Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210756431-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải (Xem thay đổi)
- 20210756431-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Áp tô mát 40A-1P-6kA (trong hòm công tơ) | 8.280 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Áp tô mát 63A-3P-6kA (trong hòm công tơ) | 478 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Áp tô mát 100A-3P-10kA (trong hòm công tơ) | 1.053 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Áp tô mát 100A-3P-22kA | 3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Áp tô mát 125A-3P | 3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Áp tô mát 150A-3P | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Áp tô mát 200A-3P | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Áp tô mát 250A-3P | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Áp tô mát 300A-3P | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Áp tô mát 400A-3P | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Bình tụ 440V - 20kVAr | 21 | bình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | 17.854 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 | 7.032 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2 | 9.284 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Dây Cu/PVC 1x4mm2 (đơn cứng) | 2.929 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Dây Cu/PVC 1x6mm2 (đơn cứng) | 14.820 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Dây Cu/PVC 1x2,5mm2 (đơn cứng) | 868 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 2x35mm2 | 3.441 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35mm2 | 370 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50mm2 | 3.113 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70mm2 | 899 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x95mm2 | 1.395 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Hòm 1 công tơ 3 pha + Phụ kiện | 1.514 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Hòm 2 công tơ + Phụ kiện | 3.141 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Hòm 4 công tơ + Phụ kiện | 794 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Cầu đấu hòm 2 công tơ | 149 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Cầu đấu hòm 4 công tơ | 225 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Đai thép + khóa đai | 1.406 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Đầu cốt AM70 | 24 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Đầu cốt AM95 | 185 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Đầu cốt M35 | 5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Đầu cốt M95 | 113 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Đầu cốt M400 | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Ghíp cáp v.xoắn loại 2 bulông IPC | 17.122 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Ghíp A50-240 3 bulong | 224 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Ghíp A25-150 3 bulong | 1.497 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Ghíp AM25-150 3 bulong | 16 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Ghíp A120-240 | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Kẹp xiết 4x(50-120) | 916 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Kẹp xiểt 4x(25-50) | 233 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Kẹp treo 4x(25-95) | 21 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Kẹp xiết bổ trợ đơn | 398 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Kẹp xiết bổ trợ kép | 41 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Vòng treo bổ trợ | 85 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Móc treo M20 | 168 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Cầu chì SI 22kV | 4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Cầu chì SI-35kV | 7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Cầu chì ΠK-35kV | 4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Cầu dao 35kV chém ngang | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Chống sét van 35kV | 5 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
51 | Đầu cáp 3x50 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
52 | Đầu cáp 3x70 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
53 | Đầu cáp 3x95 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
54 | Đầu cáp 3x150 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
55 | Đầu cáp 3x185 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
56 | Đầu cáp 3x240 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
57 | Hộp nối cáp 3x50 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
58 | Hộp nối cáp 3x70 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
59 | Hộp nối cáp 3x95 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
60 | Hộp nối cáp 3x120 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
61 | Hộp nối cáp 3x150 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
62 | Hộp nối cáp 3x185 - 35kV | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
63 | Bộ tập trung dữ liệu DCU | 86 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Áp tô mát 40A-1P-6kA (trong hòm công tơ) | 8.280 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
2 | Áp tô mát 63A-3P-6kA (trong hòm công tơ) | 478 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
3 | Áp tô mát 100A-3P-10kA (trong hòm công tơ) | 1.053 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
4 | Áp tô mát 100A-3P-22kA | 3 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
5 | Áp tô mát 125A-3P | 3 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
6 | Áp tô mát 150A-3P | 1 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
7 | Áp tô mát 200A-3P | 2 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
8 | Áp tô mát 250A-3P | 6 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
9 | Áp tô mát 300A-3P | 2 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
10 | Áp tô mát 400A-3P | 1 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
11 | Bình tụ 440V - 20kVAr | 21 | bình | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | 17.854 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 | 7.032 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2 | 9.284 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
15 | Dây Cu/PVC 1x4mm2 (đơn cứng) | 2.929 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
16 | Dây Cu/PVC 1x6mm2 (đơn cứng) | 14.820 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
17 | Dây Cu/PVC 1x2,5mm2 (đơn cứng) | 868 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
18 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 2x35mm2 | 3.441 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
19 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35mm2 | 370 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
20 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50mm2 | 3.113 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
21 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70mm2 | 899 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
22 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x95mm2 | 1.395 | mét | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
23 | Hòm 1 công tơ 3 pha + Phụ kiện | 1.514 | Hòm | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
24 | Hòm 2 công tơ + Phụ kiện | 3.141 | Hòm | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
25 | Hòm 4 công tơ + Phụ kiện | 794 | Hòm | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
