1 |
Tháo dỡ mặt bích DN900 PN6 |
|
2.5 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.000.000 |
|
2 |
Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6 |
|
1.472 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.000.000 |
|
3 |
Tháo dỡ cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12 |
|
1.484 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.000.000 |
|
4 |
Tháo dỡ bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300 |
|
0.2451 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.000.000 |
|
5 |
Tháo dỡ đường ống khí CO DN1200, D1000, DN900, DN600 và các co nối |
|
24.4826 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
6 |
Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm |
|
0.5735 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
7 |
Tháo dỡ bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm |
|
0.5219 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
8 |
Lắp đặt gối đỡ đường ống DN1200 KT1399 x 300 x 8mm, vật liệu: SS400 |
|
0.5735 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.500.000 |
|
9 |
Lắp đặt bộ gối đỡ đường ống DN1000 KT1255 x 300 x 8mm, vật liệu SS400 |
|
0.5219 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.500.000 |
|
10 |
Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường (dài 20 mét, rộng 70 mét) |
|
1.4 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
11 |
Đánh gỉ, làm sạch bề mặt thép bên trong và bên ngoài đường ống bằng phương pháp phun cát, đạt độ sạch Sa2.5 |
|
1036.9024 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
12 |
Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn. (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm) |
|
522.5194 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.000 |
|
13 |
Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn. (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm). Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm |
|
514.3088 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.000 |
|
14 |
Lắp đặt bích ống DN1200mm D1375x600x30mm |
|
1 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
15 |
Lắp đặt bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm |
|
1 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
16 |
Lắp đặt bộ phòng nổ DN600 |
|
0.2 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
17 |
Lắp đặt khớp giãn nở DN1200 bằng pp hàn tig |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.000.000 |
|
18 |
Lắp đặt khớp giãn nở DN1000 bằng phương pháp hàn tig |
|
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
19 |
Lắp đặt mặt bích DN600 PN6 |
|
6 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
20 |
Lắp đặt mặt bích DN900 PN6 |
|
2.5 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
21 |
Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300 |
|
0.2451 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
22 |
Lắp đặt đường ống khí CO DN1200, DN1000, DN900, DN600 (chiều cao trung bình 12m) |
|
24.4826 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000.000 |
|
23 |
Lắp đặt co ống khí CO DN900 |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
24 |
Lắp đặt co ống khí CO DN1000 |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.000.000 |
|
25 |
Lắp đặt mặt bích DN1000 PN6 |
|
2 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
26 |
Lắp đặt đường ống hơi DN50 |
|
2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
27 |
Lắp đặt ống cao su D60mm cấp hơi |
|
1 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
28 |
Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 1-6 |
|
1.472 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
29 |
Lắp đặt cầu thang, sàn thao tác cửa lỗ vệ sinh KT 1500x1500 dãy lò 7-12 |
|
1.484 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
30 |
Sửa chữa đường ống cao áp khí hóa than |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
31 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, phục vụ công tác thi công |
|
124.5885 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.200.000 |
|
32 |
Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 x 1520mm |
|
4.302 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.000.000 |
|
33 |
Tháo van DN1200 |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
650.000 |
|
34 |
Tháo bộ phòng nổ DN600 |
|
0.08 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.000.000 |
|
35 |
Tháo van DN200 van xả khí đường ống |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
165.000 |
|
36 |
Tháo co ống DN1200mm |
|
1.6 |
10 mối |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.000.000 |
|
37 |
Gia công thép I đỡ gối cầu (sữ dụng I300) tại 2 điểm cầu qua đường số 1 và 14 |
|
1.2184 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
15.000.000 |
|
38 |
Lắp đặt kết cấu thép chống gối cầu bắc ngang đường số 1 và số 14 |
|
1.2184 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.500.000 |
|
39 |
Tháo kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống |
|
1.2275 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.000.000 |
|
40 |
Tháo dỡ đường ống DN1200mm |
|
149.004 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
41 |
Tháo dỡ gối đỡ đường ống (106 bộ) |
|
10.18 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
42 |
Tháo dỡ bộ xã đọng thu hồi nước |
|
5.5822 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.500.000 |
|
43 |
Lắp đặt kết cấu thép làm biện pháp thi công |
|
2.83 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
44 |
Lắp đặt gối đỡ đường ống (106 bộ) |
|
10.18 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
45 |
Che phủ bạt khu vực thi công tránh ảnh hưởng bụi phán tán ra ngoài môi trường |
