.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 120 | 7.634.880 | 150 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 68.775.000 | 68.775.000 | 0 | |||
38 | PP2400013511 | Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 79.239.600 | 79.239.600 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 69.687.000 | 69.687.000 | 0 | |||
39 | PP2400013512 | Gạc hydrocolloid 15x20cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 100.282.200 | 100.282.200 | 0 |
40 | PP2400013513 | Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 15cm x 15cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 47.040.000 | 47.040.000 | 0 |
41 | PP2400013514 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 46.799.500 | 46.799.500 | 0 |
42 | PP2400013515 | Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 2.428.800 | 2.428.800 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 2.496.000 | 2.496.000 | 0 | |||
43 | PP2400013516 | Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 120 | 43.600.000 | 150 | 108.013.500 | 108.013.500 | 0 |
44 | PP2400013517 | Gạc lưới vô trùng chống dính | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
45 | PP2400013518 | Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 28.518.399 | 28.518.399 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 48.204.000 | 48.204.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 30.221.100 | 30.221.100 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 120 | 6.305.056 | 150 | 32.555.250 | 32.555.250 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 16.544.131 | 150 | 42.447.600 | 42.447.600 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 53.378.325 | 53.378.325 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 36.363.600 | 36.363.600 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 49.754.250 | 49.754.250 | 0 | |||
46 | PP2400013519 | Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 117.862.500 | 117.862.500 | 0 | |||
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 120 | 6.305.056 | 150 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 16.544.131 | 150 | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 373.800.000 | 373.800.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 142.275.000 | 142.275.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
47 | PP2400013520 | Bơm cho ăn 50ml | vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 49.986.000 | 49.986.000 | 0 |
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 57.870.000 | 57.870.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 65.808.000 | 65.808.000 | 0 | |||
48 | PP2400013521 | Sáp xương | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 |
vn0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | 120 | 6.305.056 | 150 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 87.008.000 | 87.008.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 16.544.131 | 150 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 106.121.600 | 106.121.600 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 76.480.000 | 76.480.000 | 0 | |||
49 | PP2400013522 | Bơm tiêm 10ml | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 265.944.000 | 265.944.000 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 235.233.800 | 235.233.800 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 277.341.600 | 277.341.600 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 308.051.800 | 308.051.800 | 0 | |||
50 | PP2400013523 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 229.963.200 | 229.963.200 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 205.800.400 | 205.800.400 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 236.212.200 | 236.212.200 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 264.124.400 | 264.124.400 | 0 | |||
51 | PP2400013524 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 2.029.188 | 2.029.188 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 1.697.892 | 1.697.892 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 2.149.973 | 2.149.973 | 0 | |||
52 | PP2400013525 | Bơm tiêm 20ml | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 81.683.890 | 81.683.890 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 69.932.470 | 69.932.470 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 111.926.515 | 111.926.515 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 84.679.350 | 84.679.350 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 95.739.510 | 95.739.510 | 0 | |||
53 | PP2400013526 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml | vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
vn0109422296 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED | 120 | 15.525.000 | 150 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
54 | PP2400013527 | Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml | vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 |
vn0109422296 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED | 120 | 15.525.000 | 150 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
55 | PP2400013528 | Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 120 | 31.663.561 | 150 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 2.297.970 | 2.297.970 | 0 | |||
56 | PP2400013529 | Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 3.588.000 | 3.588.000 | 0 |
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 120 | 31.663.561 | 150 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 3.450.460 | 3.450.460 | 0 | |||
57 | PP2400013530 | Kim luồn 18G/20G/22G (a) | vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 120 | 54.923.151 | 150 | 221.342.500 | 221.342.500 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 240.423.750 | 240.423.750 | 0 | |||
58 | PP2400013531 | Kim luồn 18G/20G/22G (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 249.838.680 | 249.838.680 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 676.780.000 | 676.780.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 120 | 54.923.151 | 150 | 549.794.700 | 549.794.700 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 897.624.000 | 897.624.000 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 120 | 21.810.126 | 150 | 486.213.000 | 486.213.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 349.076.000 | 349.076.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 22.000.000 | 150 | 556.384.400 | 556.384.400 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 523.614.000 | 523.614.000 | 0 | |||
59 | PP2400013532 | Kim luồn 18G/20G/22G (c) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 249.838.680 | 249.838.680 | 0 |
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 120 | 54.923.151 | 150 | 549.794.700 | 549.794.700 | 0 | |||
vn0316604569 | CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL | 120 | 21.810.126 | 150 | 486.213.000 | 486.213.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 120 | 22.000.000 | 150 | 556.384.400 | 556.384.400 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 523.614.000 | 523.614.000 | 0 | |||
60 | PP2400013533 | Kim luồn 18G/20G/22G (d) | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 96.169.500 | 96.169.500 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 37.185.540 | 37.185.540 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 180.798.660 | 180.798.660 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 149.597.000 | 149.597.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 160.282.500 | 160.282.500 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 86.857.850 | 86.857.850 | 0 | |||
61 | PP2400013534 | Kim luồn 24G | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 1.613.220 | 1.613.220 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 2.125.200 | 2.125.200 | 0 | |||
62 | PP2400013535 | Kim 18 G | vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 120 | 16.560.992 | 150 | 34.238.000 | 34.238.000 | 0 |
63 | PP2400013537 | Nút chặn kim luồn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 11.300.562 | 11.300.562 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 8.692.740 | 8.692.740 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 20.283.060 | 20.283.060 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 21.731.850 | 21.731.850 | 0 | |||
64 | PP2400013538 | Kim điện cơ | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 2.131.500.000 | 2.131.500.000 | 0 |
65 | PP2400013539 | Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2" | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 179.655.000 | 179.655.000 | 0 |
vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 120 | 6.142.500 | 150 | 345.941.000 | 345.941.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 319.725.000 | 319.725.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 202.492.500 | 202.492.500 | 0 | |||
66 | PP2400013540 | Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2" | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 6.195.000 | 6.195.000 | 0 |
vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 120 | 6.142.500 | 150 | 11.929.000 | 11.929.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 6.982.500 | 6.982.500 | 0 | |||
67 | PP2400013541 | Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 464.307.600 | 464.307.600 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 640.643.000 | 640.643.000 | 0 | |||
68 | PP2400013542 | Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 135.859.920 | 135.859.920 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 199.794.000 | 199.794.000 | 0 | |||
vn0316974915 | Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy | 120 | 3.665.054 | 150 | 116.546.500 | 116.546.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 119.876.400 | 119.876.400 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 138.714.120 | 138.714.120 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 120 | 16.560.992 | 150 | 103.940.450 | 103.940.450 | 0 | |||
69 | PP2400013543 | Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 21.511.875 | 21.511.875 | 0 |
70 | PP2400013544 | Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ | vn0316974915 | Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy | 120 | 3.665.054 | 150 | 1.449.000 | 1.449.000 | 0 |
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 212.310 | 212.310 | 0 | |||
