Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có E-HSDT đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT, có giá chào thấp hơn giá dự toán. Nhà thầu đã tiến hành thương thảo Hợp đồng.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102764477 | CÔNG TY TNHH AN NINH AN TOÀN THÔNG TIN CMC |
2.789.900.000 VND | 2.789.900.000 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Board mạch PCA-6187 (Hoặc tương đương) |
PCA-6187
|
6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Hỗ trợ tối đa hai thiết bị ATA nối tiếp - Hỗ trợ kênh đôi DDR 266/333/400 SDRAM - Chipset Intel 865G 400/533/800 MHz FSB - Hỗ trợ Ethernet 10 / 100Base-T hoặc Ethernet 10/100 / 1000Base-T - Sáu cổng USB 2.0 - Sao lưu và khôi phục tự động CMOS để tránh mất dữ liệu do thiết lập BIOS - Socket 478 Pentium 4 /Celeron D - Card VGA/1x LAN/SCSI | Đài Loan | 41.300.000 | |
2 | Board mạch PCA-6010E (Hoặc tương đương) |
PCA-6010E
|
6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - PICMG 1.0 với LGA775 Intel Core 2, VGA/DVI/Dual GbE LAN - Intel Core2 FSB 1066 MHz processors - Dual Channel DDR2 667/553 SDRAM up to 4GB - Dual Gigabit Ethernet LAN via two PCle X1 Lanes - 2 COM Ports, 4 SATA ports, 8 USB ports | Đài Loan | 38.200.000 | |
3 | Backplane PCA-6120DP4-0B2E (Hoặc tương đương) |
PCA-6120DP4-0B2E
|
6 | Chiếc | *Cấu hình tối thiểu: - Segment: 1 Slots, 14 ISA, 6 PCI, 2 PICMG (hỗ trợ dual-segment); - Kích thước : 417 x 260 mm | Đài Loan | 15.500.000 | |
4 | Máy tính công nghiệp UNO -2184G-8S50 (Hoặc tương đương) |
UNO -2184G-8S50
|
1 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Intel Core i7-2655LE Onboard 4/8GB DDR3 SDRAM - 6x USB 2.02x S232/422/485 - Ports 4x 10/100/1000 Base-T LAN - 2x Mini PCIe với 1x SIM | Đài Loan | 46.300.000 | |
5 | Card I/O số PCI-1753 (Hoặc tương đương) |
Card I/O - PCI-1753
|
6 | Chiếc | - Số cổng I/O: 96 - Nguồn tiêu thụ: 5 V/ 2.7 A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm; Kết nối: PCI; 100-pin - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | Đài Loan | 8.500.000 | |
6 | Card I/O số PCI-1753E (Hoặc tương đương) |
Card I/O - PCI-1753E
|
6 | Chiếc | - Mở rộng cổng cho Card I/O số PCI-1753 - Số cổng I/O mở rộng: 96 - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 168 x 100 mm; Kết nối: PCI - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | Đài Loan | 8.000.000 | |
7 | Card I/O số PCL-724 (Hoặc tương đương) |
Card I/O - PCL-724
|
5 | Chiếc | - Chuẩn kết nối: ISA - 24 kênh I/O digital TTL - Mô phỏng chế độ 0 của 8255 PPI - Xử lý ngắt - Đầu nối 50-pin tương thích Opto-22 - Đọc lại trạng thái đầu ra | Đài Loan | 3.300.000 | |
8 | Card chuyển đổi PCL-10502 (Hoặc tương đương) |
Card PCL-10502
|
8 | Chiếc | - Chuyển đổi PC-LabCard sang máy tính. - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A; - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux; - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C; | Đài Loan | 3.500.000 | |
9 | Card mở rộng cổng COM PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) |
COM PCI-1622C-DE
|
5 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCI sang cổng RS-232/422/485 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 8 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | Đài Loan | 14.200.000 | |
10 | Card mở rộng cổng USB PCE-USB8-00A1E (Hoặc tương đương) |
USB PCE-USB8-00A1E
|
4 | Chiếc | - Chuyển đổi cổng PCIe sang USB. - Số cổng USB 3.0: 8 cổng - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C; - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7/8/10 64 bit / 64 bit và Linux - Kết nối: PCIe; Kích thước: 118 x 111 mm; - Dòng tối đa: 1500mA/ cổng | Đài Loan | 7.500.000 | |
11 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) |
LAN PCM-24R2GL-AE
|
4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ PCI Express Mini Card sang LAN - Số cổng LAN đầu ra: 02 - Nguồn tiêu thụ: +3.3V, 400 mA - Kích thước: 51 x 30 x 12.4mm - Tốc độ: 10/100/1000 Mbps - Bảo vệ sốc điện: 1000 VDC - Bảo vệ cách ly: 4K V - Hỗ trợ hệ điều hành: Window 7/8/10; 32/64 bit. - Nhiệt độ hoạt động: 0~ 60° C - Độ ẩm hoạt động: 5-95% RH | Đài Loan | 5.800.000 | |
12 | Card ADC AЦП PCI-1718 HDU-A (Hoặc tương đương) |
Card ADC AЦП PCI-1718 HDU-A
|
5 | Chiếc | - Nguồn tiêu thụ: 5V/ 850mA đến 5V/1A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm - Kết nối: PCI - I/O: 37-pin DSUB - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C ; - Ngôn ngữ lập trình: C#,C++, LabVIEW, VB.Net, BCB, MFC, VB6, Delphi, Java, Matlab, Qt - Sampling Rates(S/s): 100kS/s - Điện áp bảo vệ: 30 Vp-p - Resolution(Bits): 12 - Số kênh đầu vào: 16 - Số kênh đầu ra: 16 | Đài Loan | 15.500.000 | |
13 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) |
Card VGA GFX-AH7750L16-5J
|
5 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Đồ họa: HD7750 - Giao diện: PCI-E 3.0 x 16 - Bộ nhớ: GDDR5/2GB - Đầu ra: DVI-D + HDMI + VGA - Kích thước (mm): 168 x 69 | Đài Loan | 13.500.000 | |
14 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) |
SSD 128Gb
|
8 | Chiếc | - Dung lượng: 128GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 410MB/s / 380MB/s | Malaysia | 2.000.000 | |
15 | Màn hình 17 inch công nghiệp FPM-3171G-R3BE (Hoặc tương đương) |
Manhinh-FPM-3171G-R3BE
|
1 | Chiếc | - Màn hình công nghiệp SXGA với màn hình cảm ứng điện trở. - Kích thước: 17 inch - Cổng VGA trực tiếp - Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng | Mỹ | 42.500.000 | |
16 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) |
Banphim-chuot
|
2 | Bộ | - Chuẩn bàn phím ANSI fullsize - Giao tiếp USB | Malaysia | 2.800.000 | |
17 | Phần mềm QNX.4.25 bản quyền (Hoặc tương đương) |
SOF-QNX.4.25
|
1 | Bộ | Xử lý, giao tiếp, chuyển hướng data, xử lý đa nhiệm, có độ bảo mật cao: - Là hệ điều hành thời gian thực RTOS sử dụng nhân thuộc họ micro-kernel (nhân siêu đơn giản) và tương thích chuẩn POSIX, đảm bảo sự ổn định gần như hoàn hảo, luôn thực thi công việc chính xác, an toàn, tin cậy và có tính bảo mật cao; - Là hệ điều hành nhúng cài đặt được trên nền tảng Intel 8088, x86, MIPS, Cấu trúc ARM, Strong ARM, XScale; - Là hệ điều hành có cấu trúc vi hạt nhân và truyền thông liên quy trình; có khả năng đa nhiệm (khả năng chạy nhiều chương trình cùng một lúc), điều khiển dựa trên ưu tiên, lập kế hoạch ưu tiên trước tiên nghiêm ngặt các luồng/ quy trình và chuyển mạch nhanh giữa các quy trình (chuyển đổi qua lại giữa các quy trình) | Canada | 418.000.000 | |
18 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) |
SOF-HEX-RAYS-IDA Pro Version 7.0
|
1 | Bộ | - Dịch ngược chương trình nhị phân. - Tạo ánh xạ thực thi. - Giải nén và phân tích ứng dụng. - Phân tích mã nguy hiểm. - Nghiên cứu lỗ hổng bảo mật | Nga | 41.000.000 | |
19 | Vỏ máy 4U Rackmount Chassis (Hoặc tương đương) |
Cover-4U Rackmount Chassis
|
2 | Chiếc | - Kích thước: 605 (D) x 427 (W) x 178 (H) mm - USB x 2, Power SW, Reset SW, Power / HDD LED, 2 x LED (NIC LED) | Đài Loan | 6.300.000 | |
20 | Cáp PCL-10150M-2E (Hoặc tương đương) |
PCL-10150M-2E
|
6 | Chiếc | Cáp 50 chân chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 2m | Đài Loan | 1.100.000 | |
21 | Cáp PCL-10137-3E (Hoặc tương đương) |
PCL-10137-3E
|
6 | Chiếc | Cáp đôi D-Sub 37 chân, chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 3m | Đài Loan | 950.000 | |
22 | Cáp PCL-10251-3E (Hoặc tương đương) |
PCL-10251-3E
|
6 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi: đầu 100 chân thành 2 đầu 50 chân; - Chuẩn PCI-1240, dài 3m | Đài Loan | 2.850.000 | |
23 | Cáp PCL-10268 (Hoặc tương đương) |
PCL-10268
|
