Sửa chữa lớn mạng đường ống khí than thuộc phân xưởng khí hoá than

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
18
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa lớn mạng đường ống khí than thuộc phân xưởng khí hoá than
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
17.868.102.967 VND
Ngày đăng tải
15:42 21/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1319/QĐ-DNA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Nhôm Đắk Nông
Ngày phê duyệt
12/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104198499

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN - IDC

14.805.950.950 VND 14.805.950.950 VND 50 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn4300468798 CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH DẦU KHÍ Nhà thầu được xếp hạng thứ 2
2 vn3500822067 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP TÀU THUỶ VŨNG TÀU Nhà thầu được xếp hạng thứ 3
3 vn3602863619 Liên danh DTT-BĐ CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯƠNG TÚ TUẤN Nhà thầu được xếp hạng thứ 4
4 vn3600667400 Liên danh DTT-BĐ CÔNG TY TNHH BÌNH ĐĂNG Nhà thầu được xếp hạng thứ 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tháo dỡ mặt bích DN900 PN6
2.5 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.000.000
2 Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6
1.472 tấn Theo quy định tại Chương V 3.000.000
3 Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12
1.484 tấn Theo quy định tại Chương V 3.000.000
4 Tháo dỡ bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.2451 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
5 Tháo dỡ đường ống khí CO DN1200, D1000, DN900, DN600 và các co nối
24.4826 tấn Theo quy định tại Chương V 2.000.000
6 Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm
0.5735 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
7 Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm
0.5219 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
8 Lắp đặt gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm, vật liệu: SS400
0.5735 tấn Theo quy định tại Chương V 4.500.000
9 Lắp đặt bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm, vật liệu SS400
0.5219 tấn Theo quy định tại Chương V 4.500.000
10 Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường (dài 20 mét, rộng 70 mét)
1.4 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.500.000
11 Đánh gỉ, làm sạch bề mặt thép bên trong và bên ngoài đường ống bằng phương pháp phun cát, đạt độ sạch Sa2.5
1036.9024 m2 Theo quy định tại Chương V 100.000
12 Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn. (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm)
522.5194 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
13 Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn. (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm). Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm
514.3088 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
14 Lắp đặt bích ống DN1200mm D1375x600x30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 2.500.000
15 Lắp đặt bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
16 Lắp đặt bộ phòng nổ DN600
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
17 Lắp đặt khớp giãn nở DN1200 bằng pp hàn tig
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.000.000
18 Lắp đặt khớp giãn nở DN1000 bằng phương pháp hàn tig
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.000.000
19 Lắp đặt mặt bích DN600 PN6
6 cặp bích Theo quy định tại Chương V 2.000.000
20 Lắp đặt mặt bích DN900 PN6
2.5 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
21 Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.2451 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
22 Lắp đặt đường ống khí CO DN1200, DN1000, DN900, DN600 (chiều cao trung bình 12m)
24.4826 tấn Theo quy định tại Chương V 9.000.000
23 Lắp đặt co ống khí CO DN900
5 cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
24 Lắp đặt co ống khí CO DN1000
4 cái Theo quy định tại Chương V 3.000.000
25 Lắp đặt mặt bích DN1000 PN6
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
26 Lắp đặt đường ống hơi DN50
2 100m Theo quy định tại Chương V 8.000.000
27 Lắp đặt ống cao su D60mm cấp hơi
1 100m Theo quy định tại Chương V 2.000.000
28 Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6
1.472 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
29 Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12
1.484 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
30 Sửa chữa đường ống cao áp khí hóa than
Theo quy định tại Chương V
31 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, phục vụ công tác thi công
124.5885 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.200.000
32 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 x 1520mm
4.302 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
33 Tháo van DN1200
3 cái Theo quy định tại Chương V 650.000
34 Tháo bộ phòng nổ DN600
0.08 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
35 Tháo van DN200 van xả khí đường ống
2 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
36 Tháo co ống DN1200mm
1.6 10 mối Theo quy định tại Chương V 3.000.000
37 Gia công thép I đỡ gối cầu (sữ dụng I300) tại 2 điểm cầu qua đường số 1 và 14
1.2184 tấn Theo quy định tại Chương V 15.000.000