26 | Cầu đấu hòm 2 công tơ | 149 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
27 | Cầu đấu hòm 4 công tơ | 225 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
28 | Đai thép + khóa đai | 1.406 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
29 | Đầu cốt AM70 | 24 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
30 | Đầu cốt AM95 | 185 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
31 | Đầu cốt M35 | 5 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
32 | Đầu cốt M95 | 113 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
33 | Đầu cốt M400 | 4 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
34 | Ghíp cáp v.xoắn loại 2 bulông IPC | 17.122 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
35 | Ghíp A50-240 3 bulong | 224 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
36 | Ghíp A25-150 3 bulong | 1.497 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
37 | Ghíp AM25-150 3 bulong | 16 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
38 | Ghíp A120-240 | 8 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
39 | Kẹp xiết 4x(50-120) | 916 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
40 | Kẹp xiểt 4x(25-50) | 233 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
41 | Kẹp treo 4x(25-95) | 21 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
42 | Kẹp xiết bổ trợ đơn | 398 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
43 | Kẹp xiết bổ trợ kép | 41 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
44 | Vòng treo bổ trợ | 85 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
45 | Móc treo M20 | 168 | Cái | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
46 | Cầu chì SI 22kV | 4 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
47 | Cầu chì SI-35kV | 7 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
48 | Cầu chì ΠK-35kV | 4 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
49 | Cầu dao 35kV chém ngang | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
50 | Chống sét van 35kV | 5 | Quả | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
51 | Đầu cáp 3x50 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
52 | Đầu cáp 3x70 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
53 | Đầu cáp 3x95 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
54 | Đầu cáp 3x150 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
55 | Đầu cáp 3x185 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
56 | Đầu cáp 3x240 - 35kV ngoài trời | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
57 | Hộp nối cáp 3x50 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
58 | Hộp nối cáp 3x70 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
59 | Hộp nối cáp 3x95 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
60 | Hộp nối cáp 3x120 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
61 | Hộp nối cáp 3x150 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
62 | Hộp nối cáp 3x185 - 35kV | 1 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
63 | Bộ tập trung dữ liệu DCU | 86 | Bộ | Kho Vật tư Công ty Điện lực Phú Thọ | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áp tô mát 40A-1P-6kA (trong hòm công tơ) | 8.280 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Áp tô mát 63A-3P-6kA (trong hòm công tơ) | 478 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Áp tô mát 100A-3P-10kA (trong hòm công tơ) | 1.053 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Áp tô mát 100A-3P-22kA | 3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Áp tô mát 125A-3P | 3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Áp tô mát 150A-3P | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Áp tô mát 200A-3P | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Áp tô mát 250A-3P | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Áp tô mát 300A-3P | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Áp tô mát 400A-3P | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Bình tụ 440V - 20kVAr | 21 | bình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | 17.854 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 | 7.032 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2 | 9.284 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Dây Cu/PVC 1x4mm2 (đơn cứng) | 2.929 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Dây Cu/PVC 1x6mm2 (đơn cứng) | 14.820 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Dây Cu/PVC 1x2,5mm2 (đơn cứng) | 868 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 2x35mm2 | 3.441 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35mm2 | 370 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50mm2 | 3.113 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70mm2 | 899 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x95mm2 | 1.395 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Hòm 1 công tơ 3 pha + Phụ kiện | 1.514 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Hòm 2 công tơ + Phụ kiện | 3.141 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Hòm 4 công tơ + Phụ kiện | 794 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Cầu đấu hòm 2 công tơ | 149 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Cầu đấu hòm 4 công tơ | 225 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Đai thép + khóa đai | 1.406 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Đầu cốt AM70 | 24 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Đầu cốt AM95 | 185 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Đầu cốt M35 | 5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Đầu cốt M95 | 113 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Đầu cốt M400 | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Ghíp cáp v.xoắn loại 2 bulông IPC | 17.122 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Ghíp A50-240 3 bulong | 224 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Ghíp A25-150 3 bulong | 1.497 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Ghíp AM25-150 3 bulong | 16 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Ghíp A120-240 | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Kẹp xiết 4x(50-120) | 916 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Kẹp xiểt 4x(25-50) | 233 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Kẹp treo 4x(25-95) | 21 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Kẹp xiết bổ trợ đơn | 398 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Kẹp xiết bổ trợ kép | 41 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Vòng treo bổ trợ | 85 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Móc treo M20 | 168 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Cầu chì SI 22kV | 4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Cầu chì SI-35kV | 7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Cầu chì ΠK-35kV | 4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Cầu dao 35kV chém ngang | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Chống sét van 35kV | 5 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 447 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,99 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,11%, Xây lắp 36,03%, Tư vấn 28,58%, Phi tư vấn 18,62%, Hỗn hợp 1,66%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.238.338.390.963 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.119.447.331.985 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ăn ốc nói mò. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.