12 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi đầu 100 chân thành 2 đầu 68 chân; - Chuẩn SCSI, dài 1m | Đài Loan | 1.350.000 | |
24 | Cáp USB AM/AF (Hoặc tương đương) |
USB AM/AF
|
10 | Chiếc | - Chuẩn USB 3.0 AM-AF; - Dây chống nhiễu, dài 1.5m - Tốc độ truyền dữ liệu đến 4.8Gbps | Đài Loan | 200.000 | |
25 | Switch ADAM6520I-A (Hoặc tương đương) |
Switch ADAM6520I-A
|
3 | Chiếc | - Hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Mbps; - Nhiệt độ hoạt động: -40 - 850C; - Nguồn nuôi: 10-30 VDC | Đài Loan | 4.050.000 | |
26 | Giắc 120 chân phục vụ chế độ tự kiểm tra ΠД3.647.070 (hoặc tương đương) |
ΠД3.647.070
|
2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại 120 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ, có tay khóa cố định vị trí . | Nga | 115.000.000 | |
27 | Giắc САДИ.430413.001 (Hoặc tương đương) |
САДИ.430413.001
|
2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại :120 chân tròn, kiểu đực + 4 chân dạng BNC; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 62.000.000 | |
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT24Б10Ш5В1В
|
8 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 3.500.000 | |
29 | Giắc 2PMДT33Б32Ш5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT33Б32Ш5В1В
|
10 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 5.500.000 | |
30 | Giắc 2PMДT45Б50Г8В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT45Б50Г8В1В
|
8 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 50 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф45, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 15.300.000 | |
31 | Giắc 2PMДT42Б45Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT42Б45Г5В1В
|
12 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 12.800.000 | |
32 | Giắc 2PMДT27Б19Ш5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT27Б19Ш5В1В
|
3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 6.800.000 | |
33 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT30Б24Ш5В1В
|
5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 12.000.000 | |
34 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT24КПН10Г5В1В
|
3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 8.500.000 | |
35 | Giắc 2PMДT33КПН32Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT33КПН32Г5В1В
|
10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 12.000.000 | |
36 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT42КПН45Г5В1В
|
3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 13.600.000 | |
37 | Giắc 2PMДT27Б19Г5В1В (Hoặc tương đương) |
PMДT27Б19Г5В1В
|
5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 6.800.000 | |
38 | Giắc 2PMДT33Б32Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT33Б32Г5В1В
|
10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 5.500.000 | |
39 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) |
2PMДT30Б24Г5В1В
|
3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 12.000.000 | |
40 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) |
РБН2-15-18Ш2-В
|
5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 6.500.000 | |
41 | Giắc РБМ5-55-2Г1В (Hoặc tương đương) |
РБМ5-55-2Г1В
|
5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 3 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф5, vỏ thép chống gỉ; | Nga | 5.200.000 | |
42 | Giắc MP1-76-2-B (Hoặc tương đương) |
MP1-76-2-B
|
5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 76 chân, vỏ nhựa. | Nga | 220.000 | |
43 | Giắc PPC5-32-1-7-B (Hoặc tương đương) |
PPC5-32-1-7-B
|
5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 32 chân, vỏ nhựa. | Nga | 230.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy học cách nói không. Đừng để miệng của bạn chất oằn lưng bạn. "
Jim Rohn
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...