Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Viện Tên lửa |
E-CDNT 1.2 |
Mua vật tư đo lường điều khiển Hợp đồng số KCKT02/2019/HĐKHCN 30 Ngày |
E-CDNT 3 | NSQP |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | Giá đã bao gồm tất cả các loại thuế và chi phí liên quan |
E-CDNT 14.3 | 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Viện Tên lửa/ Viện KH&CNQS
Địa chỉ: 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 069.516059; Fax: 024.37564659 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Viện KH-CN quân sự -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Kế hoạch - Vật tư/ Viện Tên lửa, 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội SĐT: 0912318986 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Kế hoạch - Vật tư/ Viện Tên lửa, 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội SĐT: 0912318986 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Board mạch PCA-6187 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Hỗ trợ tối đa hai thiết bị ATA nối tiếp - Hỗ trợ kênh đôi DDR 266/333/400 SDRAM - Chipset Intel 865G 400/533/800 MHz FSB - Hỗ trợ Ethernet 10 / 100Base-T hoặc Ethernet 10/100 / 1000Base-T - Sáu cổng USB 2.0 - Sao lưu và khôi phục tự động CMOS để tránh mất dữ liệu do thiết lập BIOS - Socket 478 Pentium 4 /Celeron D - Card VGA/1x LAN/SCSI | ||
2 | Board mạch PCA-6010E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - PICMG 1.0 với LGA775 Intel Core 2, VGA/DVI/Dual GbE LAN - Intel Core2 FSB 1066 MHz processors - Dual Channel DDR2 667/553 SDRAM up to 4GB - Dual Gigabit Ethernet LAN via two PCle X1 Lanes - 2 COM Ports, 4 SATA ports, 8 USB ports | ||
3 | Backplane PCA-6120DP4-0B2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | *Cấu hình tối thiểu: - Segment: 1 Slots, 14 ISA, 6 PCI, 2 PICMG (hỗ trợ dual-segment); - Kích thước : 417 x 260 mm | ||
4 | Máy tính công nghiệp UNO -2184G-8S50 (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Intel Core i7-2655LE Onboard 4/8GB DDR3 SDRAM - 6x USB 2.02x S232/422/485 - Ports 4x 10/100/1000 Base-T LAN - 2x Mini PCIe với 1x SIM | ||
5 | Card I/O số PCI-1753 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Số cổng I/O: 96 - Nguồn tiêu thụ: 5 V/ 2.7 A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm; Kết nối: PCI; 100-pin - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | ||
6 | Card I/O số PCI-1753E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Mở rộng cổng cho Card I/O số PCI-1753 - Số cổng I/O mở rộng: 96 - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 168 x 100 mm; Kết nối: PCI - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | ||
7 | Card I/O số PCL-724 (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Chuẩn kết nối: ISA - 24 kênh I/O digital TTL - Mô phỏng chế độ 0 của 8255 PPI - Xử lý ngắt - Đầu nối 50-pin tương thích Opto-22 - Đọc lại trạng thái đầu ra | ||
8 | Card chuyển đổi PCL-10502 (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | - Chuyển đổi PC-LabCard sang máy tính. - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A; - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux; - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C; | ||
9 | Card mở rộng cổng COM PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCI sang cổng RS-232/422/485 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 8 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
10 | Card mở rộng cổng USB PCE-USB8-00A1E (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi cổng PCIe sang USB. - Số cổng USB 3.0: 8 cổng - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C; - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7/8/10 64 bit / 64 bit và Linux - Kết nối: PCIe; Kích thước: 118 x 111 mm; - Dòng tối đa: 1500mA/ cổng | ||
11 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ PCI Express Mini Card sang LAN - Số cổng LAN đầu ra: 02 - Nguồn tiêu thụ: +3.3V, 400 mA - Kích thước: 51 x 30 x 12.4mm - Tốc độ: 10/100/1000 Mbps - Bảo vệ sốc điện: 1000 VDC - Bảo vệ cách ly: 4K V - Hỗ trợ hệ điều hành: Window 7/8/10; 32/64 bit. - Nhiệt độ hoạt động: 0~ 60° C - Độ ẩm hoạt động: 5-95% RH | ||
12 | Card ADC AЦП PCI-1718 HDU-A (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Nguồn tiêu thụ: 5V/ 850mA đến 5V/1A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm - Kết nối: PCI - I/O: 37-pin DSUB - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C ; - Ngôn ngữ lập trình: C#,C++, LabVIEW, VB.Net, BCB, MFC, VB6, Delphi, Java, Matlab, Qt - Sampling Rates(S/s): 100kS/s - Điện áp bảo vệ: 30 Vp-p - Resolution(Bits): 12 - Số kênh đầu vào: 16 - Số kênh đầu ra: 16 | ||
13 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Đồ họa: HD7750 - Giao diện: PCI-E 3.0 x 16 - Bộ nhớ: GDDR5/2GB - Đầu ra: DVI-D + HDMI + VGA - Kích thước (mm): 168 x 69 | ||
