Major repair of coal gas pipeline network of coal gasification workshop

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Major repair of coal gas pipeline network of coal gasification workshop
Bidding method
Online bidding
Tender value
17.868.102.967 VND
Publication date
15:42 21/06/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1319/QĐ-DNA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Dak Nong Aluminum Company
Approval date
12/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104198499

IDC - SAI GON INDUSTRY DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

14.805.950.950 VND 14.805.950.950 VND 50 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn4300468798 PETROLEUM MAINTENANCE SERVICES JOINT STOCK COMPANY Contractor ranked 2nd
2 vn3500822067 VUNG TAU SHIPBUILDING INDUSTRY & TRADE SERVICE JOINT STOCK COMPANY Contractor ranked 3rd
3 vn3602863619 Liên danh DTT-BĐ DUONG TU TUAN COMPANY LIMITED Contractor ranked 4th
4 vn3600667400 Liên danh DTT-BĐ CÔNG TY TNHH BÌNH ĐĂNG Contractor ranked 4th

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tháo dỡ mặt bích DN900 PN6
2.5 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.000.000
2 Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6
1.472 tấn Theo quy định tại Chương V 3.000.000
3 Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12
1.484 tấn Theo quy định tại Chương V 3.000.000
4 Tháo dỡ bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.2451 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
5 Tháo dỡ đường ống khí CO DN1200, D1000, DN900, DN600 và các co nối
24.4826 tấn Theo quy định tại Chương V 2.000.000
6 Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm
0.5735 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
7 Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm
0.5219 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
8 Lắp đặt gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm, vật liệu: SS400
0.5735 tấn Theo quy định tại Chương V 4.500.000
9 Lắp đặt bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm, vật liệu SS400
0.5219 tấn Theo quy định tại Chương V 4.500.000
10 Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường (dài 20 mét, rộng 70 mét)
1.4 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.500.000
11 Đánh gỉ, làm sạch bề mặt thép bên trong và bên ngoài đường ống bằng phương pháp phun cát, đạt độ sạch Sa2.5
1036.9024 m2 Theo quy định tại Chương V 100.000
12 Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn. (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm)
522.5194 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
13 Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn. (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm). Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm
514.3088 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
14 Lắp đặt bích ống DN1200mm D1375x600x30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 2.500.000
15 Lắp đặt bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
16 Lắp đặt bộ phòng nổ DN600
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
17 Lắp đặt khớp giãn nở DN1200 bằng pp hàn tig
1 cái Theo quy định tại Chương V 10.000.000
18 Lắp đặt khớp giãn nở DN1000 bằng phương pháp hàn tig
1 cái Theo quy định tại Chương V 8.000.000
19 Lắp đặt mặt bích DN600 PN6
6 cặp bích Theo quy định tại Chương V 2.000.000
20 Lắp đặt mặt bích DN900 PN6
2.5 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
21 Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.2451 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
22 Lắp đặt đường ống khí CO DN1200, DN1000, DN900, DN600 (chiều cao trung bình 12m)
24.4826 tấn Theo quy định tại Chương V 9.000.000
23 Lắp đặt co ống khí CO DN900
5 cái Theo quy định tại Chương V 2.500.000
24 Lắp đặt co ống khí CO DN1000
4 cái Theo quy định tại Chương V 3.000.000
25 Lắp đặt mặt bích DN1000 PN6
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 3.500.000
26 Lắp đặt đường ống hơi DN50
2 100m Theo quy định tại Chương V 8.000.000
27 Lắp đặt ống cao su D60mm cấp hơi
1 100m Theo quy định tại Chương V 2.000.000
28 Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6
1.472 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
29 Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12
1.484 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
30 Sửa chữa đường ống cao áp khí hóa than
Theo quy định tại Chương V
31 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, phục vụ công tác thi công
124.5885 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.200.000
32 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 x 1520mm
4.302 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
33 Tháo van DN1200
3 cái Theo quy định tại Chương V 650.000
34 Tháo bộ phòng nổ DN600
0.08 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
35 Tháo van DN200 van xả khí đường ống
2 cái Theo quy định tại Chương V 165.000
36 Tháo co ống DN1200mm
1.6 10 mối Theo quy định tại Chương V 3.000.000
37 Gia công thép I đỡ gối cầu (sữ dụng I300) tại 2 điểm cầu qua đường số 1 và 14
1.2184 tấn Theo quy định tại Chương V 15.000.000