71 | PP2400013545 | Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 637.000.000 | 637.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 1.313.780.000 | 1.313.780.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 1.105.000.000 | 1.105.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 120 | 54.923.151 | 150 | 614.250.000 | 614.250.000 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 1.911.000.000 | 1.911.000.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 189.540.000 | 189.540.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 914.550.000 | 914.550.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 219.050.000 | 219.050.000 | 0 | |||
72 | PP2400013546 | Dây truyền máu | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 67.775.400 | 67.775.400 | 0 |
73 | PP2400013547 | Khóa ba ngã | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 98.621.271 | 98.621.271 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 331.847.670 | 331.847.670 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 310.232.475 | 310.232.475 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 261.248.400 | 261.248.400 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 115.944.528 | 115.944.528 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 96.413.100 | 96.413.100 | 0 | |||
74 | PP2400013548 | Găng kiểm tra | vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 120 | 39.000.000 | 150 | 691.923.997 | 691.923.997 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 648.440.350 | 648.440.350 | 0 | |||
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 120 | 38.342.367 | 150 | 704.892.804 | 704.892.804 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 648.440.350 | 648.440.350 | 0 | |||
vn0312897473 | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC | 120 | 38.283.777 | 150 | 636.997.285 | 636.997.285 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 646.151.737 | 646.151.737 | 0 | |||
75 | PP2400013549 | Găng phẫu thuật tiệt trùng | vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 120 | 39.000.000 | 150 | 1.324.827.480 | 1.324.827.480 | 0 |
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 120 | 38.342.367 | 150 | 1.481.941.680 | 1.481.941.680 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 1.654.767.300 | 1.654.767.300 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 120 | 92.866.755 | 150 | 1.406.425.500 | 1.406.425.500 | 0 | |||
vn0312897473 | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC | 120 | 38.283.777 | 150 | 1.332.936.600 | 1.332.936.600 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 1.339.525.260 | 1.339.525.260 | 0 | |||
76 | PP2400013550 | Túi ép nhiệt 5cm x 200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 4.340.000 | 4.340.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 4.867.000 | 4.867.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 4.318.920 | 4.318.920 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | |||
77 | PP2400013551 | Túi ép nhiệt 10cm x 200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 4.730.400 | 4.730.400 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
78 | PP2400013552 | Túi ép nhiệt 15cm x 200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
79 | PP2400013553 | Túi ép nhiệt 20cm x 200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 83.520.000 | 83.520.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 105.496.200 | 105.496.200 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 91.640.000 | 91.640.000 | 0 | |||
80 | PP2400013554 | Túi ép nhiệt 30cm x 200m | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 4.898.880 | 4.898.880 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 4.795.000 | 4.795.000 | 0 | |||
81 | PP2400013555 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 5.572.500 | 5.572.500 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 16.436.700 | 16.436.700 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 7.305.000 | 7.305.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 6.771.600 | 6.771.600 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
82 | PP2400013556 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 72.051.000 | 72.051.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 73.320.000 | 73.320.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 209.289.402 | 209.289.402 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 91.227.000 | 91.227.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 80.708.400 | 80.708.400 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 81.780.000 | 81.780.000 | 0 | |||
83 | PP2400013557 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 27.795.500 | 27.795.500 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 67.554.312 | 67.554.312 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 37.030.000 | 37.030.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 32.913.000 | 32.913.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
84 | PP2400013558 | Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m | vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 60.200.000 | 60.200.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 62.720.000 | 62.720.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 144.548.040 | 144.548.040 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 79.240.000 | 79.240.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 71.403.500 | 71.403.500 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 8.453.004 | 150 | 64.750.000 | 64.750.000 | 0 | |||
85 | PP2400013559 | Túi nuôi ăn | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
86 | PP2400013560 | Túi nước tiểu | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 35.634.102 | 35.634.102 | 0 |
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 39.003.700 | 39.003.700 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 37.797.400 | 37.797.400 | 0 | |||
87 | PP2400013562 | Bình dẫn lưu vết thương | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 120 | 14.940.450 | 150 | 867.510.000 | 867.510.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 888.394.500 | 888.394.500 | 0 | |||
88 | PP2400013563 | Chèn răng (airway Guedel) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 11.753.154 | 11.753.154 | 0 |
89 | PP2400013565 | Ống nội khí quản có bóng | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 34.713.000 | 34.713.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 31.185.000 | 31.185.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 29.256.000 | 29.256.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400013566 | Ống nội khí quản không bóng | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 1.073.100 | 1.073.100 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 975.200 | 975.200 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 2.289.000 | 2.289.000 | 0 | |||
91 | PP2400013569 | Ống thông phổi có co nối đi kèm | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 16.905.000 | 16.905.000 | 0 |
92 | PP2400013571 | Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 2.142.000 | 2.142.000 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | |||
93 | PP2400013572 | Ống thông tiểu thường | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 69.653.640 | 69.653.640 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 120 | 16.414.668 | 150 | 60.261.400 | 60.261.400 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 66.501.000 | 66.501.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 120.687.000 | 120.687.000 | 0 | |||
94 | PP2400013573 | Ống thông tiểu bằng silicone size 14 | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
95 | PP2400013574 | Tay hút dịch | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 182.639.310 | 182.639.310 | 0 |
96 | PP2400013575 | Ống hút đàm nhớt | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 7.871.850 | 7.871.850 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 7.172.130 | 7.172.130 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 11.807.775 | 11.807.775 | 0 | |||
97 | PP2400013576 | Dây hút | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 587.040.300 | 587.040.300 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 595.231.560 | 595.231.560 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 16.544.131 | 150 | 539.257.950 | 539.257.950 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 617.269.950 | 617.269.950 | 0 | |||
98 | PP2400013577 | Ống oxy hai nhánh | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 120 | 42.573.438 | 150 | 7.567.560 | 7.567.560 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 8.599.500 | 8.599.500 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 6.707.610 | 6.707.610 | 0 | |||
99 | PP2400013578 | Bóng gây mê các cỡ | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
100 | PP2400013579 | Bộ Mapleson giúp thở | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 46.746.000 | 46.746.000 | 0 |
101 | PP2400013580 | Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 58.203.327 | 58.203.327 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 149.079.000 | 149.079.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 120 | 2.337.458 | 150 | 121.186.800 | 121.186.800 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 127.919.400 | 127.919.400 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 151.483.500 | 151.483.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 70.692.300 | 70.692.300 | 0 | |||
102 | PP2400013581 | Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em | vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 120 | 2.337.458 | 150 | 4.347.000 | 4.347.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 3.670.800 | 3.670.800 | 0 | |||
103 | PP2400013582 | Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 1.173.600 | 1.173.600 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 2.352.000 | 2.352.000 | 0 | |||
104 | PP2400013583 | Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 293.400 | 293.400 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
105 | PP2400013584 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 4.484.000 | 4.484.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 3.717.000 | 3.717.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 6.860.520 | 6.860.520 | 0 | |||