14 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | - Dung lượng: 128GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 410MB/s / 380MB/s | ||
15 | Màn hình 17 inch công nghiệp FPM-3171G-R3BE (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | - Màn hình công nghiệp SXGA với màn hình cảm ứng điện trở. - Kích thước: 17 inch - Cổng VGA trực tiếp - Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng | ||
16 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chuẩn bàn phím ANSI fullsize - Giao tiếp USB | ||
17 | Phần mềm QNX.4.25 bản quyền (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Xử lý, giao tiếp, chuyển hướng data, xử lý đa nhiệm, có độ bảo mật cao: - Là hệ điều hành thời gian thực RTOS sử dụng nhân thuộc họ micro-kernel (nhân siêu đơn giản) và tương thích chuẩn POSIX, đảm bảo sự ổn định gần như hoàn hảo, luôn thực thi công việc chính xác, an toàn, tin cậy và có tính bảo mật cao; - Là hệ điều hành nhúng cài đặt được trên nền tảng Intel 8088, x86, MIPS, Cấu trúc ARM, Strong ARM, XScale; - Là hệ điều hành có cấu trúc vi hạt nhân và truyền thông liên quy trình; có khả năng đa nhiệm (khả năng chạy nhiều chương trình cùng một lúc), điều khiển dựa trên ưu tiên, lập kế hoạch ưu tiên trước tiên nghiêm ngặt các luồng/ quy trình và chuyển mạch nhanh giữa các quy trình (chuyển đổi qua lại giữa các quy trình) | ||
18 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Dịch ngược chương trình nhị phân. - Tạo ánh xạ thực thi. - Giải nén và phân tích ứng dụng. - Phân tích mã nguy hiểm. - Nghiên cứu lỗ hổng bảo mật | ||
19 | Vỏ máy 4U Rackmount Chassis (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | - Kích thước: 605 (D) x 427 (W) x 178 (H) mm - USB x 2, Power SW, Reset SW, Power / HDD LED, 2 x LED (NIC LED) | ||
20 | Cáp PCL-10150M-2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Cáp 50 chân chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 2m | ||
21 | Cáp PCL-10137-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Cáp đôi D-Sub 37 chân, chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 3m | ||
22 | Cáp PCL-10251-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi: đầu 100 chân thành 2 đầu 50 chân; - Chuẩn PCI-1240, dài 3m | ||
23 | Cáp PCL-10268 (Hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi đầu 100 chân thành 2 đầu 68 chân; - Chuẩn SCSI, dài 1m | ||
24 | Cáp USB AM/AF (Hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | - Chuẩn USB 3.0 AM-AF; - Dây chống nhiễu, dài 1.5m - Tốc độ truyền dữ liệu đến 4.8Gbps | ||
25 | Switch ADAM6520I-A (Hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | - Hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Mbps; - Nhiệt độ hoạt động: -40 - 850C; - Nguồn nuôi: 10-30 VDC | ||
26 | Giắc 120 chân phục vụ chế độ tự kiểm tra ΠД3.647.070 (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại 120 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ, có tay khóa cố định vị trí . | ||
27 | Giắc САДИ.430413.001 (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại :120 chân tròn, kiểu đực + 4 chân dạng BNC; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ; | ||
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
29 | Giắc 2PMДT33Б32Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
30 | Giắc 2PMДT45Б50Г8В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 50 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф45, vỏ thép chống gỉ; | ||
31 | Giắc 2PMДT42Б45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 12 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
32 | Giắc 2PMДT27Б19Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
33 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
34 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
35 | Giắc 2PMДT33КПН32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
36 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
37 | Giắc 2PMДT27Б19Г5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
38 | Giắc 2PMДT33Б32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
39 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
40 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
41 | Giắc РБМ5-55-2Г1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 3 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф5, vỏ thép chống gỉ; | ||
42 | Giắc MP1-76-2-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 76 chân, vỏ nhựa. | ||
43 | Giắc PPC5-32-1-7-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 32 chân, vỏ nhựa. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Board mạch PCA-6187 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (02 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Board mạch PCA-6010E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (02 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Backplane PCA-6120DP4-0B2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (02 chiếc) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 chiếc) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Máy tính công nghiệp UNO -2184G-8S50 (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Card I/O số PCI-1753 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Card I/O số PCI-1753E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Card I/O số PCL-724 (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Card chuyển đổi PCL-10502 (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Card mở rộng cổng COM PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Card mở rộng cổng USB PCE-USB8-00A1E (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Card ADC AЦП PCI-1718 HDU-A (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Màn hình 17 inch công nghiệp FPM-3171G-R3BE (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Phần mềm QNX.4.25 bản quyền (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Vỏ máy 4U Rackmount Chassis (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp PCL-10150M-2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Cáp PCL-10137-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Cáp PCL-10251-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Cáp PCL-10268 (Hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Cáp USB AM/AF (Hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Switch ADAM6520I-A (Hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Giắc 120 chân phục vụ chế độ tự kiểm tra ΠД3.647.070 (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (01 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Giắc САДИ.430413.001 (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (01 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (07 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Giắc 2PMДT33Б32Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (09 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Giắc 2PMДT45Б50Г8В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (07 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Giắc 2PMДT42Б45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 12 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (11 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Giắc 2PMДT27Б19Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
35 | Giắc 2PMДT33КПН32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (09 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
36 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
37 | Giắc 2PMДT27Б19Г5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
38 | Giắc 2PMДT33Б32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (09 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
39 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (02 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
40 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
41 | Giắc РБМ5-55-2Г1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
42 | Giắc MP1-76-2-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
43 | Giắc PPC5-32-1-7-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | Viện Tên lửa (17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội) | - Đợt 1 (01 bộ) trong thời gian 7 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực; - Đợt 2 (04 bộ) trong thời gian 30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên một trong các chuyên ngành Công nghệ thông tin/ Hệ thống thông tin và Điện tử viễn thông/ Điện tử | 3 | 3 |
2 | Nhân viên kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên một trong các chuyên ngành Công nghệ thông tin/ Hệ thống thông tin và Điện tử viễn thông/ Điện tử | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Board mạch PCA-6187 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Hỗ trợ tối đa hai thiết bị ATA nối tiếp - Hỗ trợ kênh đôi DDR 266/333/400 SDRAM - Chipset Intel 865G 400/533/800 MHz FSB - Hỗ trợ Ethernet 10 / 100Base-T hoặc Ethernet 10/100 / 1000Base-T - Sáu cổng USB 2.0 - Sao lưu và khôi phục tự động CMOS để tránh mất dữ liệu do thiết lập BIOS - Socket 478 Pentium 4 /Celeron D - Card VGA/1x LAN/SCSI | ||
2 | Board mạch PCA-6010E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - PICMG 1.0 với LGA775 Intel Core 2, VGA/DVI/Dual GbE LAN - Intel Core2 FSB 1066 MHz processors - Dual Channel DDR2 667/553 SDRAM up to 4GB - Dual Gigabit Ethernet LAN via two PCle X1 Lanes - 2 COM Ports, 4 SATA ports, 8 USB ports | ||
3 | Backplane PCA-6120DP4-0B2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | *Cấu hình tối thiểu: - Segment: 1 Slots, 14 ISA, 6 PCI, 2 PICMG (hỗ trợ dual-segment); - Kích thước : 417 x 260 mm | ||