38 Lắp đặt kết cấu thép chống gối cầu bắc ngang đường số 1 và số 14
1.2184 tấn Theo quy định tại Chương V 3.500.000
39 Tháo kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống
1.2275 tấn Theo quy định tại Chương V 5.000.000
40 Tháo dỡ đường ống DN1200mm
149.004 tấn Theo quy định tại Chương V 2.000.000
41 Tháo dỡ gối đỡ đường ống (106 bộ)
10.18 tấn Theo quy định tại Chương V 2.500.000
42 Tháo dỡ bộ xã đọng thu hồi nước
5.5822 tấn Theo quy định tại Chương V 2.500.000
43 Lắp đặt kết cấu thép làm biện pháp thi công
2.83 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
44 Lắp đặt gối đỡ đường ống (106 bộ)
10.18 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
45 Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường
18 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.500.000
46 Vệ sinh làm sạch bên trong và ngoài hệ thống ống DN1200 bằng phương pháp phun cát đạt độ sạch Sa 2.5
5985.3041 m2 Theo quy định tại Chương V 100.000
47 Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm)
3016.1578 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
48 Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn . (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm) . Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm
2969.1463 m2 Theo quy định tại Chương V 200.000
49 Lắp đường ống DN1200 mm
149.004 tấn Theo quy định tại Chương V 9.000.000
50 Lắp đặt bích DN200, vật liệu: SS400
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 350.000
51 Lắp co ống DN1200 mm, vật liệu: Q235A
8 cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
52 Lắp khớp giãn nở DN1200 x 1200mm
4.302 tấn Theo quy định tại Chương V 10.000.000
53 Lắp bộ xả đọng thu hồi nước
5.6091 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
54 Lắp van DN200 van xả khí đường ống
2 cái Theo quy định tại Chương V 350.000
55 Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300
0.4901 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
56 Lắp bộ tấm phòng nổ DN600, VL:Q235A
0.7741 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
57 Lắp đặt kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống
1.2275 tấn Theo quy định tại Chương V 8.000.000
58 Siêu âm kiểm tra mối hàn
Theo quy định tại Chương V
59 Vệ sinh làm sạch bằng máy mài để phục vụ công tác siêu âm, kiểm tra mối hàn bề rộng 100mm.( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng)
103.2432 m Theo quy định tại Chương V 200.000
60 Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm - Hiện trường ( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng)
103.2432 m Theo quy định tại Chương V 250.000
61 Vật tư chính phục vụ thi công
Theo quy định tại Chương V
62 Bộ cửa lỗ nhân công
12 bộ Theo quy định tại Chương V 10.000.000
63 Gân tăng cứng đường ống
280 cái Theo quy định tại Chương V 800.000
64 Co thép DN1000 x 6mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 21.222.000
65 Co thép DN900x6mm
5 cái Theo quy định tại Chương V 17.388.000
66 Khớp nối mềm
9 cái Theo quy định tại Chương V 280.000.000
67 Mặt bích thép (D1175x600x30mm)
2 cái Theo quy định tại Chương V 12.096.000
68 Mặt bích thép (D1375x600x30mm)
3 cái Theo quy định tại Chương V 16.416.000
69 Mặt bích thép (DN1000, PN6)
4 cái Theo quy định tại Chương V 7.700.000
70 Mặt bích thép (DN600, PN6)
12 cái Theo quy định tại Chương V 5.200.000
71 Mặt bích thép (DN900, PN6)
5 cái Theo quy định tại Chương V 6.500.000
72 Ống thép (DN1000x6mm)
73 m Theo quy định tại Chương V 6.100.000
73 Ống thép (DN1200x6mm)
838 m Theo quy định tại Chương V 7.250.000
74 Ống thép (DN600x6mm)
28 m Theo quy định tại Chương V 5.500.000
75 Ống thép (DN900x6mm)
18 m Theo quy định tại Chương V 5.900.000
76 Phần Sửa chữa mạng đường ống thấp áp khí than
Theo quy định tại Chương V
77 Lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo phục vụ thi công (giàn giáo công nghiệp theo tiêu chuẩn BS.1139)
11.7377 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.000.000
78 Tháo dỡ đường ống hơi DN50
0.2 100m Theo quy định tại Chương V 5.200.000
79 Tháo dỡ ống cao su D60mm cấp hơi
0.1 100m Theo quy định tại Chương V 1.200.000
80 Tháo tấm bích mù ống DN1200mm D1375 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.600.000
81 Tháo tấm bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm
1 cặp bích Theo quy định tại Chương V 1.400.000
82 Tháo dỡ bộ phòng nổ DN600
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
83 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200
0.239 tấn Theo quy định tại Chương V 6.000.000
84 Tháo dỡ khớp giãn nở DN1000
0.195 tấn Theo quy định tại Chương V 4.000.000
85 Tháo dỡ mặt bích DN600 PN6
12 cặp bích Theo quy định tại Chương V 850.000
86 Tháo dỡ van DN600 PN6
24 cái Theo quy định tại Chương V 400.000
87 Vệ sinh, bảo dưỡng van DN6009 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện)
24 cái Theo quy định tại Chương V 1.000.000
88 Tháo dỡ mặt bích DN1000 PN6
2 cặp bích Theo quy định tại Chương V 150.000
89 Tháo dỡ van DN1000 PN6
2 cái Theo quy định tại Chương V 600.000
90 Vệ sinh, bảo dưỡng van DN1000 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện)
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second