106 | PP2400013585 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 131.161.600 | 131.161.600 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 164.402.868 | 164.402.868 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 124.808.460 | 124.808.460 | 0 | |||
107 | PP2400013586 | Ống nối dây máy thở | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 6.342.000 | 6.342.000 | 0 |
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400013592 | Chỉ nylon số 1 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 31.624.992 | 31.624.992 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 27.086.220 | 27.086.220 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 34.216.252 | 34.216.252 | 0 | |||
109 | PP2400013593 | Chỉ nylon số 2/0 (a) | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
110 | PP2400013594 | Chỉ nylon số 2/0 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | |||
111 | PP2400013595 | Chỉ nylon số 3/0 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 95.130.000 | 95.130.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 116.550.000 | 116.550.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
112 | PP2400013596 | Chỉ nylon số 3/0 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 214.042.500 | 214.042.500 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 496.125.000 | 496.125.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 262.237.500 | 262.237.500 | 0 | |||
113 | PP2400013597 | Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 258.300.000 | 258.300.000 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 116.550.000 | 116.550.000 | 0 | |||
114 | PP2400013598 | Chỉ nylon số 4/0 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 17.782.800 | 17.782.800 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 38.325.000 | 38.325.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 21.270.375 | 21.270.375 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 22.995.000 | 22.995.000 | 0 | |||
115 | PP2400013599 | Chỉ nylon số 4/0 (b) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 104.094.060 | 104.094.060 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 87.108.000 | 87.108.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 48.344.940 | 48.344.940 | 0 | |||
116 | PP2400013600 | Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 17.290.560 | 17.290.560 | 0 |
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 7.738.920 | 7.738.920 | 0 | |||
117 | PP2400013601 | Chỉ nylon số 5/0 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 952.560 | 952.560 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 2.086.560 | 2.086.560 | 0 | |||
118 | PP2400013602 | Chỉ nylon số 5/0 (b) | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 338.100 | 338.100 | 0 |
119 | PP2400013603 | Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng | vn0316974915 | Công ty TNHH Thương Mại Khoa Vy | 120 | 3.665.054 | 150 | 2.365.000 | 2.365.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | |||
120 | PP2400013604 | Chỉ nylon số 6/0 (a) | vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 |
121 | PP2400013605 | Chỉ nylon số 6/0 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 678.888 | 678.888 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 882.000 | 882.000 | 0 | |||
122 | PP2400013606 | Chỉ nylon số 7/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 603.540 | 603.540 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 543.375 | 543.375 | 0 | |||
123 | PP2400013607 | Chỉ vi phẫu số 7/0 (a) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 87.428.250 | 87.428.250 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 55.978.650 | 55.978.650 | 0 | |||
124 | PP2400013608 | Chỉ vi phẫu số 7/0 (b) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 57.125.250 | 57.125.250 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 166.439.130 | 166.439.130 | 0 | |||
125 | PP2400013609 | Chỉ vi phẫu số 8/0 (a) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 71.691.200 | 71.691.200 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 66.013.920 | 66.013.920 | 0 | |||
126 | PP2400013610 | Chỉ vi phẫu số 8/0 (c) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 38.690.400 | 38.690.400 | 0 |
127 | PP2400013611 | Chỉ vi phẫu số 9/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 85.822.450 | 85.822.450 | 0 |
128 | PP2400013613 | Chỉ Silk số 1 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 109.672.920 | 109.672.920 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 134.568.000 | 134.568.000 | 0 | |||
129 | PP2400013614 | Chỉ Silk số 1 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 54.836.460 | 54.836.460 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 58.873.500 | 58.873.500 | 0 | |||
130 | PP2400013615 | Chỉ Silk số 2/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 8.122.464 | 8.122.464 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 8.895.420 | 8.895.420 | 0 | |||
131 | PP2400013616 | Chỉ Silk số 3/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 2.048.886 | 2.048.886 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 2.936.070 | 2.936.070 | 0 | |||
132 | PP2400013617 | Chỉ Silk số 4/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 519.750 | 519.750 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 514.500 | 514.500 | 0 | |||
133 | PP2400013618 | Chỉ tan chậm số 1 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 74.970.000 | 74.970.000 | 0 |
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 215.376.000 | 215.376.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
134 | PP2400013619 | Chỉ tan chậm số 1 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 313.225.500 | 313.225.500 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 319.987.500 | 319.987.500 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 540.960.000 | 540.960.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 1.004.237.500 | 1.004.237.500 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 943.057.500 | 943.057.500 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 | |||
135 | PP2400013620 | Chỉ tan chậm số 1 (c) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 219.492.000 | 219.492.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 166.950.000 | 166.950.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 282.240.000 | 282.240.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 523.950.000 | 523.950.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | |||
136 | PP2400013621 | Chỉ tan chậm số 1 (d) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 205.065.000 | 205.065.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 209.475.000 | 209.475.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 281.250.000 | 281.250.000 | 0 | |||
137 | PP2400013622 | Chỉ tan chậm số 1 (e) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 125.979.000 | 125.979.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 97.387.500 | 97.387.500 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 305.637.500 | 305.637.500 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 139.107.500 | 139.107.500 | 0 | |||
138 | PP2400013623 | Chỉ tan chậm số 1 (f) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 125.832.000 | 125.832.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 206.500.000 | 206.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 97.755.000 | 97.755.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 177.502.500 | 177.502.500 | 0 | |||
vn0314705025 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU | 120 | 6.793.500 | 150 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 244.387.500 | 244.387.500 | 0 | |||
139 | PP2400013624 | Chỉ tan chậm số 1 (g) | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | |||
140 | PP2400013625 | Chỉ tan chậm số 1 (h) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 413.468.000 | 413.468.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
141 | PP2400013626 | Chỉ tan chậm số 1 (i) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 109.192.000 | 109.192.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
142 | PP2400013627 | Chỉ tan chậm số 1 (k) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 73.313.100 | 73.313.100 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 127.008.000 | 127.008.000 | 0 | |||
143 | PP2400013628 | Chỉ tan chậm số 2/0 (a) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 108.612.000 | 108.612.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 202.020.000 | 202.020.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 344.052.000 | 344.052.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 259.140.000 | 259.140.000 | 0 | |||
144 | PP2400013629 | Chỉ tan chậm số 2/0 (b) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 108.612.000 | 108.612.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 343.980.000 | 343.980.000 | 0 | |||
145 | PP2400013630 | Chỉ tan chậm số 2/0 (c) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 244.377.000 | 244.377.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 250.425.000 | 250.425.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 423.360.000 | 423.360.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 454.545.000 | 454.545.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 708.750.000 | 708.750.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
146 | PP2400013631 | Chỉ tan chậm số 2/0 (d) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 167.769.000 | 167.769.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 144.300.000 | 144.300.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 144.585.000 | 144.585.000 | 0 | |||
vn0314705025 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU | 120 | 6.793.500 | 150 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
147 | PP2400013632 | Chỉ tan chậm số 2/0 (e) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 144.300.000 | 144.300.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 83.475.000 | 83.475.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 151.515.000 | 151.515.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 236.250.000 | 236.250.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 104.580.000 | 104.580.000 | 0 | |||
148 | PP2400013633 | Chỉ tan chậm số 2/0 (g) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 192.400.000 | 192.400.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 344.052.000 | 344.052.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 260.400.000 | 260.400.000 | 0 | |||
149 | PP2400013634 | Chỉ tan chậm số 2/0 (h) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 24.834.600 | 24.834.600 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 42.336.000 | 42.336.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | |||
150 | PP2400013636 | Chỉ tan chậm số 3/0 (b) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 27.753.600 | 27.753.600 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 41.764.920 | 41.764.920 | 0 | |||
151 | PP2400013637 | Chỉ tan chậm số 3/0 (c) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 31.953.810 | 31.953.810 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 28.379.000 | 28.379.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 16.478.700 | 16.478.700 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 27.753.600 | 27.753.600 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 120 | 12.932.018 | 150 | 40.887.000 | 40.887.000 | 0 | |||
152 | PP2400013638 | Chỉ tan chậm số 3/0 (d) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 28.379.000 | 28.379.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 27.753.600 | 27.753.600 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 30.975.000 | 30.975.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 41.764.920 | 41.764.920 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 20.567.400 | 20.567.400 | 0 | |||
153 | PP2400013639 | Chỉ tan chậm số 3/0 (e) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 28.379.000 | 28.379.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 27.753.600 | 27.753.600 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 48.045.470 | 48.045.470 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 38.409.000 | 38.409.000 | 0 | |||
154 | PP2400013640 | Chỉ tan chậm số 3/0 (g) | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 13.576.248 | 13.576.248 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 23.143.680 | 23.143.680 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 120 | 32.706.346 | 150 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | |||
155 | PP2400013641 | Chỉ tan chậm số 4/0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 120 | 48.500.000 | 151 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 11.012.400 | 11.012.400 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 120 | 23.144.993 | 150 | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
vn0305431427 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG | 120 | 34.942.573 | 150 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | |||
156 | PP2400013642 | Chỉ tan nhanh 3/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 48.224.463 | 48.224.463 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 89.276.775 | 89.276.775 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 105.031.500 | 105.031.500 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 101.156.052 | 101.156.052 | 0 | |||
157 | PP2400013643 | Chỉ tan nhanh 4/0 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 9.314.172 | 9.314.172 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 17.243.100 | 17.243.100 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 22.701.000 | 22.701.000 | 0 | |||
158 | PP2400013644 | Chỉ thép (a) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 505.312.500 | 505.312.500 | 0 |
159 | PP2400013645 | Chỉ thép (b) | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 94.031.866 | 150 | 11.743.200 | 11.743.200 | 0 |
160 | PP2400013646 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a) | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 114.273.390 | 114.273.390 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 31.536.010 | 31.536.010 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 57.300.000 | 57.300.000 | 0 | |||
161 | PP2400013647 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 118.218.760 | 118.218.760 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 153.940.000 | 153.940.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 375.900.000 | 375.900.000 | 0 | |||
162 | PP2400013648 | Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 480.767.298 | 480.767.298 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 626.037.000 | 626.037.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 917.217.000 | 917.217.000 | 0 | |||
163 | PP2400013649 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 1.244.375.000 | 1.244.375.000 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 737.500.000 | 737.500.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 120 | 69.211.606 | 150 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400013650 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 721.737.500 | 721.737.500 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 739.500.000 | 739.500.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 867.825.000 | 867.825.000 | 0 | |||
165 | PP2400013651 | Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 24.887.500 | 24.887.500 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
166 | PP2400013652 | Lưỡi dao mổ 10 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 97.020.000 | 97.020.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 20.328.000 | 20.328.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | |||
167 | PP2400013653 | Lưỡi dao mổ 11 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 19.687.500 | 19.687.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
168 | PP2400013654 | Lưỡi dao mổ 15 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 16.065.000 | 16.065.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 9.424.800 | 9.424.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 47.124.000 | 47.124.000 | 0 | |||
169 | PP2400013655 | Lưỡi dao mổ 20 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 120 | 100.000.000 | 155 | 98.343.000 | 98.343.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 57.600.887 | 150 | 35.122.500 | 35.122.500 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 20.605.200 | 20.605.200 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 103.026.000 | 103.026.000 | 0 | |||
170 | PP2400013656 | Băng keo thử nhiệt hấp ướt | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 89.540.000 | 89.540.000 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 39.072.000 | 39.072.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 117.012.500 | 117.012.500 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 100.936.000 | 100.936.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 90.598.200 | 90.598.200 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 48.026.000 | 48.026.000 | 0 | |||
171 | PP2400013657 | Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 8.625.000 | 8.625.000 | 0 | |||
172 | PP2400013658 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 120 | 54.199.899 | 150 | 227.700.000 | 227.700.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 12.388.929 | 150 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 13.510.374 | 150 | 282.555.000 | 282.555.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 258.750.000 | 258.750.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 152.145.000 | 152.145.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
173 | PP2400013659 | Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 |
174 | PP2400013660 | Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 120 | 13.076.112 | 150 | 11.535.000 | 11.535.000 | 0 | |||
175 | PP2400013661 | Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 15.285.000 | 15.285.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 120 | 100.482.534 | 180 | 7.282.500 | 7.282.500 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 120 | 36.642.328 | 150 | 11.812.500 | 11.812.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
176 | PP2400013662 | Bao camera nội soi | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 18.463.158 | 18.463.158 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 18.313.980 | 18.313.980 | 0 | |||
177 | PP2400013663 | Điện cực dán đo dẫn truyền | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 10.237.500 | 10.237.500 | 0 |
178 | PP2400013664 | Điện cực đất loại dán cho điện cơ | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 |
179 | PP2400013665 | Điện cực tim loại dán | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 100.225.650 | 100.225.650 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 120 | 67.431.312 | 151 | 102.206.750 | 102.206.750 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 117.245.100 | 117.245.100 | 0 | |||
180 | PP2400013666 | Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 2.672.700 | 2.672.700 | 0 |
181 | PP2400013667 | Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
182 | PP2400013668 | Mask khí dung lớn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
183 | PP2400013669 | Mask khí dung nhỏ | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 |
184 | PP2400013670 | Mask Oxy có túi lớn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 102.268.992 | 102.268.992 | 0 |
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 80.950.000 | 80.950.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 81.597.600 | 81.597.600 | 0 | |||
185 | PP2400013671 | Mask Oxy có túi nhỏ | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 31.584.000 | 31.584.000 | 0 |
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
186 | PP2400013672 | Mask Oxy không túi lớn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 148.995.000 | 148.995.000 | 0 |
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 138.750.000 | 138.750.000 | 0 | |||
187 | PP2400013673 | Mask Oxy không túi nhỏ | vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 80.003.250 | 80.003.250 | 0 |
188 | PP2400013674 | Mask thanh quản 2.5 | vn0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 120 | 10.259.651 | 150 | 14.595.000 | 14.595.000 | 0 |
189 | PP2400013675 | Phin lọc phổi người lớn | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 57.039.675 | 57.039.675 | 0 |