4 | Máy tính công nghiệp UNO -2184G-8S50 (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Intel Core i7-2655LE Onboard 4/8GB DDR3 SDRAM - 6x USB 2.02x S232/422/485 - Ports 4x 10/100/1000 Base-T LAN - 2x Mini PCIe với 1x SIM | ||
5 | Card I/O số PCI-1753 (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Số cổng I/O: 96 - Nguồn tiêu thụ: 5 V/ 2.7 A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm; Kết nối: PCI; 100-pin - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | ||
6 | Card I/O số PCI-1753E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Mở rộng cổng cho Card I/O số PCI-1753 - Số cổng I/O mở rộng: 96 - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 168 x 100 mm; Kết nối: PCI - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C | ||
7 | Card I/O số PCL-724 (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Chuẩn kết nối: ISA - 24 kênh I/O digital TTL - Mô phỏng chế độ 0 của 8255 PPI - Xử lý ngắt - Đầu nối 50-pin tương thích Opto-22 - Đọc lại trạng thái đầu ra | ||
8 | Card chuyển đổi PCL-10502 (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | - Chuyển đổi PC-LabCard sang máy tính. - Nguồn tiêu thụ: 3.3V/1A – 3.3V/3A; - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux; - Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C; | ||
9 | Card mở rộng cổng COM PCI-1622C-DE (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Chuyển đổi từ cổng PCI sang cổng RS-232/422/485 - Số cổng RS-232/422/485 đầu ra: 8 - Tốc độ truyền : 50 bps ~ 921,6 kbps - Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 60 °C - Độ ẩm hoạt động: 5 ~ 95% RH | ||
10 | Card mở rộng cổng USB PCE-USB8-00A1E (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi cổng PCIe sang USB. - Số cổng USB 3.0: 8 cổng - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C; - Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7/8/10 64 bit / 64 bit và Linux - Kết nối: PCIe; Kích thước: 118 x 111 mm; - Dòng tối đa: 1500mA/ cổng | ||
11 | Card mở rộng cổng LAN PCM-24R2GL-AE (Hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | - Chuyển đổi từ PCI Express Mini Card sang LAN - Số cổng LAN đầu ra: 02 - Nguồn tiêu thụ: +3.3V, 400 mA - Kích thước: 51 x 30 x 12.4mm - Tốc độ: 10/100/1000 Mbps - Bảo vệ sốc điện: 1000 VDC - Bảo vệ cách ly: 4K V - Hỗ trợ hệ điều hành: Window 7/8/10; 32/64 bit. - Nhiệt độ hoạt động: 0~ 60° C - Độ ẩm hoạt động: 5-95% RH | ||
12 | Card ADC AЦП PCI-1718 HDU-A (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | - Nguồn tiêu thụ: 5V/ 850mA đến 5V/1A - Hỗ trợ hệ điều hành: 32-bit/64-bit Windows 7/8/10, and Linux - Kích thước: 175 x 100 mm - Kết nối: PCI - I/O: 37-pin DSUB - Nhiệt độ hoạt động: 0~60°C ; - Ngôn ngữ lập trình: C#,C++, LabVIEW, VB.Net, BCB, MFC, VB6, Delphi, Java, Matlab, Qt - Sampling Rates(S/s): 100kS/s - Điện áp bảo vệ: 30 Vp-p - Resolution(Bits): 12 - Số kênh đầu vào: 16 - Số kênh đầu ra: 16 | ||
13 | Card VGA GFX-AH7750L16-5J (Hoặc tương đương) | 5 | Chiếc | * Cấu hình tối thiểu: - Đồ họa: HD7750 - Giao diện: PCI-E 3.0 x 16 - Bộ nhớ: GDDR5/2GB - Đầu ra: DVI-D + HDMI + VGA - Kích thước (mm): 168 x 69 | ||
14 | Ổ cứng di động SSD 128Gb (Hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | - Dung lượng: 128GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 410MB/s / 380MB/s | ||
15 | Màn hình 17 inch công nghiệp FPM-3171G-R3BE (Hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | - Màn hình công nghiệp SXGA với màn hình cảm ứng điện trở. - Kích thước: 17 inch - Cổng VGA trực tiếp - Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng | ||
16 | Bộ bàn phím, chuột (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chuẩn bàn phím ANSI fullsize - Giao tiếp USB | ||
17 | Phần mềm QNX.4.25 bản quyền (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Xử lý, giao tiếp, chuyển hướng data, xử lý đa nhiệm, có độ bảo mật cao: - Là hệ điều hành thời gian thực RTOS sử dụng nhân thuộc họ micro-kernel (nhân siêu đơn giản) và tương thích chuẩn POSIX, đảm bảo sự ổn định gần như hoàn hảo, luôn thực thi công việc chính xác, an toàn, tin cậy và có tính bảo mật cao; - Là hệ điều hành nhúng cài đặt được trên nền tảng Intel 8088, x86, MIPS, Cấu trúc ARM, Strong ARM, XScale; - Là hệ điều hành có cấu trúc vi hạt nhân và truyền thông liên quy trình; có khả năng đa nhiệm (khả năng chạy nhiều chương trình cùng một lúc), điều khiển dựa trên ưu tiên, lập kế hoạch ưu tiên trước tiên nghiêm ngặt các luồng/ quy trình và chuyển mạch nhanh giữa các quy trình (chuyển đổi qua lại giữa các quy trình) | ||
18 | Phần mềm dịch ngược IDA Pro Version 7.0 bản quyền (hãng Hex-Rays) (Hoặc tương đương) | 1 | Bộ | - Dịch ngược chương trình nhị phân. - Tạo ánh xạ thực thi. - Giải nén và phân tích ứng dụng. - Phân tích mã nguy hiểm. - Nghiên cứu lỗ hổng bảo mật | ||
