Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400116067-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400116067-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Sửa chữa mạng đường ống thấp áp khí than | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo phục vụ thi công (giàn giáo công nghiệp theo tiêu chuẩn BS.1139) | 11.7377 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Tháo dỡ đường ống hơi DN50 | 0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.3 | Tháo dỡ ống cao su D60mm cấp hơi | 0.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.4 | Tháo tấm bích mù ống DN1200mm D1375 x 30mm | 1 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.5 | Tháo tấm bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm | 1 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.6 | Tháo dỡ bộ phòng nổ DN600 | 0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.7 | Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 | 0.239 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.8 | Tháo dỡ khớp giãn nở DN1000 | 0.195 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.9 | Tháo dỡ mặt bích DN600 PN6 | 12 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.10 | Tháo dỡ van DN600 PN6 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.11 | Vệ sinh, bảo dưỡng van DN6009 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện) | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.12 | Tháo dỡ mặt bích DN1000 PN6 | 2 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.13 | Tháo dỡ van DN1000 PN6 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.14 | Vệ sinh, bảo dưỡng van DN1000 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.15 | Tháo dỡ mặt bích DN900 PN6 | 2.5 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.16 | Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6 | 1.472 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.17 | Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12 | 1.484 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.18 | Tháo dỡ bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300 | 0.2451 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.19 | Tháo dỡ đường ống khí CO DN1200, D1000, DN900, DN600 và các co nối | 24.4826 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.20 | Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm | 0.5735 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.21 | Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm | 0.5219 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.22 | Lắp đặt gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm, vật liệu: SS400 | 0.5735 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.23 | Lắp đặt bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm, vật liệu SS400 | 0.5219 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.24 | Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường (dài 20 mét, rộng 70 mét) | 1.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.25 | Đánh gỉ, làm sạch bề mặt thép bên trong và bên ngoài đường ống bằng phương pháp phun cát, đạt độ sạch Sa2.5 | 1036.9024 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.26 | Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn. (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm) | 522.5194 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.27 | Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn. (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm). Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm | 514.3088 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.28 | Lắp đặt bích ống DN1200mm D1375x600x30mm | 1 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.29 | Lắp đặt bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm | 1 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.30 | Lắp đặt bộ phòng nổ DN600 | 0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.31 | Lắp đặt khớp giãn nở DN1200 bằng pp hàn tig | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.32 | Lắp đặt khớp giãn nở DN1000 bằng phương pháp hàn tig | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.33 | Lắp đặt mặt bích DN600 PN6 | 6 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.34 | Lắp đặt mặt bích DN900 PN6 | 2.5 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.35 | Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300 | 0.2451 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.36 | Lắp đặt đường ống khí CO DN1200, DN1000, DN900, DN600 (chiều cao trung bình 12m) | 24.4826 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.37 | Lắp đặt co ống khí CO DN900 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.38 | Lắp đặt co ống khí CO DN1000 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.39 | Lắp đặt mặt bích DN1000 PN6 | 2 | cặp bích | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.40 | Lắp đặt đường ống hơi DN50 | 2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.41 | Lắp đặt ống cao su D60mm cấp hơi | 1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.42 | Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6 | 1.472 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
1.43 | Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12 | 1.484 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
2 | Sửa chữa đường ống cao áp khí hóa than | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||||
2.1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, phục vụ công tác thi công | 124.5885 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 x 1520mm | 4.302 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
2.3 | Tháo van DN1200 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
2.4 | Tháo bộ phòng nổ DN600 | 0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 | ||
2.5 | Tháo van DN200 van xả khí đường ống | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Alumin Nhân Cơ | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG-TKV như sau:
- Có quan hệ với 169 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,19%, Xây lắp 22,53%, Tư vấn 1,19%, Phi tư vấn 75,09%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 839.344.394.841 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 769.786.038.450 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái ôm là một món quà lớn nhưng có thể vừa vặn với tất cả mọi người và cũng là món quà dễ trao tặng nhất. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG-TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY NHÔM ĐẮK NÔNG-TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.