|
18 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.500.000 |
|
46 |
Vệ sinh làm sạch bên trong và ngoài hệ thống ống DN1200 bằng phương pháp phun cát đạt độ sạch Sa 2.5 |
|
5985.3041 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
100.000 |
|
47 |
Sơn (bên ngoài) chống rỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép bằng 03 lớp sơn (Sơn lót, dày sơn khô 80µm; Sơn trung gian dày sơn khô 130µm; Sơn phủ chống ăn mòn, dày sơn khô 50µm) |
|
3016.1578 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.000 |
|
48 |
Sơn (bên trong) chống gỉ, chống ăn mòn hệ thống kết cấu thép và chịu hóa chất bằng 3 lớp sơn . (Sơn lớp 1 độ dày sơn khô 80µm; Sơn lớp 2 đô dày sơn khô 130µm; Sơn phủ lớp 3 chống ăn mòn dày sơn khô 50µm) . Tổng độ dày 3 lớp sơn phải đạt 260 µm |
|
2969.1463 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.000 |
|
49 |
Lắp đường ống DN1200 mm |
|
149.004 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
9.000.000 |
|
50 |
Lắp đặt bích DN200, vật liệu: SS400 |
|
2 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
350.000 |
|
51 |
Lắp co ống DN1200 mm, vật liệu: Q235A |
|
8 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.000.000 |
|
52 |
Lắp khớp giãn nở DN1200 x 1200mm |
|
4.302 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.000.000 |
|
53 |
Lắp bộ xả đọng thu hồi nước |
|
5.6091 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
54 |
Lắp van DN200 van xả khí đường ống |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
350.000 |
|
55 |
Lắp đặt bộ cửa lỗ vệ sinh DN600 x 300 |
|
0.4901 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
56 |
Lắp bộ tấm phòng nổ DN600, VL:Q235A |
|
0.7741 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
57 |
Lắp đặt kết cấu thép trên cầu vượt bắc qua các cung đường để tháo đường ống |
|
1.2275 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|
58 |
Siêu âm kiểm tra mối hàn |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
59 |
Vệ sinh làm sạch bằng máy mài để phục vụ công tác siêu âm, kiểm tra mối hàn bề rộng 100mm.( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng) |
|
103.2432 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
200.000 |
|
60 |
Kiểm tra mối hàn bằng siêu âm - Hiện trường ( Khối lượng 10 % trên tổng khối lượng) |
|
103.2432 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
250.000 |
|
61 |
Vật tư chính phục vụ thi công |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
62 |
Bộ cửa lỗ nhân công |
|
12 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
10.000.000 |
|
63 |
Gân tăng cứng đường ống |
|
280 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
800.000 |
|
64 |
Co thép DN1000 x 6mm |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.222.000 |
|
65 |
Co thép DN900x6mm |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.388.000 |
|
66 |
Khớp nối mềm |
|
9 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
280.000.000 |
|
67 |
Mặt bích thép (D1175x600x30mm) |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.096.000 |
|
68 |
Mặt bích thép (D1375x600x30mm) |
|
3 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.416.000 |
|
69 |
Mặt bích thép (DN1000, PN6) |
|
4 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.700.000 |
|
70 |
Mặt bích thép (DN600, PN6) |
|
12 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.200.000 |
|
71 |
Mặt bích thép (DN900, PN6) |
|
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.500.000 |
|
72 |
Ống thép (DN1000x6mm) |
|
73 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.100.000 |
|
73 |
Ống thép (DN1200x6mm) |
|
838 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.250.000 |
|
74 |
Ống thép (DN600x6mm) |
|
28 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.500.000 |
|
75 |
Ống thép (DN900x6mm) |
|
18 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.900.000 |
|
76 |
Phần Sửa chữa mạng đường ống thấp áp khí than |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
77 |
Lắp dựng, tháo dỡ giàn giáo phục vụ thi công (giàn giáo công nghiệp theo tiêu chuẩn BS.1139) |
|
11.7377 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.000.000 |
|
78 |
Tháo dỡ đường ống hơi DN50 |
|
0.2 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.200.000 |
|
79 |
Tháo dỡ ống cao su D60mm cấp hơi |
|
0.1 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.200.000 |
|
80 |
Tháo tấm bích mù ống DN1200mm D1375 x 30mm |
|
1 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.600.000 |
|
81 |
Tháo tấm bích mù ống DN1000mm D1175 x 30mm |
|
1 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.400.000 |
|
82 |
Tháo dỡ bộ phòng nổ DN600 |
|
0.2 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.000.000 |
|
83 |
Tháo dỡ khớp giãn nở DN1200 |
|
0.239 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.000.000 |
|
84 |
Tháo dỡ khớp giãn nở DN1000 |
|
0.195 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.000.000 |
|
85 |
Tháo dỡ mặt bích DN600 PN6 |
|
12 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
850.000 |
|
86 |
Tháo dỡ van DN600 PN6 |
|
24 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
400.000 |
|
87 |
Vệ sinh, bảo dưỡng van DN6009 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện) |
|
24 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.000.000 |
|
88 |
Tháo dỡ mặt bích DN1000 PN6 |
|
2 |
cặp bích |
Theo quy định tại Chương V |
|
150.000 |
|
89 |
Tháo dỡ van DN1000 PN6 |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
600.000 |
|
90 |
Vệ sinh, bảo dưỡng van DN1000 (Bao gồm vệ sinh làm sạch van và lắp đặt lại hoàn thiện) |
|
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
8.000.000 |
|