Phân tích các chỉ tiêu ATTP

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Phân tích các chỉ tiêu ATTP
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
282.997.000 VND
Ngày đăng tải
18:52 22/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
105/QĐ-QLCL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thuỷ sản tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngày phê duyệt
22/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0314612412

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM NGHIỆM FAO

201.770.000 VND 201.770.000 VND 8 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1801287028 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO xếp hàng thứ 2
2 vn0304932124 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÀN VŨ không đạt tiêu chí kỹ thuật
3 vn0301464728 Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4 không đạt tiêu chí kỹ thuật

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Nhóm Benzoat (Định lượng acid benzoic) Theo quy định tại Chương V 45 Chỉ tiêu 200.000 9.000.000
2 Tồn dư Nitrite Theo quy định tại Chương V 40 Chỉ tiêu 60.000 2.400.000
3 Sorbate (Định lượng Acid Sorbic) Theo quy định tại Chương V 40 Chỉ tiêu 200.000 8.000.000
4 Nhóm Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol) Theo quy định tại Chương V 25 Chỉ tiêu 300.000 7.500.000
5 Hàm lượng Cafein Theo quy định tại Chương V 40 Chỉ tiêu 400.000 16.000.000
6 Iod Theo quy định tại Chương V 2 Chỉ tiêu 105.000 210.000
7 Benzoat (Acid Benzoic) Theo quy định tại Chương V 20 Chỉ tiêu 200.000 4.000.000
8 Sorbate (Định lượng Acid Sorbic) Theo quy định tại Chương V 20 Chỉ tiêu 200.000 4.000.000
9 Hàm lượng nitơ axit amin Theo quy định tại Chương V 30 Chỉ tiêu 80.000 2.400.000
10 Benzoat (Định lượng Acid benzoic) Theo quy định tại Chương V 30 Chỉ tiêu 200.000 6.000.000
11 Hàm lượng Cafein Theo quy định tại Chương V 7 Chỉ tiêu 400.000 2.800.000
12 Chloramphenicol Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 150.000 750.000
13 Tetracycline Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 300.000 1.500.000
14 Quinolones (Enrofloxacin và Ciprofloxacin) Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 300.000 1.500.000
15 Streptomycin Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 160.000 800.000
16 Thuốc BVTV 4 nhóm Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 3.700.000 11.100.000
17 Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 950.000 2.850.000
18 Orchatoxin A Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 400.000 1.200.000
19 Nhóm β-agonist (Salbutamol, Clenbuterol) Theo quy định tại Chương V 2 Chỉ tiêu 300.000 600.000
20 Hàm lượng Cafein Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 400.000 2.000.000
21 Orchatoxin A Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 400.000 2.000.000
22 Kim loại nặng: Pb, Cd Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 900.000 4.500.000
23 Kim loại nặng: (Cd); (Pb) Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 900.000 2.700.000
24 Chloramphenicol Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 150.000 450.000
25 Tetracycline Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 300.000 900.000
26 Quinolones (Enrofloxacin và Ciprofloxacin) Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 300.000 900.000
27 Streptomycin Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 160.000 480.000
28 Chloramphenicol Theo quy định tại Chương V 8 Chỉ tiêu 150.000 1.200.000
29 Bán định lượng Hàn the (Natri borate) Theo quy định tại Chương V 8 Chỉ tiêu 200.000 1.600.000
30 Chỉ tiêu Trichlorfon Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 280.000 1.120.000
31 E.coli Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 120.000 480.000
32 S.aureus Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 120.000 480.000
33 Salmonella Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 160.000 640.000
34 Tổng số bảo tử nấm men, nấm mốc Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 150.000 600.000
35 E. coli Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 120.000 600.000
36 Salmonella Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 160.000 800.000
37 Staphylococcus aureus Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 120.000 600.000
38 B.cereus Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 160.000 800.000
39 Kim loại nặng (Cd, Pb) Theo quy định tại Chương V 2 Chỉ tiêu 900.000 1.800.000
40 Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số Theo quy định tại Chương V 2 Chỉ tiêu 950.000 1.900.000
41 Dư lượng thuốc BVTV 4 nhóm Theo quy định tại Chương V 2 Chỉ tiêu 3.700.000 7.400.000
42 Coliform tổng số Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 120.000 360.000
43 E.coli Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 120.000 360.000
44 S. aureus Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 120.000 360.000
45 Cl.perfringens Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 50.000 150.000
46 B. cereus Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 160.000 480.000
47 TSBTNM-M Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 150.000 450.000
48 Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số Theo quy định tại Chương V 3 Chỉ tiêu 950.000 2.850.000
49 Hàm lượng Nitơ tổng số Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 180.000 900.000
50 Hàm lượng nitơ axit amin Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 80.000 400.000
51 Hàm lượng nitơ amoniac Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 250.000 1.250.000
52 TSVSVHK Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 120.000 600.000
53 E. coli Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 120.000 600.000
54 Salmonella Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 160.000 800.000
55 Hàm lượng nitrit Theo quy định tại Chương V 5 Chỉ tiêu 60.000 300.000
56 Kim loại nặng: (As, Cd, Pb, Hg) Theo quy định tại Chương V 1 Chỉ tiêu 1.500.000 1.500.000
57 Hàm lượng Lưu huỳnh dioxit: SO2 Theo quy định tại Chương V 1 Chỉ tiêu 100.000 100.000
58 Kim loại nặng: (As, Cd, Pb, Hg) Theo quy định tại Chương V 1 Chỉ tiêu 1.500.000 1.500.000
59 Hàm lượng Aflatoxin B1 Theo quy định tại Chương V 1 Chỉ tiêu 450.000 450.000
60 Hàm lượng Aflatoxin tổng Theo quy định tại Chương V 1 Chỉ tiêu 500.000 500.000
61 Định lượng 04 nhóm (lân và carbamat, cúc và chlo ) Theo quy định tại Chương V 8 Chỉ tiêu 3.700.000 29.600.000
62 Kim loại nặng (Pb, Cd) Theo quy định tại Chương V 8 Chỉ tiêu 900.000 7.200.000
63 Benzoat (Định lượng Acid benzoic) Theo quy định tại Chương V 7 Chỉ tiêu 200.000 1.400.000
64 E.coli Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 120.000 480.000
65 Salmonella Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 160.000 640.000
66 Staphylococus aureus Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 120.000 480.000
67 Định lượng hóa chất, kháng sinh cấm: Chloramphenicol Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 150.000 600.000
68 Định lượng thuốc BVTV 2 nhóm lân, carbamat Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 1.900.000 7.600.000
69 Định lượng thuốc BVTV 2 nhóm chlo, cúc Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 1.800.000 7.200.000
70 Hóa chất, phụ gia: Benzoat, Sorbate,… Theo quy định tại Chương V 4 Chỉ tiêu 400.000 1.600.000
71 Amoni (NH4+ tính theo N) Theo quy định tại Chương V 10 Mẫu 250.000 2.500.000
72 Phosphat (PO43- tính theo P) Theo quy định tại Chương V 10 Mẫu 200.000 2.000.000
73 Asen (As) Theo quy định tại Chương V 10 Mẫu 500.000 5.000.000
74 Thủy ngân (Hg) Theo quy định tại Chương V 10 Mẫu 500.000 5.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Giết gà doạ khỉ. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây