Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0900220897 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG GIANG và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HTH và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CUNG ỨNG THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM | 13.580.345.185 VND | 0 | 13.580.345.185 VND | 90 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG GIANG | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SƠN ĐÔNG | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HTH | sub-partnership |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CUNG ỨNG THIẾT BỊ ĐIỆN LỰC VIỆT NAM | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áp tô mát 40A-1P-6kA (trong hòm công tơ) |
KC6-K C40
|
8.280 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Onesto/ China | 80.300 | |
2 | Áp tô mát 63A-3P-6kA (trong hòm công tơ) |
KC6-K C63
|
478 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Onesto/ China | 281.600 | |
3 | Áp tô mát 100A-3P-10kA (trong hòm công tơ) |
NXB125-G
|
1.053 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Chint/ China | 768.130 | |
4 | Áp tô mát 100A-3P-22kA |
HGM
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 1.061.500 | |
5 | Áp tô mát 125A-3P |
HGM
|
3 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 1.964.600 | |
6 | Áp tô mát 150A-3P |
HGM
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 1.964.600 | |
7 | Áp tô mát 200A-3P |
HGM
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 1.964.600 | |
8 | Áp tô mát 250A-3P |
HGM
|
6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 1.964.600 | |
9 | Áp tô mát 300A-3P |
HGM
|
2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 5.016.000 | |
10 | Áp tô mát 400A-3P |
HGM
|
1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Huyndai/Hàn Quốc | 5.016.000 | |
11 | Bình tụ 440V - 20kVAr |
BDC4420I
|
21 | bình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | BTB Electric/Ấn Độ | 930.600 | |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 |
CEV 2x10R2-0.6
|
17.854 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 85.800 | |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 |
CEV 2x16RC-0.6
|
7.032 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 134.860 | |
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16mm2 |
CEV 3x25+16RC-0.6
|
9.284 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 380.160 | |
15 | Dây Cu/PVC 1x4mm2 (đơn cứng) |
CV 4R1-0.45
|
2.929 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 11.330 | |
16 | Dây Cu/PVC 1x6mm2 (đơn cứng) |
CV 6R1-0.45
|
14.820 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 20.460 | |
17 | Dây Cu/PVC 1x2,5mm2 (đơn cứng) |
CV 2.5R1-0.45
|
868 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | GOLDCUP/ Việt Nam | 4.840 | |
18 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 2x35mm2 |
ABC 2x35
|
3.441 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hải Long/ Việt Nam | 30.800 | |
19 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x35mm2 |
ABC 4x35
|
370 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hải Long/ Việt Nam | 61.380 | |
20 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x50mm2 |
ABC 4x50
|
3.113 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hải Long/ Việt Nam | 83.600 | |
21 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x70mm2 |
ABC 4x70
|
899 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hải Long/ Việt Nam | 116.050 | |
22 | Cáp vặn xoắn AL/XLPE 4x95mm2 |
ABC 4x95
|
1.395 | mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hải Long/ Việt Nam | 158.070 | |
23 | Hòm 1 công tơ 3 pha + Phụ kiện |
IPE/TBDLVN
|
1.514 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | TBDLVN/ Việt Nam | 459.800 | |
24 | Hòm 2 công tơ + Phụ kiện |
DIC
|
3.141 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | DJC/ Việt Nam | 334.400 | |
25 | Hòm 4 công tơ + Phụ kiện |
IPE/TBDLVN
|
794 | Hòm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | TBDLVN/ Việt Nam | 453.530 | |
26 | Cầu đấu hòm 2 công tơ |
DIC
|
149 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | DJC/ Việt Nam | 31.350 | |
27 | Cầu đấu hòm 4 công tơ |
DIC
|
225 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | DJC/ Việt Nam | 36.575 | |
28 | Đai thép + khóa đai |
DĐ+KĐ
|
1.406 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 16.500 | |
29 | Đầu cốt AM70 |
ES 70mm2
|
24 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hưng Thịnh- Việt Nam | 75.900 | |
30 | Đầu cốt AM95 |
ES 95mm2
|
185 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hưng Thịnh- Việt Nam | 93.500 | |
31 | Đầu cốt M35 |
ES 35mm2
|
5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hưng Thịnh- Việt Nam | 33.000 | |
32 | Đầu cốt M95 |
ES 95mm2
|
113 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hưng Thịnh- Việt Nam | 58.960 | |
33 | Đầu cốt M400 |
ES 400mm2
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hưng Thịnh- Việt Nam | 291.500 | |
34 | Ghíp cáp v.xoắn loại 2 bulông IPC |
HTHMAIN 25-150mm2TAP 6-120mm2
|
17.122 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 71.060 | |
35 | Ghíp A50-240 3 bulong |
HTH 50-240
|
224 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 80.300 | |
36 | Ghíp A25-150 3 bulong |
HTH 25-150
|
1.497 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 71.500 | |
37 | Ghíp AM25-150 3 bulong |
HTH 25-150
|
16 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 80.300 | |
38 | Ghíp A120-240 |
HTH 50-240
|
8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 80.300 | |
39 | Kẹp xiết 4x(50-120) |
HTH KN 4x50-150 mm2
|
916 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 93.720 | |
40 | Kẹp xiểt 4x(25-50) |
HTH KN 4x10-50 mm2
|
233 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 68.200 | |
41 | Kẹp treo 4x(25-95) |
HTH KT 4x25-95 mm2
|
21 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 79.200 | |
42 | Kẹp xiết bổ trợ đơn |
HTH BT 4-35mm2
|
398 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 33.000 | |
43 | Kẹp xiết bổ trợ kép |
HTH BT 4-35mm2
|
41 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 42.900 | |
44 | Vòng treo bổ trợ |
HTH
|
85 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 56.100 | |
45 | Móc treo M20 |
HTH F20
|
168 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HTH/ Việt Nam | 58.410 | |
46 | Cầu chì SI 22kV |
FCO-27kV-100A-12kA
|
4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Sơn Đông/Việt Nam | 4.290.000 | |
47 | Cầu chì SI-35kV |
FCO38,5kV-100A-12kA
|
7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Sơn Đông/Việt Nam | 5.500.000 | |
48 | Cầu chì ΠK-35kV |
CCO35
|
4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Lê Gia/Việt Nam | 4.477.000 | |
49 | Cầu dao 35kV chém ngang |
CD35-630
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Lê Gia/Việt Nam | 11.495.000 | |
50 | Chống sét van 35kV |
CA 48/10.1D
|
5 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | HM(DTR)/Hàn Quốc | 2.310.000 | |
51 | Đầu cáp 3x50 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-50-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 7.458.000 | |
52 | Đầu cáp 3x70 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-70-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 7.832.000 | |
53 | Đầu cáp 3x95 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-95-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 7.887.000 | |
54 | Đầu cáp 3x150 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-150-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 8.800.000 | |
55 | Đầu cáp 3x185 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-185-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 9.240.000 | |
56 | Đầu cáp 3x240 - 35kV ngoài trời |
QTII-8S-33-240-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 9.548.000 | |
57 | Hộp nối cáp 3x50 - 35kV |
6B-3C-50-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 8.910.000 | |
58 | Hộp nối cáp 3x70 - 35kV |
6B-3C-70-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 9.350.000 | |
59 | Hộp nối cáp 3x95 - 35kV |
6B-3C-95-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 10.340.000 | |
60 | Hộp nối cáp 3x120 - 35kV |
6B-3C-120-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 10.890.000 | |
61 | Hộp nối cáp 3x150 - 35kV |
6B-3C-150-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 11.220.000 | |
62 | Hộp nối cáp 3x185 - 35kV |
6B-3C-185-Cu
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3M/Việt Nam | 13.695.000 | |
63 | Bộ tập trung dữ liệu DCU |
DCU-V01
|
86 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Hữu Hồng/ Việt Nam | 11.495.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.