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 65.450.000 | 65.450.000 | 0 | |||
190 | PP2400013676 | Phin lọc phổi trẻ em | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 120 | 13.818.374 | 150 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
191 | PP2400013677 | Phin lọc 3 chức năng (HME) | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 4.578.336 | 4.578.336 | 0 |
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 4.219.200 | 4.219.200 | 0 | |||
192 | PP2400013678 | Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE) | vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 120 | 36.877.320 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
193 | PP2400013680 | Bao tóc/ Nón | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 120 | 5.686.346 | 150 | 118.017.025 | 118.017.025 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 120 | 37.167.250 | 150 | 131.875.905 | 131.875.905 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 125.163.010 | 125.163.010 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 120 | 56.500.000 | 150 | 172.802.910 | 172.802.910 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 115.201.940 | 115.201.940 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 117.800.480 | 117.800.480 | 0 | |||
vn0300715584 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT | 120 | 12.215.918 | 150 | 186.445.245 | 186.445.245 | 0 | |||
194 | PP2400013681 | Gel điện tim 260gr (250ml) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 1.758.540 | 1.758.540 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 2.893.800 | 2.893.800 | 0 | |||
195 | PP2400013682 | Gel siêu âm (bình/5kg) | vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 120 | 38.342.367 | 150 | 2.929.500 | 2.929.500 | 0 |
196 | PP2400013683 | Khẩu trang y tế | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 120 | 5.686.346 | 150 | 132.632.500 | 132.632.500 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 120 | 37.167.250 | 150 | 115.752.000 | 115.752.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 120 | 60.405.916 | 150 | 189.475.000 | 189.475.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 120 | 16.560.992 | 150 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 20.947.127 | 150 | 124.709.000 | 124.709.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 120 | 56.723.498 | 150 | 130.565.500 | 130.565.500 | 0 | |||
197 | PP2400013686 | Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml | vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 120 | 3.468.750 | 150 | 123.271.375 | 123.271.375 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 120 | 8.346.068 | 150 | 144.603.875 | 144.603.875 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 144.299.125 | 144.299.125 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 120 | 3.468.750 | 150 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
198 | PP2400013687 | Ống nghiệm Heparin 2ml | vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 120 | 3.468.750 | 150 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 |
vn0316166308 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA | 120 | 8.346.068 | 150 | 41.624.000 | 41.624.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 45.375.000 | 45.375.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 120 | 3.468.750 | 150 | 38.720.000 | 38.720.000 | 0 | |||
199 | PP2400013688 | Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch | vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 120 | 66.043.526 | 150 | 37.750.000 | 37.750.000 | 0 |
200 | PP2400013689 | Lam kính trơn | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
201 | PP2400013690 | Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 60.060.000 | 60.060.000 | 0 |
202 | PP2400013691 | Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 120 | 72.247.664 | 150 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
203 | PP2400013692 | Phim laser khô DI-HL 26x36 cm | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 120 | 205.553.754 | 150 | 9.261.000.000 | 9.261.000.000 | 0 |
vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 120 | 205.553.754 | 155 | 9.444.750.000 | 9.444.750.000 | 0 | |||
204 | PP2400013693 | Phim laser khô DI-HL 35x43 cm | vn0314087033 | CÔNG TY TNHH NAMSION | 120 | 205.553.754 | 150 | 3.569.466.600 | 3.569.466.600 | 0 |
vn0312376664 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H | 120 | 205.553.754 | 155 | 3.698.326.400 | 3.698.326.400 | 0 | |||
205 | PP2400013694 | Que thử đường huyết | vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 120 | 66.999.043 | 150 | 6.636.588 | 6.636.588 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 8.048.628 | 8.048.628 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 49.624.042 | 150 | 6.976.150 | 6.976.150 | 0 | |||
206 | PP2400013695 | Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 566.347.194 | 566.347.194 | 0 |
207 | PP2400013696 | Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 57.090.000 | 57.090.000 | 0 |
208 | PP2400013697 | Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 58.096.500 | 58.096.500 | 0 |
209 | PP2400013698 | Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 75.000.000 | 150 | 2.993.760 | 2.993.760 | 0 |
210 | PP2400013699 | Giấy in nhiệt siêu âm | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 139.927.224 | 150 | 1.092.210 | 1.092.210 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 982.000 | 982.000 | 0 | |||
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 1.468.000 | 1.468.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 120 | 95.000.000 | 155 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
211 | PP2400013700 | Giấy in nhiệt kết quả điện tim | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 120 | 18.769.429 | 150 | 22.549.800 | 22.549.800 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 5.853.846 | 150 | 22.386.000 | 22.386.000 | 0 | |||
vn0312218361 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 120 | 9.297.606 | 150 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 120 | 47.838.387 | 150 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 |
1. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
2. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)
3. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)
4. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)
5. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)
6. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)
7. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)
8. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán
9. PP2400013675 - Phin lọc phổi người lớn
10. PP2400013677 - Phin lọc 3 chức năng (HME)
11. PP2400013694 - Que thử đường huyết
1. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
2. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013508 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b)
1. PP2400013473 - Bông hút nước
2. PP2400013474 - Bông viên 2cm
3. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
4. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
5. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
6. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml
7. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml
8. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL
9. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml
10. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
11. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt
12. PP2400013576 - Dây hút
13. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh
1. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
2. PP2400013541 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn
3. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
4. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
5. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
6. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
7. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm
8. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0
1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
2. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc
3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
4. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
5. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
6. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
7. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)
8. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
9. PP2400013534 - Kim luồn 24G
10. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn
11. PP2400013547 - Khóa ba ngã
12. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng
13. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng
14. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh
15. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm
16. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở
17. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1
18. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)
19. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)
20. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)
21. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)
22. PP2400013601 - Chỉ nylon số 5/0 (a)
23. PP2400013605 - Chỉ nylon số 6/0 (b)
24. PP2400013606 - Chỉ nylon số 7/0
25. PP2400013613 - Chỉ Silk số 1 (a)
26. PP2400013614 - Chỉ Silk số 1 (b)
27. PP2400013615 - Chỉ Silk số 2/0
28. PP2400013616 - Chỉ Silk số 3/0
29. PP2400013617 - Chỉ Silk số 4/0
30. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)
31. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
32. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)
33. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)
34. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
35. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
36. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)
37. PP2400013627 - Chỉ tan chậm số 1 (k)
38. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
39. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)
40. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
41. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
42. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)
43. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
44. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)
45. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0
46. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0
47. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0
48. PP2400013668 - Mask khí dung lớn
49. PP2400013669 - Mask khí dung nhỏ
50. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn
51. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ
52. PP2400013672 - Mask Oxy không túi lớn
53. PP2400013694 - Que thử đường huyết
54. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | AN SINH | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
2. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ
3. PP2400013603 - Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng
1. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
2. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)
3. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)
4. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
5. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
6. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)
7. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
8. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
9. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)
10. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0
1. PP2400013491 - Băng cuộn
2. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
3. PP2400013502 - Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm
4. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
5. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013473 - Bông hút nước
2. PP2400013474 - Bông viên 2cm
3. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m
4. PP2400013491 - Băng cuộn
5. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
6. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
7. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
8. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn
9. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
10. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
4. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
5. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương
6. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương
7. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương
8. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm
9. PP2400013511 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm
10. PP2400013513 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 15cm x 15cm
11. PP2400013515 - Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm
12. PP2400013517 - Gạc lưới vô trùng chống dính
13. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
14. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
15. PP2400013547 - Khóa ba ngã
16. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
17. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)
18. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)
19. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
20. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
21. PP2400013624 - Chỉ tan chậm số 1 (g)
22. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
23. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
24. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
25. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0
26. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10
27. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11
28. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15
29. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20
1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
3. PP2400013521 - Sáp xương
4. PP2400013560 - Túi nước tiểu
5. PP2400013576 - Dây hút
6. PP2400013577 - Ống oxy hai nhánh
7. PP2400013662 - Bao camera nội soi
8. PP2400013689 - Lam kính trơn
9. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm
10. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim
1. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm
2. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm
3. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)
4. PP2400013508 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (b)
5. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm
6. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)
7. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)
8. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)
9. PP2400013608 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (b)
10. PP2400013610 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (c)
11. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
12. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)
13. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)
14. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
15. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
16. PP2400013624 - Chỉ tan chậm số 1 (g)
17. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)
18. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)
19. PP2400013627 - Chỉ tan chậm số 1 (k)
20. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
21. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)
22. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
23. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
24. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
25. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)
26. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)
27. PP2400013636 - Chỉ tan chậm số 3/0 (b)
28. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
29. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
30. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)
31. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)
32. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0
33. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0
34. PP2400013644 - Chỉ thép (a)
35. PP2400013645 - Chỉ thép (b)
1. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
2. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
3. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm
4. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
5. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
6. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
7. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
1. PP2400013487 - Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric)
2. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
3. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
4. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
5. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
6. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
1. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn
2. PP2400013563 - Chèn răng (airway Guedel)
3. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng
4. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10
5. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường
6. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt
7. PP2400013681 - Gel điện tim 260gr (250ml)
8. PP2400013689 - Lam kính trơn
9. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim
1. PP2400013562 - Bình dẫn lưu vết thương
1. PP2400013530 - Kim luồn 18G/20G/22G (a)
2. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
3. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)
4. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
1. PP2400013478 - Cồn 70 độ
1. PP2400013478 - Cồn 70 độ
2. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)
3. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)
4. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)
5. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)
6. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)
7. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)
8. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán
1. PP2400013548 - Găng kiểm tra
2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
1. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml
4. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL
5. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml
6. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng
7. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng
8. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10
9. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường
1. PP2400013559 - Túi nuôi ăn
2. PP2400013560 - Túi nước tiểu
3. PP2400013582 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn
4. PP2400013583 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em
5. PP2400013666 - Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho người lớn và trẻ lớn
6. PP2400013667 - Mặt nạ (mask) gây mê dùng cho trẻ nhỏ
7. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn
8. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ
9. PP2400013672 - Mask Oxy không túi lớn
10. PP2400013673 - Mask Oxy không túi nhỏ
11. PP2400013677 - Phin lọc 3 chức năng (HME)
12. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm
13. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim
1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
3. PP2400013521 - Sáp xương
1. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml
2. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml
1. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương
2. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm
3. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)
4. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm
5. PP2400013511 - Băng gạc 4 lớp, hút dịch, cân bằng ẩm có keo dính 10cm x 10cm
6. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)
7. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)
8. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)
9. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)
10. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
11. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
12. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
13. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
14. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
15. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
16. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0
17. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10
18. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11
19. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15
20. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20
1. PP2400013488 - Bột bó 10cm x 2,7m
2. PP2400013489 - Bột bó 15cm x 2,7m
1. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
2. PP2400013581 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
3. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
4. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml
5. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml
1. PP2400013496 - Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm
2. PP2400013504 - Miếng dán opsite dùng trong phẫu thuật cỡ 34cm x 35cm
3. PP2400013505 - Băng dán vết khâu trong phẫu thuật 10x12cm
4. PP2400013506 - Miếng dán dùng trong phẫu thuật cỡ 60cm x 60cm
5. PP2400013507 - Miếng dán phẫu thuật 30cm x 30cm (a)
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
3. PP2400013478 - Cồn 70 độ
1. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m
2. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
3. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
4. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
5. PP2400013521 - Sáp xương
6. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
7. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn
8. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
9. PP2400013548 - Găng kiểm tra
10. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m
11. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m
12. PP2400013552 - Túi ép nhiệt 15cm x 200m
13. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m
14. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m
15. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
16. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
17. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
18. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
19. PP2400013560 - Túi nước tiểu
20. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường
21. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
22. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
23. PP2400013700 - Giấy in nhiệt kết quả điện tim
1. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
2. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm
1. PP2400013526 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml
2. PP2400013527 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml
3. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
5. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
6. PP2400013547 - Khóa ba ngã
7. PP2400013688 - Bơm tiêm 1mL có sẵn heparin để lấy máu động mạch
1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương
1. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
2. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)
1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương
2. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
1. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
2. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng
3. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng
4. PP2400013578 - Bóng gây mê các cỡ
5. PP2400013579 - Bộ Mapleson giúp thở
6. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
7. PP2400013581 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho trẻ em
8. PP2400013582 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho người lớn
9. PP2400013583 - Bộ bóng bóp giúp thở AMBU dùng cho trẻ em
10. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở
11. PP2400013670 - Mask Oxy có túi lớn
12. PP2400013671 - Mask Oxy có túi nhỏ
13. PP2400013674 - Mask thanh quản 2.5
1. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m
2. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
3. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
4. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
5. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
6. PP2400013496 - Băng phim dính y tế trong suốt 7cm x 8,5cm
7. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương
8. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương
9. PP2400013499 - Gạc Polyacrylate, công nghệ TLC-Ag, 10cmx10cm hoặc tương đương
10. PP2400013509 - Gạc hydrocolloid 10x10cm
11. PP2400013512 - Gạc hydrocolloid 15x20cm
12. PP2400013514 - Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (10x12)cm
13. PP2400013515 - Gạc xốp Lipido - colloid 10m x 12cm
14. PP2400013516 - Gạc lưới có tẩm kháng sinh hay các chất sát khuẩn (15x20)cm
1. PP2400013473 - Bông hút nước
2. PP2400013474 - Bông viên 2cm
3. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn
1. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml
2. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
3. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
5. PP2400013534 - Kim luồn 24G
6. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn
7. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"
8. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"
9. PP2400013541 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 2 ngăn
10. PP2400013543 - Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 150mL
11. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ
12. PP2400013546 - Dây truyền máu
13. PP2400013584 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
14. PP2400013585 - Dây nối bơm tiêm điện 75cm
15. PP2400013678 - Bộ gây tê tủy sống - ngoài màng cứng phối hợp (CSE)
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
3. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương
4. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
3. PP2400013521 - Sáp xương
4. PP2400013576 - Dây hút
1. PP2400013491 - Băng cuộn
2. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
3. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
4. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
1. PP2400013548 - Găng kiểm tra
2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
3. PP2400013682 - Gel siêu âm (bình/5kg)
1. PP2400013692 - Phim laser khô DI-HL 26x36 cm
2. PP2400013693 - Phim laser khô DI-HL 35x43 cm
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH NAMSION | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY AN QUỐC | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400013482 - Viên khử khuẩn chứa 50% Sodium Dichloroisocyanurate hoặc tương đương
2. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
3. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
4. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
5. PP2400013521 - Sáp xương
6. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
7. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
8. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
9. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
10. PP2400013607 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (a)
11. PP2400013608 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (b)
12. PP2400013609 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (a)
13. PP2400013611 - Chỉ vi phẫu số 9/0
14. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
15. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)
16. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
17. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)
18. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
19. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
20. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
21. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)
22. PP2400013636 - Chỉ tan chậm số 3/0 (b)
23. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
24. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)
25. PP2400013642 - Chỉ tan nhanh 3/0
26. PP2400013643 - Chỉ tan nhanh 4/0
27. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
28. PP2400013657 - Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test)
29. PP2400013659 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
30. PP2400013660 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước
31. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma
32. PP2400013695 - Băng đựng hydrogen peroxyd cho máy Sterrad 100S
33. PP2400013696 - Bộ bảo dưỡng kit 1 dùng cho máy Sterrad 100S
34. PP2400013697 - Bộ bảo dưỡng kit 2 dùng cho máy Sterrad 100S
35. PP2400013698 - Giấy in 2 liên dùng cho máy STERRAD 100S
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc
3. PP2400013492 - Băng keo cá nhân
4. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
5. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10
6. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11
7. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15
8. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20
9. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml
10. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml
11. PP2400013694 - Que thử đường huyết
1. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
2. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
3. PP2400013483 - Hóa chất phun khử khuẩn: 6% Hydrogen Peroxide + ion bạc
4. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
5. PP2400013497 - Gạc alginate Calci loại (10x10)cm hoặc tương đương
6. PP2400013498 - Gạc alginate bạc kích thước (10x12,5)cm hoặc tương đương
7. PP2400013510 - Miếng dán phẫu thuật 20cm x 15cm
8. PP2400013657 - Test kiểm tra chất lượng máy tiệt trùng hơi nước (Bowie Dick test)
9. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
1. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"
2. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
3. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương
4. PP2400013485 - Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương
5. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml
6. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml
7. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml
8. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml
9. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
10. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
11. PP2400013548 - Găng kiểm tra
12. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
1. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
2. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
1. PP2400013686 - Ống đựng máu làm huyết đồ nút cao su (ống EDTA) 2ml
2. PP2400013687 - Ống nghiệm Heparin 2ml
1. PP2400013548 - Găng kiểm tra
2. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
1. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
2. PP2400013535 - Kim 18 G
3. PP2400013542 - Dây truyền dịch 20 giọt/mL với bầu đếm giọt 1 ngăn
4. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013530 - Kim luồn 18G/20G/22G (a)
2. PP2400013531 - Kim luồn 18G/20G/22G (b)
3. PP2400013532 - Kim luồn 18G/20G/22G (c)
4. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
5. PP2400013537 - Nút chặn kim luồn
6. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"
7. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"
8. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
9. PP2400013547 - Khóa ba ngã
10. PP2400013565 - Ống nội khí quản có bóng
11. PP2400013566 - Ống nội khí quản không bóng
12. PP2400013569 - Ống thông phổi có co nối đi kèm
13. PP2400013571 - Ống thông tiểu trẻ em 6, 8, 10
14. PP2400013572 - Ống thông tiểu thường
15. PP2400013573 - Ống thông tiểu bằng silicone size 14
16. PP2400013575 - Ống hút đàm nhớt
17. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
18. PP2400013652 - Lưỡi dao mổ 10
19. PP2400013653 - Lưỡi dao mổ 11
20. PP2400013654 - Lưỡi dao mổ 15
21. PP2400013655 - Lưỡi dao mổ 20
22. PP2400013665 - Điện cực tim loại dán
23. PP2400013681 - Gel điện tim 260gr (250ml)
24. PP2400013699 - Giấy in nhiệt siêu âm
1. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m
2. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
3. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
4. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
5. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
6. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
7. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
8. PP2400013660 - Ống chỉ thị sinh học cho kết quả nhanh dùng cho máy tiệt trùng hơi nước
1. PP2400013478 - Cồn 70 độ
2. PP2400013520 - Bơm cho ăn 50ml
3. PP2400013522 - Bơm tiêm 10ml
4. PP2400013523 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 5ml
5. PP2400013524 - Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ// Bơm tiêm 1mL
6. PP2400013525 - Bơm tiêm 20ml
7. PP2400013528 - Bơm tiêm 20 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
8. PP2400013529 - Bơm tiêm 50 mL dùng cho máy bơm tiêm tự động
9. PP2400013533 - Kim luồn 18G/20G/22G (d)
10. PP2400013544 - Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh tốc độ
11. PP2400013545 - Dây dịch truyền tránh trượt khí khi hết dịch
12. PP2400013547 - Khóa ba ngã
13. PP2400013548 - Găng kiểm tra
14. PP2400013549 - Găng phẫu thuật tiệt trùng
15. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m
16. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m
17. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m
18. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m
19. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
20. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
21. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
22. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
23. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma
1. PP2400013479 - Gel Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
2. PP2400013480 - Dung dịch Betaine 0,1% và Polyhexanide (PHMB) 0,1%, glycerin và hydroxyetyl cenluloza làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
3. PP2400013597 - Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân
4. PP2400013600 - Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân
5. PP2400013601 - Chỉ nylon số 5/0 (a)
6. PP2400013602 - Chỉ nylon số 5/0 (b)
7. PP2400013603 - Chỉ nylon số 5/0 dùng khâu màng cứng
8. PP2400013604 - Chỉ nylon số 6/0 (a)
9. PP2400013605 - Chỉ nylon số 6/0 (b)
10. PP2400013606 - Chỉ nylon số 7/0
11. PP2400013607 - Chỉ vi phẫu số 7/0 (a)
12. PP2400013609 - Chỉ vi phẫu số 8/0 (a)
13. PP2400013613 - Chỉ Silk số 1 (a)
14. PP2400013614 - Chỉ Silk số 1 (b)
15. PP2400013617 - Chỉ Silk số 4/0
16. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)
17. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
18. PP2400013628 - Chỉ tan chậm số 2/0 (a)
19. PP2400013629 - Chỉ tan chậm số 2/0 (b)
20. PP2400013632 - Chỉ tan chậm số 2/0 (e)
21. PP2400013638 - Chỉ tan chậm số 3/0 (d)
22. PP2400013641 - Chỉ tan chậm số 4/0
1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
3. PP2400013521 - Sáp xương
4. PP2400013539 - Kim gây tê tủy sống G25, dài 3 1/2"
5. PP2400013540 - Kim gây tê tủy sống G27, dài 3 1/2"
6. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1
7. PP2400013593 - Chỉ nylon số 2/0 (a)
8. PP2400013594 - Chỉ nylon số 2/0 (b)
9. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)
10. PP2400013596 - Chỉ nylon số 3/0 (b)
11. PP2400013597 - Chỉ nylon số 3/0 dùng khâu gân
12. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)
13. PP2400013599 - Chỉ nylon số 4/0 (b)
14. PP2400013600 - Chỉ nylon số 4/0 dùng khâu gân
15. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
16. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
17. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma
1. PP2400013547 - Khóa ba ngã
2. PP2400013586 - Ống nối dây máy thở
3. PP2400013656 - Băng keo thử nhiệt hấp ướt
4. PP2400013658 - Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
5. PP2400013661 - Que chỉ thị hóa học máy hấp Plasma
6. PP2400013675 - Phin lọc phổi người lớn
7. PP2400013676 - Phin lọc phổi trẻ em
1. PP2400013518 - Vật liệu cầm máu Surgicel 20x10cm
2. PP2400013519 - Vật liệu cầm máu gelatin (8x5x1)cm
3. PP2400013538 - Kim điện cơ
4. PP2400013625 - Chỉ tan chậm số 1 (h)
5. PP2400013626 - Chỉ tan chậm số 1 (i)
6. PP2400013633 - Chỉ tan chậm số 2/0 (g)
7. PP2400013639 - Chỉ tan chậm số 3/0 (e)
8. PP2400013646 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (a)
9. PP2400013647 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (b)
10. PP2400013650 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (b)
11. PP2400013651 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (c)
12. PP2400013663 - Điện cực dán đo dẫn truyền
13. PP2400013664 - Điện cực đất loại dán cho điện cơ
14. PP2400013690 - Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ
15. PP2400013691 - Cáp nối bản cực trung tính cho dao mổ điện sử dụng một lần
1. PP2400013526 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 5ml
2. PP2400013527 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần chứa sẵn nước muối sinh lý NaCl 0,9%, dung tích xi lanh 10ml
1. PP2400013472 - Bông không hút nước dạng kg
2. PP2400013473 - Bông hút nước
3. PP2400013474 - Bông viên 2cm
4. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m
5. PP2400013491 - Băng cuộn
6. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
7. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
8. PP2400013502 - Gạc cản quang (phẫu thuật ổ bụng) 25cm*25cm
9. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
1. PP2400013618 - Chỉ tan chậm số 1 (a)
2. PP2400013619 - Chỉ tan chậm số 1 (b)
3. PP2400013620 - Chỉ tan chậm số 1 (c)
4. PP2400013621 - Chỉ tan chậm số 1 (d)
5. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
6. PP2400013630 - Chỉ tan chậm số 2/0 (c)
7. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
8. PP2400013634 - Chỉ tan chậm số 2/0 (h)
9. PP2400013640 - Chỉ tan chậm số 3/0 (g)
1. PP2400013550 - Túi ép nhiệt 5cm x 200m
2. PP2400013551 - Túi ép nhiệt 10cm x 200m
3. PP2400013552 - Túi ép nhiệt 15cm x 200m
4. PP2400013553 - Túi ép nhiệt 20cm x 200m
5. PP2400013554 - Túi ép nhiệt 30cm x 200m
6. PP2400013555 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 75mm x 70m
7. PP2400013556 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 100mm x 70m
8. PP2400013557 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 250mm x 70m
9. PP2400013558 - Giấy cuộn tiệt khuẩn máy hấp Plasma 350mm x 70m
1. PP2400013478 - Cồn 70 độ
2. PP2400013503 - Gạc tẩm cồn đóng gói sẵn
3. PP2400013576 - Dây hút
4. PP2400013662 - Bao camera nội soi
5. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
6. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013475 - Gel rửa tay nhanh
2. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
1. PP2400013692 - Phim laser khô DI-HL 26x36 cm
2. PP2400013693 - Phim laser khô DI-HL 35x43 cm
1. PP2400013476 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da: Chlorhexidine digluconate 4% (1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
2. PP2400013481 - Dung dịch khử khuẩn nhanh các bề mặt: 0.05% Didecyldimethylamonium Chloride + 0.06% Polyhexamethylenen biguanide chlohydrade, chai 1 lít hoặc tương đương
3. PP2400013484 - Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO-PHTHALADEHYDE 0,55%, pH 7.0 - 7.8, công thức không gây ăn mòn hoặc tương đương
4. PP2400013485 - Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ: 14% Quaternary ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương
5. PP2400013486 - Dung dịch khử trùng dụng cụ: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate hoặc tương đương
6. PP2400013487 - Dung dịch tẩy rỉ sét (Acid phosphoric)
1. PP2400013592 - Chỉ nylon số 1
2. PP2400013593 - Chỉ nylon số 2/0 (a)
3. PP2400013595 - Chỉ nylon số 3/0 (a)
4. PP2400013598 - Chỉ nylon số 4/0 (a)
5. PP2400013615 - Chỉ Silk số 2/0
6. PP2400013616 - Chỉ Silk số 3/0
7. PP2400013622 - Chỉ tan chậm số 1 (e)
8. PP2400013623 - Chỉ tan chậm số 1 (f)
9. PP2400013631 - Chỉ tan chậm số 2/0 (d)
10. PP2400013637 - Chỉ tan chậm số 3/0 (c)
1. PP2400013473 - Bông hút nước
2. PP2400013474 - Bông viên 2cm
3. PP2400013490 - Băng thun 0,075m x 4m
4. PP2400013491 - Băng cuộn
5. PP2400013493 - Băng thun 0,1m x 4m
6. PP2400013500 - Gạc hút y tế (khổ 0,75 - 0,8m)
7. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
8. PP2400013683 - Khẩu trang y tế
1. PP2400013494 - Băng keo lụa kích thước 2.5cm x 5m
2. PP2400013495 - Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
3. PP2400013562 - Bình dẫn lưu vết thương
4. PP2400013574 - Tay hút dịch
5. PP2400013580 - Bộ ống nẫng gây mê dùng cho người lớn
6. PP2400013648 - Tấm điện cực trung tính của máy cắt đốt điện cao tần (c)
7. PP2400013649 - Tay cầm điều khiển của máy cắt đốt điện cao tần (a)
1. PP2400013472 - Bông không hút nước dạng kg
2. PP2400013473 - Bông hút nước
3. PP2400013474 - Bông viên 2cm
4. PP2400013680 - Bao tóc/ Nón
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người làm nhiều hơn những gì mình được trả công rồi sẽ được trả công nhiều hơn những gì mình làm. "
Napoleon Hill
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...