19 | Vỏ máy 4U Rackmount Chassis (Hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | - Kích thước: 605 (D) x 427 (W) x 178 (H) mm - USB x 2, Power SW, Reset SW, Power / HDD LED, 2 x LED (NIC LED) | ||
20 | Cáp PCL-10150M-2E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Cáp 50 chân chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 2m | ||
21 | Cáp PCL-10137-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Cáp đôi D-Sub 37 chân, chuẩn SCSI, kiểu đực, dài 3m | ||
22 | Cáp PCL-10251-3E (Hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi: đầu 100 chân thành 2 đầu 50 chân; - Chuẩn PCI-1240, dài 3m | ||
23 | Cáp PCL-10268 (Hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | - Cáp chuyển đổi đầu 100 chân thành 2 đầu 68 chân; - Chuẩn SCSI, dài 1m | ||
24 | Cáp USB AM/AF (Hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | - Chuẩn USB 3.0 AM-AF; - Dây chống nhiễu, dài 1.5m - Tốc độ truyền dữ liệu đến 4.8Gbps | ||
25 | Switch ADAM6520I-A (Hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | - Hỗ trợ 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Mbps; - Nhiệt độ hoạt động: -40 - 850C; - Nguồn nuôi: 10-30 VDC | ||
26 | Giắc 120 chân phục vụ chế độ tự kiểm tra ΠД3.647.070 (hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt (-55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại 120 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ, có tay khóa cố định vị trí . | ||
27 | Giắc САДИ.430413.001 (Hoặc tương đương) | 2 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ vàng; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại :120 chân tròn, kiểu đực + 4 chân dạng BNC; - Kích thước: Ф120, vỏ thép chống gỉ; | ||
28 | Giắc 2PMДT24Б10Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
29 | Giắc 2PMДT33Б32Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
30 | Giắc 2PMДT45Б50Г8В1В (Hoặc tương đương) | 8 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 50 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф45, vỏ thép chống gỉ; | ||
31 | Giắc 2PMДT42Б45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 12 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
32 | Giắc 2PMДT27Б19Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
33 | Giắc 2PMДT30Б24Ш5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
34 | Giắc 2PMДT24КПН10Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 10 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф24, vỏ thép chống gỉ; | ||
35 | Giắc 2PMДT33КПН32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
36 | Giắc 2PMДT42КПН45Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (1.5 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125)°C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 45 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф42, vỏ thép chống gỉ; | ||
37 | Giắc 2PMДT27Б19Г5В1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 19 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф27, vỏ thép chống gỉ; | ||
38 | Giắc 2PMДT33Б32Г5В1В (Hoặc tương đương) | 10 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 32 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф33, vỏ thép chống gỉ; | ||
39 | Giắc 2PMДT30Б24Г5В1В (Hoặc tương đương) | 3 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (0.8 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 24 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
40 | Giắc РБН2-15-18Ш2-В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Chân hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước chân (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 18 chân tròn, kiểu đực; - Kích thước: Ф30, vỏ thép chống gỉ; | ||
41 | Giắc РБМ5-55-2Г1В (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Lỗ giắc bọc hợp kim đồng mạ bạc; - Kích thước lỗ giắc (2.05 ± 0.01) mm; - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại: 3 chân tròn, kiểu cái; - Kích thước: Ф5, vỏ thép chống gỉ; | ||
42 | Giắc MP1-76-2-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 76 chân, vỏ nhựa. | ||
43 | Giắc PPC5-32-1-7-B (Hoặc tương đương) | 5 | Bộ | - Cách điện DC700V; AC 500Vrms; - Chịu nhiệt ( -55 đến +125) °C; - Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G; - Loại giắc dẹt, 32 chân, vỏ nhựa. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Tên lửa như sau:
- Có quan hệ với 78 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,45%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 183.666.811.824 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 180.763.058.857 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vẽ rất dễ khi bạn không biết vẽ, nhưng rất khó khi bạn biết vẽ. "
Edgar Degas
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Tên lửa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Tên lửa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.