Mua sắm VTTB phục vụ SXKD 06 tháng cuối năm 2021 của Công ty Điện lực Phú Thọ

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
121
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm VTTB phục vụ SXKD 06 tháng cuối năm 2021 của Công ty Điện lực Phú Thọ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
14.240.556.919 VND
Giá dự toán
14.240.556.919 VND
Hoàn thành
21:19 28/08/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
90 ngày
Báo cáo đánh giá e-HSDT
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0900220897 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG GIANGCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNGCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HTHCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CUNG ỨNG THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM 13.580.345.185 VND 0 13.580.345.185 VND 90 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Áp tô mát 40A-1P-6kA (trong hòm công tơ)
KC6-K C40
8.280 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Onesto/ China 80.300
2 Áp tô mát 63A-3P-6kA (trong hòm công tơ)
KC6-K C63
478 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Onesto/ China 281.600
3 Áp tô mát 100A-3P-10kA (trong hòm công tơ)
NXB125-G
1.053 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Chint/ China 768.130
4 Áp tô mát 100A-3P-22kA
HGM
3 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 1.061.500
5 Áp tô mát 125A-3P
HGM
3 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 1.964.600
6 Áp tô mát 150A-3P
HGM
1 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 1.964.600
7 Áp tô mát 200A-3P
HGM
2 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 1.964.600
8 Áp tô mát 250A-3P
HGM
6 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 1.964.600
9 Áp tô mát 300A-3P
HGM
2 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 5.016.000
10 Áp tô mát 400A-3P
HGM
1 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Huyndai/Hàn Quốc 5.016.000
11 Bình tụ 440V - 20kVAr
BDC4420I
21 bình Mô tả kỹ thuật theo Chương V BTB Electric/Ấn Độ 930.600
12 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2
CEV 2x10R2-0.6
17.854 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 85.800
13 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2
CEV 2x16RC-0.6
7.032 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 134.860
14 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2
CEV 3x25+16RC-0.6
9.284 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 380.160
15 Dây Cu/PVC 1x4mm2 (đơn cứng)
CV 4R1-0.45
2.929 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 11.330
16 Dây Cu/PVC 1x6mm2 (đơn cứng)
CV 6R1-0.45
14.820 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 20.460
17 Dây Cu/PVC 1x2,5mm2 (đơn cứng)
CV 2.5R1-0.45
868 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V GOLDCUP/ Việt Nam 4.840
18 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 2x35mm2
ABC 2x35
3.441 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hải Long/ Việt Nam 30.800
19 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35mm2
ABC 4x35
370 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hải Long/ Việt Nam 61.380
20 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50mm2
ABC 4x50
3.113 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hải Long/ Việt Nam 83.600
21 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70mm2
ABC 4x70
899 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hải Long/ Việt Nam 116.050
22 Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x95mm2
ABC 4x95
1.395 mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hải Long/ Việt Nam 158.070
23 Hòm 1 công tơ 3 pha + Phụ kiện
IPE/TBDLVN
1.514 Hòm Mô tả kỹ thuật theo Chương V TBDLVN/ Việt Nam 459.800
24 Hòm 2 công tơ + Phụ kiện
DIC
3.141 Hòm Mô tả kỹ thuật theo Chương V DJC/ Việt Nam 334.400
25 Hòm 4 công tơ + Phụ kiện
IPE/TBDLVN
794 Hòm Mô tả kỹ thuật theo Chương V TBDLVN/ Việt Nam 453.530
26 Cầu đấu hòm 2 công tơ
DIC
149 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V DJC/ Việt Nam 31.350
27 Cầu đấu hòm 4 công tơ
DIC
225 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V DJC/ Việt Nam 36.575
28 Đai thép + khóa đai
DĐ+KĐ
1.406 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 16.500
29 Đầu cốt AM70
ES 70mm2
24 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hưng Thịnh- Việt Nam 75.900
30 Đầu cốt AM95
ES 95mm2
185 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hưng Thịnh- Việt Nam 93.500
31 Đầu cốt M35
ES 35mm2
5 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hưng Thịnh- Việt Nam 33.000
32 Đầu cốt M95
ES 95mm2
113 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hưng Thịnh- Việt Nam 58.960
33 Đầu cốt M400
ES 400mm2
4 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hưng Thịnh- Việt Nam 291.500
34 Ghíp cáp v.xoắn loại 2 bulông IPC
HTHMAIN 25-150mm2TAP 6-120mm2
17.122 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 71.060
35 Ghíp A50-240 3 bulong
HTH 50-240
224 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 80.300
36 Ghíp A25-150 3 bulong
HTH 25-150
1.497 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 71.500
37 Ghíp AM25-150 3 bulong
HTH 25-150
16 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 80.300
38 Ghíp A120-240
HTH 50-240
8 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 80.300
39 Kẹp xiết 4x(50-120)
HTH KN 4x50-150 mm2
916 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 93.720
40 Kẹp xiểt 4x(25-50)
HTH KN 4x10-50 mm2
233 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 68.200
41 Kẹp treo 4x(25-95)
HTH KT 4x25-95 mm2
21 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 79.200
42 Kẹp xiết bổ trợ đơn
HTH BT 4-35mm2
398 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 33.000
43 Kẹp xiết bổ trợ kép
HTH BT 4-35mm2
41 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 42.900
44 Vòng treo bổ trợ
HTH
85 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 56.100
45 Móc treo M20
HTH F20
168 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V HTH/ Việt Nam 58.410
46 Cầu chì SI 22kV
FCO-27kV-100A-12kA
4 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Sơn Đông/Việt Nam 4.290.000
47 Cầu chì SI-35kV
FCO38,5kV-100A-12kA
7 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Sơn Đông/Việt Nam 5.500.000
48 Cầu chì ΠK-35kV
CCO35
4 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lê Gia/Việt Nam 4.477.000
49 Cầu dao 35kV chém ngang
CD35-630
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Lê Gia/Việt Nam 11.495.000
50 Chống sét van 35kV
CA 48/10.1D
5 Quả Mô tả kỹ thuật theo Chương V HM(DTR)/Hàn Quốc 2.310.000
51 Đầu cáp 3x50 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-50-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 7.458.000
52 Đầu cáp 3x70 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-70-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 7.832.000
53 Đầu cáp 3x95 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-95-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 7.887.000
54 Đầu cáp 3x150 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-150-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 8.800.000
55 Đầu cáp 3x185 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-185-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 9.240.000
56 Đầu cáp 3x240 - 35kV ngoài trời
QTII-8S-33-240-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 9.548.000
57 Hộp nối cáp 3x50 - 35kV
6B-3C-50-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 8.910.000
58 Hộp nối cáp 3x70 - 35kV
6B-3C-70-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 9.350.000
59 Hộp nối cáp 3x95 - 35kV
6B-3C-95-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 10.340.000
60 Hộp nối cáp 3x120 - 35kV
6B-3C-120-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 10.890.000
61 Hộp nối cáp 3x150 - 35kV
6B-3C-150-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 11.220.000
62 Hộp nối cáp 3x185 - 35kV
6B-3C-185-Cu
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3M/Việt Nam 13.695.000
63 Bộ tập trung dữ liệu DCU
DCU-V01
86 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Hữu Hồng/ Việt Nam 11.495.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38645 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cuộc đời con người như một vở kịch, không sợ hết vở người người tứ tán mà chỉ sợ phải diễn một mình trong cô đơn. "

Cảnh Hành

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây