Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314612412 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM NGHIỆM FAO |
201.770.000 VND | 201.770.000 VND | 8 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1801287028 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO | xếp hàng thứ 2 | |
2 | vn0304932124 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HOÀN VŨ | không đạt tiêu chí kỹ thuật | |
3 | vn0301464728 | Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4 | không đạt tiêu chí kỹ thuật |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm Benzoat (Định lượng acid benzoic) | Theo quy định tại Chương V | 45 | Chỉ tiêu | 200.000 | 9.000.000 | |
2 | Tồn dư Nitrite | Theo quy định tại Chương V | 40 | Chỉ tiêu | 60.000 | 2.400.000 | |
3 | Sorbate (Định lượng Acid Sorbic) | Theo quy định tại Chương V | 40 | Chỉ tiêu | 200.000 | 8.000.000 | |
4 | Nhóm Beta-Agonist (Clenbuterol, Salbutamol) | Theo quy định tại Chương V | 25 | Chỉ tiêu | 300.000 | 7.500.000 | |
5 | Hàm lượng Cafein | Theo quy định tại Chương V | 40 | Chỉ tiêu | 400.000 | 16.000.000 | |
6 | Iod | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chỉ tiêu | 105.000 | 210.000 | |
7 | Benzoat (Acid Benzoic) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Chỉ tiêu | 200.000 | 4.000.000 | |
8 | Sorbate (Định lượng Acid Sorbic) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Chỉ tiêu | 200.000 | 4.000.000 | |
9 | Hàm lượng nitơ axit amin | Theo quy định tại Chương V | 30 | Chỉ tiêu | 80.000 | 2.400.000 | |
10 | Benzoat (Định lượng Acid benzoic) | Theo quy định tại Chương V | 30 | Chỉ tiêu | 200.000 | 6.000.000 | |
11 | Hàm lượng Cafein | Theo quy định tại Chương V | 7 | Chỉ tiêu | 400.000 | 2.800.000 | |
12 | Chloramphenicol | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 150.000 | 750.000 | |
13 | Tetracycline | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 300.000 | 1.500.000 | |
14 | Quinolones (Enrofloxacin và Ciprofloxacin) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 300.000 | 1.500.000 | |
15 | Streptomycin | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 160.000 | 800.000 | |
16 | Thuốc BVTV 4 nhóm | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 3.700.000 | 11.100.000 | |
17 | Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 950.000 | 2.850.000 | |
18 | Orchatoxin A | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 400.000 | 1.200.000 | |
19 | Nhóm β-agonist (Salbutamol, Clenbuterol) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chỉ tiêu | 300.000 | 600.000 | |
20 | Hàm lượng Cafein | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 400.000 | 2.000.000 | |
21 | Orchatoxin A | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 400.000 | 2.000.000 | |
22 | Kim loại nặng: Pb, Cd | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 900.000 | 4.500.000 | |
23 | Kim loại nặng: (Cd); (Pb) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 900.000 | 2.700.000 | |
24 | Chloramphenicol | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 150.000 | 450.000 | |
25 | Tetracycline | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 300.000 | 900.000 | |
26 | Quinolones (Enrofloxacin và Ciprofloxacin) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 300.000 | 900.000 | |
27 | Streptomycin | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 160.000 | 480.000 | |
28 | Chloramphenicol | Theo quy định tại Chương V | 8 | Chỉ tiêu | 150.000 | 1.200.000 | |
29 | Bán định lượng Hàn the (Natri borate) | Theo quy định tại Chương V | 8 | Chỉ tiêu | 200.000 | 1.600.000 | |
30 | Chỉ tiêu Trichlorfon | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 280.000 | 1.120.000 | |
31 | E.coli | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 120.000 | 480.000 | |
32 | S.aureus | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 120.000 | 480.000 | |
33 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 160.000 | 640.000 | |
34 | Tổng số bảo tử nấm men, nấm mốc | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 150.000 | 600.000 | |
35 | E. coli | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 120.000 | 600.000 | |
36 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 160.000 | 800.000 | |
37 | Staphylococcus aureus | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 120.000 | 600.000 | |
38 | B.cereus | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 160.000 | 800.000 | |
39 | Kim loại nặng (Cd, Pb) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chỉ tiêu | 900.000 | 1.800.000 | |
40 | Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chỉ tiêu | 950.000 | 1.900.000 | |
41 | Dư lượng thuốc BVTV 4 nhóm | Theo quy định tại Chương V | 2 | Chỉ tiêu | 3.700.000 | 7.400.000 | |
42 | Coliform tổng số | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 120.000 | 360.000 | |
43 | E.coli | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 120.000 | 360.000 | |
44 | S. aureus | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 120.000 | 360.000 | |
45 | Cl.perfringens | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 50.000 | 150.000 | |
46 | B. cereus | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 160.000 | 480.000 | |
47 | TSBTNM-M | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 150.000 | 450.000 | |
48 | Aflatoxin B1, Aflatoxin tổng số | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chỉ tiêu | 950.000 | 2.850.000 | |
49 | Hàm lượng Nitơ tổng số | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 180.000 | 900.000 | |
50 | Hàm lượng nitơ axit amin | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 80.000 | 400.000 | |
51 | Hàm lượng nitơ amoniac | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 250.000 | 1.250.000 | |
52 | TSVSVHK | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 120.000 | 600.000 | |
53 | E. coli | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 120.000 | 600.000 | |
54 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 160.000 | 800.000 | |
55 | Hàm lượng nitrit | Theo quy định tại Chương V | 5 | Chỉ tiêu | 60.000 | 300.000 | |
56 | Kim loại nặng: (As, Cd, Pb, Hg) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Chỉ tiêu | 1.500.000 | 1.500.000 | |
57 | Hàm lượng Lưu huỳnh dioxit: SO2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Chỉ tiêu | 100.000 | 100.000 | |
58 | Kim loại nặng: (As, Cd, Pb, Hg) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Chỉ tiêu | 1.500.000 | 1.500.000 | |
59 | Hàm lượng Aflatoxin B1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Chỉ tiêu | 450.000 | 450.000 | |
60 | Hàm lượng Aflatoxin tổng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Chỉ tiêu | 500.000 | 500.000 | |
61 | Định lượng 04 nhóm (lân và carbamat, cúc và chlo ) | Theo quy định tại Chương V | 8 | Chỉ tiêu | 3.700.000 | 29.600.000 | |
62 | Kim loại nặng (Pb, Cd) | Theo quy định tại Chương V | 8 | Chỉ tiêu | 900.000 | 7.200.000 | |
63 | Benzoat (Định lượng Acid benzoic) | Theo quy định tại Chương V | 7 | Chỉ tiêu | 200.000 | 1.400.000 | |
64 | E.coli | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 120.000 | 480.000 | |
65 | Salmonella | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 160.000 | 640.000 | |
66 | Staphylococus aureus | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 120.000 | 480.000 | |
67 | Định lượng hóa chất, kháng sinh cấm: Chloramphenicol | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 150.000 | 600.000 | |
68 | Định lượng thuốc BVTV 2 nhóm lân, carbamat | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 1.900.000 | 7.600.000 | |
69 | Định lượng thuốc BVTV 2 nhóm chlo, cúc | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 1.800.000 | 7.200.000 | |
70 | Hóa chất, phụ gia: Benzoat, Sorbate,… | Theo quy định tại Chương V | 4 | Chỉ tiêu | 400.000 | 1.600.000 | |
71 | Amoni (NH4+ tính theo N) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mẫu | 250.000 | 2.500.000 | |
72 | Phosphat (PO43- tính theo P) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mẫu | 200.000 | 2.000.000 | |
73 | Asen (As) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mẫu | 500.000 | 5.000.000 | |
74 | Thủy ngân (Hg) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mẫu | 500.000 | 5.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giết gà doạ khỉ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...