38 Lắp đặt kết cấu thép chống gối cầu bắc ngang đường số 1 và số 14
1.2184 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
39 Tháo kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống
1.2275 tấn Theo quy định tại Chương V 5.000.000
40 Tháo dỡ đường ống DN1200mm
149.004 tấn Theo quy định tại Chương V 2.000.000
41 Tháo dỡ gối đỡ đường ống (106 bộ)
10.18 tấn Theo quy định tại Chương V 2.500.000
42 Tháo dỡ bộ xã đọng thu hồi nước
5.5822 tấn Theo quy định tại Chương V 2.500.000
43 Lắp đặt kết cấu thép làm biện pháp thi công
2.83 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
44 Lắp đặt gối đỡ đường ống (106 bộ)
10.18 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
45 Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường
18 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.500.000
46 Vệ sinh làm sạch bên trong và ngoài hệ thống ống DN1200 bằng phương pháp phun cát đạt độ sạch Sa 2.5
5985.3041 m2 Theo quy định tại Chương V 100.000
47 Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm)
3016.1578 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
48 Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn . (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm) . Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm
2969.1463 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
49 Lắp đường ống DN1200 mm
149.004 tấn Theo quy định tại Chương V 9.000.000
50 Lắp đặt bích DN200, vật liệu: SS400
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 350.000
51 Lắp co ống DN1200 mm, vật liệu: Q235A
8 cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
52 Lắp khớp giãn nở DN1200 x 1200mm
4.302 tấn Theo quy định tại Chương V 10.000.000
53 Lắp bộ xả đọng thu hồi nước
5.6091 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
54 Lắp van DN200 van xả khí đường ống
2 cái Theo quy định tại Chương V 350.000
55 Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.4901 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
56 Lắp bộ tấm phòng nổ DN600, VL:Q235A
0.7741 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
57 Lắp đặt kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống
1.2275 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
58 Siêu âm kiểm tra mối hàn
Theo quy định tại Chương V
59 Vệ sinh làm sạch bằng máy mài để phục vụ công tác siêu âm, kiểm tra mối hàn bề rộng 100mm.( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng)
103.2432 m Theo quy định tại Chương V 200.000
60 Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm - Hiện trường ( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng)
103.2432 m Theo quy định tại Chương V 250.000
61 Vật tư chính phục vụ thi công
Theo quy định tại Chương V
62 Bộ cửa lỗ nhân công
12 bộ Theo quy định tại Chương V 10.000.000
63 Gân tăng cứng đường ống
280 cái Theo quy định tại Chương V 800.000
64 Co thép DN1000 x 6mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 21.222.000
65 Co thép DN900x6mm
5 cái Theo quy định tại Chương V 17.388.000
66 Khớp nối mềm
9 cái Theo quy định tại Chương V 280.000.000
67 Mặt bích thép (D1175x600x30mm)
2 cái Theo quy định tại Chương V 12.096.000
68 Mặt bích thép (D1375x600x30mm)
3 cái Theo quy định tại Chương V 16.416.000
69 Mặt bích thép (DN1000, PN6)
4 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
70 Mặt bích thép (DN600, PN6)
12 cái Theo quy định tại Chương V 5.200.000
71 Mặt bích thép (DN900, PN6)
5 cái Theo quy định tại Chương V 6.500.000
72 Ống thép (DN1000x6mm)
73 m Theo quy định tại Chương V 6.100.000
73 Ống thép (DN1200x6mm)
838 m Theo quy định tại Chương V 7.250.000
74 Ống thép (DN600x6mm)
28 m Theo quy định tại Chương V 5.500.000
75 Ống thép (DN900x6mm)
18 m Theo quy định tại Chương V 5.900.000
76 Phần Sửa chữa mạng đường ống thấp áp khí than
Theo quy định tại Chương V
77 Lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo phục vụ thi công (giàn giáo công nghiệp theo tiêu chuẩn BS.1139)
11.7377 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.000.000
78 Tháo dỡ đường ống hơi DN50
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 5.200.000
79 Tháo dỡ ống cao su D60mm cấp hơi
0.1 100m Theo quy định tại Chương V 1.200.000
80 Tháo tấm bích mù ống DN1200mm D1375 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.600.000
81 Tháo tấm bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.400.000
82 Tháo dỡ bộ phòng nổ DN600
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
83 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200
0.239 tấn Theo quy định tại Chương V 6.000.000
84 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1000
0.195 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
85 Tháo dỡ mặt bích DN600 PN6
12 cặp bích Theo quy định tại Chương V 850.000
86 Tháo dỡ van DN600 PN6
24 cái Theo quy định tại Chương V 400.000
87 Vệ sinh, bảo dưỡng van DN6009 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện)
24 cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
88 Tháo dỡ mặt bích DN1000 PN6
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 150.000
89 Tháo dỡ van DN1000 PN6
2 cái Theo quy định tại Chương V 600.000
90 Vệ sinh, bảo dưỡng van DN1000 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện)
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.000.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây